vi.po revision 8560681ea7974211818b727ef0e0525fa3428f94
# Vietnamese translation for Inkscape.
# This file is distributed under the same license as the Inkscape package.
# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2008.
# Nguyen Dinh Trung <nguyendinhtrung141@gmail.com>, 2007-2008.
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: inkscape\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: inkscape-devel@lists.sourceforge.net\n"
"POT-Creation-Date: 2008-06-12 21:31+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2008-09-13 11:23+0700\n"
"Last-Translator: Nguyễn Đình Trung <nguyendinhtrung141@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-bugs@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
#: ../inkscape.desktop.in.h:1
msgid "Create and edit Scalable Vector Graphics images"
msgstr "Tạo và sửa ảnh véc-tơ co giãn được (SVG)"
#: ../inkscape.desktop.in.h:2
msgid "Inkscape Vector Graphics Editor"
msgstr "Inkscape - Trình Xử lý Ảnh Véc-tơ"
#: ../src/arc-context.cpp:338
msgid "<b>Ctrl</b>: make circle or integer-ratio ellipse, snap arc/segment angle"
msgstr "<b>Ctrl</b>: tạo hình tròn hay hình elip hữu tỷ, đính hình cung/góc hình viên phân"
#: ../src/arc-context.cpp:339
#: ../src/rect-context.cpp:383
msgid "<b>Shift</b>: draw around the starting point"
msgstr "<b>Shift</b>: vẽ từ tâm ra ngoài"
#: ../src/arc-context.cpp:485
#, c-format
msgid "<b>Ellipse</b>: %s &#215; %s (constrained to ratio %d:%d); with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
msgstr "<b>Elip</b>: %s &#215; %s (giữ tỷ lệ %d:%d); giữ <b>Shift</b> vẽ từ tâm ra ngoài"
#: ../src/arc-context.cpp:487
#, c-format
msgid "<b>Ellipse</b>: %s &#215; %s; with <b>Ctrl</b> to make square or integer-ratio ellipse; with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
msgstr "<b>Elip</b>: %s &#215; %s; giữ <b>Ctrl</b> tạo hình tròn hoặc hình elip có tỷ số trục hữu tỷ; giữ <b>Shift</b> vẽ từ tâm ra ngoài"
#: ../src/arc-context.cpp:506
msgid "Create ellipse"
msgstr "Tạo hình elip"
#: ../src/box3d-context.cpp:448
#: ../src/box3d-context.cpp:455
#: ../src/box3d-context.cpp:462
#: ../src/box3d-context.cpp:469
#: ../src/box3d-context.cpp:476
#: ../src/box3d-context.cpp:483
#, fuzzy
msgid "Change perspective (angle of PLs)"
msgstr "Thay đổi góc của smvector đã chọn"
#. status text
#: ../src/box3d-context.cpp:638
msgid "<b>3D Box</b>; with <b>Shift</b> to extrude along the Z axis"
msgstr "<b>Lập phương</b>; giữ <b>Shift</b> để thu phóng theo trục Z"
#: ../src/box3d-context.cpp:662
msgid "Create 3D box"
msgstr "Tạo khối lập phương"
#: ../src/box3d.cpp:315
msgid "<b>3D Box</b>"
msgstr "<b>Hình lập phương</b>"
#: ../src/connector-context.cpp:522
msgid "Creating new connector"
msgstr "Đang tạo đường nối mới"
#: ../src/connector-context.cpp:751
msgid "Connector endpoint drag cancelled."
msgstr "Hành động kéo điểm cuối của đường nối bị thôi."
#: ../src/connector-context.cpp:799
msgid "Reroute connector"
msgstr "Cập nhật đường nối"
#. Flush pending updates
#: ../src/connector-context.cpp:963
msgid "Create connector"
msgstr "Tạo đường nối"
#: ../src/connector-context.cpp:987
msgid "Finishing connector"
msgstr "Đang tạo xong đường nối"
#: ../src/connector-context.cpp:1130
msgid "<b>Connection point</b>: click or drag to create a new connector"
msgstr "<b>Điểm kết nối</b>: nhấn hay kéo để tạo một đường nối mới"
#: ../src/connector-context.cpp:1203
msgid "<b>Connector endpoint</b>: drag to reroute or connect to new shapes"
msgstr "<b>Điểm cuối đường nối</b>: kéo để cập nhật hoặc kết nối đến hình mới"
#: ../src/connector-context.cpp:1314
msgid "Select <b>at least one non-connector object</b>."
msgstr "Chọn <b>ít nhất một đối tượng khác đường nối</b>"
#: ../src/connector-context.cpp:1319
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5554
msgid "Make connectors avoid selected objects"
msgstr "Làm cho đường nối tránh các đối tượng đã chọn"
#: ../src/connector-context.cpp:1320
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5564
msgid "Make connectors ignore selected objects"
msgstr "Làm cho đường nối bỏ qua các đối tượng đã chọn"
#: ../src/context-fns.cpp:37
#: ../src/context-fns.cpp:66
msgid "<b>Current layer is hidden</b>. Unhide it to be able to draw on it."
msgstr "<b>Lớp hiện thời bị ẩn</b>. Hãy bỏ chế độ ẩn trước khi vẽ trên nó."
#: ../src/context-fns.cpp:43
#: ../src/context-fns.cpp:72
msgid "<b>Current layer is locked</b>. Unlock it to be able to draw on it."
msgstr "<b>Lớp hiện thời bị khoá</b>. Hãy gỡ khoá trước khi vẽ trên nó."
#: ../src/desktop.cpp:782
msgid "No previous zoom."
msgstr "Không có hệ số thu phóng trước."
#: ../src/desktop.cpp:807
msgid "No next zoom."
msgstr "Không có hệ số thu phóng kế tiếp."
#: ../src/desktop-events.cpp:175
msgid "Create guide"
msgstr "Tạo đường gióng"
#: ../src/desktop-events.cpp:221
#: ../src/desktop-events.cpp:275
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:127
msgid "Delete guide"
msgstr "Xoá đường gióng"
#: ../src/desktop-events.cpp:269
msgid "Move guide"
msgstr "Chuyển đường gióng"
#: ../src/desktop-events.cpp:290
#, c-format
msgid "<b>Guideline</b>: %s"
msgstr "<b>Đường gióng</b>: %s"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:168
msgid "<small>Nothing selected.</small>"
msgstr "<small>Chưa chọn gì.</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:174
msgid "<small>More than one object selected.</small>"
msgstr "<small>Nhiều đối tượng đã được chọn.</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:181
#, c-format
msgid "<small>Object has <b>%d</b> tiled clones.</small>"
msgstr "<small>Đối tượng có <b>%d</b> bản sao được lát đều.</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:186
msgid "<small>Object has no tiled clones.</small>"
msgstr "<small>Đối tượng không có bản sao được lát đều.</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:984
msgid "Select <b>one object</b> whose tiled clones to unclump."
msgstr "Chọn <b>một đối tượng</b> có bản sao được lát đều để tháo cục."
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1006
msgid "Unclump tiled clones"
msgstr "Tháo cục các bản sao đã lát đều"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1036
msgid "Select <b>one object</b> whose tiled clones to remove."
msgstr "Chọn <b>một đối tượng</b> có bản sao được lát đều để xoá bỏ."
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1059
msgid "Delete tiled clones"
msgstr "Xoá các bản sao đã lát đều"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1105
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1818
msgid "Select an <b>object</b> to clone."
msgstr "Chọn <b>một đối tượng</b> sao chép."
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1111
msgid "If you want to clone several objects, <b>group</b> them and <b>clone the group</b>."
msgstr "Nếu bạn muốn sao chép lại nhiều đối tượng, hãy <b>nhóm chúng lại</b> rồi <b>sao chép lại cả nhóm</b> đó."
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1120
#, fuzzy
msgid "<small>Creating tiled clones...</small>"
msgstr "<small>Đối tượng có <b>%d</b> bản sao được lát đều.</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1527
msgid "Create tiled clones"
msgstr "Tạo các bản sao đã lát đều"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1710
msgid "<small>Per row:</small>"
msgstr "<small>Mỗi hàng:</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1723
msgid "<small>Per column:</small>"
msgstr "<small>Mỗi cột:</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1731
msgid "<small>Randomize:</small>"
msgstr "<small>Ngẫu nhiên hoá:</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1885
msgid "_Symmetry"
msgstr "Đối _xứng"
#. TRANSLATORS: For the following 17 symmetry groups, see
#. * http://www.bib.ulb.ac.be/coursmath/doc/17.htm (visual examples);
#. * http://www.clarku.edu/~djoyce/wallpaper/seventeen.html (English vocabulary); or
#. * http://membres.lycos.fr/villemingerard/Geometri/Sym1D.htm (French vocabulary).
#.
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1893
msgid "Select one of the 17 symmetry groups for the tiling"
msgstr "Chọn một trong 17 phép đối xứng để lát đều"
#. TRANSLATORS: "translation" means "shift" / "displacement" here.
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1904
msgid "<b>P1</b>: simple translation"
msgstr "<b>P1</b>: di chuyển đơn giản"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1905
msgid "<b>P2</b>: 180&#176; rotation"
msgstr "<b>P2</b>: xoay 180&#176;"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1906
msgid "<b>PM</b>: reflection"
msgstr "<b>PM</b>: phản ảnh"
#. TRANSLATORS: "glide reflection" is a reflection and a translation combined.
#. For more info, see http://mathforum.org/sum95/suzanne/symsusan.html
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1909
msgid "<b>PG</b>: glide reflection"
msgstr "<b>PG</b>: tổ hợp phản ảnh và dời chỗ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1910
msgid "<b>CM</b>: reflection + glide reflection"
msgstr "<b>CM</b>: phản ảnh + tổ hợp phản ảnh và dời chỗ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1911
msgid "<b>PMM</b>: reflection + reflection"
msgstr "<b>PMM</b>: phản ảnh + phản ảnh"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1912
msgid "<b>PMG</b>: reflection + 180&#176; rotation"
msgstr "<b>PMG</b>: phản ảnh + xoay 180&#176;"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1913
msgid "<b>PGG</b>: glide reflection + 180&#176; rotation"
msgstr "<b>PGG</b>: tổ hợp phản ảnh và dời chỗ + xoay 180&#176;"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1914
msgid "<b>CMM</b>: reflection + reflection + 180&#176; rotation"
msgstr "<b>CMM</b>: phản ảnh + phản ảnh + xoay 180&#176;"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1915
msgid "<b>P4</b>: 90&#176; rotation"
msgstr "<b>P4</b>: xoay 90&#176;"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1916
msgid "<b>P4M</b>: 90&#176; rotation + 45&#176; reflection"
msgstr "<b>P4M</b>: xoay 90&#176; + phản ảnh 45&#176;"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1917
msgid "<b>P4G</b>: 90&#176; rotation + 90&#176; reflection"
msgstr "<b>P4G</b>: xoay 90&#176; + phản ảnh 90&#176;"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1918
msgid "<b>P3</b>: 120&#176; rotation"
msgstr "<b>P3</b>: xoay 120&#176;"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1919
msgid "<b>P31M</b>: reflection + 120&#176; rotation, dense"
msgstr "<b>P31M</b>: phản ảnh + xoay 120&#176;, dày đặc"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1920
msgid "<b>P3M1</b>: reflection + 120&#176; rotation, sparse"
msgstr "<b>P3M1</b>: phản ảnh + xoay 120&#176; thưa thớt"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1921
msgid "<b>P6</b>: 60&#176; rotation"
msgstr "<b>P6</b>: xoay 60&#176;"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1922
msgid "<b>P6M</b>: reflection + 60&#176; rotation"
msgstr "<b>P6M</b>: phản ảnh + xoay 60&#176;"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1950
msgid "S_hift"
msgstr "Dời c_hỗ"
#. TRANSLATORS: "shift" means: the tiles will be shifted (offset) horizontally by this amount
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1960
#, no-c-format
msgid "<b>Shift X:</b>"
msgstr "<b>Dời chỗ X:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1968
#, no-c-format
msgid "Horizontal shift per row (in % of tile width)"
msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % chiều rộng đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1976
#, no-c-format
msgid "Horizontal shift per column (in % of tile width)"
msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi cột (theo % chiều rộng đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1983
msgid "Randomize the horizontal shift by this percentage"
msgstr "Ngẫu nhiên hoá khoảng dời chỗ theo chiều ngang (theo phần trăm này)"
#. TRANSLATORS: "shift" means: the tiles will be shifted (offset) vertically by this amount
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1993
#, no-c-format
msgid "<b>Shift Y:</b>"
msgstr "<b>Dời chỗ Y:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2001
#, no-c-format
msgid "Vertical shift per row (in % of tile height)"
msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều dọc trên mỗi hàng (theo % chiều cao đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2009
#, no-c-format
msgid "Vertical shift per column (in % of tile height)"
msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều dọc trên mỗi cột (theo % chiều cao đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2016
msgid "Randomize the vertical shift by this percentage"
msgstr "Ngẫu nhiên hoá khoảng dời chỗ theo chiều dọc (theo phần trăm này)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2024
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2172
msgid "<b>Exponent:</b>"
msgstr "<b>Luỹ thừa:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2031
msgid "Whether rows are spaced evenly (1), converge (<1) or diverge (>1)"
msgstr "Chỉ định các hàng sẽ cách đều (1), hội tụ (<1) hoặc phân kỳ (>1)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2038
msgid "Whether columns are spaced evenly (1), converge (<1) or diverge (>1)"
msgstr "Chỉ định các cột sẽ cách đều (1), hội tụ (<1) hoặc phân kỳ(>1)"
#. TRANSLATORS: "Alternate" is a verb here
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2046
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2216
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2293
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2369
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2418
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2549
msgid "<small>Alternate:</small>"
msgstr "<small>Xen kẽ:</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2052
msgid "Alternate the sign of shifts for each row"
msgstr "Đảo dấu của khoảng dời chỗ cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2057
msgid "Alternate the sign of shifts for each column"
msgstr "Đảo dấu của khoảng dời chỗ cho mỗi cột"
#. TRANSLATORS: "Cumulate" is a verb here
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2064
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2234
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2311
msgid "<small>Cumulate:</small>"
msgstr "<small>Tích lũy:</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2070
msgid "Cumulate the shifts for each row"
msgstr "Tích lũy các khoảng dời chỗ cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2075
msgid "Cumulate the shifts for each column"
msgstr "Tích lũy các khoảng dời chỗ cho mỗi cột"
#. TRANSLATORS: "Cumulate" is a verb here
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2082
msgid "<small>Exclude tile:</small>"
msgstr "<small>Loại trừ đá lát:</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2088
msgid "Exclude tile height in shift"
msgstr "Loại trừ chiều cao đá lát khi dời chỗ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2093
msgid "Exclude tile width in shift"
msgstr "Loại trừ chiều rộng đá lát khi dời chỗ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2102
msgid "Sc_ale"
msgstr "C_o giãn"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2110
msgid "<b>Scale X:</b>"
msgstr "<b>Co giãn X:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2118
#, no-c-format
msgid "Horizontal scale per row (in % of tile width)"
msgstr "Hệ số co giãn theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % chiều rộng đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2126
#, no-c-format
msgid "Horizontal scale per column (in % of tile width)"
msgstr "Hệ số co giãn theo chiều ngang trên mỗi cột (theo % chiều rộng đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2133
msgid "Randomize the horizontal scale by this percentage"
msgstr "Ngẫu nhiên hoá hệ số co giãn theo chiều ngang (theo phần tram này)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2141
msgid "<b>Scale Y:</b>"
msgstr "<b>Co giãn Y:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2149
#, no-c-format
msgid "Vertical scale per row (in % of tile height)"
msgstr "Co giãn theo chiều dọc trên mỗi hàng (theo % chiều cao đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2157
#, no-c-format
msgid "Vertical scale per column (in % of tile height)"
msgstr "Co giãn theo chiều dọc trên mỗi cột (theo % chiều cao đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2164
msgid "Randomize the vertical scale by this percentage"
msgstr "Ngẫu nhiên hoá hệ số co giãn theo chiều dọc (theo phần tram này)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2179
msgid "Whether row scaling is uniform (1), converge (<1) or diverge (>1)"
msgstr "Cách co giãn hàng: 1 cùng một hệ số, <1 hội tu, >1 phân kỳ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2186
msgid "Whether column scaling is uniform (1), converge (<1) or diverge (>1)"
msgstr "Cách co giãn cột: 1 cùng một hệ số, <1 hội tu, >1 phân kỳ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2194
msgid "<b>Base:</b>"
msgstr "<b>Cơ số :</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2201
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2208
msgid "Base for a logarithmic spiral: not used (0), converge (<1), or diverge (>1)"
msgstr "Cơ số cho xoắn ốc loga: 0 không dùng, <1 hội tụ, t>1 phân kỳ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2222
msgid "Alternate the sign of scales for each row"
msgstr "Đảo dấu của hệ số co giãn cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2227
msgid "Alternate the sign of scales for each column"
msgstr "Đảo dấu của hệ số co giãn cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2240
msgid "Cumulate the scales for each row"
msgstr "Tích lũy dấu của hệ số co giãn cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2245
msgid "Cumulate the scales for each column"
msgstr "Tích lũy dấu của hệ số co giãn cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2254
msgid "_Rotation"
msgstr "_Xoay"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2262
msgid "<b>Angle:</b>"
msgstr "<b>Góc:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2270
#, no-c-format
msgid "Rotate tiles by this angle for each row"
msgstr "Xoay các đá lát theo góc này cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2278
#, no-c-format
msgid "Rotate tiles by this angle for each column"
msgstr "Xoay các đá lát theo góc này cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2285
msgid "Randomize the rotation angle by this percentage"
msgstr "Ngẫu nhiên hoá góc xoay (theo phần tram này)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2299
msgid "Alternate the rotation direction for each row"
msgstr "Xen kẽ hướng xoay cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2304
msgid "Alternate the rotation direction for each column"
msgstr "Xen kẽ hướng xoay cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2317
msgid "Cumulate the rotation for each row"
msgstr "Tích lũy góc xoay cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2322
msgid "Cumulate the rotation for each column"
msgstr "Tích lũy góc xoay cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2331
msgid "_Blur & opacity"
msgstr "_Mờ và độ đục"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2340
msgid "<b>Blur:</b>"
msgstr "<b>Mờ :</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2347
msgid "Blur tiles by this percentage for each row"
msgstr "Làm mờ các đá lát theo phần trăm này cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2354
msgid "Blur tiles by this percentage for each column"
msgstr "Làm mờ các đá lát theo phần trăm này cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2361
msgid "Randomize the tile blur by this percentage"
msgstr "Ngẫu nhiên hoá hệ số làm mờ của đá lát theo phần trăm này"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2375
msgid "Alternate the sign of blur change for each row"
msgstr "Đảo dấu của thay đổi hệ số làm mờ cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2380
msgid "Alternate the sign of blur change for each column"
msgstr "Đảo dấu của thay đổi hệ số làm mờ cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2389
msgid "<b>Fade out:</b>"
msgstr "<b>Tắt dần:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2396
msgid "Decrease tile opacity by this percentage for each row"
msgstr "Giảm phần trăm của độ đục cho mỗi hàng trong xếp lát"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2403
msgid "Decrease tile opacity by this percentage for each column"
msgstr "Giảm phần trăm độ đục cho mỗi cột trong xếp lát"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2410
msgid "Randomize the tile opacity by this percentage"
msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ đục của đá lát theo phần trăm này"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2424
msgid "Alternate the sign of opacity change for each row"
msgstr "Đảo dấu của thay đổi độ đục cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2429
msgid "Alternate the sign of opacity change for each column"
msgstr "Đảo dấu của thay đổi độ đục cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2437
msgid "Co_lor"
msgstr "_Màu"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2442
msgid "Initial color: "
msgstr "Màu ban đầu : "
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2446
msgid "Initial color of tiled clones"
msgstr "Màu ban đầu của các bản sao được lát đều"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2446
msgid "Initial color for clones (works only if the original has unset fill or stroke)"
msgstr "Màu ban đầu của các bản sao (có tác dụng chỉ khi bản gốc không có màu tô hoặc màu nét viền)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2461
msgid "<b>H:</b>"
msgstr "<b>H:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2468
msgid "Change the tile hue by this percentage for each row"
msgstr "Thay đổi dải màu của đá lát theo phần trăm này cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2475
msgid "Change the tile hue by this percentage for each column"
msgstr "Thay đổi dải màu của đá lát theo phần trăm này cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2482
msgid "Randomize the tile hue by this percentage"
msgstr "Ngẫu nhiên hoá dải màu của đá lát theo phần trăm này"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2491
msgid "<b>S:</b>"
msgstr "<b>S:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2498
msgid "Change the color saturation by this percentage for each row"
msgstr "Thay đổi độ bão hoà của màu theo phần trăm này cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2505
msgid "Change the color saturation by this percentage for each column"
msgstr "Thay đổi độ bão hoà của màu theo phần trăm này cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2512
msgid "Randomize the color saturation by this percentage"
msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ bão hoà của màu theo phần trăm này"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2520
msgid "<b>L:</b>"
msgstr "<b>L:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2527
msgid "Change the color lightness by this percentage for each row"
msgstr "Thay đổi độ sáng của màu theo phần trăm này cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2534
msgid "Change the color lightness by this percentage for each column"
msgstr "Thay đổi độ sáng của màu theo phần trăm này cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2541
msgid "Randomize the color lightness by this percentage"
msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ sáng của màu theo phần trăm này"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2555
msgid "Alternate the sign of color changes for each row"
msgstr "Đảo dấu của hệ số thay đổi màu cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2560
msgid "Alternate the sign of color changes for each column"
msgstr "Đảo dấu của hệ số thay đổi màu cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2568
msgid "_Trace"
msgstr "Đồ _lại"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2575
msgid "Trace the drawing under the tiles"
msgstr "Đồ lại bức vẽ nằm dưới các đá lát"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2579
msgid "For each clone, pick a value from the drawing in that clone's location and apply it to the clone"
msgstr "Đối với mỗi bản sao, lấy một giá trị từ bức vẽ ở vị trí của bản sao, rồi áp dụng nó cho bản sao"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2593
msgid "1. Pick from the drawing:"
msgstr "1. Lấy từ bức vẽ:"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2604
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2751
#: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:51
#: ../share/extensions/color_brighter.inx.h:2
#: ../share/extensions/color_custom.inx.h:2
#: ../share/extensions/color_darker.inx.h:1
#: ../share/extensions/color_desaturate.inx.h:1
#: ../share/extensions/color_grayscale.inx.h:1
#: ../share/extensions/color_lesshue.inx.h:1
#: ../share/extensions/color_lesslight.inx.h:1
#: ../share/extensions/color_lesssaturation.inx.h:1
#: ../share/extensions/color_morehue.inx.h:1
#: ../share/extensions/color_morelight.inx.h:1
#: ../share/extensions/color_moresaturation.inx.h:1
#: ../share/extensions/color_negative.inx.h:1
#: ../share/extensions/color_randomize.inx.h:1
#: ../share/extensions/color_removeblue.inx.h:1
#: ../share/extensions/color_removegreen.inx.h:1
#: ../share/extensions/color_removered.inx.h:1
#: ../share/extensions/color_replace.inx.h:2
#: ../share/extensions/color_rgbbarrel.inx.h:1
msgid "Color"
msgstr "Màu"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2605
msgid "Pick the visible color and opacity"
msgstr "Lấy màu hiện rõ và độ đục"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2612
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2761
#: ../src/extension/internal/bitmap/opacity.cpp:37
#: ../src/extension/internal/bitmap/opacity.cpp:39
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2241
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3405
msgid "Opacity"
msgstr "Độ đục"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2613
msgid "Pick the total accumulated opacity"
msgstr "Lấy độ đục tổng hợp"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2620
msgid "R"
msgstr "R"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2621
msgid "Pick the Red component of the color"
msgstr "Lấy thành phần màu đỏ của màu"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2628
msgid "G"
msgstr "G"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2629
msgid "Pick the Green component of the color"
msgstr "Lấy thành phần màu lục của màu"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2636
msgid "B"
msgstr "B"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2637
msgid "Pick the Blue component of the color"
msgstr "Lấy thành phần màu xanh của màu"
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2646
msgid "clonetiler|H"
msgstr "H"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2647
msgid "Pick the hue of the color"
msgstr "Lấy dải màu của màu"
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2656
msgid "clonetiler|S"
msgstr "S"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2657
msgid "Pick the saturation of the color"
msgstr "Lấy độ bão hoà của màu"
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2666
msgid "clonetiler|L"
msgstr "L"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2667
msgid "Pick the lightness of the color"
msgstr "Lấy độ sáng của màu"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2677
msgid "2. Tweak the picked value:"
msgstr "2. Tinh chỉnh giá trị đã lấy:"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2687
msgid "Gamma-correct:"
msgstr "Sửa lỗi gamma:"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2692
msgid "Shift the mid-range of the picked value upwards (>0) or downwards (<0)"
msgstr "Dịch lên (>0) hay xuống (<0) dải giữa của giá trị đã lấy"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2699
msgid "Randomize:"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa:"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2704
msgid "Randomize the picked value by this percentage"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa giá trị đã lấy theo phần trăm này"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2711
msgid "Invert:"
msgstr "Đảo :"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2715
msgid "Invert the picked value"
msgstr "Đảo ngược giá trị đã lấy"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2721
msgid "3. Apply the value to the clones':"
msgstr "3. Áp dụng giá trị cho các bản sao:"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2731
msgid "Presence"
msgstr "Hiện diện"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2734
msgid "Each clone is created with the probability determined by the picked value in that point"
msgstr "Mỗi bản sao được tạo với xác suất tương ứng với giá trị đã lấy trong điểm đó"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2741
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2216
msgid "Size"
msgstr "Kích cỡ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2744
msgid "Each clone's size is determined by the picked value in that point"
msgstr "Kích cỡ của mỗi bản sao tương ứng với giá trị đã lấy được trong điểm đó"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2754
msgid "Each clone is painted by the picked color (the original must have unset fill or stroke)"
msgstr "Mỗi bản sao được tô bằng màu đã lấy (chỉ hoạt động khi bản gốc không có màu tô hoặc màu nét)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2764
msgid "Each clone's opacity is determined by the picked value in that point"
msgstr "Độ đục của mỗi bản sao tương ứng với giá trị lấy được trong điểm đó"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2791
msgid "How many rows in the tiling"
msgstr "Số hàng trong mẫu lát"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2811
msgid "How many columns in the tiling"
msgstr "Số cột trong mẫu lát"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2841
msgid "Width of the rectangle to be filled"
msgstr "Chiều rộng của hình chữ nhật cần tô"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2866
msgid "Height of the rectangle to be filled"
msgstr "Chiều cao của hình chữ nhật cần tô"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2881
msgid "Rows, columns: "
msgstr "Hàng, cột: "
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2882
msgid "Create the specified number of rows and columns"
msgstr "Tạo số hàng và cột đã chỉ định"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2891
msgid "Width, height: "
msgstr "Rộng, cao : "
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2892
msgid "Fill the specified width and height with the tiling"
msgstr "Tô mẫu lát với chiều rộng và chiều cao được chỉ định"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2908
msgid "Use saved size and position of the tile"
msgstr "Dùng kích cỡ và vị trí đã lưu của đá lát"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2911
msgid "Pretend that the size and position of the tile are the same as the last time you tiled it (if any), instead of using the current size"
msgstr "Dùng kích cỡ và vị trí của đá lát đã sử dụng trong lần cuối cùng xếp lát (nếu có), thay vì dùng kích cỡ hiện thời"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2935
msgid " <b>_Create</b> "
msgstr " <b>_Tạo</b> "
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2937
msgid "Create and tile the clones of the selection"
msgstr "Tạo và xếp lát các bản sao của vùng chọn"
#. TRANSLATORS: if a group of objects are "clumped" together, then they
#. are unevenly spread in the given amount of space - as shown in the
#. diagrams on the left in the following screenshot:
#. http://www.inkscape.org/screenshots/gallery/inkscape-0.42-CVS-tiles-unclump.png
#. So unclumping is the process of spreading a number of objects out more evenly.
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2952
msgid " _Unclump "
msgstr " Tháo _cục "
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2953
msgid "Spread out clones to reduce clumping; can be applied repeatedly"
msgstr "Trải các bản sao ra để tách rời các bản sao bị kết thành cục; có thể áp dụng nhiều lần"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2959
msgid " Re_move "
msgstr " _Gỡ bỏ "
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2960
msgid "Remove existing tiled clones of the selected object (siblings only)"
msgstr "Gỡ bỏ các bản sao đã xếp lát của đối tượng đã chọn (chỉ các bản kề nhau)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2976
msgid " R_eset "
msgstr " Đặt _lại "
#. TRANSLATORS: "change" is a noun here
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2978
msgid "Reset all shifts, scales, rotates, opacity and color changes in the dialog to zero"
msgstr "Đặt các tham số dời chỗ, co giãn, xoay, độ đục và đổi màu trong hộp thoại này về 0"
#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:135
msgid "Messages"
msgstr "Thông điệp"
#. ## Add a menu for clear()
#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:141
#: ../src/menus-skeleton.h:16
#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:54
#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:208
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
#. TRANSLATORS: "Clear" is a verb here
#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:142
#: ../src/dialogs/find.cpp:753
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:85
#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:55
#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:209
msgid "_Clear"
msgstr "_Xoá"
#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:144
#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:57
msgid "Capture log messages"
msgstr "Bắt thông điệp bản ghi"
#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:146
#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:59
msgid "Release log messages"
msgstr "Buông thông điệp bản ghi"
#: ../src/dialogs/eek-color-def.cpp:56
#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:162
msgid "none"
msgstr "không có"
#: ../src/dialogs/export.cpp:143
#: ../src/verbs.cpp:2532
msgid "_Page"
msgstr "T_rang"
#: ../src/dialogs/export.cpp:143
#: ../src/verbs.cpp:2536
msgid "_Drawing"
msgstr "Bức _vẽ"
#: ../src/dialogs/export.cpp:143
#: ../src/verbs.cpp:2538
msgid "_Selection"
msgstr "_Vùng chọn"
#: ../src/dialogs/export.cpp:143
msgid "_Custom"
msgstr "Tự _chọn"
#: ../src/dialogs/export.cpp:267
msgid "<big><b>Export area</b></big>"
msgstr "<big><b>Xuất vùng</b></big>"
#: ../src/dialogs/export.cpp:281
msgid "Units:"
msgstr "Đơn vị:"
#: ../src/dialogs/export.cpp:309
msgid "_x0:"
msgstr "_x0:"
#: ../src/dialogs/export.cpp:314
msgid "x_1:"
msgstr "x_1:"
#. Stroke width
#: ../src/dialogs/export.cpp:319
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:60
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:68
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1090
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3241
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3645
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4318
msgid "Width:"
msgstr "Rộng:"
#: ../src/dialogs/export.cpp:325
msgid "_y0:"
msgstr "_y0:"
#: ../src/dialogs/export.cpp:330
msgid "y_1:"
msgstr "y_1:"
#: ../src/dialogs/export.cpp:335
#: ../src/dialogs/export.cpp:495
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:61
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:69
msgid "Height:"
msgstr "Cao :"
#: ../src/dialogs/export.cpp:466
msgid "<big><b>Bitmap size</b></big>"
msgstr "<big><b>Kích cỡ ảnh bitmap</b></big>"
#: ../src/dialogs/export.cpp:479
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:191
msgid "_Width:"
msgstr "_Rộng:"
#: ../src/dialogs/export.cpp:479
#: ../src/dialogs/export.cpp:495
msgid "pixels at"
msgstr "điểm ảnh theo"
#: ../src/dialogs/export.cpp:489
msgid "dp_i"
msgstr "dp_i"
#: ../src/dialogs/export.cpp:508
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:673
msgid "dpi"
msgstr "dpi"
#. true = has mnemonic
#: ../src/dialogs/export.cpp:519
msgid "<big><b>_Filename</b></big>"
msgstr "<big><b>_Tên tập tin</b></big>"
#: ../src/dialogs/export.cpp:590
msgid "_Browse..."
msgstr "_Duyệt..."
#: ../src/dialogs/export.cpp:619
msgid "Batch export all selected objects"
msgstr "Xuất tất cả các đối tượng đã chọn"
#: ../src/dialogs/export.cpp:623
msgid "Export each selected object into its own PNG file, using export hints if any (caution, overwrites without asking!)"
msgstr "Xuất từng đối tượng vào tập tin PNG riêng dùng các tuỳ chọn nếu có (cẩn thận: ghi đè mà không cần xác nhận !) "
#: ../src/dialogs/export.cpp:631
msgid "Hide all except selected"
msgstr "Ẩn tất cả trừ những đối tượng đã chọn"
#: ../src/dialogs/export.cpp:635
msgid "In the exported image, hide all objects except those that are selected"
msgstr "Trong ảnh đã xuất , ẩn mọi đối tượng trừ những đối tượng được chọn."
#: ../src/dialogs/export.cpp:652
msgid "_Export"
msgstr "_Xuất"
#: ../src/dialogs/export.cpp:656
msgid "Export the bitmap file with these settings"
msgstr "Xuất khẩu tập tin bitmap tùy theo thiết lập này"
#: ../src/dialogs/export.cpp:682
#, fuzzy, c-format
msgid "Batch export %d selected object"
msgid_plural "Batch export %d selected objects"
msgstr[0] "Xuất tất cả các đối tượng đã chọn"
#: ../src/dialogs/export.cpp:1014
msgid "Export in progress"
msgstr "Đang xuất"
#: ../src/dialogs/export.cpp:1084
#, c-format
msgid "Exporting %d files"
msgstr "Đang xuất %d tập tin"
#: ../src/dialogs/export.cpp:1124
#: ../src/dialogs/export.cpp:1196
#, c-format
msgid "Could not export to filename %s.\n"
msgstr "Không thể xuất vào tập tin %s.\n"
#: ../src/dialogs/export.cpp:1152
msgid "You have to enter a filename"
msgstr "Bạn cần phải nhập tên tập tin."
#: ../src/dialogs/export.cpp:1157
msgid "The chosen area to be exported is invalid"
msgstr "Bạn đã chọn xuất một vùng không hợp lệ."
#: ../src/dialogs/export.cpp:1166
#, c-format
msgid "Directory %s does not exist or is not a directory.\n"
msgstr "Thư mục %s không tồn tại hay không phải là một thư mục.\n"
#: ../src/dialogs/export.cpp:1182
#, c-format
msgid "Exporting %s (%lu x %lu)"
msgstr "Đang xuất %s (%lu x %lu)"
#: ../src/dialogs/export.cpp:1303
msgid "Select a filename for exporting"
msgstr "Chọn tên tập tin cần xuất"
#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:283
msgid "Change fill rule"
msgstr "Đổi quy tắc tô"
#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:323
#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:397
msgid "Set fill color"
msgstr "Đặt màu tô"
#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:385
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:255
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:479
msgid "Remove fill"
msgstr "Xoá màu tô"
#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:466
msgid "Set gradient on fill"
msgstr "Tô màu chuyển sắc"
#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:513
msgid "Set pattern on fill"
msgstr "Tô mãu văn hoa"
#. TRANSLATORS COMMENT: unset is a verb here
#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:528
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:193
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:251
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:497
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:335
msgid "Unset fill"
msgstr "Bỏ đặt màu tô"
#. TRANSLATORS: "%s" is replaced with "exact" or "partial" when this string is displayed
#: ../src/dialogs/find.cpp:372
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:436
#, c-format
msgid "<b>%d</b> object found (out of <b>%d</b>), %s match."
msgid_plural "<b>%d</b> objects found (out of <b>%d</b>), %s match."
msgstr[0] "Tìm thấy <b>%d</b> đối tượng (trong <b>%d</b>), khớp %s."
#: ../src/dialogs/find.cpp:375
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:439
msgid "exact"
msgstr "chính xác"
#: ../src/dialogs/find.cpp:375
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:439
msgid "partial"
msgstr "bộ phận"
#: ../src/dialogs/find.cpp:382
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:446
msgid "No objects found"
msgstr "Không tìm thấy"
#: ../src/dialogs/find.cpp:540
msgid "T_ype: "
msgstr "_Kiểu : "
#: ../src/dialogs/find.cpp:547
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:70
msgid "Search in all object types"
msgstr "Tìm kiếm trong mọi kiểu đối tượng"
#: ../src/dialogs/find.cpp:547
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:70
msgid "All types"
msgstr "Mọi kiểu"
#: ../src/dialogs/find.cpp:558
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:71
msgid "Search all shapes"
msgstr "Tìm kiếm mọi hình"
#: ../src/dialogs/find.cpp:558
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:71
msgid "All shapes"
msgstr "Mọi hình"
#: ../src/dialogs/find.cpp:575
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:72
msgid "Search rectangles"
msgstr "Tìm các hình chữ nhật"
#: ../src/dialogs/find.cpp:575
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:72
msgid "Rectangles"
msgstr "Chữ nhật"
#: ../src/dialogs/find.cpp:580
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:73
msgid "Search ellipses, arcs, circles"
msgstr "Tìm các hình elip, cung, tròn"
#: ../src/dialogs/find.cpp:580
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:73
msgid "Ellipses"
msgstr "Elip"
#: ../src/dialogs/find.cpp:585
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:74
msgid "Search stars and polygons"
msgstr "Tìm các hình sao và đa giác"
#: ../src/dialogs/find.cpp:585
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:74
msgid "Stars"
msgstr "Sao"
#: ../src/dialogs/find.cpp:590
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:75
msgid "Search spirals"
msgstr "Tìm các hình xoắn ốc"
#: ../src/dialogs/find.cpp:590
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:75
msgid "Spirals"
msgstr "Xoắn ốc"
#. TRANSLATORS: polyline is a set of connected straight line segments
#. http://www.w3.org/TR/SVG11/shapes.html#PolylineElement
#: ../src/dialogs/find.cpp:603
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:76
msgid "Search paths, lines, polylines"
msgstr "Tìm các đường nét, đường thẳng, đường gấp khúc"
#: ../src/dialogs/find.cpp:603
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:76
msgid "Paths"
msgstr "Đường nét"
#: ../src/dialogs/find.cpp:608
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:77
msgid "Search text objects"
msgstr "Tìm các đối tượng văn bản"
#: ../src/dialogs/find.cpp:608
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:77
msgid "Texts"
msgstr "Văn bản"
#: ../src/dialogs/find.cpp:613
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:78
msgid "Search groups"
msgstr "Tìm các nhóm"
#: ../src/dialogs/find.cpp:613
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:78
msgid "Groups"
msgstr "Nhóm"
#: ../src/dialogs/find.cpp:618
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:81
msgid "Search clones"
msgstr "Tìm các bản sao"
#. TRANSLATORS: Translate the word "Clones" only. A noun indicating type of object to find
#: ../src/dialogs/find.cpp:620
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:81
#, fuzzy
msgid "find|Clones"
msgstr "Tìm các bản sao"
#: ../src/dialogs/find.cpp:625
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:82
msgid "Search images"
msgstr "Tìm các ảnh"
#: ../src/dialogs/find.cpp:625
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:82
#: ../share/extensions/embedimage.inx.h:3
#: ../share/extensions/extractimage.inx.h:2
msgid "Images"
msgstr "Ảnh"
#: ../src/dialogs/find.cpp:630
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:83
msgid "Search offset objects"
msgstr "Tìm kiếm đối tượng dời hình"
#: ../src/dialogs/find.cpp:630
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:83
msgid "Offsets"
msgstr "Đối tượng dời hình"
#: ../src/dialogs/find.cpp:694
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:61
msgid "_Text: "
msgstr "_Văn bản: "
#: ../src/dialogs/find.cpp:694
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:61
msgid "Find objects by their text content (exact or partial match)"
msgstr "Tìm đối tượng theo nội dung văn bản (khớp chính xác hay bộ phận)"
#: ../src/dialogs/find.cpp:695
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:62
msgid "_ID: "
msgstr "_ID: "
#: ../src/dialogs/find.cpp:695
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:62
msgid "Find objects by the value of the id attribute (exact or partial match)"
msgstr "Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính ID (khớp chính xác hay bộ phận)"
#: ../src/dialogs/find.cpp:696
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:63
msgid "_Style: "
msgstr "_Kiểu dáng: "
#: ../src/dialogs/find.cpp:696
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:63
msgid "Find objects by the value of the style attribute (exact or partial match)"
msgstr "Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính kiểu dáng (khớp chính xác hay bộ phận)"
#: ../src/dialogs/find.cpp:697
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:64
msgid "_Attribute: "
msgstr "Th_uộc tính: "
#: ../src/dialogs/find.cpp:697
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:64
msgid "Find objects by the name of an attribute (exact or partial match)"
msgstr "Tìm đối tượng theo tên của thuộc tính (khớp chính xác hay bộ phận)"
#: ../src/dialogs/find.cpp:711
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:65
msgid "Search in s_election"
msgstr "Tìm trong _vùng chọn"
#: ../src/dialogs/find.cpp:715
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:65
msgid "Limit search to the current selection"
msgstr "Hạn chế phạm vi tìm kiếm thành vùng chọn hiện tại"
#: ../src/dialogs/find.cpp:720
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:66
msgid "Search in current _layer"
msgstr "Tìm trên _lớp hiện tại"
#: ../src/dialogs/find.cpp:724
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:66
msgid "Limit search to the current layer"
msgstr "Hạn chế phạm vi tìm kiếm thành lớp hiện thời."
#: ../src/dialogs/find.cpp:729
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:67
msgid "Include _hidden"
msgstr "Gồm cả đối tượng ẩ_n"
#: ../src/dialogs/find.cpp:733
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:67
msgid "Include hidden objects in search"
msgstr "Tìm cả các đối tượng ẩn"
#: ../src/dialogs/find.cpp:738
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:68
msgid "Include l_ocked"
msgstr "Gồm cả đối tượng kh_oá"
#: ../src/dialogs/find.cpp:742
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:68
msgid "Include locked objects in search"
msgstr "Tìm cả các đối tượng đã khoá"
#: ../src/dialogs/find.cpp:753
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:85
msgid "Clear values"
msgstr "Xoá giá trị"
#: ../src/dialogs/find.cpp:754
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:86
msgid "_Find"
msgstr "_Tìm"
#: ../src/dialogs/find.cpp:754
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:86
msgid "Select objects matching all of the fields you filled in"
msgstr "Chọn đối tượng có tất cả các trường bạn đã điền"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:44
#, fuzzy
msgid "Unit:"
msgstr "Đơn vị:"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:45
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:58
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:66
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1248
msgid "X:"
msgstr "X:"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:46
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:59
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:67
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1266
msgid "Y:"
msgstr "Y:"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:47
#, fuzzy
msgid "Angle (degrees):"
msgstr "Dùng ánh sáng (độ)"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:48
msgid "Rela_tive change"
msgstr "_Thay đổi tương đối"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:48
#, fuzzy
msgid "Move and/or rotate the guide relative to current settings"
msgstr "Di chuyển và xoay đường gióng tương đối so với thiết lập hiện thời"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:114
msgid "Set guide properties"
msgstr "Đặt thuộc tính đường gióng"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:153
msgid "Guideline"
msgstr "Đường gióng"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:241
#, fuzzy, c-format
msgid "Guideline ID: %s"
msgstr "ID không hợp lệ"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:247
#, fuzzy, c-format
msgid "Current: %s"
msgstr "Hiện có"
# eg: 75 %
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: ../src/dialogs/iconpreview.cpp:139
#, c-format
msgid "%d x %d"
msgstr "%d × %d"
#: ../src/dialogs/iconpreview.cpp:187
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:905
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1368
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1552
msgid "Selection"
msgstr "Vùng chọn"
#: ../src/dialogs/iconpreview.cpp:189
msgid "Selection only or whole document"
msgstr "Chỉ vùng chọn hay toàn tài liệu"
#: ../src/dialogs/iconpreview.cpp:197
msgid "Refresh the icons"
msgstr "Cập nhật các biểu tượng"
#. Create the label for the object id
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:120
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:322
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:413
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:420
msgid "_Id"
msgstr "_Id"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:129
msgid "The id= attribute (only letters, digits, and the characters .-_: allowed)"
msgstr "Thuộc tính « id= » (cho phép chỉ chữ cái, chữ số và ký tự « .-_: »)."
#. Button for setting the object's id, label, title and description.
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:143
#: ../src/verbs.cpp:2401
#: ../src/verbs.cpp:2407
msgid "_Set"
msgstr "_Lập"
#. Create the label for the object label
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:152
msgid "_Label"
msgstr "_Nhãn"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:161
msgid "A freeform label for the object"
msgstr "Nhãn hình tự do cho đối tượng"
#. Create the label for the object title
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:173
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:238
msgid "Title"
msgstr "Tên"
#. Create the frame for the object description
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:190
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:282
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:200
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#. Hide
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:218
msgid "_Hide"
msgstr "Ẩ_n"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:219
msgid "Check to make the object invisible"
msgstr "Các đối tượng được đánh dấu ẩn sẽ không được hiển thị trong bản vẽ"
#. Lock
#. TRANSLATORS: "Lock" is a verb here
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:228
msgid "L_ock"
msgstr "Kh_oá"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:229
msgid "Check to make the object insensitive (not selectable by mouse)"
msgstr "Bạn sẽ không thể dùng chuột để chọn các đối tượng được đánh dấu Khoá"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:305
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:312
msgid "Ref"
msgstr "Ref"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:372
msgid "Lock object"
msgstr "Khoá đối tượng"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:372
msgid "Unlock object"
msgstr "Gỡ khoá đối tượng"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:391
msgid "Hide object"
msgstr "Ẩn đối tượng"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:391
msgid "Unhide object"
msgstr "Hiện đối tượng"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:415
msgid "Id invalid! "
msgstr "ID không hợp lệ ! "
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:417
msgid "Id exists! "
msgstr "ID đã có ! "
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:424
msgid "Set object ID"
msgstr "Đặt ID đối tượng"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:439
msgid "Set object label"
msgstr "Đặt nhãn đối tượng"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:450
msgid "Set object title"
msgstr "Đặt tên đối tượng"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:465
msgid "Set object description"
msgstr "Đặt mô tả đối tượng"
#: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:47
msgid "Layer name:"
msgstr "Tên lớp:"
#: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:115
msgid "Add layer"
msgstr "Thêm lớp"
#: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:153
msgid "Above current"
msgstr "Bên trên lớp hiện tại"
#: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:157
msgid "Below current"
msgstr "Bên dưới lớp hiện tại"
#: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:160
msgid "As sublayer of current"
msgstr "Dạng lớp phụ của lớp hiện tại"
#: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:164
msgid "Position:"
msgstr "Vị trí:"
#: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:182
msgid "Rename Layer"
msgstr "Thay tên lớp"
#: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:185
msgid "_Rename"
msgstr "Tha_y tên"
#: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:195
msgid "Rename layer"
msgstr "Thay tên lớp"
#. TRANSLATORS: This means "The layer has been renamed"
#: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:197
msgid "Renamed layer"
msgstr "Lớp đã có tên mới"
#: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:201
msgid "Add Layer"
msgstr "Thêm lớp"
#: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:203
msgid "_Add"
msgstr "Thê_m"
#: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:225
msgid "New layer created."
msgstr "Lớp mới đã được tạo."
#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:579
#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:595
msgid "Unhide layer"
msgstr "Hiện lớp"
#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:579
#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:595
msgid "Hide layer"
msgstr "Ẩn lớp"
#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:590
#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:587
msgid "Lock layer"
msgstr "Khoá lớp"
#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:590
#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:587
msgid "Unlock layer"
msgstr "Gỡ khoá lớp"
#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:735
msgid "New"
msgstr "Mới"
#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:740
#: ../share/extensions/restack.inx.h:16
msgid "Top"
msgstr "Đỉnh"
#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:746
msgid "Up"
msgstr "Lên"
#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:752
msgid "Dn"
msgstr "Xuống"
#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:758
msgid "Bot"
msgstr "Đáy"
#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:768
msgid "X"
msgstr "X"
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:39
msgid "Href:"
msgstr "Href:"
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:40
msgid "Target:"
msgstr "Target:"
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:41
msgid "Type:"
msgstr "Type:"
#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkRoleAttribute
#. Identifies the type of the related resource with an absolute URI
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:44
msgid "Role:"
msgstr "Role:"
#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkArcRoleAttribute
#. For situations where the nature/role alone isn't enough, this offers an additional URI defining the purpose of the link.
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:47
msgid "Arcrole:"
msgstr "Arcrole:"
#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkTitleAttribute
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:49
msgid "Title:"
msgstr "Title:"
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:50
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:38
msgid "Show:"
msgstr "Show:"
#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkActuateAttribute
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:52
msgid "Actuate:"
msgstr "Actuate:"
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:57
msgid "URL:"
msgstr "URL:"
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:113
#, c-format
msgid "%s Properties"
msgstr "Thuộc tính %s"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:181
msgid "CC Attribution"
msgstr "Giấy phép CC"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:186
msgid "CC Attribution-ShareAlike"
msgstr "Giấy phép CC-ShareAlike"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:191
msgid "CC Attribution-NoDerivs"
msgstr "Giấy phép CC-NoDerivs"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:196
msgid "CC Attribution-NonCommercial"
msgstr "Giấy phép CC-NonCommercial"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:201
msgid "CC Attribution-NonCommercial-ShareAlike"
msgstr "Giấy phép CC-NonCommercial-ShareAlike"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:206
msgid "CC Attribution-NonCommercial-NoDerivs"
msgstr "Giấy phép CC-NonCommercial-NoDerivs"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:211
msgid "Public Domain"
msgstr "Miền công cộng"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:216
msgid "FreeArt"
msgstr "FreeArt"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:221
msgid "Open Font License"
msgstr "Giấy phép phông chữ mở"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:239
msgid "Name by which this document is formally known."
msgstr "Tên chính thức của tài liệu này."
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:241
msgid "Date"
msgstr "Ngày"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:242
msgid "Date associated with the creation of this document (YYYY-MM-DD)."
msgstr "Ngày tháng tạo tài liệu này (YYYY-MM-DD)."
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:244
msgid "Format"
msgstr "Định dạng"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:245
msgid "The physical or digital manifestation of this document (MIME type)."
msgstr "Định dạng kiểu vật lý hay điện số của tài liệu này (kiểu MIME)."
#. _settings->add_checkbutton(false, SP_ATTR_STITCHTILES, _("Stitch Tiles"), "stitch", "noStitch");
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:247
#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:46
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2194
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2273
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:248
msgid "Type of document (DCMI Type)."
msgstr "Kiểu tài liệu (Kiểu DCMI)."
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:251
msgid "Creator"
msgstr "Người tạo"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:252
msgid "Name of entity primarily responsible for making the content of this document."
msgstr "Tên của người hay tổ chức chịu trách nhiệm chính tạo nội dung của tài liệu này."
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:254
msgid "Rights"
msgstr "Quyền"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:255
msgid "Name of entity with rights to the Intellectual Property of this document."
msgstr "Tên của người hay tổ chức có quyền sở hữu thuộc tính trí tuệ của tài liệu này."
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:257
msgid "Publisher"
msgstr "Nhà xuất bản"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:258
msgid "Name of entity responsible for making this document available."
msgstr "Tên của người hay tổ chức chịu trách nhiệm công bố tài liệu này."
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:261
msgid "Identifier"
msgstr "Nhận diện"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:262
msgid "Unique URI to reference this document."
msgstr "Địa chỉ URI duy nhất tham chiếu đến tài liệu này."
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:264
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1392
msgid "Source"
msgstr "Nguồn"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:265
msgid "Unique URI to reference the source of this document."
msgstr "Địa chỉ URI duy nhất tham chiếu đến nguồn của tài liệu này."
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:267
msgid "Relation"
msgstr "Quan hệ"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:268
msgid "Unique URI to a related document."
msgstr "Địa chỉ URI duy nhất tham chiếu đến một tài liệu liên quan."
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:270
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:271
msgid "Two-letter language tag with optional subtags for the language of this document. (e.g. 'en-GB')"
msgstr "Mã ngôn ngữ hai chữ (có mã phụ tùy chọn) đại diện ngôn ngữ của tài liệu này (v.d. 'vi')"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:273
msgid "Keywords"
msgstr "Từ khoá"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:274
msgid "The topic of this document as comma-separated key words, phrases, or classifications."
msgstr "Chủ đề của tài liệu này, dạng các từ khoá, cụm từ hay bộ phân loại định giới bằng dấu phẩy."
#. TRANSLATORS: "Coverage": the spatial or temporal characteristics of the content.
#. For info, see Appendix D of http://www.w3.org/TR/1998/WD-rdf-schema-19980409/
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:278
msgid "Coverage"
msgstr "Phạm vi"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:279
msgid "Extent or scope of this document."
msgstr "Phạm vi của tài liệu này."
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:283
msgid "A short account of the content of this document."
msgstr "Bản tóm tắt của nội dung cua tài liệu này."
#. FIXME: need to handle 1 agent per line of input
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:287
msgid "Contributors"
msgstr "Người đóng góp"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:288
msgid "Names of entities responsible for making contributions to the content of this document."
msgstr "Tên của các người hay tổ chức chịu trách nhiệm đóng góp cùng nội dung của tài liệu này."
#. TRANSLATORS: URL to a page that defines the license for the document
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:292
msgid "URI"
msgstr "URI"
#. TRANSLATORS: this is where you put a URL to a page that defines the license
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:294
msgid "URI to this document's license's namespace definition."
msgstr "Địa chỉ URI đến lời xác định miền tên của giấy phép của tài liệu này."
#. TRANSLATORS: fragment of XML representing the license of the document
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:298
msgid "Fragment"
msgstr "Đoạn"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:299
msgid "XML fragment for the RDF 'License' section."
msgstr "Đoạn mã XML đại diện phần « Giấy phép » của RDF."
#. TRANSLATORS: "Set" is a verb here
#: ../src/dialogs/sp-attribute-widget.cpp:166
#: ../src/dialogs/sp-attribute-widget.cpp:773
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:533
msgid "Set attribute"
msgstr "Đặt thuộc tính"
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:305
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:364
msgid "Set stroke color"
msgstr "Đặt màu nét"
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:355
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:255
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:488
msgid "Remove stroke"
msgstr "Bỏ nét"
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:416
msgid "Set gradient on stroke"
msgstr "Đặt chuyển sắc lên nét"
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:460
msgid "Set pattern on stroke"
msgstr "Đặt mẫu trên nét"
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:481
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:193
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:251
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:513
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:335
msgid "Unset stroke"
msgstr "Bỏ đặt nét"
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:793
#: ../src/filter-enums.cpp:95
#: ../src/flood-context.cpp:288
#: ../src/interface.cpp:826
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:507
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:211
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:375
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:501
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:958
#: ../src/verbs.cpp:2156
#: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:16
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:848
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:264
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:885
msgid "No document selected"
msgstr "Chưa chọn tài liệu"
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:937
msgid "Set markers"
msgstr "Đặt hình nút"
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1104
#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:9
msgid "Stroke width"
msgstr "Chiều rộng nét"
#. Join type
#. TRANSLATORS: The line join style specifies the shape to be used at the
#. corners of paths. It can be "miter", "round" or "bevel".
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1127
msgid "Join:"
msgstr "Nối:"
#. TRANSLATORS: Miter join: joining lines with a sharp (pointed) corner.
#. For an example, draw a triangle with a large stroke width and modify the
#. "Join" option (in the Fill and Stroke dialog).
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1139
msgid "Miter join"
msgstr "Nối góc nhọn"
#. TRANSLATORS: Round join: joining lines with a rounded corner.
#. For an example, draw a triangle with a large stroke width and modify the
#. "Join" option (in the Fill and Stroke dialog).
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1147
msgid "Round join"
msgstr "Nối tròn"
#. TRANSLATORS: Bevel join: joining lines with a blunted (flattened) corner.
#. For an example, draw a triangle with a large stroke width and modify the
#. "Join" option (in the Fill and Stroke dialog).
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1155
msgid "Bevel join"
msgstr "Nối góc tù"
#. Miterlimit
#. TRANSLATORS: Miter limit: only for "miter join", this limits the length
#. of the sharp "spike" when the lines connect at too sharp an angle.
#. When two line segments meet at a sharp angle, a miter join results in a
#. spike that extends well beyond the connection point. The purpose of the
#. miter limit is to cut off such spikes (i.e. convert them into bevels)
#. when they become too long.
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1166
msgid "Miter limit:"
msgstr "Giới hạn góc nhọn:"
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1174
msgid "Maximum length of the miter (in units of stroke width)"
msgstr "Chiều dài góc nhọn tối đa (theo đơn vị chiều rộng nét vẽ)"
#. Cap type
#. TRANSLATORS: cap type specifies the shape for the ends of lines
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1187
msgid "Cap:"
msgstr "Đầu:"
#. TRANSLATORS: Butt cap: the line shape does not extend beyond the end point
#. of the line; the ends of the line are square
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1198
msgid "Butt cap"
msgstr "Đầu góc"
#. TRANSLATORS: Round cap: the line shape extends beyond the end point of the
#. line; the ends of the line are rounded
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1205
msgid "Round cap"
msgstr "Đầu tròn"
#. TRANSLATORS: Square cap: the line shape extends beyond the end point of the
#. line; the ends of the line are square
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1212
msgid "Square cap"
msgstr "Đầu vuông"
#. Dash
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1218
msgid "Dashes:"
msgstr "Gạch gạch:"
#. TRANSLATORS: Path markers are an SVG feature that allows you to attach arbitrary shapes
#. (arrowheads, bullets, faces, whatever) to the start, end, or middle nodes of a path.
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1239
msgid "Start Markers:"
msgstr "Hình nút đầu :"
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1249
msgid "Mid Markers:"
msgstr "Hình nút giữa:"
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1259
msgid "End Markers:"
msgstr "Hình nút cuối:"
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1605
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1703
msgid "Set stroke style"
msgstr "Đặt kiểu nét"
#: ../src/dialogs/swatches.cpp:248
#, c-format
msgid "Color: <b>%s</b>; <b>Click</b> to set fill, <b>Shift+click</b> to set stroke"
msgstr "Màu: <b>%s</b>; <b>Chuột trái</b> để đặt làm màu tô, <b>Shift+chuột trái</b> để đặt làm màu nét"
#. TRANSLATORS: An item in context menu on a colour in the swatches
#: ../src/dialogs/swatches.cpp:298
#, fuzzy
msgid "Set fill"
msgstr "Đặt màu tô"
#. TRANSLATORS: An item in context menu on a colour in the swatches
#: ../src/dialogs/swatches.cpp:306
#, fuzzy
msgid "Set stroke"
msgstr "Đặt màu nét"
#: ../src/dialogs/swatches.cpp:525
msgid "Change color definition"
msgstr "Đổi lời xác định màu"
#: ../src/dialogs/swatches.cpp:676
msgid "Set stroke color from swatch"
msgstr "Đặt màu nét từ bảng màu"
#: ../src/dialogs/swatches.cpp:676
msgid "Set fill color from swatch"
msgstr "Đặt màu tô từ bảng màu"
#: ../src/dialogs/swatches.cpp:996
#, c-format
msgid "Palettes directory (%s) is unavailable."
msgstr "Thư mục bảng màu (%s) không sẵn sàng."
#. TODO: Insert widgets
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:200
#: ../src/ui/dialog/text-properties.cpp:36
msgid "Font"
msgstr "Phông"
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:223
msgid "Layout"
msgstr "Bố trí"
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:237
msgid "Align lines left"
msgstr "Căn lề trái"
#. TRANSLATORS: `Center' here is a verb.
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:252
msgid "Center lines"
msgstr "Căn chính giữa"
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:266
msgid "Align lines right"
msgstr "Căn lề phải"
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:280
msgid "Justify lines"
msgstr "Căn lề 2 bên"
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:302
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5354
msgid "Horizontal text"
msgstr "Chữ ngang"
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:316
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5366
msgid "Vertical text"
msgstr "Chữ dọc"
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:331
msgid "Line spacing:"
msgstr "Khoảng cách dòng:"
#. Text
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:377
#: ../src/selection-describer.cpp:67
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:469
#: ../src/ui/dialog/text-properties.cpp:37
#: ../src/verbs.cpp:2437
#: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:5
#: ../share/extensions/render_alphabetsoup.inx.h:4
#: ../share/extensions/text_braille.inx.h:2
#: ../share/extensions/text_flipcase.inx.h:1
#: ../share/extensions/text_lowercase.inx.h:1
#: ../share/extensions/text_randomcase.inx.h:1
#: ../share/extensions/text_replace.inx.h:4
#: ../share/extensions/text_sentencecase.inx.h:2
#: ../share/extensions/text_titlecase.inx.h:1
#: ../share/extensions/text_uppercase.inx.h:1
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:424
msgid "Set as default"
msgstr "Đặt là mặc định"
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:665
#: ../src/text-context.cpp:1438
msgid "Set text style"
msgstr "Đặt kiểu văn bản"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:353
msgid "Arrange in a grid"
msgstr "Sắp đặt theo lưới"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:654
msgid "Rows:"
msgstr "Hàng:"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:662
msgid "Number of rows"
msgstr "Số hàng"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:666
msgid "Equal height"
msgstr "Chiều cao đều"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:676
msgid "If not set, each row has the height of the tallest object in it"
msgstr "Chưa đặt thì mỗi hàng có chiều cao của đối tượng cao nhất nằm trong nó."
#. #### Radio buttons to control vertical alignment ####
#. #### Radio buttons to control horizontal alignment ####
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:682
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:752
msgid "Align:"
msgstr "Sắp hàng:"
#. #### Number of columns ####
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:724
msgid "Columns:"
msgstr "Cột:"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:732
msgid "Number of columns"
msgstr "Số cột"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:736
msgid "Equal width"
msgstr "Chiều rộng đều"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:745
msgid "If not set, each column has the width of the widest object in it"
msgstr "Chưa đặt thì mỗi cột có chiều rộng của đối tượng rộng nhất nằm trong nó."
#. #### Radio buttons to control spacing manually or to fit selection bbox ####
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:791
msgid "Fit into selection box"
msgstr "Vừa hộp chọn"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:797
msgid "Set spacing:"
msgstr "Đặt khoảng cách:"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:817
msgid "Vertical spacing between rows (px units)"
msgstr "Khoảng cách theo chiều dọc giữa các hàng (đơn vị điểm ảnh: px)"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:842
msgid "Horizontal spacing between columns (px units)"
msgstr "Khoảng cách theo chiều ngang giữa các cột (đơn vị điểm ảnh: px)"
#. ## The OK button
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:865
#: ../share/extensions/restack.inx.h:3
#, fuzzy
msgid "Arrange"
msgstr "Sắp xếp đối tượng"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:866
msgid "Arrange selected objects"
msgstr "Sắp đặt các đối tượng đã chọn"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:174
msgid "<b>Click</b> to select nodes, <b>drag</b> to rearrange."
msgstr "<b>Nhấn</b> vào để chọn nút, <b>kéo</b> sắp đặt lại."
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:185
msgid "<b>Click</b> attribute to edit."
msgstr "<b>Nhấn</b> vào thuộc tính để sửa."
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:189
#, c-format
msgid "Attribute <b>%s</b> selected. Press <b>Ctrl+Enter</b> when done editing to commit changes."
msgstr "Thuộc tính <b>%s</b> đã được chọn. Một khi sửa xong, bấm tổ hợp phím <b>Ctrl+Enter</b> lưu các thay đổi."
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:284
msgid "Drag to reorder nodes"
msgstr "Kéo để sắp xếp lại các nút"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:304
msgid "New element node"
msgstr "Nút yếu tố mới"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:326
msgid "New text node"
msgstr "Nút văn bản mới"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:347
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1414
#: ../src/nodepath.cpp:2024
msgid "Duplicate node"
msgstr "Nhân đôi nút"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:368
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1431
#: ../src/nodepath.cpp:3273
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1086
msgid "Delete node"
msgstr "Xoá nút"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:384
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1576
msgid "Unindent node"
msgstr "Bỏ thụt lề nút"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:399
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1555
msgid "Indent node"
msgstr "Thụt lề nút"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:411
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1508
msgid "Raise node"
msgstr "Nâng nút lên"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:423
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1525
msgid "Lower node"
msgstr "Hạ thấp nút"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:468
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1449
msgid "Delete attribute"
msgstr "Xoá thuộc tính"
#. TRANSLATORS: "Attribute" is a noun here
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:513
msgid "Attribute name"
msgstr "Tên thuộc tính"
#. TRANSLATORS: "Set" is a verb here
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:535
msgid "Set"
msgstr "Lập"
#. TRANSLATORS: "Attribute" is a noun here
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:558
msgid "Attribute value"
msgstr "Giá trị thuộc tính"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:891
msgid "Drag XML subtree"
msgstr "Kéo cây phụ XML"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1318
msgid "New element node..."
msgstr "Nút yếu tố mới..."
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1339
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:114
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithchat.cpp:103
msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1345
msgid "Create"
msgstr "Tạo"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1380
msgid "Create new element node"
msgstr "Tạo nút yếu tố mới"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1396
msgid "Create new text node"
msgstr "Tạo nút văn bản mới"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1478
msgid "Change attribute"
msgstr "Đổi thuộc tính"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:390
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:656
msgid "Grid _units:"
msgstr "Đơn _vị lưới:"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:392
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:658
msgid "_Origin X:"
msgstr "_Gốc X:"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:392
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:658
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:869
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:890
msgid "X coordinate of grid origin"
msgstr "Toạ độ X của gốc lưới"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:394
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:660
msgid "O_rigin Y:"
msgstr "Gố_c Y:"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:394
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:660
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:870
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:891
msgid "Y coordinate of grid origin"
msgstr "Toạ độ Y của gốc lưới"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:396
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:664
msgid "Spacing _Y:"
msgstr "Khoảng cách _Y:"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:396
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:893
msgid "Base length of z-axis"
msgstr "Chiều dài cơ bản của trục Z"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:398
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2723
msgid "Angle X:"
msgstr "Góc X:"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:398
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:896
msgid "Angle of x-axis"
msgstr "Góc của trục X"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:400
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2802
msgid "Angle Z:"
msgstr "Góc Z:"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:400
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:897
msgid "Angle of z-axis"
msgstr "Góc của trục Z"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:404
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:668
msgid "Grid line _color:"
msgstr "_Màu đường lưới:"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:404
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:668
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:876
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:877
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:898
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:899
msgid "Grid line color"
msgstr "Màu đường lưới"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:404
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:668
msgid "Color of grid lines"
msgstr "Màu của các đường lưới"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:409
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:673
msgid "Ma_jor grid line color:"
msgstr "Màu đường lướ_i chính:"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:409
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:673
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:878
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:879
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:900
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:901
msgid "Major grid line color"
msgstr "Màu đường lưới chính"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:410
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:674
msgid "Color of the major (highlighted) grid lines"
msgstr "Màu của những đường lưới chính (đã tô sáng)"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:414
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:678
msgid "_Major grid line every:"
msgstr "Đường lưới _chính mỗi:"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:414
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:678
msgid "lines"
msgstr "đường"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:40
msgid "Rectangular grid"
msgstr "Lưới hình chữ nhật"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:41
msgid "Axonometric grid"
msgstr "Lưới kiểu trục lượng"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:259
msgid "Create new grid"
msgstr "Tạo lưới mới"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:325
msgid "_Enabled"
msgstr "Đã _bật"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:326
msgid "Determines whether to snap to this grid or not. Can be 'on' for invisible grids."
msgstr "Xác định có nên đính lưới này hay không. Cũng có thể hiệu lực cho lưới vô hình."
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:329
msgid "_Visible"
msgstr "Hiện _rõ"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:330
msgid "Determines whether the grid is displayed or not. Objects are still snapped to invisible grids."
msgstr "Xác định có hiển thị lưới hay không. Các đối tượng vẫn sẽ đính vào lưới vô hình."
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:662
msgid "Spacing _X:"
msgstr "Khoảng cách _X:"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:662
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:873
msgid "Distance between vertical grid lines"
msgstr "Khoảng cách giữa hai đường lưới theo chiều dọc"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:664
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:874
msgid "Distance between horizontal grid lines"
msgstr "Khoảng cách giữa hai đường lưới theo chiều ngang"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:697
msgid "_Show dots instead of lines"
msgstr "_HIện chấm thay cho đường"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:698
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:883
msgid "If set, displays dots at gridpoints instead of gridlines"
msgstr "Bật tùy chọn này thì hiển thị chấm ở điểm lưới, thay cho đường lưới."
#: ../src/document.cpp:415
#, c-format
msgid "New document %d"
msgstr "Tài liệu mới %d"
#: ../src/document.cpp:447
#, c-format
msgid "Memory document %d"
msgstr "Tài liệu bộ nhớ %d"
#: ../src/document.cpp:603
#, c-format
msgid "Unnamed document %d"
msgstr "Tài liệu không tên %d"
#. We hit green anchor, closing Green-Blue-Red
#: ../src/draw-context.cpp:448
msgid "Path is closed."
msgstr "Đường nét đã đóng."
#. We hit bot start and end of single curve, closing paths
#: ../src/draw-context.cpp:463
msgid "Closing path."
msgstr "Đang đóng đường nét"
#: ../src/draw-context.cpp:577
msgid "Draw path"
msgstr "Vẽ đường nét"
#. alpha of color under cursor, to show in the statusbar
#. locale-sensitive printf is OK, since this goes to the UI, not into SVG
#: ../src/dropper-context.cpp:292
#, c-format
msgid " alpha %.3g"
msgstr "alpha %.3g"
#. where the color is picked, to show in the statusbar
#: ../src/dropper-context.cpp:294
#, c-format
msgid ", averaged with radius %d"
msgstr ", được tính trung bình với bán kính %d"
#: ../src/dropper-context.cpp:294
msgid " under cursor"
msgstr " dưới con trỏ"
#. message, to show in the statusbar
#: ../src/dropper-context.cpp:296
msgid "<b>Release mouse</b> to set color."
msgstr "<b>Buông nút chuột</b> đặt màu."
#: ../src/dropper-context.cpp:296
#: ../src/tools-switch.cpp:229
msgid "<b>Click</b> to set fill, <b>Shift+click</b> to set stroke; <b>drag</b> to average color in area; with <b>Alt</b> to pick inverse color; <b>Ctrl+C</b> to copy the color under mouse to clipboard"
msgstr "<b>Nhấn</b> tô, <b>Shift+click</b> đặt nét viền; <b>kéo</b> tính trung bình màu trong vùng; giữ <b>Alt</b> lấy màu đảo; <b>Ctrl+C</b> sao chép màu tại vị trí chuột sang bảng nháp"
#: ../src/dropper-context.cpp:329
msgid "Set picked color"
msgstr "Đặt màu đã lấy"
#: ../src/dyna-draw-context.cpp:625
msgid "<b>Guide path selected</b>; start drawing along the guide with <b>Ctrl</b>"
msgstr "<b>Đã chọn nét gióng</b>; bắt đầu vẽ theo nét gióng khi ấn giữ phím <b>Ctrl</b>"
#: ../src/dyna-draw-context.cpp:627
msgid "<b>Select a guide path</b> to track with <b>Ctrl</b>"
msgstr "<b>Hãy chọn nét gióng</b> vẽ theo khi ấn giữ phím <b>Ctrl</b>"
#: ../src/dyna-draw-context.cpp:732
msgid "Tracking: <b>connection to guide path lost!</b>"
msgstr "Vẽ theo: <b>kết nối đến nét gióng bị mất.</b>"
#: ../src/dyna-draw-context.cpp:732
msgid "<b>Tracking</b> a guide path"
msgstr "<b>Đang vẽ theo</b> một nét gióng"
#: ../src/dyna-draw-context.cpp:735
msgid "<b>Drawing</b> a calligraphic stroke"
msgstr "<b>Đang vẽ</b> một nét thư pháp"
#: ../src/dyna-draw-context.cpp:1016
msgid "Draw calligraphic stroke"
msgstr "Vẽ nét thư pháp"
#: ../src/eraser-context.cpp:532
#, fuzzy
msgid "<b>Drawing</b> an eraser stroke"
msgstr "<b>Đang vẽ</b> một nét thư pháp"
#: ../src/eraser-context.cpp:839
#, fuzzy
msgid "Draw eraser stroke"
msgstr "Vẽ nét thư pháp"
#: ../src/event-context.cpp:595
msgid "<b>Space+mouse drag</b> to pan canvas"
msgstr "<b>Phím cách và kéo chuột</b> di chuyển trong vùng vẽ"
#: ../src/event-log.cpp:37
msgid "[Unchanged]"
msgstr "[Chưa thay đổi]"
#. Edit
#: ../src/event-log.cpp:264
#: ../src/event-log.cpp:267
#: ../src/verbs.cpp:2193
msgid "_Undo"
msgstr "_Hủy bước"
#: ../src/event-log.cpp:274
#: ../src/event-log.cpp:278
#: ../src/verbs.cpp:2195
msgid "_Redo"
msgstr "_Bước lại"
#: ../src/extension/dependency.cpp:261
msgid "Dependency:"
msgstr "Phụ thuộc:"
#: ../src/extension/dependency.cpp:262
msgid " type: "
msgstr " kiểu : "
#: ../src/extension/dependency.cpp:263
msgid " location: "
msgstr " vị trí: "
#: ../src/extension/dependency.cpp:264
msgid " string: "
msgstr " chuỗi: "
#: ../src/extension/dependency.cpp:267
msgid " description: "
msgstr " mô tả: "
#: ../src/extension/effect.cpp:35
msgid " (No preferences)"
msgstr " (Không có Tùy thích)"
#. This is some filler text, needs to change before relase
#: ../src/extension/error-file.cpp:53
msgid ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">One or more extensions failed to load</span>\n"
"\n"
"The failed extensions have been skipped. Inkscape will continue to run normally but those extensions will be unavailable. For details to troubleshoot this problem, please refer to the error log located at: "
msgstr ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Một hay nhiều phần mở rộng không nạp được.</span>\n"
"\n"
"Những phần mở rộng bị lỗi đã được bỏ qua. Trình Inkscape sẽ tiếp tục chạy bình thường, nhưng không có những phần mở rộng này. Để tìm chi tiết về cách giải quyết vấn đề này, xem bản ghi lỗi nằm ở :"
#. This is some filler text, needs to change before relase
#: ../src/extension/error-file.cpp:62
msgid "Show dialog on startup"
msgstr "Hiện hộp thoại khi khởi chạy"
#: ../src/extension/execution-env.cpp:134
#, c-format
msgid "'%s' working, please wait..."
msgstr "« %s » đang chạy, hãy đợi..."
#. static int i = 0;
#. std::cout << "Checking module[" << i++ << "]: " << name << std::endl;
#: ../src/extension/extension.cpp:252
msgid " This is caused by an improper .inx file for this extension. An improper .inx file could have been caused by a faulty installation of Inkscape."
msgstr " Trường hợp này do tập tin .inx không thích hợp với phần mở rộng này. Tập tin .inx không thích hợp có thể do bản cài đặt Inkscape sai."
#: ../src/extension/extension.cpp:255
msgid "an ID was not defined for it."
msgstr "chưa xác định ID cho nó."
#: ../src/extension/extension.cpp:259
msgid "there was no name defined for it."
msgstr "chưa xác định tên cho nó."
#: ../src/extension/extension.cpp:263
msgid "the XML description of it got lost."
msgstr "mô tả XML của nó bị mất."
#: ../src/extension/extension.cpp:267
msgid "no implementation was defined for the extension."
msgstr "chưa xác định cách thực hiện phần mở rộng."
#. std::cout << "Failed: " << *(_deps[i]) << std::endl;
#: ../src/extension/extension.cpp:274
msgid "a dependency was not met."
msgstr "chưa thỏa cách quan hệ phụ thuộc."
#: ../src/extension/extension.cpp:294
msgid "Extension \""
msgstr "Phần mở rộng \""
#: ../src/extension/extension.cpp:294
msgid "\" failed to load because "
msgstr "\" không nạp được vì "
#: ../src/extension/extension.cpp:625
#, c-format
msgid "Could not create extension error log file '%s'"
msgstr "Không thể tạo tập tin ghi lưu lỗi phần mở rộng « %s »"
#: ../src/extension/extension.cpp:723
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
#: ../src/extension/extension.cpp:724
msgid "ID:"
msgstr "ID:"
#: ../src/extension/extension.cpp:725
msgid "State:"
msgstr "Tình trạng"
#: ../src/extension/extension.cpp:725
msgid "Loaded"
msgstr "Đã nạp"
#: ../src/extension/extension.cpp:725
msgid "Unloaded"
msgstr "Đã gỡ"
#: ../src/extension/extension.cpp:725
msgid "Deactivated"
msgstr "Đã tắt"
#: ../src/extension/extension.cpp:756
msgid "Currently there is no help available for this Extension. Please look on the Inkscape website or ask on the mailing lists if you have questions regarding this extension."
msgstr "Hiện chưa có tài liệu hướng dẫn cho phần mở rộng này. Xin vui lòng lên trang chủ của Inkscape hoặc xem hòm thư chung để biết thêm thông tin."
#: ../src/extension/implementation/script.cpp:1055
msgid "Inkscape has received additional data from the script executed. The script did not return an error, but this may indicate the results will not be as expected."
msgstr "Trình Inkscape đã nhận dữ liệu thêm từ văn lệnh được thực hiện. Văn lệnh không trả lại lỗi, nhưng trường hợp này có thể gây ra kết quả bất thường."
#: ../src/extension/init.cpp:282
msgid "Null external module directory name. Modules will not be loaded."
msgstr "Gặp tên thư mục mô-đun bên ngoài vô giá trị nên không nạp các mô-đun."
#: ../src/extension/init.cpp:296
#: ../src/extension/internal/filter/filter-file.cpp:56
#, c-format
msgid "Modules directory (%s) is unavailable. External modules in that directory will not be loaded."
msgstr "Thư mục mô-đun (%s) không sẵn sàng nên không nạp các mô-đun bên ngoài nằm trong thư mục đó."
#: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:38
msgid "Adaptive Threshold"
msgstr "Ngưỡng thích nghi"
#: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:40
#: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:41
#: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:40
#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:134
#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:190
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:169
#: ../src/live_effects/lpe-bendpath.cpp:58
#: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:64
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2396
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3241
msgid "Width"
msgstr "Rộng"
#: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:41
#: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:42
#: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:41
#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:198
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:177
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2413
msgid "Height"
msgstr "Cao"
#: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:42
#: ../src/filter-enums.cpp:32
msgid "Offset"
msgstr "Dịch hình"
#: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:46
#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:57
#: ../src/extension/internal/bitmap/blur.cpp:44
#: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:63
#: ../src/extension/internal/bitmap/charcoal.cpp:44
#: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:55
#: ../src/extension/internal/bitmap/contrast.cpp:42
#: ../src/extension/internal/bitmap/convolve.cpp:57
#: ../src/extension/internal/bitmap/cycleColormap.cpp:42
#: ../src/extension/internal/bitmap/despeckle.cpp:40
#: ../src/extension/internal/bitmap/edge.cpp:42
#: ../src/extension/internal/bitmap/emboss.cpp:44
#: ../src/extension/internal/bitmap/enhance.cpp:39
#: ../src/extension/internal/bitmap/equalize.cpp:39
#: ../src/extension/internal/bitmap/gaussianBlur.cpp:44
#: ../src/extension/internal/bitmap/implode.cpp:42
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:70
#: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:48
#: ../src/extension/internal/bitmap/medianFilter.cpp:42
#: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:47
#: ../src/extension/internal/bitmap/negate.cpp:40
#: ../src/extension/internal/bitmap/normalize.cpp:40
#: ../src/extension/internal/bitmap/oilPaint.cpp:42
#: ../src/extension/internal/bitmap/opacity.cpp:43
#: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:47
#: ../src/extension/internal/bitmap/reduceNoise.cpp:45
#: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:45
#: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:47
#: ../src/extension/internal/bitmap/sharpen.cpp:44
#: ../src/extension/internal/bitmap/solarize.cpp:42
#: ../src/extension/internal/bitmap/spread.cpp:42
#: ../src/extension/internal/bitmap/swirl.cpp:42
#: ../src/extension/internal/bitmap/threshold.cpp:43
#: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:49
#: ../src/extension/internal/bitmap/wave.cpp:44
msgid "Raster"
msgstr "Tạo ảnh bitmap"
#: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:48
msgid "Apply adaptive thresholding to selected bitmap(s)."
msgstr "Áp dụng vào (các) ảnh bitmap đã chọn chức năng đặt ngưỡng mang tính thích nghi."
#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:44
msgid "Add Noise"
msgstr "Thêm nhiễu"
#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:47
msgid "Uniform Noise"
msgstr "Nhiễu đều"
#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:48
msgid "Gaussian Noise"
msgstr "Nhiễu Gauss"
#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:49
msgid "Multiplicative Gaussian Noise"
msgstr "Nhiễu Gauss nhân lên"
#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:50
msgid "Impulse Noise"
msgstr "Nhiễu xung lực"
#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:51
msgid "Laplacian Noise"
msgstr "Nhiễu Laplace"
#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:52
msgid "Poisson Noise"
msgstr "Nhiễu Poisson"
#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:59
msgid "Add random noise to selected bitmap(s)."
msgstr "Thêm vào (các) ảnh bitmap đã chọn nhiễu ngẫu nhiên."
#: ../src/extension/internal/bitmap/blur.cpp:37
msgid "Blur"
msgstr "Làm mờ"
#: ../src/extension/internal/bitmap/blur.cpp:39
#: ../src/extension/internal/bitmap/charcoal.cpp:39
#: ../src/extension/internal/bitmap/edge.cpp:38
#: ../src/extension/internal/bitmap/emboss.cpp:39
#: ../src/extension/internal/bitmap/medianFilter.cpp:38
#: ../src/extension/internal/bitmap/oilPaint.cpp:38
#: ../src/extension/internal/bitmap/sharpen.cpp:39
#: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:42
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2251
msgid "Radius"
msgstr "Bán kính"
#: ../src/extension/internal/bitmap/blur.cpp:40
#: ../src/extension/internal/bitmap/charcoal.cpp:40
#: ../src/extension/internal/bitmap/emboss.cpp:40
#: ../src/extension/internal/bitmap/gaussianBlur.cpp:40
#: ../src/extension/internal/bitmap/sharpen.cpp:40
#: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:43
msgid "Sigma"
msgstr "Sigma"
#: ../src/extension/internal/bitmap/blur.cpp:46
msgid "Blur selected bitmap(s)"
msgstr "Làm mờ (các) ảnh bitmap đã chọn"
#: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:47
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:53
msgid "Channel"
msgstr "Kênh"
#: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:49
msgid "Layer"
msgstr "Lớp"
#: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:50
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:54
msgid "Red Channel"
msgstr "Kênh màu đỏ"
#: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:51
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:55
msgid "Green Channel"
msgstr "Kênh màu lục"
#: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:52
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:56
msgid "Blue Channel"
msgstr "Kênh màu xanh"
#: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:53
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:57
msgid "Cyan Channel"
msgstr "Kênh màu xanh lá mạ"
#: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:54
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:58
msgid "Magenta Channel"
msgstr "Kênh màu đỏ tươi"
#: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:55
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:59
msgid "Yellow Channel"
msgstr "Kênh màu vàng"
#: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:56
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:60
msgid "Black Channel"
msgstr "Kênh màu đen"
#: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:57
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:61
msgid "Opacity Channel"
msgstr "Kênh độ đục"
#: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:58
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:62
msgid "Matte Channel"
msgstr "Kênh xỉn"
#: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:65
msgid "Extract specific channel from image."
msgstr "Trích ra ảnh một kênh nào đó."
#: ../src/extension/internal/bitmap/charcoal.cpp:37
msgid "Charcoal"
msgstr "Than chì"
#: ../src/extension/internal/bitmap/charcoal.cpp:46
msgid "Apply charcoal stylization to selected bitmap(s)."
msgstr "Áp dụng kiểu dáng than gỗ cho (các) ảnh bitmap đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:49
msgid "Colorize"
msgstr "Tô màu"
#: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:57
msgid "Colorize selected bitmap(s) with specified color, using given opacity."
msgstr "Tô màu (các) ảnh bitmap đã chọn bằng màu đã ghi rõ, dùng độ đục đã cho."
#: ../src/extension/internal/bitmap/contrast.cpp:36
msgid "Contrast"
msgstr "Tương phản"
#: ../src/extension/internal/bitmap/contrast.cpp:38
#: ../src/extension/internal/bitmap/sharpen.cpp:37
msgid "Sharpen"
msgstr "Mài sắc"
#: ../src/extension/internal/bitmap/contrast.cpp:44
msgid "Enhance intensity differences in selected bitmap(s)."
msgstr "Tăng cường hiệu số cường độ trong (các) ảnh bitmap đã chọn."
#. TRANSLATORS: see http://docs.gimp.org/en/gimp-tool-convolve.html
#: ../src/extension/internal/bitmap/convolve.cpp:50
msgid "Convolve"
msgstr "Quấn lại"
#: ../src/extension/internal/bitmap/convolve.cpp:52
#: ../src/extension/internal/bitmap/reduceNoise.cpp:41
#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:6
msgid "Order"
msgstr "Thứ tự"
#: ../src/extension/internal/bitmap/convolve.cpp:53
msgid "Kernel Array"
msgstr "Mảng hạt"
#: ../src/extension/internal/bitmap/convolve.cpp:59
msgid "Apply Convolve Effect"
msgstr "Áp dụng hiệu ứng quấn lại"
#: ../src/extension/internal/bitmap/cycleColormap.cpp:36
msgid "Cycle Colormap"
msgstr "Quay lại sơ đồ màu"
#: ../src/extension/internal/bitmap/cycleColormap.cpp:38
#: ../src/extension/internal/bitmap/spread.cpp:38
#: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:44
msgid "Amount"
msgstr "Số lượng"
#: ../src/extension/internal/bitmap/cycleColormap.cpp:44
msgid "Cycle colormap(s) of selected bitmap(s)."
msgstr "Hoán vị sơ đồ màu của (các) ảnh bitmap đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/despeckle.cpp:35
msgid "Despeckle"
msgstr "Bỏ lốm đốm"
#: ../src/extension/internal/bitmap/despeckle.cpp:42
msgid "Reduce speckle noise of selected bitmap(s)."
msgstr "Giảm nhiễu lốm đốm của (các) ảnh bitmap đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/edge.cpp:36
msgid "Edge"
msgstr "Cạnh"
#: ../src/extension/internal/bitmap/edge.cpp:44
msgid "Hilight edges of selected bitmap(s)."
msgstr "Tô sáng các cạnh của (các) ảnh bitmap đã chọn."
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/bitmap/emboss.cpp:37
#: ../src/extension/internal/filter/emboss.h:21
msgid "Emboss"
msgstr "Chạm nổi"
#: ../src/extension/internal/bitmap/emboss.cpp:46
msgid "Emboss selected bitmap(s) -- hilight edges with 3D effect."
msgstr "Chạm nổi của (các) ảnh bitmap đã chọn — tô sáng cạnh bằng hiệu ứng ba chiều."
#: ../src/extension/internal/bitmap/enhance.cpp:34
msgid "Enhance"
msgstr "Tối ưu"
#: ../src/extension/internal/bitmap/enhance.cpp:41
msgid "Enhance selected bitmap(s) -- minimize noise."
msgstr "Tối ưu (các) ảnh bitmap đã chọn -- giảm nhiễu."
#: ../src/extension/internal/bitmap/equalize.cpp:34
msgid "Equalize"
msgstr "Cân bằng"
#: ../src/extension/internal/bitmap/equalize.cpp:41
msgid "Equalize selected bitmap(s) -- histogram equalization."
msgstr "Cân bằng (các) ảnh bitmap đã chọn -- cân bằng đồ thị màu."
#: ../src/extension/internal/bitmap/gaussianBlur.cpp:37
#: ../src/filter-enums.cpp:28
msgid "Gaussian Blur"
msgstr "Làm mờ Gauss"
#: ../src/extension/internal/bitmap/gaussianBlur.cpp:39
#: ../src/extension/internal/bitmap/implode.cpp:38
#: ../src/extension/internal/bitmap/solarize.cpp:38
msgid "Factor"
msgstr "Hệ số"
#: ../src/extension/internal/bitmap/gaussianBlur.cpp:46
msgid "Gaussian blur selected bitmap(s)."
msgstr "Làm mờ Gauss (các) ảnh bitmap đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/implode.cpp:36
msgid "Implode"
msgstr "Nổ tung vào trong"
#: ../src/extension/internal/bitmap/implode.cpp:44
msgid "Implode selected bitmap(s)."
msgstr "Nổ tung vào trong (các) ảnh bitmap đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:51
msgid "Level (with Channel)"
msgstr "Chỉnh mức màu (với Kênh)"
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:64
#: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:42
msgid "Black Point"
msgstr "Điểm đen"
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:65
#: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:43
msgid "White Point"
msgstr "Điểm trắng"
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:66
#: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:44
msgid "Gamma Correction"
msgstr "Sửa Gamma"
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:72
msgid "Level the specified channel of selected bitmap(s) by scaling values falling between the given ranges to the full color range."
msgstr "Chỉnh mức kênh được chỉ định trong (các) ảnh bitmap đã chọn, bằng cách giãn vùng màu trong phạm vi đã cho thành toàn bộ vùng màu."
#: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:40
msgid "Level"
msgstr "Chỉnh mức"
#: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:50
msgid "Level selected bitmap(s) by scaling values falling between the given ranges to the full color range."
msgstr "Chỉnh mức (các) ảnh bitmap đã chọn, bằng cách giãn vùng màu trong phạm vi đã chọn thành toàn bộ vùng màu."
#: ../src/extension/internal/bitmap/medianFilter.cpp:36
msgid "Median Filter"
msgstr "Bộ lọc giữa"
#: ../src/extension/internal/bitmap/medianFilter.cpp:44
msgid "Filter selected bitmap(s) by replacing each pixel component with the median color in a circular neighborhood."
msgstr "Lọc (các) ảnh bitmap đã chọn bằng cách thay thế màu của mỗi điểm ảnh bằng màu tổng hợp lại từ các điểm lân cận."
#: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:39
msgid "Modulate"
msgstr "Điều biến"
#: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:41
msgid "Brightness"
msgstr "Độ sáng"
#: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:42
#: ../src/flood-context.cpp:275
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:731
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:235
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:236
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:427
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:428
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3375
#: ../share/extensions/color_randomize.inx.h:5
msgid "Saturation"
msgstr "Độ bão hòa"
#: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:43
#: ../src/flood-context.cpp:274
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:235
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:236
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:424
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:425
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3360
#: ../share/extensions/color_randomize.inx.h:2
msgid "Hue"
msgstr "Sắc màu"
#: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:49
msgid "Modulate percent hue, saturation, and brightness of selected bitmap(s)."
msgstr "Điều biến phần trăm sắc màu, độ bão hoà và độ sáng của (các) ảnh bitmap đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/negate.cpp:35
msgid "Negate"
msgstr "Đảo"
#: ../src/extension/internal/bitmap/negate.cpp:42
msgid "Negate (take inverse) selected bitmap(s)."
msgstr "Đảo màu cho toàn bộ (các) ảnh bitmap đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/normalize.cpp:35
msgid "Normalize"
msgstr "Chuẩn hoá"
#: ../src/extension/internal/bitmap/normalize.cpp:42
msgid "Normalize selected bitmap(s), expanding color range to the full possible range of color."
msgstr "Chuẩn hoá (các) ảnh bitmap đã chọn, mở rộng vùng màu ra hết mức có thể."
#: ../src/extension/internal/bitmap/oilPaint.cpp:36
msgid "Oil Paint"
msgstr "Sơn dầu"
#: ../src/extension/internal/bitmap/oilPaint.cpp:44
msgid "Stylize selected bitmap(s) so that they appear to be painted with oils."
msgstr "Biến đổi (các) ảnh bitmap đã chọn, làm chúng giống như tranh sơn dầu."
#: ../src/extension/internal/bitmap/opacity.cpp:45
msgid "Modify opacity channel(s) of selected bitmap(s)."
msgstr "Sửa đổi các kênh độ đục của (các) ảnh bitmap đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:39
msgid "Raise"
msgstr "Nâng lên"
#: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:43
msgid "Raised"
msgstr "Đã nâng lên"
#: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:49
msgid "Alter lightness the edges of selected bitmap(s) to create a raised appearance."
msgstr "Sửa đổi độ sáng của cạnh của (các) ảnh bitmap đã chọn, để hình như được nâng lên."
#: ../src/extension/internal/bitmap/reduceNoise.cpp:39
msgid "Reduce Noise"
msgstr "Giảm nhiễu"
#: ../src/extension/internal/bitmap/reduceNoise.cpp:47
msgid "Reduce noise in selected bitmap(s) using a noise peak elimination filter."
msgstr "Giảm nhiễu trong (các) ảnh bitmap đã chọn, dùng bộ lọc loại từ cao điểm nhiễu."
#: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:38
msgid "Sample"
msgstr "Lấy mẫu"
#: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:47
msgid "Alter the resolution of selected image by resizing it by given dimensions."
msgstr "Sửa đổi độ phân giải của ảnh đã chọn, bằng cách thay đổi kích cỡ theo các chiều đã cho."
#: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:39
msgid "Shade"
msgstr "Bóng"
#: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:41
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:992
msgid "Azimuth"
msgstr "Góc phương vị"
#: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:42
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:993
msgid "Elevation"
msgstr "Độ nâng lên"
#: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:43
msgid "Colored Shading"
msgstr "Bóng màu"
#: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:49
msgid "Shade selected bitmap(s) simulating distant light source."
msgstr "Tạo bóng cho (các) ảnh bitmap đã chọn, mô phỏng nguồn ánh sáng từ xa."
#: ../src/extension/internal/bitmap/sharpen.cpp:46
msgid "Sharpen selected bitmap(s)."
msgstr "Mài sắc (các) ảnh bitmap đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/solarize.cpp:36
msgid "Solarize"
msgstr "Làm hỏng vì phơi quá"
#: ../src/extension/internal/bitmap/solarize.cpp:44
msgid "Solarize selected bitmap(s), like overexposing photographic film."
msgstr "Làm hỏng vì phơi quá (các) ảnh bitmap đã chọn, giống như phơi phim quá lâu lúc rửa ảnh."
#: ../src/extension/internal/bitmap/spread.cpp:36
msgid "Spread"
msgstr "Trải"
#: ../src/extension/internal/bitmap/spread.cpp:44
msgid "Randomly spread pixels in selected bitmap(s), within the radius of 'amount.'"
msgstr "Trải ra ngẫu nhiên các điểm ảnh trong (các) ảnh bitmap đã chọn, bên trong bán kính « số lượng »."
#: ../src/extension/internal/bitmap/swirl.cpp:36
msgid "Swirl"
msgstr "Xoáy"
#: ../src/extension/internal/bitmap/swirl.cpp:38
#: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:7
msgid "Degrees"
msgstr "Độ"
#: ../src/extension/internal/bitmap/swirl.cpp:44
msgid "Swirl selected bitmap(s) around center point."
msgstr "Xoáy (các) ảnh bitmap đã chọn chung quanh điểm giữa."
#. TRANSLATORS: see http://docs.gimp.org/en/gimp-tool-threshold.html
#: ../src/extension/internal/bitmap/threshold.cpp:37
#: ../src/extension/internal/bitmap/threshold.cpp:39
#: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:45
msgid "Threshold"
msgstr "Ngưỡng"
#: ../src/extension/internal/bitmap/threshold.cpp:45
msgid "Threshold selected bitmap(s)."
msgstr "Ngưỡng (các) ảnh bitmap đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:40
msgid "Unsharp Mask"
msgstr "Bỏ làm sắc mặt nạ"
#: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:51
msgid "Sharpen selected bitmap(s) using unsharp mask algorithms."
msgstr "Mài sắc (các) ảnh bitmap đã chọn, dùng thuật toán mặt nạ bỏ làm sắc."
#: ../src/extension/internal/bitmap/wave.cpp:37
msgid "Wave"
msgstr "Sóng"
#: ../src/extension/internal/bitmap/wave.cpp:39
msgid "Amplitude"
msgstr "Biên độ"
#: ../src/extension/internal/bitmap/wave.cpp:40
msgid "Wavelength"
msgstr "Bước sóng"
#: ../src/extension/internal/bitmap/wave.cpp:46
msgid "Alter selected bitmap(s) along sine wave."
msgstr "Sửa đổi (các) ảnh bitmap đã chọn, theo sóng sin."
#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:132
msgid "Inset/Outset Halo"
msgstr "Quầng bù vào/ra:"
#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:134
msgid "Width in px of the halo"
msgstr "Độ rộng của quầng (theo điểm ảnh)"
#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:135
msgid "Number of steps"
msgstr "Số bước"
#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:135
msgid "Number of inset/outset copies of the object to make"
msgstr "Số bản sao bù vào/ra của đối tượng cần tạo"
#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:139
#: ../share/extensions/interp.inx.h:3
#: ../share/extensions/motion.inx.h:3
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:4
#: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:5
msgid "Generate from Path"
msgstr "Tạo ra từ Đường nét"
#: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:239
msgid "Cairo PDF Output"
msgstr "Xuất PDF bằng thư viện Cairo"
#: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:241
msgid "Restrict to PDF version"
msgstr "Hạn chế thành phiên bản PDF"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:242
msgid "PDF 1.4"
msgstr "PDF 1.4"
#: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:244
#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:230
#: ../src/extension/internal/emf-win32-inout.cpp:2182
#: ../src/extension/internal/eps-out.cpp:92
#: ../src/extension/internal/ps-out.cpp:84
msgid "Convert texts to paths"
msgstr "Chuyển đổi văn bản sang đường nét"
#: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:245
#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:231
msgid "Convert blur effects to bitmaps"
msgstr "Chuyển đổi hiệu ứng làm mờ sang mảng "
#: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:246
#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:232
#, fuzzy
msgid "Preferred resolution (DPI) of bitmaps"
msgstr "Độ phân giải đã thích (điểm trên mỗi insơ) của ảnh bitmap"
#: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:247
msgid "Export drawing, not page"
msgstr "Xuất nội dung bản vẽ, không quan tâm tới kích thước trang giấy"
#: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:248
msgid "Export canvas"
msgstr "Xuất vùng vẽ"
#: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:249
msgid "Limit export to the object with ID"
msgstr "Giới hạn các đối tượng cần xuất theo ID"
#: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:253
msgid "PDF via Cairo (*.pdf)"
msgstr "PDF qua Cairo (*.pdf)"
#: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:254
msgid "PDF File"
msgstr "Tập tin PDF"
#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:222
msgid "Cairo PS Output"
msgstr "Xuất PS bằng thư viện Cairo"
#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:224
msgid "Restrict to PS level"
msgstr "Hạn chế thành mức PS"
#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:225
msgid "PostScript level 3"
msgstr "PostScript cấp 3"
#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:227
msgid "PostScript level 2"
msgstr "Mức 2 PostScript"
#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:236
msgid "PostScript via Cairo (*.ps)"
msgstr "PostScript qua Cairo (*.ps)"
#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:237
#: ../src/extension/internal/ps-out.cpp:90
msgid "PostScript File"
msgstr "Tập tin PostScript"
#: ../src/extension/internal/emf-win32-inout.cpp:2152
msgid "EMF Input"
msgstr "Dữ liệu nhập EMF"
#: ../src/extension/internal/emf-win32-inout.cpp:2157
msgid "Enhanced Metafiles (*.emf)"
msgstr "Siêu tập tin đã tăng cường (*.emf)"
#: ../src/extension/internal/emf-win32-inout.cpp:2158
msgid "Enhanced Metafiles"
msgstr "Siêu tập tin đã tăng cường"
#: ../src/extension/internal/emf-win32-inout.cpp:2166
msgid "WMF Input"
msgstr "Dữ liệu nhập WMF"
#: ../src/extension/internal/emf-win32-inout.cpp:2171
msgid "Windows Metafiles (*.wmf)"
msgstr "Siêu tập tin Windows (*.wmf)"
#: ../src/extension/internal/emf-win32-inout.cpp:2172
msgid "Windows Metafiles"
msgstr "Siêu tập tin Windows"
#: ../src/extension/internal/emf-win32-inout.cpp:2180
msgid "EMF Output"
msgstr "Kết xuất EMF"
#: ../src/extension/internal/emf-win32-inout.cpp:2186
msgid "Enhanced Metafile (*.emf)"
msgstr "Siêu tập tin đã tăng cường (*.emf)"
#: ../src/extension/internal/emf-win32-inout.cpp:2187
msgid "Enhanced Metafile"
msgstr "Siêu tập tin đã tăng cường"
#: ../src/extension/internal/eps-out.cpp:89
msgid "Encapsulated Postscript Output"
msgstr "Kết xuất PostScript bao bọc"
#: ../src/extension/internal/eps-out.cpp:91
msgid "Make bounding box around full page"
msgstr "Tạo hộp giới hạn chung quanh toàn trang"
#: ../src/extension/internal/eps-out.cpp:93
#: ../src/extension/internal/ps-out.cpp:85
msgid "Embed fonts (Type 1 only)"
msgstr "Nhúng phông (chỉ Type 1)"
#: ../src/extension/internal/eps-out.cpp:97
#: ../share/extensions/eps_input.inx.h:3
msgid "Encapsulated Postscript (*.eps)"
msgstr "PostScript bao bọc (*.eps)"
#: ../src/extension/internal/eps-out.cpp:98
msgid "Encapsulated Postscript File"
msgstr "Tập tin PostScript bao bọc"
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/apparition.h:24
#, fuzzy
msgid "Apparition"
msgstr "Ảnh ảo 3 chiều"
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/apparition.h:25
msgid "I'm not sure what this word means"
msgstr "Chả hiểu từ này nghĩa là gì!"
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/bloom.h:24
msgid "Bloom"
msgstr "Nở hoa"
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/bloom.h:25
msgid "Not sure, nobody tell me these things"
msgstr "Không chắc! Chưa nghe bao giờ!"
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/clouds.h:24
msgid "Clouds"
msgstr "Mây"
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/clouds.h:25
msgid "Yes, more descriptions"
msgstr "Đúng rồi! Phải chi tiết hơn nữa!"
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/crystal.h:24
#, fuzzy
msgid "Crystal"
msgstr "Pha lê"
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/crystal.h:25
msgid "Artist, insert data here"
msgstr "Mời nghệ sĩ trổ tài"
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/cutout.h:24
#, fuzzy
msgid "Coutout"
msgstr "dời ra"
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/cutout.h:25
#: ../src/extension/internal/filter/etched-glass.h:25
#: ../src/extension/internal/filter/frost.h:25
#: ../src/extension/internal/filter/ridged-border.h:25
msgid "Artist text"
msgstr "Văn bản theo phong cách nghệ thuật"
#: ../src/extension/internal/filter/drop-shadow.h:35
msgid "Drop Shadow"
msgstr "Đổ bóng"
#: ../src/extension/internal/filter/drop-shadow.h:37
msgid "Amount of Blur"
msgstr "Làm mờ"
#: ../src/extension/internal/filter/drop-shadow.h:38
#: ../src/extension/internal/grid.cpp:197
msgid "Horizontal Offset"
msgstr "Độ dịch ngang"
#: ../src/extension/internal/filter/drop-shadow.h:39
#: ../src/extension/internal/grid.cpp:198
msgid "Vertical Offset"
msgstr "Độ dịch dọc"
#: ../src/extension/internal/filter/drop-shadow.h:43
#: ../src/extension/internal/filter/filter.cpp:196
#: ../src/extension/internal/filter/filter-file.cpp:146
#: ../src/extension/internal/filter/snow.h:38
msgid "Filter"
msgstr "Lọc"
#: ../src/extension/internal/filter/drop-shadow.h:45
#, fuzzy
msgid "I hate text"
msgstr "Nhập thô"
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/emboss.h:22
#, fuzzy
msgid "Emboss effect"
msgstr "Đã áp dụng hiệu ứng: %s"
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/etched-glass.h:24
#, fuzzy
msgid "Etched Glass"
msgstr "ô thuỷ tinh"
#: ../src/extension/internal/filter/filter-file.cpp:32
#, fuzzy
msgid "Bundled"
msgstr "Tròn"
#: ../src/extension/internal/filter/filter-file.cpp:33
#, fuzzy
msgid "Personal"
msgstr "Cá nhân"
#: ../src/extension/internal/filter/filter-file.cpp:44
#, fuzzy
msgid "Null external module directory name. Filters will not be loaded."
msgstr "Gặp tên thư mục mô-đun bên ngoài rỗng nên các mô-đun sẽ không được tải."
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/fire.h:24
msgid "Fire"
msgstr "Lửa"
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/fire.h:25
#, fuzzy
msgid "Artist on fire"
msgstr "Bật chế độ dính"
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/frost.h:24
msgid "Frost"
msgstr "Sương tuyết"
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/ink-bleed.h:24
#, fuzzy
msgid "InkBleed"
msgstr "Pha màu"
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/ink-bleed.h:25
msgid "Artist Text"
msgstr "Chữ nghệ thuật"
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/jelly-bean.h:24
msgid "Jelly Bean"
msgstr ""
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/jelly-bean.h:25
#, fuzzy
msgid "Mmmm, yummy."
msgstr "dddd, d MMMM yyyy"
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/jigsaw-piece.h:24
msgid "JigsawPiece"
msgstr "Mẩu xếp hình"
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/jigsaw-piece.h:25
#, fuzzy
msgid "It's a puzzle, no hints"
msgstr "Mẹo k_hông điều khiển điểm"
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/leopard-fur.h:24
msgid "Leopard Fur"
msgstr "Lông báo"
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/leopard-fur.h:25
msgid "Purrrr, quiet the kitty is sleeping"
msgstr "Suỵt! Yên cho mèo con ngủ!"
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/melt.h:22
#, fuzzy
msgid "Melt"
msgstr "Tan chảy xống"
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/melt.h:23
#, fuzzy
msgid "Melt effect"
msgstr "Đã áp dụng hiệu ứng: %s"
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/metal.h:24
#, fuzzy
msgid "Metal"
msgstr "Kim"
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/metal.h:25
#, fuzzy
msgid "Iron Man vector objects"
msgstr "Sắp đặt các đối tượng đã chọn"
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/motion-blur.h:24
#, fuzzy
msgid "Motion Blur"
msgstr "Cảnh mở chuyển động"
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/motion-blur.h:25
#, fuzzy
msgid "Hmm, fast vectors"
msgstr "Nội suy Sinc nhanh"
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/oil-slick.h:24
#, fuzzy
msgid "OilSlick"
msgstr "Rảnh"
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/oil-slick.h:25
msgid "Ooops! Slippery!"
msgstr "Oạch! Trơn thế!"
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/patterned-glass.h:24
#, fuzzy
msgid "PatternedGlass"
msgstr "Mẫu"
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/patterned-glass.h:25
#, fuzzy
msgid "Doesn't work, bug"
msgstr "/Trợ _giúp/Báo cáo _lỗi..."
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/ridged-border.h:24
#, fuzzy
msgid "Ridged Border"
msgstr "_Màu viền:"
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/ripple.h:24
msgid "Ripple"
msgstr "Gợn sóng"
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/ripple.h:25
msgid "You're 80% water"
msgstr "Cơ thể người có 80% là nước"
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/roughen.h:24
#, fuzzy
msgid "Roughen"
msgstr "Chế độ làm cho gồ ghề"
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/roughen.h:25
msgid "Like Brad Pitt's stubble"
msgstr "Trông như bộ râu của Brad Pitt!"
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/rubber-stamp.h:24
#, fuzzy
msgid "RubberStamp"
msgstr "Số răng"
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/rubber-stamp.h:25
msgid "Use this to forge your passport"
msgstr ""
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/sepia.h:24
msgid "Sepia"
msgstr "Sepia"
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/sepia.h:25
msgid "Turn all the colors to be sepia tones"
msgstr "Đổi màu về tông sepia (nước ảnh cũ)"
#: ../src/extension/internal/filter/snow.h:32
#, fuzzy
msgid "Snow"
msgstr "Tuyết"
#: ../src/extension/internal/filter/snow.h:34
#, fuzzy
msgid "Drift Size"
msgstr "Kích thước"
#: ../src/extension/internal/filter/snow.h:40
msgid "When the weather outside is frightening..."
msgstr ""
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/speckle.h:24
#, fuzzy
msgid "Speckle"
msgstr "Bỏ lốm đốm"
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/speckle.h:25
msgid "You look cute with speckles"
msgstr ""
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/zebra.h:24
msgid "Zebra Stripes"
msgstr "Da ngựa vằn"
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/zebra.h:25
msgid "Paint your object with zebra stripes"
msgstr "Kẻ sọc vằn cho đối tượng"
#: ../src/extension/internal/gdkpixbuf-input.cpp:114
#, c-format
msgid "%s GDK pixbuf Input"
msgstr "Dữ liệu nhập đệm điểm ảnh %s GDK"
#: ../src/extension/internal/gimpgrad.cpp:274
msgid "GIMP Gradients"
msgstr "Chuyển sắc của GIMP"
#: ../src/extension/internal/gimpgrad.cpp:279
msgid "GIMP Gradient (*.ggr)"
msgstr "Chuyển sắc của GIMP (*.ggr)"
#: ../src/extension/internal/gimpgrad.cpp:280
msgid "Gradients used in GIMP"
msgstr "Các chuyển sắc được dùng trong GIMP."
#: ../src/extension/internal/grid.cpp:192
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:122
msgid "Grid"
msgstr "Lưới"
#: ../src/extension/internal/grid.cpp:194
msgid "Line Width"
msgstr "Độ rộng đường"
#: ../src/extension/internal/grid.cpp:195
msgid "Horizontal Spacing"
msgstr "Khoảng cách ngang"
#: ../src/extension/internal/grid.cpp:196
msgid "Vertical Spacing"
msgstr "Khoảng cách dọc"
#: ../src/extension/internal/grid.cpp:202
#: ../share/extensions/eqtexsvg.inx.h:3
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:12
#: ../share/extensions/gears.inx.h:5
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:15
#: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:18
#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:11
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:32
#: ../share/extensions/render_alphabetsoup.inx.h:3
#: ../share/extensions/render_barcode.inx.h:5
#: ../share/extensions/rtree.inx.h:4
#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:6
#: ../share/extensions/triangle.inx.h:10
msgid "Render"
msgstr "Tạo hình"
#: ../src/extension/internal/grid.cpp:204
msgid "Draw a path which is a grid"
msgstr "Vẽ đường nét là lưới"
#: ../src/extension/internal/latex-pstricks.cpp:347
msgid "LaTeX Print"
msgstr "In LaTeX"
#: ../src/extension/internal/latex-pstricks-out.cpp:106
msgid "LaTeX Output"
msgstr "Kết xuất LaTeX"
#: ../src/extension/internal/latex-pstricks-out.cpp:111
msgid "LaTeX With PSTricks macros (*.tex)"
msgstr "LaTeX với vĩ lệnh PSTricks (*.tex)"
#: ../src/extension/internal/latex-pstricks-out.cpp:112
msgid "LaTeX PSTricks File"
msgstr "Tập tin PSTricks LaTeX"
#: ../src/extension/internal/odf.cpp:2424
msgid "OpenDocument Drawing Output"
msgstr "Kết xuất vẽ OpenDocument"
#: ../src/extension/internal/odf.cpp:2429
msgid "OpenDocument drawing (*.odg)"
msgstr "Bản vẽ OpenDocument (*.odg)"
#: ../src/extension/internal/odf.cpp:2430
msgid "OpenDocument drawing file"
msgstr "Tập tin bản vẽ OpenDocument"
#: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:127
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:147
msgid "Print Destination"
msgstr "Đích in"
#. Print properties frame
#: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:142
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:162
msgid "Print properties"
msgstr "Thuộc tính in"
#: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:149
msgid "Print using PDF operators"
msgstr "In dùng toán từ PDF"
#: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:151
msgid "Use PDF vector operators. The resulting image is usually smaller in file size and can be arbitrarily scaled, but patterns will be lost."
msgstr "Dùng các toán tử véc-tơ kiểu PDF. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ hơn, và có khả năng được co giãn tùy ý, nhưng các mẫu sẽ bị mất."
#: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:156
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:176
msgid "Print as bitmap"
msgstr "In dạng ảnh bitmap"
#: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:158
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:178
msgid "Print everything as bitmap. The resulting image is usually larger in file size and cannot be arbitrarily scaled without quality loss, but all objects will be rendered exactly as displayed."
msgstr "In mọi thứ dưới dạng ảnh bitmap. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin lớn hơn, và không thể được co giãn tùy ý và bảo tồn chất lượng, nhưng mọi đối tượng sẽ được vẽ chính xác như được hiển thị."
#: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:172
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:192
msgid "Preferred resolution (dots per inch) of bitmap"
msgstr "Độ phân giải đã thích (điểm trên mỗi insơ) của ảnh bitmap"
#: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:186
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:206
msgid "Resolution:"
msgstr "Độ phân giải:"
#. Print destination frame
#: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:190
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:213
msgid "Print destination"
msgstr "Đích in"
#: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:196
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:219
msgid ""
"Printer name (as given by lpstat -p);\n"
"leave empty to use the system default printer.\n"
"Use '> filename' to print to file.\n"
"Use '| prog arg...' to pipe to a program."
msgstr ""
"Tên máy in (như lệnh « lpstat -p » in ra);\n"
"bỏ rỗng để dùng máy in mặc định của hệ thống.\n"
"Dùng « > tên_tập_tin » để in vào tập tin.\n"
"Dùng « | chương_trình đối_số » để gửi qua ống dẫn cho chương trình."
#: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:1060
msgid "PDF Print"
msgstr "In PDF"
#. TRANSLATORS: The following are document crop settings for PDF import
#. more info: http://www.acrobatusers.com/tech_corners/javascript_corner/tips/2006/page_bounds/
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:56
msgid "media box"
msgstr "hộp phương tiện"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:57
msgid "crop box"
msgstr "hộp xén"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:58
msgid "trim box"
msgstr "hộp tỉa"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:59
msgid "bleed box"
msgstr "hộp chảy màu"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:60
msgid "art box"
msgstr "hộp nghệ thuật"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:72
msgid "Select page:"
msgstr "Chọn trang:"
#. Display total number of pages
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:86
#, c-format
msgid "out of %i"
msgstr "trên %i"
#. Crop settings
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:92
msgid "Clip to:"
msgstr "Xén thành:"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:104
msgid "Page settings"
msgstr "Thiết lập trang"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:106
msgid "Precision of approximating gradient meshes:"
msgstr "Độ chính xác của mắc lưới xấp xỉ của chuyển sắc :"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:107
msgid "<b>Note</b>: setting the precision too high may result in a large SVG file and slow performance."
msgstr "<b>Ghi chú </b>: đặt giá trị độ chính xác quá cao thì có thể có kết quả là một tập tin SVG lớn và hiệu suất chậm."
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:112
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:381
msgid "rough"
msgstr "gồ ghề"
#. Text options
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:116
msgid "Text handling:"
msgstr "Xử lý văn bản:"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:118
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:119
msgid "Import text as text"
msgstr "Nhập văn bản dạng văn bản"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:122
msgid "Embed images"
msgstr "Nhúng ảnh"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:125
msgid "Import settings"
msgstr "Thiết lập nhập"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:242
msgid "PDF Import Settings"
msgstr "Thiết lập nhập PDF"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:382
#, fuzzy
msgid "pdfinput|medium"
msgstr "500 Vừa"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:383
msgid "fine"
msgstr "nhỏ"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:384
msgid "very fine"
msgstr "rất nhỏ"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:739
#, fuzzy
msgid "PDF Input"
msgstr "Biên độ thu đo được"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:744
msgid "Adobe PDF (*.pdf)"
msgstr "Adobe PDF (*.pdf)"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:745
#, fuzzy
msgid "Adobe Portable Document Format"
msgstr "Dạng thức tài liệu di động Cairo"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:752
#, fuzzy
msgid "AI Input"
msgstr "Dữ liệu nhập AI 8.0"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:757
msgid "Adobe Illustrator 9.0 and above (*.ai)"
msgstr "Adobe Illustrator 9.0 trở lên (*.ai)"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:758
#, fuzzy
msgid "Open files saved in Adobe Illustrator 9.0 and newer versions"
msgstr "Mở tập tin được lưu bằng Adobe Illustrator 8.0 hay cũ hơn"
#: ../src/extension/internal/pov-out.cpp:666
msgid "PovRay Output"
msgstr "Kết xuất PovRay"
#: ../src/extension/internal/pov-out.cpp:671
msgid "PovRay (*.pov) (export splines)"
msgstr "PovRay (*.pov) (xuất chốt trục)"
#: ../src/extension/internal/pov-out.cpp:672
msgid "PovRay Raytracer File"
msgstr "Tập tin Raytracer PovRay"
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:147
msgid "Print Configuration"
msgstr "Cấu hình in"
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:169
msgid "Print using PostScript operators"
msgstr "In dùng toán tử Postscript"
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:171
msgid "Use PostScript vector operators. The resulting image is usually smaller in file size and can be arbitrarily scaled, but alpha transparency and patterns will be lost."
msgstr "Dùng toán tử véc-tơ Postscript. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ hơn, và có thể được co giãn tùy ý, nhưng độ đục alpha và các mẫu sẽ bị mất."
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:1753
msgid "Postscript Print"
msgstr "In PostScript"
#: ../src/extension/internal/ps-out.cpp:82
msgid "Postscript Output"
msgstr "Kết xuất Postscript"
#: ../src/extension/internal/ps-out.cpp:89
msgid "PostScript (*.ps)"
msgstr "PostScript (*.ps)"
#: ../src/extension/internal/svg.cpp:55
msgid "SVG Input"
msgstr "Dữ liệu nhập SVG"
#: ../src/extension/internal/svg.cpp:60
msgid "Scalable Vector Graphic (*.svg)"
msgstr "Ảnh véc-tơ có khả năng co giãn (*.svg)"
#: ../src/extension/internal/svg.cpp:61
msgid "Inkscape native file format and W3C standard"
msgstr "Định dạng tập tin sở hữu của Inkscape và tiêu chuẩn W3C."
#: ../src/extension/internal/svg.cpp:69
msgid "SVG Output Inkscape"
msgstr "Kết xuất SVG Inkscape"
#: ../src/extension/internal/svg.cpp:74
msgid "Inkscape SVG (*.svg)"
msgstr "Inkscape SVG (*.svg)"
#: ../src/extension/internal/svg.cpp:75
msgid "SVG format with Inkscape extensions"
msgstr "Định dạng SVG với các phần mở rộng Inkscape."
#: ../src/extension/internal/svg.cpp:83
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:942
msgid "SVG Output"
msgstr "Kết xuất SVG"
#: ../src/extension/internal/svg.cpp:88
msgid "Plain SVG (*.svg)"
msgstr "SVG chuẩn (*.svg)"
#: ../src/extension/internal/svg.cpp:89
msgid "Scalable Vector Graphics format as defined by the W3C"
msgstr "Định dạng ảnh véc-tơ có khả năng co giãn như được W3C xác định."
#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:47
#: ../share/extensions/svgz_input.inx.h:3
msgid "SVGZ Input"
msgstr "Dữ liệu nhập SVGZ"
#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:53
#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:67
#: ../share/extensions/svgz_input.inx.h:1
#: ../share/extensions/svgz_output.inx.h:1
msgid "Compressed Inkscape SVG (*.svgz)"
msgstr "SVG Inkscape đã nén (*.svgz)"
#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:54
msgid "SVG file format compressed with GZip"
msgstr "Định dạng tập tin SVG được nén bằng GZip."
#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:62
#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:76
#: ../share/extensions/svgz_output.inx.h:3
msgid "SVGZ Output"
msgstr "Kết xuất SVGZ"
#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:68
#: ../share/extensions/svgz_input.inx.h:2
#: ../share/extensions/svgz_output.inx.h:2
msgid "Inkscape's native file format compressed with GZip"
msgstr "Định dạng tập tin sở hữu của Inkscape, được nén bằng GZip."
#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:81
msgid "Compressed plain SVG (*.svgz)"
msgstr "SVG chuẩn đã nén (*.svgz)"
#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:82
msgid "Scalable Vector Graphics format compressed with GZip"
msgstr "Định dạng ảnh véc-tơ có khả năng co giãn, được nén bằng GZip."
#: ../src/extension/internal/win32.cpp:491
msgid "Windows 32-bit Print"
msgstr "In 32-bit Windows"
#: ../src/extension/internal/wpg-input.cpp:102
msgid "WPG Input"
msgstr "Dữ liệu nhập WPG"
#: ../src/extension/internal/wpg-input.cpp:107
msgid "WordPerfect Graphics (*.wpg)"
msgstr "Đồ họa WordPerfect (*.wpg)"
#: ../src/extension/internal/wpg-input.cpp:108
msgid "Vector graphics format used by Corel WordPerfect"
msgstr "Định dạng ảnh véc-tơ dùng bởi Corel WordPerfect"
#: ../src/extension/prefdialog.cpp:237
msgid "Live Preview"
msgstr "Xem thử động"
#: ../src/extension/prefdialog.cpp:237
msgid "Controls whether the effect settings are rendered live on canvas"
msgstr "Điều khiển có nên vẽ thiết lập hiệu ứng một cách động trên vùng vẽ, hay không"
#. We can't call sp_ui_error_dialog because we may be
#. running from the console, in which case calling sp_ui
#. routines will cause a segfault. See bug 1000350 - bryce
#. sp_ui_error_dialog(_("Format autodetect failed. The file is being opened as SVG."));
#: ../src/extension/system.cpp:103
msgid "Format autodetect failed. The file is being opened as SVG."
msgstr "Lỗi tự động phát hiện định dạng nên đang mở tập tin dạng SVG."
#. TRANSLATORS: default.svg is localizable - this is the name of the default document
#. template. This way you can localize the default pagesize, translate the name of
#. the default layer, etc. If you wish to localize this file, please create a
#. localized share/templates/default.xx.svg file, where xx is your language code.
#: ../src/file.cpp:139
msgid "default.svg"
msgstr "hình.svg"
#: ../src/file.cpp:225
#: ../src/file.cpp:993
#, c-format
msgid "Failed to load the requested file %s"
msgstr "Lỗi nạp tập tin đã yêu cầu %s"
#: ../src/file.cpp:250
msgid "Document not saved yet. Cannot revert."
msgstr "Chưa lưu tài liệu nên không thể hoàn nguyên."
#: ../src/file.cpp:256
#, c-format
msgid "Changes will be lost! Are you sure you want to reload document %s?"
msgstr "Các thay đổi sẽ bị mất ! Bạn có chắc muốn nạp lại tài liệu %s không?"
#: ../src/file.cpp:285
msgid "Document reverted."
msgstr "Tài liệu đã được hoàn nguyên."
#: ../src/file.cpp:287
msgid "Document not reverted."
msgstr "Chưa hoàn nguyên tài liệu."
#: ../src/file.cpp:437
msgid "Select file to open"
msgstr "Chọn tập tin cần mở"
#: ../src/file.cpp:524
msgid "Vacuum &lt;defs&gt;"
msgstr "Làm sạch &lt;defs&gt;"
#: ../src/file.cpp:529
#, c-format
msgid "Removed <b>%i</b> unused definition in &lt;defs&gt;."
msgid_plural "Removed <b>%i</b> unused definitions in &lt;defs&gt;."
msgstr[0] "Mới gỡ bỏ <b>%i</b> lời xác định không dùng khỏi &lt;defs&gt;."
#: ../src/file.cpp:534
msgid "No unused definitions in &lt;defs&gt;."
msgstr "Không có lời xác định không dùng trong &lt;defs&gt;."
#: ../src/file.cpp:563
#, c-format
msgid "No Inkscape extension found to save document (%s). This may have been caused by an unknown filename extension."
msgstr "Không tìm thấy phần mở rộng Inkscape để lưu tài liệu (%s). Có thể vì một phần mở rộng tên tập tin không rõ."
#: ../src/file.cpp:564
#: ../src/file.cpp:572
msgid "Document not saved."
msgstr "Chưa lưu tài liệu."
#: ../src/file.cpp:571
#, c-format
msgid "File %s could not be saved."
msgstr "Không thể lưu tập tin %s."
#: ../src/file.cpp:582
msgid "Document saved."
msgstr "Tài liệu đã được lưu."
#: ../src/file.cpp:721
#: ../src/file.cpp:1118
#: ../src/file.cpp:1235
#, c-format
msgid "drawing%s"
msgstr "hình%s"
#: ../src/file.cpp:727
#, c-format
msgid "drawing-%d%s"
msgstr "hình-%d%s"
#: ../src/file.cpp:746
msgid "Select file to save a copy to"
msgstr "Chọn tập tin vào đó cần lưu bản sao"
#: ../src/file.cpp:748
msgid "Select file to save to"
msgstr "Chọn tập tin vào đó cần lưu"
#: ../src/file.cpp:819
msgid "No changes need to be saved."
msgstr "Không có thay đổi cần lưu."
#: ../src/file.cpp:836
msgid "Saving document..."
msgstr "Đang lưu tài liệu..."
#: ../src/file.cpp:990
msgid "Import"
msgstr "Nhập"
#: ../src/file.cpp:1022
msgid "Select file to import"
msgstr "Chọn tập tin cần nhập khẩu"
#: ../src/file.cpp:1140
#: ../src/file.cpp:1250
msgid "Select file to export to"
msgstr "Chọn tập tin vào đó cần xuất"
#: ../src/file.cpp:1277
msgid "Error saving a temporary copy"
msgstr "Gặp lỗi khi lưu một bản sao tạm thời"
#: ../src/file.cpp:1296
msgid "Open Clip Art Login"
msgstr "Đăng nhập Open Clip Art"
#: ../src/file.cpp:1317
#, fuzzy
msgid "Error exporting the document. Verify if the server name, username and password are correct, if the server has support for webdav and verify if you didn't forget to choose a license."
msgstr "Gặp lỗi khi xuất tài liệu. Hãy kiểm tra xem cả tên máy phục vụ, tên người dùng và mật khẩu đều là đúng. Nếu máy phục vụ hỗ trợ WebDAV, cũng kiểm tra bạn đã chọn giấy phép."
#: ../src/file.cpp:1338
msgid "Document exported..."
msgstr "Tài liệu đã được xuất..."
#: ../src/file.cpp:1366
#: ../src/verbs.cpp:2182
msgid "Import From Open Clip Art Library"
msgstr "Nhập từ Open Clip Art Library"
#: ../src/filter-enums.cpp:20
msgid "Blend"
msgstr "Pha màu"
#: ../src/filter-enums.cpp:21
msgid "Color Matrix"
msgstr "Ma trận màu"
#: ../src/filter-enums.cpp:22
msgid "Component Transfer"
msgstr "Truyền thành phần"
#: ../src/filter-enums.cpp:23
msgid "Composite"
msgstr "Hỗn hợp"
#: ../src/filter-enums.cpp:24
msgid "Convolve Matrix"
msgstr "Quấn lại ma trận"
#: ../src/filter-enums.cpp:25
msgid "Diffuse Lighting"
msgstr "Ánh sáng khuếch tán"
#: ../src/filter-enums.cpp:26
msgid "Displacement Map"
msgstr "Sơ đồ dời chỗ"
#: ../src/filter-enums.cpp:27
msgid "Flood"
msgstr "Tràn ngập"
#: ../src/filter-enums.cpp:29
#: ../src/selection-describer.cpp:53
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
#: ../src/filter-enums.cpp:30
msgid "Merge"
msgstr "Trộn"
#: ../src/filter-enums.cpp:31
msgid "Morphology"
msgstr "Hình thái học"
#: ../src/filter-enums.cpp:33
msgid "Specular Lighting"
msgstr "Ánh sáng long lanh"
#: ../src/filter-enums.cpp:34
msgid "Tile"
msgstr "Xếp lát"
#: ../src/filter-enums.cpp:35
#: ../src/filter-enums.cpp:118
msgid "Turbulence"
msgstr "Độ hỗn loạn"
#: ../src/filter-enums.cpp:40
msgid "Source Graphic"
msgstr "Đồ họa nguồn"
#: ../src/filter-enums.cpp:41
msgid "Source Alpha"
msgstr "Alpha nguồn"
#: ../src/filter-enums.cpp:42
msgid "Background Image"
msgstr "Ảnh nền"
#: ../src/filter-enums.cpp:43
msgid "Background Alpha"
msgstr "Alpha nền"
#: ../src/filter-enums.cpp:44
msgid "Fill Paint"
msgstr "Sơn tô"
#: ../src/filter-enums.cpp:45
msgid "Stroke Paint"
msgstr "Sơn nét"
#. TRANSLATORS: This is a context string, only put the word "Normal" in your translation
#: ../src/filter-enums.cpp:52
#, fuzzy
msgid "filterBlendMode|Normal"
msgstr " Gói chuẩn: "
#: ../src/filter-enums.cpp:53
msgid "Multiply"
msgstr "Nhân"
#: ../src/filter-enums.cpp:54
msgid "Screen"
msgstr "Màn hình"
#: ../src/filter-enums.cpp:55
msgid "Darken"
msgstr "Tối hơn"
#: ../src/filter-enums.cpp:56
msgid "Lighten"
msgstr "Nhạt hơn"
#: ../src/filter-enums.cpp:62
msgid "Matrix"
msgstr "Ma trận"
#: ../src/filter-enums.cpp:63
msgid "Saturate"
msgstr "Bão hòa"
#: ../src/filter-enums.cpp:64
msgid "Hue Rotate"
msgstr "Xoay sắc màu"
#: ../src/filter-enums.cpp:65
msgid "Luminance to Alpha"
msgstr "Độ sáng tới Alpha"
#. File
#: ../src/filter-enums.cpp:71
#: ../src/verbs.cpp:2159
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
#: ../src/filter-enums.cpp:72
msgid "Over"
msgstr "Trên"
#: ../src/filter-enums.cpp:73
msgid "In"
msgstr "Trong"
#: ../src/filter-enums.cpp:74
msgid "Out"
msgstr "Ra"
#: ../src/filter-enums.cpp:75
msgid "Atop"
msgstr "Ở trên"
#: ../src/filter-enums.cpp:76
msgid "XOR"
msgstr "XOR"
#: ../src/filter-enums.cpp:77
msgid "Arithmetic"
msgstr "Số học"
#: ../src/filter-enums.cpp:83
msgid "Identity"
msgstr "Nhân dạng"
#: ../src/filter-enums.cpp:84
msgid "Table"
msgstr "Bảng"
#: ../src/filter-enums.cpp:85
msgid "Discrete"
msgstr "Rời rác"
#: ../src/filter-enums.cpp:86
msgid "Linear"
msgstr "Tuyến"
#: ../src/filter-enums.cpp:87
msgid "Gamma"
msgstr "Gamma γ"
#: ../src/filter-enums.cpp:93
#: ../src/selection-chemistry.cpp:260
#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:134
msgid "Duplicate"
msgstr "Nhân đôi"
#: ../src/filter-enums.cpp:94
msgid "Wrap"
msgstr "Cuộn"
#: ../src/filter-enums.cpp:101
#: ../src/flood-context.cpp:271
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:233
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:398
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:399
msgid "Red"
msgstr "Đỏ"
#: ../src/filter-enums.cpp:102
#: ../src/flood-context.cpp:272
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:233
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:401
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:402
msgid "Green"
msgstr "Lục"
#: ../src/filter-enums.cpp:103
#: ../src/flood-context.cpp:273
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:233
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:404
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:405
msgid "Blue"
msgstr "Xanh"
#: ../src/filter-enums.cpp:104
#: ../src/flood-context.cpp:277
msgid "Alpha"
msgstr "Alpha"
#: ../src/filter-enums.cpp:110
msgid "Erode"
msgstr "Xói mòn"
#: ../src/filter-enums.cpp:111
msgid "Dilate"
msgstr "Làm nở"
#: ../src/filter-enums.cpp:117
msgid "Fractal Noise"
msgstr "Nhiễu phân dạng"
#: ../src/filter-enums.cpp:124
msgid "Distant Light"
msgstr "Ánh sáng ở xa"
#: ../src/filter-enums.cpp:125
msgid "Point Light"
msgstr "Ánh sáng điểm"
#: ../src/filter-enums.cpp:126
msgid "Spot Light"
msgstr "Ánh sáng chấm"
#: ../src/flood-context.cpp:270
msgid "Visible Colors"
msgstr "Màu sắc hiện rõ"
#: ../src/flood-context.cpp:276
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:236
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:430
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:431
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3390
#: ../share/extensions/color_randomize.inx.h:3
msgid "Lightness"
msgstr "Độ sáng"
#: ../src/flood-context.cpp:289
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:968
msgid "Small"
msgstr "Nhỏ"
#: ../src/flood-context.cpp:290
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:968
msgid "Medium"
msgstr "Vừa"
#: ../src/flood-context.cpp:291
msgid "Large"
msgstr "Lớn"
#: ../src/flood-context.cpp:491
msgid "<b>Too much inset</b>, the result is empty."
msgstr "<b>Bù quá lớn</b> nên kết quả rỗng."
#: ../src/flood-context.cpp:531
#, fuzzy, c-format
msgid "Area filled, path with <b>%d</b> node created and unioned with selection."
msgid_plural "Area filled, path with <b>%d</b> nodes created and unioned with selection."
msgstr[0] "Vùng được tô, đường nét có <b>%d</b> nút được tạo và có hợp với vùng chọn."
#: ../src/flood-context.cpp:535
#, fuzzy, c-format
msgid "Area filled, path with <b>%d</b> node created."
msgid_plural "Area filled, path with <b>%d</b> nodes created."
msgstr[0] "Vùng được tô, đường nét có <b>%d</b> nút được tạo."
#: ../src/flood-context.cpp:807
#: ../src/flood-context.cpp:1121
msgid "<b>Area is not bounded</b>, cannot fill."
msgstr "<b>Vùng không được giới hạn</b> nên không thể tô."
#: ../src/flood-context.cpp:1126
msgid "<b>Only the visible part of the bounded area was filled.</b> If you want to fill all of the area, undo, zoom out, and fill again."
msgstr "<b>Chỉ vùng hiện rõ của vùng đã giới hạn đã được tô.</b>Muốn tô toàn vùng thì hủy bước, thu nhỏ rồi tô lại."
#: ../src/flood-context.cpp:1144
#: ../src/flood-context.cpp:1304
msgid "Fill bounded area"
msgstr "Tô vùng đã giới hạn"
#: ../src/flood-context.cpp:1164
msgid "Set style on object"
msgstr "Đặt kiểu dáng cho đối tượng"
#: ../src/flood-context.cpp:1223
msgid "<b>Draw over</b> areas to add to fill, hold <b>Alt</b> for touch fill"
msgstr "<b>Vẽ qua</b> các vùng cần thêm vào tiến trình tô; cũng ấn giữ phím <b>Alt</b> tô theo sờ"
#: ../src/gradient-context.cpp:132
#: ../src/gradient-drag.cpp:74
msgid "Linear gradient <b>start</b>"
msgstr "<b>Đầu</b> của chuyển sắc thẳng"
#. POINT_LG_BEGIN
#: ../src/gradient-context.cpp:133
#: ../src/gradient-drag.cpp:75
msgid "Linear gradient <b>end</b>"
msgstr "<b>Cuối</b> của chuyển sắc thẳng"
#: ../src/gradient-context.cpp:134
#: ../src/gradient-drag.cpp:76
msgid "Linear gradient <b>mid stop</b>"
msgstr "<b>Chỗ dừng ở giữa</b> của chuyển sắc thẳng"
#: ../src/gradient-context.cpp:135
#: ../src/gradient-drag.cpp:77
msgid "Radial gradient <b>center</b>"
msgstr "<b>Tâm</b> của chuyển sắc tròn"
#: ../src/gradient-context.cpp:136
#: ../src/gradient-context.cpp:137
#: ../src/gradient-drag.cpp:78
#: ../src/gradient-drag.cpp:79
msgid "Radial gradient <b>radius</b>"
msgstr "<b>Bán kính</b> của chuyển sắc tròn"
#: ../src/gradient-context.cpp:138
#: ../src/gradient-drag.cpp:80
msgid "Radial gradient <b>focus</b>"
msgstr "<b>Tiêu điểm</b> của chuyển sắc tròn"
#. POINT_RG_FOCUS
#: ../src/gradient-context.cpp:139
#: ../src/gradient-context.cpp:140
#: ../src/gradient-drag.cpp:81
#: ../src/gradient-drag.cpp:82
msgid "Radial gradient <b>mid stop</b>"
msgstr "<b>Chỗ dừng ở giữa</b> của chuyển sắc tròn"
#. TRANSLATORS: %s will be substituted with the point name (see previous messages); This is part of a compound message
#: ../src/gradient-context.cpp:162
#, fuzzy, c-format
msgid "%s selected"
msgstr "Đã chọn"
#. TRANSLATORS: Mind the space in front. This is part of a compound message
#: ../src/gradient-context.cpp:164
#: ../src/gradient-context.cpp:173
#, fuzzy, c-format
msgid " out of %d gradient handle"
msgid_plural " out of %d gradient handles"
msgstr[0] "Chuyển chốt chuyển sắc"
#. TRANSLATORS: Mind the space in front. (Refers to gradient handles selected). This is part of a compound message
#: ../src/gradient-context.cpp:165
#: ../src/gradient-context.cpp:174
#: ../src/gradient-context.cpp:181
#, fuzzy, c-format
msgid " on %d selected object"
msgid_plural " on %d selected objects"
msgstr[0] "<b>Đang hấp dẫn %d</b> đối tượng đã chọn"
#. TRANSLATORS: This is a part of a compound message (out of two more indicating: grandint handle count & object count)
#: ../src/gradient-context.cpp:171
#, fuzzy, c-format
msgid "One handle merging %d stop (drag with <b>Shift</b> to separate) selected"
msgid_plural "One handle merging %d stops (drag with <b>Shift</b> to separate) selected"
msgstr[0] "Một chốt kéo đang trộn với nhau %d pha (kéo với <b>Shift</b> phân cách) được chọn trên %d chốt kéo chuyển sắc trên %d đối tượng đã chọn"
#. TRANSLATORS: The plural refers to number of selected gradient handles. This is part of a compound message (part two indicates selected object count)
#: ../src/gradient-context.cpp:179
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>%d</b> gradient handle selected out of %d"
msgid_plural "<b>%d</b> gradient handles selected out of %d"
msgstr[0] "Tùy chọn đã chọn trong hộp thoại đăng xuất"
#. TRANSLATORS: The plural refers to number of selected objects
#: ../src/gradient-context.cpp:186
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>No</b> gradient handles selected out of %d on %d selected object"
msgid_plural "<b>No</b> gradient handles selected out of %d on %d selected objects"
msgstr[0] "<b>Không có</b> chốt kéo chuyển sắc được chọn trên %d trên %d đối tượng đã chọn"
#: ../src/gradient-context.cpp:385
#: ../src/gradient-context.cpp:478
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:735
msgid "Add gradient stop"
msgstr "Thêm pha chuyển sắc"
#: ../src/gradient-context.cpp:453
msgid "Simplify gradient"
msgstr "Đơn giản hoá chuyển sắc"
#: ../src/gradient-context.cpp:529
msgid "Create default gradient"
msgstr "Tạo chuyển sắc mặc định"
#: ../src/gradient-context.cpp:584
msgid "<b>Draw around</b> handles to select them"
msgstr "<b>Vẽ vòng quanh</b> chốt kéo để lựa chọn"
#: ../src/gradient-context.cpp:682
msgid "<b>Ctrl</b>: snap gradient angle"
msgstr "<b>Ctrl</b>: đính góc chuyển sắc"
#: ../src/gradient-context.cpp:683
msgid "<b>Shift</b>: draw gradient around the starting point"
msgstr "<b>Shift</b>: vẽ chuyển sắc vòng quanh điểm bắt đầu"
#: ../src/gradient-context.cpp:803
msgid "Invert gradient"
msgstr "Đảo chuyển sắc"
#: ../src/gradient-context.cpp:919
#, c-format
msgid "<b>Gradient</b> for %d object; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
msgid_plural "<b>Gradient</b> for %d objects; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
msgstr[0] "<b>Chuyển sắc</b> cho %d đối tượng; giữ <b>Ctrl</b> đính góc"
#: ../src/gradient-context.cpp:923
msgid "Select <b>objects</b> on which to create gradient."
msgstr "Chọn <b>đối tượng</b> trên đó cần tạo chuyển sắc."
#: ../src/gradient-drag.cpp:573
msgid "Merge gradient handles"
msgstr "Trộn các chốt chuyển sắc"
#: ../src/gradient-drag.cpp:895
msgid "Move gradient handle"
msgstr "Chuyển chốt chuyển sắc"
#: ../src/gradient-drag.cpp:948
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:767
msgid "Delete gradient stop"
msgstr "Xoá pha chuyển sắc"
#: ../src/gradient-drag.cpp:1112
#, c-format
msgid "%s %d for: %s%s; drag with <b>Ctrl</b> to snap offset; click with <b>Ctrl+Alt</b> to delete stop"
msgstr "%s %d cho : %s%s; <b>Ctrl+kéo chuột</b> đính vào nhánh; <b>Ctrl+Alt+bấm chuột</b> xoá pha."
#: ../src/gradient-drag.cpp:1116
#: ../src/gradient-drag.cpp:1123
msgid " (stroke)"
msgstr " (nét)"
#: ../src/gradient-drag.cpp:1120
#, c-format
msgid "%s for: %s%s; drag with <b>Ctrl</b> to snap angle, with <b>Ctrl+Alt</b> to preserve angle, with <b>Ctrl+Shift</b> to scale around center"
msgstr "%s đối với: %s%s; kéo chuột với <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Ctrl+Alt</b> giữ góc; <b>Ctrl+Shift</b> co giãn quanh tâm"
#: ../src/gradient-drag.cpp:1128
msgid "Radial gradient <b>center</b> and <b>focus</b>; drag with <b>Shift</b> to separate focus"
msgstr "<b>Tâm</b> và <b>tiêu điểm</b> của chuyển sắc tròn; kéo với <b>Shift</b> phân cách tiêu điểm."
#: ../src/gradient-drag.cpp:1131
#, c-format
msgid "Gradient point shared by <b>%d</b> gradient; drag with <b>Shift</b> to separate"
msgid_plural "Gradient point shared by <b>%d</b> gradients; drag with <b>Shift</b> to separate"
msgstr[0] "Điểm chung của <b>%d</b> chuyển sắc; kéo với <b>Shift</b> để phân cách"
#: ../src/gradient-drag.cpp:1806
msgid "Move gradient handle(s)"
msgstr "Chuyển chốt chuyển sắc"
#: ../src/gradient-drag.cpp:1842
msgid "Move gradient mid stop(s)"
msgstr "Chuyển pha ở giữa chuyển sắc"
#: ../src/gradient-drag.cpp:2130
msgid "Delete gradient stop(s)"
msgstr "Xoá pha của chuyển sắc"
#: ../src/helper/units.cpp:37
msgid "Unit"
msgstr "Đơn vị"
#. Add the units menu.
#: ../src/helper/units.cpp:37
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:490
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1280
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2457
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5758
msgid "Units"
msgstr "Đơn vị"
#: ../src/helper/units.cpp:38
msgid "Point"
msgstr "Điểm"
#: ../src/helper/units.cpp:38
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:287
msgid "pt"
msgstr "pt"
#: ../src/helper/units.cpp:38
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:16
msgid "Points"
msgstr "Điểm"
#: ../src/helper/units.cpp:38
msgid "Pt"
msgstr "Pt"
#: ../src/helper/units.cpp:39
#, fuzzy
msgid "Pica"
msgstr "pi-ca"
#: ../src/helper/units.cpp:39
#, fuzzy
msgid "pc"
msgstr "PC tháp lớn"
#: ../src/helper/units.cpp:39
#, fuzzy
msgid "Picas"
msgstr "pi-ca"
#: ../src/helper/units.cpp:39
#, fuzzy
msgid "Pc"
msgstr "PC tháp lớn"
#: ../src/helper/units.cpp:40
msgid "Pixel"
msgstr "Điểm ảnh"
#: ../src/helper/units.cpp:40
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:198
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:202
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:205
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:283
msgid "px"
msgstr "px"
#: ../src/helper/units.cpp:40
msgid "Pixels"
msgstr "Điểm ảnh"
#: ../src/helper/units.cpp:40
msgid "Px"
msgstr "Px"
#. You can add new elements from this point forward
#: ../src/helper/units.cpp:42
#: ../share/extensions/straightseg.inx.h:3
msgid "Percent"
msgstr "Phần trăm"
#: ../src/helper/units.cpp:42
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:218
msgid "%"
msgstr "%"
#: ../src/helper/units.cpp:42
msgid "Percents"
msgstr "Phần trăm"
#: ../src/helper/units.cpp:43
msgid "Millimeter"
msgstr "Mili-mét"
#: ../src/helper/units.cpp:43
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:291
msgid "mm"
msgstr "mm"
#: ../src/helper/units.cpp:43
msgid "Millimeters"
msgstr "Mili-mét"
#: ../src/helper/units.cpp:44
msgid "Centimeter"
msgstr "Cen-ti-mét"
#: ../src/helper/units.cpp:44
msgid "cm"
msgstr "cm"
#: ../src/helper/units.cpp:44
msgid "Centimeters"
msgstr "Cen-ti-mét"
#: ../src/helper/units.cpp:45
msgid "Meter"
msgstr "Mét"
#: ../src/helper/units.cpp:45
msgid "m"
msgstr "m"
#: ../src/helper/units.cpp:45
msgid "Meters"
msgstr "Mét"
#. no svg_unit
#: ../src/helper/units.cpp:46
msgid "Inch"
msgstr "Insơ"
#: ../src/helper/units.cpp:46
msgid "in"
msgstr "in"
#: ../src/helper/units.cpp:46
msgid "Inches"
msgstr "Insơ"
#: ../src/helper/units.cpp:47
#, fuzzy
msgid "Foot"
msgstr "Chân"
#: ../src/helper/units.cpp:47
msgid "ft"
msgstr "ft"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/helper/units.cpp:47
#, fuzzy
msgid "Feet"
msgstr "Chân nổi"
#. Volatiles do not have default, so there are none here
#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/REC-CSS2/syndata.html#length-units
#: ../src/helper/units.cpp:50
msgid "Em square"
msgstr "Vuông Em"
#: ../src/helper/units.cpp:50
msgid "em"
msgstr "em"
#: ../src/helper/units.cpp:50
msgid "Em squares"
msgstr "Vuông Em"
#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/REC-CSS2/syndata.html#length-units
#: ../src/helper/units.cpp:52
msgid "Ex square"
msgstr "Vuông Ex"
#: ../src/helper/units.cpp:52
msgid "ex"
msgstr "ex"
#: ../src/helper/units.cpp:52
msgid "Ex squares"
msgstr "Vuông Ex"
#: ../src/inkscape.cpp:337
#, fuzzy
msgid "Autosaving documents..."
msgstr "tài liệu ghép"
#: ../src/inkscape.cpp:405
msgid "Autosave failed! Could not find inkscape extension to save document."
msgstr "Lỗi lưu tập tin! Không tìm thấy phần mở rộng phù hợp để lưu tài liệu."
#: ../src/inkscape.cpp:408
#: ../src/inkscape.cpp:415
#, fuzzy, c-format
msgid "Autosave failed! File %s could not be saved."
msgstr "Không thể lưu tập tin này thành '%s'."
#: ../src/inkscape.cpp:430
#, fuzzy
msgid "Autosave complete."
msgstr "Tự động chấp nhận hoàn tất"
#: ../src/inkscape.cpp:653
msgid "Untitled document"
msgstr "Tài liệu không tên"
#. Show nice dialog box
#: ../src/inkscape.cpp:682
msgid "Inkscape encountered an internal error and will close now.\n"
msgstr "Trình Inkscape đã gặp lỗi nội bộ nên sẽ đóng ngay bây giờ.\n"
#: ../src/inkscape.cpp:683
msgid "Automatic backups of unsaved documents were done to the following locations:\n"
msgstr "Bản sao lưu tự động của các tài liệu chưa lưu đã được làm vào những vị trí này:\n"
#: ../src/inkscape.cpp:684
msgid "Automatic backup of the following documents failed:\n"
msgstr "Việc sao lưu tự động những tài liệu theo sau bị lỗi:\n"
#: ../src/inkscape.cpp:829
#, c-format
msgid ""
"Cannot create directory %s.\n"
"%s"
msgstr ""
"không thể tạo thư mục %s.\n"
"%s"
#: ../src/inkscape.cpp:830
#, c-format
msgid ""
"%s is not a valid directory.\n"
"%s"
msgstr ""
"%s không phải là thư mục hợp lệ.\n"
"%s"
#: ../src/inkscape.cpp:831
#, c-format
msgid ""
"Cannot create file %s.\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể tạo tập tin %s.\n"
"%s"
#: ../src/inkscape.cpp:832
#, c-format
msgid ""
"Cannot write file %s.\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể ghi tập tin %s.\n"
"%s"
#: ../src/inkscape.cpp:833
msgid ""
"Although Inkscape will run, it will use default settings,\n"
"and any changes made in preferences will not be saved."
msgstr ""
"Mặc dù trình Inkscape sẽ chạy được, nó sẽ dùng\n"
"thiết lập mặc định, và thay đổi nào trong Tùy Thích\n"
"sẽ không được lưu."
#: ../src/inkscape.cpp:903
#: ../src/preferences.cpp:56
#, c-format
msgid ""
"%s is not a regular file.\n"
"%s"
msgstr ""
"%s không phải là tập tin chuẩn.\n"
"%s"
#: ../src/inkscape.cpp:904
#: ../src/preferences.cpp:57
#, c-format
msgid ""
"%s not a valid XML file, or\n"
"you don't have read permissions on it.\n"
"%s"
msgstr ""
"%s không phải là tập tin XML hợp lệ,\n"
"hoặc bạn không có quyền đọc nó.\n"
"%s"
#: ../src/inkscape.cpp:906
#, c-format
msgid ""
"%s is not a valid menus file.\n"
"%s"
msgstr ""
"%s không phải là tập tin trình đơn hợp lệ.\n"
"%s"
#: ../src/inkscape.cpp:907
msgid ""
"Inkscape will run with default menus.\n"
"New menus will not be saved."
msgstr ""
"Trình Inkscape sẽ chạy với các trình đơn mặc định.\n"
"Trình đơn mới sẽ không được lưu."
#. sp_ui_menu_append_check_item_from_verb(m, view, _("_Menu"), _("Show or hide the menu bar"), "menu",
#. checkitem_toggled, checkitem_update, 0);
#: ../src/interface.cpp:838
msgid "Commands Bar"
msgstr "Thanh Lệnh"
#: ../src/interface.cpp:838
msgid "Show or hide the Commands bar (under the menu)"
msgstr "Hiển thị hay ẩn thanh Lệnh (bên dưới trình đơn)"
#: ../src/interface.cpp:840
msgid "Tool Controls Bar"
msgstr "Thanh Điều khiển Công cụ"
#: ../src/interface.cpp:840
msgid "Show or hide the Tool Controls bar"
msgstr "Hiển thị hay ẩn thanh Điều khiển Công cụ"
#: ../src/interface.cpp:842
msgid "_Toolbox"
msgstr "Hộp _công cụ"
#: ../src/interface.cpp:842
msgid "Show or hide the main toolbox (on the left)"
msgstr "Hiển thị hay ẩn hộp công cụ chính (bên trái)"
#: ../src/interface.cpp:848
msgid "_Palette"
msgstr "Bảng _chọn"
#: ../src/interface.cpp:848
msgid "Show or hide the color palette"
msgstr "Hiển thị hay ẩn bảng chọn màu"
#: ../src/interface.cpp:850
msgid "_Statusbar"
msgstr "Thanh t_rạng thái"
#: ../src/interface.cpp:850
msgid "Show or hide the statusbar (at the bottom of the window)"
msgstr "Hiển thị hay ẩn thanh trạng thái (ở đáy cửa sổ)"
#: ../src/interface.cpp:904
#, c-format
msgid "Verb \"%s\" Unknown"
msgstr "Không rõ động từ « %s »"
#. TRANSLATORS: #%s is the id of the group e.g. <g id="#g7">, not a number.
#: ../src/interface.cpp:1023
#, c-format
msgid "Enter group #%s"
msgstr "Vào nhóm #%s"
#: ../src/interface.cpp:1034
msgid "Go to parent"
msgstr "Tới đồ mẹ"
#: ../src/interface.cpp:1125
#: ../src/interface.cpp:1210
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:466
msgid "Drop color"
msgstr "Thả màu"
#: ../src/interface.cpp:1164
msgid "Drop color on gradient"
msgstr "Thả màu trên chuyển sắc"
#: ../src/interface.cpp:1223
msgid "Could not parse SVG data"
msgstr "Không thể phân tích dữ liệu SVG."
#: ../src/interface.cpp:1265
msgid "Drop SVG"
msgstr "Thả SVG"
#: ../src/interface.cpp:1323
msgid "Drop bitmap image"
msgstr "Thả ảnh bitmap"
#: ../src/interface.cpp:1415
#, c-format
msgid ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">A file named \"%s\" already exists. Do you want to replace it?</span>\n"
"\n"
"The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents."
msgstr ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Một tập tin tên « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?</span>\n"
"\n"
"Tập tin này đã tồn tại trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung của nó."
#: ../src/interface.cpp:1422
msgid "Replace"
msgstr "Thay thế"
#: ../src/io/sys.cpp:411
#: ../src/io/sys.cpp:419
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to read from child pipe (%s)"
msgstr "Không đọc được từ pipe con (%s)"
#: ../src/io/sys.cpp:443
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)"
msgstr "Không thay đổi được thư mục '%s' (%s)"
#: ../src/io/sys.cpp:449
#: ../src/io/sys.cpp:675
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to execute child process (%s)"
msgstr "Không thực thi được tiến trình con (%s)"
#: ../src/io/sys.cpp:622
#, fuzzy, c-format
msgid "Invalid program name: %s"
msgstr "Tên chương trình không hợp lệ: %s"
#: ../src/io/sys.cpp:632
#: ../src/io/sys.cpp:921
#, fuzzy, c-format
msgid "Invalid string in argument vector at %d: %s"
msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong véc-tơ đối số tại %d: %s"
#: ../src/io/sys.cpp:643
#: ../src/io/sys.cpp:936
#, fuzzy, c-format
msgid "Invalid string in environment: %s"
msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong môi trường: %s"
#: ../src/io/sys.cpp:704
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to create pipe for communicating with child process (%s)"
msgstr "Không tạo được pipe để liên lạc với tiến trình con (%s)"
#: ../src/io/sys.cpp:917
#, fuzzy, c-format
msgid "Invalid working directory: %s"
msgstr "Thư mục làm việc không hợp lệ: %s"
#: ../src/io/sys.cpp:985
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to execute helper program (%s)"
msgstr "Lỗi thực thi chương trình bổ trợ (%s)"
#: ../src/jabber_whiteboard/invitation-confirm-dialog.cpp:26
#: ../src/jabber_whiteboard/session-file-selector.cpp:24
msgid "_Write session file:"
msgstr "_Ghi tập tin buổi hợp:"
#: ../src/jabber_whiteboard/pedrogui.cpp:2630
msgid "Shared SVG whiteboard tool."
msgstr "Chia sẻ SVG qua bảng vẽ tích hợp sẵn."
#: ../src/jabber_whiteboard/pedrogui.cpp:2631
msgid "Based on the Pedro XMPP client"
msgstr "Phát triển từ ứng dụng Pedro XMPP"
#: ../src/jabber_whiteboard/session-file-selector.cpp:60
msgid "Select a location and filename"
msgstr "Chọn vị trí và tên tập tin"
#: ../src/jabber_whiteboard/session-file-selector.cpp:62
msgid "Set filename"
msgstr "Đặt tên tập tin"
#: ../src/jabber_whiteboard/session-manager.cpp:308
msgid "<b>%1</b> has invited you to a whiteboard session."
msgstr "<b>%1</b> đã mời bạn vào một buổi hợp bảng trắng."
#: ../src/jabber_whiteboard/session-manager.cpp:310
msgid "Do you wish to accept <b>%1</b>'s whiteboard session invitation?"
msgstr "Bạn có muốn chấp nhận lời mời buổi hợp bảng trắng của <b>%1</b> không?"
#: ../src/jabber_whiteboard/session-manager.cpp:314
msgid "Accept invitation"
msgstr "Chấp nhận lời mời"
#: ../src/jabber_whiteboard/session-manager.cpp:315
msgid "Decline invitation"
msgstr "Từ chối lời mời"
#: ../src/jabber_whiteboard/session-manager.cpp:370
msgid "Inkboard session (%1 to %2)"
msgstr "Phiên chạy Inkboard (%1 đến %2)"
#: ../src/knot.cpp:430
msgid "Node or handle drag canceled."
msgstr "Việc kéo nút hay chốt bị thôi."
#: ../src/knotholder.cpp:132
msgid "Change handle"
msgstr "Đổi chốt"
#: ../src/knotholder.cpp:207
msgid "Move handle"
msgstr "Chuyển chốt"
#. TRANSLATORS: This refers to the pattern that's inside the object
#: ../src/knotholder.cpp:228
msgid "<b>Move</b> the pattern fill inside the object"
msgstr "<b>Di chuyển</b> mẫu tô bên trong đối tượng"
#: ../src/knotholder.cpp:231
msgid "<b>Scale</b> the pattern fill uniformly"
msgstr "<b>Co giãn</b> đều mẫu tô"
#: ../src/knotholder.cpp:234
msgid "<b>Rotate</b> the pattern fill; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
msgstr "<b>Xoay</b>mẫu tô; giữ <b>Ctrl</b> đính góc."
#: ../src/libgdl/gdl-dock-bar.c:108
#, fuzzy
msgid "Master"
msgstr "Chủ"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-bar.c:109
#, fuzzy
msgid "GdlDockMaster object which the dockbar widget is attached to"
msgstr "Đối tượng GdlDockMaster là đối tượng layout được gắn kèm với to"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-bar.c:116
#, fuzzy
msgid "Dockbar style"
msgstr "Kiểu thanh neo"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-bar.c:117
#, fuzzy
msgid "Dockbar style to show items on it"
msgstr "Kiểu dáng hiển thị mục trên thanh neo"
#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:175
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:496
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:517
msgid "Floating"
msgstr "Nổi"
#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:176
#, fuzzy
msgid "Whether the dock is floating in its own window"
msgstr "Có để sự cư trú nổi trong cửa sổ của riêng nó"
#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:183
#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:144
#, fuzzy
msgid "Default title"
msgstr "Tựa đề mặc định"
#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:184
#, fuzzy
msgid "Default title for the newly created floating docks"
msgstr "Tiêu đề mặc định cho các mục cư trú nổi mới được tạo"
#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:191
#, fuzzy
msgid "Width for the dock when it's of floating type"
msgstr "Bề rộng của mục cư trú khi nó là kiểu nổi"
#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:199
#, fuzzy
msgid "Height for the dock when it's of floating type"
msgstr "Chiều cao của mục cư trú khi nó là kiểu nổi"
#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:206
#, fuzzy
msgid "Float X"
msgstr "Phao X"
#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:207
#, fuzzy
msgid "X coordinate for a floating dock"
msgstr "Phối hợp X cho sự cư trú nổi"
#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:214
#, fuzzy
msgid "Float Y"
msgstr "Phao Y"
#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:215
#, fuzzy
msgid "Y coordinate for a floating dock"
msgstr "Phối hợp Y cho sự cư trú nổi"
#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:499
#, fuzzy, c-format
msgid "Dock #%d"
msgstr "Cư trú #%d"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:287
#, fuzzy
msgid "Orientation"
msgstr "Hướng"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:288
#, fuzzy
msgid "Orientation of the docking item"
msgstr "Định hướng của mục cư trú"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:303
#, fuzzy
msgid "Resizable"
msgstr "Cho đổi cỡ"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:304
#, fuzzy
msgid "If set, the dock item can be resized when docked in a panel"
msgstr "Nếu chọn, kích thước biểu tượng trên thanh neo có thể thay đổi được."
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:311
#, fuzzy
msgid "Item behavior"
msgstr "Ứng xử của mục"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:312
#, fuzzy
msgid "General behavior for the dock item (i.e. whether it can float, if it's locked, etc.)"
msgstr "Ứng xử chung của mục cư trú (VD: nó có thể nổi hay không khi nó được khoá, v.v...)"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:320
#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:151
#, fuzzy
msgid "Locked"
msgstr "Bị khoá"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:321
#, fuzzy
msgid "If set, the dock item cannot be dragged around and it doesn't show a grip"
msgstr "Nếu lập, mục cư trú không thể kéo xung quanh và sẽ không hiện grip"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:329
#, fuzzy
msgid "Preferred width"
msgstr "Độ rộng ưa thích"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:330
#, fuzzy
msgid "Preferred width for the dock item"
msgstr "Bề rộng ưa thích của mục cư trú"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:336
#, fuzzy
msgid "Preferred height"
msgstr "Độ cao ưa thích"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:337
#, fuzzy
msgid "Preferred height for the dock item"
msgstr "Chiều cao ưa thích của mục cư trú"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:616
#, fuzzy, c-format
msgid "You can't add a dock object (%p of type %s) inside a %s. Use a GdlDock or some other compound dock object."
msgstr "Không thể thêm đối tượng cư trú (%p của kiểu %s) trong một %s. Hãy dùng GdlDock hay một đối tượng cư trú phức hợp khác."
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:623
#, fuzzy, c-format
msgid "Attempting to add a widget with type %s to a %s, but it can only contain one widget at a time; it already contains a widget of type %s"
msgstr "Đang cố thêm một widget với kiểu %s vào %s, nhưng chỉ có thể chứa một widget vào một thời điểm, nó đã chứa một widget với kiểu %s"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1345
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1390
#, fuzzy, c-format
msgid "Unsupported docking strategy %s in dock object of type %s"
msgstr "Không hỗ trợ chiến lược cư trú %s trong đối tượng cư trú của kiểu %s"
#. UnLock menuitem
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1479
#, fuzzy
msgid "UnLock"
msgstr "Thôi nằm ở"
#. Hide menuitem.
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1486
#, fuzzy
msgid "Hide"
msgstr "Ẩn"
#. Lock menuitem
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1491
#, fuzzy
msgid "Lock"
msgstr "Khóa"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1717
#, fuzzy, c-format
msgid "Attempt to bind an unbound item %p"
msgstr "Cố gắng ràng buộc một mục tự do %p"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item-grip.c:395
msgid "Iconify"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item-grip.c:395
#, fuzzy
msgid "Iconify this dock"
msgstr "Thu nhỏ thanh công cụ nổi thành biểu tượng"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item-grip.c:397
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item-grip.c:397
#, fuzzy
msgid "Close this dock"
msgstr "Đóng neo này"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item-grip.c:706
#: ../src/libgdl/gdl-dock-tablabel.c:128
#, fuzzy
msgid "Controlling dock item"
msgstr "Điều khiển mục cư trú"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item-grip.c:707
#, fuzzy
msgid "Dockitem which 'owns' this grip"
msgstr "Mục-cư-trú có 'riêng' nhãn tab này"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:145
#, fuzzy
msgid "Default title for newly created floating docks"
msgstr "Tiêu đề mặc định cho các cư trú nổi mới được tạo"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:152
#, fuzzy
msgid "If is set to 1, all the dock items bound to the master are locked; if it's 0, all are unlocked; -1 indicates inconsistency among the items"
msgstr "Nết lập nó là 1, toàn bộ các mục cư trú giới hạn cho chủ chính được khoá, nếu là 0, toàn bộ được bỏ khoá, -1 biểu thị sự mâu thuẫn giữa các mục"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:160
#: ../src/libgdl/gdl-switcher.c:707
#, fuzzy
msgid "Switcher Style"
msgstr "Kiểu Chuyển"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:161
#: ../src/libgdl/gdl-switcher.c:708
#, fuzzy
msgid "Switcher buttons style"
msgstr "Kiểu dáng của các cái nút chuyển đổi"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:168
msgid "Expand direction"
msgstr "Mở rộng hướng"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:169
msgid "Allow the master's dock items to expand their container dock objects in the given direction"
msgstr ""
#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:796
#, fuzzy, c-format
msgid "master %p: unable to add object %p[%s] to the hash. There already is an item with that name (%p)."
msgstr "Chủ chính: %p không thể thêm đối tượng %p[%s] vào một mớ. Đã có một mục với tên đó (%p)."
#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:969
#, fuzzy, c-format
msgid "The new dock controller %p is automatic. Only manual dock objects should be named controller."
msgstr "Trình điều khiển cư trú mới %p được tự động. Chỉ các đối tượng cư trú thủ công nên là trình điều khiển có tên."
#: ../src/libgdl/gdl-dock-notebook.c:134
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:903
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:134
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1364
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1544
msgid "Page"
msgstr "Trang"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-notebook.c:135
msgid "The index of the current page"
msgstr "Chỉ mục của trang hiện thời"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:120
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:198
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:121
#, fuzzy
msgid "Unique name for identifying the dock object"
msgstr "Tên đơn nhất để nhận diện đối tượng cư trú"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:128
msgid "Long name"
msgstr "Tên đầy đủ"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:129
#, fuzzy
msgid "Human readable name for the dock object"
msgstr "Tên người có thể đọc được cho đối tượng cư trú"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:135
#, fuzzy
msgid "Stock Icon"
msgstr "Biểu tượng chuẩn"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:136
#, fuzzy
msgid "Stock icon for the dock object"
msgstr "Tên người có thể đọc được cho đối tượng cư trú"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:142
msgid "Pixbuf Icon"
msgstr "Biểu tượng Pixbuf"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:143
#, fuzzy
msgid "Pixbuf icon for the dock object"
msgstr "Tên người có thể đọc được cho đối tượng cư trú"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:148
#, fuzzy
msgid "Dock master"
msgstr "Chủ chính cư trú"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:149
#, fuzzy
msgid "Dock master this dock object is bound to"
msgstr "Chủ chính cư trú đối tượng cư trú này được giới hạn tới"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:434
#, fuzzy, c-format
msgid "Call to gdl_dock_object_dock in a dock object %p (object type is %s) which hasn't implemented this method"
msgstr "Gọi tới gdl_dock_object_dock trong đối tượng cư trú %p (kiểu đối tượng là %s) mà nó đã không thực thi phương pháp này"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:563
#, fuzzy, c-format
msgid "Dock operation requested in a non-bound object %p. The application might crash"
msgstr "Chức năng cư trú được yêu cầu trong một đối tượng không giới hạn %p. Ứng dụng có thể đổ vỡ."
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:570
#, fuzzy, c-format
msgid "Cannot dock %p to %p because they belong to different masters"
msgstr "Không thể cư trú %p vào %p vì chúng là của các chủ chính khác nhau"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:612
#, fuzzy, c-format
msgid "Attempt to bind to %p an already bound dock object %p (current master: %p)"
msgstr "Cố rằng buộc %p một đối tượng cư trú hạn định %p (Chủ chính hiện thời là %p)"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-paned.c:132
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-paned.c:133
msgid "Position of the divider in pixels"
msgstr "Vị trí của thanh ngăn, tính bằng điểm ảnh"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:143
#, fuzzy
msgid "Sticky"
msgstr "Dính"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:144
#, fuzzy
msgid "Whether the placeholder will stick to its host or move up the hierarchy when the host is redocked"
msgstr "Nơi cư trú sẽ bám dính tới chủ của nó hay chuyển thứ bậc khi chủ thôi cư trú"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:151
#, fuzzy
msgid "Host"
msgstr "Máy"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:152
#, fuzzy
msgid "The dock object this placeholder is attached to"
msgstr "Đối tượng cư trú trên vị trí này được gắn kèm với"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:159
#, fuzzy
msgid "Next placement"
msgstr "Sự định vị tiếp theo"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:160
#, fuzzy
msgid "The position an item will be docked to our host if a request is made to dock to us"
msgstr "Vị trí một mục sẽ được cư trú tới chủ của chúng ta nếu một yêu cầu được thực hiện để cư trú vào chúng ta"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:170
#, fuzzy
msgid "Width for the widget when it's attached to the placeholder"
msgstr "Chiều rộng của ô điều khiển khi được gắn kết đến bộ giữ chỗ"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:178
#, fuzzy
msgid "Height for the widget when it's attached to the placeholder"
msgstr "Chiều cao của ô điều khiển khi được gắn kết đến bộ giữ chỗ"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:184
#, fuzzy
msgid "Floating Toplevel"
msgstr "Bậc đầu nổi"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:185
#, fuzzy
msgid "Whether the placeholder is standing in for a floating toplevel dock"
msgstr "Bộ giữ chỗ có thay thế neo bậc đầu đang nổi hay không"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:191
msgid "X-Coordinate"
msgstr "Toạ độ X"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:192
#, fuzzy
msgid "X coordinate for dock when floating"
msgstr "Chiều cao của mục cư trú khi nó là kiểu nổi"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:198
msgid "Y-Coordinate"
msgstr "Toạ độ Y"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:199
#, fuzzy
msgid "Y coordinate for dock when floating"
msgstr "Chiều cao của mục cư trú khi nó là kiểu nổi"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:494
#, fuzzy
msgid "Attempt to dock a dock object to an unbound placeholder"
msgstr "Cố cư trú một đối tượng cư trú vào vào một nơi không rằng buộc"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:618
#, fuzzy, c-format
msgid "Got a detach signal from an object (%p) who is not our host %p"
msgstr "Đã nhận tín hiệu tách ra từ một đối tượng (%p) không phải là %p của chủ chúng ta"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:643
#, fuzzy, c-format
msgid "Something weird happened while getting the child placement for %p from parent %p"
msgstr "Một ss cái khó hiểu xẩy ra khi nhận sự định vị con cho %p từ cha %p"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-tablabel.c:129
#, fuzzy
msgid "Dockitem which 'owns' this tablabel"
msgstr "Mục-cư-trú có 'riêng' nhãn tab này"
#: ../src/libnrtype/FontFactory.cpp:774
msgid "Ignoring font without family that will crash Pango"
msgstr "Đang bỏ qua phông không có nhóm mà sẽ làm cho Pango sụp đổ."
#. {constant defined in effect.h, N_("name of your effect"), "name of your effect in SVG"}
#: ../src/live_effects/effect.cpp:68
#, fuzzy
msgid "Bend"
msgstr "Uốn đường nét"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:69
msgid "Pattern Along Path"
msgstr "Mẫu theo đường nét"
#. for historic reasons, this effect is called skeletal(strokes) in Inkscape:SVG
#: ../src/live_effects/effect.cpp:70
#, fuzzy
msgid "Sketch"
msgstr "Dữ liệu nhập Sketch"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:71
msgid "VonKoch"
msgstr "VonKoch"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:72
msgid "Knot"
msgstr "Núm"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:74
msgid "doEffect stack test"
msgstr "Thử đống doEffect"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:76
msgid "Gears"
msgstr "Bánh răng"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:77
msgid "Stitch Sub-Paths"
msgstr "Khâu vết các đường nét thành phần"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:78
#, fuzzy
msgid "Circle (center+radius)"
msgstr ", được tính trung bình với bán kính %d"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:79
#, fuzzy
msgid "Perspective path"
msgstr "đường dẫn trùng %s"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:80
#, fuzzy
msgid "Spiro spline"
msgstr "Không biết kiểu phụ chốt trục: %d\n"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:81
#, fuzzy
msgid "Lattice Deformation"
msgstr "Cách làm biến dạng:"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:82
#, fuzzy
msgid "Envelope Deformation"
msgstr "Cách làm biến dạng:"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:83
#, fuzzy
msgid "Construct grid"
msgstr "Hiện lưới"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:84
#, fuzzy
msgid "Perpendicular bisector"
msgstr "(vuông góc với nét, « chổi »)"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:85
#, fuzzy
msgid "Tangent to curve"
msgstr "Lưu các điểm đường cong vào tập tin"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:86
msgid "Mirror reflection"
msgstr "Phản xạ qua gương"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:178
msgid "Create and apply path effect"
msgstr "Tạo và áp dụng hiệu ứng đường nét"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:189
#, fuzzy
msgid "Is visible?"
msgstr "Lớp hiển thị ?"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:189
msgid "If unchecked, the effect remains applied to the object but is temporarily disabled on canvas"
msgstr "Nếu không chọn, hiệu ứng sẽ vẫn được áp dụng lên đối tượng, nhưng không hiển thị ngay lập tức trong vùng vẽ"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:207
msgid "No effect"
msgstr "Không có hiệu ứng"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:254
#, c-format
msgid "Please specify a parameter path for the LPE '%s' with %d mouse clicks"
msgstr "Xin đặt tham số đường nét cho LPE '%s' với %d lần bấm chuột"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:294
msgid "An exception occurred during execution of the Path Effect."
msgstr "Gặp ngoại lệ trong khi thực hiện Hiệu ứng Đường nét."
#: ../src/live_effects/effect.cpp:512
#, c-format
msgid "Editing parameter <b>%s</b>."
msgstr "Đang sửa tham số <b>%s</b>."
#: ../src/live_effects/effect.cpp:517
msgid "None of the applied path effect's parameters can be edited on-canvas."
msgstr "Hiệu ứng đường nét đã áp dụng không có tham số có thể sửa tại chỗ."
#: ../src/live_effects/lpe-bendpath.cpp:57
#, fuzzy
msgid "Bend path"
msgstr "Uốn đường nét"
#: ../src/live_effects/lpe-bendpath.cpp:57
#, fuzzy
msgid "Path along which to bend the original path"
msgstr "Tạo một đối tượng mở rộng/co rút được liên kết đến đường nét gốc"
#: ../src/live_effects/lpe-bendpath.cpp:58
msgid "Width of the path"
msgstr "Độ rộng đường nét"
#: ../src/live_effects/lpe-bendpath.cpp:59
#: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:65
msgid "Width in units of length"
msgstr "Chiều rộng theo đơn vị chiều dài"
#: ../src/live_effects/lpe-bendpath.cpp:59
#, fuzzy
msgid "Scale the width of the path in units of its length"
msgstr "Co giãn chiều rộng của đường nét theo đơn vị bằng độ dài của nó"
#: ../src/live_effects/lpe-bendpath.cpp:60
msgid "Original path is vertical"
msgstr "Đường nét ban đầu nằm dọc"
#: ../src/live_effects/lpe-bendpath.cpp:60
msgid "Rotates the original 90 degrees, before bending it along the bend path"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-constructgrid.cpp:28
msgid "Size X"
msgstr "Kích thước X"
#: ../src/live_effects/lpe-constructgrid.cpp:28
msgid "The size of the grid in X direction."
msgstr "Kích thước của lưới theo phương ngang"
#: ../src/live_effects/lpe-constructgrid.cpp:29
msgid "Size Y"
msgstr "Kích thước Y"
#: ../src/live_effects/lpe-constructgrid.cpp:29
msgid "The size of the grid in Y direction."
msgstr "Kích thước lưới theo phương dọc"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:42
#, fuzzy
msgid "Stitch path"
msgstr "đường dẫn trùng %s"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:42
msgid "The path that will be used as stitch."
msgstr "Đường nét cần dùng để khâu vết."
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:43
msgid "Number of paths"
msgstr "Số đường nét"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:43
msgid "The number of paths that will be generated."
msgstr "Số đường nét cần tạo ra."
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:44
#, fuzzy
msgid "Start edge variance"
msgstr "Phương sai dân số biến _1:"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:44
#, fuzzy
msgid "The amount of random jitter to move the start points of the stitches inside & outside the guide path"
msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm bắt đầu khâu vết"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:45
#, fuzzy
msgid "Start spacing variance"
msgstr "Phương sai dân số biến _1:"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:45
#, fuzzy
msgid "The amount of random shifting to move the start points of the stitches back & forth along the guide path"
msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm bắt đầu khâu vết"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:46
#, fuzzy
msgid "End edge variance"
msgstr "Phương sai dân số biến _1:"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:46
#, fuzzy
msgid "The amount of randomness that moves the end points of the stitches inside & outside the guide path"
msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm kết thúc khâu vết"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:47
#, fuzzy
msgid "End spacing variance"
msgstr "Phương sai dân số biến _1:"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:47
#, fuzzy
msgid "The amount of random shifting to move the end points of the stitches back & forth along the guide path"
msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm kết thúc khâu vết"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:48
msgid "Scale width"
msgstr "Co giãn chiều rộng"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:48
#, fuzzy
msgid "Scale the width of the stitch path"
msgstr "Hệ số co giãn chiều rộng của nét viền"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:49
#, fuzzy
msgid "Scale width relative to length"
msgstr "Chiều rộng của vùng điều chỉnh (so với vùng vẽ hiển thị)"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:49
#, fuzzy
msgid "Scale the width of the stitch path relative to its length"
msgstr "Co giãn chiều rộng của đường nét nét tương đối so với chiều dài của nó"
#: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:36
#, fuzzy
msgid "Top bend path"
msgstr "Nâng đường dẫn lên trên"
#: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:36
#, fuzzy
msgid "Top path along which to bend the original path"
msgstr "Tạo một đối tượng mở rộng/co rút được liên kết đến đường nét gốc"
#: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:37
#, fuzzy
msgid "Right bend path"
msgstr "Đường dẫn bộ sửa điểm"
#: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:37
#, fuzzy
msgid "Right path along which to bend the original path"
msgstr "Tạo một đối tượng mở rộng/co rút được liên kết đến đường nét gốc"
#: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:38
#, fuzzy
msgid "Bottom bend path"
msgstr "Hạ đường dẫn xuống dưới"
#: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:38
#, fuzzy
msgid "Bottom path along which to bend the original path"
msgstr "Tạo một đối tượng mở rộng/co rút được liên kết đến đường nét gốc"
#: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:39
#, fuzzy
msgid "Left bend path"
msgstr "Đường dẫn bộ sửa điểm"
#: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:39
#, fuzzy
msgid "Left path along which to bend the original path"
msgstr "Tạo một đối tượng mở rộng/co rút được liên kết đến đường nét gốc"
#: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:40
#, fuzzy
msgid "Enable left & right paths"
msgstr "Lăn trái hay phải"
#: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:40
#, fuzzy
msgid "Enable the left and right deformation paths"
msgstr "Cho phép &rê cạnh trái và phải của vùng chọn"
#: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:41
#, fuzzy
msgid "Enable top & bottom paths"
msgstr "Đỉnh và đáy đôi"
#: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:41
#, fuzzy
msgid "Enable the top and bottom deformation paths"
msgstr "Nhân đôi mẫu trước khi làm biến dạng"
#: ../src/live_effects/lpe-gears.cpp:212
msgid "Teeth"
msgstr "Răng"
#: ../src/live_effects/lpe-gears.cpp:212
msgid "The number of teeth"
msgstr "Số răng"
#: ../src/live_effects/lpe-gears.cpp:213
msgid "Phi"
msgstr "Phi φ"
#: ../src/live_effects/lpe-gears.cpp:213
msgid "Tooth pressure angle (typically 20-25 deg). The ratio of teeth not in contact."
msgstr ""
#. initialise your parameters here:
#: ../src/live_effects/lpe-knot.cpp:27
#, fuzzy
msgid "Gap width"
msgstr "chiều rộng chỗ trống sai: %s"
#: ../src/live_effects/lpe-knot.cpp:27
msgid "The width of the gap in the path where it self-intersects"
msgstr ""
#. initialise your parameters here:
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:45
#, fuzzy
msgid "Control handle 0"
msgstr "Đổi chốt"
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:45
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:46
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:47
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:48
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:49
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:50
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:51
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:52
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:53
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:54
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:55
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:56
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:57
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:58
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:59
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:60
msgid "Tadah"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:46
#, fuzzy
msgid "Control handle 1"
msgstr "Đổi chốt"
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:47
#, fuzzy
msgid "Control handle 2"
msgstr "Đổi chốt"
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:48
#, fuzzy
msgid "Control handle 3"
msgstr "Đổi chốt"
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:49
#, fuzzy
msgid "Control handle 4"
msgstr "Đổi chốt"
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:50
#, fuzzy
msgid "Control handle 5"
msgstr "Đổi chốt"
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:51
#, fuzzy
msgid "Control handle 6"
msgstr "Đổi chốt"
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:52
#, fuzzy
msgid "Control handle 7"
msgstr "Đổi chốt"
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:53
#, fuzzy
msgid "Control handle 8"
msgstr "Đổi chốt"
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:54
#, fuzzy
msgid "Control handle 9"
msgstr "Đổi chốt"
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:55
#, fuzzy
msgid "Control handle 10"
msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>"
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:56
#, fuzzy
msgid "Control handle 11"
msgstr "Khuôn dạng Planner 0.11"
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:57
#, fuzzy
msgid "Control handle 12"
msgstr "Leo lên 12 nghề"
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:58
#, fuzzy
msgid "Control handle 13"
msgstr "Tên hiệu phòng không hợp lệ"
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:59
#, fuzzy
msgid "Control handle 14"
msgstr "Tên hiệu phòng không hợp lệ"
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:60
#, fuzzy
msgid "Control handle 15"
msgstr "Leo lên 15 Mùa Thu"
#: ../src/live_effects/lpe-mirror_reflect.cpp:30
#, fuzzy
msgid "Reflection line"
msgstr "Dòng mới"
#: ../src/live_effects/lpe-mirror_reflect.cpp:30
msgid "Line which serves as 'mirror' for the reflection"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:53
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:11
msgid "Single"
msgstr "Đơn"
#: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:54
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:12
msgid "Single, stretched"
msgstr "Đơn, trải ra"
#: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:55
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:8
msgid "Repeated"
msgstr "Lặp lại"
#: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:56
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:9
msgid "Repeated, stretched"
msgstr "Lặp lại, trải ra"
#: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:62
msgid "Pattern source"
msgstr "Nguồn mẫu"
#: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:62
msgid "Path to put along the skeleton path"
msgstr "Đường nét cần vẽ theo dọc đường nét khung sườn"
#: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:63
msgid "Pattern copies"
msgstr "Bản sao mẫu"
#: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:63
msgid "How many pattern copies to place along the skeleton path"
msgstr "Bao nhiêu bản sao mẫu cần vẽ theo dọc đường nét khung sườn"
#: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:64
msgid "Width of the pattern"
msgstr "Chiều rộng của mẫu"
#: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:65
msgid "Scale the width of the pattern in units of its length"
msgstr "Co giãn chiều rộng của mẫu theo đơn vị chiều dài của nó"
#: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:66
msgid "Spacing"
msgstr "Khoảng cách"
#: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:66
#, c-format
msgid "Space between copies of the pattern. Negative values allowed, but are limited to -90% of pattern width."
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:67
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:5
#: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:7
msgid "Normal offset"
msgstr "Độ dịch chuẩn"
#: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:68
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:15
#: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:13
msgid "Tangential offset"
msgstr "Độ dịch tiếp tuyến"
#: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:69
#, fuzzy
msgid "Offsets in unit of pattern size"
msgstr "Đối tượng sang mẫu"
#: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:69
msgid "Spacing, tangential and normal offset are expressed as a ratio of width/height"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:70
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:7
#: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:9
msgid "Pattern is vertical"
msgstr "Mẫu theo chiều dọc"
#: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:70
msgid "Rotate pattern 90 deg before applying"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-perp_bisector.cpp:156
#: ../src/live_effects/lpe-tangent_to_curve.cpp:65
#, fuzzy
msgid "Length left"
msgstr "Kênh trái"
#: ../src/live_effects/lpe-perp_bisector.cpp:156
#, fuzzy
msgid "Specifies the left end of the bisector"
msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
#: ../src/live_effects/lpe-perp_bisector.cpp:157
#: ../src/live_effects/lpe-tangent_to_curve.cpp:66
#, fuzzy
msgid "Length right"
msgstr "Kênh phải"
#: ../src/live_effects/lpe-perp_bisector.cpp:157
#, fuzzy
msgid "Specifies the right end of the bisector"
msgstr "Xác định vị trí lề phải."
#: ../src/live_effects/lpe-perp_bisector.cpp:164
#, fuzzy
msgid "Lala"
msgstr "_Nhãn"
#: ../src/live_effects/lpe-perp_bisector.cpp:165
#, fuzzy
msgid "Lolo"
msgstr "Màu"
#. initialise your parameters here:
#: ../src/live_effects/lpe-perspective_path.cpp:42
msgid "Scale x"
msgstr "Co giãn x"
#: ../src/live_effects/lpe-perspective_path.cpp:42
msgid "Scale factor in x direction"
msgstr "Hệ số co giãn theo chiều ngang"
#: ../src/live_effects/lpe-perspective_path.cpp:43
msgid "Scale y"
msgstr "Co giãn y"
#: ../src/live_effects/lpe-perspective_path.cpp:43
msgid "Scale factor in y direction"
msgstr "Hệ số co giãn theo chiều dọc"
#: ../src/live_effects/lpe-perspective_path.cpp:44
msgid "Offset x"
msgstr "Độ dịch x"
#: ../src/live_effects/lpe-perspective_path.cpp:44
msgid "Offset in x direction"
msgstr "Khoảng cách dời hình theo phương ngang"
#: ../src/live_effects/lpe-perspective_path.cpp:45
msgid "Offset y"
msgstr "Độ dịch y"
#: ../src/live_effects/lpe-perspective_path.cpp:45
msgid "Offset in y direction"
msgstr "Khoảng cách dời hình theo phương dọc"
#: ../src/live_effects/lpe-perspective_path.cpp:46
#, fuzzy
msgid "Uses XY plane?"
msgstr "Mặt Phẳng Đa Ngôn Ngữ Cơ Bản"
#: ../src/live_effects/lpe-perspective_path.cpp:46
msgid "If true, put the path on the left side of an imaginary box, otherwise on the right side"
msgstr ""
#. initialise your parameters here:
#: ../src/live_effects/lpe-skeleton.cpp:33
#, fuzzy
msgid "Float parameter"
msgstr "Tham số thực hiện"
#: ../src/live_effects/lpe-skeleton.cpp:33
#, fuzzy
msgid "just a real number like 1.4!"
msgstr "Không hiểu « %s » (ngờ số thực)."
#. initialise your parameters here:
#. testpointA(_("Test Point A"), _("Test A"), "ptA", &wr, this, Geom::Point(100,100)),
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:35
#, fuzzy
msgid "Strokes"
msgstr "Nét"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:35
msgid "Draw that many approximating strokes"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:36
#, fuzzy
msgid "Max stroke length"
msgstr "Độ dài nét tối đa"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:37
#, fuzzy
msgid "Maximum length of approximating strokes"
msgstr "Độ dài trường chữ tối đa"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:38
#, fuzzy
msgid "Stroke length variation"
msgstr "Bổ sung bộ chọn thay đổi"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:39
#, fuzzy
msgid "Random variation of stroke length (relative to maximum length)"
msgstr "Co giãn chiều rộng của đường nét nét tương đối so với chiều dài của nó"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:40
#, fuzzy
msgid "Max. overlap"
msgstr "_Bỏ sự chồng"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:41
msgid "How much successive strokes should overlap (relative to maximum length)."
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:42
#, fuzzy
msgid "Overlap variation"
msgstr "Bộ chọn biến dạng"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:43
msgid "Random variation of overlap (relative to maximum overlap)"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:44
#, fuzzy
msgid "Max. end tolerance"
msgstr "Chuyển về cuối"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:45
msgid "Maximum distance between ends of original and approximating paths (relative to maximum length)"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:46
#, fuzzy
msgid "Parallel offset"
msgstr "Offset bắt đầu:"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:47
msgid "Average distance from approximating path to original path"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:48
#, fuzzy
msgid "Max. tremble"
msgstr "Max dB"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:49
#, fuzzy
msgid "Maximum tremble magnitude"
msgstr "Dùng sơ đồ độ lớn"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:50
#, fuzzy
msgid "Tremble frequency"
msgstr "Bộ phân tích tần số"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:51
msgid "Avreage number of tremble periods in an approximating stroke"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:52
#, fuzzy
msgid "Construction lines"
msgstr "%ld dòng --%d%%--"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:53
msgid "How many construction lines (tangents) to draw"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:54
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1450
#: ../src/seltrans.cpp:454
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2235
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:736
msgid "Scale"
msgstr "Co giãn"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:55
msgid "Scale factor relating curvature and length of construction lines (try 5*offset)"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:56
#, fuzzy
msgid "Max. length"
msgstr "Độ dài dòng tối đa"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:56
#, fuzzy
msgid "Maximum length of construction lines"
msgstr "Độ dài trường chữ tối đa"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:57
#, fuzzy
msgid "Length variation"
msgstr "Bộ chọn biến dạng"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:57
msgid "Random variation of the length of construction lines"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-tangent_to_curve.cpp:63
#: ../share/extensions/motion.inx.h:1
#: ../share/extensions/restack.inx.h:1
msgid "Angle"
msgstr "Góc"
#: ../src/live_effects/lpe-tangent_to_curve.cpp:63
msgid "Additional angle between tangent and curve"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-tangent_to_curve.cpp:64
#, fuzzy
msgid "Location along curve"
msgstr "Thêm một điểm cong"
#: ../src/live_effects/lpe-tangent_to_curve.cpp:64
msgid "Location of the point of attachment along the curve (between 0.0 and number-of-segments)"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-tangent_to_curve.cpp:65
#, fuzzy
msgid "Specifies the left end of the tangent"
msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
#: ../src/live_effects/lpe-tangent_to_curve.cpp:66
#, fuzzy
msgid "Specifies the right end of the tangent"
msgstr "Xác định vị trí lề phải."
# Stop = phase (pha)
#: ../src/live_effects/lpe-tangent_to_curve.cpp:73
#, fuzzy
msgid "Adjust the \"left\" end of the tangent"
msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
#: ../src/live_effects/lpe-tangent_to_curve.cpp:74
#, fuzzy
msgid "Adjust the \"right\" end of the tangent"
msgstr "Điều chỉnh vùng chọn phải đến offset trước"
#: ../src/live_effects/lpe-tangent_to_curve.cpp:75
msgid "Adjust the point of attachment of the tangent"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-test-doEffect-stack.cpp:23
#, fuzzy
msgid "Stack step"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa bước (%)"
#: ../src/live_effects/lpe-test-doEffect-stack.cpp:24
#, fuzzy
msgid "point param"
msgstr "Point Fortin"
#: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:42
#, fuzzy
msgid "Bounding box"
msgstr "Hộp biên"
#: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:43
#, fuzzy
msgid "Last gen. segment"
msgstr "Đổi kiểu đoạn"
#: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:49
#, fuzzy
msgid "Nb of generations"
msgstr "Đối số nb"
#: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:49
#, fuzzy
msgid "Depth of the recursion --- keep low!!"
msgstr "Độ sâu đệ quy %d vượt quá độ sâu lớn nhất %d.\n"
#: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:50
msgid "Generating path"
msgstr "Tạo đường nét"
#: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:50
msgid "Path whos segments define the fractal"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:51
#, fuzzy
msgid "Draw all generations"
msgstr "Mọi tập tin|*.*|Mọi tập tin được hỗ trơ|"
#: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:51
msgid "If unchecked, draw only the last generation"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:52
msgid "Reference"
msgstr "Tham Chiếu"
#: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:52
msgid "Generating path segments define transforms in reference to bbox or last segment"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:53
msgid "Max complexity"
msgstr "Mức độ phức tạp tối đa"
#: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:53
msgid "Disable effect if the output is too complex"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/parameter/bool.cpp:69
msgid "Change bool parameter"
msgstr "Đổi tham số luận lý"
#: ../src/live_effects/parameter/enum.h:51
#, fuzzy
msgid "Change enumeration parameter"
msgstr "Đổi tham số đếm"
#: ../src/live_effects/parameter/parameter.cpp:138
msgid "Change scalar parameter"
msgstr "Đổi tham số vô hướng"
#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:157
#: ../src/live_effects/parameter/point.cpp:110
msgid "Edit on-canvas"
msgstr "Sửa tại chỗ"
#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:167
msgid "Copy path"
msgstr "Sao chép đường nét"
#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:177
msgid "Paste path"
msgstr "Dán đường nét"
#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:187
msgid "Link to path"
msgstr "Liên kết thành đường nét"
#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:363
msgid "Paste path parameter"
msgstr "Dán tham số đường nét"
#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:395
msgid "Link path parameter to path"
msgstr "Liên kết tham số của đường nét tới đường nét khác"
#: ../src/live_effects/parameter/point.cpp:95
msgid "Change point parameter"
msgstr "Đổi tham số điểm"
#: ../src/live_effects/parameter/pointparam-knotholder.cpp:134
msgid "Change LPE point parameter"
msgstr "Đổi tham số điểm LPE"
#: ../src/live_effects/parameter/random.cpp:137
msgid "Change random parameter"
msgstr "Đổi tham số ngẫu nhiên"
#: ../src/main-cmdlineact.cpp:49
#, c-format
msgid "Unable to find verb ID '%s' specified on the command line.\n"
msgstr "Không tìm thấy mã số động từ « %s » được ghi rõ trên dòng lệnh.\n"
#: ../src/main-cmdlineact.cpp:61
#, c-format
msgid "Unable to find node ID: '%s'\n"
msgstr "Không tìm thấy mã số (ID) của nút: « %s »\n"
#: ../src/main.cpp:218
msgid "Print the Inkscape version number"
msgstr "In ra số thứ tự phiên bản của Inkscape"
#: ../src/main.cpp:223
msgid "Do not use X server (only process files from console)"
msgstr "Đừng dùng trình phục vụ X (chỉ xử lý tập tin từ bàn giao tiếp)"
#: ../src/main.cpp:228
msgid "Try to use X server (even if $DISPLAY is not set)"
msgstr "Thử dùng trình phục vụ X (thậm chí nếu chưa đặt biến $DISPLAY)"
#: ../src/main.cpp:233
msgid "Open specified document(s) (option string may be excluded)"
msgstr "Mở (các) tài liệu đã xác định (có thể loại trừ chuỗi tùy chọn)"
#: ../src/main.cpp:234
#: ../src/main.cpp:239
#: ../src/main.cpp:244
#: ../src/main.cpp:311
#: ../src/main.cpp:316
#: ../src/main.cpp:321
#: ../src/main.cpp:326
#: ../src/main.cpp:332
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"
#: ../src/main.cpp:238
msgid "Print document(s) to specified output file (use '| program' for pipe)"
msgstr "In (các) tài liệu vào tập tin xuất đã xác định (dùng « | chương_trình » để gửi qua ống dẫn)"
#: ../src/main.cpp:243
msgid "Export document to a PNG file"
msgstr "Xuất khẩu tài liệu vào tập tin PNG"
#: ../src/main.cpp:248
msgid "The resolution used for exporting SVG into bitmap (default 90)"
msgstr "Độ phân giải được dùng để xuất SVG sang ảnh bitmap (mặc định 90)"
#: ../src/main.cpp:249
#: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:43
msgid "DPI"
msgstr "DPI"
#: ../src/main.cpp:253
msgid "Exported area in SVG user units (default is the canvas; 0,0 is lower-left corner)"
msgstr "Vùng được xuất theo đơn vị người dùng SVG (mặc định là vùng vẽ; 0,0 là góc dưới bên trái)"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: ../src/main.cpp:254
msgid "x0:y0:x1:y1"
msgstr "x0:y0:x1:y1"
#: ../src/main.cpp:258
msgid "Exported area is the entire drawing (not canvas)"
msgstr "Vùng được xuất là toàn bản vẽ (không phải vùng vẽ)"
#: ../src/main.cpp:263
msgid "Exported area is the entire canvas"
msgstr "Vùng được xuất là toàn vùng vẽ"
#: ../src/main.cpp:268
msgid "Snap the bitmap export area outwards to the nearest integer values (in SVG user units)"
msgstr "Đính vùng xuất ảnh bitmap ra đến những giá trị số nguyên gần nhất (theo đơn vị người dùng SVG)"
#: ../src/main.cpp:273
msgid "The width of exported bitmap in pixels (overrides export-dpi)"
msgstr "Chiều rộng của ảnh bitmap được xuất, theo điểm ảnh (có quyền cao hơn export-dpi)"
#: ../src/main.cpp:274
msgid "WIDTH"
msgstr "RỘNG"
#: ../src/main.cpp:278
msgid "The height of exported bitmap in pixels (overrides export-dpi)"
msgstr "Chiều cao của ảnh bitmap được xuất, theo điểm ảnh (có quyền cao hơn export-dpi)"
#: ../src/main.cpp:279
msgid "HEIGHT"
msgstr "CAO"
#: ../src/main.cpp:283
msgid "The ID of the object to export"
msgstr "Mã số (ID) của đối tượng cần xuất"
#: ../src/main.cpp:284
#: ../src/main.cpp:382
msgid "ID"
msgstr "ID"
#. TRANSLATORS: this means: "Only export the object whose id is given in --export-id".
#. See "man inkscape" for details.
#: ../src/main.cpp:290
msgid "Export just the object with export-id, hide all others (only with export-id)"
msgstr "Xuất khẩu chỉ đối tượng theo export-id, ẩn các đồ khác (chỉ với export-id)"
#: ../src/main.cpp:295
msgid "Use stored filename and DPI hints when exporting (only with export-id)"
msgstr "Dùng tên tập tin được cất giữ và các lời gợi ý DPI khi xuất (chỉ với export-id)"
#: ../src/main.cpp:300
msgid "Background color of exported bitmap (any SVG-supported color string)"
msgstr "Màu nền của ảnh bitmap được xuất (bất cứ chuỗi màu nào được SVG hỗ trợ)"
#: ../src/main.cpp:301
msgid "COLOR"
msgstr "MÀU"
#: ../src/main.cpp:305
msgid "Background opacity of exported bitmap (either 0.0 to 1.0, or 1 to 255)"
msgstr "Độ đục nền của ảnh bitmap được xuất (hoặc 0.0 đến 1.0, hoặc 1 đến 255)"
#: ../src/main.cpp:306
msgid "VALUE"
msgstr "GIÁ TRỊ"
#: ../src/main.cpp:310
msgid "Export document to plain SVG file (no sodipodi or inkscape namespaces)"
msgstr "Xuất khẩu tài liệu theo định dạng tập tin SVG chuẩn (không có miền tên sodipodi hay inkscape)"
#: ../src/main.cpp:315
msgid "Export document to a PS file"
msgstr "Xuất tài liệu dạng tập tin PS"
#: ../src/main.cpp:320
msgid "Export document to an EPS file"
msgstr "Xuất tài liệu dạng tập tin EPS"
#: ../src/main.cpp:325
msgid "Export document to a PDF file"
msgstr "Xuất tài liệu dạng tập tin PDF"
#: ../src/main.cpp:331
msgid "Export document to an Enhanced Metafile (EMF) File"
msgstr "Xuất tài liệu dạng tập tin EMF (siêu tập tin tăng cường)"
#: ../src/main.cpp:337
msgid "Convert text object to paths on export (EPS)"
msgstr "Chuyển đổi đối tượng văn bản sang đường nét khi xuất (EPS)"
#: ../src/main.cpp:342
msgid "Embed fonts on export (Type 1 only) (EPS)"
msgstr "Nhúng phông khi xuất (chỉ Type 1) (EPS)"
#: ../src/main.cpp:347
msgid "Export files with the bounding box set to the page size (EPS)"
msgstr "Xuất tập tin với hộp giới hạn được đặt thành kích cỡ của trang (EPS)"
#. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help"
#: ../src/main.cpp:353
msgid "Query the X coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --query-id"
msgstr "Truy vấn toạ độ X của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --query-id »"
#. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help"
#: ../src/main.cpp:359
msgid "Query the Y coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --query-id"
msgstr "Truy vấn toạ độ Y của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --query-id »"
#. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help"
#: ../src/main.cpp:365
msgid "Query the width of the drawing or, if specified, of the object with --query-id"
msgstr "Truy vấn chiều rộng của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --query-id »"
#. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help"
#: ../src/main.cpp:371
msgid "Query the height of the drawing or, if specified, of the object with --query-id"
msgstr "Truy vấn chiều cao của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --query-id »"
#: ../src/main.cpp:376
msgid "List id,x,y,w,h for all objects"
msgstr "Liệt kê « id,x,y,w,h » cho mọi đối tượng"
#: ../src/main.cpp:381
msgid "The ID of the object whose dimensions are queried"
msgstr "Mã số (ID) của đối tượng có các chiều đang được truy vấn"
#. TRANSLATORS: this option makes Inkscape print the name (path) of the extension directory
#: ../src/main.cpp:387
msgid "Print out the extension directory and exit"
msgstr "In ra thư mục phần mở rộng rồi thoát"
#: ../src/main.cpp:392
msgid "Remove unused definitions from the defs section(s) of the document"
msgstr "Gỡ bỏ những lời xác định không dùng khỏi phần xác định của tài liệu"
#: ../src/main.cpp:397
msgid "List the IDs of all the verbs in Inkscape"
msgstr "Liệt kê mã số (ID) của mọi động từ trong Inkscape"
#: ../src/main.cpp:402
msgid "Verb to call when Inkscape opens."
msgstr "Động từ cần gọi khi Inkscape khởi chạy."
#: ../src/main.cpp:403
msgid "VERB-ID"
msgstr "ID_ĐỘNG_TỪ"
#: ../src/main.cpp:407
msgid "Object ID to select when Inkscape opens."
msgstr "ID đối tượng cần chọn khi Inkscape khởi chạy."
#: ../src/main.cpp:408
msgid "OBJECT-ID"
msgstr "ID_ĐỐI_TƯỢNG"
#: ../src/main.cpp:687
msgid ""
"[OPTIONS...] [FILE...]\n"
"\n"
"Available options:"
msgstr ""
"[TÙY_CHỌN...] [TẬP_TIN...]\n"
"\n"
"Tùy chọn sẵn sàng:"
#: ../src/menus-skeleton.h:17
msgid "_New"
msgstr "_Mới"
#: ../src/menus-skeleton.h:22
msgid "Open _Recent"
msgstr "Mở _gần đây"
#: ../src/menus-skeleton.h:50
#: ../src/verbs.cpp:2403
#: ../src/verbs.cpp:2409
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#: ../src/menus-skeleton.h:60
#: ../src/verbs.cpp:2205
msgid "Paste Si_ze"
msgstr "Dán _kích cỡ"
#: ../src/menus-skeleton.h:72
msgid "Clo_ne"
msgstr "S_ao lại"
#: ../src/menus-skeleton.h:91
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
#: ../src/menus-skeleton.h:92
msgid "_Zoom"
msgstr "Thu _Phóng"
#: ../src/menus-skeleton.h:108
msgid "_Display mode"
msgstr "Chế độ _hiển thị"
#: ../src/menus-skeleton.h:120
msgid "Show/Hide"
msgstr "Hiện/Ẩn"
#: ../src/menus-skeleton.h:137
msgid "_Layer"
msgstr "_Lớp"
#: ../src/menus-skeleton.h:156
msgid "_Object"
msgstr "Đối tượn_g"
#: ../src/menus-skeleton.h:166
msgid "Cli_p"
msgstr "_Xén"
#: ../src/menus-skeleton.h:170
msgid "Mas_k"
msgstr "Mặt _nạ"
#: ../src/menus-skeleton.h:174
msgid "Patter_n"
msgstr "_Mẫu"
#: ../src/menus-skeleton.h:198
msgid "_Path"
msgstr "Đường _nét"
#: ../src/menus-skeleton.h:221
msgid "Path Effects"
msgstr "Hiệu Ứng Đường Nét"
#: ../src/menus-skeleton.h:227
msgid "_Text"
msgstr "_Văn bản"
#: ../src/menus-skeleton.h:239
msgid "Effe_cts"
msgstr "_Hiệu ứng"
#: ../src/menus-skeleton.h:246
msgid "Whiteboa_rd"
msgstr "Bảng t_rắng"
#: ../src/menus-skeleton.h:250
msgid "_Help"
msgstr "Trợ g_iúp"
#: ../src/menus-skeleton.h:254
msgid "Tutorials"
msgstr "Hướng dẫn"
#: ../src/node-context.cpp:255
msgid "<b>Ctrl</b>: toggle node type, snap handle angle, move hor/vert; <b>Ctrl+Alt</b>: move along handles"
msgstr "<b>Ctrl</b>: bật/tắt kiểu nút, đính góc chốt, di chuyển theo chiều ngang/dọc; <b>Ctrl+Alt</b>: di chuyển theo chốt"
#: ../src/node-context.cpp:256
msgid "<b>Shift</b>: toggle node selection, disable snapping, rotate both handles"
msgstr "<b>Shift</b>: bật/tắt chọn nút, tắt chức năng đính, xoay cả hai chốt"
#: ../src/node-context.cpp:257
msgid "<b>Alt</b>: lock handle length; <b>Ctrl+Alt</b>: move along handles"
msgstr "<b>Alt</b>: khoá chiều dài chốt; <b>Ctrl+Alt</b>: di chuyển theo chốt"
#: ../src/nodepath.cpp:651
#: ../src/seltrans.cpp:547
msgid "Stamp"
msgstr "Dấu"
#: ../src/nodepath.cpp:1486
#: ../src/nodepath.cpp:1513
msgid "Move nodes vertically"
msgstr "Di chuyển các nút theo chiều dọc"
#: ../src/nodepath.cpp:1488
#: ../src/nodepath.cpp:1515
msgid "Move nodes horizontally"
msgstr "Di chuyển các nút theo chiều ngang"
#: ../src/nodepath.cpp:1490
#: ../src/nodepath.cpp:1517
#: ../src/nodepath.cpp:1532
#: ../src/nodepath.cpp:3359
msgid "Move nodes"
msgstr "Di chuyển các nút"
#: ../src/nodepath.cpp:1570
msgid "<b>Node handle</b>: drag to shape the curve; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Alt</b> to lock length; with <b>Shift</b> to rotate both handles"
msgstr "<b>Chốt nút</b>: kéo để tạo hình của đường cong; giữ <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Alt</b> khoá chiều dài; <b>Shift</b> xoay cả hai chốt"
#: ../src/nodepath.cpp:1740
msgid "Align nodes"
msgstr "Sắp hàng các nút"
#: ../src/nodepath.cpp:1802
msgid "Distribute nodes"
msgstr "Phân phối các nút"
#: ../src/nodepath.cpp:1840
msgid "Add nodes"
msgstr "Thêm các nút"
#: ../src/nodepath.cpp:1842
#: ../src/nodepath.cpp:1914
msgid "Add node"
msgstr "Thêm nút"
#: ../src/nodepath.cpp:1995
msgid "Break path"
msgstr "Ngắt ra đường nét"
#: ../src/nodepath.cpp:2051
msgid "Close subpath"
msgstr "Đóng đường nét thành phần"
#: ../src/nodepath.cpp:2112
msgid "Join nodes"
msgstr "Nối lại các nút"
#: ../src/nodepath.cpp:2139
msgid "Close subpath by segment"
msgstr "Đóng đường nét thành phần theo đoạn"
#: ../src/nodepath.cpp:2193
msgid "Join nodes by segment"
msgstr "Nối lại các nút theo đoạn"
#: ../src/nodepath.cpp:2206
#: ../src/nodepath.cpp:2221
msgid "To join, you must have <b>two endnodes</b> selected."
msgstr "Để nối lại, bạn cần phải chọn <b>hai nút cuối</b>."
#: ../src/nodepath.cpp:2378
#: ../src/nodepath.cpp:2414
#: ../src/nodepath.cpp:2418
msgid "Delete nodes"
msgstr "Xoá các nút"
#: ../src/nodepath.cpp:2380
msgid "Delete nodes preserving shape"
msgstr "Xoá các nút, còn bảo tồn hình"
#: ../src/nodepath.cpp:2437
#: ../src/nodepath.cpp:2451
msgid "Select <b>two non-endpoint nodes</b> on a path between which to delete segments."
msgstr "Trên đường nét, chọn <b>hai nút khác điểm cuối</b> giữa chúng cần xoá đoạn."
#: ../src/nodepath.cpp:2547
msgid "Cannot find path between nodes."
msgstr "Không tìm thấy đường nét giữa các nút."
#: ../src/nodepath.cpp:2579
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1129
msgid "Delete segment"
msgstr "Xoá đoạn"
#: ../src/nodepath.cpp:2600
msgid "Change segment type"
msgstr "Đổi kiểu đoạn"
#: ../src/nodepath.cpp:2617
#: ../src/nodepath.cpp:3317
msgid "Change node type"
msgstr "Đổi kiểu nút"
#: ../src/nodepath.cpp:3605
msgid "Retract handle"
msgstr "Rụt chốt vào"
#: ../src/nodepath.cpp:3654
msgid "Move node handle"
msgstr "Di chuyển chốt nút"
#: ../src/nodepath.cpp:3823
#, c-format
msgid "<b>Node handle</b>: angle %0.2f&#176;, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Alt</b> to lock length; with <b>Shift</b> to rotate both handles"
msgstr "<b>Chốt nút</b>: góc %0.2f&#176;, chiều dài %s; giữ <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Alt</b> khoá độ dài; <b>Shift</b> xoay cả hai chốt"
#: ../src/nodepath.cpp:4017
msgid "Rotate nodes"
msgstr "Xoay các nút"
#: ../src/nodepath.cpp:4148
msgid "Scale nodes"
msgstr "Co giãn các nút"
#: ../src/nodepath.cpp:4192
msgid "Flip nodes"
msgstr "Lật các nút"
#: ../src/nodepath.cpp:4361
msgid "<b>Node</b>: drag to edit the path; with <b>Ctrl</b> to snap to horizontal/vertical; with <b>Ctrl+Alt</b> to snap to handles' directions"
msgstr "<b>Nút</b>: kéo để sửa đường nét; với phím: <b>Ctrl</b> đính theo chiều ngang/dọc; <b>Ctrl+Alt</b> đính hướng của chốt"
#. TRANSLATORS: "end" is an adjective here (NOT a verb)
#: ../src/nodepath.cpp:4587
msgid "end node"
msgstr "nút cuối"
#. TRANSLATORS: "cusp" means "sharp" (cusp node); see also the Advanced Tutorial
#: ../src/nodepath.cpp:4592
msgid "cusp"
msgstr "sắc"
#. TRANSLATORS: "smooth" is an adjective here
#: ../src/nodepath.cpp:4595
msgid "smooth"
msgstr "mịn"
#: ../src/nodepath.cpp:4597
msgid "symmetric"
msgstr "đối xứng"
#. TRANSLATORS: "end" is an adjective here (NOT a verb)
#: ../src/nodepath.cpp:4603
msgid "end node, handle retracted (drag with <b>Shift</b> to extend)"
msgstr "nút cuối, chốt bị rụt vào kéo giữ <b>Shift</b> kéo dài"
#: ../src/nodepath.cpp:4605
msgid "one handle retracted (drag with <b>Shift</b> to extend)"
msgstr "một chốt bị rụt vào kéo giữ <b>Shift</b> kéo dài"
#: ../src/nodepath.cpp:4608
msgid "both handles retracted (drag with <b>Shift</b> to extend)"
msgstr "cả hai chốt bị rụt vào kéo giữ <b>Shift</b> kéo dài"
#: ../src/nodepath.cpp:4620
msgid "<b>Drag</b> nodes or node handles; <b>Alt+drag</b> nodes to sculpt; <b>arrow</b> keys to move nodes, <b>&lt; &gt;</b> to scale, <b>[ ]</b> to rotate"
msgstr " <b>Kéo</b> nút hay chốt của nút; <b>Alt+kéo</b> nút để điêu khắc; <b>mũi tên</b> di chuyển nút; <b>&lt; &gt;</b> co giãn; <b>[ ]</b> xoay"
#: ../src/nodepath.cpp:4621
msgid "<b>Drag</b> the node or its handles; <b>arrow</b> keys to move the node"
msgstr " <b>Kéo</b> nút hay chốt của nó; <b>mũi tên</b> di chuyển nút"
#: ../src/nodepath.cpp:4646
#: ../src/nodepath.cpp:4658
msgid "Select a single object to edit its nodes or handles."
msgstr "Chọn một đối tượng riêng để sửa nút hay chốt của nó."
#: ../src/nodepath.cpp:4650
#, c-format
msgid "<b>0</b> out of <b>%i</b> node selected. <b>Click</b>, <b>Shift+click</b>, or <b>drag around</b> nodes to select."
msgid_plural "<b>0</b> out of <b>%i</b> nodes selected. <b>Click</b>, <b>Shift+click</b>, or <b>drag around</b> nodes to select."
msgstr[0] "<b>0</b> trên <b>%i</b> nút được chọn. <b>Nhấn</b>, <b>Shift+nhấn</b>, hay <b>kéo vòng quanh</b> nút để lựa chọn."
#: ../src/nodepath.cpp:4656
msgid "Drag the handles of the object to modify it."
msgstr "Kéo chốt của đối tượng để sửa đổi nó."
#: ../src/nodepath.cpp:4664
#, c-format
msgid "<b>%i</b> of <b>%i</b> node selected; %s. %s."
msgid_plural "<b>%i</b> of <b>%i</b> nodes selected; %s. %s."
msgstr[0] "<b>%i</b> trên <b>%i</b> nút được chọn; %s. %s."
#: ../src/nodepath.cpp:4671
#, c-format
msgid "<b>%i</b> of <b>%i</b> node selected in <b>%i</b> of <b>%i</b> subpaths. %s."
msgid_plural "<b>%i</b> of <b>%i</b> nodes selected in <b>%i</b> of <b>%i</b> subpaths. %s."
msgstr[0] "<b>%i</b> trên <b>%i</b> nút được chọn trên <b>%i</b> trong <b>%i</b> đường nét thành phần. %s."
#: ../src/nodepath.cpp:4677
#, c-format
msgid "<b>%i</b> of <b>%i</b> node selected. %s."
msgid_plural "<b>%i</b> of <b>%i</b> nodes selected. %s."
msgstr[0] "<b>%i</b> trên <b>%i</b> nút được chọn. %s."
#: ../src/object-edit.cpp:420
msgid "Adjust the <b>horizontal rounding</b> radius; with <b>Ctrl</b> to make the vertical radius the same"
msgstr "Điều chỉnh bán kính <b>làm tròn theo chiều ngang</b>; giữ <b>Ctrl</b> làm cho bán kính theo chiều dọc là trùng."
#: ../src/object-edit.cpp:424
msgid "Adjust the <b>vertical rounding</b> radius; with <b>Ctrl</b> to make the horizontal radius the same"
msgstr "Điều chỉnh bán kính <b>làm tròn theo chiều dọc</b>; giữ <b>Ctrl</b> làm cho bán kính theo chiều ngang là trùng."
#: ../src/object-edit.cpp:428
#: ../src/object-edit.cpp:432
#, fuzzy
msgid "Adjust the <b>width and height</b> of the rectangle; with <b>Ctrl</b>to lock ratio or stretch in one dimension only"
msgstr "Điều chỉnh <b>chiều rộng và độ cao</b> của hình chữ nhật; giữ <b>Ctrl</b> khoá tỷ lệ hay kéo giãn theo chỉ một chiều."
#: ../src/object-edit.cpp:666
#: ../src/object-edit.cpp:669
#: ../src/object-edit.cpp:672
#: ../src/object-edit.cpp:675
msgid "Resize box in X/Y direction; with <b>Shift</b> along the Z axis; with <b>Ctrl</b> to constrain to the directions of edges or diagonals"
msgstr "Thay đổi kích cỡ hộp về hướng X/Y; giữ <b>Shift</b> thì theo trục Z; <b>Ctrl</b> hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo"
#: ../src/object-edit.cpp:678
#: ../src/object-edit.cpp:681
#: ../src/object-edit.cpp:684
#: ../src/object-edit.cpp:687
msgid "Resize box along the Z axis; with <b>Shift</b> in X/Y direction; with <b>Ctrl</b> to constrain to the directions of edges or diagonals"
msgstr "Thay đổi kích cỡ hộp theo trục Z; giữ <b>Shift</b> thì về hướng X/Y; <b>Ctrl</b> hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo"
#: ../src/object-edit.cpp:690
#, fuzzy
msgid "Move the box in perspective"
msgstr "Số mục trong hộp"
#: ../src/object-edit.cpp:908
msgid "Adjust ellipse <b>width</b>, with <b>Ctrl</b> to make circle"
msgstr "Thay đổi <b>chiều rộng</b> của elip. Giữ <b>Ctrl</b> tạo hình tròn."
#: ../src/object-edit.cpp:911
msgid "Adjust ellipse <b>height</b>, with <b>Ctrl</b> to make circle"
msgstr "Thay đổi <b>chiều cao</b> của elip. Giữ <b>Ctrl</b> tạo hình tròn."
#: ../src/object-edit.cpp:914
#, fuzzy
msgid "Position the <b>start point</b> of the arc or segment; with <b>Ctrl</b>to snap angle; drag <b>inside</b> the ellipse for arc, <b>outside</b> for segment"
msgstr "Vị trí <b>đầu</b> của cung hay hình quạt; giữ <b>Ctrl</b> đính góc; rê <b>vào trong</b> tạo cung, <b>ra ngoài</b> tạo hình quạt."
#: ../src/object-edit.cpp:918
msgid "Position the <b>end point</b> of the arc or segment; with <b>Ctrl</b> to snap angle; drag <b>inside</b> the ellipse for arc, <b>outside</b> for segment"
msgstr "Vị trí <b>cuối</b> của cung hay hình quạt; giữ <b>Ctrl</b> đính góc; rê <b>vào trong</b> tạo cung; <b>ra ngoài</b> tạo hình quạt."
#: ../src/object-edit.cpp:1057
msgid "Adjust the <b>tip radius</b> of the star or polygon; with <b>Shift</b> to round; with <b>Alt</b> to randomize"
msgstr "Điều chỉnh <b>bán kính ngoài</b>; giữ <b>Shift</b> làm tròn; giữ <b>Alt</b> ngẫu nhiên hoá."
#: ../src/object-edit.cpp:1064
msgid "Adjust the <b>base radius</b> of the star; with <b>Ctrl</b> to keep star rays radial (no skew); with <b>Shift</b> to round; with <b>Alt</b> to randomize"
msgstr "Điều chỉnh <b>bán kính trong</b> của hình sao; giữ <b>Ctrl</b> không làm lệch cạnh; giữ <b>Shift</b> làm tròn; giữ <b>Alt</b> ngẫu nhiên hoá."
#: ../src/object-edit.cpp:1245
msgid "Roll/unroll the spiral from <b>inside</b>; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Alt</b> to converge/diverge"
msgstr "Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ <b>bên trong</b>; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Alt</b> hội tụ/phân kỳ."
#: ../src/object-edit.cpp:1248
msgid "Roll/unroll the spiral from <b>outside</b>; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Shift</b> to scale/rotate"
msgstr "Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ <b>bên ngoài</b>; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Alt</b> co giãn/xoay."
#: ../src/object-edit.cpp:1292
msgid "Adjust the <b>offset distance</b>"
msgstr "Điều chỉnh <b>độ dịch</b>"
#: ../src/object-edit.cpp:1327
msgid "Drag to resize the <b>flowed text frame</b>"
msgstr "Kéo để thay đổi kích cỡ của <b>khung văn bản trong khung</b>"
#: ../src/path-chemistry.cpp:63
msgid "Select <b>at least two objects</b> to combine."
msgstr "Chọn <b>ít nhất hai đối tượng chữ</b> kết hợp."
#: ../src/path-chemistry.cpp:67
msgid "Combining paths..."
msgstr "Đang kết hợp các đường nét..."
#: ../src/path-chemistry.cpp:169
msgid "Combine"
msgstr "Kết hợp"
#: ../src/path-chemistry.cpp:176
msgid "<b>No path(s)</b> to combine in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đường nét</b> nào có thể kết hợp được."
#: ../src/path-chemistry.cpp:190
msgid "Select <b>path(s)</b> to break apart."
msgstr "Chọn (những) <b>đường nét</b> cần ngắt ra."
#: ../src/path-chemistry.cpp:194
msgid "Breaking apart paths..."
msgstr "Đang ngắt ra các đường nét..."
#: ../src/path-chemistry.cpp:280
msgid "Break apart"
msgstr "Ngắt ra"
#: ../src/path-chemistry.cpp:282
msgid "<b>No path(s)</b> to break apart in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đường nét</b> cần ngắt ra."
#: ../src/path-chemistry.cpp:306
msgid "Select <b>object(s)</b> to convert to path."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần chuyển đổi sang đường nét."
#: ../src/path-chemistry.cpp:312
msgid "Converting objects to paths..."
msgstr "Đang chuyển đổi các đối tượng sang đường nét..."
#: ../src/path-chemistry.cpp:334
msgid "Object to path"
msgstr "Đối tượng sang đường nét"
#: ../src/path-chemistry.cpp:336
msgid "<b>No objects</b> to convert to path in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đối tượng</b> cần chuyển đổi sang đường nét."
#: ../src/path-chemistry.cpp:487
msgid "Select <b>path(s)</b> to reverse."
msgstr "Chọn (các) <b>đường nét</b> cần đảo ngược."
#: ../src/path-chemistry.cpp:496
msgid "Reversing paths..."
msgstr "Đang đảo ngược các đường nét..."
#: ../src/path-chemistry.cpp:523
msgid "Reverse path"
msgstr "Đảo đường nét"
#: ../src/path-chemistry.cpp:525
msgid "<b>No paths</b> to reverse in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đối tượng</b> cần đảo ngược."
#: ../src/pencil-context.cpp:239
#: ../src/pen-context.cpp:441
msgid "Continuing selected path"
msgstr "Đang tiếp tục đường nét đã chọn"
#: ../src/pencil-context.cpp:248
#: ../src/pen-context.cpp:451
msgid "Creating new path"
msgstr "Đang tạo đường nét mới"
#: ../src/pencil-context.cpp:253
#: ../src/pen-context.cpp:453
msgid "Appending to selected path"
msgstr "Đang phụ thêm vào đối tượng đã chọn"
#: ../src/pencil-context.cpp:336
msgid "<b>Release</b> here to close and finish the path."
msgstr "<b>Buông</b> ở đây để đóng và tạo xong đường nét."
#: ../src/pencil-context.cpp:342
msgid "Drawing a freehand path"
msgstr "Đang vẽ bằng tay một đường nét"
#: ../src/pencil-context.cpp:347
msgid "<b>Drag</b> to continue the path from this point."
msgstr "<b>Kéo</b> tiếp tục đường nét từ điểm này."
#. Write curves to object
#: ../src/pencil-context.cpp:409
msgid "Finishing freehand"
msgstr "Đang vẽ xong bằng tay"
#: ../src/pencil-context.cpp:460
#: ../src/pen-context.cpp:237
msgid "Drawing cancelled"
msgstr "Tiến trình vẽ bị thôi"
#: ../src/pen-context.cpp:620
msgid "<b>Click</b> or <b>click and drag</b> to close and finish the path."
msgstr "<b>Nhấn</b> hay <b>nhấn và kéo</b> chuột để đóng và tạo xong đường nét."
#: ../src/pen-context.cpp:630
msgid "<b>Click</b> or <b>click and drag</b> to continue the path from this point."
msgstr "<b>Nhấn</b> hay <b>nhấn và kéo</b> chuột để tiếp tục đường nét từ điểm này."
#: ../src/pen-context.cpp:1177
#, c-format
msgid "<b>Curve segment</b>: angle %3.2f&#176;, distance %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle, <b>Enter</b> to finish the path"
msgstr "<b>Đoạn cung</b>: góc %3.2f&#176;, Khoảng cách %s; giữ <b>Ctrl</b> để đính góc, nhấn <b>Enter</b> để kết thúc."
#: ../src/pen-context.cpp:1178
#, c-format
msgid "<b>Line segment</b>: angle %3.2f&#176;, distance %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle, <b>Enter</b> to finish the path"
msgstr "<b>Đoạn thẳng</b>: góc %3.2f&#176;, khoảng cách %s; giữ <b>Ctrl</b> để đính góc, <b>Enter</b> để kết thúc."
#: ../src/pen-context.cpp:1196
#, c-format
msgid "<b>Curve handle</b>: angle %3.2f&#176;, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
msgstr "<b>Móc đường cong</b>: góc %3.2f&#176;, chiều dài %s; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc."
#: ../src/pen-context.cpp:1218
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>Curve handle, symmetric</b>: angle %3.2f&#176;, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle, with <b>Shift</b> to move this handle only"
msgstr "<b>%s</b>: góc %3.2f&#176;, độ dài %s; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Shift</b> di chuyển chỉ chốt kéo này."
#: ../src/pen-context.cpp:1219
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>Curve handle</b>: angle %3.2f&#176;, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle, with <b>Shift</b> to move this handle only"
msgstr "<b>%s</b>: góc %3.2f&#176;, độ dài %s; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Shift</b> di chuyển chỉ chốt kéo này."
#: ../src/pen-context.cpp:1259
msgid "Drawing finished"
msgstr "Bản vẽ hoàn tất"
#: ../src/persp3d.cpp:335
#, fuzzy
msgid "Toggle vanishing point"
msgstr "Đặt điểm chọn"
#: ../src/persp3d.cpp:346
#, fuzzy
msgid "Toggle multiple vanishing points"
msgstr "Đang tạo điểm đơn"
#: ../src/preferences.cpp:59
#, c-format
msgid ""
"%s is not a valid preferences file.\n"
"%s"
msgstr ""
"%s không phải là một tập tin tùy thích hợp lệ.\n"
"%s"
#: ../src/preferences.cpp:60
msgid ""
"Inkscape will run with default settings.\n"
"New settings will not be saved."
msgstr ""
"Trình Inkscape sẽ chạy với thiết lập mặc định.\n"
"Thiết lập mới sẽ không được lưu."
#: ../src/rect-context.cpp:382
msgid "<b>Ctrl</b>: make square or integer-ratio rect, lock a rounded corner circular"
msgstr "<b>Ctrl</b>: tạo hình vuông hay chữ nhật nguyên tỉ, tạo góc tròn đều."
#: ../src/rect-context.cpp:536
#, c-format
msgid "<b>Rectangle</b>: %s &#215; %s (constrained to ratio %d:%d); with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
msgstr "<b>Chữ nhật</b>: %s &#215; %s (giữ tỷ lệ %d:%d); giữ <b>Shift</b> vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
#: ../src/rect-context.cpp:539
#, c-format
msgid "<b>Rectangle</b>: %s &#215; %s (constrained to golden ratio 1.618 : 1); with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
msgstr "<b>Chữ nhật</b>: %s &#215; %s (giữ tỷ lệ vàng 1.618 : 1); với phím: <b>Shift</b> vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
#: ../src/rect-context.cpp:541
#, c-format
msgid "<b>Rectangle</b>: %s &#215; %s (constrained to golden ratio 1 : 1.618); with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
msgstr "<b>Chữ nhật</b>: %s &#215; %s (giữ tỷ lệ vàng 1 : 1.618); giữ <b>Shift</b> vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
#: ../src/rect-context.cpp:545
#, c-format
msgid "<b>Rectangle</b>: %s &#215; %s; with <b>Ctrl</b> to make square or integer-ratio rectangle; with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
msgstr "<b>Chữ nhật</b>: %s &#215; %s; giữ <b>Ctrl</b> tạo hình chữ nhật kiểu vuông hay kiểu tỷ lệ số nguyên; <b>Shift</b> vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
#: ../src/rect-context.cpp:566
msgid "Create rectangle"
msgstr "Tạo hình chữ nhật"
#: ../src/select-context.cpp:230
msgid "Move canceled."
msgstr "Hành động di chuyển bị thôi."
#: ../src/select-context.cpp:238
msgid "Selection canceled."
msgstr "Hành động lựa chọn bị thôi."
#: ../src/select-context.cpp:545
msgid "<b>Draw over</b> objects to select them; release <b>Alt</b> to switch to rubberband selection"
msgstr "<b>Vẽ qua</b> đối tượng để chọn; buông ra phím <b>Alt</b> chuyển đổi sang chức năng chọn bằng dây chun."
#: ../src/select-context.cpp:547
msgid "<b>Drag around</b> objects to select them; press <b>Alt</b> to switch to touch selection"
msgstr "<b>Kéo vòng quanh</b> đối tượng để chọn; nhấn <b>Alt</b> chuyển đổi sang chức năng chọn kiểu sờ."
#: ../src/select-context.cpp:707
msgid "<b>Ctrl</b>: click to select in groups; drag to move hor/vert"
msgstr "Phím <b>Ctrl</b>: nhấn chuột để chọn theo nhóm; kéo để di chuyển theo chiều ngang/dọc"
#: ../src/select-context.cpp:708
msgid "<b>Shift</b>: click to toggle select; drag for rubberband selection"
msgstr "Phím <b>Shift</b>: nhấn chuột để chọn hay bỏ chọn đối tượng; kéo để chọn bằng dây chun"
#: ../src/select-context.cpp:709
msgid "<b>Alt</b>: click to select under; drag to move selected or select by touch"
msgstr "Phím <b>Alt</b>: nhấn chuột để chọn ở dưới; kéo để chuyển đồ đã chọn hay chọn theo sờ"
#: ../src/select-context.cpp:880
msgid "Selected object is not a group. Cannot enter."
msgstr "Đối tượng được chọn không phải là nhóm nên không thể vào."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:194
msgid "Delete text"
msgstr "Xoá văn bản"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:202
msgid "<b>Nothing</b> was deleted."
msgstr "<b>Chưa</b> xoá gì."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:220
#: ../src/text-context.cpp:995
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1090
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4335
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:235
msgid "Select <b>object(s)</b> to duplicate."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần nhân đôi."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:285
msgid "Delete all"
msgstr "Xóa tất cả"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:409
msgid "Select <b>some objects</b> to group."
msgstr "Chọn <b>một số đối tượng</b> cần nhóm lại."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:482
#: ../src/selection-describer.cpp:51
msgid "Group"
msgstr "Nhóm lại"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:497
msgid "Select a <b>group</b> to ungroup."
msgstr "Chọn một <b>nhóm</b> cần tách nhóm."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:538
msgid "<b>No groups</b> to ungroup in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có nhóm</b> cần tách nhóm."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:544
#: ../src/sp-item-group.cpp:488
msgid "Ungroup"
msgstr "Rã nhóm"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:605
msgid "Select <b>object(s)</b> to raise."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần nâng lên."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:611
#: ../src/selection-chemistry.cpp:672
#: ../src/selection-chemistry.cpp:707
#: ../src/selection-chemistry.cpp:772
msgid "You cannot raise/lower objects from <b>different groups</b> or <b>layers</b>."
msgstr "Không cho phép bạn nâng lên/hạ thấp đối tượng từ các <b>nhóm</b> hay <b>lớp</b> khác nhau."
#. TRANSLATORS: Only put the word "Raise" in the translation. Means "to raise an object" in the undo history
#: ../src/selection-chemistry.cpp:651
msgid "undo_action|Raise"
msgstr "Nâng lên"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:664
msgid "Select <b>object(s)</b> to raise to top."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần nâng lên trên."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:687
msgid "Raise to top"
msgstr "Nâng lên trên"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:701
msgid "Select <b>object(s)</b> to lower."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần hạ thấp."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:751
msgid "Lower"
msgstr "Hạ thấp"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:764
msgid "Select <b>object(s)</b> to lower to bottom."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần hạ thấp xuống dưới."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:799
msgid "Lower to bottom"
msgstr "Hạ thấp xuống dưới"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:806
msgid "Nothing to undo."
msgstr "Không có bước cần hủy."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:813
msgid "Nothing to redo."
msgstr "Không có bước cần làm lại."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:873
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:880
msgid "Paste style"
msgstr "Dán kiểu dáng"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:889
msgid "Paste live path effect"
msgstr "Dán hiệu ứng đường nét động"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:909
msgid "Select <b>object(s)</b> to remove live path effects from."
msgstr "Chọn <b>đối tượng</b> muốn xoá hiệu ứng đường nét động."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:921
msgid "Remove live path effect"
msgstr "Xoá hiệu ứng đường nét động"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:933
msgid "Select <b>object(s)</b> to remove filters from."
msgstr "Chọn <b>đối tượng</b> muốn xoá bộ lọc."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:943
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1363
msgid "Remove filter"
msgstr "Bỏ bộ lọc"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:952
msgid "Paste size"
msgstr "Dán kích cỡ"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:960
msgid "Paste size separately"
msgstr "Dán riêng kích cỡ"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:971
msgid "Select <b>object(s)</b> to move to the layer above."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần nâng lên lớp bên trên."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:996
msgid "Raise to next layer"
msgstr "Nâng lên lớp kế"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1002
msgid "No more layers above."
msgstr "Không có lớp nữa bên trên."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1016
msgid "Select <b>object(s)</b> to move to the layer below."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần hạ thấp xuống lớp bên dưới."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1041
msgid "Lower to previous layer"
msgstr "Hạ thấp xuống lớp trước"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1047
msgid "No more layers below."
msgstr "Không có lớp nữa bên dưới."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1234
msgid "Remove transform"
msgstr "Hủy chuyển dạng"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1343
msgid "Rotate 90&#176; CW"
msgstr "Xoay 90º xuôi chiều"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1367
msgid "Rotate 90&#176; CCW"
msgstr "Xoay 90º ngược chiều"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1388
#: ../src/seltrans.cpp:457
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:757
msgid "Rotate"
msgstr "Xoay"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1420
msgid "Rotate by pixels"
msgstr "Xoay theo điểm ảnh"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1475
msgid "Scale by whole factor"
msgstr "Co giãn theo nguyên hệ số"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1491
msgid "Move vertically"
msgstr "Di chuyển theo chiều dọc"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1494
msgid "Move horizontally"
msgstr "Di chuyển theo chiều ngang"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1497
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1525
#: ../src/seltrans.cpp:451
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:680
msgid "Move"
msgstr "Di chuyển"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1519
msgid "Move vertically by pixels"
msgstr "Di chuyển dọc theo điểm ảnh"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1522
msgid "Move horizontally by pixels"
msgstr "Di chuyển ngang theo điểm ảnh"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1650
msgid "The selection has no applied path effect."
msgstr "Vùng chọn không có hiệu ứng đường nét đã áp dụng."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1694
msgid "The selection has no applied clip path."
msgstr "Không có đường nét cắt nào được áp dụng trong vùng chọn."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1696
msgid "The selection has no applied mask."
msgstr "Không có mặt nạ nào được áp dụng trong vùng chọn."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1854
msgid "action|Clone"
msgstr "Sao lại"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1871
msgid "Select a <b>clone</b> to unlink."
msgstr "Chọn một <b>bản sao</b> cần bỏ liên kết."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1920
msgid "<b>No clones to unlink</b> in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có bản sao cần bỏ liên kết</b>."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1924
msgid "Unlink clone"
msgstr "Bỏ liên kết bản sao"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1938
msgid "Select a <b>clone</b> to go to its original. Select a <b>linked offset</b> to go to its source. Select a <b>text on path</b> to go to the path. Select a <b>flowed text</b> to go to its frame."
msgstr "Chọn một <b>bản sao</b> đi tới bản gốc của nó. <b>đồ bù đã liên kết</b> đi tới nguồn của nó. <b>chuỗi văn bản trên đường nét</b> đi tới đường nét. <b>văn bản trong khung</b> đi tới khung của nó."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1961
msgid "<b>Cannot find</b> the object to select (orphaned clone, offset, textpath, flowed text?)"
msgstr "<b>Không thấy</b> đối tượng cần chọn (bản sao, đối tượng dời hình, đường nét văn bản, văn bản trong khung bị thừa ?)"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1967
msgid "The object you're trying to select is <b>not visible</b> (it is in &lt;defs&gt;)"
msgstr "Bạn đang thử chọn một đối tượng <b>không hiện rõ</b> (nó nằm trong &lt;defs&gt;)."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1995
msgid "Select <b>object(s)</b> to convert to marker."
msgstr "Chọn <b>đối tượng</b> chuyển thành hình nút."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2061
msgid "Objects to marker"
msgstr "Đối tượng thành hình nút"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2090
msgid "Select <b>object(s)</b> to convert to guides."
msgstr "Chọn <b>đối tượng</b> muốn chuyển thành đường gióng."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2101
msgid "Objects to guides"
msgstr "Đối tượng thành đường gióng"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2118
msgid "Select <b>object(s)</b> to convert to pattern."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần chuyển đổi sang mẫu."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2205
msgid "Objects to pattern"
msgstr "Đối tượng sang mẫu"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2222
msgid "Select an <b>object with pattern fill</b> to extract objects from."
msgstr "Chọn một <b>đối tượng có mẫu tô</b> ra đó cần trích đối tượng."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2275
msgid "<b>No pattern fills</b> in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có mẫu tô</b>."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2278
msgid "Pattern to objects"
msgstr "Mẫu sang đối tượng"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2364
msgid "Select <b>object(s)</b> to make a bitmap copy."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> tạo một bản sao ảnh bitmap."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2368
msgid "Rendering bitmap..."
msgstr "Đang dựng ảnh bitmap..."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2530
msgid "Create bitmap"
msgstr "Tạo ảnh bitmap"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2563
msgid "Select <b>object(s)</b> to create clippath or mask from."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> từ đó cần tạo đường nét xén hay mặt nạ."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2566
msgid "Select mask object and <b>object(s)</b> to apply clippath or mask to."
msgstr "Chọn đối tượng mặt nạ và (các) <b>đối tượng</b> cho đó cần áp dụng đường nét xén hay mặt nạ."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2672
msgid "Set clipping path"
msgstr "Đặt đường nét xén"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2674
msgid "Set mask"
msgstr "Đặt mặt nạ"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2688
msgid "Select <b>object(s)</b> to remove clippath or mask from."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> từ đó cần gỡ bỏ đường nét xén hay mặt nạ."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2756
msgid "Release clipping path"
msgstr "Buông đường nét xén"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2758
msgid "Release mask"
msgstr "Buông mặt nạ"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2769
msgid "Select <b>object(s)</b> to fit canvas to."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> vào đó cần vừa vùng vẽ."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2803
msgid "Fit page to selection"
msgstr "Vừa trang khít vùng chọn"
#. TRANSLATORS: only translate and put "Link" in the translation. It means internet link (anchor)
#: ../src/selection-describer.cpp:43
msgid "web|Link"
msgstr "Liên kết"
#: ../src/selection-describer.cpp:45
msgid "Circle"
msgstr "Tròn"
#. ellipse
#: ../src/selection-describer.cpp:47
#: ../src/selection-describer.cpp:73
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:424
#: ../src/verbs.cpp:2425
msgid "Ellipse"
msgstr "Elip"
#: ../src/selection-describer.cpp:49
msgid "Flowed text"
msgstr "văn bản trong khung"
#: ../src/selection-describer.cpp:55
msgid "Line"
msgstr "Đường"
#: ../src/selection-describer.cpp:57
msgid "Path"
msgstr "Đường nét"
#: ../src/selection-describer.cpp:59
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2028
msgid "Polygon"
msgstr "Đa giác"
#: ../src/selection-describer.cpp:61
msgid "Polyline"
msgstr "Đường đa đoạn"
#. Rectangle
#: ../src/selection-describer.cpp:63
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:414
#: ../src/verbs.cpp:2421
msgid "Rectangle"
msgstr "Chữ nhật"
#. 3D box
#: ../src/selection-describer.cpp:65
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:419
#: ../src/verbs.cpp:2423
msgid "3D Box"
msgstr "Hộp 3D"
#: ../src/selection-describer.cpp:71
msgid "object|Clone"
msgstr "Bản sao"
#: ../src/selection-describer.cpp:75
msgid "Offset path"
msgstr "Đường nét dời hình"
#. spiral
#: ../src/selection-describer.cpp:77
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:432
#: ../src/verbs.cpp:2429
msgid "Spiral"
msgstr "Xoắn ốc"
#. star
#: ../src/selection-describer.cpp:79
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:428
#: ../src/verbs.cpp:2427
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2035
msgid "Star"
msgstr "Sao"
#: ../src/selection-describer.cpp:107
msgid "Click selection to toggle scale/rotation handles"
msgstr "Nhấn vào vùng chọn để bật/tắt các chốt co giãn/xoay"
#. no items
#: ../src/selection-describer.cpp:109
msgid "No objects selected. Click, Shift+click, or drag around objects to select."
msgstr "Để chọn 1 đối tượng, nhấn, giữ Shift rồi nhấn hoặc rê chuột quanh nó."
#: ../src/selection-describer.cpp:118
msgid "root"
msgstr "gốc"
#: ../src/selection-describer.cpp:130
#, c-format
msgid "layer <b>%s</b>"
msgstr "lớp <b>%s</b>"
#: ../src/selection-describer.cpp:132
#, c-format
msgid "layer <b><i>%s</i></b>"
msgstr "lớp <b><i>%s</i></b>"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: ../src/selection-describer.cpp:141
#, c-format
msgid "<i>%s</i>"
msgstr "<i>%s</i>"
#: ../src/selection-describer.cpp:150
#, c-format
msgid " in %s"
msgstr " trong %s"
#: ../src/selection-describer.cpp:152
#, c-format
msgid " in group %s (%s)"
msgstr " trong nhóm %s (%s)"
#: ../src/selection-describer.cpp:154
#, c-format
msgid " in <b>%i</b> parents (%s)"
msgid_plural " in <b>%i</b> parents (%s)"
msgstr[0] " trong <b>%i</b> đồ mẹ (%s)"
#: ../src/selection-describer.cpp:157
#, c-format
msgid " in <b>%i</b> layers"
msgid_plural " in <b>%i</b> layers"
msgstr[0] " trong <b>%i</b> lớp"
#: ../src/selection-describer.cpp:167
msgid "Use <b>Shift+D</b> to look up original"
msgstr "Bấm tổ hợp phím <b>Shift+D</b> tra tìm đồ gốc"
#: ../src/selection-describer.cpp:171
msgid "Use <b>Shift+D</b> to look up path"
msgstr "Bấm tổ hợp phím <b>Shift+D</b> tra tìm đường nét"
#: ../src/selection-describer.cpp:175
msgid "Use <b>Shift+D</b> to look up frame"
msgstr "Bấm tổ hợp phím <b>Shift+D</b> tra tìm khung"
#. this is only used with 2 or more objects
#: ../src/selection-describer.cpp:190
#, c-format
msgid "<b>%i</b> object selected"
msgid_plural "<b>%i</b> objects selected"
msgstr[0] "<b>%i</b> đối tượng đã chọn"
#. this is only used with 2 or more objects
#: ../src/selection-describer.cpp:195
#, c-format
msgid "<b>%i</b> object of type <b>%s</b>"
msgid_plural "<b>%i</b> objects of type <b>%s</b>"
msgstr[0] "<b>%i</b> đối tượng kiểu <b>%s</b>"
#. this is only used with 2 or more objects
#: ../src/selection-describer.cpp:200
#, c-format
msgid "<b>%i</b> object of types <b>%s</b>, <b>%s</b>"
msgid_plural "<b>%i</b> objects of types <b>%s</b>, <b>%s</b>"
msgstr[0] "<b>%i</b> đối tượng kiểu <b>%s</b>, <b>%s</b>"
#. this is only used with 2 or more objects
#: ../src/selection-describer.cpp:205
#, c-format
msgid "<b>%i</b> object of types <b>%s</b>, <b>%s</b>, <b>%s</b>"
msgid_plural "<b>%i</b> objects of types <b>%s</b>, <b>%s</b>, <b>%s</b>"
msgstr[0] "<b>%i</b> đối tượng kiểu <b>%s</b>, <b>%s</b>, <b>%s</b>"
#. this is only used with 2 or more objects
#: ../src/selection-describer.cpp:210
#, c-format
msgid "<b>%i</b> object of <b>%i</b> types"
msgid_plural "<b>%i</b> objects of <b>%i</b> types"
msgstr[0] "<b>%i</b> đối tượng kiểu <b>%i</b>"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: ../src/selection-describer.cpp:215
#, c-format
msgid "%s%s. %s."
msgstr "%s%s. %s."
#: ../src/seltrans.cpp:460
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:815
msgid "Skew"
msgstr "Lệch"
#: ../src/seltrans.cpp:472
msgid "Set center"
msgstr "Đặt tâm"
#: ../src/seltrans.cpp:569
msgid "<b>Center</b> of rotation and skewing: drag to reposition; scaling with Shift also uses this center"
msgstr "<b>Tâm</b> của chức năng xoay và lệch: kéo để đắt lại vị trí; co giãn với phím Shift cũng theo tâm này"
#: ../src/seltrans.cpp:596
msgid "<b>Squeeze or stretch</b> selection; with <b>Ctrl</b> to scale uniformly; with <b>Shift</b> to scale around rotation center"
msgstr "<b>Vắt hay kéo giãn</b> vùng chọn; với phím: <b>Ctrl</b> co giãn đều đều; <b>Shift</b> co giãn vòng quanh tâm xoay."
#: ../src/seltrans.cpp:597
msgid "<b>Scale</b> selection; with <b>Ctrl</b> to scale uniformly; with <b>Shift</b> to scale around rotation center"
msgstr "<b>Co giãn</b> vùng chọn; với phím: <b>Ctrl</b> co giãn đều đều; <b>Shift</b> co giãn vòng quanh tâm xoay."
#: ../src/seltrans.cpp:601
msgid "<b>Skew</b> selection; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Shift</b> to skew around the opposite side"
msgstr "<b>Xô nghiêng</b> vùng chọn; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Shift</b> xô nghiêng quanh bên đối diện."
#: ../src/seltrans.cpp:602
msgid "<b>Rotate</b> selection; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Shift</b> to rotate around the opposite corner"
msgstr "<b>Xoay</b> vùng chọn; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Shift</b> xoay quanh góc đối diện."
#: ../src/seltrans.cpp:736
msgid "Reset center"
msgstr "Đặt lại tâm"
#: ../src/seltrans.cpp:980
#: ../src/seltrans.cpp:1079
#, c-format
msgid "<b>Scale</b>: %0.2f%% x %0.2f%%; with <b>Ctrl</b> to lock ratio"
msgstr "<b>Co giãn</b>: %0.2f%% x %0.2f%%; với phím: <b>Ctrl</b> khoá tỷ lệ."
#. TRANSLATORS: don't modify the first ";"
#. (it will NOT be displayed as ";" - only the second one will be)
#: ../src/seltrans.cpp:1196
#, c-format
msgid "<b>Skew</b>: %0.2f&#176;; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
msgstr "<b>Xô nghiêng</b>: %0.2f&#176;; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc."
#. TRANSLATORS: don't modify the first ";"
#. (it will NOT be displayed as ";" - only the second one will be)
#: ../src/seltrans.cpp:1255
#, c-format
msgid "<b>Rotate</b>: %0.2f&#176;; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
msgstr "<b>Xoay</b> %0.2f&#176;; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc"
#: ../src/seltrans.cpp:1296
#, c-format
msgid "Move <b>center</b> to %s, %s"
msgstr "Di chuyển <b>tâm</b> sang %s, %s"
#: ../src/seltrans.cpp:1457
#, c-format
msgid "<b>Move</b> by %s, %s; with <b>Ctrl</b> to restrict to horizontal/vertical; with <b>Shift</b> to disable snapping"
msgstr "<b>Chuyển</b> theo %s, %s; với phím: <b>Ctrl</b> hạn chế thành chiều ngang/dọc; <b>Shift</b> tắt chức năng đính."
#: ../src/shape-editor.cpp:397
msgid "Drag curve"
msgstr "Kéo đường cong"
#: ../src/sp-anchor.cpp:178
#, c-format
msgid "<b>Link</b> to %s"
msgstr "<b>Liên kết</b> đến %s"
#: ../src/sp-anchor.cpp:182
msgid "<b>Link</b> without URI"
msgstr "<b>Liên kết</b> không có URI"
#: ../src/sp-ellipse.cpp:494
#: ../src/sp-ellipse.cpp:873
msgid "<b>Ellipse</b>"
msgstr "<b>Elip</b>"
#: ../src/sp-ellipse.cpp:635
msgid "<b>Circle</b>"
msgstr "<b>Tròn</b>"
#: ../src/sp-ellipse.cpp:868
msgid "<b>Segment</b>"
msgstr "<b>Đoạn</b>"
#: ../src/sp-ellipse.cpp:870
msgid "<b>Arc</b>"
msgstr "<b>Cung</b>"
#. TRANSLATORS: "Flow region" is an area where text is allowed to flow
#: ../src/sp-flowregion.cpp:269
msgid "Flow region"
msgstr "Vùng gói văn bản"
#. TRANSLATORS: A region "cut out of" a flow region; text is not allowed to flow inside the
#. * flow excluded region. flowRegionExclude in SVG 1.2: see
#. * http://www.w3.org/TR/2004/WD-SVG12-20041027/flow.html#flowRegion-elem and
#. * http://www.w3.org/TR/2004/WD-SVG12-20041027/flow.html#flowRegionExclude-elem.
#: ../src/sp-flowregion.cpp:488
msgid "Flow excluded region"
msgstr "Vùng không có văn bản"
#: ../src/sp-flowtext.cpp:377
#, c-format
msgid "<b>Flowed text</b> (%d character)"
msgid_plural "<b>Flowed text</b> (%d characters)"
msgstr[0] "<b>văn bản trong khung</b> (%d ký tự)"
#: ../src/sp-flowtext.cpp:379
#, c-format
msgid "<b>Linked flowed text</b> (%d character)"
msgid_plural "<b>Linked flowed text</b> (%d characters)"
msgstr[0] "<b>văn bản trong khung đã liên kết</b> (%d ký tự)"
#: ../src/sp-guide.cpp:285
msgid "Guides around page"
msgstr "Đặt đường gióng xung quanh trang"
#: ../src/sp-guide.cpp:418
#, c-format
msgid "vertical, at %s"
msgstr "thẳng đứng, tại %s"
#: ../src/sp-guide.cpp:421
#, c-format
msgid "horizontal, at %s"
msgstr "nằm ngang, tại %s"
#: ../src/sp-guide.cpp:426
#, c-format
msgid "at %d degrees, through (%s,%s); <b>Ctrl</b>+click to delete"
msgstr ""
#: ../src/sp-image.cpp:1098
msgid "embedded"
msgstr "nhúng"
#: ../src/sp-image.cpp:1106
#, c-format
msgid "<b>Image with bad reference</b>: %s"
msgstr "<b>Ảnh có tham chiếu sai</b>: %s"
#: ../src/sp-image.cpp:1107
#, c-format
msgid "<b>Image</b> %d &#215; %d: %s"
msgstr "<b>Ảnh</b> %d &#215; %d: %s"
#: ../src/spiral-context.cpp:341
msgid "<b>Ctrl</b>: snap angle"
msgstr "<b>Ctrl</b>: đính góc"
#: ../src/spiral-context.cpp:343
msgid "<b>Alt</b>: lock spiral radius"
msgstr "<b>Alt</b>: khoá bán kính xoắn ốc"
#: ../src/spiral-context.cpp:466
#, c-format
msgid "<b>Spiral</b>: radius %s, angle %5g&#176;; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
msgstr "<b>Xoắn ốc</b>: bán kính %s, góc %5g&#176;; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc."
#: ../src/spiral-context.cpp:487
msgid "Create spiral"
msgstr "Tạo xoắn ốc"
#: ../src/sp-item.cpp:959
msgid "Object"
msgstr "Đối tượng"
#: ../src/sp-item.cpp:976
#, c-format
msgid "%s; <i>clipped</i>"
msgstr "%s; <i>bị xén</i>"
#: ../src/sp-item.cpp:981
#, c-format
msgid "%s; <i>masked</i>"
msgstr "%s; <i>có mặt nạ</i>"
#: ../src/sp-item.cpp:986
#, c-format
msgid "%s; <i>filtered</i>"
msgstr "%s; <i>đã lọc</i>"
#: ../src/sp-item-group.cpp:738
#, c-format
msgid "<b>Group</b> of <b>%d</b> object"
msgid_plural "<b>Group</b> of <b>%d</b> objects"
msgstr[0] "<b>Nhóm</b> chứa <b>%d</b> đối tượng"
#: ../src/sp-line.cpp:188
msgid "<b>Line</b>"
msgstr "<b>Đường</b>"
#: ../src/splivarot.cpp:71
#: ../src/splivarot.cpp:77
msgid "Union"
msgstr "Hợp"
#: ../src/splivarot.cpp:83
msgid "Intersection"
msgstr "Giao"
#: ../src/splivarot.cpp:89
#: ../src/splivarot.cpp:95
msgid "Difference"
msgstr "Hiệu"
#: ../src/splivarot.cpp:101
msgid "Exclusion"
msgstr "Loại trừ"
#: ../src/splivarot.cpp:106
msgid "Division"
msgstr "Chia"
#: ../src/splivarot.cpp:111
msgid "Cut path"
msgstr "Cắt đường nét"
#: ../src/splivarot.cpp:128
msgid "Select <b>at least 2 paths</b> to perform a boolean operation."
msgstr "Chọn <b>ít nhất 2 đường nét</b> thực hiện thao tác luận lý."
#: ../src/splivarot.cpp:132
msgid "Select <b>at least 1 path</b> to perform a boolean union."
msgstr "Chọn <b>ít nhất 1 đường nét</b> thực hiện thao tác hợp luận lý."
#: ../src/splivarot.cpp:138
msgid "Select <b>exactly 2 paths</b> to perform difference, XOR, division, or path cut."
msgstr "Chọn <b>ít nhất 2 đường nét</b> chao thao tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường nét."
#: ../src/splivarot.cpp:155
#: ../src/splivarot.cpp:170
msgid "Unable to determine the <b>z-order</b> of the objects selected for difference, XOR, division, or path cut."
msgstr "Không thể quyết định <b>thứ tự z</b> của những đối tượng được chọn cho thao tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường nét."
#: ../src/splivarot.cpp:200
msgid "One of the objects is <b>not a path</b>, cannot perform boolean operation."
msgstr "Có đối tượng <b>không phải là đường nét</b>! Không thể áp dụng các phép toán Bool."
#: ../src/splivarot.cpp:610
msgid "Select <b>stroked path(s)</b> to convert stroke to path."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng đã vẽ nét</b> cần chuyển đổi nét sang đường nét"
#: ../src/splivarot.cpp:894
msgid "Convert stroke to path"
msgstr "Chuyển đổi nét viền sang đường nét"
#. TRANSLATORS: "to outline" means "to convert stroke to path"
#: ../src/splivarot.cpp:897
msgid "<b>No stroked paths</b> in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đường nét đã vẽ nét</b>."
#: ../src/splivarot.cpp:981
msgid "Selected object is <b>not a path</b>, cannot inset/outset."
msgstr "Đối tượng đã chọn <b>không phải là đường nét</b> nên không thể dời vào/ra."
#: ../src/splivarot.cpp:1101
#: ../src/splivarot.cpp:1170
msgid "Create linked offset"
msgstr "Tạo đối tượng dời hình có liên kết"
#: ../src/splivarot.cpp:1102
#: ../src/splivarot.cpp:1171
msgid "Create dynamic offset"
msgstr "Tạo đối tượng dời hình động"
#: ../src/splivarot.cpp:1198
msgid "Select <b>path(s)</b> to inset/outset."
msgstr "Chọn (các) <b>đường nét</b> cần bù vào/ra."
#: ../src/splivarot.cpp:1416
msgid "Outset path"
msgstr "Đường nét bù ra"
#: ../src/splivarot.cpp:1416
msgid "Inset path"
msgstr "Đường nét bù vào"
#: ../src/splivarot.cpp:1418
msgid "<b>No paths</b> to inset/outset in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đường nét</b> cần bù vào/ra."
#: ../src/splivarot.cpp:1579
msgid "Simplifying paths (separately):"
msgstr "Đang đơn giản hoá các đường nét (riêng):"
#: ../src/splivarot.cpp:1581
msgid "Simplifying paths:"
msgstr "Đang đơn giản hoá các đường nét:"
#: ../src/splivarot.cpp:1618
#, c-format
msgid "%s <b>%d</b> of <b>%d</b> paths simplified..."
msgstr "%s <b>%d</b> trên <b>%d</b> đường nét đã được đơn giản hoá..."
#: ../src/splivarot.cpp:1629
#, c-format
msgid "<b>%d</b> paths simplified."
msgstr "<b>%d</b> đường nét đã được đơn giản hoá."
#: ../src/splivarot.cpp:1645
msgid "Select <b>path(s)</b> to simplify."
msgstr "Chọn (các) <b>đường nét</b> cần đơn giản hoá."
#: ../src/splivarot.cpp:1659
msgid "Simplify"
msgstr "Đơn giản hoá"
#: ../src/splivarot.cpp:1661
msgid "<b>No paths</b> to simplify in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đường nét</b> cần đơn giản hoá."
#. TRANSLATORS COMMENT: %s is either "outset" or "inset" depending on sign
#: ../src/sp-offset.cpp:432
#, c-format
msgid "<b>Linked offset</b>, %s by %f pt"
msgstr "<b>Đối tượng dời hình có liên kết</b>, %s theo %f điểm"
#: ../src/sp-offset.cpp:433
#: ../src/sp-offset.cpp:437
msgid "outset"
msgstr "dời ra"
#: ../src/sp-offset.cpp:433
#: ../src/sp-offset.cpp:437
msgid "inset"
msgstr "dời vào"
#. TRANSLATORS COMMENT: %s is either "outset" or "inset" depending on sign
#: ../src/sp-offset.cpp:436
#, c-format
msgid "<b>Dynamic offset</b>, %s by %f pt"
msgstr "<b>Đối tượng dời hình động</b>, %s theo %f điểm"
#: ../src/sp-path.cpp:135
#, c-format
msgid "<b>Path</b> (%i node, path effect)"
msgid_plural "<b>Path</b> (%i nodes, path effect)"
msgstr[0] "<b>Đường nét</b> (%i nút, hiệu ứng đường nét)"
#: ../src/sp-path.cpp:138
#, c-format
msgid "<b>Path</b> (%i node)"
msgid_plural "<b>Path</b> (%i nodes)"
msgstr[0] "<b>Đường nét</b> (%i nút)"
#: ../src/sp-path.cpp:540
msgid "Creating single dot"
msgstr "Đang tạo 1 dấu chấm"
#: ../src/sp-path.cpp:541
msgid "Create single dot"
msgstr "Tạo 1 chấm"
#: ../src/sp-polygon.cpp:235
msgid "<b>Polygon</b>"
msgstr "<b>Đa giác</b>"
#: ../src/sp-polyline.cpp:177
msgid "<b>Polyline</b>"
msgstr "<b>Đường đa đoạn</b>"
#: ../src/sp-rect.cpp:226
msgid "<b>Rectangle</b>"
msgstr "<b>Chữ nhật</b>"
#. TRANSLATORS: since turn count isn't an integer, please adjust the
#. string as needed to deal with an localized plural forms.
#: ../src/sp-spiral.cpp:324
#, c-format
msgid "<b>Spiral</b> with %3f turns"
msgstr "<b>Xoắn ốc</b> quay %3f lần"
#: ../src/sp-star.cpp:307
#, c-format
msgid "<b>Star</b> with %d vertex"
msgid_plural "<b>Star</b> with %d vertices"
msgstr[0] "<b>Sao</b> gồm %d đỉnh"
#: ../src/sp-star.cpp:311
#, c-format
msgid "<b>Polygon</b> with %d vertex"
msgid_plural "<b>Polygon</b> with %d vertices"
msgstr[0] "<b>Đa giác</b> có %d đỉnh"
#: ../src/sp-switch.cpp:100
#, c-format
msgid "<b>Conditional group</b> of <b>%d</b> object"
msgid_plural "<b>Conditional group</b> of <b>%d</b> objects"
msgstr[0] "<b>Nhóm điều kiện</b> chứa <b>%d</b> đối tượng"
#. TRANSLATORS: For description of font with no name.
#: ../src/sp-text.cpp:414
msgid "&lt;no name found&gt;"
msgstr "&lt;không tìm tên&gt;"
#: ../src/sp-text.cpp:420
#, c-format
msgid "<b>Text on path</b> (%s, %s)"
msgstr "<b>Văn bản trên đường nét</b> (%s, %s)"
#: ../src/sp-text.cpp:421
#, c-format
msgid "<b>Text</b> (%s, %s)"
msgstr "<b>Văn bản</b> (%s, %s)"
#: ../src/sp-tref.cpp:368
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>Cloned character data</b>%s%s"
msgstr "%s: có dữ liệu theo ký tự đệm « = »"
#: ../src/sp-tref.cpp:369
msgid " from "
msgstr "từ"
#: ../src/sp-tref.cpp:374
#, fuzzy
msgid "<b>Orphaned cloned character data</b>"
msgstr "%s: có dữ liệu theo ký tự đệm « = »"
#: ../src/sp-tspan.cpp:284
msgid "<b>Text span</b>"
msgstr "<b>Văn bản qua</b>"
#. TRANSLATORS: Used for statusbar description for long <use> chains:
#. * "Clone of: Clone of: ... in Layer 1".
#: ../src/sp-use.cpp:318
msgid "..."
msgstr "..."
#: ../src/sp-use.cpp:326
#, c-format
msgid "<b>Clone</b> of: %s"
msgstr "<b>Bản sao</b> của: %s"
#: ../src/sp-use.cpp:330
msgid "<b>Orphaned clone</b>"
msgstr "<b>Bản sao thừa</b>"
#: ../src/star-context.cpp:352
msgid "<b>Ctrl</b>: snap angle; keep rays radial"
msgstr "<b>Ctrl</b>: đính góc, giữ tia là xuyên tâm"
#: ../src/star-context.cpp:476
#, c-format
msgid "<b>Polygon</b>: radius %s, angle %5g&#176;; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
msgstr "<b>Đa giác</b>: bán kính %s, góc %5g&#176;; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc."
#: ../src/star-context.cpp:477
#, c-format
msgid "<b>Star</b>: radius %s, angle %5g&#176;; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
msgstr "<b>Sao</b>: bán kính %s, góc %5g&#176;; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc."
#: ../src/star-context.cpp:500
msgid "Create star"
msgstr "Tạo hình sao"
#: ../src/text-chemistry.cpp:104
msgid "Select <b>a text and a path</b> to put text on path."
msgstr "Chọn <b>chuỗi và đường nét</b> đặt chuỗi văn bản vào trên đường nét."
#: ../src/text-chemistry.cpp:109
msgid "This text object is <b>already put on a path</b>. Remove it from the path first. Use <b>Shift+D</b> to look up its path."
msgstr "Đối tượng văn bản này <b>đã nằm trên đường nét</b>. Trước tiên, hãy gỡ bỏ nó ra đường nét đó. Dùng tổ hợp phím <b>Shift+D</b> tra tìm đường nét của nó."
#. rect is the only SPShape which is not <path> yet, and thus SVG forbids us from putting text on it
#: ../src/text-chemistry.cpp:115
msgid "You cannot put text on a rectangle in this version. Convert rectangle to path first."
msgstr "Trong phiên bản này, không cho phép bạn để chuỗi văn bản vào trên hình chữ nhật. Trước tiên, hãy chuyển đổi hình chữ nhật sang đường nét."
#: ../src/text-chemistry.cpp:125
msgid "The flowed text(s) must be <b>visible</b> in order to be put on a path."
msgstr "văn bản trong khung phải <b>hiện rõ</b> nằm trên đường nét."
#: ../src/text-chemistry.cpp:192
#: ../src/verbs.cpp:2283
msgid "Put text on path"
msgstr "Để văn bản trên đường nét"
#: ../src/text-chemistry.cpp:204
msgid "Select <b>a text on path</b> to remove it from path."
msgstr "Chọn <b>một chuỗi văn bản nằm trên đường nét</b> gỡ bỏ nó khỏi đường nét."
#: ../src/text-chemistry.cpp:226
msgid "<b>No texts-on-paths</b> in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có chuỗi văn bản nằm trên đường nét</b>."
#: ../src/text-chemistry.cpp:229
#: ../src/verbs.cpp:2285
msgid "Remove text from path"
msgstr "Gỡ bỏ văn bản ra đường nét"
#: ../src/text-chemistry.cpp:269
#: ../src/text-chemistry.cpp:290
msgid "Select <b>text(s)</b> to remove kerns from."
msgstr "Chọn (các) <b>chuỗi văn bản</b> khỏi đó cần gỡ chỗ đã định."
#: ../src/text-chemistry.cpp:293
msgid "Remove manual kerns"
msgstr "Gỡ bỏ chỗ đã tự định"
#: ../src/text-chemistry.cpp:313
msgid "Select <b>a text</b> and one or more <b>paths or shapes</b> to flow text into frame."
msgstr "Chọn <b>một văn bản</b> và các <b>đường nét hay hình</b> gói gọn văn bản vào khung."
#: ../src/text-chemistry.cpp:381
msgid "Flow text into shape"
msgstr "Gói văn bản vào trong hình"
#: ../src/text-chemistry.cpp:403
msgid "Select <b>a flowed text</b> to unflow it."
msgstr "Chọn <b>văn bản</b> cần bỏ khỏi khung."
#: ../src/text-chemistry.cpp:470
msgid "Unflow flowed text"
msgstr "Gỡ văn bản ra khỏi khung"
#: ../src/text-chemistry.cpp:482
msgid "Select <b>flowed text(s)</b> to convert."
msgstr "Chọn (các) <b>văn bản được gói gọn</b> cần chuyển đổi."
#: ../src/text-chemistry.cpp:500
msgid "The flowed text(s) must be <b>visible</b> in order to be converted."
msgstr "Văn bản trong khung phải <b>được hiển thị</b> trước khi chuyển đổi."
#: ../src/text-chemistry.cpp:528
msgid "Convert flowed text to text"
msgstr "Chuyển văn bản trong khung sang văn bản thường"
#: ../src/text-chemistry.cpp:533
msgid "<b>No flowed text(s)</b> to convert in the selection."
msgstr "<b>Không có văn bản trong khung</b> cần chuyển đổi trong vùng chọn."
#: ../src/text-context.cpp:452
msgid "<b>Click</b> to edit the text, <b>drag</b> to select part of the text."
msgstr "<b>Nhấn</b> vào để soạn thảo văn bản, <b>kéo</b> chọn đoạn của văn bản."
#: ../src/text-context.cpp:454
msgid "<b>Click</b> to edit the flowed text, <b>drag</b> to select part of the text."
msgstr "<b>Nhấn</b> sửa văn bản trong khung, <b>kéo</b> chọn phần văn bản."
#: ../src/text-context.cpp:508
msgid "Create text"
msgstr "Tạo văn bản"
#: ../src/text-context.cpp:532
msgid "Non-printable character"
msgstr "Ký tự không thể in"
#: ../src/text-context.cpp:547
msgid "Insert Unicode character"
msgstr "Chèn ký tự Unicode"
#: ../src/text-context.cpp:582
#, c-format
msgid "Unicode (<b>Enter</b> to finish): %s: %s"
msgstr "Unicode (nhấn <b>Enter</b> kết thúc): %s: %s"
#: ../src/text-context.cpp:584
#: ../src/text-context.cpp:849
msgid "Unicode (<b>Enter</b> to finish): "
msgstr "Unicode (nhấn <b>Enter</b> kết thúc): "
#: ../src/text-context.cpp:659
#, c-format
msgid "<b>Flowed text frame</b>: %s &#215; %s"
msgstr "<b>Khung văn bản</b>: %s &#215; %s"
#: ../src/text-context.cpp:691
#: ../src/text-context.cpp:1544
msgid "Type text; <b>Enter</b> to start new line."
msgstr "Gỡ văn bản; nhấn <b>Enter</b> xuống dòng."
#: ../src/text-context.cpp:704
msgid "Flowed text is created."
msgstr "Đã tạo văn bản trong khung."
#: ../src/text-context.cpp:706
msgid "Create flowed text"
msgstr "Tạo văn bản trong khung"
#: ../src/text-context.cpp:708
msgid "The frame is <b>too small</b> for the current font size. Flowed text not created."
msgstr "Khung này <b>quá nhỏ</b> so với cỡ chữ đang dùng. Không thể tạo văn bản."
#: ../src/text-context.cpp:834
msgid "No-break space"
msgstr "Dấu cách không ngắt"
#: ../src/text-context.cpp:836
msgid "Insert no-break space"
msgstr "Chèn dấu cách không ngắt"
#: ../src/text-context.cpp:873
msgid "Make bold"
msgstr "In đậm"
#: ../src/text-context.cpp:891
msgid "Make italic"
msgstr "In nghiêng"
#: ../src/text-context.cpp:930
msgid "New line"
msgstr "Dòng mới"
#: ../src/text-context.cpp:964
msgid "Backspace"
msgstr "Xoá lùi"
#: ../src/text-context.cpp:1012
msgid "Kern to the left"
msgstr "Định chỗ bên trái"
#: ../src/text-context.cpp:1034
msgid "Kern to the right"
msgstr "Định chỗ bên phải"
#: ../src/text-context.cpp:1056
msgid "Kern up"
msgstr "Định chỗ bên trên"
#: ../src/text-context.cpp:1079
msgid "Kern down"
msgstr "Định chỗ bên dưới"
#: ../src/text-context.cpp:1135
msgid "Rotate counterclockwise"
msgstr "Xoay ngược chiều"
#: ../src/text-context.cpp:1156
msgid "Rotate clockwise"
msgstr "Xoay xuôi chiều"
#: ../src/text-context.cpp:1173
msgid "Contract line spacing"
msgstr "Giảm khoảng cách dòng"
#: ../src/text-context.cpp:1181
msgid "Contract letter spacing"
msgstr "Giảm khoảng cách chữ"
#: ../src/text-context.cpp:1200
msgid "Expand line spacing"
msgstr "Tăng khoảng cách dòng"
#: ../src/text-context.cpp:1208
msgid "Expand letter spacing"
msgstr "Tăng khoảng cách chữ"
#: ../src/text-context.cpp:1312
msgid "Paste text"
msgstr "Dán văn bản"
#: ../src/text-context.cpp:1542
msgid "Type flowed text; <b>Enter</b> to start new paragraph."
msgstr "Gõ văn bản trong khung ; nhấn <b>Enter</b> xuống đoạn mới."
#: ../src/text-context.cpp:1552
#: ../src/tools-switch.cpp:211
msgid "<b>Click</b> to select or create text, <b>drag</b> to create flowed text; then type."
msgstr "<b>Nhấn</b> chọn hay tạo văn bản, <b>kéo</b> tạo khung văn bản."
#: ../src/text-context.cpp:1659
msgid "Type text"
msgstr "Gõ văn bản"
#: ../src/text-editing.cpp:40
msgid "You cannot edit <b>cloned character data</b>."
msgstr ""
#: ../src/tools-switch.cpp:151
msgid "To edit a path, <b>click</b>, <b>Shift+click</b>, or <b>drag around</b> nodes to select them, then <b>drag</b> nodes and handles. <b>Click</b> on an object to select."
msgstr "Để sửa đường nét, <b>nhấn</b>, <b>Shift+nhấn</b>, hay <b>kéo vòng quanh</b> các nút để chọn, rồi <b>kéo</b> nút và chốt. <b>Nhấn</b> vào đối tượng để chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:157
msgid "To tweak a path by pushing, select it and drag over it."
msgstr "Để điều chỉnh đường nét bằng cách đẩy, lựa chọn nó rồi kéo qua nó."
#: ../src/tools-switch.cpp:163
msgid "<b>Drag</b> to create a rectangle. <b>Drag controls</b> to round corners and resize. <b>Click</b> to select."
msgstr "<b>Kéo</b> tạo hình chữ nhật. <b>Kéo chốt</b> tạo góc tròn và đổi cỡ. <b>Nhấn</b> chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:169
msgid "<b>Drag</b> to create a 3D box. <b>Drag controls</b> to resize in perspective. <b>Click</b> to select (with <b>Ctrl+Alt</b> for single faces)."
msgstr " <b>Kéo</b> tạo một hộp ba chiều (3D). <b>Kéo chốt</b> thay đổi kích cỡ theo phối cảnh. <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn; với <b>Ctrl+Alt</b> cho mặt đơn."
#: ../src/tools-switch.cpp:175
msgid "<b>Drag</b> to create an ellipse. <b>Drag controls</b> to make an arc or segment. <b>Click</b> to select."
msgstr " <b>Kéo</b> tạo một hình elip. <b>Kéo chốt</b> tạo hình cung hay quạt. <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:181
msgid "<b>Drag</b> to create a star. <b>Drag controls</b> to edit the star shape. <b>Click</b> to select."
msgstr " <b>Kéo</b> tạo một hình sao. <b>Kéo chốt</b> sửa đổi hình của sao. <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:187
msgid "<b>Drag</b> to create a spiral. <b>Drag controls</b> to edit the spiral shape. <b>Click</b> to select."
msgstr " <b>Kéo</b> tạo một xoắn ốc. <b>Kéo chốt</b> sửa đổi hình của xoắn ốc. <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn"
#: ../src/tools-switch.cpp:193
#, fuzzy
msgid "<b>Drag</b> to create a freehand line. Start drawing with <b>Shift</b> to append to selected path. <b>Ctrl+click</b> to create single dots."
msgstr " <b>Kéo</b> tạo một đường vẽ bằng tay. Bắt đầu vẽ giữ <b>Shift</b> phụ thêm đường vào đường nét đã chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:199
#, fuzzy
msgid "<b>Click</b> or <b>click and drag</b> to start a path; with <b>Shift</b> to append to selected path. <b>Ctrl+click</b> to create single dots."
msgstr " <b>Nhấn</b> vào hay <b>nhấn và kéo</b> bắt đầu vẽ đường nét; với phím: <b>Shift</b> phụ thêm nó vào đường nét khác đã chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:205
msgid "<b>Drag</b> to draw a calligraphic stroke; with <b>Ctrl</b> to track a guide, with <b>Alt</b> to thin/thicken. <b>Arrow keys</b> adjust width (left/right) and angle (up/down)."
msgstr " <b>Kéo</b> vẽ một nét thư pháp; giữ <b>Ctrl</b> theo vết đường gióng; <b>Alt</b> thay đổi chiều rộng. <b>phím mũi tên</b> điều chỉnh chiều rộng (bên trái/phải) và góc (bên trên/dưới)."
#: ../src/tools-switch.cpp:217
msgid "<b>Drag</b> or <b>double click</b> to create a gradient on selected objects, <b>drag handles</b> to adjust gradients."
msgstr " <b>Kéo</b> hay <b>nhấn đôi</b> tạo một chuyển sắc trên các đối tượng đã chọn, <b>kéo chốt</b> điều chỉnh chuyển sắc."
#: ../src/tools-switch.cpp:223
msgid "<b>Click</b> or <b>drag around an area</b> to zoom in, <b>Shift+click</b> to zoom out."
msgstr " <b>Nhấn</b> vào hay <b>kéo vòng quanh vùng</b> phóng to, <b>Shift+nhấn</b> thu nhỏ."
#: ../src/tools-switch.cpp:235
msgid "<b>Click and drag</b> between shapes to create a connector."
msgstr "<b>Nhấn và kéo</b> giữa hai hình để tạo đường nối."
#: ../src/tools-switch.cpp:241
msgid "<b>Click</b> to paint a bounded area, <b>Shift+click</b> to union the new fill with the current selection, <b>Ctrl+click</b> to change the clicked object's fill and stroke to the current setting."
msgstr " <b>Nhấn</b> vào để sơn vùng đã giới hạn; <b>Shift+nhấn</b> tạo hợp của vùng tô mới và vùng chọn hiện thời; <b>Ctrl+nhấn</b> thay đổi kiểu tô và nét của đối tượng đã nhấn thành thiết lập hiện thời."
#: ../src/tools-switch.cpp:247
#, fuzzy
msgid "<b>Drag</b> to erase."
msgstr "Kéo để tô đầy tự động"
#: ../src/trace/potrace/inkscape-potrace.cpp:524
#: ../src/trace/potrace/inkscape-potrace.cpp:598
#, c-format
msgid "Trace: %d. %ld nodes"
msgstr "Đồ lại: %d. %ld nút"
#: ../src/trace/trace.cpp:71
#: ../src/trace/trace.cpp:136
#: ../src/trace/trace.cpp:144
#: ../src/trace/trace.cpp:243
msgid "Select an <b>image</b> to trace"
msgstr "Chọn một <b>ảnh</b> cần đồ lại"
#: ../src/trace/trace.cpp:106
msgid "Select only one <b>image</b> to trace"
msgstr "Chọn chỉ một <b>ảnh</b> cần đồ lại"
#: ../src/trace/trace.cpp:124
msgid "Select one image and one or more shapes above it"
msgstr "Chọn một ảnh và một hay nhiều hình bên trên nó"
#: ../src/trace/trace.cpp:234
msgid "Trace: No active desktop"
msgstr "Đồ lại: không có màn hình nền hoạt động"
#: ../src/trace/trace.cpp:333
msgid "Invalid SIOX result"
msgstr "Kết quả SIOX không hợp lệ"
#: ../src/trace/trace.cpp:438
msgid "Trace: No active document"
msgstr "Đồ lại: không có tài liệu hoạt động"
#: ../src/trace/trace.cpp:461
msgid "Trace: Image has no bitmap data"
msgstr "Đồ lại: ảnh không có dữ liệu ảnh bitmap"
#: ../src/trace/trace.cpp:468
msgid "Trace: Starting trace..."
msgstr "Đồ lại: đang bắt đầu đồ lại..."
#. ## inform the document, so we can undo
#: ../src/trace/trace.cpp:570
msgid "Trace bitmap"
msgstr "Đồ lại ảnh bitmap"
#: ../src/trace/trace.cpp:574
#, c-format
msgid "Trace: Done. %ld nodes created"
msgstr "Đồ lại: đã xong. %ld nút đã được tạo."
#: ../src/tweak-context.cpp:960
msgid "<b>Nothing selected!</b> Select objects to tweak."
msgstr "<b>Chưa chọn gì !</b> Hãy lựa chiều rộng những đối tượng cần điều chỉnh."
#: ../src/tweak-context.cpp:965
#, c-format
msgid "<b>Pushing %d</b> selected object"
msgid_plural "<b>Pushing %d</b> selected objects"
msgstr[0] "<b>Đang đẩy %d</b> đối tượng đã chọn"
#: ../src/tweak-context.cpp:970
#, c-format
msgid "<b>Shrinking %d</b> selected object"
msgid_plural "<b>Shrinking %d</b> selected objects"
msgstr[0] "<b>Đang thu nhỏ %d</b> đối tượng đã chọn"
#: ../src/tweak-context.cpp:975
#, c-format
msgid "<b>Growing %d</b> selected object"
msgid_plural "<b>Growing %d</b> selected objects"
msgstr[0] "<b>Đang phóng to %d</b> đối tượng đã chọn"
#: ../src/tweak-context.cpp:980
#, c-format
msgid "<b>Attracting %d</b> selected object"
msgid_plural "<b>Attracting %d</b> selected objects"
msgstr[0] "<b>Đang hấp dẫn %d</b> đối tượng đã chọn"
#: ../src/tweak-context.cpp:985
#, c-format
msgid "<b>Repelling %d</b> selected object"
msgid_plural "<b>Repelling %d</b> selected objects"
msgstr[0] "<b>Đang đẩy lùi %d</b> đối tượng đã chọn"
#: ../src/tweak-context.cpp:990
#, c-format
msgid "<b>Roughening %d</b> selected object"
msgid_plural "<b>Roughening %d</b> selected objects"
msgstr[0] "<b>Đang làm cho gồ ghề %d</b> đối tượng đã chọn"
#: ../src/tweak-context.cpp:995
#, c-format
msgid "<b>Painting %d</b> selected object"
msgid_plural "<b>Painting %d</b> selected objects"
msgstr[0] "<b>Đang sơn %d</b> đối tượng đã chọn"
#: ../src/tweak-context.cpp:1000
#, c-format
msgid "<b>Jittering colors in %d</b> selected object"
msgid_plural "<b>Jittering colors in %d</b> selected objects"
msgstr[0] "<b>Đang bù ngẫu nhiên màu sắc trong %d</b> đối tượng đã chọn"
#: ../src/tweak-context.cpp:1040
msgid "Push tweak"
msgstr "Chỉnh đẩy"
#: ../src/tweak-context.cpp:1044
msgid "Shrink tweak"
msgstr "Chỉnh thu nhỏ"
#: ../src/tweak-context.cpp:1048
msgid "Grow tweak"
msgstr "Chỉnh phóng to"
#: ../src/tweak-context.cpp:1052
msgid "Attract tweak"
msgstr "Chỉnh hấp dẫn"
#: ../src/tweak-context.cpp:1056
msgid "Repel tweak"
msgstr "Chỉnh đẩy lùi"
#: ../src/tweak-context.cpp:1060
msgid "Roughen tweak"
msgstr "Chỉnh làm cho gồ ghề"
#: ../src/tweak-context.cpp:1064
msgid "Color paint tweak"
msgstr "Chỉnh sơn màu"
#: ../src/tweak-context.cpp:1068
msgid "Color jitter tweak"
msgstr "Chỉnh bù màu"
#. check whether something is selected
#: ../src/ui/clipboard.cpp:205
msgid "Nothing was copied."
msgstr "Chưa sao chép gì."
#: ../src/ui/clipboard.cpp:266
#: ../src/ui/clipboard.cpp:428
#: ../src/ui/clipboard.cpp:452
msgid "Nothing on the clipboard."
msgstr "Không có gì trên bảng nháp."
#: ../src/ui/clipboard.cpp:288
msgid "Select <b>object(s)</b> to paste style to."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> vào đó cần dán kiểu dáng."
#: ../src/ui/clipboard.cpp:294
#: ../src/ui/clipboard.cpp:311
#, fuzzy
msgid "No style on the clipboard."
msgstr "Không có gì trên bảng nháp kiểu dáng."
#: ../src/ui/clipboard.cpp:333
msgid "Select <b>object(s)</b> to paste size to."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> vào đó cần dán kích cỡ."
#: ../src/ui/clipboard.cpp:340
#, fuzzy
msgid "No size on the clipboard."
msgstr "Không có ô điều khiển được chọn trên bảng nháp"
#: ../src/ui/clipboard.cpp:391
msgid "Select <b>object(s)</b> to paste live path effect to."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> vào đó cần dán hiệu ứng đường nét động."
#. no_effect:
#: ../src/ui/clipboard.cpp:415
#, fuzzy
msgid "No effect on the clipboard."
msgstr "Không có ô điều khiển được chọn trên bảng nháp"
#: ../src/ui/clipboard.cpp:435
#: ../src/ui/clipboard.cpp:462
msgid "Clipboard does not contain a path."
msgstr "Bảng nháp không chứa đường nét."
#. Item dialog
#: ../src/ui/context-menu.cpp:100
msgid "Object _Properties"
msgstr "Th_uộc tính đối tượng"
#. Select item
#: ../src/ui/context-menu.cpp:110
msgid "_Select This"
msgstr "_Chọn đồ này"
#. Create link
#: ../src/ui/context-menu.cpp:120
msgid "_Create Link"
msgstr "Tạo _liên kết"
#: ../src/ui/context-menu.cpp:177
msgid "Create link"
msgstr "Tạo liên kết"
#. "Ungroup"
#: ../src/ui/context-menu.cpp:195
#: ../src/verbs.cpp:2279
msgid "_Ungroup"
msgstr "_Rã nhóm"
#. Link dialog
#: ../src/ui/context-menu.cpp:235
msgid "Link _Properties"
msgstr "Th_uộc tính liên kết"
#. Select item
#: ../src/ui/context-menu.cpp:241
msgid "_Follow Link"
msgstr "Th_eo liên kết"
#. Reset transformations
#: ../src/ui/context-menu.cpp:246
msgid "_Remove Link"
msgstr "_Gỡ bỏ liên kết"
#. Link dialog
#: ../src/ui/context-menu.cpp:294
msgid "Image _Properties"
msgstr "Th_uộc tính ảnh"
#: ../src/ui/context-menu.cpp:300
#, fuzzy
msgid "Edit Externally..."
msgstr "&Sửa tham số"
#. Item dialog
#: ../src/ui/context-menu.cpp:392
msgid "_Fill and Stroke"
msgstr "_Tô và Nét"
#. *
#. * Constructor
#.
#: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:77
msgid "About Inkscape"
msgstr "Giới thiệu Inkscape"
#: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:88
msgid "_Splash"
msgstr "_Chú ý"
#: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:92
msgid "_Authors"
msgstr "_Tác giả"
#: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:94
msgid "_Translators"
msgstr "_Dịch giả"
#: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:96
msgid "_License"
msgstr "Giấy _phép"
#. TRANSLATORS: This is the filename of the `About Inkscape' picture in
#. the `screens' directory. Thus the translation of "about.svg" should be
#. the filename of its translated version, e.g. about.zh.svg for Chinese.
#.
#. N.B. about.svg changes once per release. (We should probably rename
#. the original to about-0.40.svg etc. as soon as we have a translation.
#. If we do so, then add an item to release-checklist saying that the
#. string here should be changed.)
#. FIXME? INKSCAPE_SCREENSDIR and "about.svg" are in UTF-8, not the
#. native filename encoding... and the filename passed to sp_document_new
#. should be in UTF-*8..
#: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:149
msgid "about.svg"
msgstr "about.svg"
#. TRANSLATORS: Put here your name (and other national contributors')
#. one per line in the form of: name surname (email). Use \n for newline.
#: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:338
msgid "translator-credits"
msgstr "Clytie Siddall (clytie@riverland.net.au)"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:234
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:776
msgid "Align"
msgstr "Sắp hàng"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:392
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:777
msgid "Distribute"
msgstr "Phân phối"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:461
msgid "Minimum horizontal gap (in px units) between bounding boxes"
msgstr "Khe tối thiểu theo chiều ngang (theo điểm ảnh) giữa hai hộp giới hạn"
#. TRANSLATORS: Horizontal gap. Only put "H:" equivalent in the translation
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:463
#, fuzzy
msgid "gap|H:"
msgstr "_Khe:"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:471
msgid "Minimum vertical gap (in px units) between bounding boxes"
msgstr "Khe tối thiểu theo chiều dọc (theo điểm ảnh) giữa hai hộp giới hạn"
#. TRANSLATORS: Vertical gap
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:473
msgid "V:"
msgstr "D:"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:501
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:778
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5626
msgid "Remove overlaps"
msgstr "Gỡ bỏ chỗ chồng chéo"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:531
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5484
msgid "Arrange connector network"
msgstr "Sắp đặt mạng đường nối"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:561
msgid "Unclump"
msgstr "Tháo cục"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:631
msgid "Randomize positions"
msgstr "Đặt vị trí ngẫu nhiên"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:728
msgid "Distribute text baselines"
msgstr "Phân phối các đường gốc của văn bản"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:748
msgid "Align text baselines"
msgstr "Sắp hàng các đường gốc của văn bản"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:779
msgid "Connector network layout"
msgstr "Bố trí mạng đường nối"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:780
msgid "Nodes"
msgstr "Nút"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:786
msgid "Relative to: "
msgstr "Tương đối với: "
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:791
msgid "Align right sides of objects to left side of anchor"
msgstr "Sắp sườn phải của đối tượng trên cạnh trái của vùng neo"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:794
msgid "Align left sides"
msgstr "Sắp hàng bên trái"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:797
msgid "Center on vertical axis"
msgstr "Tâm thẳng hàng dọc"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:800
msgid "Align right sides"
msgstr "Sắp hàng bên phải"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:803
msgid "Align left sides of objects to right side of anchor"
msgstr "Sắp sườn trái của đối tượng trên cạnh phải của vùng neo"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:806
msgid "Align bottoms of objects to top of anchor"
msgstr "Sắp đáy của đối tượng trên cạnh trên của vùng neo"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:809
msgid "Align tops"
msgstr "Sắp hàng bên trên"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:812
msgid "Center on horizontal axis"
msgstr "Tâm thẳng hàng ngang"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:815
msgid "Align bottoms"
msgstr "Sắp hàng bên dưới"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:818
msgid "Align tops of objects to bottom of anchor"
msgstr "Sắp đỉnh của đối tượng trên cạnh dưới của vùng neo"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:823
msgid "Align baseline anchors of texts vertically"
msgstr "Sắp hàng theo chiều dọc các neo đường gốc của văn bản"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:826
msgid "Align baseline anchors of texts horizontally"
msgstr "Sắp hàng theo chiều ngang các neo đường gốc của văn bản"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:831
msgid "Make horizontal gaps between objects equal"
msgstr "Khe ngang giữa 2 đối tượng là giống nhau"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:835
msgid "Distribute left sides equidistantly"
msgstr "Phân phối đều theo bên trái"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:838
msgid "Distribute centers equidistantly horizontally"
msgstr "Phân phối các tâm điểm đều theo chiều ngang"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:841
msgid "Distribute right sides equidistantly"
msgstr "Phân phối đều theo bên phải"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:845
msgid "Make vertical gaps between objects equal"
msgstr "Khe dọc giữa 2 đối tượng là giống nhau"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:849
msgid "Distribute tops equidistantly"
msgstr "Phân phối đều theo bên trên"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:852
msgid "Distribute centers equidistantly vertically"
msgstr "Phân phối các tâm điểm đều theo chiều dọc"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:855
msgid "Distribute bottoms equidistantly"
msgstr "Phân phối đều các bên dưới"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:860
msgid "Distribute baseline anchors of texts horizontally"
msgstr "Phân phối theo chiều ngang các neo đường gốc của văn bản"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:863
msgid "Distribute baseline anchors of texts vertically"
msgstr "Phân phối theo chiều dọc các neo đường gốc của văn bản"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:868
msgid "Randomize centers in both dimensions"
msgstr "Ngẫu nhiên hoá các trung tâm theo cả hai chiều"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:871
msgid "Unclump objects: try to equalize edge-to-edge distances"
msgstr "Tháo cục các đối tượng: thử cân bằng khoảng cách cạnh-cạnh"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:876
msgid "Move objects as little as possible so that their bounding boxes do not overlap"
msgstr "Di chuyển các đối tượng ít nhất có thể, để các hộp giới hạn không chồng lên nhau"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:880
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5588
msgid "Nicely arrange selected connector network"
msgstr "Sắp đặt hợp lý mạng đường nối đã chọn"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:885
msgid "Align selected nodes horizontally"
msgstr "Sắp hàng theo chiều ngang các nút đã chọn"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:888
msgid "Align selected nodes vertically"
msgstr "Sắp hàng theo chiều dọc các nút đã chọn"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:891
msgid "Distribute selected nodes horizontally"
msgstr "Phân phối theo chiều ngang các nút đã chọn"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:894
msgid "Distribute selected nodes vertically"
msgstr "Phân phối theo chiều dọc các nút đã chọn"
#. Rest of the widgetry
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:899
msgid "Last selected"
msgstr "Chọn cuối"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:900
msgid "First selected"
msgstr "Chọn đầu"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:901
msgid "Biggest item"
msgstr "Mục lớn nhất"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:902
msgid "Smallest item"
msgstr "Mục nhỏ nhất"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:904
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1548
msgid "Drawing"
msgstr "Bản vẽ"
#: ../src/ui/dialog/document-metadata.cpp:79
msgid "Metadata"
msgstr "Siêu dữ liệu"
#: ../src/ui/dialog/document-metadata.cpp:80
msgid "License"
msgstr "Giấy phép"
#: ../src/ui/dialog/document-metadata.cpp:160
msgid "<b>Dublin Core Entities</b>"
msgstr "<b>Thực Thể Lõi Dublin</b>"
#: ../src/ui/dialog/document-metadata.cpp:182
msgid "<b>License</b>"
msgstr "<b>Giấy phép</b>"
#. ---------------------------------------------------------------
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:88
msgid "Show page _border"
msgstr "Hiện _viền trang"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:88
msgid "If set, rectangular page border is shown"
msgstr "Bật tùy chọn này thì hiển thị viền trang hình chữ nhất."
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:89
msgid "Border on _top of drawing"
msgstr "Viền bên _trên bản vẽ"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:89
msgid "If set, border is always on top of the drawing"
msgstr "Bật tùy chọn này thì viền lúc nào cũng nằm bên trên bản vẽ."
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:90
msgid "_Show border shadow"
msgstr "Hiện _bóng viền"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:90
msgid "If set, page border shows a shadow on its right and lower side"
msgstr "Bật tùy chọn này thì viền của trang hiển thị bóng bên phải và bên dưới"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:91
msgid "Back_ground:"
msgstr "_Nền:"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:91
msgid "Background color"
msgstr "Màu nền"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:91
msgid "Color and transparency of the page background (also used for bitmap export)"
msgstr "Màu và hệ số trong xuất của nền trang (cũng được dùng khi xuất ảnh bitmap)"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:92
msgid "Border _color:"
msgstr "_Màu viền:"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:92
msgid "Page border color"
msgstr "Màu viền của trang."
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:92
msgid "Color of the page border"
msgstr "Màu của viền trang."
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:93
msgid "Default _units:"
msgstr "Đơn _vị mặc định:"
#. ---------------------------------------------------------------
#. General snap options
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:97
msgid "Show _guides"
msgstr "HIện đường _gióng"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:97
msgid "Show or hide guides"
msgstr "Hiện/ẩn các đường gióng"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:98
msgid "_Snap guides while dragging"
msgstr "Đính đường gióng tr_ong khi kéo"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:98
#, fuzzy
msgid "While dragging a guide, snap to object nodes or bounding box corners ('Snap to nodes' or 'snap to bounding box corners' must be enabled in the 'Snap' tab; only a small part of the guide near the cursor will snap)"
msgstr "Trong khi kéo nết dẫn, đính nút đối tượng hay góc hộp giới hạn (cũng phải hiệu lực mục « Đính nút » hay « Đính góc hộp giới hạn » trên thẻ « Đính »)"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:100
msgid "Guide co_lor:"
msgstr "_Màu đường gióng:"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:100
msgid "Guideline color"
msgstr "Màu đường gióng"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:100
msgid "Color of guidelines"
msgstr "Màu của các đường gióng"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:101
msgid "_Highlight color:"
msgstr "Màu tô _sáng:"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:101
msgid "Highlighted guideline color"
msgstr "Màu đường gióng đã tô sáng"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:101
msgid "Color of a guideline when it is under mouse"
msgstr "Màu của đường gióng nằm dưới con chuột"
#. ---------------------------------------------------------------
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:103
#, fuzzy
msgid "_Enable snapping"
msgstr "Bật bộ đo"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:103
#: ../src/verbs.cpp:2498
msgid "Toggle snapping on or off"
msgstr "Bật/tắt chức năng đính"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:104
#, fuzzy
msgid "_Enable snap indicator"
msgstr "_Bộ chỉ thị chữ : "
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:104
msgid "After snapping, a symbol is drawn at the point that has snapped"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:105
msgid "_Bounding box corners"
msgstr "_Góc hộp giới hạn"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:105
#, fuzzy
msgid "Only available in the selector tool: snap bounding box corners to guides, to grids, and to other bounding boxes (but not to nodes or paths)"
msgstr "Đính các góc hộp giới hạn tới đường lưới, tới đường gióng, và tới các hộp giới hạn khác (chức năng đính hộp giới hạn chỉ sẵn sàng trong công cụ lựa chọn)"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:107
msgid "_Nodes"
msgstr "_Nút"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:107
msgid "Snap nodes (e.g. path nodes, special points in shapes, gradient handles, text base points, transformation origins, etc.) to guides, to grids, to paths and to other nodes"
msgstr ""
#. Options for snapping to objects
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:110
#, fuzzy
msgid "Snap to path_s"
msgstr "Đối tượng sang đường nét"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:110
msgid "Snap nodes to object paths"
msgstr "Đính nút tới đường nét đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:111
msgid "Snap to n_odes"
msgstr "Đính _nút"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:111
msgid "Snap nodes and guides to object nodes"
msgstr "Đính các nút với đường gióng tới các nút đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:112
#, fuzzy
msgid "Snap to bounding bo_x edges"
msgstr "Đính các góc hộp giới hạn tới các góc hộp giới hạn khác"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:112
msgid "Snap bounding box corners and guides to bounding box edges"
msgstr "Đính các cạnh hộp giới hạn và đường gióng tới các cạnh hộp giới hạn khác"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:113
msgid "Snap to bounding box co_rners"
msgstr "Đính góc hộ_p giới hạn"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:113
msgid "Snap bounding box corners to other bounding box corners"
msgstr "Đính các góc hộp giới hạn tới các góc hộp giới hạn khác"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:114
#, fuzzy
msgid "Snap to page border"
msgstr "Vừa trang khít bản vẽ"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:114
#, fuzzy
msgid "Snap bounding box corners and nodes to the page border"
msgstr "Đính các cạnh hộp giới hạn và đường gióng tới các cạnh hộp giới hạn khác"
#. ---------------------------------------------------------------
#. Applies to both nodes and guides, but not to bboxes, that's why its located here
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:117
#, fuzzy
msgid "Rotation _center"
msgstr "Canh giữa dọc"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:117
#, fuzzy
msgid "Consider the rotation center of an object when snapping"
msgstr "Cũng đính trung tâm xoay của đối tượng khi đính nút hay đường gióng"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:118
msgid "_Grid with guides"
msgstr "_Lưới có đường gióng"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:118
msgid "Snap to grid-guide intersections"
msgstr "Giao khi đính lưới/nết dẫn"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:119
msgid "_Line segments"
msgstr "Đ_oạn đường"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:119
msgid "Snap to intersections of line segments ('snap to paths' must be enabled, see the previous tab)"
msgstr "Đính giao các đoạn đường (cũng phải hiệu lực chức năng « đính đường nét », xem thẻ trước)"
#. TRANSLATORS: In Grid|_New translate only the word _New. It ref to grid
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:124
#, fuzzy
msgid "Grid|_New"
msgstr "Tạo lưới mới"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:124
msgid "Create new grid."
msgstr "Tạo lưới mới."
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:125
msgid "_Remove"
msgstr "_Bỏ"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:125
msgid "Remove selected grid."
msgstr "Gỡ bỏ lưới đã chọn."
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:135
msgid "Guides"
msgstr "Đường gióng"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:136
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:905
msgid "Grids"
msgstr "Lưới"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:137
#: ../src/verbs.cpp:2498
msgid "Snap"
msgstr "Đính"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:138
msgid "Snap points"
msgstr "Đính điểm"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:227
msgid "<b>General</b>"
msgstr "<b>Chung</b>"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:229
msgid "<b>Border</b>"
msgstr "<b>Viền</b>"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:231
msgid "<b>Format</b>"
msgstr "<b>Định dạng</b>"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:259
msgid "<b>Guides</b>"
msgstr "<b>Đường gióng</b>"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:278
msgid "Snap _distance"
msgstr "Kh_oảng đính"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:278
msgid "Snap only when _closer than:"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:278
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:284
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:290
#, fuzzy
msgid "Always snap"
msgstr "Dính tới"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:279
msgid "Snapping distance, in screen pixels, for snapping to objects"
msgstr "Khoảng cách đính, theo điểm ảnh trên màn hình, để đính đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:279
msgid "Always snap to objects, regardless of their distance"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:280
msgid "If set, objects only snap to another object when it's within the range specified below"
msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đối tượng khác khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới"
#. Options for snapping to grids
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:284
#, fuzzy
msgid "Snap d_istance"
msgstr "Dính tới"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:284
msgid "Snap only when c_loser than:"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:285
msgid "Snapping distance, in screen pixels, for snapping to grid"
msgstr "Khoảng cách đính, theo điểm ảnh trên màn hình, để đính lưới"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:285
msgid "Always snap to grids, regardless of the distance"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:286
msgid "If set, objects only snap to a grid line when it's within the range specified below"
msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đường lưới khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới"
#. Options for snapping to guides
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:290
msgid "Snap dist_ance"
msgstr "Khoản_g đĩnh"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:290
msgid "Snap only when close_r than:"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:291
msgid "Snapping distance, in screen pixels, for snapping to guides"
msgstr "Khoảng cách đính, theo điểm ảnh trên màn hình, để đính đường gióng"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:291
msgid "Always snap to guides, regardless of the distance"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:292
msgid "If set, objects only snap to a guide when it's within the range specified below"
msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đường gióng khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:315
msgid "<b>Snapping</b>"
msgstr "<b>Đính</b>"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:317
msgid "<b>What snaps</b>"
msgstr "<b>Cái gì đính</b>"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:319
msgid "<b>Snap to objects</b>"
msgstr "<b>Đính đối tượng</b>"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:321
msgid "<b>Snap to grids</b>"
msgstr "<b>Đính lưới</b>"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:323
msgid "<b>Snap to guides</b>"
msgstr "<b>Đính đường gióng</b>"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:361
msgid "<b>Snapping to intersections of</b>"
msgstr "<b>Đính giao của</b>"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:363
#, fuzzy
msgid "<b>Special points to consider</b>"
msgstr " liên kết hiện thời chỉ tới %s"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:433
msgid "<b>Creation</b>"
msgstr "<b>Tạo</b>"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:434
msgid "<b>Defined grids</b>"
msgstr "<b>Lưới đã xác định</b>"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:650
msgid "Remove grid"
msgstr "Bỏ lưới"
#: ../src/ui/dialog/export.cpp:32
msgid "Export"
msgstr "Xuất"
#: ../src/ui/dialog/extension-editor.cpp:80
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
#: ../src/ui/dialog/extension-editor.cpp:81
#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:3
#: ../share/extensions/measure.inx.h:2
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
#: ../src/ui/dialog/extension-editor.cpp:82
msgid "Parameters"
msgstr "Tham số"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:382
#, fuzzy
msgid "No preview"
msgstr "Không có ô xem thử"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:488
#, fuzzy
msgid "too large for preview"
msgstr "quá lớn để xem thử"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:577
#, fuzzy
msgid "Enable preview"
msgstr "Đang chuẩn bị phát thử"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:711
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:712
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-win32.cpp:198
msgid "All Inkscape Files"
msgstr "Mọi tập tin Inkscape"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:716
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:717
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-win32.cpp:197
msgid "All Files"
msgstr "Mọi tập tin"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:722
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:723
msgid "All Images"
msgstr "Mọi ảnh"
#. ###### Add the file types menu
#. createFilterMenu();
#. ###### Do we want the .xxx extension automatically added?
#. ###### File options
#. ###### Do we want the .xxx extension automatically added?
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:887
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1429
#, fuzzy
msgid "Append filename extension automatically"
msgstr "Thêm tự động phần mở rộng tập tin"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1042
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1294
#, fuzzy
msgid "Guess from extension"
msgstr "Đoán từ phần mở rộng"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1315
#, fuzzy
msgid "Left edge of source"
msgstr "(cạnh bên trái ở trên)"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1316
#, fuzzy
msgid "Top edge of source"
msgstr "Bảng điều khiển cạnh đỉnh"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1317
#, fuzzy
msgid "Right edge of source"
msgstr "(cạnh bên phải ở trên)"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1318
#, fuzzy
msgid "Bottom edge of source"
msgstr "Bảng điều khiển cạnh đáy"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1319
#, fuzzy
msgid "Source width"
msgstr "Rộng nguồn"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1320
#, fuzzy
msgid "Source height"
msgstr "Cao nguồn"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1321
#, fuzzy
msgid "Destination width"
msgstr "Rộng đích"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1322
#, fuzzy
msgid "Destination height"
msgstr "Cao đích"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1323
msgid "Resolution (dots per inch)"
msgstr "Độ phân giải màn hình (điểm trên mỗi insơ)"
#. #########################################
#. ## EXTRA WIDGET -- SOURCE SIDE
#. #########################################
#. ##### Export options buttons/spinners, etc
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1360
msgid "Document"
msgstr "Tài liệu"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1372
#: ../share/extensions/color_custom.inx.h:3
msgid "Custom"
msgstr "Tự chọn"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1412
msgid "Cairo"
msgstr "Cairo"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1415
#, fuzzy
msgid "Antialias"
msgstr "Làm trơn cạnh"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1418
msgid "Background"
msgstr "Nền"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1441
msgid "Destination"
msgstr "Đích"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-win32.cpp:199
msgid "All Image Files"
msgstr "Mọi tập tin ảnh"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-win32.cpp:428
msgid "Show Preview"
msgstr "Xem Thử"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-win32.cpp:564
msgid "No file selected"
msgstr "Chưa chọn tập tin."
#: ../src/ui/dialog/fill-and-stroke.cpp:53
msgid "Fill"
msgstr "Tô"
#: ../src/ui/dialog/fill-and-stroke.cpp:54
msgid "Stroke _paint"
msgstr "_Sơn nét"
#: ../src/ui/dialog/fill-and-stroke.cpp:55
msgid "Stroke st_yle"
msgstr "_Kiểu nét"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:504
msgid "This matrix determines a linear transform on colour space. Each line affects one of the color components. Each column determines how much of each color component from the input is passed to the output. The last column does not depend on input colors, so can be used to adjust a constant component value."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:614
msgid "Image File"
msgstr "Tập tin ảnh"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:617
msgid "Selected SVG Element"
msgstr "Phần tử SVG đã chọn"
#. TODO: any image, not justy svg
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:686
#, fuzzy
msgid "Select an image to be used as feImage input"
msgstr "Chọn một ảnh và một hay nhiều hình bên trên nó"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:778
msgid "This SVG filter effect does not require any parameters."
msgstr "Bộ lọc SVG này không có tham số."
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:784
msgid "This SVG filter effect is not yet implemented in Inkscape."
msgstr "Bộ lọc SVG này chưa được thực hiện trong Inkscape."
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:975
msgid "Light Source:"
msgstr "Nguồn ánh sáng:"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:992
msgid "Direction angle for the light source on the XY plane, in degrees"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:993
msgid "Direction angle for the light source on the YZ plane, in degrees"
msgstr ""
#. default x:
#. default y:
#. default z:
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:996
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:999
msgid "Location"
msgstr "Vị trí"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:996
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:999
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1002
msgid "X coordinate"
msgstr "Toạ độ X"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:996
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:999
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1002
msgid "Y coordinate"
msgstr "Toạ độ X"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:996
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:999
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1002
msgid "Z coordinate"
msgstr "Toạ độ X"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1002
msgid "Points At"
msgstr "Điểm ở"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1003
msgid "Specular Exponent"
msgstr "Luỹ thừa phản chiếu"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1003
msgid "Exponent value controlling the focus for the light source"
msgstr ""
#. TODO: here I have used 100 degrees as default value. But spec says that if not specified, no limiting cone is applied. So, there should be a way for the user to set a "no limiting cone" option.
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1005
msgid "Cone Angle"
msgstr "Góc nón"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1005
msgid "This is the angle between the spot light axis (i.e. the axis between the light source and the point to which it is pointing at) and the spot light cone. No light is projected outside this cone."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1065
msgid "New light source"
msgstr "Nguồn ánh sáng mới"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1106
msgid "_Duplicate"
msgstr "_Nhân đôi"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1132
msgid "_Filter"
msgstr "_Lọc"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1146
msgid "R_ename"
msgstr "Tha_y tên"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1240
msgid "Rename filter"
msgstr "Thay tên bộ lọc"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1276
msgid "Apply filter"
msgstr "Áp dụng bộ lọc"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1352
msgid "Add filter"
msgstr "Thêm bộ lọc"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1378
msgid "Duplicate filter"
msgstr "Nhân đôi bộ lọc"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1445
msgid "_Effect"
msgstr "_Hiệu ứng"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1453
msgid "Connections"
msgstr "Đường nối"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1569
msgid "Remove filter primitive"
msgstr "Bỏ bộ lọc có sẵn"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1940
msgid "Remove merge node"
msgstr "Bỏ nút trộn"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2056
msgid "Reorder filter primitive"
msgstr "Sắp xếp lại bộ lọc có sẵn"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2092
msgid "Add Effect:"
msgstr "Thêm hiệu ứng:"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2093
msgid "No effect selected"
msgstr "Chưa chọn hiệu ứng"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2094
msgid "No filter selected"
msgstr "Chưa chọn bộ lọc nào"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2130
msgid "Effect parameters"
msgstr "Các tham số của hiệu ứng"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2131
msgid "Filter General Settings"
msgstr "Thiết Lập Chung Cho Bộ Lọc"
#. default x:
#. default y:
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2187
msgid "Coordinates"
msgstr "Hệ Toạ Độ"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2187
#, fuzzy
msgid "X coordinate of the left corners of filter effects region"
msgstr "Tạo và xếp lát các bản sao của vùng chọn"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2187
msgid "Y coordinate of the upper corners of filter effects region"
msgstr ""
#. default width:
#. default height:
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2188
#: ../share/extensions/dimension.inx.h:1
msgid "Dimensions"
msgstr "Tạo đường gióng kích thước"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2188
msgid "Width of filter effects region"
msgstr "Chiều rộng của vùng bộ lọc hiệu ứng"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2188
msgid "Height of filter effects region"
msgstr "Chiều cao của vùng bộ lọc hiệu ứng"
#. # end multiple scan
#. ## end mode page
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2191
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:553
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3328
#: ../share/extensions/triangle.inx.h:9
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2194
msgid "Indicates the type of matrix operation. The keyword 'matrix' indicates that a full 5x4 matrix of values will be provided. The other keywords represent convenience shortcuts to allow commonly used color operations to be performed without specifying a complete matrix."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2195
msgid "Value(s)"
msgstr "Giá trị"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2209
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2250
msgid "Operator"
msgstr "Toán tử"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2210
msgid "K1"
msgstr "K1"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2210
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2211
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2212
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2213
msgid "If the arithmetic operation is chosen, each result pixel is computed using the formula k1*i1*i2 + k2*i1 + k3*i2 + k4 where i1 and i2 are the pixel values of the first and second inputs respectively."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2211
msgid "K2"
msgstr "K2"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2212
msgid "K3"
msgstr "K3"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2213
msgid "K4"
msgstr "K4"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2216
#, fuzzy
msgid "width of the convolve matrix"
msgstr "Sửa _ma trận hiện thời"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2216
#, fuzzy
msgid "height of the convolve matrix"
msgstr "Sửa _ma trận hiện thời"
#. default x:
#. default y:
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2217
msgid "Target"
msgstr "Đích"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2217
msgid "X coordinate of the target point in the convolve matrix. The convolution is applied to pixels around this point."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2217
msgid "Y coordinate of the target point in the convolve matrix. The convolution is applied to pixels around this point."
msgstr ""
#. TRANSLATORS: for info on "Kernel", see http://en.wikipedia.org/wiki/Kernel_(matrix)
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2219
msgid "Kernel"
msgstr "Hạt"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2219
msgid "This matrix describes the convolve operation that is applied to the input image in order to calculate the pixel colors at the output. Different arrangements of values in this matrix result in various possible visual effects. An identity matrix would lead to a motion blur effect (parallel to the matrix diagonal) while a matrix filled with a constant non-zero value would lead to a common blur effect."
msgstr ""
#. TODO: svg spec: The default value is the sum of all values in kernelMatrix, with the exception that if the sum is zero, then the divisor is set to 1.
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2222
msgid "Divisor"
msgstr "Ước số"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2222
msgid "After applying the kernelMatrix to the input image to yield a number, that number is divided by divisor to yield the final destination color value. A divisor that is the sum of all the matrix values tends to have an evening effect on the overall color intensity of the result."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2223
msgid "Bias"
msgstr "Khuynh hướng"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2223
msgid "This value is added to each component. This is useful to define a constant value as the zero response of the filter."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2224
msgid "Edge Mode"
msgstr "Chế độ cạnh"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2224
msgid "Determines how to extend the input image as necessary with color values so that the matrix operations can be applied when the kernel is positioned at or near the edge of the input image."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2225
msgid "Preserve Alpha"
msgstr "Bảo tồn Alpha"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2225
msgid "If set, the alpha channel won't be altered by this filter primitive."
msgstr ""
#. default: white
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2228
msgid "Diffuse Color"
msgstr "Khuếch tán màu"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2228
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2261
#, fuzzy
msgid "Defines the color of the light source"
msgstr "Đặt màu nguồn ánh sáng"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2229
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2262
msgid "Surface Scale"
msgstr "Tỷ lệ mặt"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2229
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2262
msgid "This value amplifies the heights of the bump map defined by the input alpha channel"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2230
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2263
msgid "Constant"
msgstr "Hằng"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2230
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2263
msgid "This constant affects the Phong lighting model."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2231
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2265
msgid "Kernel Unit Length"
msgstr "Chiều dài đơn vị hạt"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2235
msgid "This defines the intensity of the displacement effect."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2236
#, fuzzy
msgid "X displacement"
msgstr "Độ _dịch chuyển:"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2236
msgid "Color component that controls the displacement in the X direction"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2237
#, fuzzy
msgid "Y displacement"
msgstr "Độ _dịch chuyển:"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2237
msgid "Color component that controls the displacement in the Y direction"
msgstr ""
#. default: black
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2240
msgid "Flood Color"
msgstr "Màu tràn ngập"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2240
msgid "The whole filter region will be filled with this color."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2244
msgid "Standard Deviation"
msgstr "Độ lệch chuẩn"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2244
msgid "The standard deviation for the blur operation."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2250
msgid ""
"Erode: performs \"thinning\" of input image.\n"
"Dilate: performs \"fattenning\" of input image."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2254
#, fuzzy
msgid "Source of Image"
msgstr "Nguồn ảnh"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2257
msgid "Delta X"
msgstr "δx"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2257
msgid "This is how far the input image gets shifted to the right"
msgstr "Khoảng cách ảnh đầu vào bị dịch sang phải"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2258
msgid "Delta Y"
msgstr "δy"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2258
msgid "This is how far the input image gets shifted downwards"
msgstr "Khoảng cách ảnh đầu vào sẽ bị dịch xuống dưới"
#. default: white
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2261
msgid "Specular Color"
msgstr "Màu long lanh"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2264
#: ../share/extensions/interp.inx.h:2
msgid "Exponent"
msgstr "Luỹ thừa"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2264
msgid "Exponent for specular term, larger is more \"shiny\"."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2273
msgid "Indicates whether the filter primitive should perform a noise or turbulence function."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2274
msgid "Base Frequency"
msgstr "Tần số cơ bản"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2275
msgid "Octaves"
msgstr "Quãng tám"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2276
msgid "Seed"
msgstr "Hạt"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2276
msgid "The starting number for the pseudo random number generator."
msgstr "Số nhập vào để khởi tạo bộ tạo số ngẫu nhiên giả."
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2288
msgid "Add filter primitive"
msgstr "Thêm bộ lọc có sẵn"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2304
msgid "The <b>feBlend</b> filter primitive provides 4 image blending modes: screen, multiply, darken and lighten."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2308
msgid "The <b>feColorMatrix</b> filter primitive applies a matrix transformation to colour of each rendered pixel. This allows for effects like turning object to grayscale, modifying colour saturation and changing colour hue."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2312
msgid "The <b>feComponentTransfer</b> filter primitive manipulates the input's color components (red, green, blue, and alpha) according to particular transfer functions, allowing operations like brightness and contrast adjustment, color balance, and thresholding."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2316
msgid "The <b>feComposite</b> filter primitive composites two images using one of the Porter-Duff blending modes or the aritmetic mode described in SVG standard. Porter-Duff blending modes are essentially logical operations between the corresponding pixel values of the images."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2320
msgid "The <b>feConvolveMatrix</b> lets you specify a Convolution to be applied on the image. Common effects created using convolution matrices are blur, sharpening, embossing and edge detection. Note that while gaussian blur can be created using this filter primitive, the special gaussian blur primitive is faster and resolution-independent."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2324
msgid "The <b>feDiffuseLighting</b> and feSpecularLighting filter primitives create \"embossed\" shadings. The input's alpha channel is used to provide depth information: higher opacity areas are raised toward the viewer and lower opacity areas recede away from the viewer."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2328
msgid "The <b>feDisplacementMap</b> filter primitive displaces the pixels in the first input using the second input as a displacement map, that shows from how far the pixel should come from. Classical examples are whirl and pinch effects."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2332
msgid "The <b>feFlood</b> filter primitive fills the region with a given color and opacity. It is usually used as an input to other filters to apply color to a graphic."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2336
msgid "The <b>feGaussianBlur</b> filter primitive uniformly blurs its input. It is commonly used together with feOffset to create a drop shadow effect."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2340
msgid "The <b>feImage</b> filter primitive fills the region with an external image or another part of the document."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2344
msgid "The <b>feMerge</b> filter primitive composites several temporary images inside the filter primitive to a single image. It uses normal alpha compositing for this. This is equivalent to using several feBlend primitives in 'normal' mode or several feComposite primitives in 'over' mode."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2348
msgid "The <b>feMorphology</b> filter primitive provides erode and dilate effects. For single-colour objects erode makes the object thinner and dilate makes it thicker."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2352
msgid "The <b>feOffset</b> filter primitive offsets the image by an user-defined amount. For example, this is useful for drop shadows, where the shadow is in a slightly different position than the actual object."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2356
msgid "The feDiffuseLighting and <b>feSpecularLighting</b> filter primitives create \"embossed\" shadings. The input's alpha channel is used to provide depth information: higher opacity areas are raised toward the viewer and lower opacity areas recede away from the viewer."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2360
msgid "The <b>feTile</b> filter primitive tiles a region with its input graphic"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2364
msgid "The <b>feTurbulence</b> filter primitive renders Perlin noise. This kind of noise is useful in simulating several nature phenomena like clouds, fire and smoke and in generating complex textures like marble or granite."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2382
msgid "Duplicate filter primitive"
msgstr "Nhân đôi bộ lọc có sẵn"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2435
msgid "Set filter primitive attribute"
msgstr "Đặt thuộc tính về bộ lọc có sẵn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:147
msgid "Mouse"
msgstr "Chuột"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:149
msgid "Grab sensitivity:"
msgstr "Độ nhạy bắt:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:149
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:152
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:168
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:172
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:182
msgid "pixels"
msgstr "điểm ảnh"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:150
msgid "How close on the screen you need to be to an object to be able to grab it with mouse (in screen pixels)"
msgstr "Khoảng cách giữa con chuột và đối tượng cho phép bắt đối tượng bằng chuột (theo điểm ảnh trên màn hình)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:152
msgid "Click/drag threshold:"
msgstr "Ngưỡng nhấn/kéo :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:153
msgid "Maximum mouse drag (in screen pixels) which is considered a click, not a drag"
msgstr "Khoảng cách tối đa kéo con chuột (theo điểm ảnh trên màn hình) mà được xử lý là cú nhấn, không phải việc kéo."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:155
msgid "Use pressure-sensitive tablet (requires restart)"
msgstr "Dùng bảng vẽ nhạy ứng suất (cần thiết khởi chạy lại)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:157
msgid "Use the capabilities of a tablet or other pressure-sensitive device. Disable this only if you have problems with the tablet (you can still use it as a mouse)"
msgstr "Dùng khả năng của bảng vẽ hay thiết bị nhạy ứng suất khác. Tắt tùy chọn này chỉ nếu bạn gặp khó khăn trong việc sử dụng bảng vẽ (bạn vẫn còn có thể dùng nó làm con chuột)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:159
#, fuzzy
msgid "Switch tool based on tablet device (requires restart)"
msgstr "Ứng xử hộp thoại (cần khởi chạy lại):"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:161
msgid "Change tool as different devices are used on the tablet (pen, eraser, mouse)"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:166
msgid "Scrolling"
msgstr "Cuộn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:168
msgid "Mouse wheel scrolls by:"
msgstr "Bánh xe chuột cuộn theo :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:169
msgid "One mouse wheel notch scrolls by this distance in screen pixels (horizontally with Shift)"
msgstr "Một khía hình V trên bánh xe chuột sẽ cuộn khoảng cách này theo điểm màn hình (với phím Shift thì theo chiều ngang)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:170
msgid "Ctrl+arrows"
msgstr "Ctrl+mũi tên"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:172
msgid "Scroll by:"
msgstr "Cuộn theo :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:173
msgid "Pressing Ctrl+arrow key scrolls by this distance (in screen pixels)"
msgstr "Việc bấm tổ hợp phím Ctrl + mũi tên sẽ cuộn khoảng cách này (theo điểm màn hình)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:175
msgid "Acceleration:"
msgstr "Tăng tốc:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:176
msgid "Pressing and holding Ctrl+arrow will gradually speed up scrolling (0 for no acceleration)"
msgstr "Việc bấm và giữ tổ hợp phím Ctrl+mũi tên sẽ tăng dần tốc độ cuộn (0 không tăng tốc)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:177
msgid "Autoscrolling"
msgstr "Tự động cuộn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:179
msgid "Speed:"
msgstr "Tốc độ :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:180
msgid "How fast the canvas autoscrolls when you drag beyond canvas edge (0 to turn autoscroll off)"
msgstr "Tốc độ tự động cuộn vùng vẽ khi bạn kéo qua cạnh vùng vẽ (0 tắt chức năng tự động cuộn)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:182
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:410
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:443
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:586
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5741
msgid "Threshold:"
msgstr "Ngưỡng:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:183
msgid "How far (in screen pixels) you need to be from the canvas edge to trigger autoscroll; positive is outside the canvas, negative is within the canvas"
msgstr "Khoảng cách (theo điểm ảnh màn hình) ra cạnh vùng vẽ sẻ gây ra tự động cuộn; số dương nằm bên ngoài vùng vẽ còn số âm nằm bên trong."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:184
msgid "Left mouse button pans when Space is pressed"
msgstr "Nút chuột bên trái kéo ngang khi ấn giữ phím dài"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:186
msgid "When on, pressing and holding Space and dragging with left mouse button pans canvas (as in Adobe Illustrator). When off, Space temporarily switches to Selector tool (default)."
msgstr "Bật tùy chọn này thì việc ấn giữ phím dài và kéo bằng cái nút bên trái trên chuột sẽ kéo ngang vùng vẽ (như trong chương trình Adobe Illustrator). Không thì phím dài chuyển đổi tạm thời sang công cụ lựa chọn (mặc định)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:187
msgid "Mouse wheel zooms by default"
msgstr "Bánh xe chuột thu phóng theo mặc định"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:189
msgid "When on, mouse wheel zooms without Ctrl and scrolls canvas with Ctrl; when off, it zooms with Ctrl and scrolls without Ctrl."
msgstr "Bật tùy chọn này thì bánh xe chuột không ấn Ctrl — thu phóng, ấn giữ Ctrl — cuộn vùng vẽ; Không thì không ấn Ctrl — cuộn vùng vẽ, ấn giữ Ctrl — thu phóng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:194
msgid "Steps"
msgstr "Bước"
#. nudgedistance is limited to 1000 in select-context.cpp: use the same limit here
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:198
msgid "Arrow keys move by:"
msgstr "Phím mũi tên di chuyển theo :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:199
msgid "Pressing an arrow key moves selected object(s) or node(s) by this distance (in px units)"
msgstr "Việc nhấn mũi tên sẽ di chuyển (những) đối tượng hay nút đã chọn theo khoảng cách này (theo điểm ảnh)."
#. defaultscale is limited to 1000 in select-context.cpp: use the same limit here
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:202
msgid "> and < scale by:"
msgstr "> và < co giãn theo :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:203
msgid "Pressing > or < scales selection up or down by this increment (in px units)"
msgstr "Việc nhấn > hay < sẽ co giãn kích cỡ của vùng chọn lên hay xuống theo lượng gia này (theo điểm ảnh)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:205
msgid "Inset/Outset by:"
msgstr "Bù vào/ra theo :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:206
msgid "Inset and Outset commands displace the path by this distance (in px units)"
msgstr "Câu lệnh Bù vào/ra thì dời chỗ của đường nét theo khoảng cách này (theo điểm ảnh)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:207
msgid "Compass-like display of angles"
msgstr "Hiển thị góc như la bàn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:209
msgid "When on, angles are displayed with 0 at north, 0 to 360 range, positive clockwise; otherwise with 0 at east, -180 to 180 range, positive counterclockwise"
msgstr "Bật tùy chọn này thì mỗi góc được hiển thị với 0º tại Bắc, có phạm vi 0º đến 360º, dương theo xuôi chiều; không thì 0º tại Tây, phạm vi -180º đến 180º, dương theo ngược chiều."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:215
msgid "Rotation snaps every:"
msgstr "Xoay đính sau mỗi:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:215
msgid "degrees"
msgstr "độ °"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:216
msgid "Rotating with Ctrl pressed snaps every that much degrees; also, pressing [ or ] rotates by this amount"
msgstr "Việc xoay khi ấn giữ phím Ctrl thì đính mỗi số độ này; việc nhấn ngoặc vuông [ hay ] cũng xoay theo số độ này."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:218
msgid "Zoom in/out by:"
msgstr "Phóng to/Thu nhỏ theo :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:219
msgid "Zoom tool click, +/- keys, and middle click zoom in and out by this multiplier"
msgstr "Nhấn vào công cụ Thu Phóng, phím +/-, và nút giữa trên chuột, cả việc này phóng to hay thu nhỏ theo số nhân này."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:225
msgid "Show selection cue"
msgstr "Hiện đề tựa chọn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:226
msgid "Whether selected objects display a selection cue (the same as in selector)"
msgstr "Đối tượng đã chọn có nên hiển thị đề tựa lựa chọn (như trong bộ chọn) hay không"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:232
msgid "Enable gradient editing"
msgstr "Bật sửa chuyển sắc"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:233
msgid "Whether selected objects display gradient editing controls"
msgstr "Đối tượng đã chọn có hiển thị các điều khiển sửa chuyển sắc hay không"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:238
msgid "Conversion to guides uses edges instead of bounding box"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:239
msgid "Converting an object to guides places these along the object's true edges (imitating the object's shape), not along the bounding box."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:246
msgid "Ctrl+click dot size:"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:246
#, fuzzy
msgid "times current stroke width"
msgstr "Hệ số co giãn chiều rộng của nét viền"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:247
msgid "Size of dots created with Ctrl+click (relative to current stroke width)"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:262
msgid "<b>No objects selected</b> to take the style from."
msgstr "<b>Chưa chọn đối tượng</b> từ đó cần bắt kiểu dáng."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:271
msgid "<b>More than one object selected.</b> Cannot take style from multiple objects."
msgstr "<b>Nhiều đối tượng được chọn.</b> Không thể bắt kiểu dáng từ nhiều đối tượng."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:305
msgid "Create new objects with:"
msgstr "Tạo đối tượng mới bằng:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:307
msgid "Last used style"
msgstr "Kiểu dáng dùng cuối"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:309
msgid "Apply the style you last set on an object"
msgstr "Áp dụng kiểu dáng bạn đã đặt cuối cùng vào đối tượng."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:314
msgid "This tool's own style:"
msgstr "Kiểu dáng công cụ riêng:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:318
msgid "Each tool may store its own style to apply to the newly created objects. Use the button below to set it."
msgstr "Mỗi công cụ có khả năng cất giữ kiểu dáng riêng để áp dụng cho đối tượng mới tạo. Dùng cái nút bên dưới để đặt nó."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:323
msgid "Take from selection"
msgstr "Bắt từ vùng chọn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:327
msgid "This tool's style of new objects"
msgstr "Kiểu dáng đối tượng mới của công cụ này"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:335
msgid "Remember the style of the (first) selected object as this tool's style"
msgstr "Nhớ kiểu dáng của đối tượng được chọn thứ nhất là kiểu dáng của công cụ này."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:340
msgid "Tools"
msgstr "Công cụ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:343
msgid "Bounding box to use:"
msgstr "Hộp giới hạn cần dùng:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:344
msgid "Visual bounding box"
msgstr "Hộp giới hạn hiện rõ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:346
msgid "This bounding box includes stroke width, markers, filter margins, etc."
msgstr "Hộp giới hạn này gồm có chiều rộng nét, các hình nút, các lề lọc v.v."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:347
msgid "Geometric bounding box"
msgstr "Hộp giới hạn dạng hình"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:349
msgid "This bounding box includes only the bare path"
msgstr "Hộp giới hạn này gồm có chỉ đường nét trần"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:351
#, fuzzy
msgid "Conversion to guides:"
msgstr "<b>Đính đường gióng</b>"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:352
msgid "Keep objects after conversion to guides"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:354
msgid "When converting an object to guides, don't delete the object after the conversion."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:355
#, fuzzy
msgid "Treat groups as a single object"
msgstr "Đang tạo điểm đơn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:357
msgid "Treat groups as a single object during conversion to guides rather than converting each child separately."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:359
msgid "Width is in absolute units"
msgstr "Dùng đơn vị tuyệt đối"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:360
msgid "Select new path"
msgstr "Chọn đường nét mới"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:361
msgid "Don't attach connectors to text objects"
msgstr "Đừng đính đường nối tới đối tượng văn bản"
#. Selector
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:364
msgid "Selector"
msgstr "Bộ chọn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:367
msgid "When transforming, show:"
msgstr "Khi chuyển dạng, hiện:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:368
msgid "Objects"
msgstr "Đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:370
msgid "Show the actual objects when moving or transforming"
msgstr "Hiển thị những đối tượng thật khi di chuyển hay chuyển dạng."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:371
msgid "Box outline"
msgstr "Nét ngoài hộp"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:373
msgid "Show only a box outline of the objects when moving or transforming"
msgstr "Hiển thị chỉ một nét ngoài hộp của đối tượng khi di chuyển hay chuyển dạng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:374
msgid "Per-object selection cue:"
msgstr "Đề tựa chọn từng đối tượng:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:377
msgid "No per-object selection indication"
msgstr "Không có đề tựa chọn từng đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:378
msgid "Mark"
msgstr "Dấu"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:380
msgid "Each selected object has a diamond mark in the top left corner"
msgstr "Mỗi đối tượng được chọn có một dấu hình thoi ở góc trên, bên trái"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:381
msgid "Box"
msgstr "Hộp"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:383
msgid "Each selected object displays its bounding box"
msgstr "Mỗi đối tượng được chọn hiển thị hộp giới hạn của nó"
#. Node
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:386
msgid "Node"
msgstr "Nút"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:389
#, fuzzy
msgid "Path outline:"
msgstr "%s (nét ngoài) - Inkscape"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:390
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:391
#, fuzzy
msgid "Path outline color"
msgstr "Màu siêu liên kết tô sáng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:391
#, fuzzy
msgid "Selects the color used for showing the path outline."
msgstr "Chọn màu dùng cho các đường lưới chuẩn."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:392
msgid "Path outline flash on mouse-over"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:393
msgid "When hovering over a path, briefly flash its outline."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:395
#, fuzzy
msgid "Flash time"
msgstr "Thời gian bắt đầu"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:395
msgid "Specifies how long the path outline will be visible after a mouse-over (in milliseconds). Specify 0 to have the outline shown until mouse leaves the path."
msgstr ""
#. Tweak
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:398
#: ../src/verbs.cpp:2419
msgid "Tweak"
msgstr "Tinh chỉnh"
#. Zoom
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:403
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1073
#: ../src/verbs.cpp:2441
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:490
#: ../share/extensions/render_alphabetsoup.inx.h:5
msgid "Zoom"
msgstr "Thu Phóng"
#. Shapes
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:408
msgid "Shapes"
msgstr "Hình"
#. Pencil
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:436
#: ../src/verbs.cpp:2431
msgid "Pencil"
msgstr "Bút chì"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:439
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:601
msgid "Tolerance:"
msgstr "Chịu đựng:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:440
msgid "This value affects the amount of smoothing applied to freehand lines; lower values produce more uneven paths with more nodes"
msgstr "Giá trị này có tác động hệ số làm mịn được áp dụng cho các đường vẽ bằng tay; giá trị nhỏ hơn thì tạo đường nét ít phẳng hơn có nút nhiều hơn."
#. Pen
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:446
#: ../src/verbs.cpp:2433
msgid "Pen"
msgstr "Bút"
#. Calligraphy
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:452
#: ../src/verbs.cpp:2435
msgid "Calligraphy"
msgstr "Thư pháp"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:456
msgid "If on, pen width is in absolute units (px) independent of zoom; otherwise pen width depends on zoom so that it looks the same at any zoom"
msgstr "Bật tùy chọn này thì chiều rộng của bút theo đơn vị tuyệt đối (điểm ảnh), không phụ thuộc vào hệ số thu phóng; không thì chiều rộng của bút phụ thuộc vào hệ số thu phóng, để hiển thị trùng bất chấp hệ số thu phóng."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:458
msgid "If on, each newly created object will be selected (deselecting previous selection)"
msgstr "Bật tùy chọn này thì mỗi đối tượng mới tạo sẽ được lựa chọn (cũng bỏ chọn đồ đã chọn trước)"
#. Paint Bucket
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:460
#: ../src/verbs.cpp:2447
msgid "Paint Bucket"
msgstr "Xô sơn"
#. Eraser
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:465
#: ../src/verbs.cpp:2451
#, fuzzy
msgid "Eraser"
msgstr "Xóa"
#. Gradient
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:475
#: ../src/verbs.cpp:2439
msgid "Gradient"
msgstr "Chuyển sắc"
#. Connector
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:479
#: ../src/verbs.cpp:2445
msgid "Connector"
msgstr "Đường nối"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:482
msgid "If on, connector attachment points will not be shown for text objects"
msgstr "Bật tùy chọn này thì những điểm đính đường nối sẽ không hiển thị cho đối tượng kiểu văn bản"
#. Dropper
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:484
#: ../src/verbs.cpp:2443
msgid "Dropper"
msgstr "Bút chọn màu"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:491
msgid "Save and restore window geometry for each document"
msgstr "Lưu và phục hồi cho mỗi tài liệu kích cỡ và vị trí của cửa sổ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:492
msgid "Remember and use last window's geometry"
msgstr "Nhớ và dùng kích cỡ và vị trí của cửa sổ trước"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:493
msgid "Don't save window geometry"
msgstr "Đừng lưu kích cỡ và vị trí của cửa sổ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:495
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:515
msgid "Dockable"
msgstr "Thả neo được"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:498
msgid "Dialogs are hidden in taskbar"
msgstr "Hộp thoại bị ẩn trên thanh tác vụ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:499
msgid "Zoom when window is resized"
msgstr "Thu phóng khi cửa sổ thay đổi kích cỡ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:500
msgid "Show close button on dialogs"
msgstr "Hiện nút đóng trên hộp thoại"
#. consider moving this to an UI tab:
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:502
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:968
msgid "Normal"
msgstr "Chuẩn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:503
msgid "Aggressive"
msgstr "Năng nổ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:505
msgid "Saving window geometry (size and position):"
msgstr "Đang lưu kích cỡ và vị trí của cửa sổ :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:507
msgid "Let the window manager determine placement of all windows"
msgstr "Cho phép bộ quản lý cửa sổ quyết định vị trí của mọi cửa sổ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:509
msgid "Remember and use the last window's geometry (saves geometry to user preferences)"
msgstr "Nhớ và dùng kích cỡ và vị trí của cửa sổ trước (cũng lưu thông tin này vào tùy thích người dùng)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:511
msgid "Save and restore window geometry for each document (saves geometry in the document)"
msgstr "Lưu và phục hồi cho mỗi tài liệu kích cỡ và vị trí của cửa sổ (lưu thông tin này vào cùng tài liệu)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:513
msgid "Dialog behavior (requires restart):"
msgstr "Ứng xử hộp thoại (cần khởi chạy lại):"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:520
msgid "Dialogs on top:"
msgstr "Hộp thoại lên trên:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:523
msgid "Dialogs are treated as regular windows"
msgstr "Hộp thoại được xử lý là cửa sổ chuẩn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:525
msgid "Dialogs stay on top of document windows"
msgstr "Hộp thoại còn lại bên trên các cửa sổ tài liệu"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:527
msgid "Same as Normal but may work better with some window managers"
msgstr "Trùng với Chuẩn nhưng có thể hoạt động khá hơn với một số bộ quản lý cửa sổ nào đó"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:530
msgid "Miscellaneous:"
msgstr "Linh tinh:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:533
msgid "Whether dialog windows are to be hidden in the window manager taskbar"
msgstr "Có nên ẩn cửa sổ hộp thoại trên thanh tác vụ của bộ quản lý cửa sổ, hay không"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:536
msgid "Zoom drawing when document window is resized, to keep the same area visible (this is the default which can be changed in any window using the button above the right scrollbar)"
msgstr "Thu phóng bản vẽ khi cửa sổ tài liệu thay đổi kích cỡ, để bảo tồn cùng một vùng hiển thị (trường hợp này là mặc định, mà có thể được thay đổi trong bất cứ cửa sổ nào bàng cách dùng cái nút bên trên thanh cuộn bên phải)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:538
msgid "Whether dialog windows have a close button (requires restart)"
msgstr "Cửa sổ hộp thoại có cái nút đóng hay không (cần khởi chạy lại)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:539
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:544
msgid "Move in parallel"
msgstr "Di chuyển song song"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:546
msgid "Stay unmoved"
msgstr "Không di chuyển"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:548
msgid "Move according to transform"
msgstr "Di chuyển tùy theo cách chuyển dạng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:550
msgid "Are unlinked"
msgstr "Bị bỏ liên kết"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:552
msgid "Are deleted"
msgstr "Bị xoá"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:555
msgid "When the original moves, its clones and linked offsets:"
msgstr "Khi đối tượng gốc di chuyển, các bản sao và đối tượng dời hình có liên kết của nó đều :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:557
msgid "Clones are translated by the same vector as their original."
msgstr "Chỗ của bản sao được dời theo cùng một véc-tơ với bản gốc."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:559
msgid "Clones preserve their positions when their original is moved."
msgstr "Bản sao bảo tồn vị trí khi bản gốc di chuyển."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:561
msgid "Each clone moves according to the value of its transform= attribute. For example, a rotated clone will move in a different direction than its original."
msgstr "Mỗi bản sao di chuyển tùy theo giá trị của thuộc tính « transform= » (chuyển dạng). Chẳng hạn, một bản sao được xoay sẽ di chuyển theo chiều khác với bản gốc của nó."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:562
msgid "When the original is deleted, its clones:"
msgstr "Khi điều gốc bị xoá, các bản sao của nó :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:564
msgid "Orphaned clones are converted to regular objects."
msgstr "Bản sao thừa được chuyển đổi sang đối tượng chuẩn."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:566
msgid "Orphaned clones are deleted along with their original."
msgstr "Bản sao thừa bị xoá cùng với bản gốc của nó."
#. TRANSLATORS: Heading for the Inkscape Preferences "Clones" Page
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:569
msgid "Clones"
msgstr "Bản sao"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:574
msgid "When applying, use the topmost selected object as clippath/mask"
msgstr "Khi áp dụng, dùng đối tượng được chọn trên cùng làm đường nét xén hay mặt nạ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:576
msgid "Uncheck this to use the bottom selected object as the clipping path or mask"
msgstr "Bỏ chọn để dùng đối tượng được chọn dưới cùng là đường nét xén hay mặt nạ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:577
msgid "Remove clippath/mask object after applying"
msgstr "Gỡ bỏ đối tượng đường nét xén/mặt nạ sau khi áp dụng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:579
msgid "After applying, remove the object used as the clipping path or mask from the drawing"
msgstr "Sau khi áp dụng, gỡ bỏ khỏi bản vẽ đối tượng được dùng là đường nét xén hay mặt nạ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:580
msgid "Clippaths and masks"
msgstr "Đường nét xén và mặt nạ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:585
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:524
msgid "Scale stroke width"
msgstr "Co giãn chiều rộng nét"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:586
msgid "Scale rounded corners in rectangles"
msgstr "Co giãn góc tròn trong hình chữ nhật"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:587
msgid "Transform gradients"
msgstr "Chuyển dạng chuyển sắc"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:588
msgid "Transform patterns"
msgstr "Chuyển dạng mẫu"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:589
msgid "Optimized"
msgstr "Tối ưu"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:590
msgid "Preserved"
msgstr "Đã bảo tồn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:593
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:525
msgid "When scaling objects, scale the stroke width by the same proportion"
msgstr "Khi co giãn đối tượng, co giãn chiều rộng nét theo cùng một số"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:595
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:536
msgid "When scaling rectangles, scale the radii of rounded corners"
msgstr "Khi co giãn hình chữ nhật, co giãn những bán kính của góc tròn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:597
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:547
msgid "Move gradients (in fill or stroke) along with the objects"
msgstr "Chuyển dạng chuyển sắc (trong vùng tô hay nét vẽ) cùng với đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:599
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:558
msgid "Move patterns (in fill or stroke) along with the objects"
msgstr "Chuyển dạng mẫu (trong vùng tô hay nét vẽ) cùng với đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:600
msgid "Store transformation:"
msgstr "Lưu cách chuyển dạng:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:602
msgid "If possible, apply transformation to objects without adding a transform= attribute"
msgstr "Nếu có thể, áp dụng cách chuyển dạng cho đối tượng mà không thêm thuộc tính chuyển dạng « transform= »"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:604
msgid "Always store transformation as a transform= attribute on objects"
msgstr "Lúc nào cũng lưu cách chuyển dạng là thuộc tính « transform= » trên đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:606
msgid "Transforms"
msgstr "Chuyển dạng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:611
msgid "Best quality (slowest)"
msgstr "Chất lượng cao nhất (chậm nhất)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:613
msgid "Better quality (slower)"
msgstr "Chất lượng cao hơn (chậm hơn)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:615
msgid "Average quality"
msgstr "Chất lượng vừa"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:617
msgid "Lower quality (faster)"
msgstr "Chất lượng thấp hơn (nhanh hơn)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:619
msgid "Lowest quality (fastest)"
msgstr "Chất lượng thấp nhất (nhanh nhất)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:622
msgid "Gaussian blur quality for display:"
msgstr "Chất lượng làm mờ Gauss để trình bày:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:624
msgid "Best quality, but display may be very slow at high zooms (bitmap export always uses best quality)"
msgstr "Chất lượng cao nhất, còn trình bày có thể cập nhật rất chậm khi phóng to nhiều (việc xuất ảnh bitmap lúc nào cũng ở mức chất lượng cao nhất)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:626
msgid "Better quality, but slower display"
msgstr "Chất lượng cao hơn, còn trình bày chậm hơn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:628
msgid "Average quality, acceptable display speed"
msgstr "Chất lượng vừa, tốc độ trình bày khả thủ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:630
msgid "Lower quality (some artifacts), but display is faster"
msgstr "Chất lượng thấp hơn (một số đồ tạo tác), còn trình bày nhanh hơn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:632
msgid "Lowest quality (considerable artifacts), but display is fastest"
msgstr "Chất lượng thấp nhất (nhiều đồ tạo tác), còn trình bày nhanh nhất"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:634
#, fuzzy
msgid "Show filter primitives infobox"
msgstr "Hiện Menu bộ lọc"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:636
msgid "Show icons and descriptions for the filter primitives available at the filter effects dialog."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:638
msgid "Filters"
msgstr "Bộ lọc"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:644
msgid "Select in all layers"
msgstr "Chọn trong mỗi lớp"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:645
msgid "Select only within current layer"
msgstr "Chọn chỉ trong lớp hiện tại"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:646
msgid "Select in current layer and sublayers"
msgstr "Chọn trong lớp hiện tại và các lớp phụ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:647
#, fuzzy
msgid "Ignore hidden objects and layers"
msgstr "Bỏ qua đối tượng bị ẩn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:648
#, fuzzy
msgid "Ignore locked objects and layers"
msgstr "Bỏ qua đối tượng bị khoá"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:649
msgid "Deselect upon layer change"
msgstr "Bỏ chọn khi lớp thay đổi"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:651
msgid "Ctrl+A, Tab, Shift+Tab:"
msgstr "Ctrl+A, Tab, Shift+Tab:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:653
msgid "Make keyboard selection commands work on objects in all layers"
msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím hoạt có tác động đối tượng nằm trên mọi lớp"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:655
msgid "Make keyboard selection commands work on objects in current layer only"
msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động chỉ đối tượng nằm trên lớp hiện tại"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:657
msgid "Make keyboard selection commands work on objects in current layer and all its sublayers"
msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động đối tượng nằm trên lớp hiện tại và các lớp phụ của nó"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:659
#, fuzzy
msgid "Uncheck this to be able to select objects that are hidden (either by themselves or by being in a hidden layer)"
msgstr "Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị ẩn (hoặc riêng hoặc vì nằm trong nhóm hay lớp bị ẩn)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:661
#, fuzzy
msgid "Uncheck this to be able to select objects that are locked (either by themselves or by being in a locked layer)"
msgstr "Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị khoá (hoặc riêng hoặc vì nằm trong nhóm hay lớp bị khoá)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:664
msgid "Uncheck this to be able to keep the current objects selected when the current layer changes"
msgstr "Bỏ chọn để có khả năng cứ chọn các đối tượng hiện thời khi lớp hiện tại thay đổi"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:666
msgid "Selecting"
msgstr "Lựa chọn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:673
msgid "Default export resolution:"
msgstr "Độ phân giải xuất mặc định:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:674
msgid "Default bitmap resolution (in dots per inch) in the Export dialog"
msgstr "Độ phân giải ảnh bitmap mặc định (theo điểm trên mỗi insơ) trong hộp thoại Xuất"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:676
msgid "Open Clip Art Library Server Name:"
msgstr "Tên máy phục vụ thư viện Open Clip Art Library:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:677
msgid "The server name of the Open Clip Art Library webdav server. It's used by the Import and Export to OCAL function."
msgstr "Tên máy phục vụ của máy WebDAV Open Clip Art Library. Nó dùng bởi chức năng « Nhập » và « Xuất dạng OCAL »."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:679
msgid "Open Clip Art Library Username:"
msgstr "Tên người dùng Open Clip Art Library:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:680
msgid "The username used to log into Open Clip Art Library."
msgstr "Tên người dùng dùng để đăng nhập vào Open Clip Art Library."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:682
msgid "Open Clip Art Library Password:"
msgstr "Mật khẩu Open Clip Art Library:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:683
msgid "The password used to log into Open Clip Art Library."
msgstr "Mật khẩu dùng để đăng nhập vào Open Clip Art Library."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:685
msgid "Import/Export"
msgstr "Nhập/Xuất"
#. TRANSLATORS: see http://www.newsandtech.com/issues/2004/03-04/pt/03-04_rendering.htm
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:731
msgid "Perceptual"
msgstr "Dựa vào nhận thức"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:731
msgid "Relative Colorimetric"
msgstr "Sắc kế tương đối"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:731
msgid "Absolute Colorimetric"
msgstr "Sắc kế tuyệt đối"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:735
#, fuzzy
msgid "(Note: Color management has been disabled in this build)"
msgstr "(Ghi chú : chức năng « Quản lý màu » bị tắt trong bản xây dựng này)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:739
#, fuzzy
msgid "Display adjustment"
msgstr "Chỉnh ngang"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:741
msgid "Display profile:"
msgstr "Hồ sơ màn hình:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:742
msgid "The ICC profile to use to calibrate display output."
msgstr "Hồ sơ ICC cần dùng để định chuẩn kết xuất màn hình."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:744
msgid "Retrieve profile from display"
msgstr "Lấy hồ sơ từ màn hình"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:747
msgid "Retrieve profiles from those attached to displays via XICC."
msgstr "Lấy các hồ sơ từ các đồ đính màn hình thông qua XICC."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:749
msgid "Retrieve profiles from those attached to displays."
msgstr "Lấy các hồ sơ từ các đồ đính màn hình."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:754
msgid "Display rendering intent:"
msgstr "Ý định vẽ màn hình:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:755
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:778
msgid "The rendering intent to use to calibrate display output."
msgstr "Ý định vẽ cần dùng để định chuẩn kết xuất màn hình."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:757
msgid "Proofing"
msgstr "Kiểm lỗi"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:759
msgid "Simulate output on screen"
msgstr "Mô phỏng kết xuất trên màn hình"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:761
msgid "Simulates output of target device."
msgstr "Mô phỏng kết xuất của thiết bị đích."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:763
msgid "Mark out of gamut colors"
msgstr "Đánh dấu màu sắc ở ngoài phạm vi"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:765
msgid "Highlights colors that are out of gamut for the target device."
msgstr "Tô sáng màu sắc nằm ở ngoại phạm vi cho thiết bị đích."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:770
msgid "Out of gamut warning color:"
msgstr "Màu cảnh báo ở ngoại phạm vi:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:771
msgid "Selects the color used for out of gamut warning."
msgstr "Chọn màu dùng cho cảnh báo ở ngoại phạm vi."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:773
msgid "Device profile:"
msgstr "Hồ sơ thiết bị:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:774
msgid "The ICC profile to use to simulate device output."
msgstr "Hồ sơ ICC cần dùng để mô phỏng kết xuất thiết bị."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:777
msgid "Device rendering intent:"
msgstr "Ý định vẽ thiết bị:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:780
#, fuzzy
msgid "Black point compensation"
msgstr "_Bù điểm đen"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:782
msgid "Enables black point compensation."
msgstr "Hiệu lực chức năng bù điểm màu đen."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:784
msgid "Preserve black"
msgstr "Bảo tồn màu đen"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:789
msgid "(LittleCMS 1.15 or later required)"
msgstr "(Cần LittleCMS 1.15 hay sau)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:791
#, fuzzy
msgid "Preserve K channel in CMYK -> CMYK transforms"
msgstr "Bảo tồn kênh K khi chuyển dạng CMYK -> CMYK"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:804
msgid "<none>"
msgstr "<không có>"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:850
#, fuzzy
msgid "Color management"
msgstr "Quản lý màu"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:855
#, fuzzy
msgid "Major grid line emphasizing"
msgstr "Màu đường lưới chính"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:857
msgid "Don't emphasize gridlines when zoomed out"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:858
msgid "If set and zoomed out, the gridlines will be shown in normal color instead of major grid line color."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:860
msgid "Default grid settings"
msgstr "Thiết lập lưới mặc định"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:866
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:887
msgid "Grid units"
msgstr "Đơn vị lưới"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:869
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:890
msgid "Origin X"
msgstr "Gốc X"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:870
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:891
msgid "Origin Y"
msgstr "Gốc Y"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:873
msgid "Spacing X"
msgstr "Khoảng cách X"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:874
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:893
msgid "Spacing Y"
msgstr "Khoảng cách Y"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:877
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:899
msgid "Selects the color used for normal grid lines."
msgstr "Chọn màu dùng cho các đường lưới chuẩn."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:879
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:901
msgid "Selects the color used for major (highlighted) grid lines."
msgstr "Chọn màu dùng cho các đường lưới chính (đã tô sáng)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:881
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:903
msgid "Major grid line every"
msgstr "Đường lưới chính mỗi"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:882
msgid "Show dots instead of lines"
msgstr "Hiện chấm thay cho đường"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:896
msgid "Angle X"
msgstr "Góc X"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:897
msgid "Angle Z"
msgstr "Góc Z"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:910
#, fuzzy
msgid "Use named colors"
msgstr "Sử dụng màu riêng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:911
msgid "If set, write the CSS name of the color instead of it's numeric value."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:913
#, fuzzy
msgid "XML looks"
msgstr "XML không hợp lệ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:915
#, fuzzy
msgid "Inline attributes"
msgstr "Thuộc tính tập tin"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:916
#, fuzzy
msgid "Inline the XML attributes"
msgstr "Sửa đổi thuộc tính sổ làm việc"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:919
#, fuzzy
msgid "Indent spaces"
msgstr "Chèn khoảng cách"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:919
#, fuzzy
msgid "The number of spaces to use for indentation."
msgstr "Số dấu cách của mỗi bước thụt lề"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:921
#, fuzzy
msgid "Path string"
msgstr "Chuỗi đa dòng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:923
#, fuzzy
msgid "Allow relative coordinates"
msgstr "Dùng toạ độ cực"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:924
msgid "If set, relative coordinates may be used in path data"
msgstr ""
#. seems this is never used in Inkscape code
#. _svgoutput_allowshorthands.init( _("Allow shorthands"), "options.svgoutput", "allowshorthands", true);
#. _page_svgoutput.add_line( false, "", _svgoutput_allowshorthands, "", _(""), false);
#.
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:931
#, fuzzy
msgid "Force repeat commands"
msgstr "Lệnh như thế"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:932
msgid "If set, force repeating of the same command (i.e. output 'L 1,2 L 3,4' instead of 'L 1,2 3,4')."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:934
#, fuzzy
msgid "Numeric data"
msgstr "&Dữ liệu thô..."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:937
#, fuzzy
msgid "Numeric precision"
msgstr "Giảm độ chính xác"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:937
msgid "The number of digits to use behind the comma."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:940
#, fuzzy
msgid "Minimum exponent"
msgstr "cơ_số,mũ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:940
msgid "The minimum size of a number (10 to the power of this exponent), smaller numbers will be written as zero."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:947
msgid "Add label comments to printing output"
msgstr "Thêm vào kết xuất in ấn các chú thích nhãn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:949
msgid "When on, a comment will be added to the raw print output, marking the rendered output for an object with its label"
msgstr "Bật tùy chọn này thì một chú thích sẽ được thêm vào kết xuất in thô, đánh dấu kết xuất đã vẽ của đối tượng đó bằng nhãn riêng của nó."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:951
msgid "Prevent sharing of gradient definitions"
msgstr "Không chia sẻ các chuyển sắc đã thiết lập"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:953
msgid "When on, shared gradient definitions are automatically forked on change; uncheck to allow sharing of gradient definitions so that editing one object may affect other objects using the same gradient"
msgstr "Bật tùy chọn này để tự động tạo ra một chuyển sắc mới khi thay đổi chuyển sắc đang có, có thể sửa chuyển sắc trên từng đối tượng riêng lẻ; bỏ chọn để cho phép chia sẻ thiết lập chuyển sắc giữa nhiều đối tượng, sửa chuyển sắc sẽ tác động lên tất cả các đối tượng chuyển sắc đó."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:955
msgid "Simplification threshold:"
msgstr "Ngưỡng đơn giản hoá:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:956
msgid "How strong is the Simplify command by default. If you invoke this command several times in quick succession, it will act more and more aggressively; invoking it again after a pause restores the default threshold."
msgstr "Độ mạnh mặc định của câu lệnh « Đơn giản hoá ». Nếu bạn gọi câu lệnh này vài lần một cách liên tiếp nhanh, nó sẽ hoạt động mỗi lần một năng nổ thêm; còn việc gọi lại sau khi tạm dừng sẽ phục hồi ngưỡng mặc định."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:958
msgid "2x2"
msgstr "2×2"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:958
msgid "4x4"
msgstr "4×4"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:958
msgid "8x8"
msgstr "8×8"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:958
msgid "16x16"
msgstr "16×16"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:962
msgid "Oversample bitmaps:"
msgstr "Quá lấy mẫu ảnh bitmap:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:972
#, fuzzy
msgid "Commands bar icon size"
msgstr "Kích cỡ của biểu tượng cần dùng."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:973
#, fuzzy
msgid "Set the size for the commands toolbar to use (requires restart)"
msgstr "Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy lại)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:976
#, fuzzy
msgid "Tool controls bar icon size"
msgstr "Hiển thị hay ẩn thanh Điều khiển Công cụ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:977
#, fuzzy
msgid "Set the size for the secondary toolbar to use (requires restart)"
msgstr "Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy lại)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:980
#, fuzzy
msgid "Main toolbar icon size"
msgstr "Kích cỡ của biểu tượng cần dùng."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:981
#, fuzzy
msgid "Set the size for the main tools to use (requires restart)"
msgstr "Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy lại)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:984
msgid "Maximum number of recent documents:"
msgstr "Số tối đa các tài liệu vừa mở :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:985
msgid "The maximum length of the Open Recent list in the File menu"
msgstr "Chiều dài tối đa của danh sách Mở Gần Đây trong trình đơn Tập Tin."
#. Autosave options
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:990
#, fuzzy
msgid "Enable auto-save of document"
msgstr "Lưu một bản sao của tài liệu hiện có"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:991
msgid "Automatically saves the current document to disk at a given interval, thus minimizing loss at a crash"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:993
#, fuzzy
msgid "Interval (in minutes):"
msgstr "Khoảng chờ tối thiểu (mili giây)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:993
msgid "Sets the interval (in minutes) at which a workspace will be automatically saved to disk"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:995
#, fuzzy
msgid "Path:"
msgstr "Đường dẫn:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:995
msgid "Sets the directory where autosaves will be written"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:997
#, fuzzy
msgid "Maximum number of autosaves"
msgstr "Số _màu tối đa:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:997
msgid "Allows for limiting the space used by autosaves, by setting a maximum number of allowed files"
msgstr ""
#. When changing the interval or enabling/disabling the autosave function,
#. * update our running configuration
#. *
#. * FIXME!
#. * the inkscape_autosave_init should be called AFTER the values have been changed
#. * (which cannot be guaranteed from here)
#. *
#. * For now, autosave-settings will not change until restart
#.
#.
#. _misc_autosave_enable.signal_toggled().connect( sigc::ptr_fun(inkscape_autosave_init), TRUE );
#. _misc_autosave_interval.signal_changed().connect( sigc::ptr_fun(inkscape_autosave_init), TRUE );
#.
#. -----------
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1015
#, fuzzy
msgid "Automatically reload bitmaps"
msgstr ""
"\n"
"%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1017
msgid "Enbles automatic reload of linked images when changed on disk."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1030
#, fuzzy
msgid "Bitmap editor:"
msgstr "Người sửa đổi cũng sản xuất"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1036
msgid "Misc"
msgstr "Linh tinh"
#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:74
msgid "Apply new effect"
msgstr "Áp dụng hiệu ứng mới"
#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:75
msgid "Current effect"
msgstr "Hiệu ứng hiện thời"
#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:76
msgid "Effect list"
msgstr "Danh sách hiệu ứng"
#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:239
msgid "Unknown effect is applied"
msgstr "Đã áp dụng một hiệu ứng không rõ"
#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:242
msgid "No effect applied"
msgstr "Chưa áp dụng hiệu ứng"
#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:248
msgid "Item is not a path or shape"
msgstr "Đối tượng này không phải là đường nét hay hình dạng"
#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:252
msgid "Only one item can be selected"
msgstr "Có thể lựa chọn chỉ một mục"
#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:256
msgid "Empty selection"
msgstr "Vùng chọn rỗng"
#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:349
msgid "Remove path effect"
msgstr "Bỏ hiệu ứng đường nét"
#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:366
#, fuzzy
msgid "Move path effect up"
msgstr "Tham số hiệu ứng đường nét kế"
#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:384
#, fuzzy
msgid "Move path effect down"
msgstr "Tham số hiệu ứng đường nét kế"
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:94
msgid "Heap"
msgstr "Miền nhớ"
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:95
msgid "In Use"
msgstr "Đang dùng"
#. TRANSLATORS: "Slack" refers to memory which is in the heap but currently unused.
#. More typical usage is to call this memory "free" rather than "slack".
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:98
msgid "Slack"
msgstr "Rảnh"
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:99
msgid "Total"
msgstr "Tổng"
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:139
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:145
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:152
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:184
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:165
msgid "Combined"
msgstr "Tổ hợp"
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:207
msgid "Recalculate"
msgstr "Tính lại"
#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:75
msgid "Ready."
msgstr "Sẵn sàng."
#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:76
msgid "Enable log display by setting dialogs.debug 'redirect' attribute to 1 in preferences.xml"
msgstr "Hiệu lực chức năng hiển thị bản ghi bằng cách đặt thuộc tính « redirect » (chuyển hướng) của « dialogs.debug » thành 1 trong tập tin tùy thích « preferences.xml »"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:77
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:175
msgid "Username:"
msgstr "Tên người dùng:"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:176
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu :"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:402
msgid "Error while reading the Open Clip Art RSS feed"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:440
#, fuzzy
msgid "Failed to receive the Open Clip Art Library RSS feed. Verify if the server name is correct in Configuration->Import/Export (e.g.: openclipart.org)"
msgstr "Không nhận được nguồn tin tức RSS của Open Clip Art Library. Hãy kiểm tra xem bạn đã nhập đúng tên máy phục vụ trong « Cấu hình > Linh tinh » (v.d. openclipart.org)"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:454
msgid "Server supplied malformed Clip Art feed"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:545
#, fuzzy
msgid "Search for:"
msgstr "Tìm:"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:546
msgid "No files matched your search"
msgstr "Không tìm thấy"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:557
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:574
#, fuzzy
msgid "Files found"
msgstr "Tìm thấy tập tin trao đổi (swap):"
#: ../src/ui/dialog/print.cpp:138
msgid "Could not open temporary PNG for bitmap printing"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/print.cpp:173
#, fuzzy
msgid "Could not set up Document"
msgstr "Không tạo được kết nối finger."
#: ../src/ui/dialog/print.cpp:177
#, fuzzy
msgid "Failed to set CairoRenderContext"
msgstr "Lỗi đặt cá tính thành %s"
#. set up dialog title, based on document name
#: ../src/ui/dialog/print.cpp:217
msgid "SVG Document"
msgstr "Tài liệu SVG"
#: ../src/ui/dialog/print.cpp:218
msgid "Print"
msgstr "In"
#. build custom preferences tab
#: ../src/ui/dialog/print.cpp:245
msgid "Rendering"
msgstr "Đang dựng hình"
#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:211
msgid "_Execute Javascript"
msgstr "Chạy mã _JavaScript"
#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:213
msgid "_Execute Python"
msgstr "Thực hiện _Python"
#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:215
msgid "_Execute Ruby"
msgstr "Chạy mã _Ruby"
#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:224
msgid "Script"
msgstr "Văn lệnh"
#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:234
msgid "Output"
msgstr "Xuất"
#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:244
msgid "Errors"
msgstr "Lỗi"
#. Dialog organization
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:73
msgid "Session file"
msgstr "Tập tin ghi lại phiên làm việc"
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:74
msgid "Playback controls"
msgstr "Điều khiển việc phát lại"
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:75
msgid "Message information"
msgstr "Thông tin chú thích"
#. Active session file display
#. fixme: Does this mean the active file for the session, or the file for the active session?
#. Please indicate which with a TRANSLATORS comment.
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:85
#, fuzzy
msgid "Active session file:"
msgstr "Tập tin phiên làm việc hiện thời:"
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:86
msgid "Delay (milliseconds):"
msgstr "Trễ (mili giây):"
#. Unload/load buttons
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:94
msgid "Close file"
msgstr "Đóng tập tin"
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:95
msgid "Open new file"
msgstr "Mở tập tin mới"
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:96
msgid "Set delay"
msgstr "Đặt trễ"
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:138
#, fuzzy
msgid "Rewind"
msgstr "Quay về đầu"
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:139
msgid "Go back one change"
msgstr "Lùi 1 bước"
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:140
msgid "Pause"
msgstr "Tạm ngừng"
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:141
msgid "Go forward one change"
msgstr "Tiến 1 bước"
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:142
msgid "Play"
msgstr "Phát"
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:177
msgid "Open session file"
msgstr "Mở tập tin lưu phiên làm việc"
#. #### begin left panel
#. ### begin notebook
#. ## begin mode page
#. # begin single scan
#. brightness
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:396
msgid "Brightness cutoff"
msgstr "Ngưỡng sáng"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:400
msgid "Trace by a given brightness level"
msgstr "Đồ lại dựa trên mức độ sáng tối"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:408
msgid "Brightness cutoff for black/white"
msgstr "Ngưỡng sáng phân biệt đen/trắng"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:415
msgid "Single scan: creates a path"
msgstr "Quét đơn: tạo đường nét"
#. canny edge detection
#. TRANSLATORS: "Canny" is the name of the inventor of this edge detection method
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:420
msgid "Edge detection"
msgstr "Phát hiện cạnh"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:424
msgid "Trace with optimal edge detection by J. Canny's algorithm"
msgstr "Đồ lại với hệ số phát hiện cạnh tối ưu theo thuật toán của J. Canny"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:441
msgid "Brightness cutoff for adjacent pixels (determines edge thickness)"
msgstr "Ngưỡng sáng phân biệt giữa các điểm ảnh kề nhau (tức độ dày cạnh)"
#. quantization
#. TRANSLATORS: Color Quantization: the process of reducing the number
#. of colors in an image by selecting an optimized set of representative
#. colors and then re-applying this reduced set to the original image.
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:453
msgid "Color quantization"
msgstr "Lượng tử hoá màu"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:457
msgid "Trace along the boundaries of reduced colors"
msgstr "Đồ lại dựa trên sai lệch màu sắc"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:465
msgid "The number of reduced colors"
msgstr "Số màu bị giảm"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:467
msgid "Colors:"
msgstr "Màu sắc:"
#. swap black and white
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:473
msgid "Invert image"
msgstr "Đảo ảnh"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:478
msgid "Invert black and white regions"
msgstr "Đảo ngược vùng màu đen và màu trắng"
#. # end single scan
#. # begin multiple scan
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:487
msgid "Brightness steps"
msgstr "Bước độ sáng"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:491
msgid "Trace the given number of brightness levels"
msgstr "Đồ lại số mức độ sáng đã cho"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:498
msgid "Scans:"
msgstr "Quét:"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:501
msgid "The desired number of scans"
msgstr "Số lần cần quét"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:505
msgid "Colors"
msgstr "Màu sắc"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:509
msgid "Trace the given number of reduced colors"
msgstr "Đồ lại số màu bị giảm đã đưa ra"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:513
msgid "Grays"
msgstr "Màu xám"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:517
msgid "Same as Colors, but the result is converted to grayscale"
msgstr "Trùng với Màu sắc, nhưng cho ảnh đen trắng"
#. TRANSLATORS: "Smooth" is a verb here
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:522
msgid "Smooth"
msgstr "Làm mịn"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:526
msgid "Apply Gaussian blur to the bitmap before tracing"
msgstr "Áp dụng làm mờ Gauss cho ảnh bitmap trước khi đồ lại"
#. TRANSLATORS: "Stack" is a verb here
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:529
msgid "Stack scans"
msgstr "Xếp đống đồ quét"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:532
msgid "Stack scans on top of one another (no gaps) instead of tiling (usually with gaps)"
msgstr "Xếp đống với nhau các đồ quét (không có khe) thay vào lát đều (thường có khe)"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:535
msgid "Remove background"
msgstr "Bỏ nền"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:540
msgid "Remove bottom (background) layer when done"
msgstr "Gỡ bỏ lớp đáy (nền) một khi làm xong"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:544
msgid "Multiple scans: creates a group of paths"
msgstr "Đa quét: tạo một nhóm đường nét"
#. ## begin option page
#. # potrace parameters
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:559
msgid "Suppress speckles"
msgstr "Thu hồi lốm đốm"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:561
msgid "Ignore small spots (speckles) in the bitmap"
msgstr "Bỏ qua các chấm nhỏ (lốm đốm) trong ảnh bitmap"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:569
msgid "Speckles of up to this many pixels will be suppressed"
msgstr "Lốm đốm đến số điểm ảnh này sẽ bị thu hồi"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:571
msgid "Size:"
msgstr "Kích cỡ :"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:574
msgid "Smooth corners"
msgstr "Làm mịn các góc"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:576
msgid "Smooth out sharp corners of the trace"
msgstr "Làm mịn các góc sắc của bản đồ lại"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:585
msgid "Increase this to smooth corners more"
msgstr "Tăng lên để làm mịn góc hơn"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:589
msgid "Optimize paths"
msgstr "Tối ưu hoá đường nét"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:592
msgid "Try to optimize paths by joining adjacent Bezier curve segments"
msgstr "Thử tối ưu hoá đường nét bằng cách nối các đoạn cung Bezier gần nhau"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:600
msgid "Increase this to reduce the number of nodes in the trace by more aggressive optimization"
msgstr "Tăng giá trị này để giảm số nút trong bản đồ lại bằng việc tối ưu hoá năng nổ hơn"
#. ## end option page
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:607
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:613
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
#. ### credits
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:621
msgid "Thanks to Peter Selinger, http://potrace.sourceforge.net"
msgstr "Nhờ Peter Selinger, http://potrace.sourceforge.net"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:623
msgid "Credits"
msgstr "Công trạng"
#. #### begin right panel
#. ## SIOX
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:637
msgid "SIOX foreground selection"
msgstr "Vùng chọn cảnh gần SIOX"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:640
msgid "Cover the area you want to select as the foreground"
msgstr "Hãy chọn vùng bạn muốn dùng làm tiền cảnh"
#. ## preview
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:645
msgid "Update"
msgstr "Cập nhật"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:651
msgid "Preview the intermediate bitmap with the current settings, without actual tracing"
msgstr "Xem thử ảnh bitmap trung gian với thiết lập hiện thời, chưa thực sự đồ lại"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:655
msgid "Preview"
msgstr "Xem thử"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:672
msgid "Abort a trace in progress"
msgstr "Hủy bỏ tiến trình đồ lại đang chạy"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:676
msgid "Execute the trace"
msgstr "Chạy tiến trình đồ lại"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:83
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:93
msgid "_Horizontal"
msgstr "_Ngang"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:83
msgid "Horizontal displacement (relative) or position (absolute)"
msgstr "Khoảng dời chỗ (tương đối) hay vị trí (tuyệt đối) theo chiều ngang"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:85
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:95
msgid "_Vertical"
msgstr "_Dọc"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:85
msgid "Vertical displacement (relative) or position (absolute)"
msgstr "Khoảng dời chỗ (tương đối) hay vị trí (tuyệt đối) theo chiều dọc"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:87
msgid "_Width"
msgstr "_Rộng"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:87
msgid "Horizontal size (absolute or percentage of current)"
msgstr "Kích cỡ theo chiều ngang (tuyệt đối hay phần trăm)"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:89
msgid "_Height"
msgstr "_Cao"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:89
msgid "Vertical size (absolute or percentage of current)"
msgstr "Kích cỡ theo chiều dọc (tuyệt đối hay phần trăm)"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:91
msgid "A_ngle"
msgstr "_Góc"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:91
msgid "Rotation angle (positive = counterclockwise)"
msgstr "Góc xoay (số dương = ngược chiều)"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:93
msgid "Horizontal skew angle (positive = counterclockwise), or absolute displacement, or percentage displacement"
msgstr "Góc xô nghiêng theo chiều ngang (số dương = ngược chiều), hay khoảng dời chỗ tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:95
msgid "Vertical skew angle (positive = counterclockwise), or absolute displacement, or percentage displacement"
msgstr "Góc xô nghiêng theo chiều dóc (số dương = ngược chiều), hay khoảng dời chỗ tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:98
msgid "Transformation matrix element A"
msgstr "Yếu tố ma trận chuyển dạng A"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:99
msgid "Transformation matrix element B"
msgstr "Yếu tố ma trận chuyển dạng B"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:100
msgid "Transformation matrix element C"
msgstr "Yếu tố ma trận chuyển dạng C"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:101
msgid "Transformation matrix element D"
msgstr "Yếu tố ma trận chuyển dạng D"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:102
msgid "Transformation matrix element E"
msgstr "Yếu tố ma trận chuyển dạng E"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:103
msgid "Transformation matrix element F"
msgstr "Yếu tố ma trận chuyển dạng F"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:105
msgid "Rela_tive move"
msgstr "Di chuyển _tương đối"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:105
msgid "Add the specified relative displacement to the current position; otherwise, edit the current absolute position directly"
msgstr "Thêm vào vị trí hiện tại khoảng dời chỗ tương đối đã xác định; nếu không thì sửa trực tiếp vị trí tương đối hiện tại."
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:106
msgid "Scale proportionally"
msgstr "Co giãn tỷ lệ"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:106
msgid "Preserve the width/height ratio of the scaled objects"
msgstr "Bảo tồn tỷ lệ chiều rộng/cao của các đối tượng đã co giãn"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:107
msgid "Apply to each _object separately"
msgstr "Áp dụng riêng ch_o mỗi đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:107
msgid "Apply the scale/rotate/skew to each selected object separately; otherwise, transform the selection as a whole"
msgstr "Áp dụng chức năng co giãn/xoay/xô nghiêng đối tượng theo cách riêng; nếu không sẽ áp dụng cho tất cả."
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:108
msgid "Edit c_urrent matrix"
msgstr "Sửa _ma trận hiện thời"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:108
msgid "Edit the current transform= matrix; otherwise, post-multiply transform= by this matrix"
msgstr "Sửa ma trận chuyển dạng « transform= » hiện thời; nếu không thì nhân sau « transform= » với ma trận này."
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:118
msgid "_Move"
msgstr "_Di chuyển"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:121
msgid "_Scale"
msgstr "_Co giãn"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:124
msgid "_Rotate"
msgstr "_Xoay"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:127
msgid "Ske_w"
msgstr "Xô _nghiêng"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:130
msgid "Matri_x"
msgstr "_Ma trận"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:153
msgid "Reset the values on the current tab to defaults"
msgstr "Đặt các giá trị trên thẻ hiện thời về mặc định"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:160
msgid "Apply transformation to selection"
msgstr "Chuyển dạng vùng chọn"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:842
msgid "Edit transformation matrix"
msgstr "Sửa ma trận chuyển dạng"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:44
msgid "_Use SSL"
msgstr "Dùng _SSL"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:44
msgid "_Register"
msgstr "Đă_ng ký"
#. Construct dialog interface
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:75
msgid "_Server:"
msgstr "_Máy chủ:"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:76
msgid "_Username:"
msgstr "_Tên người dùng:"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:77
msgid "_Password:"
msgstr "_Mật khẩu :"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:78
msgid "P_ort:"
msgstr "_Cổng:"
#. Buttons
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:113
msgid "Connect"
msgstr "Kết nối"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:144
msgid "Establishing connection to Jabber server <b>%1</b>"
msgstr "Đang kết nối tới máy chủ Jabber <b>%1</b>"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:171
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:216
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:254
msgid "Failed to establish connection to Jabber server <b>%1</b>"
msgstr "Không thể kết nối được tới máy chủ Jabber <b>%1</b>"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:209
msgid "Establishing connection to Jabber server <b>%1</b> as user <b>%2</b>"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:221
msgid "Authentication failed on Jabber server <b>%1</b> as <b>%2</b>"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:226
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:264
msgid "SSL initialization failed when connecting to Jabber server <b>%1</b>"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:232
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:270
msgid "Connected to Jabber server <b>%1</b> as <b>%2</b>"
msgstr "Đã kết nối tới máy chủ Jabber <b>%1</b> với tên đăng nhập là <b>%2</b>"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:259
msgid "Registration failed on Jabber server <b>%1</b> as <b>%2</b>"
msgstr ""
#. Construct labels
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithchat.cpp:75
msgid "Chatroom _name:"
msgstr "Tên phòng _chat:"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithchat.cpp:76
msgid "Chatroom _server:"
msgstr "Máy chủ:"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithchat.cpp:77
msgid "Chatroom _password:"
msgstr "Mật _khẩu:"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithchat.cpp:78
#, fuzzy
msgid "Chatroom _handle:"
msgstr "Đổi chốt"
#. Button setup and callback registration
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithchat.cpp:102
msgid "Connect to chatroom"
msgstr "Tham gia phòng chat"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithchat.cpp:137
msgid "Synchronizing with chatroom <b>%1@%2</b> using the handle <b>%3</b>"
msgstr ""
#. Construct dialog interface
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithuser.cpp:76
msgid "_User's Jabber ID:"
msgstr "ID _Jabber của người dùng:"
#. Buttons
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithuser.cpp:80
msgid "_Invite user"
msgstr "_Thêm bạn"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithuser.cpp:81
msgid "_Cancel"
msgstr "_Thôi"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithuser.cpp:92
msgid "Buddy List"
msgstr "Danh sách bạn bè"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithuser.cpp:181
msgid "Sending whiteboard invitation to <b>%1</b>"
msgstr "Đang gửi lời mời tới <b>%1</b>"
#. FIXME: strings are replaced by placeholders, NOT to be translated until the code is enabled
#. See http://sourceforge.net/mailarchive/message.php?msg_id=11746016 for details
#. File menu
#. Edit menu
#. View menu
#. Layer menu
#. Object menu
#. Path menu
#. add(Gtk::StockItem(CLEANUP, _("PLACEHOLDER, do not translate"))); (using Gtk::Stock::CLEAR)
#. Text menu
#. About menu
#. Tools toolbox
#. Select Tool controls
#. Node Tool controls
#. Calligraphy Tool controls
#. Session playback controls
#: ../src/ui/stock-items.cpp:31
#: ../src/ui/stock-items.cpp:32
#: ../src/ui/stock-items.cpp:33
#: ../src/ui/stock-items.cpp:34
#: ../src/ui/stock-items.cpp:35
#: ../src/ui/stock-items.cpp:36
#: ../src/ui/stock-items.cpp:37
#: ../src/ui/stock-items.cpp:38
#: ../src/ui/stock-items.cpp:39
#: ../src/ui/stock-items.cpp:40
#: ../src/ui/stock-items.cpp:41
#: ../src/ui/stock-items.cpp:42
#: ../src/ui/stock-items.cpp:45
#: ../src/ui/stock-items.cpp:46
#: ../src/ui/stock-items.cpp:47
#: ../src/ui/stock-items.cpp:48
#: ../src/ui/stock-items.cpp:49
#: ../src/ui/stock-items.cpp:50
#: ../src/ui/stock-items.cpp:51
#: ../src/ui/stock-items.cpp:52
#: ../src/ui/stock-items.cpp:53
#: ../src/ui/stock-items.cpp:54
#: ../src/ui/stock-items.cpp:55
#: ../src/ui/stock-items.cpp:56
#: ../src/ui/stock-items.cpp:57
#: ../src/ui/stock-items.cpp:58
#: ../src/ui/stock-items.cpp:61
#: ../src/ui/stock-items.cpp:62
#: ../src/ui/stock-items.cpp:63
#: ../src/ui/stock-items.cpp:64
#: ../src/ui/stock-items.cpp:65
#: ../src/ui/stock-items.cpp:66
#: ../src/ui/stock-items.cpp:67
#: ../src/ui/stock-items.cpp:68
#: ../src/ui/stock-items.cpp:69
#: ../src/ui/stock-items.cpp:70
#: ../src/ui/stock-items.cpp:71
#: ../src/ui/stock-items.cpp:72
#: ../src/ui/stock-items.cpp:73
#: ../src/ui/stock-items.cpp:74
#: ../src/ui/stock-items.cpp:75
#: ../src/ui/stock-items.cpp:76
#: ../src/ui/stock-items.cpp:77
#: ../src/ui/stock-items.cpp:78
#: ../src/ui/stock-items.cpp:79
#: ../src/ui/stock-items.cpp:80
#: ../src/ui/stock-items.cpp:81
#: ../src/ui/stock-items.cpp:82
#: ../src/ui/stock-items.cpp:83
#: ../src/ui/stock-items.cpp:84
#: ../src/ui/stock-items.cpp:85
#: ../src/ui/stock-items.cpp:86
#: ../src/ui/stock-items.cpp:87
#: ../src/ui/stock-items.cpp:88
#: ../src/ui/stock-items.cpp:91
#: ../src/ui/stock-items.cpp:92
#: ../src/ui/stock-items.cpp:93
#: ../src/ui/stock-items.cpp:94
#: ../src/ui/stock-items.cpp:95
#: ../src/ui/stock-items.cpp:96
#: ../src/ui/stock-items.cpp:97
#: ../src/ui/stock-items.cpp:98
#: ../src/ui/stock-items.cpp:99
#: ../src/ui/stock-items.cpp:100
#: ../src/ui/stock-items.cpp:101
#: ../src/ui/stock-items.cpp:102
#: ../src/ui/stock-items.cpp:103
#: ../src/ui/stock-items.cpp:104
#: ../src/ui/stock-items.cpp:107
#: ../src/ui/stock-items.cpp:108
#: ../src/ui/stock-items.cpp:109
#: ../src/ui/stock-items.cpp:110
#: ../src/ui/stock-items.cpp:111
#: ../src/ui/stock-items.cpp:112
#: ../src/ui/stock-items.cpp:113
#: ../src/ui/stock-items.cpp:114
#: ../src/ui/stock-items.cpp:115
#: ../src/ui/stock-items.cpp:116
#: ../src/ui/stock-items.cpp:117
#: ../src/ui/stock-items.cpp:118
#: ../src/ui/stock-items.cpp:119
#: ../src/ui/stock-items.cpp:120
#: ../src/ui/stock-items.cpp:121
#: ../src/ui/stock-items.cpp:122
#: ../src/ui/stock-items.cpp:123
#: ../src/ui/stock-items.cpp:124
#: ../src/ui/stock-items.cpp:125
#: ../src/ui/stock-items.cpp:126
#: ../src/ui/stock-items.cpp:129
#: ../src/ui/stock-items.cpp:130
#: ../src/ui/stock-items.cpp:131
#: ../src/ui/stock-items.cpp:132
#: ../src/ui/stock-items.cpp:133
#: ../src/ui/stock-items.cpp:134
#: ../src/ui/stock-items.cpp:135
#: ../src/ui/stock-items.cpp:136
#: ../src/ui/stock-items.cpp:137
#: ../src/ui/stock-items.cpp:138
#: ../src/ui/stock-items.cpp:139
#: ../src/ui/stock-items.cpp:140
#: ../src/ui/stock-items.cpp:141
#: ../src/ui/stock-items.cpp:142
#: ../src/ui/stock-items.cpp:143
#: ../src/ui/stock-items.cpp:144
#: ../src/ui/stock-items.cpp:145
#: ../src/ui/stock-items.cpp:149
#: ../src/ui/stock-items.cpp:150
#: ../src/ui/stock-items.cpp:151
#: ../src/ui/stock-items.cpp:152
#: ../src/ui/stock-items.cpp:155
#: ../src/ui/stock-items.cpp:156
#: ../src/ui/stock-items.cpp:157
#: ../src/ui/stock-items.cpp:160
#: ../src/ui/stock-items.cpp:161
#: ../src/ui/stock-items.cpp:162
#: ../src/ui/stock-items.cpp:163
#: ../src/ui/stock-items.cpp:164
#: ../src/ui/stock-items.cpp:165
#: ../src/ui/stock-items.cpp:166
#: ../src/ui/stock-items.cpp:167
#: ../src/ui/stock-items.cpp:168
#: ../src/ui/stock-items.cpp:169
#: ../src/ui/stock-items.cpp:170
#: ../src/ui/stock-items.cpp:171
#: ../src/ui/stock-items.cpp:174
#: ../src/ui/stock-items.cpp:175
#: ../src/ui/stock-items.cpp:176
#: ../src/ui/stock-items.cpp:177
#: ../src/ui/stock-items.cpp:180
#: ../src/ui/stock-items.cpp:181
#: ../src/ui/stock-items.cpp:182
#: ../src/ui/stock-items.cpp:183
#: ../src/ui/stock-items.cpp:184
#: ../src/ui/stock-items.cpp:185
#: ../src/ui/stock-items.cpp:186
#: ../src/ui/stock-items.cpp:187
#: ../src/ui/stock-items.cpp:188
#: ../src/ui/stock-items.cpp:189
#: ../src/ui/stock-items.cpp:190
#: ../src/ui/stock-items.cpp:193
#: ../src/ui/stock-items.cpp:194
#: ../src/ui/stock-items.cpp:197
#: ../src/ui/stock-items.cpp:198
#: ../src/ui/stock-items.cpp:199
#: ../src/ui/stock-items.cpp:200
#: ../src/ui/stock-items.cpp:201
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:343
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:348
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:356
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:361
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:366
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:371
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:376
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:381
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:394
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:399
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:413
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:417
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:421
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:425
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:429
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:433
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:447
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:451
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:455
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:486
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:495
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:499
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:503
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:507
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:511
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:515
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:519
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:523
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:527
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:531
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:535
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:632
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:644
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:648
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:652
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:656
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:660
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:664
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:668
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:672
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:676
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:680
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:684
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:688
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:692
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:696
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:700
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:704
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:709
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:715
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:719
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:769
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:774
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:810
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:815
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:820
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:824
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:828
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:832
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:836
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:840
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:844
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:848
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:852
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:856
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:861
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:865
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:869
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:873
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:878
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:882
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:886
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:890
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:894
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:898
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:902
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:906
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:910
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:914
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:918
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1003
msgid "PLACEHOLDER, do not translate"
msgstr "PLACEHOLDER, do not translate"
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1062
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:381
msgid "Zoom drawing if window size changes"
msgstr "Thu phóng bản vẽ nếu kích cỡ cửa sổ thay đổi"
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1083
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:510
msgid "Cursor coordinates"
msgstr "Toạ độ con trỏ"
#. display the initial welcome message in the statusbar
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1100
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:558
msgid "<b>Welcome to Inkscape!</b> Use shape or freehand tools to create objects; use selector (arrow) to move or transform them."
msgstr "<b>Chúc mừng bạn dùng chương trình Inkscape !</b> Hãy dùng các công cụ kiểu hình hay dạng tự do để táo đối tượng; dùng bộ chọn (mũi tên) để di chuyển hay chuyển dạng mục."
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1211
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:844
#, c-format
msgid ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Save changes to document \"%s\" before closing?</span>\n"
"\n"
"If you close without saving, your changes will be discarded."
msgstr ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Lưu các thay đổi trong tài liệu « %s » trước khi đóng không?</span>\n"
"\n"
"Nếu bạn đóng mà không lưu, các thay đổi sẽ bị hủy."
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1222
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1269
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:851
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:907
msgid "Close _without saving"
msgstr "Đóng mà _không lưu"
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1257
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:899
#, c-format
msgid ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">The file \"%s\" was saved with a format (%s) that may cause data loss!</span>\n"
"\n"
"Do you want to save this file as an Inkscape SVG?"
msgstr ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Tập tin « %s » đã được lưu theo một định dạng (%s) có thể gây ra dữ liệu bị mất !</span>\n"
"\n"
"Bạn có muốn lưu tập tin này theo định dạng SVG Inkscape không?"
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1272
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:910
msgid "_Save as SVG"
msgstr "Lưu dạng _SVG"
#: ../src/ui/widget/filter-effect-chooser.cpp:25
msgid "_Blend mode:"
msgstr "Chế độ _pha màu :"
#: ../src/ui/widget/filter-effect-chooser.cpp:26
msgid "B_lur:"
msgstr "_Làm mờ :"
#: ../src/ui/widget/licensor.cpp:35
msgid "Proprietary"
msgstr "Sở hữu"
#: ../src/ui/widget/licensor.cpp:38
msgid "Other"
msgstr "Khác"
#: ../src/ui/widget/object-composite-settings.cpp:51
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1031
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1032
msgid "Opacity, %"
msgstr "Độ đục, %:"
#: ../src/ui/widget/object-composite-settings.cpp:152
#, fuzzy
msgid "Change blur"
msgstr "Đổi mờ"
#: ../src/ui/widget/object-composite-settings.cpp:192
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:855
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1149
msgid "Change opacity"
msgstr "Đổi độ đục"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:190
msgid "U_nits:"
msgstr "Đơ_n vị:"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:191
msgid "Width of paper"
msgstr "Chiều rộng của trang"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:192
msgid "_Height:"
msgstr "_Cao :"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:192
msgid "Height of paper"
msgstr "Chiều cao của trang"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:236
msgid "P_age size:"
msgstr "Kích cỡ tr_ang:"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:244
msgid "Page orientation:"
msgstr "Hướng trang:"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:247
msgid "_Landscape"
msgstr "Nằm _ngang"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:252
msgid "_Portrait"
msgstr "_Thẳng đứng"
#. ## Set up custom size frame
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:259
msgid "Custom size"
msgstr "Kích cỡ tự chọn"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:272
msgid "_Fit page to selection"
msgstr "_Vừa trang khít vùng chọn"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:273
msgid "Resize the page to fit the current selection, or the entire drawing if there is no selection"
msgstr "Thay đổi kích cỡ của trang để vừa khít vùng chọn hiện thời, hay khít toàn bản vẽ nếu không có vùng chọn riêng."
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:331
msgid "Set page size"
msgstr "Đặt kích cỡ trang"
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:121
msgid "List"
msgstr "Danh sách"
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:144
msgid "swatches|Size"
msgstr "Kích thước"
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:148
msgid "tiny"
msgstr "tí tị"
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:149
msgid "small"
msgstr "nhỏ"
#. TRANSLATORS: Translate only the word "medium". Indicates size of colour swatches
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:151
msgid "swatchesHeight|medium"
msgstr "trung bình"
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:152
msgid "large"
msgstr "lớn"
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:153
msgid "huge"
msgstr "to lớn"
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:175
msgid "swatches|Width"
msgstr "Độ rộng"
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:179
msgid "narrower"
msgstr "hẹp hơn"
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:180
msgid "narrow"
msgstr "hẹp"
#. TRANSLATORS: Translate only the word "medium". Indicates width of colour swatches
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:182
msgid "swatchesWidth|medium"
msgstr "trung bình"
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:183
msgid "wide"
msgstr "rộng"
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:184
msgid "wider"
msgstr "rộng hơn"
#. TRANSLATORS: Translate only the word "Wrap". Indicates how colour swatches are displayed
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:215
#, fuzzy
msgid "swatches|Wrap"
msgstr "Cuộn text"
#: ../src/ui/widget/preferences-widget.cpp:278
msgid "Reset"
msgstr "Đặt lại"
#: ../src/ui/widget/random.cpp:123
msgid "Reseed the random number generator; this creates a different sequence of random numbers."
msgstr ""
#: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:39
#, fuzzy
msgid "Backend"
msgstr "Hậu phương"
#: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:40
msgid "Vector"
msgstr "Vector"
#: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:41
msgid "Bitmap"
msgstr "Ảnh Bitmap"
#: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:42
msgid "Bitmap options"
msgstr "Tùy chọn cho ảnh Bitmap"
#: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:44
msgid "Preferred resolution of rendering, in dots per inch."
msgstr "Độ phân giải ảnh bitmap mặc định, tính bằng điểm trên mỗi inch."
#: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:52
msgid "Render using Cairo vector operations. The resulting image is usually smaller in file size and can be arbitrarily scaled, but some filter effects will not be correctly rendered."
msgstr "Dùng các thuật toán véc-tơ của thư viện Cairo để dựng hình. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ hơn, và có khả năng được co giãn tùy ý, nhưng có thể bị mất một số hiệu ứng."
#: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:57
msgid "Render everything as bitmap. The resulting image is usually larger in file size and cannot be arbitrarily scaled without quality loss, but all objects will be rendered exactly as displayed."
msgstr "In mọi thứ dưới dạng ảnh bitmap. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin lớn hơn, và không thể được co giãn tùy ý được, nhưng mọi đối tượng sẽ được vẽ chính xác như được hiển thị."
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:106
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:110
msgid "Fill:"
msgstr "Tô:"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:107
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:111
msgid "Stroke:"
msgstr "Nét:"
# Opacity — Độ mờ đục
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:108
msgid "O:"
msgstr "O:"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:150
msgid "N/A"
msgstr "Không có"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:153
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1024
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1025
msgid "Nothing selected"
msgstr "Chưa chọn gì"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:155
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:328
msgid "<i>None</i>"
msgstr "<i>Không có</i>"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:158
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:330
msgid "No fill"
msgstr "Không tô"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:158
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:330
msgid "No stroke"
msgstr "Không nét"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:160
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:309
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:189
msgid "Pattern"
msgstr "Mẫu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:163
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:311
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:997
msgid "Pattern fill"
msgstr "Tô mẫu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:163
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:311
msgid "Pattern stroke"
msgstr "Nét mẫu"
# Linear gradient: chuyển sắc tuyến.
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:165
msgid "<b>L</b>"
msgstr "<b>T</b>"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:168
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:303
msgid "Linear gradient fill"
msgstr "Tô chuyển sắc tuyến"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:168
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:303
msgid "Linear gradient stroke"
msgstr "Nét chuyển sắc tuyến"
# Radial gradient: chuyển sắc tròn
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:175
msgid "<b>R</b>"
msgstr "<b>X</b>"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:178
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:307
msgid "Radial gradient fill"
msgstr "Tô chuyển sắc tròn"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:178
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:307
msgid "Radial gradient stroke"
msgstr "Nét chuyển sắc tròn"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:185
msgid "Different"
msgstr "Khác"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:188
msgid "Different fills"
msgstr "Tô khác"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:188
msgid "Different strokes"
msgstr "Nét khác"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:190
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:333
msgid "<b>Unset</b>"
msgstr "<b>Hủy đặt</b>"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:196
msgid "Flat color fill"
msgstr "Tô màu phẳng"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:196
msgid "Flat color stroke"
msgstr "Nét màu phẳng"
#. TRANSLATOR COMMENT: A means "Averaged"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:199
msgid "<b>a</b>"
msgstr "<b>tb</b>"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:202
msgid "Fill is averaged over selected objects"
msgstr "Hệ số tô được tính trung bình qua các đối tượng đã chọn"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:202
msgid "Stroke is averaged over selected objects"
msgstr "Nét được tính trung bình qua các đối tượng đã chọn"
#. TRANSLATOR COMMENT: M means "Multiple"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:205
msgid "<b>m</b>"
msgstr "<b>đa</b>"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:208
msgid "Multiple selected objects have the same fill"
msgstr "Nhiều đối tượng đã chọn có cùng một cách tô"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:208
msgid "Multiple selected objects have the same stroke"
msgstr "Nhiều đối tượng được chọn có cùng một nét"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:210
msgid "Edit fill..."
msgstr "Sửa tô..."
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:210
msgid "Edit stroke..."
msgstr "Sửa nét..."
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:214
msgid "Last set color"
msgstr "Màu đặt cuối"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:218
msgid "Last selected color"
msgstr "Màu chọn cuối"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:222
msgid "Invert"
msgstr "Đảo"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:226
msgid "White"
msgstr "Trắng"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:230
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:237
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:461
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:462
msgid "Black"
msgstr "Đen"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:234
msgid "Copy color"
msgstr "Chép màu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:238
msgid "Paste color"
msgstr "Dán màu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:242
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:780
msgid "Swap fill and stroke"
msgstr "Trao đổi tô và nét"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:246
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:522
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:531
msgid "Make fill opaque"
msgstr "Làm cho tô đục"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:246
msgid "Make stroke opaque"
msgstr "Làm cho nét đục"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:308
msgid "Remove"
msgstr "Bỏ"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:543
msgid "Apply last set color to fill"
msgstr "Áp dụng cho việc tô màu đặt cuối cùng"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:555
msgid "Apply last set color to stroke"
msgstr "Áp dụng cho nét màu đặt cuối cùng"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:566
msgid "Apply last selected color to fill"
msgstr "Áp dụng cho việc tô màu chọn cuối cùng"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:577
msgid "Apply last selected color to stroke"
msgstr "Áp dụng cho nét màu chọn cuối cùng"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:597
msgid "Invert fill"
msgstr "Đảo tô"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:617
msgid "Invert stroke"
msgstr "Đảo nét"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:629
msgid "White fill"
msgstr "Tô trắng"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:641
msgid "White stroke"
msgstr "Nét trắng"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:653
msgid "Black fill"
msgstr "Tô đen"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:665
msgid "Black stroke"
msgstr "Nét đen"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:708
msgid "Paste fill"
msgstr "Dán tô"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:726
msgid "Paste stroke"
msgstr "Dán nét"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:890
msgid "Change stroke width"
msgstr "Đổi chiều rộng nét"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:985
msgid ", drag to adjust"
msgstr ", kéo để điều chỉnh"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1066
#, c-format
msgid "Stroke width: %.5g%s%s"
msgstr "Chiều rộng nét: %.5g%s%s"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1070
msgid " (averaged)"
msgstr " (đã tính trung bình)"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1098
msgid "0 (transparent)"
msgstr "0 (trong suốt)"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1122
msgid "100% (opaque)"
msgstr "100% (đục)"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1271
msgid "Adjust saturation"
msgstr "Điều chỉnh độ bão hòa"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1273
#, c-format
msgid "Adjusting <b>saturation</b>: was %.3g, now <b>%.3g</b> (diff %.3g); with <b>Ctrl</b> to adjust lightness, without modifiers to adjust hue"
msgstr "Đang điều chỉnh <b>độ bão hoà</b>: đã %.3g, giờ này <b>%.3g</b> (hiệu %.3g); giữ <b>Ctrl</b> điều chỉnh độ sáng, không có phím bổ trợ để điều chỉnh sắc màu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1277
msgid "Adjust lightness"
msgstr "Chỉnh độ sáng"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1279
#, c-format
msgid "Adjusting <b>lightness</b>: was %.3g, now <b>%.3g</b> (diff %.3g); with <b>Shift</b> to adjust saturation, without modifiers to adjust hue"
msgstr "Đang điều chỉnh <b>độ nhặt</b>: đã %.3g, giờ này <b>%.3g</b> (hiệu %.3g); giữ <b>Ctrl</b> điều chỉnh độ bão hoà, không có phím bổ trợ để điều chỉnh sắc màu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1283
msgid "Adjust hue"
msgstr "Chỉnh sắc màu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1285
#, c-format
msgid "Adjusting <b>hue</b>: was %.3g, now <b>%.3g</b> (diff %.3g); with <b>Shift</b> to adjust saturation, with <b>Ctrl</b> to adjust lightness"
msgstr "Đang điều chỉnh <b>sắc màu</b>: đã %.3g, giờ này <b>%.3g</b> (hiệu %.3g); giữ <b>Ctrl</b> điều chỉnh độ bão hoà, không có phím bổ trợ để điều chỉnh độ sáng"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1391
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1405
msgid "Adjust stroke width"
msgstr "Đổi chiều rộng nét"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1392
#, c-format
msgid "Adjusting <b>stroke width</b>: was %.3g, now <b>%.3g</b> (diff %.3g)"
msgstr ""
#. TRANSLATORS: Only translate the word "Link" - means to _link_ two sliders together
#: ../src/ui/widget/spin-slider.cpp:118
msgid "sliders|Link"
msgstr "Liên kết"
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:301
msgid "L Gradient"
msgstr "Chuyển sắc thẳng"
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:305
msgid "R Gradient"
msgstr "Chuyển sắc tròn"
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:321
#, c-format
msgid "Fill: %06x/%.3g"
msgstr "Tô : %06x/%.3g"
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:323
#, c-format
msgid "Stroke: %06x/%.3g"
msgstr "Nét: %06x/%.3g"
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:355
#, c-format
msgid "Stroke width: %.5g%s"
msgstr "Chiều rộng nét: %.5g%s"
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:371
#, c-format
msgid "O:%.3g"
msgstr "O:%.3g"
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:373
#, c-format
msgid "O:.%d"
msgstr "O:.%d"
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:378
#, c-format
msgid "Opacity: %.3g"
msgstr "Độ mờ đục: %.3g"
#: ../src/vanishing-point.cpp:124
#, fuzzy
msgid "Split vanishing points"
msgstr "Đạng tìm các điểm thay thế..."
#: ../src/vanishing-point.cpp:169
#, fuzzy
msgid "Merge vanishing points"
msgstr "Đạng tìm các điểm thay thế..."
#: ../src/vanishing-point.cpp:225
msgid "3D box: Move vanishing point"
msgstr ""
#: ../src/vanishing-point.cpp:306
#, c-format
msgid "<b>Finite</b> vanishing point shared by <b>%d</b> box"
msgid_plural "<b>Finite</b> vanishing point shared by <b>%d</b> boxes; drag with <b>Shift</b> to separate selected box(es)"
msgstr[0] ""
#. This won't make sense any more when infinite VPs are not shown on the canvas,
#. but currently we update the status message anyway
#: ../src/vanishing-point.cpp:313
#, c-format
msgid "<b>Infinite</b> vanishing point shared by <b>%d</b> box"
msgid_plural "<b>Infinite</b> vanishing point shared by <b>%d</b> boxes; drag with <b>Shift</b> to separate selected box(es)"
msgstr[0] ""
#: ../src/vanishing-point.cpp:321
#, fuzzy, c-format
msgid "shared by <b>%d</b> box; drag with <b>Shift</b> to separate selected box(es)"
msgid_plural "shared by <b>%d</b> boxes; drag with <b>Shift</b> to separate selected box(es)"
msgstr[0] "Điểm chung của <b>%d</b> chuyển sắc; kéo với <b>Shift</b> để phân cách"
#: ../src/verbs.cpp:1134
msgid "Switch to next layer"
msgstr "Chuyển tới lớp kế"
#: ../src/verbs.cpp:1135
msgid "Switched to next layer."
msgstr "Đã chuyển tới lớp kế."
#: ../src/verbs.cpp:1137
msgid "Cannot go past last layer."
msgstr "Không thể đi qua lớp cuối cùng."
#: ../src/verbs.cpp:1146
msgid "Switch to previous layer"
msgstr "Chuyển về lớp trước"
#: ../src/verbs.cpp:1147
msgid "Switched to previous layer."
msgstr "Đã chuyển về lớp trước."
#: ../src/verbs.cpp:1149
msgid "Cannot go before first layer."
msgstr "Không thể đi trước lớp thứ nhất."
#: ../src/verbs.cpp:1166
#: ../src/verbs.cpp:1250
msgid "No current layer."
msgstr "Không có lớp hiện tại."
#: ../src/verbs.cpp:1195
#: ../src/verbs.cpp:1199
#, c-format
msgid "Raised layer <b>%s</b>."
msgstr "Lớp đã nâng lên <b>%s</b>."
#: ../src/verbs.cpp:1196
msgid "Layer to top"
msgstr "Lớp lên trên"
#: ../src/verbs.cpp:1200
msgid "Raise layer"
msgstr "Nâng lớp lên"
#: ../src/verbs.cpp:1203
#: ../src/verbs.cpp:1207
#, c-format
msgid "Lowered layer <b>%s</b>."
msgstr "Lớp đã hạ thấp <b>%s</b>."
#: ../src/verbs.cpp:1204
msgid "Layer to bottom"
msgstr "Lớp xuống dưới cùng"
#: ../src/verbs.cpp:1208
msgid "Lower layer"
msgstr "Hạ thấp lớp"
#: ../src/verbs.cpp:1217
msgid "Cannot move layer any further."
msgstr "Không thể di chuyển lớp thêm nữa."
#: ../src/verbs.cpp:1245
msgid "Delete layer"
msgstr "Xoá lớp"
#. TRANSLATORS: this means "The layer has been deleted."
#: ../src/verbs.cpp:1248
msgid "Deleted layer."
msgstr "Lớp bị xoá."
#: ../src/verbs.cpp:1330
msgid "Flip horizontally"
msgstr "Lật ngang"
#: ../src/verbs.cpp:1345
msgid "Flip vertically"
msgstr "Lật dọc"
#. TRANSLATORS: If you have translated the tutorial-basic.svg file to your language,
#. then translate this string as "tutorial-basic.LANG.svg" (where LANG is your language
#. code); otherwise leave as "tutorial-basic.svg".
#: ../src/verbs.cpp:1829
msgid "tutorial-basic.svg"
msgstr "tutorial-basic.vi.svg"
#. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
#: ../src/verbs.cpp:1833
msgid "tutorial-shapes.svg"
msgstr "tutorial-shapes.vi.svg"
#. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
#: ../src/verbs.cpp:1837
msgid "tutorial-advanced.svg"
msgstr "tutorial-advanced.vi.svg"
#. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
#: ../src/verbs.cpp:1841
msgid "tutorial-tracing.svg"
msgstr "tutorial-tracing.vi.svg"
#. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
#: ../src/verbs.cpp:1845
msgid "tutorial-calligraphy.svg"
msgstr "tutorial-calligraphy.vi.svg"
#. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
#: ../src/verbs.cpp:1849
msgid "tutorial-elements.svg"
msgstr "tutorial-elements.vi.svg"
#. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
#: ../src/verbs.cpp:1853
msgid "tutorial-tips.svg"
msgstr "tutorial-tips.vi.svg"
#: ../src/verbs.cpp:2129
#: ../src/verbs.cpp:2634
msgid "Unlock all objects in the current layer"
msgstr "Gỡ khoá mọi đối tượng trên lớp hiện tại"
#: ../src/verbs.cpp:2133
#: ../src/verbs.cpp:2636
msgid "Unlock all objects in all layers"
msgstr "Gỡ khoá mọi đối tượng trên mọi lớp"
#: ../src/verbs.cpp:2137
#: ../src/verbs.cpp:2638
msgid "Unhide all objects in the current layer"
msgstr "Hủy ẩn mọi đối tượng trên lớp hiện tại"
#: ../src/verbs.cpp:2141
#: ../src/verbs.cpp:2640
msgid "Unhide all objects in all layers"
msgstr "Hủy ẩn mọi đối tượng trên mọi lớp"
#: ../src/verbs.cpp:2156
msgid "Does nothing"
msgstr "Không làm gì"
#: ../src/verbs.cpp:2159
msgid "Create new document from the default template"
msgstr "Tạo tài liệu mới từ mẫu tài liệu mặc định"
#: ../src/verbs.cpp:2161
msgid "_Open..."
msgstr "_Mở..."
#: ../src/verbs.cpp:2162
msgid "Open an existing document"
msgstr "Mở một tài liệu đã có."
#: ../src/verbs.cpp:2163
msgid "Re_vert"
msgstr "H_oàn nguyên"
#: ../src/verbs.cpp:2164
msgid "Revert to the last saved version of document (changes will be lost)"
msgstr "Hoàn nguyên về phiên bản được lưu cuối cùng của tài liệu (các thay đổi sẽ bị mất)."
#: ../src/verbs.cpp:2165
msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"
#: ../src/verbs.cpp:2165
msgid "Save document"
msgstr "Lưu tài liệu"
#: ../src/verbs.cpp:2167
msgid "Save _As..."
msgstr "Lưu _dạng..."
#: ../src/verbs.cpp:2168
msgid "Save document under a new name"
msgstr "Lưu tài liệu với tên mới"
#: ../src/verbs.cpp:2169
msgid "Save a Cop_y..."
msgstr "Lưu _bản sao..."
#: ../src/verbs.cpp:2170
msgid "Save a copy of the document under a new name"
msgstr "Lưu một bản sao của tài liệu này với tên khác (không thay đổi tên của tập tin đang soạn thảo)"
#: ../src/verbs.cpp:2171
msgid "_Print..."
msgstr "_In..."
#: ../src/verbs.cpp:2171
msgid "Print document"
msgstr "In tài liệu"
#. TRANSLATORS: "Vacuum Defs" means "Clean up defs" (so as to remove unused definitions)
#: ../src/verbs.cpp:2174
msgid "Vac_uum Defs"
msgstr "Xoá thông tin thừ_a"
#: ../src/verbs.cpp:2174
msgid "Remove unused definitions (such as gradients or clipping paths) from the &lt;defs&gt; of the document"
msgstr "Gỡ bỏ các thông tin thừa (như chuyển sắc hay đường nét xén) khỏi phần &lt;defs&gt; (định nghĩa) của tài liệu."
#: ../src/verbs.cpp:2176
msgid "Print Previe_w"
msgstr "_Xem thử bản in"
#: ../src/verbs.cpp:2177
msgid "Preview document printout"
msgstr "Xem thử bản in của tài liệu"
#: ../src/verbs.cpp:2178
msgid "_Import..."
msgstr "_Nhập..."
#: ../src/verbs.cpp:2179
msgid "Import a bitmap or SVG image into this document"
msgstr "Nhập vào một ảnh bitmap hay ảnh SVG"
#: ../src/verbs.cpp:2180
msgid "_Export Bitmap..."
msgstr "_Xuất ảnh bitmap..."
#: ../src/verbs.cpp:2181
msgid "Export this document or a selection as a bitmap image"
msgstr "Xuất khẩu tài liệu này hay vùng chọn của nó dạng ảnh bitmap."
#: ../src/verbs.cpp:2182
msgid "Import a document from Open Clip Art Library"
msgstr "Nhập tài liệu từ Open Clip Art Library"
#: ../src/verbs.cpp:2183
msgid "Export To Open Clip Art Library"
msgstr "Xuất lên Open Clip Art Library"
#: ../src/verbs.cpp:2183
msgid "Export this document to Open Clip Art Library"
msgstr "Xuất tài liệu này lên Open Clip Art Library"
#: ../src/verbs.cpp:2184
msgid "N_ext Window"
msgstr "Cửa sổ _kế"
#: ../src/verbs.cpp:2185
msgid "Switch to the next document window"
msgstr "Chuyển đổi sang cửa sổ tài liệu kế tiếp"
#: ../src/verbs.cpp:2186
msgid "P_revious Window"
msgstr "Cửa sổ t_rước"
#: ../src/verbs.cpp:2187
msgid "Switch to the previous document window"
msgstr "Chuyển đổi về cửa sổ tài liệu trước"
#: ../src/verbs.cpp:2188
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
#: ../src/verbs.cpp:2189
msgid "Close this document window"
msgstr "Đóng cửa sổ tài liệu này"
#: ../src/verbs.cpp:2190
msgid "_Quit"
msgstr "T_hoát"
#: ../src/verbs.cpp:2190
msgid "Quit Inkscape"
msgstr "Thoát khỏi Inkscape"
#: ../src/verbs.cpp:2193
msgid "Undo last action"
msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng"
#: ../src/verbs.cpp:2196
msgid "Do again the last undone action"
msgstr "Làm lại hành động mới hủy"
#: ../src/verbs.cpp:2197
msgid "Cu_t"
msgstr "Cắ_t"
#: ../src/verbs.cpp:2198
msgid "Cut selection to clipboard"
msgstr "Cắt vùng chọn vào bảng nháp."
#: ../src/verbs.cpp:2199
msgid "_Copy"
msgstr "_Chép"
#: ../src/verbs.cpp:2200
msgid "Copy selection to clipboard"
msgstr "Sao chép vùng chọn vào bảng nháp."
#: ../src/verbs.cpp:2201
msgid "_Paste"
msgstr "_Dán"
#: ../src/verbs.cpp:2202
msgid "Paste objects from clipboard to mouse point, or paste text"
msgstr "Dán vào điểm chuột các đối tượng từ bảng nháp, hoặc dán văn bản"
#: ../src/verbs.cpp:2203
msgid "Paste _Style"
msgstr "Dán _kiểu dáng"
#: ../src/verbs.cpp:2204
msgid "Apply the style of the copied object to selection"
msgstr "Áp dụng cho vùng chọn kiểu dáng của đối tượng đã sao chép"
#: ../src/verbs.cpp:2206
msgid "Scale selection to match the size of the copied object"
msgstr "Co giãn vùng chọn để tương ứng với kích cỡ của đối tượng đã sao chép."
#: ../src/verbs.cpp:2207
msgid "Paste _Width"
msgstr "Dán chiều _rộng"
#: ../src/verbs.cpp:2208
msgid "Scale selection horizontally to match the width of the copied object"
msgstr "Co giãn theo chiều ngang vùng chọn để tương ứng với chiều rộng của đối tượng đã sao chép"
#: ../src/verbs.cpp:2209
msgid "Paste _Height"
msgstr "Dán chiều _cao"
#: ../src/verbs.cpp:2210
msgid "Scale selection vertically to match the height of the copied object"
msgstr "Co giãn theo chiều dọc vùng chọn để tương ứng với chiều cao của đối tượng đã sao chép"
#: ../src/verbs.cpp:2211
msgid "Paste Size Separately"
msgstr "Dán riêng kích cỡ"
#: ../src/verbs.cpp:2212
msgid "Scale each selected object to match the size of the copied object"
msgstr "Co giãn mỗi đối tượng đã chọn để tương ứng với kích cỡ của đối tượng đã sao chép"
#: ../src/verbs.cpp:2213
msgid "Paste Width Separately"
msgstr "Dán riêng chiều rộng"
#: ../src/verbs.cpp:2214
msgid "Scale each selected object horizontally to match the width of the copied object"
msgstr "Co giãn theo chiều ngang mỗi đối tượng đã chọn để tương ứng với chiều rộng của đối tượng đã sao chép"
#: ../src/verbs.cpp:2215
msgid "Paste Height Separately"
msgstr "Dán riêng chiều cao"
#: ../src/verbs.cpp:2216
msgid "Scale each selected object vertically to match the height of the copied object"
msgstr "Co giãn theo chiều dọc mỗi đối tượng đã chọn để tương ứng với chiều cao của đối tượng đã sao chép"
#: ../src/verbs.cpp:2217
msgid "Paste _In Place"
msgstr "Dán tạ_i chỗ cũ"
#: ../src/verbs.cpp:2218
msgid "Paste objects from clipboard to the original location"
msgstr "Dán đối tượng trong bảng nháp vào vị trí gốc"
#: ../src/verbs.cpp:2219
msgid "Paste Path _Effect"
msgstr "Dán h_iệu ứng đường nét"
#: ../src/verbs.cpp:2220
msgid "Apply the path effect of the copied object to selection"
msgstr "Áp dụng vào vùng chọn kiểu dáng của đối tượng đã sao chép"
#: ../src/verbs.cpp:2221
#, fuzzy
msgid "Remove Path _Effect"
msgstr "Bỏ hiệu ứng đường nét"
#: ../src/verbs.cpp:2222
#, fuzzy
msgid "Remove any path effects from selected objects"
msgstr "Gỡ bỏ khỏi vùng chọn hiệu ứng"
#: ../src/verbs.cpp:2223
#, fuzzy
msgid "Remove Filter"
msgstr "Bỏ bộ lọc"
#: ../src/verbs.cpp:2224
#, fuzzy
msgid "Remove any filters from selected objects"
msgstr "Gỡ bỏ mặt nạ khỏi vùng chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2225
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa"
#: ../src/verbs.cpp:2226
msgid "Delete selection"
msgstr "Xoá vùng chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2227
msgid "Duplic_ate"
msgstr "_Nhân đôi"
#: ../src/verbs.cpp:2228
msgid "Duplicate selected objects"
msgstr "Nhân đôi các đối tượng đã chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2229
msgid "Create Clo_ne"
msgstr "Sao _lại"
#: ../src/verbs.cpp:2230
msgid "Create a clone (a copy linked to the original) of selected object"
msgstr "Tạo một bản sao nhái (một bản sao được liên kết đến bản gốc) của đối tượng đã chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2231
msgid "Unlin_k Clone"
msgstr "Bỏ liên _kết bản sao"
#: ../src/verbs.cpp:2232
msgid "Cut the selected clone's link to its original, turning it into a standalone object"
msgstr "Ngắt liên kết giữa bản sao đã chọn và bản gốc của nó, làm cho nó là đối tượng độc lập"
#: ../src/verbs.cpp:2233
msgid "Select _Original"
msgstr "Chọn bản _gốc"
#: ../src/verbs.cpp:2234
msgid "Select the object to which the selected clone is linked"
msgstr "Chọn đối tượng đến đó bản sao đã chọn có liên kết"
#. TRANSLATORS: Convert selection to a line marker
#: ../src/verbs.cpp:2236
msgid "Objects to _Marker"
msgstr "Đối tượng sang _hình nút"
#: ../src/verbs.cpp:2237
msgid "Convert selection to a line marker"
msgstr "Chuyển vùng chọn thành hình nút"
#. TRANSLATORS: Convert selection to a collection of guidelines
#: ../src/verbs.cpp:2239
msgid "Objects to Gu_ides"
msgstr "Đối tượng thành đường gióng"
#: ../src/verbs.cpp:2240
msgid "Convert selected objects to a collection of guidelines aligned with their edges"
msgstr ""
#. TRANSLATORS: Convert selection to a rectangle with tiled pattern fill
#: ../src/verbs.cpp:2242
msgid "Objects to Patter_n"
msgstr "Đối tượ_ng -> mẫu"
#: ../src/verbs.cpp:2243
msgid "Convert selection to a rectangle with tiled pattern fill"
msgstr "Chuyển vùng chọn thành hình chữ nhật có mẫu lát"
#. TRANSLATORS: Extract objects from a tiled pattern fill
#: ../src/verbs.cpp:2245
msgid "Pattern to _Objects"
msgstr "Mẫu -> đối _tượng"
#: ../src/verbs.cpp:2246
msgid "Extract objects from a tiled pattern fill"
msgstr "Chuyển mẫu lát thành các đối tượng"
#: ../src/verbs.cpp:2247
msgid "Clea_r All"
msgstr "_Xoá tất"
#: ../src/verbs.cpp:2248
msgid "Delete all objects from document"
msgstr "Xoá tất cả các đối tượng"
#: ../src/verbs.cpp:2249
msgid "Select Al_l"
msgstr "Chọn _tất"
#: ../src/verbs.cpp:2250
msgid "Select all objects or all nodes"
msgstr "Chọn mọi đối tượng hoặc nút"
#: ../src/verbs.cpp:2251
msgid "Select All in All La_yers"
msgstr "Chọn tất trên mọi _lớp"
#: ../src/verbs.cpp:2252
msgid "Select all objects in all visible and unlocked layers"
msgstr "Chọn mọi đối tượng trên tất cả các lớp được hiển thị và không bị khoá"
#: ../src/verbs.cpp:2253
msgid "In_vert Selection"
msgstr "Đảo _vùng chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2254
msgid "Invert selection (unselect what is selected and select everything else)"
msgstr "Đảo ngược vùng chọn (bỏ chọn đồ đã chọn và chọn mọi thứ còn lại)"
#: ../src/verbs.cpp:2255
msgid "Invert in All Layers"
msgstr "Đảo trên mọi lớp"
#: ../src/verbs.cpp:2256
msgid "Invert selection in all visible and unlocked layers"
msgstr "Đảo ngược vùng chọn trên mọi lớp hiển thị và mọi lớp đã mở khoá"
#: ../src/verbs.cpp:2257
msgid "Select Next"
msgstr "Chọn đồ kế"
#: ../src/verbs.cpp:2258
msgid "Select next object or node"
msgstr "Chọn đối tượng hay nút kế tiếp"
#: ../src/verbs.cpp:2259
msgid "Select Previous"
msgstr "Chọn đồ trước"
#: ../src/verbs.cpp:2260
msgid "Select previous object or node"
msgstr "Chọn đối tượng hay nút trước"
#: ../src/verbs.cpp:2261
msgid "D_eselect"
msgstr "_Bỏ chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2262
msgid "Deselect any selected objects or nodes"
msgstr "Bỏ chọn bất cứ đối tượng hay nút nào được chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2263
msgid "_Guides around page"
msgstr "Đường _gióng xung quanh trang"
#: ../src/verbs.cpp:2264
msgid "Create four guides aligned with the page borders"
msgstr ""
#: ../src/verbs.cpp:2265
msgid "Next Path Effect Parameter"
msgstr "Tham số hiệu ứng đường nét kế"
#: ../src/verbs.cpp:2266
msgid "Show next Path Effect parameter for editing"
msgstr "Hiển thị tham số Hiệu ứng Đường nét kế tiếp để sửa"
#. Selection
#: ../src/verbs.cpp:2269
msgid "Raise to _Top"
msgstr "Lên _trên cùng"
#: ../src/verbs.cpp:2270
msgid "Raise selection to top"
msgstr "Nâng vùng chọn lên trên cùng"
#: ../src/verbs.cpp:2271
msgid "Lower to _Bottom"
msgstr "Xuống _dưới cùng"
#: ../src/verbs.cpp:2272
msgid "Lower selection to bottom"
msgstr "Hạ thấp vùng chọn xuống dưới cùng"
#: ../src/verbs.cpp:2273
msgid "_Raise"
msgstr "Nâng _lên"
#: ../src/verbs.cpp:2274
msgid "Raise selection one step"
msgstr "Nâng vùng chọn lên một bước"
#: ../src/verbs.cpp:2275
msgid "_Lower"
msgstr "_Hạ thấp"
#: ../src/verbs.cpp:2276
msgid "Lower selection one step"
msgstr "Hạ thấp vùng chọn xuống một bước"
# Động từ.
#: ../src/verbs.cpp:2277
msgid "_Group"
msgstr "_Nhóm lại"
#: ../src/verbs.cpp:2278
msgid "Group selected objects"
msgstr "Nhóm lại các đối tượng đã chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2280
msgid "Ungroup selected groups"
msgstr "Rã nhóm các nhóm đã chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2282
msgid "_Put on Path"
msgstr "Để t_rên đường nét"
#: ../src/verbs.cpp:2284
msgid "_Remove from Path"
msgstr "_Bỏ khỏi đường nét"
#: ../src/verbs.cpp:2286
msgid "Remove Manual _Kerns"
msgstr "Bỏ k_hoảng cách chữ đã đặt"
#. TRANSLATORS: "glyph": An image used in the visual representation of characters;
#. roughly speaking, how a character looks. A font is a set of glyphs.
#: ../src/verbs.cpp:2289
msgid "Remove all manual kerns and glyph rotations from a text object"
msgstr "Gỡ bỏ mọi khoảng cách chữ tự đặt và xoay ký tự khỏi văn bản"
#: ../src/verbs.cpp:2291
msgid "_Union"
msgstr "Hợ_p"
#: ../src/verbs.cpp:2292
msgid "Create union of selected paths"
msgstr "Tạo hợp từ các đường nét đã chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2293
msgid "_Intersection"
msgstr "G_iao"
#: ../src/verbs.cpp:2294
msgid "Create intersection of selected paths"
msgstr "Tạo giao từ các đường nét đã chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2295
msgid "_Difference"
msgstr "_Hiệu"
#: ../src/verbs.cpp:2296
msgid "Create difference of selected paths (bottom minus top)"
msgstr "Tạo vùng hiệu từ các đường nét đã chọn (phần dưới trừ phần trên)"
#: ../src/verbs.cpp:2297
msgid "E_xclusion"
msgstr "L_oại trừ"
#: ../src/verbs.cpp:2298
msgid "Create exclusive OR of selected paths (those parts that belong to only one path)"
msgstr "Tạo hàm XOR (hoặc kiểu loại trừ) từ các đường nét đã chọn (các phần thuộc về chỉ một đường nét)"
#: ../src/verbs.cpp:2299
msgid "Di_vision"
msgstr "Chi_a"
#: ../src/verbs.cpp:2300
msgid "Cut the bottom path into pieces"
msgstr "Cắt đường nét bên dưới ra nhiều phần riêng"
#. TRANSLATORS: "to cut a path" is not the same as "to break a path apart" - see the
#. Advanced tutorial for more info
#: ../src/verbs.cpp:2303
msgid "Cut _Path"
msgstr "Cắt đường _nét"
#: ../src/verbs.cpp:2304
msgid "Cut the bottom path's stroke into pieces, removing fill"
msgstr "Cắt nét của đường nét bên dưới ra nhiều phần riêng, xoá hiệu ứng màu tô"
#. TRANSLATORS: "outset": expand a shape by offsetting the object's path,
#. i.e. by displacing it perpendicular to the path in each point.
#. See also the Advanced Tutorial for explanation.
#: ../src/verbs.cpp:2308
msgid "Outs_et"
msgstr "Dời _ra"
#: ../src/verbs.cpp:2309
msgid "Outset selected paths"
msgstr "Dời đường nét được chọn ra ngoài."
#: ../src/verbs.cpp:2311
msgid "O_utset Path by 1 px"
msgstr "_Dời nét ra 1 điểm ảnh"
#: ../src/verbs.cpp:2312
msgid "Outset selected paths by 1 px"
msgstr "Mở rộng các đường nét đã chọn ra ngoài 1 điểm ảnh"
#: ../src/verbs.cpp:2314
msgid "O_utset Path by 10 px"
msgstr "Dờ_i nét ra 10 điểm ảnh"
#: ../src/verbs.cpp:2315
msgid "Outset selected paths by 10 px"
msgstr "Mở rộng đường nét đã chọn ra ngoài 10 điểm ảnh"
#. TRANSLATORS: "inset": contract a shape by offsetting the object's path,
#. i.e. by displacing it perpendicular to the path in each point.
#. See also the Advanced Tutorial for explanation.
#: ../src/verbs.cpp:2319
msgid "I_nset"
msgstr "Dời _nét vào"
#: ../src/verbs.cpp:2320
msgid "Inset selected paths"
msgstr "Co rút các đường nét đã chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2322
msgid "I_nset Path by 1 px"
msgstr "Dời và_o 1 điểm ảnh"
#: ../src/verbs.cpp:2323
msgid "Inset selected paths by 1 px"
msgstr "Co rút các đường nét đã chọn vào trong 1 điểm ảnh "
#: ../src/verbs.cpp:2325
msgid "I_nset Path by 10 px"
msgstr "Dời vào 10 điểm ả_nh"
#: ../src/verbs.cpp:2326
msgid "Inset selected paths by 10 px"
msgstr "Co rút các đường nét đã chọn vào trong 10 điểm ảnh"
#: ../src/verbs.cpp:2328
msgid "D_ynamic Offset"
msgstr "Dời _hình động"
#: ../src/verbs.cpp:2328
msgid "Create a dynamic offset object"
msgstr "Tạo một đối tượng điều chỉnh được mức co rút/mở rộng"
#: ../src/verbs.cpp:2330
msgid "_Linked Offset"
msgstr "Dời _liên kết"
#: ../src/verbs.cpp:2331
msgid "Create a dynamic offset object linked to the original path"
msgstr "Tạo một đối tượng mở rộng/co rút được liên kết đến đường nét gốc"
#: ../src/verbs.cpp:2333
msgid "_Stroke to Path"
msgstr "_Nét viền sang đường nét"
#: ../src/verbs.cpp:2334
msgid "Convert selected object's stroke to paths"
msgstr "Chuyển nét viền thành các đường nét"
#: ../src/verbs.cpp:2335
msgid "Si_mplify"
msgstr "Đơn _giản hoá"
#: ../src/verbs.cpp:2336
msgid "Simplify selected paths (remove extra nodes)"
msgstr "Đơn giản hoá các đường nét đã chọn (gỡ bỏ nút thêm)"
#: ../src/verbs.cpp:2337
msgid "_Reverse"
msgstr "Đả_o"
#: ../src/verbs.cpp:2338
msgid "Reverse the direction of selected paths (useful for flipping markers)"
msgstr "Đảo ngược hướng của các đường nét đã chọn (để lật hình nút)"
#. TRANSLATORS: "to trace" means "to convert a bitmap to vector graphics" (to vectorize)
#: ../src/verbs.cpp:2340
msgid "_Trace Bitmap..."
msgstr "Đồ _lại ảnh bitmap..."
#: ../src/verbs.cpp:2341
msgid "Create one or more paths from a bitmap by tracing it"
msgstr "Tạo một hay nhiều đường nét bằng cách véc-tơ hoá nó."
#: ../src/verbs.cpp:2342
msgid "_Make a Bitmap Copy"
msgstr "Tạo bản sao _ảnh bitmap"
#: ../src/verbs.cpp:2343
msgid "Export selection to a bitmap and insert it into document"
msgstr "Xuất khẩu vùng chọn vào ảnh bitmap và chèn nó vào tài liệu"
#: ../src/verbs.cpp:2344
msgid "_Combine"
msgstr "_Kết hợp"
#: ../src/verbs.cpp:2345
msgid "Combine several paths into one"
msgstr "Kết hợp vài đường nét thành một"
#. TRANSLATORS: "to cut a path" is not the same as "to break a path apart" - see the
#. Advanced tutorial for more info
#: ../src/verbs.cpp:2348
msgid "Break _Apart"
msgstr "Ngắt r_a"
#: ../src/verbs.cpp:2349
msgid "Break selected paths into subpaths"
msgstr "Ngắt các đường nét thành nhiều đường nét thành phần"
#: ../src/verbs.cpp:2350
msgid "Rows and Columns..."
msgstr "Hàng và Cột..."
#: ../src/verbs.cpp:2351
msgid "Arrange selected objects in a table"
msgstr "Đưa đối tượng đã chọn vào trong 1 bảng"
#. Layer
#: ../src/verbs.cpp:2353
msgid "_Add Layer..."
msgstr "Thêm _lớp..."
#: ../src/verbs.cpp:2354
msgid "Create a new layer"
msgstr "Tạo một lớp mới."
#: ../src/verbs.cpp:2355
msgid "Re_name Layer..."
msgstr "Thay tê_n lớp..."
#: ../src/verbs.cpp:2356
msgid "Rename the current layer"
msgstr "Thay đổi tên của lớp hiện tại"
#: ../src/verbs.cpp:2357
msgid "Switch to Layer Abov_e"
msgstr "Chuyển sang lớp bên t_rên"
#: ../src/verbs.cpp:2358
msgid "Switch to the layer above the current"
msgstr "Chuyển đổi sang lớp bên trên lớp hiện tại"
#: ../src/verbs.cpp:2359
msgid "Switch to Layer Belo_w"
msgstr "Chuyển sang lớp bên _dưới"
#: ../src/verbs.cpp:2360
msgid "Switch to the layer below the current"
msgstr "Chuyển đổi sang lớp bên dưới lớp hiện tại"
#: ../src/verbs.cpp:2361
msgid "Move Selection to Layer Abo_ve"
msgstr "Chuyển _vùng chọn sang lớp bên trên"
#: ../src/verbs.cpp:2362
msgid "Move selection to the layer above the current"
msgstr "Di chuyển vùng chọn sang lớp bên trên lớp hiện tại"
#: ../src/verbs.cpp:2363
msgid "Move Selection to Layer Bel_ow"
msgstr "Chuyển vùng chọn _sang lớp bên dưới"
#: ../src/verbs.cpp:2364
msgid "Move selection to the layer below the current"
msgstr "Di chuyển vùng chọn sang lớp bên dưới lớp hiện tại"
#: ../src/verbs.cpp:2365
msgid "Layer to _Top"
msgstr "Lớp lên _trên"
#: ../src/verbs.cpp:2366
msgid "Raise the current layer to the top"
msgstr "Nâng lớp hiện thời lên trên cùng"
#: ../src/verbs.cpp:2367
msgid "Layer to _Bottom"
msgstr "Lớp _xuống dưới"
#: ../src/verbs.cpp:2368
msgid "Lower the current layer to the bottom"
msgstr "Hạ thấp lớp hiện thời xuống dưới cùng"
#: ../src/verbs.cpp:2369
msgid "_Raise Layer"
msgstr "_Nâng lớp lên"
#: ../src/verbs.cpp:2370
msgid "Raise the current layer"
msgstr "Nâng lớp hiện tại lên"
#: ../src/verbs.cpp:2371
msgid "_Lower Layer"
msgstr "_Hạ thấp lớp"
#: ../src/verbs.cpp:2372
msgid "Lower the current layer"
msgstr "Hạ thấp lớp hiện tại"
#: ../src/verbs.cpp:2373
msgid "_Delete Current Layer"
msgstr "_Xoá lớp hiện tại"
#: ../src/verbs.cpp:2374
msgid "Delete the current layer"
msgstr "Xoá lớp hiện tại"
#. Object
#: ../src/verbs.cpp:2377
msgid "Rotate _90&#176; CW"
msgstr "Xoay _90º xuôi chiều"
#. This is shared between tooltips and statusbar, so they
#. must use UTF-8, not HTML entities for special characters.
#: ../src/verbs.cpp:2380
msgid "Rotate selection 90° clockwise"
msgstr "Xoay vùng chọn 90° thuận chiều kim đồng hồ"
#: ../src/verbs.cpp:2381
msgid "Rotate 9_0&#176; CCW"
msgstr "Xoay 9_0&#176; sang trái"
#. This is shared between tooltips and statusbar, so they
#. must use UTF-8, not HTML entities for special characters.
#: ../src/verbs.cpp:2384
msgid "Rotate selection 90° counter-clockwise"
msgstr "Xoay vùng chọn 90° ngược chiều kim đồng hồ"
#: ../src/verbs.cpp:2385
msgid "Remove _Transformations"
msgstr "_Hủy chuyển dạng"
#: ../src/verbs.cpp:2386
msgid "Remove transformations from object"
msgstr "Xoá các phép biến đổi đã áp dụng lên đối tượng"
#: ../src/verbs.cpp:2387
msgid "_Object to Path"
msgstr "Đối tượng s_ang đường nét"
#: ../src/verbs.cpp:2388
msgid "Convert selected object to path"
msgstr "Chuyển đổi đối tượng được chọn thành đường nét"
#: ../src/verbs.cpp:2389
msgid "_Flow into Frame"
msgstr "Gói văn bản vào _khung"
#: ../src/verbs.cpp:2390
msgid "Put text into a frame (path or shape), creating a flowed text linked to the frame object"
msgstr "Gói văn bản vào một đường nét hay hình, tạo một văn bản liên kết đến 1 khung"
#: ../src/verbs.cpp:2391
msgid "_Unflow"
msgstr "Bỏ văn bản khỏi kh_ung"
#: ../src/verbs.cpp:2392
msgid "Remove text from frame (creates a single-line text object)"
msgstr "Gỡ bỏ văn bản khỏi khung (tạo một đối tượng văn bản dòng đơn)"
#: ../src/verbs.cpp:2393
msgid "_Convert to Text"
msgstr "_Chuyển thành văn bản thường"
#: ../src/verbs.cpp:2394
msgid "Convert flowed text to regular text object (preserves appearance)"
msgstr "Chuyển đổi văn bản gói trong khung sang dạng chuẩn (giữ nguyên dòng)"
#: ../src/verbs.cpp:2396
msgid "Flip _Horizontal"
msgstr "Lật _ngang"
#: ../src/verbs.cpp:2396
msgid "Flip selected objects horizontally"
msgstr "Lật các đối tượng đã chọn theo chiều ngang"
#: ../src/verbs.cpp:2399
msgid "Flip _Vertical"
msgstr "Lật _dọc"
#: ../src/verbs.cpp:2399
msgid "Flip selected objects vertically"
msgstr "Lật các đối tượng đã chọn theo chiều dọc"
#: ../src/verbs.cpp:2402
msgid "Apply mask to selection (using the topmost object as mask)"
msgstr "Áp dụng mặt nạ cho vùng chọn (dùng đối tượng trên cùng làm mặt nạ)"
#: ../src/verbs.cpp:2404
msgid "Edit mask"
msgstr "Sửa mặt nạ"
#: ../src/verbs.cpp:2405
#: ../src/verbs.cpp:2411
msgid "_Release"
msgstr "_Buông"
#: ../src/verbs.cpp:2406
msgid "Remove mask from selection"
msgstr "Gỡ bỏ mặt nạ khỏi vùng chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2408
msgid "Apply clipping path to selection (using the topmost object as clipping path)"
msgstr "Áp dụng cho vùng chọn đường nét xén (dùng đối tượng trên cùng làm đường nét xén)"
#: ../src/verbs.cpp:2410
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1222
msgid "Edit clipping path"
msgstr "Sửa đường nét xén"
#: ../src/verbs.cpp:2412
msgid "Remove clipping path from selection"
msgstr "Gỡ bỏ khỏi vùng chọn đường nét xén"
#. Tools
#: ../src/verbs.cpp:2415
msgid "Select"
msgstr "Chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2416
msgid "Select and transform objects"
msgstr "Chọn và chuyển dạng đối tượng"
#: ../src/verbs.cpp:2417
msgid "Node Edit"
msgstr "Sửa nút"
#: ../src/verbs.cpp:2418
msgid "Edit paths by nodes"
msgstr "Chỉnh sửa các đường nét theo nút"
#: ../src/verbs.cpp:2420
msgid "Tweak objects by sculpting or painting"
msgstr "Tinh chỉnh đối tượng theo phương pháp điêu khắc hay sơn"
#: ../src/verbs.cpp:2422
msgid "Create rectangles and squares"
msgstr "Vẽ hình chữ nhật và hình vuông"
#: ../src/verbs.cpp:2424
msgid "Create 3D boxes"
msgstr "Vẽ hộp 3D"
#: ../src/verbs.cpp:2426
msgid "Create circles, ellipses, and arcs"
msgstr "Vẽ hình tròn, elip, quạt và cung"
#: ../src/verbs.cpp:2428
msgid "Create stars and polygons"
msgstr "Vẽ hình sao hay đa giác"
#: ../src/verbs.cpp:2430
msgid "Create spirals"
msgstr "Vẽ hình xoắn ốc"
#: ../src/verbs.cpp:2432
msgid "Draw freehand lines"
msgstr "Vẽ đường tự do"
#: ../src/verbs.cpp:2434
msgid "Draw Bezier curves and straight lines"
msgstr "Vẽ cung Bezier và đường thẳng"
#: ../src/verbs.cpp:2436
msgid "Draw calligraphic or brush strokes"
msgstr "Nét thư pháp hay nét bút lông"
#: ../src/verbs.cpp:2438
msgid "Create and edit text objects"
msgstr "Tạo và sửa văn bản"
#: ../src/verbs.cpp:2440
msgid "Create and edit gradients"
msgstr "Tạo và sửa chuyển sắc"
#: ../src/verbs.cpp:2442
msgid "Zoom in or out"
msgstr "Phóng to hay thu nhỏ"
#: ../src/verbs.cpp:2444
msgid "Pick colors from image"
msgstr "Lấy màu từ ảnh"
#: ../src/verbs.cpp:2446
msgid "Create diagram connectors"
msgstr "Tạo đường nối cho sơ đồ"
#: ../src/verbs.cpp:2448
msgid "Fill bounded areas"
msgstr "Tô các vùng đã giới hạn"
#: ../src/verbs.cpp:2449
msgid "LPE Edit"
msgstr "Sửa LPE"
#: ../src/verbs.cpp:2450
msgid "Edit Live Path Effect parameters"
msgstr "Sửa các tham số của Hiệu Ứng Đường Nét Động (LPE)"
#: ../src/verbs.cpp:2452
msgid "Erase existing paths"
msgstr "Xoá các đường nét đang có"
#. Tool prefs
#: ../src/verbs.cpp:2454
msgid "Selector Preferences"
msgstr "Tùy thích Lựa chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2455
msgid "Open Preferences for the Selector tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2456
msgid "Node Tool Preferences"
msgstr "Tùy thích công cụ Nút"
#: ../src/verbs.cpp:2457
msgid "Open Preferences for the Node tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Nút"
#: ../src/verbs.cpp:2458
msgid "Tweak Tool Preferences"
msgstr "Tùy thích công cụ Chỉnh"
#: ../src/verbs.cpp:2459
msgid "Open Preferences for the Tweak tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ điều Chỉnh"
#: ../src/verbs.cpp:2460
msgid "Rectangle Preferences"
msgstr "Tùy thích Hình chữ nhật"
#: ../src/verbs.cpp:2461
msgid "Open Preferences for the Rectangle tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hình chữ nhật"
#: ../src/verbs.cpp:2462
msgid "3D Box Preferences"
msgstr "Tùy thích Hộp 3D"
#: ../src/verbs.cpp:2463
msgid "Open Preferences for the 3D Box tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hộp 3D (ba chiều)"
#: ../src/verbs.cpp:2464
msgid "Ellipse Preferences"
msgstr "Tùy thích Hình elip"
#: ../src/verbs.cpp:2465
msgid "Open Preferences for the Ellipse tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hình elip"
#: ../src/verbs.cpp:2466
msgid "Star Preferences"
msgstr "Tùy thích Hình sao"
#: ../src/verbs.cpp:2467
msgid "Open Preferences for the Star tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hình sao"
#: ../src/verbs.cpp:2468
msgid "Spiral Preferences"
msgstr "Tùy thích Xoắn ốc"
#: ../src/verbs.cpp:2469
msgid "Open Preferences for the Spiral tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Xoắn ốc"
#: ../src/verbs.cpp:2470
msgid "Pencil Preferences"
msgstr "Tùy thích Bút chì"
#: ../src/verbs.cpp:2471
msgid "Open Preferences for the Pencil tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Bút chì"
#: ../src/verbs.cpp:2472
msgid "Pen Preferences"
msgstr "Tùy thích Bút"
#: ../src/verbs.cpp:2473
msgid "Open Preferences for the Pen tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Bút"
#: ../src/verbs.cpp:2474
msgid "Calligraphic Preferences"
msgstr "Tùy thích Thư pháp"
#: ../src/verbs.cpp:2475
msgid "Open Preferences for the Calligraphy tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Thư pháp"
#: ../src/verbs.cpp:2476
msgid "Text Preferences"
msgstr "Tùy thích Văn bản"
#: ../src/verbs.cpp:2477
msgid "Open Preferences for the Text tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Văn bản"
#: ../src/verbs.cpp:2478
msgid "Gradient Preferences"
msgstr "Tùy thích Chuyển sắc"
#: ../src/verbs.cpp:2479
msgid "Open Preferences for the Gradient tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Chuyển sắc"
#: ../src/verbs.cpp:2480
msgid "Zoom Preferences"
msgstr "Tùy thích Thu Phóng"
#: ../src/verbs.cpp:2481
msgid "Open Preferences for the Zoom tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Thu Phóng"
#: ../src/verbs.cpp:2482
msgid "Dropper Preferences"
msgstr "Tùy thích Bút chọn màu"
#: ../src/verbs.cpp:2483
msgid "Open Preferences for the Dropper tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Bút chọn màu"
#: ../src/verbs.cpp:2484
msgid "Connector Preferences"
msgstr "Tủy thích Đường nối"
#: ../src/verbs.cpp:2485
msgid "Open Preferences for the Connector tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Đường nối"
#: ../src/verbs.cpp:2486
msgid "Paint Bucket Preferences"
msgstr "Tùy thích Xô sơn"
#: ../src/verbs.cpp:2487
msgid "Open Preferences for the Paint Bucket tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Xô sơn"
#: ../src/verbs.cpp:2488
msgid "Eraser Preferences"
msgstr "Tuỳ Thích cho Cục Tẩy"
#: ../src/verbs.cpp:2489
msgid "Open Preferences for the Eraser tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Cục Tẩy"
#. Zoom/View
#: ../src/verbs.cpp:2492
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng to"
#: ../src/verbs.cpp:2492
msgid "Zoom in"
msgstr "Phóng to"
#: ../src/verbs.cpp:2493
msgid "Zoom Out"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../src/verbs.cpp:2493
msgid "Zoom out"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../src/verbs.cpp:2494
msgid "_Rulers"
msgstr "T_hước"
#: ../src/verbs.cpp:2494
msgid "Show or hide the canvas rulers"
msgstr "Hiện/ẩn các thước đo trên vùng vẽ"
#: ../src/verbs.cpp:2495
msgid "Scroll_bars"
msgstr "Thanh _cuộn"
#: ../src/verbs.cpp:2495
msgid "Show or hide the canvas scrollbars"
msgstr "Hiện/ẩn các thanh cuộn trên vùng vẽ"
#: ../src/verbs.cpp:2496
msgid "_Grid"
msgstr "_Lưới"
#: ../src/verbs.cpp:2496
msgid "Show or hide the grid"
msgstr "Hiện/ẩn lưới"
#: ../src/verbs.cpp:2497
msgid "G_uides"
msgstr "Nét _dẫn"
#: ../src/verbs.cpp:2497
msgid "Show or hide guides (drag from a ruler to create a guide)"
msgstr "Hiện/ẩn các đường gióng (kéo từ thước đo để tạo một đường gióng)"
#: ../src/verbs.cpp:2499
msgid "Nex_t Zoom"
msgstr "_Thu Phóng kế"
#: ../src/verbs.cpp:2499
msgid "Next zoom (from the history of zooms)"
msgstr "Bước thu phóng kế tiếp (trong lược sử thu phóng)"
#: ../src/verbs.cpp:2501
msgid "Pre_vious Zoom"
msgstr "Thu phóng t_rước"
#: ../src/verbs.cpp:2501
msgid "Previous zoom (from the history of zooms)"
msgstr "Bước thu phóng trước đó (trong lược sử thu phóng)"
#: ../src/verbs.cpp:2503
msgid "Zoom 1:_1"
msgstr "Hiện 1:_1"
#: ../src/verbs.cpp:2503
msgid "Zoom to 1:1"
msgstr "Hiện 1:1 (kích cỡ gốc)"
#: ../src/verbs.cpp:2505
msgid "Zoom 1:_2"
msgstr "Phóng to 1:_2"
#: ../src/verbs.cpp:2505
msgid "Zoom to 1:2"
msgstr "Phóng to 1:2 (kích cỡ đôi)"
#: ../src/verbs.cpp:2507
msgid "_Zoom 2:1"
msgstr "Thu _nhỏ 2:1"
#: ../src/verbs.cpp:2507
msgid "Zoom to 2:1"
msgstr "Thu nhỏ 2:1 (nửa kích cỡ)"
#: ../src/verbs.cpp:2510
msgid "_Fullscreen"
msgstr "T_oàn màn hình"
#: ../src/verbs.cpp:2510
msgid "Stretch this document window to full screen"
msgstr "Căng ra tài liệu này để chiếm toàn màn hình"
#: ../src/verbs.cpp:2513
msgid "Duplic_ate Window"
msgstr "Nhân đôi cử_a sổ"
#: ../src/verbs.cpp:2513
msgid "Open a new window with the same document"
msgstr "Mở một cửa sổ mới với cùng một tài liệu"
#: ../src/verbs.cpp:2515
msgid "_New View Preview"
msgstr "Ô _xem thử mới"
#: ../src/verbs.cpp:2516
msgid "New View Preview"
msgstr "Ô xem thử mới"
#. "view_new_preview"
#: ../src/verbs.cpp:2518
msgid "_Normal"
msgstr "Chuẩ_n"
#: ../src/verbs.cpp:2519
msgid "Switch to normal display mode"
msgstr "Chuyển đổi sang chế độ hiển thị bình thường"
#: ../src/verbs.cpp:2520
msgid "No _Filters"
msgstr "Không dùng bộ _lọc"
#: ../src/verbs.cpp:2521
msgid "Switch to normal display without filters"
msgstr "Chuyển sang chế độ bình thường, bỏ qua các bộ lọc"
#: ../src/verbs.cpp:2522
msgid "_Outline"
msgstr "Nét ng_oài"
#: ../src/verbs.cpp:2523
msgid "Switch to outline (wireframe) display mode"
msgstr "Chuyển đổi sang chế độ hiển thị nét ngoài (đường viền)"
#: ../src/verbs.cpp:2524
msgid "_Toggle"
msgstr "Bật/_tắt"
#: ../src/verbs.cpp:2525
msgid "Toggle between normal and outline display modes"
msgstr "Bật/tắt giữa chế độ hiển thị kiểu chuẩn và nét ngoài"
#: ../src/verbs.cpp:2527
msgid "Color-managed view"
msgstr "Xem dưới chế độ quản lý màu"
#: ../src/verbs.cpp:2528
msgid "Toggle color-managed display for this document window"
msgstr "Bật/Tắt chế độ hiển thị dưới dạng Quản lý Màu"
#: ../src/verbs.cpp:2530
msgid "Ico_n Preview..."
msgstr "Xem thử biểu tượ_ng..."
#: ../src/verbs.cpp:2531
msgid "Open a window to preview objects at different icon resolutions"
msgstr "Mở một cửa sổ để xem thử đối tượng theo độ phân giải biểu tượng khác nhau"
#: ../src/verbs.cpp:2533
msgid "Zoom to fit page in window"
msgstr "Thu phóng để vừa trang khít cửa sổ"
#: ../src/verbs.cpp:2534
msgid "Page _Width"
msgstr "_Rộng trang"
#: ../src/verbs.cpp:2535
msgid "Zoom to fit page width in window"
msgstr "Thu phóng để vừa chiều rộng trang khít cửa sổ"
#: ../src/verbs.cpp:2537
msgid "Zoom to fit drawing in window"
msgstr "Thu phóng để vừa bản vẽ khít cửa sổ"
#: ../src/verbs.cpp:2539
msgid "Zoom to fit selection in window"
msgstr "Thu phóng để vừa vùng chọn khít cửa sổ"
#. Dialogs
#: ../src/verbs.cpp:2542
msgid "In_kscape Preferences..."
msgstr "Tù_y thích Inkscape..."
#: ../src/verbs.cpp:2543
msgid "Edit global Inkscape preferences"
msgstr "Sửa tùy thích Inkscape toàn cục"
#: ../src/verbs.cpp:2544
msgid "_Document Properties..."
msgstr "Th_uộc tính tài liệu..."
#: ../src/verbs.cpp:2545
msgid "Edit properties of this document (to be saved with the document)"
msgstr "Chỉnh sửa các thuộc tính về tài liệu này (để được lưu cùng với tài liệu)"
#: ../src/verbs.cpp:2546
msgid "Document _Metadata..."
msgstr "_Siêu dữ liệu tài liệu..."
#: ../src/verbs.cpp:2547
msgid "Edit document metadata (to be saved with the document)"
msgstr "Chỉnh sửa siêu dữ liệu về tài liệu này (để được lưu cùng với tài liệu)"
#: ../src/verbs.cpp:2548
msgid "_Fill and Stroke..."
msgstr "_Tô và Nét..."
#: ../src/verbs.cpp:2549
msgid "Edit objects' colors, gradients, stroke width, arrowheads, dash patterns..."
msgstr "Chỉnh sửa màu sắc, chuyển sắc, chiều rộng nét, đầu mũi tên, mẫu gạch gạch v.v. của đối tượng"
#. TRANSLATORS: "Swatches" means: color samples
#: ../src/verbs.cpp:2551
msgid "S_watches..."
msgstr "_Mẫu màu..."
#: ../src/verbs.cpp:2552
msgid "Select colors from a swatches palette"
msgstr "Chọn màu trong bảng chọn mẫu vải"
#: ../src/verbs.cpp:2553
msgid "Transfor_m..."
msgstr "Chuyển _dạng..."
#: ../src/verbs.cpp:2554
msgid "Precisely control objects' transformations"
msgstr "Điều khiển chính xác cách chuyển dạng đối tượng"
#: ../src/verbs.cpp:2555
msgid "_Align and Distribute..."
msgstr "_Sắp hàng và Phân phối..."
#: ../src/verbs.cpp:2556
msgid "Align and distribute objects"
msgstr "Sắp hàng và phân phối các đối tượng"
#: ../src/verbs.cpp:2557
msgid "Undo _History..."
msgstr "Lược sử _Hủy bước..."
#: ../src/verbs.cpp:2558
msgid "Undo History"
msgstr "Lược sử Hủy bước"
#: ../src/verbs.cpp:2559
msgid "_Text and Font..."
msgstr "_Văn bản và Phông..."
#: ../src/verbs.cpp:2560
msgid "View and select font family, font size and other text properties"
msgstr "Xem và chọn nhóm phông, kích cỡ phông và các thuộc tính văn bản khác"
#: ../src/verbs.cpp:2561
msgid "_XML Editor..."
msgstr "Soạn thảo _XML..."
#: ../src/verbs.cpp:2562
msgid "View and edit the XML tree of the document"
msgstr "Xem và sửa cây XML của tài liệu"
#: ../src/verbs.cpp:2563
msgid "_Find..."
msgstr "_Tìm..."
#: ../src/verbs.cpp:2564
msgid "Find objects in document"
msgstr "Tìm đối tượng trong tài liệu"
#: ../src/verbs.cpp:2565
msgid "_Messages..."
msgstr "_Thông điệp..."
#: ../src/verbs.cpp:2566
msgid "View debug messages"
msgstr "Xem các thông điệp gỡ lỗi"
#: ../src/verbs.cpp:2567
msgid "S_cripts..."
msgstr "_Văn lệnh..."
#: ../src/verbs.cpp:2568
msgid "Run scripts"
msgstr "Chạy văn lệnh"
#: ../src/verbs.cpp:2569
msgid "Show/Hide D_ialogs"
msgstr "Hiện/ẩn hộp thoạ_i"
#: ../src/verbs.cpp:2570
msgid "Show or hide all open dialogs"
msgstr "Hiện/ẩn các hộp thoại còn mở"
#: ../src/verbs.cpp:2571
msgid "Create Tiled Clones..."
msgstr "Tạo bản sao đã lát đều..."
#: ../src/verbs.cpp:2572
msgid "Create multiple clones of selected object, arranging them into a pattern or scattering"
msgstr "Tạo nhiều bản sao của đối tượng đã chọn, sắp đặt theo một mẫu hay rải rác"
#: ../src/verbs.cpp:2573
msgid "_Object Properties..."
msgstr "Th_uộc tính đối tượng..."
#: ../src/verbs.cpp:2574
msgid "Edit the ID, locked and visible status, and other object properties"
msgstr "Chỉnh sửa mã số (ID), trạng thái bị khoá và hiển thị, và các thuộc tính đối tượng khác"
#: ../src/verbs.cpp:2577
msgid "_Instant Messaging..."
msgstr "T_in nhắn..."
#: ../src/verbs.cpp:2577
msgid "Jabber Instant Messaging Client"
msgstr "Ứng dụng khách tin nhắn tức khắc Jabber"
#: ../src/verbs.cpp:2579
msgid "_Input Devices..."
msgstr "Th_iết bị nhập..."
#: ../src/verbs.cpp:2580
#: ../src/verbs.cpp:2582
msgid "Configure extended input devices, such as a graphics tablet"
msgstr "Cấu hình các thiết bị nhập đã mở rộng (v.d. bảng vẽ)"
#: ../src/verbs.cpp:2581
msgid "_Input Devices (new)..."
msgstr "Th_iết Bị Nhập (mới)..."
#: ../src/verbs.cpp:2583
msgid "_Extensions..."
msgstr "_Phần mở rộng..."
#: ../src/verbs.cpp:2584
msgid "Query information about extensions"
msgstr "Truy vấn thông tin về phần mở rộng"
#: ../src/verbs.cpp:2585
msgid "Layer_s..."
msgstr "_Lớp..."
#: ../src/verbs.cpp:2586
msgid "View Layers"
msgstr "Xem lớp"
#: ../src/verbs.cpp:2587
msgid "Path Effects..."
msgstr "Hiệu ứng đường nét..."
#: ../src/verbs.cpp:2588
msgid "Manage path effects"
msgstr "Quản lý các hiệu ứng đường nét"
#: ../src/verbs.cpp:2589
msgid "Filter Effects..."
msgstr "Hiệu ứng lọc"
#: ../src/verbs.cpp:2590
msgid "Manage SVG filter effects"
msgstr "Quản lý các hiệu ứng lọc SVG"
#. Help
#: ../src/verbs.cpp:2593
msgid "About E_xtensions"
msgstr "Thông tin _phần mở rộng"
#: ../src/verbs.cpp:2594
msgid "Information on Inkscape extensions"
msgstr "Thông tin về các phần mở rộng Inkscape"
#: ../src/verbs.cpp:2595
msgid "About _Memory"
msgstr "Thống kê bộ _nhớ"
#: ../src/verbs.cpp:2596
msgid "Memory usage information"
msgstr "Thông tin về cách sử dụng bộ nhớ"
#: ../src/verbs.cpp:2597
msgid "_About Inkscape"
msgstr "_Giới thiệu Inkscape"
#: ../src/verbs.cpp:2598
msgid "Inkscape version, authors, license"
msgstr "Phiên bản, các tác giả và giấy phép của trình Inkscape"
#. "help_about"
#. new HelpVerb(SP_VERB_SHOW_LICENSE, "ShowLicense", N_("_License"),
#. N_("Distribution terms"), /*"show_license"*/"inkscape_options"),
#. Tutorials
#: ../src/verbs.cpp:2603
msgid "Inkscape: _Basic"
msgstr "Inkscape: Cơ _bản"
#: ../src/verbs.cpp:2604
msgid "Getting started with Inkscape"
msgstr "Bắt đầu dùng chương trình Inkscape"
#. "tutorial_basic"
#: ../src/verbs.cpp:2605
msgid "Inkscape: _Shapes"
msgstr "Inkscape: _Hình dạng"
#: ../src/verbs.cpp:2606
msgid "Using shape tools to create and edit shapes"
msgstr "Sử dụng các công cụ hình dạng"
#: ../src/verbs.cpp:2607
msgid "Inkscape: _Advanced"
msgstr "Inkscape: Nâng c_ao"
#: ../src/verbs.cpp:2608
msgid "Advanced Inkscape topics"
msgstr "Chủ đề Inkscape nâng cao"
#. "tutorial_advanced"
#. TRANSLATORS: "to trace" means "to convert a bitmap to vector graphics" (to vectorize)
#: ../src/verbs.cpp:2610
msgid "Inkscape: T_racing"
msgstr "Inkscape: Đồ _lại"
#: ../src/verbs.cpp:2611
msgid "Using bitmap tracing"
msgstr "Chuyển ảnh bitmap thành ảnh véc-tơ"
#. "tutorial_tracing"
#: ../src/verbs.cpp:2612
msgid "Inkscape: _Calligraphy"
msgstr "Inkscape: _Thư pháp"
#: ../src/verbs.cpp:2613
msgid "Using the Calligraphy pen tool"
msgstr "Sử dụng công cụ bút thư pháp"
#: ../src/verbs.cpp:2614
msgid "_Elements of Design"
msgstr "_Thành phần thiết kế"
#: ../src/verbs.cpp:2615
msgid "Principles of design in the tutorial form"
msgstr "Nguyên tắc thiết kế như thế nào"
#. "tutorial_design"
#: ../src/verbs.cpp:2616
msgid "_Tips and Tricks"
msgstr "_Mẹo"
#: ../src/verbs.cpp:2617
msgid "Miscellaneous tips and tricks"
msgstr "Các lời gợi ý linh tinh"
#. "tutorial_tips"
#. Effect
#: ../src/verbs.cpp:2620
msgid "Previous Effect"
msgstr "Hiệu ứng trước"
#: ../src/verbs.cpp:2621
msgid "Repeat the last effect with the same settings"
msgstr "Lặp lại hiệu ứng cuối cùng với cùng một thiết lập"
#: ../src/verbs.cpp:2622
msgid "Previous Effect Settings..."
msgstr "Thiết lập hiệu ứng trước..."
#: ../src/verbs.cpp:2623
msgid "Repeat the last effect with new settings"
msgstr "Lặp lại hiệu ứng cuối cùng với thiết lập mới"
#. Fit Page
#: ../src/verbs.cpp:2626
msgid "Fit Page to Selection"
msgstr "Vừa trang khít vùng chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2627
msgid "Fit the page to the current selection"
msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hiện tại"
#: ../src/verbs.cpp:2628
msgid "Fit Page to Drawing"
msgstr "Vừa trang khít bản vẽ"
#: ../src/verbs.cpp:2629
msgid "Fit the page to the drawing"
msgstr "Vừa trang khít bản vẽ"
#: ../src/verbs.cpp:2630
msgid "Fit Page to Selection or Drawing"
msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hay bản vẽ"
#: ../src/verbs.cpp:2631
msgid "Fit the page to the current selection or the drawing if there is no selection"
msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hiện tại, hay khít bản vẽ nếu không có vùng chọn riêng"
#. LockAndHide
#: ../src/verbs.cpp:2633
msgid "Unlock All"
msgstr "Gỡ khoá tất cả"
#: ../src/verbs.cpp:2635
msgid "Unlock All in All Layers"
msgstr "Gỡ khoá tất cả trên mọi lớp"
#: ../src/verbs.cpp:2637
msgid "Unhide All"
msgstr "Hủy ẩn tất cả"
#: ../src/verbs.cpp:2639
msgid "Unhide All in All Layers"
msgstr "Hủy ẩn tất cả trên mọi lớp"
#: ../src/widgets/calligraphic-profile-rename.cpp:34
msgid "Profile name:"
msgstr "Tên Hồ Sơ :"
#: ../src/widgets/calligraphic-profile-rename.cpp:48
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
#: ../src/widgets/dash-selector.cpp:106
msgid "Dash pattern"
msgstr "Mẫu gạch"
#: ../src/widgets/dash-selector.cpp:121
msgid "Pattern offset"
msgstr "Mẫu mở rộng/co rút"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:620
#, c-format
msgid "%s: %d (outline) - Inkscape"
msgstr "%s: %d (nét ngoài) - Inkscape"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:622
#, c-format
msgid "%s: %d - Inkscape"
msgstr "%s: %d - Inkscape"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:626
#, c-format
msgid "%s (outline) - Inkscape"
msgstr "%s (nét ngoài) - Inkscape"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:628
#, c-format
msgid "%s - Inkscape"
msgstr "%s - Inkscape"
#. Family frame
#: ../src/widgets/font-selector.cpp:154
msgid "Font family"
msgstr "Nhóm phông"
#. Style frame
#: ../src/widgets/font-selector.cpp:185
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:44
msgid "Style"
msgstr "Kiểu dáng"
#: ../src/widgets/font-selector.cpp:223
msgid "Font size:"
msgstr "Kích cỡ phông:"
#. TRANSLATORS: Test string used in text and font dialog (when no
#. * text has been entered) to get a preview of the font. Choose
#. * some representative characters that users of your locale will be
#. * interested in.
#: ../src/widgets/font-selector.cpp:636
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5123
msgid "AaBbCcIiPpQq12369$€¢?.;/()"
msgstr "ĂăÂâÊêÔôƯưƠơĐđ₫«»ằẩễốựỡẳữẵỵẴỔỬỴỜ"
#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:139
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:462
msgid "Edit..."
msgstr "Sửa..."
#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/pservers.html#LinearGradientSpreadMethodAttribute
#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:156
msgid "Whether to fill with flat color beyond the ends of the gradient vector (spreadMethod=\"pad\"), or repeat the gradient in the same direction (spreadMethod=\"repeat\"), or repeat the gradient in alternating opposite directions (spreadMethod=\"reflect\")"
msgstr "Có nên tô bằng màu phẳng qua những kết thúc của véc-tơ chuyển sắc (spreadMethod=\"pad\"), hoặc lặp lại chuyển sắc theo cùng một hướng (spreadMethod=\"repeat\"), hoặc lặp lại chuyển sắc theo hướng đối diện xen kẽ (spreadMethod=\"reflect\")"
#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:166
msgid "reflected"
msgstr "đã phản ánh"
#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:170
msgid "direct"
msgstr "trực tiếp"
#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:178
msgid "Repeat:"
msgstr "Lặp lại:"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:151
msgid "Assign gradient to object"
msgstr "Gán chuyển sắc cho đối tượng"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:185
msgid "<small>No gradients</small>"
msgstr "<small>Không có chuyển sắc</small>"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:194
msgid "<small>Nothing selected</small>"
msgstr "<small>Chưa chọn gì</small>"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:205
msgid "<small>No gradients in selection</small>"
msgstr "<small>Không có chuyển sắc trong vùng chọn</small>"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:215
msgid "<small>Multiple gradients</small>"
msgstr "<small>Đa chuyển sắc</small>"
# Stop = phase (pha)
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:463
msgid "Edit the stops of the gradient"
msgstr "Chỉnh sửa các pha của chuyển sắc"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:522
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1936
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2010
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2340
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2378
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2992
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3016
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4110
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4137
msgid "<b>New:</b>"
msgstr "<b>Mới:</b>"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:535
msgid "Create linear gradient"
msgstr "Tạo chuyển sắc thẳng"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:549
msgid "Create radial (elliptic or circular) gradient"
msgstr "Tạo chuyển sắc tròn (hình elip hay tròn)"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:564
msgid "on"
msgstr "trên"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:577
msgid "Create gradient in the fill"
msgstr "Tạo chuyển sắc trong vùng tô"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:591
msgid "Create gradient in the stroke"
msgstr "Tạo chuyển sắc trong nét"
#. FIXME: implement averaging of all parameters for multiple selected
#. gtk_label_set_markup(GTK_LABEL(l), _("<b>Average:</b>"));
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:605
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1938
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2348
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2366
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2994
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3005
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4113
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4124
msgid "<b>Change:</b>"
msgstr "<b>Đổi:</b>"
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:270
msgid "No gradients in document"
msgstr "Không có chuyển sắc trong tài liệu"
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:276
msgid "No gradient selected"
msgstr "Chưa chọn chuyển sắc"
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:538
msgid "No stops in gradient"
msgstr "Không có pha trong chuyển sắc"
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:661
msgid "Change gradient stop offset"
msgstr "Đổi khoảng bù pha chuyển sắc"
#. TRANSLATORS: "Stop" means: a "phase" of a gradient
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:803
msgid "Add stop"
msgstr "Thêm pha"
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:806
msgid "Add another control stop to gradient"
msgstr "Thêm vào chuyển sắc một pha điều khiển nữa"
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:808
msgid "Delete stop"
msgstr "Xoá pha"
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:811
msgid "Delete current control stop from gradient"
msgstr "Xoá khỏi chuyển sắc pha điều khiển hiện thời"
#. Label
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:822
msgid "Offset:"
msgstr "Độ dịch:"
#. TRANSLATORS: "Stop" means: a "phase" of a gradient
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:867
msgid "Stop Color"
msgstr "Màu pha"
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:896
msgid "Gradient editor"
msgstr "Bộ sửa chuyển sắc"
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:1171
msgid "Change gradient stop color"
msgstr "Đổi màu pha chuyển sắc"
#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:115
msgid "Toggle current layer visibility"
msgstr "Hiện/ẩn lớp hiện tại"
#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:135
msgid "Lock or unlock current layer"
msgstr "(Gỡ) khoá lớp hiện tại"
#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:138
msgid "Current layer"
msgstr "Lớp hiện tại"
#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:566
msgid "(root)"
msgstr "(gốc)"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:181
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:564
msgid "No paint"
msgstr "Không có sơn"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:183
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:636
msgid "Flat color"
msgstr "Màu phẳng"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:185
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:707
msgid "Linear gradient"
msgstr "Chuyển sắc thẳng"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:187
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:710
msgid "Radial gradient"
msgstr "Chuyển sắc tròn"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:191
msgid "Unset paint (make it undefined so it can be inherited)"
msgstr "Bỏ đặt sơn (làm cho không được xác định để cho khả năng kế thừa nó)"
#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/painting.html#FillRuleProperty
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:203
msgid "Any path self-intersections or subpaths create holes in the fill (fill-rule: evenodd)"
msgstr "Bất cứ tự giao trong đường nét hay đường nét thành phần nào có tạo lỗ trong vùng tô (fill-rule: evenodd)"
#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/painting.html#FillRuleProperty
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:214
msgid "Fill is solid unless a subpath is counterdirectional (fill-rule: nonzero)"
msgstr "Vùng tô là đặc nếu không có đường nét thành phần theo ngược hướng (fill-rule: nonzero)"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:531
msgid "No objects"
msgstr "Không có đối tượng"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:542
msgid "Multiple styles"
msgstr "Đa kiểu dáng"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:553
msgid "Paint is undefined"
msgstr "Chưa xác định sơn"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:984
msgid "Use the <b>Node tool</b> to adjust position, scale, and rotation of the pattern on canvas. Use <b>Object &gt; Pattern &gt; Objects to Pattern</b> to create a new pattern from selection."
msgstr "Dùng<b>Công cụ Nút</b> điều chỉnh vị trí, tỷ lệ và hệ số xoay của mẫu trên vùng vẽ. Dùng <b>Đối tượng &gt; Mẫu &gt; Đối tượng sang Mẫu</b> tạo một mẫu mới từ vùng chọn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:244
msgid "Transform by toolbar"
msgstr "Chuyển dạng theo thanh công cụ"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:299
msgid "Now <b>stroke width</b> is <b>scaled</b> when objects are scaled."
msgstr "Giờ này <b>chiều rộng nét</b> cũng được <b>co giãn</b> khi đối tượng được co giãn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:301
msgid "Now <b>stroke width</b> is <b>not scaled</b> when objects are scaled."
msgstr "Giờ này <b>chiều rộng nét không phải được co giãn</b> khi đối tượng được co giãn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:310
msgid "Now <b>rounded rectangle corners</b> are <b>scaled</b> when rectangles are scaled."
msgstr "Giờ này <b>góc tròn của hình chữ nhật</b> cũng được <b>co giãn</b> khi hình chữ nhật được co giãn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:312
msgid "Now <b>rounded rectangle corners</b> are <b>not scaled</b> when rectangles are scaled."
msgstr "Giờ này <b>góc tròn của hình chữ nhật không phải được co giãn</b> khi hình chữ nhật được co giãn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:321
msgid "Now <b>gradients</b> are <b>transformed</b> along with their objects when those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)."
msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, <b>chuyển sắc</b> của nó cũng được <b>chuyển dạng</b>."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:323
msgid "Now <b>gradients</b> remain <b>fixed</b> when objects are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)."
msgstr "Khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, <b>chuyển sắc</b> của nó được giữ <b>cố định</b>."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:332
msgid "Now <b>patterns</b> are <b>transformed</b> along with their objects when those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)."
msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, <b>mẫu</b> của nó cũng được <b>chuyển dạng</b>."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:334
msgid "Now <b>patterns</b> remain <b>fixed</b> when objects are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)."
msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, <b>mẫu</b> của nó còn lại <b>cố định</b>"
#. four spinbuttons
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:446
msgid "select_toolbar|X position"
msgstr "Vị trí X"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:446
msgid "select_toolbar|X"
msgstr "X"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:448
msgid "Horizontal coordinate of selection"
msgstr "Toạ độ theo chiều ngang của điểm chọn"
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:454
msgid "select_toolbar|Y position"
msgstr "Vị trí Y"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:454
msgid "select_toolbar|Y"
msgstr "Y"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:456
msgid "Vertical coordinate of selection"
msgstr "Toạ độ theo chiều dọc của điểm chọn"
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:462
msgid "select_toolbar|Width"
msgstr "Rộng"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:462
msgid "select_toolbar|W"
msgstr "R"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:464
msgid "Width of selection"
msgstr "Chiều rộng của vùng chọn"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:471
msgid "Lock width and height"
msgstr "Khoá chiều rộng/cao"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:472
msgid "When locked, change both width and height by the same proportion"
msgstr "Khi bị khoá, thay đổi cả hai chiều rộng và chiều cao theo cùng một tỷ lệ"
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:483
msgid "select_toolbar|Height"
msgstr "Cao"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:483
msgid "select_toolbar|H"
msgstr "C"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:485
msgid "Height of selection"
msgstr "Chiều cao của vùng chọn"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:516
msgid "Affect:"
msgstr "Tác động:"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:535
msgid "Scale rounded corners"
msgstr "Co giãn góc tròn"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:546
msgid "Move gradients"
msgstr "Di chuyển chuyển sắc"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:557
msgid "Move patterns"
msgstr "Di chuyển mẫu"
#: ../src/widgets/sp-color-gtkselector.cpp:50
msgid "System"
msgstr "Hệ thống"
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:110
msgid "CMS"
msgstr "CMS"
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:219
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:397
msgid "_R"
msgstr "_R"
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:219
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:220
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:400
msgid "_G"
msgstr "_G"
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:219
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:403
msgid "_B"
msgstr "_B"
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:221
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:222
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:423
msgid "_H"
msgstr "_H"
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:221
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:222
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:426
msgid "_S"
msgstr "_S"
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:222
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:429
msgid "_L"
msgstr "_L"
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:223
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:224
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:451
msgid "_C"
msgstr "_C"
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:223
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:224
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:454
msgid "_M"
msgstr "_M"
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:223
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:224
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:457
msgid "_Y"
msgstr "_Y"
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:223
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:460
msgid "_K"
msgstr "_K"
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:234
msgid "Gray"
msgstr "Xám"
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:237
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:238
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:452
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:453
msgid "Cyan"
msgstr "Xanh lá mạ"
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:237
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:238
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:455
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:456
msgid "Magenta"
msgstr "Đỏ tươi"
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:237
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:238
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:458
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:459
msgid "Yellow"
msgstr "Vàng"
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:295
#, fuzzy
msgid "Fix"
msgstr "Sửa chữa"
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:298
msgid "Fix RGB fallback to match icc-color() value."
msgstr ""
#. Label
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:379
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:406
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:432
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:463
#: ../src/widgets/sp-color-wheel-selector.cpp:134
msgid "_A"
msgstr "_A"
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:389
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:401
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:407
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:408
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:433
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:434
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:464
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:465
#: ../src/widgets/sp-color-wheel-selector.cpp:144
#: ../src/widgets/sp-color-wheel-selector.cpp:156
msgid "Alpha (opacity)"
msgstr "Alpha (độ đục)"
#: ../src/widgets/sp-color-notebook.cpp:329
msgid "RGBA_:"
msgstr "RGBA_:"
#: ../src/widgets/sp-color-notebook.cpp:337
msgid "Hexadecimal RGBA value of the color"
msgstr "Giá trị RGBA thập lục của màu"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:77
msgid "RGB"
msgstr "RGB"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:77
msgid "HSL"
msgstr "HSL"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:77
msgid "CMYK"
msgstr "CMYK"
#: ../src/widgets/sp-color-selector.cpp:64
msgid "Unnamed"
msgstr "Đen"
#: ../src/widgets/sp-color-wheel-selector.cpp:61
msgid "Wheel"
msgstr "Tròn"
#: ../src/widgets/sp-xmlview-attr-list.cpp:46
msgid "Attribute"
msgstr "Thuộc tính"
#: ../src/widgets/sp-xmlview-attr-list.cpp:47
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:19
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: ../src/widgets/sp-xmlview-content.cpp:169
msgid "Type text in a text node"
msgstr "Gõ văn bản vào nút văn bản"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:187
msgid "Color/opacity used for color tweaking"
msgstr "Màu/độ đục dùng để điều chỉnh màu"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:191
msgid "Style of new stars"
msgstr "Kiểu dáng của hình sao mới"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:193
msgid "Style of new rectangles"
msgstr "Kiểu dáng của hình chữ nhật mới"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:195
msgid "Style of new 3D boxes"
msgstr "Kiểu dáng của hộp 3D mới"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:197
msgid "Style of new ellipses"
msgstr "Kiểu dáng của hình elip mới"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:199
msgid "Style of new spirals"
msgstr "Kiểu dáng của xoắn ốc mới"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:201
msgid "Style of new paths created by Pencil"
msgstr "Kiểu dáng của đường nét mới tạo bằng Bút chì"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:203
msgid "Style of new paths created by Pen"
msgstr "Kiểu dáng của đường nét tạo bằng Bút"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:205
msgid "Style of new calligraphic strokes"
msgstr "Kiểu dáng của nét thư pháp mới"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:207
msgid "TBD"
msgstr ""
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:217
msgid "Style of Paint Bucket fill objects"
msgstr "Kiểu dáng của đối tượng tô Xô sơn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1075
msgid "Insert node"
msgstr "Chèn nút"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1076
msgid "Insert new nodes into selected segments"
msgstr "Chèn nút mới vào đoạn đã chọn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1079
msgid "Insert"
msgstr "Chèn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1087
msgid "Delete selected nodes"
msgstr "Xoá các nút đã chọn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1097
msgid "Join endnodes"
msgstr "Nối lại các nút cuối"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1098
msgid "Join selected endnodes"
msgstr "Nối lại các nút cuối đã chọn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1101
msgid "Join"
msgstr "Nối"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1108
#, fuzzy
msgid "Break nodes"
msgstr "Thêm nút"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1109
msgid "Break path at selected nodes"
msgstr "Ngắt đường nét tại mỗi nút đã chọn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1119
#, fuzzy
msgid "Join with segment"
msgstr "Nối lại các nút theo đoạn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1120
msgid "Join selected endnodes with a new segment"
msgstr "Nối lại các nút cuối đã chọn với một đoạn mới"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1130
#, fuzzy
msgid "Delete segment between two non-endpoint nodes"
msgstr "Chia tách đường nét giữa hai nút khác điểm cuối"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1139
msgid "Node Cusp"
msgstr "Nút đỉnh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1140
msgid "Make selected nodes corner"
msgstr "Làm cho mỗi nút đã chọn là góc"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1149
msgid "Node Smooth"
msgstr "Nút mịn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1150
msgid "Make selected nodes smooth"
msgstr "Làm cho mỗi nút đã chọn là mịn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1159
msgid "Node Symmetric"
msgstr "Nút đối xứng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1160
msgid "Make selected nodes symmetric"
msgstr "Làm cho mỗi nút đã chọn là đối xứng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1169
msgid "Node Line"
msgstr "Nút đường"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1170
msgid "Make selected segments lines"
msgstr "Làm cho mỗi đoạn đã chọn là đường"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1179
msgid "Node Curve"
msgstr "Nút cong"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1180
msgid "Make selected segments curves"
msgstr "Làm cho mỗi đoạn đã chọn là đường cong"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1189
msgid "Show Handles"
msgstr "Hiện chốt"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1190
msgid "Show the Bezier handles of selected nodes"
msgstr "Hiện các chốt Bezier của các nút đã chọn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1200
#, fuzzy
msgid "Show Outline"
msgstr "Hiện phác thảo cột %d"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1201
#, fuzzy
msgid "Show the outline of the path"
msgstr "Hiện phác thảo cột %d"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1211
#, fuzzy
msgid "Next path effect parameter"
msgstr "Tham số hiệu ứng đường nét kế"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1212
#, fuzzy
msgid "Show next path effect parameter for editing"
msgstr "Hiển thị tham số Hiệu ứng Đường nét kế tiếp để sửa"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1223
#, fuzzy
msgid "Edit the clipping path of the object"
msgstr "Không đủ bộ nhớ đăng ký object path '%s'"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1233
#, fuzzy
msgid "Edit mask path"
msgstr "Sửa thuộc tính đường dẫn"
# Stop = phase (pha)
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1234
#, fuzzy
msgid "Edit the mask of the object"
msgstr "Sửa bộ lọc đếm"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1248
msgid "X coordinate:"
msgstr "Toạ độ X:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1248
msgid "X coordinate of selected node(s)"
msgstr "Toạ độ X của (các) nút đã chọn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1266
msgid "Y coordinate:"
msgstr "Toạ độ Y:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1266
msgid "Y coordinate of selected node(s)"
msgstr "Toạ độ Y của (các) nút đã chọn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1688
msgid "Star: Change number of corners"
msgstr "Sao: đổi số góc"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1730
msgid "Star: Change spoke ratio"
msgstr "Sao : đổi tỷ lệ gai"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1773
msgid "Make polygon"
msgstr "Làm hình đa giác"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1773
msgid "Make star"
msgstr "Làm hình sao"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1808
msgid "Star: Change rounding"
msgstr "Sao: đổi sự làm tròn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1842
msgid "Star: Change randomization"
msgstr "Sao: đổi sự ngẫu nhiên"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2029
msgid "Regular polygon (with one handle) instead of a star"
msgstr "Hình đa giác chính quy (có một chốt) thay cho hình sao"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2036
msgid "Star instead of a regular polygon (with one handle)"
msgstr "Hình sao thay cho hình đa giác chính quy (có một chốt)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2057
msgid "triangle/tri-star"
msgstr "tam giác/sao ba"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2057
msgid "square/quad-star"
msgstr "vuông/sao tư"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2057
msgid "pentagon/five-pointed star"
msgstr "ngữ giác/sao năm đỉnh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2057
msgid "hexagon/six-pointed star"
msgstr "lục giác/sao sáu đỉnh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2060
msgid "Corners"
msgstr "Góc"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2060
msgid "Corners:"
msgstr "Góc:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2060
msgid "Number of corners of a polygon or star"
msgstr "Số góc của hình đa giác hay hình sao"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2073
msgid "thin-ray star"
msgstr "sao tỉa hẹp"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2073
msgid "pentagram"
msgstr "sao năm cánh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2073
msgid "hexagram"
msgstr "sao sáu cánh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2073
msgid "heptagram"
msgstr "sao bảy cánh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2073
msgid "octagram"
msgstr "sao tám cánh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2073
msgid "regular polygon"
msgstr "đa giác chính quy"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2076
msgid "Spoke ratio"
msgstr "Tỷ lệ nan hoa"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2076
msgid "Spoke ratio:"
msgstr "Tỷ lệ nan hoa:"
#. TRANSLATORS: Tip radius of a star is the distance from the center to the farthest handle.
#. Base radius is the same for the closest handle.
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2079
msgid "Base radius to tip radius ratio"
msgstr "Tỷ lệ giữa bán kính cơ bản và bán kính đỉnh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2097
msgid "stretched"
msgstr "đã căng ra"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2097
msgid "twisted"
msgstr "đã xoắn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2097
msgid "slightly pinched"
msgstr "đã véo một ít"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2097
msgid "NOT rounded"
msgstr "KHÔNG tròn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2097
msgid "slightly rounded"
msgstr "tròn một ít"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2097
msgid "visibly rounded"
msgstr "tròn hiện rõ"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2097
msgid "well rounded"
msgstr "tròn được"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2097
msgid "amply rounded"
msgstr "tròn rộng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2097
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2112
msgid "blown up"
msgstr "đã phóng to"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2100
msgid "Rounded"
msgstr "Tròn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2100
msgid "Rounded:"
msgstr "Tròn:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2100
msgid "How much rounded are the corners (0 for sharp)"
msgstr "Các góc bị làm tròn bao nhiêu (0 là sắc)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2112
msgid "NOT randomized"
msgstr "KHÔNG ngẫu nhiên"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2112
msgid "slightly irregular"
msgstr "không đều một ít"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2112
msgid "visibly randomized"
msgstr "ngẫu nhiên hiện rõ"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2112
msgid "strongly randomized"
msgstr "rất ngẫu nhiên"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2115
msgid "Randomized"
msgstr "Ngẫu nhiên"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2115
msgid "Randomized:"
msgstr "Ngẫu nhiên::"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2115
msgid "Scatter randomly the corners and angles"
msgstr "Rải ngẫu nhiên các góc"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2130
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3067
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3847
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5804
msgid "Defaults"
msgstr "Mặc định"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2131
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3068
msgid "Reset shape parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to change defaults)"
msgstr "Đặt lại về giá trị mặc định các tham số về hình (dùng « Tùy thích Inkscape > Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2203
msgid "Change rectangle"
msgstr "Đổi chữ nhật"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2396
msgid "W:"
msgstr "W:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2396
msgid "Width of rectangle"
msgstr "Chiều rộng của hình chữ nhật"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2413
msgid "H:"
msgstr "N:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2413
msgid "Height of rectangle"
msgstr "Chiều cao của hình chữ nhật"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2427
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2442
msgid "not rounded"
msgstr "không tròn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2430
msgid "Horizontal radius"
msgstr "Bán kính nằm ngang"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2430
msgid "Rx:"
msgstr "Rx:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2430
msgid "Horizontal radius of rounded corners"
msgstr "Bán kính theo chiều ngang của các góc tròn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2445
msgid "Vertical radius"
msgstr "Bán kính thẳng đứng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2445
msgid "Ry:"
msgstr "Ry:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2445
msgid "Vertical radius of rounded corners"
msgstr "Bán kính theo chiều dọc của các góc tròn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2464
msgid "Not rounded"
msgstr "Không tròn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2465
msgid "Make corners sharp"
msgstr "Làm cho góc sắc"
#. TODO: use the correct axis here, too
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2654
#, fuzzy
msgid "3D Box: Change perspective (angle of infinite axis)"
msgstr "Hộp 3D: đổi phối cảnh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2723
#, fuzzy
msgid "Angle in X direction"
msgstr "Độ phân giải màn hình theo chiều ngang."
#. Translators: PL is short for 'perspective line'
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2725
#, fuzzy
msgid "Angle of PLs in X direction"
msgstr "Độ phân giải màn hình theo chiều ngang."
#. Translators: VP is short for 'vanishing point'
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2747
#, fuzzy
msgid "State of VP in X direction"
msgstr "Độ phân giải màn hình theo chiều ngang."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2748
#, fuzzy
msgid "Toggle VP in X direction between 'finite' and 'infinite' (=parallel)"
msgstr "Bật/tắt VP về hướng X giữa « hữu hạn » và « vô hạn » (=song song)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2763
#, fuzzy
msgid "Angle in Y direction"
msgstr "Độ phân giải màn hình theo chiều ngang."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2763
msgid "Angle Y:"
msgstr "Góc Y:"
#. Translators: PL is short for 'perspective line'
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2765
#, fuzzy
msgid "Angle of PLs in Y direction"
msgstr "Độ phân giải màn hình theo chiều ngang."
#. Translators: VP is short for 'vanishing point'
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2786
#, fuzzy
msgid "State of VP in Y direction"
msgstr "Độ phân giải màn hình theo chiều ngang."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2787
#, fuzzy
msgid "Toggle VP in Y direction between 'finite' and 'infinite' (=parallel)"
msgstr "Bật/tắt VP về hướng Y giữa « hữu hạn » và « vô hạn » (=song song)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2802
#, fuzzy
msgid "Angle in Z direction"
msgstr "Độ phân giải màn hình theo chiều ngang."
#. Translators: PL is short for 'perspective line'
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2804
#, fuzzy
msgid "Angle of PLs in Z direction"
msgstr "Độ phân giải màn hình theo chiều ngang."
#. Translators: VP is short for 'vanishing point'
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2825
#, fuzzy
msgid "State of VP in Z direction"
msgstr "Độ phân giải màn hình theo chiều ngang."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2826
#, fuzzy
msgid "Toggle VP in Z direction between 'finite' and 'infinite' (=parallel)"
msgstr "Bật/tắt VP về hướng Z giữa « hữu hạn » và « vô hạn » (=song song)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2883
msgid "Change spiral"
msgstr "Đổi xoắn ốc"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3024
msgid "just a curve"
msgstr "chỉ một đường cong"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3024
msgid "one full revolution"
msgstr "một lần quay đầy đủ"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3027
msgid "Number of turns"
msgstr "Số lần quay"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3027
msgid "Turns:"
msgstr "Quay:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3027
msgid "Number of revolutions"
msgstr "Số lần quay lại"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3038
msgid "circle"
msgstr "tròn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3038
msgid "edge is much denser"
msgstr "cạnh rất đặc hơn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3038
msgid "edge is denser"
msgstr "cạnh đặc hơn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3038
msgid "even"
msgstr "đều"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3038
msgid "center is denser"
msgstr "tâm đặc hơn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3038
msgid "center is much denser"
msgstr "tâm rất đặc hơn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3041
msgid "Divergence"
msgstr "Phân kỳ"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3041
msgid "Divergence:"
msgstr "Phân kỳ:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3041
msgid "How much denser/sparser are outer revolutions; 1 = uniform"
msgstr "Bao nhiêu đặc/thưa thớt hơn là các lần quay bên ngoài (1 = đều)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3052
msgid "starts from center"
msgstr "bắt đầu từ tâm"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3052
msgid "starts mid-way"
msgstr "bắt đầu ở giữa"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3052
msgid "starts near edge"
msgstr "bắt đầu gần cạnh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3055
msgid "Inner radius"
msgstr "Bán kính nội bộ"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3055
msgid "Inner radius:"
msgstr "Bán kính nội bộ :"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3055
msgid "Radius of the innermost revolution (relative to the spiral size)"
msgstr "Bán kính của lần quay ở tận trong cùng (so với kích cỡ xoắn ốc)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3101
#, fuzzy
msgid "<b>Mode:</b>"
msgstr "%P: chế độ %s\n"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3121
msgid "Bézier"
msgstr "Cung Bézier"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3122
#, fuzzy
msgid "Regular Bézier mode"
msgstr "Chế độ bit:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3128
#, fuzzy
msgid "Spiro"
msgstr "Xoắn ốc"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3129
#, fuzzy
msgid "Spiro splines mode"
msgstr "Chế độ bit:"
#. Width
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3238
msgid "(pinch tweak)"
msgstr "(chỉnh véo)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3238
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3254
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3420
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3642
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3674
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4315
msgid "(default)"
msgstr "(mặc định)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3238
msgid "(broad tweak)"
msgstr "(chỉnh rộng)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3241
msgid "The width of the tweak area (relative to the visible canvas area)"
msgstr "Chiều rộng của vùng điều chỉnh (so với vùng vẽ hiển thị)"
#. Force
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3254
msgid "(minimum force)"
msgstr "(sức mạnh tối đa)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3254
msgid "(maximum force)"
msgstr "(sức mạnh tối đa)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3257
msgid "Force"
msgstr "Sức mạnh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3257
msgid "Force:"
msgstr "Sức mạnh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3257
msgid "The force of the tweak action"
msgstr "Sức mạnh của hành động điều chỉnh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3274
msgid "Push mode"
msgstr "Chế độ đẩy"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3275
msgid "Push parts of paths in any direction"
msgstr "Đẩy phần của đường nét về bất cứ hướng nào"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3281
msgid "Shrink mode"
msgstr "Chế độ thu nhỏ"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3282
msgid "Shrink (inset) parts of paths"
msgstr "Thu nhỏ (bu vào) phần của đường nét"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3288
msgid "Grow mode"
msgstr "Chế độ phóng to"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3289
msgid "Grow (outset) parts of paths"
msgstr "Phóng to (bu ra) phần của đường nét"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3295
msgid "Attract mode"
msgstr "Chế độ hấp dẫn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3296
msgid "Attract parts of paths towards cursor"
msgstr "Hấp dẫn phần của đường nét đến con trỏ"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3302
msgid "Repel mode"
msgstr "Chế độ đẩy lùi"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3303
msgid "Repel parts of paths from cursor"
msgstr "Đẩy lùi phần của đường nét ra con trỏ"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3309
msgid "Roughen mode"
msgstr "Chế độ làm cho gồ ghề"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3310
msgid "Roughen parts of paths"
msgstr "Làm cho gồ ghề phần của đường nét"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3316
msgid "Color paint mode"
msgstr "Chế độ sơn màu"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3317
msgid "Paint the tool's color upon selected objects"
msgstr "Sơn màu của công cụ trên các đối tượng đã chọn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3323
msgid "Color jitter mode"
msgstr "Chế độ bù ngẫu nhiên màu"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3324
msgid "Jitter the colors of selected objects"
msgstr "Bù ngẫu nhiên màu sắc của các đối tượng đã chọn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3329
msgid "Mode:"
msgstr "Chế độ :"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3350
msgid "Channels:"
msgstr "Kênh:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3361
msgid "In color mode, act on objects' hue"
msgstr "Ở chế độ màu, thao tác sắc màu của đối tượng"
#. TRANSLATORS: "H" here stands for hue
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3365
msgid "H"
msgstr "H"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3376
msgid "In color mode, act on objects' saturation"
msgstr "Ở chế độ màu, thao tác độ bão hoà của đối tượng"
#. TRANSLATORS: "S" here stands for Saturation
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3380
msgid "S"
msgstr "S"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3391
msgid "In color mode, act on objects' lightness"
msgstr "Ở chế độ màu, thao tác độ sáng của đối tượng"
#. TRANSLATORS: "L" here stands for Lightness
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3395
msgid "L"
msgstr "L"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3406
msgid "In color mode, act on objects' opacity"
msgstr "Ở chế độ màu, thao tác độ đục của đối tượng"
# Opacity — Độ đục
#. TRANSLATORS: "O" here stands for Opacity
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3410
msgid "O"
msgstr "O"
#. Fidelity
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3420
msgid "(rough, simplified)"
msgstr "(gồ ghề, đơn giản)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3420
msgid "(fine, but many nodes)"
msgstr "(chính xác, còn rất nhiều nút)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3423
msgid "Fidelity"
msgstr "Độ trung thực"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3423
msgid "Fidelity:"
msgstr "Độ trung thực:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3424
msgid "Low fidelity simplifies paths; high fidelity preserves path features but may generate a lot of new nodes"
msgstr "Độ trung thực thấp thì đơn giản hoá các đối tượng; độ trung thực bảo tồn các tính năng của đường nét còn có thể tạo ra rất nhiều nút mới"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3441
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3789
msgid "Pressure"
msgstr "Ứng suất"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3442
msgid "Use the pressure of the input device to alter the force of tweak action"
msgstr "Dùng ứng suất của thiết bị nhập để thay đổi sức mạnh của hành động điều chỉnh"
#. Width
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3642
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4315
msgid "(hairline)"
msgstr "(nét hất lên)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3642
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4315
msgid "(broad stroke)"
msgstr "(nét rộng)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3645
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4318
msgid "Pen Width"
msgstr "Rộng bút"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3646
msgid "The width of the calligraphic pen (relative to the visible canvas area)"
msgstr "Chiều rộng của bút thư pháp (so với vùng vẽ hiển thị)"
#. Thinning
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3658
msgid "(speed blows up stroke)"
msgstr "(tăng tốc độ thì phóng to nét)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3658
msgid "(slight widening)"
msgstr "(rộng hơn một ít)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3658
msgid "(constant width)"
msgstr "(chiều rộng đều)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3658
msgid "(slight thinning, default)"
msgstr "(ít rộng hơn một ít, mặc định)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3658
msgid "(speed deflates stroke)"
msgstr "(tăng tốc độ thì thu nhỏ nét)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3661
msgid "Stroke Thinning"
msgstr "Thu hẹp nét"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3661
msgid "Thinning:"
msgstr "Thu hẹp:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3662
msgid "How much velocity thins the stroke (> 0 makes fast strokes thinner, < 0 makes them broader, 0 makes width independent of velocity)"
msgstr "Điều chỉnh tốc độ thu hẹp nét (> 0 - hẹp hơn, < 0 - rộng hơn, 0 chiều rộng không phụ thuộc vào tốc độ)"
#. Angle
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3674
msgid "(left edge up)"
msgstr "(cạnh bên trái ở trên)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3674
msgid "(horizontal)"
msgstr "(nằm ngang)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3674
msgid "(right edge up)"
msgstr "(cạnh bên phải ở trên)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3677
msgid "Pen Angle"
msgstr "Góc bút"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3677
msgid "Angle:"
msgstr "Góc:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3678
msgid "The angle of the pen's nib (in degrees; 0 = horizontal; has no effect if fixation = 0)"
msgstr "Góc của ngòi bút (theo độ ; 0=nằm ngang; không có tác động nếu độ cố định=0)"
#. Fixation
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3692
msgid "(perpendicular to stroke, \"brush\")"
msgstr "(vuông góc với nét, « chổi »)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3692
msgid "(almost fixed, default)"
msgstr "(gần cố định, mặc định)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3692
msgid "(fixed by Angle, \"pen\")"
msgstr "(cố định theo góc, « bút »)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3695
msgid "Fixation"
msgstr "Độ cố định"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3695
msgid "Fixation:"
msgstr "Độ cố định:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3696
msgid "Angle behavior (0 = nib always perpendicular to stroke direction, 1 = fixed angle)"
msgstr "Ứng xử góc (0 = ngòi bút luôn luôn vuông góc hướng của nét, 1 = góc cố định)"
#. Cap Rounding
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3708
msgid "(blunt caps, default)"
msgstr "(nắp cùn, mặc định)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3708
msgid "(slightly bulging)"
msgstr "(lồi ra một ít)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3708
msgid "(approximately round)"
msgstr "(khoảng hình tròn)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3708
msgid "(long protruding caps)"
msgstr "(nắp lồi ra nhiều)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3712
msgid "Cap rounding"
msgstr "Làm tròn nắp"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3712
msgid "Caps:"
msgstr "Nắp:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3713
msgid "Increase to make caps at the ends of strokes protrude more (0 = no caps, 1 = round caps)"
msgstr "Tăng lên để làm cho nắp thò ra nhiều hơn ở hai cuối của nét (0 = không nắp, 1 = nắp tròn)"
#. Tremor
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3725
msgid "(smooth line)"
msgstr "(đường mịn)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3725
msgid "(slight tremor)"
msgstr "(run một ít)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3725
msgid "(noticeable tremor)"
msgstr "(run hiện rõ)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3725
msgid "(maximum tremor)"
msgstr "(run tối đa)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3728
msgid "Stroke Tremor"
msgstr "Nét run"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3728
msgid "Tremor:"
msgstr "Run:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3729
msgid "Increase to make strokes rugged and trembling"
msgstr "Tăng lên để làm cho nét gồ ghề và run"
#. Wiggle
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3742
msgid "(no wiggle)"
msgstr "(không ngọ nguậy)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3742
msgid "(slight deviation)"
msgstr "(lệch một ít)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3742
msgid "(wild waves and curls)"
msgstr "(rất nhiều sóng và uốn)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3745
msgid "Pen Wiggle"
msgstr "Bút ngọ nguậy"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3745
msgid "Wiggle:"
msgstr "Ngọ nguậy:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3746
msgid "Increase to make the pen waver and wiggle"
msgstr "Tăng lên để làm cho cái bút rung rinh và ngọ nguậy"
#. Mass
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3758
msgid "(no inertia)"
msgstr "(không quán tính)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3758
msgid "(slight smoothing, default)"
msgstr "(làm mịn một ít, mặc định)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3758
msgid "(noticeable lagging)"
msgstr "(trễ hiện rõ)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3758
msgid "(maximum inertia)"
msgstr "(quán tính tối đa)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3761
msgid "Pen Mass"
msgstr "Khối lượng bút"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3761
msgid "Mass:"
msgstr "Khối lượng:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3762
msgid "Increase to make the pen drag behind, as if slowed by inertia"
msgstr "Tăng lên để làm cho cái bút kéo theo, giống như nó bị quán tính hoãn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3776
msgid "Trace Background"
msgstr "Nền theo"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3777
msgid "Trace the lightness of the background by the width of the pen (white - minimum width, black - maximum width)"
msgstr "Độ sáng của nền theo chiều rộng của bút: màu trắng - chiều rộng tối thiểu, màu đen - chiều rộng tối đa"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3790
msgid "Use the pressure of the input device to alter the width of the pen"
msgstr "Dùng cảm ứng lực ấn trên bàn vẽ điện tử, thay đổi độ rộng nét"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3802
msgid "Tilt"
msgstr "Nghiêng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3803
msgid "Use the tilt of the input device to alter the angle of the pen's nib"
msgstr "Dùng cảm ứng nghiêng trên bàn vẽ, thay đổi góc của ngòi bút"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3821
#, fuzzy
msgid "No preset"
msgstr "Gạch định _sẵn:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3836
#, fuzzy
msgid "Change calligraphic profile"
msgstr "Phân tích nhiễu"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3848
#, fuzzy
msgid "Save current settings as new profile"
msgstr "Lưu tài liệu với tên mới"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3933
msgid "Arc: Change start/end"
msgstr "Cung: đổi đầu/cuối"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4022
msgid "Arc: Change open/closed"
msgstr "Cung: đổi mở/đóng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4146
msgid "Start"
msgstr "Đầu"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4146
msgid "Start:"
msgstr "Đầu :"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4147
msgid "The angle (in degrees) from the horizontal to the arc's start point"
msgstr "Góc (theo độ) từ đường nằm ngang đến điểm bắt đầu của hình cung"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4159
msgid "End"
msgstr "Cuối"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4159
msgid "End:"
msgstr "Cuối:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4160
msgid "The angle (in degrees) from the horizontal to the arc's end point"
msgstr "Góc (theo độ) từ đường nằm ngang đến điểm kết thúc của hình cung"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4176
msgid "Closed arc"
msgstr "Cung khép kín"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4177
msgid "Switch to segment (closed shape with two radii)"
msgstr "Chuyển đổi sang quạt (hình cung và hai bán kính)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4183
msgid "Open Arc"
msgstr "Cung hở"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4184
msgid "Switch to arc (unclosed shape)"
msgstr "Chuyển đổi sang hình cung (hình hở)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4208
msgid "Make whole"
msgstr "Khép kín"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4209
msgid "Make the shape a whole ellipse, not arc or segment"
msgstr "Làm cho hình là thành elip kín, không phải hình cung hay quạt"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4275
#, fuzzy
msgid "Opacity:"
msgstr "Tính mờ đục:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4282
#, fuzzy
msgid "Pick opacity"
msgstr "Lấy độ đục tổng hợp"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4283
msgid "Pick both the color and the alpha (transparency) under cursor; otherwise, pick only the visible color premultiplied by alpha"
msgstr "Lấy cả hai màu và alpha (tính trong suốt) dưới con trỏ; nếu không thì lấy chỉ màu hiện rõ được nhân sẵn với alpha"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4286
#, fuzzy
msgid "Pick"
msgstr "_Kén..."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4295
#, fuzzy
msgid "Assign opacity"
msgstr "Alpha (độ đục)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4296
msgid "If alpha was picked, assign it to selection as fill or stroke transparency"
msgstr "Nếu lấy alpha, giá trị alpha sẽ là độ trong suốt của màu tô hay nét vẽ trong vùng chọn "
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4299
#, fuzzy
msgid "Assign"
msgstr "/Gán tài ng_uyên..."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4319
#, fuzzy
msgid "The width of the eraser pen (relative to the visible canvas area)"
msgstr "Chiều rộng của bút thư pháp (so với vùng vẽ hiển thị)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4336
msgid "Delete objects touched by the eraser"
msgstr "Xoá các đối tượng nằm dưới cục tẩy"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4342
#, fuzzy
msgid "Cut"
msgstr "Cắt"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4343
#, fuzzy
msgid "Cut out from objects"
msgstr "Xoá tất cả các đối tượng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4678
msgid "Text: Change font family"
msgstr "Văn bản: đổi nhóm phông"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4763
msgid "Text: Change alignment"
msgstr "Văn bản: đổi căn chỉnh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4846
msgid "Text: Change font style"
msgstr "Văn bản: đổi kiểu phông"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4893
msgid "Text: Change orientation"
msgstr "Văn bản: đổi hướng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4992
msgid "Text: Change font size"
msgstr "Văn bản: đổi kích cỡ phông"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5232
msgid "This font is currently not installed on your system. Inkscape will use the default font instead."
msgstr "Phông này chưa được cài đặt vào hệ thống của bạn nên trình Inkscape sẽ dùng phông mặc định thay vào đó."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5271
msgid "Align left"
msgstr "Sắp hàng bên trái"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5282
msgid "Center"
msgstr "Giữa lại"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5293
msgid "Align right"
msgstr "Sắp hàng bên phải"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5304
msgid "Justify"
msgstr "Sắp thẳng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5320
msgid "Bold"
msgstr "Đậm"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5331
msgid "Italic"
msgstr "Nghiêng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5465
msgid "Change connector spacing"
msgstr "Đổi khoảng cách đường nối"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5553
msgid "Avoid"
msgstr "Tránh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5563
msgid "Ignore"
msgstr "Bỏ qua"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5575
msgid "Connector Spacing"
msgstr "Khoảng cách đường nối"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5575
msgid "Spacing:"
msgstr "Khoảng cách:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5576
msgid "The amount of space left around objects by auto-routing connectors"
msgstr "Khoảng cách còn lại chung quanh đối tượng do đường nối tự động cập nhật"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5587
msgid "Graph"
msgstr "Đồ thị"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5597
msgid "Connector Length"
msgstr "Chiều dài đường nối"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5597
msgid "Length:"
msgstr "Dài:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5598
msgid "Ideal length for connectors when layout is applied"
msgstr "Chiều dài lý tưởng cho đường nối khi bố trí được áp dụng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5610
msgid "Downwards"
msgstr "Xuống"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5611
msgid "Make connectors with end-markers (arrows) point downwards"
msgstr "Làm cho đường nối có hình nút cuối (mũi tên) chỉ xuống"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5627
msgid "Do not allow overlapping shapes"
msgstr "Không đặt các hình chồng chéo lên nhau"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5728
msgid "Fill by"
msgstr "Tô theo"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5729
msgid "Fill by:"
msgstr "Tô theo :"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5741
msgid "Fill Threshold"
msgstr "Ngưỡng tô"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5742
msgid "The maximum allowed difference between the clicked pixel and the neighboring pixels to be counted in the fill"
msgstr "Hiệu số tối đa được phép giữa điểm ảnh đã nhấn vào và các điểm ảnh chung quanh cần tính khi tô"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5766
msgid "Grow/shrink by"
msgstr "Phóng to/thu nhỏ theo"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5766
msgid "Grow/shrink by:"
msgstr "Phóng to/thu nhỏ theo :"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5767
msgid "The amount to grow (positive) or shrink (negative) the created fill path"
msgstr "Số lượng cần phóng to (số dương) hay thu nhỏ (số âm) đường nét tô đã tạo"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5792
msgid "Close gaps"
msgstr "Đóng khe"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5793
msgid "Close gaps:"
msgstr "Đóng khe:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5805
msgid "Reset paint bucket parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to change defaults)"
msgstr "Đặt lại các tham số xô sơn thành giá trị mặc định (dùng « Tùy thích Inkscape > Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)."
#: ../share/extensions/dimension.py:97
msgid "Unable to process this object. Try changing it into a path first."
msgstr "Không xử lý được đối tượng này. Hãy thử chuyển nó sang đường nét rồi làm lại."
#: ../share/extensions/embedimage.py:79
msgid "No xlink:href or sodipodi:absref attributes found, or they do not point to an existing file! Unable to embed image."
msgstr ""
#: ../share/extensions/embedimage.py:104
#, python-format
msgid "%s is not of type image/png, image/jpeg, image/bmp, image/gif, image/tiff, or image/x-icon"
msgstr "%s không thuộc kiểu image/png, image/jpeg, image/bmp, image/gif, image/tiff, hay image/x-icon"
#: ../share/extensions/embedimage.py:106
#, fuzzy, python-format
msgid "Sorry we could not locate %s"
msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s"
#: ../share/extensions/export_gimp_palette.py:14
msgid "The export_gpl.py module requires PyXML. Please download the latest version from http://pyxml.sourceforge.net/."
msgstr "Mô đun export_gpl.py cần sử dụng thư viện PyXML. Xin hãy tải thư viện này từ trang http://pyxml.sourceforge.net/, cài đặt vào máy và thử lại."
#: ../share/extensions/extractimage.py:66
#, fuzzy
msgid "Difficulty finding the image data."
msgstr "Dữ liệu điểm ảnh bị hỏng"
#: ../share/extensions/inkex.py:61
msgid "The fantastic lxml wrapper for libxml2 is required by inkex.py and therefore this extension. Please download and install the latest version from http://cheeseshop.python.org/pypi/lxml/, or install it through your package manager by a command like: sudo apt-get install python-lxml"
msgstr "Phần mở rộng này dùng inkex.py. Bạn phải cài đặt thư viện lxml cho libxml2 trước. Hãy lấy thư viện lxml từ trang http://cheeseshop.python.org/pypi/lxml hoặc cài đặt bằng trình quản lý gói (bằng lệnh như sudo apt-get install python-lxml) trước, rồi thử lại."
#: ../share/extensions/inkex.py:187
#, fuzzy, python-format
msgid "No matching node for expression: %s"
msgstr "Không có con trỏ « %s » cho nút thông tin này."
#: ../share/extensions/markers_strokepaint.py:41
#, python-format
msgid "No style attribute found for id: %s"
msgstr "Không thấy thuộc tính kiểu dáng của id: %s"
#: ../share/extensions/markers_strokepaint.py:56
#, fuzzy, python-format
msgid "unable to locate marker: %s"
msgstr "Không thể định vị gói %s"
#: ../share/extensions/pathalongpath.py:197
#: ../share/extensions/pathscatter.py:208
#: ../share/extensions/perspective.py:55
#: ../share/extensions/summersnight.py:30
#, fuzzy
msgid "This extension requires two selected paths."
msgstr "Tạo hợp từ các đường nét đã chọn"
#: ../share/extensions/pathmodifier.py:229
#, python-format
msgid "Please first convert objects to paths! (Got [%s].)"
msgstr "Xin hãy chuyển đối tượng thành đường nét trước đã! (Có [%s].)"
#: ../share/extensions/perspective.py:29
msgid "Failed to import the numpy or numpy.linalg modules. These modules are required by this extension. Please install them and try again. On a Debian-like system this can be done with the command, sudo apt-get install python-numpy."
msgstr "Phần mở rộng này cần sử dụng mô-đun numpy hoặc numpy.linalg. Hãy cài đặt mô-đun còn thiếu trước rồi thử lại. Trên Debian Linux, bạn có thể dùng lệnh sudo apt-get install python-numpy để cài đặt thư viện này."
#: ../share/extensions/perspective.py:64
msgid "This extension requires that the second selected path be four nodes long."
msgstr "Phần mở rộng này yêu cầu đường nét thứ hai mà bạn chọn phải có ít nhất 4 nút."
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.py:60
msgid "Failed to import the numpy module. This module is required by this extension. Please install them and try again. On a Debian-like system this can be done with the command, sudo apt-get install python-numpy."
msgstr "Phần mở rộng này cần sử dụng mô-đun numpy. Hãy cài đặt mô-đun còn thiếu trước rồi thử lại. Trên Debian Linux, bạn có thể dùng lệnh sudo apt-get install python-numpy để cài đặt thư viện này."
#: ../share/extensions/summersnight.py:32
msgid "The second path must be exactly four nodes long."
msgstr "Đường nét thứ hai được chọn phải gồm ít nhất 4 nút."
#: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.py:103
#, fuzzy, python-format
msgid "Could not locate file: %s"
msgstr "Không mở được tập tin:"
#. vim: expandtab shiftwidth=4 tabstop=8 softtabstop=4 encoding=utf-8 textwidth=99
#: ../share/extensions/addnodes.inx.h:1
msgid "Add Nodes"
msgstr "Thêm nút"
#: ../share/extensions/addnodes.inx.h:2
#, fuzzy
msgid "By max. segment length"
msgstr "Độ dài tên trường tối đa"
#: ../share/extensions/addnodes.inx.h:3
#, fuzzy
msgid "By number of segments"
msgstr "số đoạn lớn nhất = %lu\n"
#: ../share/extensions/addnodes.inx.h:4
#, fuzzy
msgid "Division method"
msgstr "Phương pháp âm thanh"
#: ../share/extensions/addnodes.inx.h:5
#, fuzzy
msgid "Maximum segment length (px)"
msgstr "Độ dài trường chữ tối đa"
#: ../share/extensions/addnodes.inx.h:6
#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:6
#: ../share/extensions/flatten.inx.h:3
#: ../share/extensions/fractalize.inx.h:2
#: ../share/extensions/markers_strokepaint.inx.h:2
#: ../share/extensions/perspective.inx.h:1
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:4
#: ../share/extensions/rubberstretch.inx.h:3
#: ../share/extensions/straightseg.inx.h:2
#: ../share/extensions/summersnight.inx.h:2
#: ../share/extensions/whirl.inx.h:2
msgid "Modify Path"
msgstr "Sửa đường nét"
#: ../share/extensions/addnodes.inx.h:7
#, fuzzy
msgid "Number of segments"
msgstr "Số đoạn"
#: ../share/extensions/ai_input.inx.h:1
msgid "AI 8.0 Input"
msgstr "Dữ liệu nhập AI 8.0"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../share/extensions/ai_input.inx.h:2
#, fuzzy
msgid "Adobe Illustrator 8.0 and below (*.ai)"
msgstr "Adobe Illustrator 8.0 (*.ai)"
#: ../share/extensions/ai_input.inx.h:3
msgid "Open files saved with Adobe Illustrator 8.0 or older"
msgstr "Mở tập tin được lưu bằng Adobe Illustrator 8.0 hay cũ hơn"
#: ../share/extensions/ai_output.inx.h:1
msgid "AI 8.0 Output"
msgstr "Kết xuất AI 8.0"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../share/extensions/ai_output.inx.h:2
msgid "Adobe Illustrator 8.0 (*.ai)"
msgstr "Adobe Illustrator 8.0 (*.ai)"
#: ../share/extensions/ai_output.inx.h:3
msgid "Write Adobe Illustrator 8.0 (Postscript-based)"
msgstr "Ghi Adobe Illustrator 8.0 (dựa vào PostScript)"
#: ../share/extensions/aisvg.inx.h:1
msgid "AI SVG Input"
msgstr "Dữ liệu nhập SVG AI"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../share/extensions/aisvg.inx.h:2
msgid "Adobe Illustrator SVG (*.ai.svg)"
msgstr "Adobe Illustrator SVG (*.ai.svg)"
#: ../share/extensions/aisvg.inx.h:3
msgid "Cleans the cruft out of Adobe Illustrator SVGs before opening"
msgstr "Làm sạch ảnh SVG của Adobe Illustrator trước khi mở"
#: ../share/extensions/ccx_input.inx.h:1
msgid "Corel DRAW Compressed Exchange files (.ccx)"
msgstr "Tập tin Corel DRAW Compressed Exchange (.ccx)"
#: ../share/extensions/ccx_input.inx.h:2
msgid "Corel DRAW Compressed Exchange files input"
msgstr "Tập tin đầu vào dạng Corel DRAW Compressed Exchange"
#: ../share/extensions/ccx_input.inx.h:3
msgid "Open compressed exchange files saved in Corel DRAW"
msgstr "Mở tập tin nén trao đổi lưu bởi Corel Draw"
#: ../share/extensions/cdr_input.inx.h:1
msgid "Corel DRAW 7-X4 files (*.cdr)"
msgstr "Tập tin Corel DRAW 7-X4 (*.cdr)"
#: ../share/extensions/cdr_input.inx.h:2
#, fuzzy
msgid "Corel DRAW Input"
msgstr "Bản vẽ Corel Draw"
#: ../share/extensions/cdr_input.inx.h:3
#, fuzzy
msgid "Open files saved in Corel DRAW 7-X4"
msgstr "Mở tập tin được XFIG lưu"
#: ../share/extensions/cdt_input.inx.h:1
msgid "Corel DRAW 7-13 template files (.cdt)"
msgstr "Tập tin mẫu của Corel DRAW 7-13 (.cdt)"
#: ../share/extensions/cdt_input.inx.h:2
#, fuzzy
msgid "Corel DRAW templates input"
msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào."
#: ../share/extensions/cdt_input.inx.h:3
#, fuzzy
msgid "Open files saved in Corel DRAW 7-13"
msgstr "Mở tập tin được XFIG lưu"
#: ../share/extensions/cgm_input.inx.h:1
#, fuzzy
msgid "Computer Graphics Metafile files (.cgm)"
msgstr "Bộ lọc xuất CGM: Siêu tập tin đồ họa máy tính"
#: ../share/extensions/cgm_input.inx.h:2
#, fuzzy
msgid "Computer Graphics Metafile files input"
msgstr "Bộ lọc xuất CGM: Siêu tập tin đồ họa máy tính"
#: ../share/extensions/cgm_input.inx.h:3
#, fuzzy
msgid "Open Computer Graphics Metafile files"
msgstr "Bộ lọc xuất CGM: Siêu tập tin đồ họa máy tính"
#: ../share/extensions/cmx_input.inx.h:1
msgid "Corel DRAW Presentation Exchange files (.cmx)"
msgstr ""
#: ../share/extensions/cmx_input.inx.h:2
msgid "Corel DRAW Presentation Exchange files input"
msgstr ""
#: ../share/extensions/cmx_input.inx.h:3
msgid "Open presentation exchange files saved in Corel DRAW"
msgstr ""
#: ../share/extensions/color_brighter.inx.h:1
msgid "Brighter"
msgstr "Sáng hơn"
#: ../share/extensions/color_custom.inx.h:1
msgid "Blue Function"
msgstr "Hàm màu xanh"
#: ../share/extensions/color_custom.inx.h:4
msgid "Green Function"
msgstr "Hàm màu lục"
#: ../share/extensions/color_custom.inx.h:5
msgid "Red Function"
msgstr "Hàm màu đỏ"
#: ../share/extensions/color_darker.inx.h:2
msgid "Darker"
msgstr "Tối hơn"
#: ../share/extensions/color_desaturate.inx.h:2
msgid "Desaturate"
msgstr "Giảm bão hoà"
#: ../share/extensions/color_grayscale.inx.h:2
msgid "Grayscale"
msgstr "Mức xám"
#: ../share/extensions/color_lesshue.inx.h:2
msgid "Less Hue"
msgstr "Ít sắc màu"
#: ../share/extensions/color_lesslight.inx.h:2
msgid "Less Light"
msgstr "Ít ánh sáng"
#: ../share/extensions/color_lesssaturation.inx.h:2
msgid "Less Saturation"
msgstr "Ít bão hòa"
#: ../share/extensions/color_morehue.inx.h:2
msgid "More Hue"
msgstr "Sắc màu hơn"
#: ../share/extensions/color_morelight.inx.h:2
msgid "More Light"
msgstr "Ánh sáng hơn"
#: ../share/extensions/color_moresaturation.inx.h:2
msgid "More Saturation"
msgstr "Bão hòa hơn"
#: ../share/extensions/color_negative.inx.h:2
msgid "Negative"
msgstr "Âm"
#: ../share/extensions/color_randomize.inx.h:4
msgid "Randomize"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa"
#: ../share/extensions/color_removeblue.inx.h:2
msgid "Remove Blue"
msgstr "Bỏ màu xanh"
#: ../share/extensions/color_removegreen.inx.h:2
msgid "Remove Green"
msgstr "Bỏ màu lục"
#: ../share/extensions/color_removered.inx.h:2
msgid "Remove Red"
msgstr "Bỏ màu đỏ"
#: ../share/extensions/color_replace.inx.h:1
msgid "By color (RRGGBB hex):"
msgstr "Theo màu (thập lục RRGGBB):"
#: ../share/extensions/color_replace.inx.h:3
msgid "Replace color"
msgstr "Đổi màu"
#: ../share/extensions/color_replace.inx.h:4
msgid "Replace color (RRGGBB hex):"
msgstr "Thay thế màu (thập lục RRGGBB):"
#: ../share/extensions/color_rgbbarrel.inx.h:2
msgid "RGB Barrel"
msgstr "Thùng tròn RGB"
#: ../share/extensions/dia.inx.h:1
msgid "A diagram created with the program Dia"
msgstr "Sơ đồ được tạo bằng chương trình Dia"
#: ../share/extensions/dia.inx.h:2
msgid "Dia Diagram (*.dia)"
msgstr "Sơ đồ Dia (*.dia)"
#: ../share/extensions/dia.inx.h:3
msgid "Dia Input"
msgstr "Dữ liệu nhập Dia"
#: ../share/extensions/dia.inx.h:4
msgid "In order to import Dia files, Dia itself must be installed. You can get Dia at http://live.gnome.org/Dia"
msgstr "Để nhập khẩu tập tin Dia, cũng phải cài đặt chương trình Dia (lấy từ địa chỉ « http://live.gnome.org/Dia »)."
#: ../share/extensions/dia.inx.h:5
msgid "The dia2svg.sh script should be installed with your Inkscape distribution. If you do not have it, there is likely to be something wrong with your Inkscape installation."
msgstr "Văn lệnh « dia2svg.sh » nên được cài đặt cùng với bản phát hành Inkscape. Nếu không, rất có thể là bản cài đặt Inkscape bị sai."
#: ../share/extensions/dimension.inx.h:2
#: ../share/extensions/dots.inx.h:4
#: ../share/extensions/handles.inx.h:2
#: ../share/extensions/measure.inx.h:11
msgid "Visualize Path"
msgstr "Hình dung đường nét"
#: ../share/extensions/dimension.inx.h:3
msgid "X Offset"
msgstr "Khoảng cách ngang"
#: ../share/extensions/dimension.inx.h:4
msgid "Y Offset"
msgstr "Khoảng cách dọc"
#: ../share/extensions/dots.inx.h:1
msgid "Dot size"
msgstr "Kích cỡ chấm"
#: ../share/extensions/dots.inx.h:2
msgid "Font size"
msgstr "Kích cỡ phông"
#: ../share/extensions/dots.inx.h:3
msgid "Number Nodes"
msgstr "Nút số"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../share/extensions/dxf_input.inx.h:1
#: ../share/extensions/dxf_output.inx.h:1
msgid "AutoCAD DXF (*.dxf)"
msgstr "AutoCAD DXF (*.dxf)"
#: ../share/extensions/dxf_input.inx.h:2
msgid "DXF Input"
msgstr "Dữ liệu nhập DXF"
#: ../share/extensions/dxf_input.inx.h:3
msgid "Import AutoCAD's Document Exchange Format"
msgstr "Nhập khẩu định dạng trao đổi tài liệu của AutoCAD"
#: ../share/extensions/dxf_input.inx.h:4
msgid "dxf2svg may come with Inkscape, but is also at http://dxf-svg-convert.sourceforge.net/"
msgstr "« dxf2svg » có thể có sẵn với trình Inkscape, cũng công bố tại « http://dxf-svg-convert.sourceforge.net/ »."
#: ../share/extensions/dxf_outlines.inx.h:1
msgid "Desktop Cutting Plotter"
msgstr "Bộ vẽ đồ thị cắt màn hình nền"
#: ../share/extensions/dxf_outlines.inx.h:2
msgid "Desktop Cutting Plotter (*.DXF)"
msgstr "Bộ vẽ đồ thị cắt màn hình nền (*.DXF)"
#: ../share/extensions/dxf_output.inx.h:2
msgid "DXF Output"
msgstr "Kết xuất DXF"
#: ../share/extensions/dxf_output.inx.h:3
msgid "DXF file written by pstoedit"
msgstr "Tập tin DXF được pstoedit ghi"
#: ../share/extensions/dxf_output.inx.h:4
msgid "pstoedit must be installed to run; see http://www.pstoedit.net/pstoedit"
msgstr "Để chạy, cũng phải cài đặt pstoedit (xem « http://www.pstoedit.net/pstoedit » )"
#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:1
msgid "Blur height"
msgstr "Chiều cao làm mờ"
#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:2
msgid "Blur stdDeviation"
msgstr "Độ lệch chuẩn làm mờ"
#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:3
msgid "Blur width"
msgstr "Chiều rộng làm mờ"
#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:4
msgid "Edge 3D"
msgstr "Cạnh 3D"
#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:5
msgid "Illumination Angle"
msgstr "Góc chiếu sáng"
#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:7
msgid "Only black and white"
msgstr "Chỉ đen trắng"
#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:8
msgid "Shades"
msgstr "Sắc màu"
#: ../share/extensions/embedimage.inx.h:1
msgid "Embed All Images"
msgstr "Nhúng mọi ảnh"
#: ../share/extensions/embedimage.inx.h:2
msgid "Embed only selected images"
msgstr "Nhúng chỉ những ảnh đã chọn"
#: ../share/extensions/eps_input.inx.h:1
msgid "EPS Input"
msgstr "Dữ liệu nhập EPS"
#: ../share/extensions/eps_input.inx.h:2
msgid "Encapsulated Postscript"
msgstr "PostScript bao bọc"
#: ../share/extensions/epsi_output.inx.h:1
msgid "EPSI Output"
msgstr "Kết xuất EPSI"
#: ../share/extensions/epsi_output.inx.h:2
msgid "Encapsulated Postscript Interchange (*.epsi)"
msgstr "Trao đổi PostScript bao bọc (*.epsi)"
#: ../share/extensions/epsi_output.inx.h:3
msgid "Encapsulated Postscript with a thumbnail"
msgstr "PostScript đã bao bọc với ảnh mẫu"
#: ../share/extensions/eqtexsvg.inx.h:1
msgid "LaTeX formula"
msgstr "Công thức LaTeX"
#: ../share/extensions/eqtexsvg.inx.h:2
msgid "LaTeX formula: "
msgstr "Công thức LaTeX: "
#: ../share/extensions/export_gimp_palette.inx.h:1
msgid "Export as GIMP Palette"
msgstr "Xuất dạng Bảng chọn GIMP"
#: ../share/extensions/export_gimp_palette.inx.h:2
msgid "Exports the colors of this document as GIMP Palette"
msgstr "Xuất khẩu màu sắc của tài liệu này theo định dạng Bảng chọn GIMP (GIMP Palette)"
#: ../share/extensions/export_gimp_palette.inx.h:3
msgid "GIMP Palette (*.gpl)"
msgstr "Bảng chọn GIMP (*.gpl)"
#: ../share/extensions/extractimage.inx.h:1
msgid "Extract One Image"
msgstr "Trích một ảnh ra"
#: ../share/extensions/extractimage.inx.h:3
msgid "Note: The file extension is appended automatically."
msgstr "Lưu ý: phần mở rộng của tập tin sẽ được tự động thêm vào."
#: ../share/extensions/extractimage.inx.h:4
msgid "Path to save image"
msgstr "Đường nét theo đó cần lưu ảnh"
#: ../share/extensions/fig_input.inx.h:1
msgid "Open files saved with XFIG"
msgstr "Mở tập tin được XFIG lưu"
#: ../share/extensions/fig_input.inx.h:2
msgid "XFIG Graphics File (*.fig)"
msgstr "Tập tin đồ họa XFIG (*.fig)"
#: ../share/extensions/fig_input.inx.h:3
msgid "XFIG Input"
msgstr "Dữ liệu nhập XFIG"
#: ../share/extensions/flatten.inx.h:1
msgid "Flatness"
msgstr "Độ phẳng"
#: ../share/extensions/flatten.inx.h:2
msgid "Flatten Beziers"
msgstr "Làm phẳng Bezier"
#: ../share/extensions/fractalize.inx.h:1
msgid "Fractalize"
msgstr "Làm phân dạng"
#: ../share/extensions/fractalize.inx.h:3
msgid "Smoothness"
msgstr "Độ mịn"
#: ../share/extensions/fractalize.inx.h:4
msgid "Subdivisions"
msgstr "Vùng chia nhỏ ra"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:1
msgid "Calculate first derivative numerically"
msgstr "Tính thuộc số đạo hàm thứ nhất"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:2
msgid "Draw Axes"
msgstr "Vẽ trục"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:3
msgid "End X value"
msgstr "Giá trị X cuối"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:4
msgid "First derivative"
msgstr "Đạo hàm thứ nhất"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:5
msgid "Function"
msgstr "Hàm"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:6
msgid "Function Plotter"
msgstr "Bộ vẽ đồ thị hàm"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:7
msgid "Functions"
msgstr "Hàm"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:8
#, fuzzy
msgid "Isotropic scaling (uses smallest of width/xrange or height/yrange)"
msgstr "Tỷ lệ đẳng hướng (dùng giá trị nhỏ nhất: chiều rộng/phạm vi x hay chiều cao/phạm vi y)"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:9
msgid "Multiply X range by 2*pi"
msgstr "Nhân khoảng X với 2*π"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:10
msgid "Range and sampling"
msgstr "Giới hạn lấy mẩu"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:11
msgid "Remove rectangle"
msgstr "Bỏ chữ nhật"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:13
msgid "Samples"
msgstr "Mẫu"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:14
msgid "Select a rectangle before calling the extension, it will determine X and Y scales. With polar coordinates: Start and end X values define the angle range in radians. X scale is set so that left and right edges of rectangle are at +/-1. Isotropic scaling is disabled. First derivative is always determined numerically."
msgstr "Hãy chọn một hình chữ nhật dùng làm thang đo chiều ngang và dọc trước khi gọi hiệu ứng. Đối với toạ độ cực: giá trị X Đầu và Cuối chọn ra phạm vi các góc làm mẫu theo radian. Đơn vị chiều ngang được đặt để mà cạnh bên trái và bên phải hình chữ nhật là +/-1. Tỷ lệ đẳng hướng bị tắt. Đạo hàm thứ nhất luôn luôn phải là giá trị số."
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:15
msgid "Standard Python math functions are available: ceil(x); fabs(x); floor(x); fmod(x,y); frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); pow(x,y); sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos(x); sin(x); tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). The constants pi and e are also available."
msgstr "Các hàm toán học chuẩn của Python có thể sử dụng: ceil(x); fabs(x); floor(x); fmod(x,y); frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); pow(x,y); sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos(x); sin(x); tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). Ngoài ra còn có 2 hằng số là pi (π) và e."
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:16
msgid "Start X value"
msgstr "Giá trị X đầu"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:17
msgid "Use"
msgstr "Dùng"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:18
msgid "Use polar coordinates"
msgstr "Dùng toạ độ cực"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:19
#, fuzzy
msgid "Y value of rectangle's bottom"
msgstr "Giá trị y của cạnh bên dưới hình chữ nhật"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:20
#, fuzzy
msgid "Y value of rectangle's top"
msgstr "Giá trị y của cạnh bên trên hình chữ nhật"
#: ../share/extensions/gears.inx.h:1
msgid "Circular pitch, px"
msgstr "Bước răng hình tròn, điểm ảnh"
#: ../share/extensions/gears.inx.h:2
msgid "Gear"
msgstr "Bánh răng"
#: ../share/extensions/gears.inx.h:3
msgid "Number of teeth"
msgstr "Số răng"
#: ../share/extensions/gears.inx.h:4
msgid "Pressure angle"
msgstr "Góc ứng suất"
#: ../share/extensions/gimp_xcf.inx.h:1
msgid "GIMP XCF"
msgstr "Ảnh XCF của GIMP"
#: ../share/extensions/gimp_xcf.inx.h:2
msgid "GIMP XCF maintaining layers (*.XCF)"
msgstr "Ảnh XCF của GIMP bảo tồn lớp (*.XCF)"
#: ../share/extensions/gimp_xcf.inx.h:3
msgid "Save Grid:"
msgstr "Lưu lưới:"
#: ../share/extensions/gimp_xcf.inx.h:4
msgid "Save Guides:"
msgstr "Lưu đường gióng:"
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:1
#, fuzzy
msgid "Border Thickness / px"
msgstr "Bước răng hình tròn, điểm ảnh"
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:2
#, fuzzy
msgid "Cartesian Grid"
msgstr "Hiện lưới"
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:3
msgid "Halve X Subsubdiv. Frequency after 'n' Subdivs. (log only)"
msgstr ""
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:4
msgid "Halve Y Subsubdiv. Frequency after 'n' Subdivs. (log only)"
msgstr ""
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:5
msgid "Logarithmic X Subdiv. (Base given by entry above)"
msgstr ""
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:6
msgid "Logarithmic Y Subdiv. (Base given by entry above)"
msgstr ""
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:7
msgid "Major X Division Thickness / px"
msgstr ""
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:8
#, fuzzy
msgid "Major X Divisions"
msgstr "Chia thời gian"
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:9
#, fuzzy
msgid "Major X Divsion Spacing / px"
msgstr "Khoảng cách theo chiều ngang giữa các cột (đơn vị điểm ảnh: px)"
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:10
#, fuzzy
msgid "Major Y Division Spacing"
msgstr "Đánh dấu, Không khoảng trắng"
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:11
msgid "Major Y Division Thickness / px"
msgstr ""
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:12
#, fuzzy
msgid "Major Y Divisions"
msgstr "Chia thời gian"
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:13
msgid "Minor X Division Thickness / px"
msgstr ""
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:14
msgid "Minor Y Division Thickness / px"
msgstr ""
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:16
#, fuzzy
msgid "Subdivisions per Major X Division"
msgstr "Đường trên mỗi đường chính"
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:17
#, fuzzy
msgid "Subdivisions per Major Y Division"
msgstr "Đường trên mỗi đường chính"
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:18
msgid "Subminor X Division Thickness / px"
msgstr ""
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:19
msgid "Subminor Y Division Thickness / px"
msgstr ""
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:20
#, fuzzy
msgid "Subsubdivs. per X Subdiv."
msgstr "Số dòng mỗi bài báo:"
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:21
#, fuzzy
msgid "Subsubdivs. per Y Subdivision"
msgstr "Số dòng mỗi bài báo:"
#: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:1
#, fuzzy
msgid "Angle Divisions"
msgstr "Chia thời gian"
#: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:2
#, fuzzy
msgid "Angle Divisions at Centre"
msgstr "Góc xoay nhãn đó."
#: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:3
msgid "Centre Dot Diameter / px"
msgstr ""
#: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:4
#, fuzzy
msgid "Circumferential Label Outset / px"
msgstr "Mở rộng các đường nét đã chọn ra ngoài 1 điểm ảnh"
#: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:5
#, fuzzy
msgid "Circumferential Label Size / px"
msgstr "Dùng cỡ trong nhãn"
#: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:6
#, fuzzy
msgid "Circumferential Labels"
msgstr "&Sửa nhãn"
#: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:8
msgid "Logarithmic Subdiv. (Base given by entry above)"
msgstr ""
#: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:9
msgid "Major Angular Division Thickness / px"
msgstr ""
#: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:10
msgid "Major Circular Division Thickness / px"
msgstr ""
#: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:11
#, fuzzy
msgid "Major Circular Divisions"
msgstr "lệch %02i phút"
#: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:12
msgid "Major Circular Divsion Spacing / px"
msgstr ""
#: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:13
msgid "Minor Angle Division End 'n' Divs. Before Centre"
msgstr ""
#: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:14
msgid "Minor Angular Division Thickness / px"
msgstr ""
#: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:15
msgid "Minor Circular Division Thickness / px"
msgstr ""
#: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:17
#, fuzzy
msgid "Polar Grid"
msgstr "Khoảng cách giữa bán kính lưới cực"
#: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:19
msgid "Subdivisions per Major Angular Division"
msgstr ""
#: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:20
msgid "Subdivisions per Major Circular Division"
msgstr ""
#: ../share/extensions/handles.inx.h:1
msgid "Draw Handles"
msgstr "Vẽ chốt kéo"
#: ../share/extensions/hpgl_output.inx.h:1
msgid "Export to an HP Graphics Language file"
msgstr ""
#: ../share/extensions/hpgl_output.inx.h:2
#, fuzzy
msgid "HP Graphics Language file (*.hpgl)"
msgstr "Bộ lọc xuất HPGL (ngôn ngữ đồ họa HP)"
#: ../share/extensions/hpgl_output.inx.h:3
#, fuzzy
msgid "HPGL Output"
msgstr "Biên độ phát đo được"
#: ../share/extensions/inkscape_help_askaquestion.inx.h:1
msgid "Ask Us a Question"
msgstr "Gửi câu hỏi tới nhóm phát triển"
#: ../share/extensions/inkscape_help_commandline.inx.h:1
msgid "Command Line Options"
msgstr "Tùy chọn dòng lệnh"
#: ../share/extensions/inkscape_help_faq.inx.h:1
msgid "FAQ"
msgstr "Hỏi Đáp"
#: ../share/extensions/inkscape_help_keys.inx.h:1
msgid "Keys and Mouse Reference"
msgstr "Tham khảo Bàn phím và Chuột."
#: ../share/extensions/inkscape_help_manual.inx.h:1
msgid "Inkscape Manual"
msgstr "Sổ tay Inkscape"
#: ../share/extensions/inkscape_help_relnotes.inx.h:1
msgid "New in This Version"
msgstr "Các tính năng mới"
#: ../share/extensions/inkscape_help_reportabug.inx.h:1
msgid "Report a Bug"
msgstr "Thông báo lỗi"
#: ../share/extensions/inkscape_help_svgspec.inx.h:1
msgid "SVG 1.1 Specification"
msgstr "Đặc tả SVG 1.1"
#: ../share/extensions/interp.inx.h:1
msgid "Duplicate endpaths"
msgstr "Nhân đôi đường nét cuối"
#: ../share/extensions/interp.inx.h:4
msgid "Interpolate"
msgstr "Nội suy"
#: ../share/extensions/interp.inx.h:5
#, fuzzy
msgid "Interpolate style"
msgstr "Nội suy kiểu dáng"
#: ../share/extensions/interp.inx.h:6
msgid "Interpolation method"
msgstr "Phương pháp nội suy"
#: ../share/extensions/interp.inx.h:7
msgid "Interpolation steps"
msgstr "Bước nội suy"
#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:1
msgid "Axiom"
msgstr "Tiên đề"
#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:2
#, fuzzy
msgid "Axiom and rules"
msgstr "gặp quy tắc mẫu kiểu ngầm và chuẩn được trộn với nhau"
#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:4
msgid "L-system"
msgstr "Hệ thống L"
#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:5
msgid "Left angle"
msgstr "Góc bên trái"
#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:8
#, no-c-format
msgid "Randomize angle (%)"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa góc (%)"
#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:10
#, no-c-format
msgid "Randomize step (%)"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa bước (%)"
#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:12
msgid "Right angle"
msgstr "Góc bên phải"
#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:13
msgid "Rules"
msgstr "Quy tắc"
#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:14
msgid "Step length (px)"
msgstr "Chiều dài bước (px)"
#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:15
msgid "The path is generated by applying the substitutions of Rules to the Axiom, Order times. The following commands are recognized in Axiom and Rules: Any of A,B,C,D,E,F: draw forward Any of G,H,I,J,K,L: move forward +: turn left -: turn right |: turn 180 degrees [: remember poing ]: return to remembered point"
msgstr ""
#: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:1
msgid "Lorem ipsum"
msgstr "Văn bản giữ chỗ"
#: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:2
msgid "Number of paragraphs"
msgstr "Số đoạn văn"
#: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:3
msgid "Paragraph length fluctuation (sentences)"
msgstr "Dao động chiều dài đoạn văn (theo câu)"
#: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:4
msgid "Sentences per paragraph"
msgstr "Câu trong mỗi đoạn văn"
#: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:6
msgid "This effect creates the standard \"Lorem Ipsum\" pseudolatin placeholder text. If a flowed text is selected, Lorem Ipsum is added to it; otherwise a new flowed text object, the size of the page, is created in a new layer."
msgstr "Hiệu ứng này tạo văn bản giữ chỗ kiểu \"Lorem Ipsum\". Chọn văn bản trong khung thì văn bản giữ chỗ được thêm vào nó; không thì một đối tượng văn bản trong khung mới, có kích cỡ của trang, được tạo trên lớp mới."
#: ../share/extensions/markers_strokepaint.inx.h:1
msgid "Color Markers to Match Stroke"
msgstr "Màu hình nút giống màu nét"
#: ../share/extensions/measure.inx.h:1
msgid "Font size [px]"
msgstr "Kích cỡ phông [px]"
#. <param name="unit" type="string" _gui-text="Unit {km|m|cm|mm|in|px|pt}">mm</param>
#: ../share/extensions/measure.inx.h:4
msgid "Length Unit: "
msgstr "Đơn vị chiều dài: "
#: ../share/extensions/measure.inx.h:5
msgid "Measure"
msgstr "Đo"
#: ../share/extensions/measure.inx.h:6
msgid "Measure Path"
msgstr "Đo đường nét"
#: ../share/extensions/measure.inx.h:7
msgid "Offset [px]"
msgstr "Dịch hình [px]"
#: ../share/extensions/measure.inx.h:8
msgid "Precision"
msgstr "Độ chính xác"
#: ../share/extensions/measure.inx.h:9
msgid "Scale Factor (Drawing:Real Length) = 1:"
msgstr "Hệ số co giãn (Bản vẽ:Chiều dài thật) = 1:"
#: ../share/extensions/measure.inx.h:10
msgid "This effect measures the length of the selected path and adds it as a text-on-path object with the selected unit. The number of significant digits can be controlled by the Precision field. The Offset field controls the distance from the text to the path. The Scale factor can be used to make measurements in scaled drawings. For example, if 1 cm in the drawing equals 2.5 m in the real world, Scale must be set to 250."
msgstr ""
#: ../share/extensions/motion.inx.h:2
msgid "Extrude"
msgstr "Trạm trổ"
#: ../share/extensions/motion.inx.h:4
msgid "Magnitude"
msgstr "Độ lớn"
#: ../share/extensions/outline2svg.inx.h:1
msgid "ASCII Text with outline markup"
msgstr "Văn bản ASCII có mã định dạng phác thảo"
#: ../share/extensions/outline2svg.inx.h:2
msgid "Text Outline File (*.outline)"
msgstr "Tập tin phác thảo văn bản (*.outline)"
#: ../share/extensions/outline2svg.inx.h:3
msgid "Text Outline Input"
msgstr "Nhập dữ liệu phác thảo văn bản"
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:1
msgid "Copies of the pattern:"
msgstr "Bản sao của mẫu :"
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:2
msgid "Deformation type:"
msgstr "Cách làm biến dạng:"
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:3
#: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:3
msgid "Duplicate the pattern before deformation"
msgstr "Nhân đôi mẫu trước khi làm biến dạng"
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:6
msgid "Pattern along Path"
msgstr "Mẫu theo đường nét"
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:10
msgid "Ribbon"
msgstr "Ruy băng"
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:13
#, fuzzy
msgid "Snake"
msgstr "Da rắn"
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:14
#: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:11
msgid "Space between copies:"
msgstr "Khoảng cách giữa hai bản sao :"
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:16
msgid "This effect bends a pattern object along arbitrary \"skeleton\" paths. The pattern is the top most object in the selection. (groups of paths/shapes/clones... allowed)"
msgstr ""
#: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:1
msgid "Cloned"
msgstr "Đã tạo bản sao"
#: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:2
msgid "Copied"
msgstr "Đã sao chép"
#: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:4
#, fuzzy
msgid "Follow path orientation."
msgstr "Văn bản: đổi hướng"
#: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:6
msgid "Moved"
msgstr "Đã di chuyển"
#: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:8
msgid "Original pattern will be:"
msgstr "Mẫu ban đầu sẽ là:"
#: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:10
#, fuzzy
msgid "Scatter"
msgstr "Rải"
#: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:12
msgid "Stretch spaces to fit skeleton length"
msgstr ""
#: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:14
msgid "This effect scatters a pattern along arbitrary \"skeleton\" paths. The pattern is the top most object in the selection. (groups of paths/shapes/clones... allowed)"
msgstr ""
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:1
msgid "Bleed (in)"
msgstr "Chảy màu (vào)"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:2
#, fuzzy
msgid "Bond Weight #"
msgstr "Độ đậ_m"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:3
msgid "Book Height (inches)"
msgstr "Chiều cao sách (insơ)"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:4
msgid "Book Properties"
msgstr "Thuộc tính sách"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:5
msgid "Book Width (inches)"
msgstr "Chiều rộng sách (insơ)"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:6
#, fuzzy
msgid "Caliper (inches)"
msgstr "Chiều cao sách (insơ)"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:7
msgid "Cover"
msgstr "Bìa"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:8
msgid "Cover Thickness Measurement"
msgstr "Đo độ dày bìa"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:9
msgid "Generate Template"
msgstr "Tạo ra mẫu tài liệu"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:10
msgid "Interior Pages"
msgstr "Trang bên trong"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:11
msgid "Note: Bond Weight # calculations are a best-guess estimate."
msgstr "Ghi chú : sự tính Bond Weight # chỉ ước lượng."
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:12
msgid "Number of Pages"
msgstr "Số trang"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:13
msgid "Pages Per Inch (PPI)"
msgstr "Số trang mỗi Inch (PPI)"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:14
msgid "Paper Thickness Measurement"
msgstr "Đo độ dày tờ giấy"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:15
msgid "Perfect-Bound Cover"
msgstr "Bìa sách hoàn toàn"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:17
msgid "Remove existing guides"
msgstr "Bỏ các đường gióng đã có"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:18
#, fuzzy
msgid "Specify Width"
msgstr "Khoảng thụt lề"
#: ../share/extensions/perspective.inx.h:2
msgid "Perspective"
msgstr "Phối cảnh"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:1
#, fuzzy
msgid "3D Polyhedron"
msgstr "Hộp 3D"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:2
#, fuzzy
msgid "Clockwise Wound Object"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:3
msgid "Cube"
msgstr "Lập phương"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:4
msgid "Cuboctohedron"
msgstr ""
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:5
msgid "Dodecahedron"
msgstr ""
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:6
msgid "Draw Back-Facing Polygons"
msgstr ""
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:7
#, fuzzy
msgid "Edge-Specified"
msgstr "Màn hình xác định"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:8
#, fuzzy
msgid "Edges"
msgstr "Cạnh"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:9
#, fuzzy
msgid "Face-Specified"
msgstr "Màn hình xác định"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:10
msgid "Faces"
msgstr "Mặt"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:11
msgid "Filename:"
msgstr "Tên tập tin:"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:12
msgid "Fill Colour (Blue)"
msgstr "Màu Tô (Lam)"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:13
msgid "Fill Colour (Green)"
msgstr "Màu Tô (Lục)"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:14
msgid "Fill Colour (Red)"
msgstr "Màu Tô (Đỏ)"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:16
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Fill Opacity/ %"
msgstr "Độ _mờ đục tô đầy:"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:17
#, fuzzy
msgid "Great Dodecahedron"
msgstr "Vương quốc Thống nhất Anh va Ai-len Bắc"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:18
#, fuzzy
msgid "Great Stellated Dodecahedron"
msgstr "Anh (quốc Anh)"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:19
#, fuzzy
msgid "Icosahedron"
msgstr "Khối 20 mặt"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:20
#, fuzzy
msgid "Light x-Position"
msgstr "Vị trí âm thanh:"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:21
#, fuzzy
msgid "Light y-Position"
msgstr "Vị trí âm thanh:"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:22
#, fuzzy
msgid "Light z-Position"
msgstr "Vị trí âm thanh:"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:23
#, fuzzy
msgid "Line Thickness / px"
msgstr "Bước răng hình tròn, điểm ảnh"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:24
msgid "Load From File"
msgstr "Mở Từ Tập Tin"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:25
msgid "Maximum"
msgstr "Tối Đa"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:26
msgid "Mean"
msgstr "Trung Bình"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:27
msgid "Minimum"
msgstr "Tối Thiểu"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:28
msgid "Model File"
msgstr "Tập Tin Mô Hình"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:29
msgid "Object Type"
msgstr "Kiểu Đối Tượng"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:30
msgid "Object:"
msgstr "Đối Tượng:"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:31
#, fuzzy
msgid "Octahedron"
msgstr "Khối 8 mặt"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:33
#, fuzzy
msgid "Report Normal Vector Information"
msgstr "Thông tin về cách sử dụng bộ nhớ"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:34
msgid "Rotate Around:"
msgstr "Xoay Quanh:"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:35
msgid "Rotation / Degrees"
msgstr "Xoay / độ"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:36
msgid "Scaling Factor"
msgstr "Hệ số thu phóng"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:37
msgid "Shading"
msgstr "Tạo Bóng"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:39
#, fuzzy
msgid "Small Triambic Icosahedron"
msgstr "Biến thế hình dạng nhỏ"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:40
#, fuzzy
msgid "Snub Cube"
msgstr "căn bậc ba"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:41
msgid "Snub Dodecahedron"
msgstr ""
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:43
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Stroke Opacity/ %"
msgstr "Alpha (độ đục)"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:45
#, fuzzy
msgid "Tetrahedron"
msgstr "Khối tứ diện"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:46
#, fuzzy
msgid "Then Rotate Around:"
msgstr "Xoay 3D chung quanh..."
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:47
#, fuzzy
msgid "Truncated Cube"
msgstr "căn bậc ba"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:48
#, fuzzy
msgid "Truncated Dodecahedron"
msgstr "Đã cắt ngắn tập tin"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:49
#, fuzzy
msgid "Truncated Icosahedron"
msgstr "Đã cắt ngắn tập tin"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:50
#, fuzzy
msgid "Truncated Octahedron"
msgstr "Đã cắt ngắn tập tin"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:51
#, fuzzy
msgid "Truncated Tetrahedron"
msgstr "Đã cắt ngắn tập tin"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:52
#, fuzzy
msgid "Vertices"
msgstr "_Dọc"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:53
msgid "View"
msgstr "Xem"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:54
msgid "X-Axis"
msgstr "Trục X"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:55
msgid "Y-Axis"
msgstr "Trục Y"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:56
msgid "Z-Axis"
msgstr "Trục Z"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:57
msgid "Z-Sort Faces By:"
msgstr "Sắp xếp các mặt theo trục Z bởi:"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../share/extensions/ps_input.inx.h:1
msgid "Postscript"
msgstr "PostScript"
#: ../share/extensions/ps_input.inx.h:2
msgid "Postscript (*.ps)"
msgstr "PostScript (*.ps)"
#: ../share/extensions/ps_input.inx.h:3
msgid "Postscript Input"
msgstr "Nhập PostScript"
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:1
msgid "Jitter nodes"
msgstr "Làm mịn ngẫu nhiên cho các nút"
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:2
#, fuzzy
msgid "Maximum displacement in X, px"
msgstr "Độ rộng của quầng (theo điểm ảnh)"
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:3
#, fuzzy
msgid "Maximum displacement in Y, px"
msgstr "Độ rộng của quầng (theo điểm ảnh)"
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:5
msgid "Shift node handles"
msgstr "Dời chỗ các chốt của nút"
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:6
msgid "Shift nodes"
msgstr "Dời chỗ các nút"
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:7
msgid "This effect randomly shifts the nodes (and optionally node handles) of the selected path."
msgstr "HIệu ứng này di chuyển ngẫu nhiên vị trí các nút (hoặc có thể cả các chốt) của đường nét đã chọn."
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:8
msgid "Use normal distribution"
msgstr "Dùng phân phối chuẩn"
#: ../share/extensions/render_alphabetsoup.inx.h:1
msgid "Alphabet Soup"
msgstr ""
#: ../share/extensions/render_alphabetsoup.inx.h:2
#, fuzzy
msgid "Random Seed"
msgstr "Ngẫu nhiên"
#: ../share/extensions/render_barcode.inx.h:1
msgid "Bar Height:"
msgstr "Chiều cao của vạch:"
#: ../share/extensions/render_barcode.inx.h:2
msgid "Barcode"
msgstr "Mã vạch"
#: ../share/extensions/render_barcode.inx.h:3
msgid "Barcode Data:"
msgstr "Dữ liệu mã vạch:"
#: ../share/extensions/render_barcode.inx.h:4
msgid "Barcode Type:"
msgstr "Kiểu mã vạch:"
#: ../share/extensions/restack.inx.h:2
msgid "Arbitrary Angle:"
msgstr "Góc bất kỳ:"
#: ../share/extensions/restack.inx.h:4
msgid "Bottom"
msgstr "Dưới đáy"
#: ../share/extensions/restack.inx.h:5
msgid "Bottom to Top (90)"
msgstr "Dưới lên trên (90)"
#: ../share/extensions/restack.inx.h:6
#, fuzzy
msgid "Horizontal Point:"
msgstr "Điểm nằm ngang:"
#: ../share/extensions/restack.inx.h:7
msgid "Left"
msgstr "Trái"
#: ../share/extensions/restack.inx.h:8
msgid "Left to Right (0)"
msgstr "Trái sang phải (0)"
#: ../share/extensions/restack.inx.h:9
msgid "Middle"
msgstr "Giữa"
#: ../share/extensions/restack.inx.h:10
msgid "Radial Inward"
msgstr "Xoay tròn vào trong"
#: ../share/extensions/restack.inx.h:11
msgid "Radial Outward"
msgstr "Xoay tròn ra ngoài"
#: ../share/extensions/restack.inx.h:12
#, fuzzy
msgid "Restack"
msgstr " Đặt _lại "
#: ../share/extensions/restack.inx.h:13
#, fuzzy
msgid "Restack Direction:"
msgstr "<Hướng không rõ>"
#: ../share/extensions/restack.inx.h:14
#, fuzzy
msgid "Right"
msgstr "Phải"
#: ../share/extensions/restack.inx.h:15
#, fuzzy
msgid "Right to Left (180)"
msgstr "Địa vị cao hơn t_rái qua phải"
#: ../share/extensions/restack.inx.h:17
#, fuzzy
msgid "Top to Bottom (270)"
msgstr "Điền (đáy lên đỉnh)"
#: ../share/extensions/restack.inx.h:18
#, fuzzy
msgid "Vertical Point:"
msgstr "Point Fortin"
#: ../share/extensions/rtree.inx.h:1
msgid "Initial size"
msgstr "Kích cỡ ban đầu"
#: ../share/extensions/rtree.inx.h:2
msgid "Minimum size"
msgstr "Kích cỡ tối thiểu"
#: ../share/extensions/rtree.inx.h:3
msgid "Random Tree"
msgstr "Cây ngẫu nhiên"
#: ../share/extensions/rubberstretch.inx.h:2
#, no-c-format
msgid "Curve (%):"
msgstr "Độ Cong (%):"
#: ../share/extensions/rubberstretch.inx.h:4
#, fuzzy
msgid "Rubber Stretch"
msgstr "Độ dãn phông chữ"
#: ../share/extensions/rubberstretch.inx.h:6
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Strength (%):"
msgstr "<b>Độ mạnh:</b>"
#: ../share/extensions/sk1_input.inx.h:1
msgid "Open files saved in sK1 vector graphics editor"
msgstr "Mở các tập tin được tạo bởi trình xử lý ảnh vector sK1"
#: ../share/extensions/sk1_input.inx.h:2
msgid "sK1 vector graphics files (.sk1)"
msgstr "Ảnh vector sK1 (.sk1)"
#: ../share/extensions/sk1_input.inx.h:3
msgid "sK1 vector graphics files input"
msgstr ""
#: ../share/extensions/sk_input.inx.h:1
msgid "A diagram created with the program Sketch"
msgstr "Sơ đồ được chương trình Sketch tạo"
#: ../share/extensions/sk_input.inx.h:2
msgid "Sketch Diagram (*.sk)"
msgstr "Sơ đồ Sketch (*.sk)"
#: ../share/extensions/sk_input.inx.h:3
msgid "Sketch Input"
msgstr "Dữ liệu nhập Sketch"
#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:1
msgid "Gear Placement"
msgstr "Cách đặt bánh răng"
#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:2
#, fuzzy
msgid "Inside (Hypotrochoid)"
msgstr "Bên trong (Hypotrochoid)"
#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:3
#, fuzzy
msgid "Outside (Epitrochoid)"
msgstr "Bên ngoài (Epitrochoid)"
#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:4
msgid "Quality (Default = 16)"
msgstr "Chất lượng (mặc định là 16)"
#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:5
msgid "R - Ring Radius (px)"
msgstr "R — bán kính vòng (px)"
#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:7
msgid "Rotation (deg)"
msgstr "Xoay (độ)"
#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:8
msgid "Spirograph"
msgstr "Xoay bánh răng"
#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:9
msgid "d - Pen Radius (px)"
msgstr "d - bán kính bút (px)"
#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:10
msgid "r - Gear Radius (px)"
msgstr "r - bán kính bánh răng (px)"
#: ../share/extensions/straightseg.inx.h:1
msgid "Behavior"
msgstr "Phương thức"
#: ../share/extensions/straightseg.inx.h:4
msgid "Straighten Segments"
msgstr "Làm thẳng các đoạn"
#: ../share/extensions/summersnight.inx.h:1
msgid "Envelope"
msgstr "Đường bao"
#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:1
#: ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:1
msgid "Microsoft XAML (*.xaml)"
msgstr "Microsoft XAML (*.xaml)"
#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:2
#: ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:2
msgid "Microsoft's GUI definition format"
msgstr "Định dạng xác định giao diện người dùng đồ họa của Microsoft"
#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:3
msgid "XAML Output"
msgstr "Kết xuất XAML"
#: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.inx.h:1
msgid "Compressed Inkscape SVG with media (*.zip)"
msgstr "SVG Inkscape đã nén với phương tiện (*.zip)"
#: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.inx.h:2
msgid "Inkscape's native file format compressed with Zip and including all media files"
msgstr "Định dạng gốc trong Inkscape, được nén vào tập tin Zip và bao gồm tất cả các tập tin phương tiện"
#: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.inx.h:3
msgid "ZIP Output"
msgstr "Kết xuất ZIP"
#: ../share/extensions/text_braille.inx.h:1
msgid "Convert to Braille"
msgstr "Chuyển đổi thành chữ Braille"
#: ../share/extensions/text_flipcase.inx.h:2
msgid "fLIP cASE"
msgstr "đẢO cHỮ hOA tHƯỜNG"
#: ../share/extensions/text_lowercase.inx.h:2
msgid "lowercase"
msgstr "chữ thường"
#: ../share/extensions/text_randomcase.inx.h:2
msgid "rANdOm CasE"
msgstr "HOA/thường nGẫu NhIÊN"
#: ../share/extensions/text_replace.inx.h:1
msgid "By:"
msgstr "Thành: "
#: ../share/extensions/text_replace.inx.h:2
msgid "Replace text"
msgstr "Thay thế văn bản"
#: ../share/extensions/text_replace.inx.h:3
msgid "Replace:"
msgstr " Thay thế:"
#: ../share/extensions/text_sentencecase.inx.h:1
msgid "Sentence case"
msgstr "Chữ hoa đầu câu"
#: ../share/extensions/text_titlecase.inx.h:2
msgid "Title Case"
msgstr "Chữ Hoa Đầu Từ"
#: ../share/extensions/text_uppercase.inx.h:2
msgid "UPPERCASE"
msgstr "CHỮ HOA"
#: ../share/extensions/triangle.inx.h:1
msgid "Angle a / deg"
msgstr "Góc a / độ"
#: ../share/extensions/triangle.inx.h:2
msgid "Angle b / deg"
msgstr "Góc b / độ"
#: ../share/extensions/triangle.inx.h:3
msgid "Angle c / deg"
msgstr "Góc c / độ"
#: ../share/extensions/triangle.inx.h:4
msgid "From Side a and Angles a, b"
msgstr "Từ cạnh a và 2 góc a, b"
#: ../share/extensions/triangle.inx.h:5
msgid "From Side c and Angles a, b"
msgstr "Từ cạnh c và 2 góc a, b"
#: ../share/extensions/triangle.inx.h:6
msgid "From Sides a, b and Angle a"
msgstr "Từ cạnh a, b và góc a"
#: ../share/extensions/triangle.inx.h:7
msgid "From Sides a, b and Angle c"
msgstr "Từ cạnh a, b và góc c"
#: ../share/extensions/triangle.inx.h:8
msgid "From Three Sides"
msgstr "Từ kích thước 3 cạnh"
#: ../share/extensions/triangle.inx.h:11
msgid "Side Length a / px"
msgstr "Chiều dài cạnh a / px"
#: ../share/extensions/triangle.inx.h:12
msgid "Side Length b / px"
msgstr "Chiều dài cạnh b / px"
#: ../share/extensions/triangle.inx.h:13
msgid "Side Length c / px"
msgstr "Chiều dài cạnh c / px"
#: ../share/extensions/triangle.inx.h:14
msgid "Triangle"
msgstr "Tam giác"
#: ../share/extensions/txt2svg.inx.h:1
msgid "ASCII Text"
msgstr "Văn bản ASCII"
#: ../share/extensions/txt2svg.inx.h:2
msgid "Text File (*.txt)"
msgstr "Tập tin văn bản (*.txt)"
#: ../share/extensions/txt2svg.inx.h:3
msgid "Text Input"
msgstr "Văn bản đầu vào"
#: ../share/extensions/whirl.inx.h:1
msgid "Amount of whirl"
msgstr "Độ xoáy"
#: ../share/extensions/whirl.inx.h:3
msgid "Rotation is clockwise"
msgstr "Xoay chiều kim đồng hồ"
#: ../share/extensions/whirl.inx.h:4
msgid "Whirl"
msgstr "Xoáy"
#: ../share/extensions/wmf_input.inx.h:1
msgid "A popular graphics file format for clipart"
msgstr "Một định dạng đồ họa phổ biến cho ảnh rời"
#: ../share/extensions/wmf_input.inx.h:2
msgid "Windows Metafile (*.wmf)"
msgstr "Windows Metafile (*.wmf)"
#: ../share/extensions/wmf_input.inx.h:3
msgid "Windows Metafile Input"
msgstr "Nhập Windows Metafile"
#: ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:3
msgid "XAML Input"
msgstr "Nhập XAML"
#~ msgid ""
#~ "Cannot set <b>%s</b>: Another element with value <b>%s</b> already exists!"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể đặt <b>%s</b>: đã có một thuộc tính khác có giá trị <b>%s</b>!"
#~ msgid "Bend Path"
#~ msgstr "Uốn đường nét"
#~ msgid "Slant"
#~ msgstr "Xiên"
#~ msgid "Stroke path"
#~ msgstr "Nét viền"
#~ msgid "Space between copies of the pattern"
#~ msgstr "Khoảng cách giữa hai bản sao mẫu"
#~ msgid "This effect does not support arcs yet, try to convert to path."
#~ msgstr ""
#~ "Hiệu ứng này chưa hỗ trợ hình cung: hãy thử chuyển đổi sang đường nét."
#~ msgid "At least one of the objects is <b>not a path</b>, cannot combine."
#~ msgstr ""
#~ "Ít nhất một của những đối tượng này <b>không phải là đường nét</b> nên "
#~ "không thể kết hợp."
#~ msgid ""
#~ "You cannot combine objects from <b>different groups</b> or <b>layers</b>."
#~ msgstr ""
#~ "Không cho phép bạn kết hợp các đối tượng từ <b>nhóm</b> hay <b>lớp</b> "
#~ "khác nhau."
#~ msgid "Nothing in the clipboard."
#~ msgstr "Không có gì trên bảng nháp."
#~ msgid "Nothing on the style clipboard."
#~ msgstr "Không có gì trên bảng nháp kiểu dáng."
#~ msgid "Clipboard does not contain a live path effect."
#~ msgstr "Bảng nháp không chứa một hiệu ứng đường nét động."
#, fuzzy
#~ msgid "<b>Snapping to special nodes</b>"
#~ msgstr "<b>Đính giao của</b>"
#~ msgid "Dialogs stay on top (experimental!)"
#~ msgstr "Hộp thoại còn lại bên trên (thực nghiệm !)"
#~ msgid ""
#~ "Whether dialogs should stay on top of document windows. Read the "
#~ "ReleaseNotes on this issue! (Rightclick the taskbar button and press "
#~ "'Restore' to bring back a minimized document window)"
#~ msgstr ""
#~ "Có nên hiển thị hộp thoại đằng trước các cửa sổ tài liệu, hay không. Quan "
#~ "trọng là bạn đọc Ghi chú Phát hành về vấn đề này. (Nhấn-phải vào cái nút "
#~ "thanh tác vụ rồi bấm nút « Phục hồi » để phục hồi cửa sổ tài liệu bị thu "
#~ "nhỏ)"
#~ msgid "Make the commands toolbar icons smaller"
#~ msgstr "Giảm kích cỡ biểu tượng trên thanh công cụ lệnh"
#~ msgid ""
#~ "Make the commands toolbar use the 'secondary' toolbar size (requires "
#~ "restart)"
#~ msgstr ""
#~ "Khiến thanh công cụ lệnh dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi "
#~ "chạy lại)"
#~ msgid "_Apply"
#~ msgstr "Á_p dụng"
#~ msgid "Apply chosen effect to selection"
#~ msgstr "Áp dụng cho vùng chọn hiệu ứng đã chọn"
#, fuzzy
#~ msgid "Shape"
#~ msgstr "Hình"
#, fuzzy
#~ msgid "Tall"
#~ msgstr "Bảng"
#, fuzzy
#~ msgid "Square"
#~ msgstr "Đầu vuông"
#, fuzzy
#~ msgid "Wide"
#~ msgstr "Ẩ_n"
#~ msgid "Delete Segment"
#~ msgstr "Xoá đoạn"
#~ msgid "Node Break"
#~ msgstr "Nút ngắt"
#~ msgid "Reset all parameters to defaults"
#~ msgstr "Đặt mọi tham số về mặc định"
#~ msgid "Custom..."
#~ msgstr "Tự chọn..."
#~ msgid "Interpolate style (experimental)"
#~ msgstr "Nội suy kiểu dáng (thực nghiệm)"
#~ msgid "Developer Examples"
#~ msgstr "Thí dụ về nhà phát triển"
#~ msgid "RadioButton example"
#~ msgstr "Thí dụ về nút chọn"
#~ msgid "Select option: "
#~ msgstr "Bật tùy chọn: "
#~ msgid "Select second option: "
#~ msgstr "Bật tùy chọn thứ hai: "
#~ msgid "Random Point"
#~ msgstr "Điểm ngẫu nhiên"
#~ msgid "Random Position"
#~ msgstr "Vị trí ngẫu nhiên"
#~ msgid "medium"
#~ msgstr "vừa"
#~ msgid "X Channel"
#~ msgstr "Kênh X"
#~ msgid "Y Channel"
#~ msgstr "Kênh Y"
#~ msgid "Stitch Tiles"
#~ msgstr "Khâu các đá lát"
#, fuzzy
#~ msgid "Preferred resolution (dpi) of bitmaps"
#~ msgstr "Độ phân giải đã thích (điểm trên mỗi insơ) của ảnh bitmap"
#, fuzzy
#~ msgid "%s selected out of %d gradient handles on %d selected object"
#~ msgid_plural "%s selected out of %d gradient handles on %d selected objects"
#~ msgstr[0] ""
#~ "%s được chọn trên %d chốt kéo của chuyển sắc trên %d đối tượng đã chọn"
#~ msgid "Search Tag"
#~ msgstr "Thẻ tìm kiếm"
#~ msgid "PLACEHOLDER, DO NOT TRANSLATE"
#~ msgstr "PLACEHOLDER, DO NOT TRANSLATE"
#~ msgid "Measure unit:"
#~ msgstr "Đơn vị đo :"
#~ msgid "Degrees:"
#~ msgstr "Độ :"