vi.po revision 84bf0dd3306786b80273a5abb30dd16288eb3d9f
# Vietnamese translation for Inkscape.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
#
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3631
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3652
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3681
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3702
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3729
msgid ""
""
msgstr "Project-Id-Version: inkscape TRUNK\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2006-06-06 20:18+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-06-16 17:35+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
#: ../inkscape.desktop.in.h:1
msgid "Create and edit Scalable Vector Graphics images"
msgstr "Tạo và hiệu chỉnh ảnh đồ hóa véc-tơ có khả năng co giãn (SVG)"
#: ../inkscape.desktop.in.h:2
msgid "Inkscape SVG Vector Illustrator"
msgstr "Bộ Minh Họa Véc-tơ SVG Inkscape"
#: ../src/arc-context.cpp:328
msgid ""
"<b>Ctrl</b>: make circle or integer-ratio ellipse, snap arc/segment angle"
msgstr "<b>Ctrl</b>: tạo hình tròn hay hình bầu dục có tỷ lệ số nguyên, dính hình cung/góc hình viên phân"
#: ../src/arc-context.cpp:329
#: ../src/rect-context.cpp:372
msgid "<b>Shift</b>: draw around the starting point"
msgstr "<b>Shift</b>: vẽ vòng quanh điểm bắt đầu"
#: ../src/arc-context.cpp:414
#, c-format
msgid ""
"<b>Ellipse</b>: %s &#215; %s; with <b>Ctrl</b> to make circle or integer-"
"ratio ellipse; with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
msgstr "<b>Bầu dục</b>: %s &#215; %s; cùng với phím:<br>\n"
" • <b>Ctrl</b> để tạo hình tròn hay hình bầu dục có tỷ lệ số nguyên\n"
" • <b>Shift</b> để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu"
#: ../src/connector-context.cpp:517
msgid "Creating new connector"
msgstr "Đang tạo bộ kết nối mới..."
#: ../src/connector-context.cpp:941
msgid "Finishing connector"
msgstr "Đang tạo xong bộ kết nối..."
#: ../src/connector-context.cpp:1085
msgid "<b>Connection point</b>: click or drag to create a new connector"
msgstr "<b>Điểm kết nối</b>: nhấn hay kéo để tạo một bộ kết nối mới"
#: ../src/connector-context.cpp:1156
msgid "<b>Connector endpoint</b>: drag to reroute or connect to new shapes"
msgstr "<b>Điểm cuối bộ kết nối</b>: kéo để định tuyến lại hoặc kết nối đến hình mới"
#: ../src/connector-context.cpp:1267
msgid "Select <b>at least one non-connector object</b>."
msgstr "Chọn <b>ít nhất một đối tượng khác bộ kết nối</b>"
#: ../src/context-fns.cpp:29
#: ../src/context-fns.cpp:58
msgid "<b>Current layer is hidden</b>. Unhide it to be able to draw on it."
msgstr "<b>Lớp hiện thời bị ẩn</b>. Bỏ ẩn để được khả năng vẽ trên nó."
#: ../src/context-fns.cpp:35
#: ../src/context-fns.cpp:64
msgid "<b>Current layer is locked</b>. Unlock it to be able to draw on it."
msgstr "<b>Lớp hiện thời bị khoá</b>. Gỡ khoá để được khả năng vẽ trên nó."
#: ../src/desktop-events.cpp:221
#, c-format
msgid "%s at %s"
msgstr "%s tại %s"
#: ../src/desktop.cpp:686
msgid "No previous zoom."
msgstr "Không có ô thu phóng trước đó."
#: ../src/desktop.cpp:711
msgid "No next zoom."
msgstr "Không có ô thu phóng kế tiếp."
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:162
msgid "<small>Nothing selected.</small>"
msgstr "<small>Chưa chọn gì.</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:168
msgid "<small>More than one object selected.</small>"
msgstr "<small>Nhiều đối tượng đa được chọn.</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:175
#, c-format
msgid "<small>Object has <b>%d</b> tiled clones.</small>"
msgstr "<small>Đối tượng có <b>%d</b> bộ nhái được lát đều.</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:180
msgid "<small>Object has no tiled clones.</small>"
msgstr "<small>Đối tượng không có bộ nhái được lát đều nào.<small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:845
msgid "Select <b>one object</b> whose tiled clones to unclump."
msgstr "Chọn <b>một đối tượng</b> có bộ nhái được lát đều cần tháo cục."
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:896
msgid "Select <b>one object</b> whose tiled clones to remove."
msgstr "Chọn <b>một đối tượng</b> có bộ nhái được lát đều cần gỡ bỏ."
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:964
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1931
msgid "Select an <b>object</b> to clone."
msgstr "Chọn <b>một đối tượng</b> cần khái."
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:970
msgid ""
"If you want to clone several objects, <b>group</b> them and <b>clone the "
"group</b>."
msgstr "Nếu bạn muốn khái vài đối tượng, <b>nhóm lại</b> chúng rồi <b>nhái nhóm đó</b>."
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1480
msgid "<small>Per row:</small>"
msgstr "<small>Mỗi hàng:</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1493
msgid "<small>Per column:</small>"
msgstr "<small>Mỗi cột:</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1501
msgid "<small>Randomize:</small>"
msgstr "<small>Ngẫu nhiên hoá:</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1655
msgid "_Symmetry"
msgstr "Đối _xứng"
#.TRANSLATORS: For the following 17 symmetry groups, see
#.* http://www.bib.ulb.ac.be/coursmath/doc/17.htm (visual examples);
#.* http://www.clarku.edu/~djoyce/wallpaper/seventeen.html (English vocabulary); or
#.* http://membres.lycos.fr/villemingerard/Geometri/Sym1D.htm (French vocabulary).
#.
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1663
msgid "Select one of the 17 symmetry groups for the tiling"
msgstr "Chọn một của những 17 nhóm đối xứng, để lát"
#.TRANSLATORS: "translation" means "shift" / "displacement" here.
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1674
msgid "<b>P1</b>: simple translation"
msgstr "<b>P1</b>: dịch đơn giản"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1675
msgid "<b>P2</b>: 180&#176; rotation"
msgstr "<b>P2</b>: 180&#176; xoay"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1676
msgid "<b>PM</b>: reflection"
msgstr "<b>PM</b>: phản ánh"
#.TRANSLATORS: "glide reflection" is a reflection and a translation combined.
#.For more info, see http://mathforum.org/sum95/suzanne/symsusan.html
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1679
msgid "<b>PG</b>: glide reflection"
msgstr "<b>PG</b>: phản ánh dịch"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1680
msgid "<b>CM</b>: reflection + glide reflection"
msgstr "<b>CM</b>: phản ánh + phản ánh dịch"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1681
msgid "<b>PMM</b>: reflection + reflection"
msgstr "<b>PMM</b>: phản ánh + phản ánh"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1682
msgid "<b>PMG</b>: reflection + 180&#176; rotation"
msgstr "<b>PMG</b>: phản ánh + xoay 180&#176;"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1683
msgid "<b>PGG</b>: glide reflection + 180&#176; rotation"
msgstr "<b>PGG</b>: phản ánh dịch + xoay 180&#176;"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1684
msgid "<b>CMM</b>: reflection + reflection + 180&#176; rotation"
msgstr "<b>CMM</b>: phản ánh + phản ánh + xoay 180&#176;"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1685
msgid "<b>P4</b>: 90&#176; rotation"
msgstr "<b>P4</b>: xoay 90&#176;"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1686
msgid "<b>P4M</b>: 90&#176; rotation + 45&#176; reflection"
msgstr "<b>P4M</b>: xoay 90&#176; + phản ánh 45&#176;"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1687
msgid "<b>P4G</b>: 90&#176; rotation + 90&#176; reflection"
msgstr "<b>P4G</b>: xoay 90&#176; + phản ánh 90&#176;"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1688
msgid "<b>P3</b>: 120&#176; rotation"
msgstr "<b>P3</b>: xoay 120&#176;"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1689
msgid "<b>P31M</b>: reflection + 120&#176; rotation, dense"
msgstr "<b>P31M</b>: phản ánh + xoay 120&#176;, dày đặc"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1690
msgid "<b>P3M1</b>: reflection + 120&#176; rotation, sparse"
msgstr "<b>P3M1</b>: phản ánh + xoay 120&#176; thưa thớt"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1691
msgid "<b>P6</b>: 60&#176; rotation"
msgstr "<b>P6</b>: xoay 60&#176;"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1692
msgid "<b>P6M</b>: reflection + 60&#176; rotation"
msgstr "<b>P6M</b>: phản ánh + xoay 60&#176;"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1720
msgid "S_hift"
msgstr "Dịc_h"
#.TRANSLATORS: "shift" means: the tiles will be shifted (offset) horizontally by this amount
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1730
#, no-c-format
msgid "<b>Shift X:</b>"
msgstr "<b>Dịch X:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1738
#, no-c-format
msgid "Horizontal shift per row (in % of tile width)"
msgstr "Khoảng dịch theo chiều ngang mỗi hàng (theo % độ rộng đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1746
#, no-c-format
msgid "Horizontal shift per column (in % of tile width)"
msgstr "Khoảng dịch theo chiều ngang mỗi cột (theo % độ rộng đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1753
msgid "Randomize the horizontal shift by this percentage"
msgstr "Ngẫu nhiên hoá khoảng dịch theo chiều ngang theo phần trăm này"
#.TRANSLATORS: "shift" means: the tiles will be shifted (offset) vertically by this amount
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1763
#, no-c-format
msgid "<b>Shift Y:</b>"
msgstr "<b>Dịch Y:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1771
#, no-c-format
msgid "Vertical shift per row (in % of tile height)"
msgstr "Khoảng dịch theo chiều dọc mỗi hàng (theo % độ cao đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1779
#, no-c-format
msgid "Vertical shift per column (in % of tile height)"
msgstr "Khoảng dịch theo chiều dọc mỗi cột (theo % độ cao đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1786
msgid "Randomize the vertical shift by this percentage"
msgstr "Ngẫu nhiên hoá khoảng dịch theo chiều dọc theo phần trăm này"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1794
msgid "<b>Exponent:</b>"
msgstr "<b>Số mũ :</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1801
msgid "Whether rows are spaced evenly (1), converge (<1) or diverge (>1)"
msgstr "Các hàng:\n"
" 1 được phân cách đều\n"
" <1 hội tu\n"
" >1 phân kỳ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1808
msgid "Whether columns are spaced evenly (1), converge (<1) or diverge (>1)"
msgstr "Các cột:\n"
" 1 được phân cách đều\n"
" <1 hội tu\n"
" >1 phân kỳ"
#.TRANSLATORS: "Alternate" is a verb here
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1816
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1906
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1965
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2021
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2152
msgid "<small>Alternate:</small>"
msgstr "<small>Xen kẽ:</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1822
msgid "Alternate the sign of shifts for each row"
msgstr "Xen kẽ dấu dịch cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1827
msgid "Alternate the sign of shifts for each column"
msgstr "Xen kẽ dấu dịch cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1836
msgid "Sc_ale"
msgstr "C_o dãn"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1844
msgid "<b>Scale X:</b>"
msgstr "<b>Co dãn X:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1852
#, no-c-format
msgid "Horizontal scale per row (in % of tile width)"
msgstr "Độ co dãn ngang mỗi hàng (theo % độ rộng đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1860
#, no-c-format
msgid "Horizontal scale per column (in % of tile width)"
msgstr "Độ co dãn ngang mỗi cột (theo % độ rộng đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1867
msgid "Randomize the horizontal scale by this percentage"
msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ co dãn ngang theo phần tram này"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1875
msgid "<b>Scale Y:</b>"
msgstr "<b>Co dãn Y:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1883
#, no-c-format
msgid "Vertical scale per row (in % of tile height)"
msgstr "Co dãn dọc mỗi hàng (theo % độ cao đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1891
#, no-c-format
msgid "Vertical scale per column (in % of tile height)"
msgstr "Co dãn dọc mỗi cột (theo % độ cao đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1898
msgid "Randomize the vertical scale by this percentage"
msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ co dãn dọc theo phần tram này"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1912
msgid "Alternate the sign of scales for each row"
msgstr "Xen kẽ dấu độ co dãn cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1917
msgid "Alternate the sign of scales for each column"
msgstr "Xen kẽ dấu độ co dãn cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1926
msgid "_Rotation"
msgstr "_Xoay"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1934
msgid "<b>Angle:</b>"
msgstr "<b>Góc:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1942
#, no-c-format
msgid "Rotate tiles by this angle for each row"
msgstr "Xoay các đá lát theo góc này cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1950
#, no-c-format
msgid "Rotate tiles by this angle for each column"
msgstr "Xoay các đá lát theo góc này cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1957
msgid "Randomize the rotation angle by this percentage"
msgstr "Ngẫu nhiên hoá góc xoay theo phần tram này"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1971
msgid "Alternate the rotation direction for each row"
msgstr "Xen kẽ hướng xoay cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1976
msgid "Alternate the rotation direction for each column"
msgstr "Xen kẽ hướng xoay cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1984
msgid "_Opacity"
msgstr "Mờ đụ_c"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1992
msgid "<b>Fade out:</b>"
msgstr "<b>Tắt dần:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1999
msgid "Decrease tile opacity by this percentage for each row"
msgstr "Giảm độ mờ đục của đá lát theo phần trăm này cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2006
msgid "Decrease tile opacity by this percentage for each column"
msgstr "Giảm độ mờ đục của đá lát theo phần trăm này cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2013
msgid "Randomize the tile opacity by this percentage"
msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ mờ đục của đá lát theo phần tram này"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2027
msgid "Alternate the sign of opacity change for each row"
msgstr "Xen kẽ dấu độ thay đổi mờ đục cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2032
msgid "Alternate the sign of opacity change for each column"
msgstr "Xen kẽ dấu độ thay đổi mờ đục cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2040
msgid "Co_lor"
msgstr "_Màu"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2045
msgid "Initial color: "
msgstr "Màu đầu :"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2049
msgid "Initial color of tiled clones"
msgstr "Màu ban đầu của các bộ nhái được lát đều"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2049
msgid ""
"Initial color for clones (works only if the original has unset fill or "
"stroke)"
msgstr "Màu ban đầu của các bộ nhái (hoạt động được chỉ nếu điều gốc có khả năng tô màu hay vẽ nét chưa được đặt)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2064
msgid "<b>H:</b>"
msgstr "<b>S:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2071
msgid "Change the tile hue by this percentage for each row"
msgstr "Thay đổi độ sắc màu của đá lát theo phần trăm này cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2078
msgid "Change the tile hue by this percentage for each column"
msgstr "Thay đổi độ sắc màu của đá lát theo phần trăm này cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2085
msgid "Randomize the tile hue by this percentage"
msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ sắc màu của đá lát theo phần trăm này"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2094
msgid "<b>S:</b>"
msgstr "<b>B:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2101
msgid "Change the color saturation by this percentage for each row"
msgstr "Thay đổi độ độ bão hoà của màu theo phần trăm này cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2108
msgid "Change the color saturation by this percentage for each column"
msgstr "Thay đổi độ độ bão hoà của màu theo phần trăm này cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2115
msgid "Randomize the color saturation by this percentage"
msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ bão hoà của màu theo phần trăm này"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2123
msgid "<b>L:</b>"
msgstr "<b>N:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2130
msgid "Change the color lightness by this percentage for each row"
msgstr "Thay đổi độ độ nhạt của màu theo phần trăm này cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2137
msgid "Change the color lightness by this percentage for each column"
msgstr "Thay đổi độ độ nhạt của màu theo phần trăm này cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2144
msgid "Randomize the color lightness by this percentage"
msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ nhạt của màu theo phần trăm này"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2158
msgid "Alternate the sign of color changes for each row"
msgstr "Xen kẽ dấu độ thay đổi màu cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2163
msgid "Alternate the sign of color changes for each column"
msgstr "Xen kẽ dấu độ thay đổi màu cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2171
msgid "_Trace"
msgstr "Đồ _lại"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2178
msgid "Trace the drawing under the tiles"
msgstr "Đồ lại bức vẽ nằm dưới các đá lát"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2182
msgid ""
"For each clone, pick a value from the drawing in that clone's location and "
"apply it to the clone"
msgstr "Đối với mỗi bộ nhái, nhặt một giá trị từ bức vẽ ở vị trí của bộ nhái đó, rồi áp dụng nó cho bộ nhái đó"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2196
msgid "1. Pick from the drawing:"
msgstr "1. Nhặt từ bức vẽ:"
#.----Hbox2
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2207
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2354
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:459
msgid "Color"
msgstr "Màu"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2208
msgid "Pick the visible color and opacity"
msgstr "Nhặt màu hiện rõ và độ mờ đục"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2215
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2364
#: ../share/extensions/svg_dropshadow.inx.h:3
msgid "Opacity"
msgstr "Mờ đục"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2216
msgid "Pick the total accumulated opacity"
msgstr "Nhặt tổng độ mờ đục tích lũy"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2223
msgid "R"
msgstr "Đ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2224
msgid "Pick the Red component of the color"
msgstr "Nhặt thành phần màu đỏ trong màu"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2231
msgid "G"
msgstr "XL"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2232
msgid "Pick the Green component of the color"
msgstr "Nhặt thành phần xanh lá cây trong màu"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2239
msgid "B"
msgstr "XD"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2240
msgid "Pick the Blue component of the color"
msgstr "Nhặt thành phần xanh dương trong màu"
#.TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#.For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2249
msgid "clonetiler|H"
msgstr "S"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2250
msgid "Pick the hue of the color"
msgstr "Nhặt độ sắc của màu"
#.TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#.For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2259
msgid "clonetiler|S"
msgstr "B"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2260
msgid "Pick the saturation of the color"
msgstr "Nhặt độ bão hoà của màu"
#.TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#.For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2269
msgid "clonetiler|L"
msgstr "N"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2270
msgid "Pick the lightness of the color"
msgstr "Nhặt độ nhạt của màu"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2280
msgid "2. Tweak the picked value:"
msgstr "2. Điều chỉnh giá trị được nhặt:"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2290
msgid "Gamma-correct:"
msgstr "Sửa-gamma:"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2295
msgid "Shift the mid-range of the picked value upwards (>0) or downwards (<0)"
msgstr "Dịch lên (>0) hay xuống (<0) phạm vị giữa của giá trị được nhặt"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2302
msgid "Randomize:"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa:"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2307
msgid "Randomize the picked value by this percentage"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa giá trị được nhặt theo phần trăm này"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2314
msgid "Invert:"
msgstr "Đảo :"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2318
msgid "Invert the picked value"
msgstr "Đảo giá trị được chọn"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2324
msgid "3. Apply the value to the clones':"
msgstr "3. Áp dụng giá trị cho điều của các bộ nhái:"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2334
msgid "Presence"
msgstr "Tồn tại"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2337
msgid ""
"Each clone is created with the probability determined by the picked value in "
"that point"
msgstr "Mỗi bộ nhái được tạo với xác suất đã tính bằng giá trị đã nhặt trong điểm đó"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2344
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2347
msgid "Each clone's size is determined by the picked value in that point"
msgstr "Kích cỡ của mỗi bộ nhái được tính bằng giá trị đã nhặt trong điểm đó"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2357
msgid ""
"Each clone is painted by the picked color (the original must have unset fill "
"or stroke)"
msgstr "Mỗi bộ nhái được sơn bằng màu đã nhặt (điều gốc phải có khả năng tô màu hay vẽ nét chưa được đặt)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2367
msgid "Each clone's opacity is determined by the picked value in that point"
msgstr "Độ mờ đục của mỗi bộ nhái được tính bằng giá trị đã nhặt trong điểm đó"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2394
msgid "How many rows in the tiling"
msgstr "Số hàng trong mẫu lát"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2414
msgid "How many columns in the tiling"
msgstr "Số cột trong mẫu lát"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2444
msgid "Width of the rectangle to be filled"
msgstr "Độ rộng của hình chữ nhật cần tô"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2469
msgid "Height of the rectangle to be filled"
msgstr "Độ cao của hình chữ nhật cần tô"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2484
msgid "Rows, columns: "
msgstr "Hàng, cột:"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2485
msgid "Create the specified number of rows and columns"
msgstr "Tạo số hàng và cột được xác định"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2494
msgid "Width, height: "
msgstr "Rộng, cao :"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2495
msgid "Fill the specified width and height with the tiling"
msgstr "Tô bằng mẫu lát độ rộng và độ cao đã xác định"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2511
msgid "Use saved size and position of the tile"
msgstr "Dùng kích cỡ và vị trí đã lưu của đá lát"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2514
msgid ""
"Pretend that the size and position of the tile are the same as the last time "
"you tiled it (if any), instead of using the current size"
msgstr "Làm ra vẻ có cùng một kích cỡ và vị trí của đá lát với lần cuối cùng lát nó (nếu có), thay vào dùng kích cỡ hiện thời"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2538
msgid " <b>_Create</b> "
msgstr "<b>_Tạo</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2540
msgid "Create and tile the clones of the selection"
msgstr "Tạo và lát các bộ nhái của vùng chọn"
#.TRANSLATORS: if a group of objects are "clumped" together, then they
#.are unevenly spread in the given amount of space - as shown in the
#.diagrams on the left in the following screenshot:
#.http://www.inkscape.org/screenshots/gallery/inkscape-0.42-CVS-tiles-unclump.png
#.So unclumping is the process of spreading a number of objects out more evenly.
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2555
msgid " _Unclump "
msgstr "Tháo _cục"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2556
msgid "Spread out clones to reduce clumping; can be applied repeatedly"
msgstr "Trải các bộ nhái ra để giảm độ kết thành cục; có thể áp dụng nhiều lần"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2562
msgid " Re_move "
msgstr "_Gỡ bỏ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2563
msgid "Remove existing tiled clones of the selected object (siblings only)"
msgstr "Gỡ bỏ các bộ nhái đã lát của đối tượng đã chọn (chỉ điều anh)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2579
msgid " R_eset "
msgstr "Đặt _lại"
#.TRANSLATORS: "change" is a noun here
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2581
msgid ""
"Reset all shifts, scales, rotates, opacity and color changes in the dialog "
"to zero"
msgstr "Đặt lại thành số không mọi việc dịch, co dãn, xoay, mờ đục và thay đổi màu trong hộp thoại."
#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:135
msgid "Messages"
msgstr "Thông điệp"
#.## Add a menu for clear()
#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:141
#: ../src/menus-skeleton.h:16
#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:54
#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:178
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
#.TRANSLATORS: "Clear" is a verb here
#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:142
#: ../src/dialogs/find.cpp:748
#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:55
#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:179
msgid "_Clear"
msgstr "_Xóa"
#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:144
#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:57
msgid "Capture log messages"
msgstr "Bắt thông điệp bản ghi"
#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:146
#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:59
msgid "Release log messages"
msgstr "Buông thông điệp bản ghi"
#: ../src/dialogs/eek-color-def.cpp:52
#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:161
msgid "none"
msgstr "không có"
#.view_icon_preview
#: ../src/dialogs/export.cpp:133
#: ../src/verbs.cpp:2305
msgid "_Page"
msgstr "T_rang"
#: ../src/dialogs/export.cpp:133
#: ../src/verbs.cpp:2309
msgid "_Drawing"
msgstr "_Vẽ"
#: ../src/dialogs/export.cpp:133
#: ../src/verbs.cpp:2311
msgid "_Selection"
msgstr "_Vùng chọn"
#: ../src/dialogs/export.cpp:133
msgid "_Custom"
msgstr "Tự _chọn"
#: ../src/dialogs/export.cpp:257
msgid "<big><b>Export area</b></big>"
msgstr "<big><b>Xuất vùng</b></big>"
#: ../src/dialogs/export.cpp:271
msgid "Units:"
msgstr "Đơn vị:"
#: ../src/dialogs/export.cpp:299
msgid "_x0:"
msgstr "_x0:"
#: ../src/dialogs/export.cpp:304
msgid "x_1:"
msgstr "x_1:"
#.Stroke width
#: ../src/dialogs/export.cpp:309
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:51
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:970
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2033
msgid "Width:"
msgstr "Rộng:"
#: ../src/dialogs/export.cpp:315
msgid "_y0:"
msgstr "_y0:"
#: ../src/dialogs/export.cpp:320
msgid "y_1:"
msgstr "y_1:"
#: ../src/dialogs/export.cpp:325
#: ../src/dialogs/export.cpp:443
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:52
msgid "Height:"
msgstr "Cao :"
#: ../src/dialogs/export.cpp:414
msgid "<big><b>Bitmap size</b></big>"
msgstr "<big><b>Cỡ mảng ảnh</b></big>"
#: ../src/dialogs/export.cpp:427
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:257
msgid "_Width:"
msgstr "_Rộng:"
#: ../src/dialogs/export.cpp:427
#: ../src/dialogs/export.cpp:443
msgid "pixels at"
msgstr "điểm ảnh tại"
#: ../src/dialogs/export.cpp:437
msgid "dp_i"
msgstr "dp_i"
#: ../src/dialogs/export.cpp:456
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:514
msgid "dpi"
msgstr "dpi"
#.true = has mnemonic
#: ../src/dialogs/export.cpp:467
msgid "<big><b>_Filename</b></big>"
msgstr "<big><b>_Tên tập tin</b></big>"
#: ../src/dialogs/export.cpp:538
msgid "_Browse..."
msgstr "_Duyệt..."
#: ../src/dialogs/export.cpp:577
msgid "_Export"
msgstr "_Xuất"
#: ../src/dialogs/export.cpp:581
msgid "Export the bitmap file with these settings"
msgstr "Xuất khẩu tập tin mảng ảnh với thiết lập này"
#: ../src/dialogs/export.cpp:1015
msgid "You have to enter a filename"
msgstr "Bạn phải nhập tên tập tin."
#: ../src/dialogs/export.cpp:1020
msgid "The chosen area to be exported is invalid"
msgstr "Bạn đã chọn xuất khẩu một vùng không hợp lệ."
#: ../src/dialogs/export.cpp:1029
#, c-format
msgid "Directory %s does not exist or is not a directory.\n"
msgstr "Thư mục %s không tồn tại hay không phải là một thư mục.\n"
#: ../src/dialogs/export.cpp:1045
msgid "Export in progress"
msgstr "Tiến trình xuất khẩu đang chạy"
#: ../src/dialogs/export.cpp:1051
#, c-format
msgid "Exporting %s (%d x %d)"
msgstr "Đang xuất %s (%d x %d)"
#: ../src/dialogs/export.cpp:1078
#, c-format
msgid "Could not export to filename %s.\n"
msgstr "Không thể xuất khẩu vào tập tin %s.\n"
#: ../src/dialogs/export.cpp:1184
msgid "Select a filename for exporting"
msgstr "Chọn tên tập tin cần xuất khẩu"
#: ../src/dialogs/filedialog.cpp:358
msgid "No preview"
msgstr "Không có ô xem thử"
#: ../src/dialogs/filedialog.cpp:459
msgid "too large for preview"
msgstr "quá lớn để xem thử"
#: ../src/dialogs/filedialog.cpp:751
#: ../src/dialogs/filedialog.cpp:752
msgid "All Images"
msgstr "Mọi ảnh"
#: ../src/dialogs/filedialog.cpp:756
#: ../src/dialogs/filedialog.cpp:757
msgid "All Files"
msgstr "Mọi tập tin"
#: ../src/dialogs/filedialog.cpp:763
#: ../src/dialogs/filedialog.cpp:764
msgid "All Inkscape Files"
msgstr "Mọi tập tin Inkscape"
#: ../src/dialogs/filedialog.cpp:1166
msgid "Guess from extension"
msgstr "Đoán từ phần mở rộng"
#.###### Add the file types menu
#.createFilterMenu();
#.###### Do we want the .xxx extension automatically added?
#: ../src/dialogs/filedialog.cpp:1251
msgid "Append filename extension automatically"
msgstr "Thêm tự động phần mở rộng tập tin"
#.TRANSLATORS: "%s" is replaced with "exact" or "partial" when this string is displayed
#: ../src/dialogs/find.cpp:369
#, c-format
msgid "<b>%d</b> object found (out of <b>%d</b>), %s match."
msgid_plural "<b>%d</b> objects found (out of <b>%d</b>), %s match."
msgstr[0] "Tìm thấy <b>%d</b> đối tượng (trong <b>%d</b>), khớp %s."
msgstr[1] "Tìm thấy <b>%d</b> đối tượng (trong <b>%d</b>), khớp %s"
#: ../src/dialogs/find.cpp:372
msgid "exact"
msgstr "chính xác"
#: ../src/dialogs/find.cpp:372
msgid "partial"
msgstr "bộ phận"
#: ../src/dialogs/find.cpp:379
msgid "No objects found"
msgstr "Không tìm thấy"
#: ../src/dialogs/find.cpp:537
msgid "T_ype: "
msgstr "_Kiểu : "
#: ../src/dialogs/find.cpp:544
msgid "Search in all object types"
msgstr "Tìm kiếm trong các kiểu đối tượng"
#: ../src/dialogs/find.cpp:544
msgid "All types"
msgstr "Mọi kiểu"
#: ../src/dialogs/find.cpp:555
msgid "Search all shapes"
msgstr "Tìm kiếm trong mọi hình"
#: ../src/dialogs/find.cpp:555
msgid "All shapes"
msgstr "Mọi hình"
#: ../src/dialogs/find.cpp:572
msgid "Search rectangles"
msgstr "Tìm kiếm trong các hình chữ nhật"
#: ../src/dialogs/find.cpp:572
msgid "Rectangles"
msgstr "Chữ nhật"
#: ../src/dialogs/find.cpp:577
msgid "Search ellipses, arcs, circles"
msgstr "Tìm kiếm trong các hình bầu dục, cung, tròn"
#: ../src/dialogs/find.cpp:577
msgid "Ellipses"
msgstr "Bầu dục"
#: ../src/dialogs/find.cpp:582
msgid "Search stars and polygons"
msgstr "Tìm kiếm trong các hình sao và đa giác"
#: ../src/dialogs/find.cpp:582
msgid "Stars"
msgstr "Sao"
#: ../src/dialogs/find.cpp:587
msgid "Search spirals"
msgstr "Tìm kiếm trong các hình xoắn ốc"
#: ../src/dialogs/find.cpp:587
msgid "Spirals"
msgstr "Xoắn ốc"
#.TRANSLATORS: polyline is a set of connected straight line segments
#.http://www.w3.org/TR/SVG11/shapes.html#PolylineElement
#: ../src/dialogs/find.cpp:600
msgid "Search paths, lines, polylines"
msgstr "Tìm kiếm trong các đường dẫn, đường, đa đường"
#: ../src/dialogs/find.cpp:600
msgid "Paths"
msgstr "Đường dẫn"
#: ../src/dialogs/find.cpp:605
msgid "Search text objects"
msgstr "Tìm kiếm trong các đối tượng chữ"
#: ../src/dialogs/find.cpp:605
msgid "Texts"
msgstr "Chữ"
#: ../src/dialogs/find.cpp:610
msgid "Search groups"
msgstr "Tìm kiếm trong các nhóm"
#: ../src/dialogs/find.cpp:610
msgid "Groups"
msgstr "Nhóm"
#: ../src/dialogs/find.cpp:615
msgid "Search clones"
msgstr "Tìm kiếm trong các bộ nhái"
#: ../src/dialogs/find.cpp:615
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:454
msgid "Clones"
msgstr "Nhái"
#: ../src/dialogs/find.cpp:620
msgid "Search images"
msgstr "Tìm kiếm trong các ảnh"
#: ../src/dialogs/find.cpp:620
#: ../share/extensions/embedimage.inx.h:2
#: ../share/extensions/extractimage.inx.h:2
msgid "Images"
msgstr "Ảnh"
#: ../src/dialogs/find.cpp:625
msgid "Search offset objects"
msgstr "Tìm kiếm trong các đối tượng bù lại"
#: ../src/dialogs/find.cpp:625
msgid "Offsets"
msgstr "Bù lại"
#: ../src/dialogs/find.cpp:689
msgid "_Text: "
msgstr "_Chữ :"
#: ../src/dialogs/find.cpp:689
msgid "Find objects by their text content (exact or partial match)"
msgstr "Tìm đối tượng theo nội dung chữ (khớp chính xác hay bộ phận)"
#: ../src/dialogs/find.cpp:690
msgid "_ID: "
msgstr "_ID: "
#: ../src/dialogs/find.cpp:690
msgid "Find objects by the value of the id attribute (exact or partial match)"
msgstr "Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính ID (khớp chính xác hay bộ phận)"
#: ../src/dialogs/find.cpp:691
msgid "_Style: "
msgstr "_Kiểu dáng:"
#: ../src/dialogs/find.cpp:691
msgid ""
"Find objects by the value of the style attribute (exact or partial match)"
msgstr "Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính kiểu dáng (khớp chính xác hay bộ phận)"
#: ../src/dialogs/find.cpp:692
msgid "_Attribute: "
msgstr "Th_uộc tính:"
#: ../src/dialogs/find.cpp:692
msgid "Find objects by the name of an attribute (exact or partial match)"
msgstr "Tìm đối tượng theo tên của thuộc tính (khớp chính xác hay bộ phận)"
#: ../src/dialogs/find.cpp:706
msgid "Search in s_election"
msgstr "Tìm trong _vùng chọn"
#: ../src/dialogs/find.cpp:710
msgid "Limit search to the current selection"
msgstr "Hạn chế phạm vị tìm kiếm thành vùng chọn hiện thời."
#: ../src/dialogs/find.cpp:715
msgid "Search in current _layer"
msgstr "Tìm trong _lớp hiện có"
#: ../src/dialogs/find.cpp:719
msgid "Limit search to the current layer"
msgstr "Hạn chế phạm vị tìm kiếm thành lớp hiện thời."
#: ../src/dialogs/find.cpp:724
msgid "Include _hidden"
msgstr "Gồm bị ẩ_n"
#: ../src/dialogs/find.cpp:728
msgid "Include hidden objects in search"
msgstr "Gồm đối tượng bị ẩn trong phạm vị tìm kiếm"
#: ../src/dialogs/find.cpp:733
msgid "Include l_ocked"
msgstr "Gồm bị kh_oá"
#: ../src/dialogs/find.cpp:737
msgid "Include locked objects in search"
msgstr "Gồm đối tượng bị khoá trong phạm vị tìm kiếm"
#: ../src/dialogs/find.cpp:748
msgid "Clear values"
msgstr "Xoá giá trị"
#: ../src/dialogs/find.cpp:749
msgid "_Find"
msgstr "_Tìm"
#: ../src/dialogs/find.cpp:749
msgid "Select objects matching all of the fields you filled in"
msgstr "Chọn đối tượng khớp với tất cả các trường bạn đã điền đầy"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:42
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:102
msgid "Rela_tive move"
msgstr "Chuyển _tương đối"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:42
msgid "Move guide relative to current position"
msgstr "Di chuyển nét dẫn một cách tương đối so với vị trí hiện thời."
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:61
msgid "Move by:"
msgstr "Chuyển theo :"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:63
msgid "Move to:"
msgstr "Chuyển vào :"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:114
msgid "Guideline"
msgstr "Nét dẫn"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:175
#, c-format
msgid "Moving %s %s"
msgstr "Đang di chuyển %s %s"
# eg: 75 %
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: ../src/dialogs/iconpreview.cpp:143
#, c-format
msgid "%d x %d"
msgstr "%d × %d"
#: ../src/dialogs/iconpreview.cpp:191
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:876
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1078
msgid "Selection"
msgstr "Vùng chọn"
#: ../src/dialogs/iconpreview.cpp:193
msgid "Selection only or whole document"
msgstr "Chỉ vùng chọn hay toàn bộ tài liệu"
#: ../src/dialogs/iconpreview.cpp:201
msgid "Refresh the icons"
msgstr "Cập nhật các biểu tượng"
#.Create the label for the object id
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:118
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:319
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:388
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:395
msgid "_Id"
msgstr "_Id"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:127
msgid ""
"The id= attribute (only letters, digits, and the characters .-_: allowed)"
msgstr "Thuộc tính « id= » (cho phép chỉ chữ, chữ số và ký tự « .-_: » thôi)."
#.Button for setting the object's id, label, title and description.
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:141
#: ../src/verbs.cpp:2203
#: ../src/verbs.cpp:2207
msgid "_Set"
msgstr "_Lập"
#.Create the label for the object label
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:150
msgid "_Label"
msgstr "_Nhãn"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:159
msgid "A freeform label for the object"
msgstr "Nhãn hình tự do cho đối tượng đó"
#.Create the label for the object title
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:171
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:240
msgid "Title"
msgstr "Tựa"
#.Create the frame for the object description
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:188
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:284
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#.Hide
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:215
msgid "_Hide"
msgstr "Ẩ_n"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:216
msgid "Check to make the object invisible"
msgstr "Đánh dấu để làm cho đối tượng vô hình"
#.Lock
#.TRANSLATORS: "Lock" is a verb here
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:225
msgid "L_ock"
msgstr "Kh_oá"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:226
msgid "Check to make the object insensitive (not selectable by mouse)"
msgstr "Đánh dấu để làm cho đối tượng không nhạy cảm (không cho phép con chuột chọn)"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:302
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:309
msgid "Ref"
msgstr "TCh"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:390
msgid "Id invalid! "
msgstr "ID không hợp lệ !"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:392
msgid "Id exists! "
msgstr "ID đã có !"
#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:761
msgid "Opacity:"
msgstr "Mờ đục:"
#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:786
msgid "New"
msgstr "Mới"
#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:791
msgid "Top"
msgstr "Trê"
#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:797
msgid "Up"
msgstr "Lên"
#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:803
msgid "Dn"
msgstr "Xuố"
#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:809
msgid "Bot"
msgstr "Dướ"
#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:819
msgid "X"
msgstr "X"
#: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:47
msgid "Layer name:"
msgstr "Tên lớp:"
#: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:152
msgid "Above current"
msgstr "Bên trên hiện có"
#: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:156
msgid "Below current"
msgstr "Bên dưới hiện có"
#: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:159
msgid "As sublayer of current"
msgstr "Dạng lớp phụ của hiện có"
#: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:163
msgid "Position:"
msgstr "Vị trí:"
#: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:181
msgid "Rename Layer"
msgstr "Đổi tên lớp"
#: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:184
msgid "_Rename"
msgstr "Tha_y tên"
#.TRANSLATORS: This means "The layer has been renamed"
#: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:195
msgid "Renamed layer"
msgstr "Lớp có tên mới"
#: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:199
msgid "Add Layer"
msgstr "Thêm lớp"
#: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:201
msgid "_Add"
msgstr "_Thêm"
#: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:223
msgid "New layer created."
msgstr "Lớp mới đã được tạo."
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:30
msgid "Href:"
msgstr "Ngang:"
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:31
msgid "Target:"
msgstr "Đích:"
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:32
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu :"
#.TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkRoleAttribute
#.Identifies the type of the related resource with an absolute URI
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:35
msgid "Role:"
msgstr "Loại:"
#.TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkArcRoleAttribute
#.For situations where the nature/role alone isn't enough, this offers an additional URI defining the purpose of the link.
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:38
msgid "Arcrole:"
msgstr "ĐíchLoại:"
#.TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkTitleAttribute
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:40
msgid "Title:"
msgstr "Tựa :"
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:41
msgid "Show:"
msgstr "Hiện:"
#.TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkActuateAttribute
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:43
msgid "Actuate:"
msgstr "Thức đẩy:"
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:48
msgid "URL:"
msgstr "URL:"
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:49
msgid "X:"
msgstr "X:"
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:50
msgid "Y:"
msgstr "Y:"
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:94
#, c-format
msgid "%s attributes"
msgstr "thuộc tính %s"
#: ../src/dialogs/object-properties.cpp:161
msgid "_Fill"
msgstr "_Tô"
#: ../src/dialogs/object-properties.cpp:168
msgid "Stroke _paint"
msgstr "_Sơn nét"
#: ../src/dialogs/object-properties.cpp:175
msgid "Stroke st_yle"
msgstr "_Kiểu nét"
#: ../src/dialogs/object-properties.cpp:186
msgid "Master _opacity"
msgstr "_Mờ đục chính"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:178
msgid "CC Attribution"
msgstr "CC Quy ra"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:183
msgid "CC Attribution-ShareAlike"
msgstr "CC Quy ra - Chia đều"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:188
msgid "CC Attribution-NoDerivs"
msgstr "CC Quy ra - Không xuất phát"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:193
msgid "CC Attribution-NonCommercial"
msgstr "CC Quy ra - Không thương mại"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:198
msgid "CC Attribution-NonCommercial-ShareAlike"
msgstr "CC Quy ra - Không thương mại - Chia đều"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:203
msgid "CC Attribution-NonCommercial-NoDerivs"
msgstr "CC Quy ra - Không thương mại - không xuất phát"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:208
msgid "GNU General Public License"
msgstr "Bản Quyền Dùng Chung Tổng Quát GNU (GPL)"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:213
msgid "GNU Lesser General Public License"
msgstr "Bản Quyền Dùng Chung Tổng Quát Phụ GNU (GPL)"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:218
msgid "Public Domain"
msgstr "Miền công cộng"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:223
msgid "FreeArt"
msgstr "FreeArt"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:241
msgid "Name by which this document is formally known."
msgstr "Tên chính thức của tài liệu này."
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:243
msgid "Date"
msgstr "Ngày"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:244
msgid "Date associated with the creation of this document (YYYY-MM-DD)."
msgstr "Ngày tháng tạo tài liệu này (NNNN-TT-Ng)."
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:246
msgid "Format"
msgstr "Định dạng"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:247
msgid "The physical or digital manifestation of this document (MIME type)."
msgstr "Dạng thức vật lý hay điện số của tài liệu này (kiểu MIME)."
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:249
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:250
msgid "Type of document (DCMI Type)."
msgstr "Kiểu tài liệu (Kiểu DCMI)."
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:253
msgid "Creator"
msgstr "Người tạo"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:254
msgid ""
"Name of entity primarily responsible for making the content of this document."
msgstr "Tên của người hay nhà chịu trách nhiệm chính tạo nội dung của tài liệu này."
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:256
msgid "Rights"
msgstr "Quyền"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:257
msgid ""
"Name of entity with rights to the Intellectual Property of this document."
msgstr "Tên của người hay nhà có quyền sở hữu tài sản trí tuệ của tài liệu này."
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:259
msgid "Publisher"
msgstr "Nhà xuất bản"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:260
msgid "Name of entity responsible for making this document available."
msgstr "Tên của người hay nhà chịu trách nhiệm công bố tài liệu này."
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:263
msgid "Identifier"
msgstr "Bộ nhận diện"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:264
msgid "Unique URI to reference this document."
msgstr "Địa chỉ duy nhất tham chiếu đến tài liệu này."
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:266
msgid "Source"
msgstr "Nguồn"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:267
msgid "Unique URI to reference the source of this document."
msgstr "Địa chỉ duy nhất tham chiếu đến nguồn của tài liệu này."
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:269
msgid "Relation"
msgstr "Quan hệ"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:270
msgid "Unique URI to a related document."
msgstr "Địa chỉ duy nhất tham chiếu đến một tài liệu liên quan."
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:272
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:273
msgid ""
"Two-letter language tag with optional subtags for the language of this "
"document. (e.g. 'en-GB')"
msgstr "Mã ngôn ngữ hai chữ (có mã phụ tùy chọn) đại diện ngôn ngữ của tài liệu này (v.d. « vi » hay « vi_VN »)."
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:275
msgid "Keywords"
msgstr "Từ khoá"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:276
msgid ""
"The topic of this document as comma-separated key words, phrases, or "
"classifications."
msgstr "Chủ đề của tài liệu này, dạng các từ khoá, cụm từ hay bộ phân loại định giới bằng dấu phẩy."
#.TRANSLATORS: "Coverage": the spatial or temporal characteristics of the content.
#.For info, see Appendix D of http://www.w3.org/TR/1998/WD-rdf-schema-19980409/
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:280
msgid "Coverage"
msgstr "Phạm vị"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:281
msgid "Extent or scope of this document."
msgstr "Phạm vị của tài liệu này."
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:285
msgid "A short account of the content of this document."
msgstr "Bản tóm tắt của nội dung cua tài liệu này."
#.FIXME: need to handle 1 agent per line of input
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:289
msgid "Contributors"
msgstr "Người đóng góp"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:290
msgid ""
"Names of entities responsible for making contributions to the content of "
"this document."
msgstr "Tên của các người hay nhà chịu trách nhiệm đóng góp cho nội dung của tài liệu này."
#.TRANSLATORS: URL to a page that defines the license for the document
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:294
msgid "URI"
msgstr "URI"
#.TRANSLATORS: this is where you put a URL to a page that defines the license
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:296
msgid "URI to this document's license's namespace definition."
msgstr "Địa chỉ đến lời xác định miền tên của bản quyền của tài liệu này."
#.TRANSLATORS: fragment of XML representing the license of the document
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:300
msgid "Fragment"
msgstr "Đoạn"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:301
msgid "XML fragment for the RDF 'License' section."
msgstr "Đoạn mã XML đại diện phần « Bản quyền » của RDF."
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:759
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:250
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:739
msgid "No document selected"
msgstr "Chưa chọn tài liệu."
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:776
#: ../src/interface.cpp:760
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:188
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:320
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:405
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:529
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:134
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:298
#: ../src/verbs.cpp:1984
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:984
msgid "Stroke width"
msgstr "Rộng nét"
#.Join type
#.TRANSLATORS: The line join style specifies the shape to be used at the
#.corners of paths. It can be "miter", "round" or "bevel".
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1007
msgid "Join:"
msgstr "Nối:"
#.TRANSLATORS: Miter join: joining lines with a sharp (pointed) corner.
#.For an example, draw a triangle with a large stroke width and modify the
#."Join" option (in the Fill and Stroke dialog).
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1019
msgid "Miter join"
msgstr "Nối lại mộng vuông góc"
#.TRANSLATORS: Round join: joining lines with a rounded corner.
#.For an example, draw a triangle with a large stroke width and modify the
#."Join" option (in the Fill and Stroke dialog).
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1027
msgid "Round join"
msgstr "Nối lại tròn"
#.TRANSLATORS: Bevel join: joining lines with a blunted (flattened) corner.
#.For an example, draw a triangle with a large stroke width and modify the
#."Join" option (in the Fill and Stroke dialog).
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1035
msgid "Bevel join"
msgstr "Nối lại góc xiên"
#.Miterlimit
#.TRANSLATORS: Miter limit: only for "miter join", this limits the length
#.of the sharp "spike" when the lines connect at too sharp an angle.
#.When two line segments meet at a sharp angle, a miter join results in a
#.spike that extends well beyond the connection point. The purpose of the
#.miter limit is to cut off such spikes (i.e. convert them into bevels)
#.when they become too long.
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1046
msgid "Miter limit:"
msgstr "Giới hạn vuông góc:"
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1054
msgid "Maximum length of the miter (in units of stroke width)"
msgstr "Độ dài vuông góc tối đa (theo đơn vị độ rộng nét vẽ)"
#.Cap type
#.TRANSLATORS: cap type specifies the shape for the ends of lines
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1067
msgid "Cap:"
msgstr "Đầu:"
#.TRANSLATORS: Butt cap: the line shape does not extend beyond the end point
#.of the line; the ends of the line are square
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1078
msgid "Butt cap"
msgstr "Đầu gốc"
#.TRANSLATORS: Round cap: the line shape extends beyond the end point of the
#.line; the ends of the line are rounded
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1085
msgid "Round cap"
msgstr "Đầu tròn"
#.TRANSLATORS: Square cap: the line shape extends beyond the end point of the
#.line; the ends of the line are square
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1092
msgid "Square cap"
msgstr "Đầu vuông"
#.Dash
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1098
msgid "Dashes:"
msgstr "Gạch gạch:"
#.TRANSLATORS: Path markers are an SVG feature that allows you to attach arbitrary shapes
#.(arrowheads, bullets, faces, whatever) to the start, end, or middle nodes of a path.
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1119
msgid "Start Markers:"
msgstr "Móc đầu :"
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1129
msgid "Mid Markers:"
msgstr "Móc giữa:"
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1140
msgid "End Markers:"
msgstr "Móc cuối:"
#: ../src/dialogs/swatches.cpp:873
#, c-format
msgid "Palettes directory (%s) is unavailable."
msgstr "Thư mục bảng chọn (%s) không sẵn sàng."
#.TODO: Insert widgets
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:198
#: ../src/ui/dialog/text-properties.cpp:36
msgid "Font"
msgstr "Phông chữ"
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:221
msgid "Layout"
msgstr "Bố trí"
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:235
msgid "Align lines left"
msgstr "Canh đường bên trái"
#.TRANSLATORS: `Center' here is a verb.
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:250
msgid "Center lines"
msgstr "Canh đường giữa"
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:264
msgid "Align lines right"
msgstr "Canh đường bên phải"
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:286
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3555
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3601
msgid "Horizontal text"
msgstr "Chữ ngang"
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:300
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3566
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3612
msgid "Vertical text"
msgstr "Chữ dọc"
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:315
msgid "Line spacing:"
msgstr "Khoảng dòng:"
#.Text
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:361
#: ../src/selection-describer.cpp:63
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:381
#: ../src/ui/dialog/text-properties.cpp:37
#: ../src/verbs.cpp:2231
msgid "Text"
msgstr "Chữ"
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:408
msgid "Set as default"
msgstr "Đặt là mặc định"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:632
msgid "Rows:"
msgstr "Hàng:"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:640
msgid "Number of rows"
msgstr "Số hàng"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:644
msgid "Equal height"
msgstr "Độ cao bằng"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:654
msgid "If not set, each row has the height of the tallest object in it"
msgstr "Nếu chưa đặt, mỗi hàng có độ cao của đối tượng cao nhất nằm trong nó."
#.#### Radio buttons to control vertical alignment ####
#.#### Radio buttons to control horizontal alignment ####
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:660
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:730
msgid "Align:"
msgstr "Canh:"
#.#### Number of columns ####
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:702
msgid "Columns:"
msgstr "Cột:"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:710
msgid "Number of columns"
msgstr "Số cột"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:714
msgid "Equal width"
msgstr "Độ rộng bằng"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:723
msgid "If not set, each column has the width of the widest object in it"
msgstr "Nếu chưa đặt, mỗi cột có độ rộng của đối tượng rộng nhất nằm trong nó."
#.#### Radio buttons to control spacing manually or to fit selection bbox ####
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:769
msgid "Fit into selection box"
msgstr "Vừa trong hộp chọn"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:775
msgid "Set spacing:"
msgstr "Đặt khoảng:"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:795
msgid "Vertical spacing between rows (px units)"
msgstr "Khoảng cách dọc giữa các hàng (đơn vị điểm ảnh: px)"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:820
msgid "Horizontal spacing between columns (px units)"
msgstr "Khoảng cách ngang giữa các hàng (đơn vị điểm ảnh: px)"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:844
msgid "Arrange selected objects"
msgstr "Sắp đặt các đối tượng đã chọn"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:171
msgid "<b>Click</b> to select nodes, <b>drag</b> to rearrange."
msgstr "<b>Nhấn</b> để chọn nút, <b>kéo</b> để sắp đặt lại."
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:182
msgid "<b>Click</b> attribute to edit."
msgstr "<b>Nhấn</b> thuộc tính để sửa đổi."
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:186
#, c-format
msgid ""
"Attribute <b>%s</b> selected. Press <b>Ctrl+Enter</b> when done editing to "
"commit changes."
msgstr "Thuộc tính <b>%s</b> đã được chọn. Hãy bấm tổ hợp phím b>Ctrl+Enter</b> khi sửa đổi xong, để đệ trình các thay đổi."
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:281
msgid "Drag to reorder nodes"
msgstr "Kéo để sắp xếp lại nút"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:301
msgid "New element node"
msgstr "Nút yếu tố mới"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:323
msgid "New text node"
msgstr "Nút chữ mới"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:344
msgid "Duplicate node"
msgstr "Nhân đôi nút"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:365
msgid "Delete node"
msgstr "Xoá bỏ nút"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:381
msgid "Unindent node"
msgstr "Bỏ thụt lề nút"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:396
msgid "Indent node"
msgstr "Thụt lề nút"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:408
msgid "Raise node"
msgstr "Nâng nút lên"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:420
msgid "Lower node"
msgstr "Hạ thấp nút"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:465
msgid "Delete attribute"
msgstr "Xoá bỏ thuộc tính"
#.TRANSLATORS: "Attribute" is a noun here
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:510
msgid "Attribute name"
msgstr "Tên thuộc tính"
#.TRANSLATORS: "Set" is a verb here
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:530
msgid "Set attribute"
msgstr "Đặt thuộc tính"
#.TRANSLATORS: "Set" is a verb here
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:532
msgid "Set"
msgstr "Đặt"
#.TRANSLATORS: "Attribute" is a noun here
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:555
msgid "Attribute value"
msgstr "Giá trị thuộc tính"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1314
msgid "New element node..."
msgstr "Nút yếu tố mới..."
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1335
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:115
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithchat.cpp:103
msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1341
msgid "Create"
msgstr "Tạo"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1454
#, c-format
msgid ""
"Cannot set <b>%s</b>: Another element with value <b>%s</b> already exists!"
msgstr "Không thể đặt <b>%s</b>: một thuộc tính khác có giá trị <b>%s</b> đã có !"
#: ../src/document.cpp:361
#, c-format
msgid "New document %d"
msgstr "Tài liệu mới %d"
#: ../src/document.cpp:393
#, c-format
msgid "Memory document %d"
msgstr "Tài liệu nhớ %d"
#: ../src/document.cpp:536
#, c-format
msgid "Unnamed document %d"
msgstr "Tài liệu không tên %d"
#.We hit green anchor, closing Green-Blue-Red
#: ../src/draw-context.cpp:438
msgid "Path is closed."
msgstr "Đường dẫn đã được đóng."
#.We hit bot start and end of single curve, closing paths
#: ../src/draw-context.cpp:453
msgid "Closing path."
msgstr "Đang đóng đường dẫn..."
#.alpha of color under cursor, to show in the statusbar
#.locale-sensitive printf is OK, since this goes to the UI, not into SVG
#: ../src/dropper-context.cpp:348
#, c-format
msgid " alpha %.3g"
msgstr " anfa %.3g"
#.where the color is picked, to show in the statusbar
#: ../src/dropper-context.cpp:350
#, c-format
msgid ", averaged with radius %d"
msgstr ", được tính trung bình với bán kính %d"
#: ../src/dropper-context.cpp:350
msgid " under cursor"
msgstr " dưới con trỏ"
#.message, to show in the statusbar
#: ../src/dropper-context.cpp:352
msgid "<b>Release mouse</b> to set color."
msgstr "<b>Buông nút chuột</b> để đặt màu."
#: ../src/dropper-context.cpp:352
#: ../src/tools-switch.cpp:199
msgid ""
"<b>Click</b> to set fill, <b>Shift+click</b> to set stroke; <b>drag</b> to "
"average color in area; with <b>Alt</b> to pick inverse color; <b>Ctrl+C</b> "
"to copy the color under mouse to clipboard"
msgstr "<b>Nhấn</b> để đặt tô<br>\n"
"<b>Shift+click</b> để đặt nét vẽ<br>\n"
"<b>kéo</b> để tính trung bình màu trong vùng<br>\n"
"<b>Alt</b> để nhặt màu đảo<br>\n"
"<b>Ctrl+C</b> để sao chép màu dưới chuột sang bảng nháp"
#: ../src/extension/dependency.cpp:238
msgid "Dependency::"
msgstr "Phụ thuộc::"
#: ../src/extension/dependency.cpp:239
msgid " type: "
msgstr " kiểu : "
#: ../src/extension/dependency.cpp:240
msgid " location: "
msgstr " vị trí: "
#: ../src/extension/dependency.cpp:241
msgid " string: "
msgstr " chuỗi: "
#: ../src/extension/dependency.cpp:244
msgid " description: "
msgstr " mô tả: "
#.static int i = 0;
#.std::cout << "Checking module[" << i++ << "]: " << name << std::endl;
#: ../src/extension/extension.cpp:241
msgid ""
" This is caused by an improper .inx file for this extension. An improper ."
"inx file could have been caused by a faulty installation of Inkscape."
msgstr " Trường hợp này được gây ra do tập tin .inx không đúng cho phần mở rộng này. Tập tin .inx không đúng có thể được gây ra bởi bản cài đặt Inkscape sai."
#: ../src/extension/extension.cpp:244
msgid "an ID was not defined for it."
msgstr "chưa xác định ID cho nó."
#: ../src/extension/extension.cpp:248
msgid "there was no name defined for it."
msgstr "chưa xác định tên cho nó."
#: ../src/extension/extension.cpp:252
msgid "the XML description of it got lost."
msgstr "mô tả XML của nó bị mất."
#: ../src/extension/extension.cpp:256
msgid "no implementation was defined for the extension."
msgstr "chưa xác định cách thực hiện phần mở rộng."
#.std::cout << "Failed: " << *(_deps[i]) << std::endl;
#: ../src/extension/extension.cpp:263
msgid "a dependency was not met."
msgstr "chưa thỏa cách phụ thuộc."
#: ../src/extension/extension.cpp:283
msgid "Extension \""
msgstr "Phần mở rộng \""
#: ../src/extension/extension.cpp:283
msgid "\" failed to load because "
msgstr "\" không tải được vì "
#: ../src/extension/extension.cpp:570
#, c-format
msgid "Could not create extension error log file '%s'"
msgstr "Không thể tạo tập tin ghi lưu lỗi phần mở rộng « %s »"
#: ../src/extension/extension.cpp:677
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
#: ../src/extension/extension.cpp:678
msgid "ID:"
msgstr "ID:"
#: ../src/extension/extension.cpp:679
msgid "State:"
msgstr "Tình trạng"
#: ../src/extension/extension.cpp:679
msgid "Loaded"
msgstr "Đã tải"
#: ../src/extension/extension.cpp:679
msgid "Unloaded"
msgstr "Đã gỡ tải"
#: ../src/extension/extension.cpp:679
msgid "Deactivated"
msgstr "Đã tắt"
#.This is some filler text, needs to change before relase
#: ../src/extension/error-file.cpp:50
msgid ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">One or more extensions failed to load</"
"span>\n"
"\n"
"The failed extensions have been skipped. Inkscape will continue to run "
"normally but those extensions will be unavailable. For details to "
"troubleshoot this problem, please refer to the error log located at: "
msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Một hay nhiều phần mở rộng không tải được.</"
"span>\n"
"\n"
"Những phần mở rộng bị lỗi đã được bỏ qua. Trình Inkscape sẽ tiếp tục chạy bình thường, nhưng mà sẽ không thể truy cập những phần mở rộng này. Để tìm chi tiết về cách giải đáp vấn đề này, xem bản ghi lỗi nằm tại:"
#.This is some filler text, needs to change before relase
#: ../src/extension/error-file.cpp:59
msgid "Show dialog on startup"
msgstr "Hiện hộp thoại khi khởi chạy"
#: ../src/extension/implementation/script.cpp:994
msgid ""
"Inkscape has received an error from the script that it called. The text "
"returned with the error is included below. Inkscape will continue working, "
"but the action you requested has been cancelled."
msgstr "Trình Inkscape đã nhận lỗi từ kịch bản nó đã gọi. Đoạn được trả về cùng với lỗi đó được gồm bên dưới. Inkscape sẽ tiếp tục chạy, nhưng hành động bạn yêu cầu đã bị thôi."
#: ../src/extension/implementation/script.cpp:1007
msgid ""
"Inkscape has received additional data from the script executed. The script "
"did not return an error, but this may indicate the results will not be as "
"expected."
msgstr "Trình Inkscape đã nhận dữ liệu thêm từ kịch bản được thực hiện. Kịch bản không trả về lỗi, nhưng dữ liệu thêm có thể ngụ ý kết quả bất thường."
#: ../src/extension/init.cpp:169
msgid "Null external module directory name. Modules will not be loaded."
msgstr "Gặp tên thư mục mô-đun bên ngoài rỗng nên các mô-đun sẽ không được tải."
#: ../src/extension/init.cpp:183
#, c-format
msgid ""
"Modules directory (%s) is unavailable. External modules in that directory "
"will not be loaded."
msgstr "Thư mục mô-đun (%s) không sẵn sàng nên các mô-đun bên ngoài nằm trong thư mục đó sẽ không được tải."
#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:131
msgid "Blur Edge"
msgstr "Che mờ cạnh"
#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:133
msgid "Blur Width"
msgstr "Rộng mờ"
#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:133
msgid "Width in pixels of the blurred area"
msgstr "Độ rộng của vùng mờ (theo điểm ảnh)."
#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:134
msgid "Number of Steps"
msgstr "Số bước"
#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:134
msgid "Number of copies of the object to make to simulate the blur"
msgstr "Số bản sao của đối tượng cần tạo để mô phỏng tiến trình che mờ."
#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:138
#: ../share/extensions/interp.inx.h:3
#: ../share/extensions/motion.inx.h:3
msgid "Generate from Path"
msgstr "Tạo ra từ Đường dẫn"
#: ../src/extension/internal/eps-out.cpp:84
msgid "Encapsulated Postscript Output"
msgstr "Kết xuất PostScript bao bọc"
#: ../src/extension/internal/eps-out.cpp:86
msgid "Make bounding box around full page"
msgstr "Tạo hộp giới hạn xung quanh toàn bộ trang"
#: ../src/extension/internal/eps-out.cpp:87
msgid "Convert text to path"
msgstr "Chuyển đổi chữ sang đường dẫn"
#: ../src/extension/internal/eps-out.cpp:91
#: ../share/extensions/eps_input.inx.h:3
msgid "Encapsulated Postscript (*.eps)"
msgstr "PostScript bao bọc (*.eps)"
#: ../src/extension/internal/eps-out.cpp:92
msgid "Encapsulated Postscript File"
msgstr "Tập tin PostScript bao bọc"
#: ../src/extension/internal/gdkpixbuf-input.cpp:138
#, c-format
msgid "%s GDK pixbuf Input"
msgstr "Kết nhập đệm điểm ảnh %s GDK"
#: ../src/extension/internal/gimpgrad.cpp:274
msgid "GIMP Gradients"
msgstr "Dốc GIMP"
#: ../src/extension/internal/gimpgrad.cpp:279
msgid "GIMP Gradient (*.ggr)"
msgstr "Dốc GIMP (*.ggr)"
#: ../src/extension/internal/gimpgrad.cpp:280
msgid "Gradients used in GIMP"
msgstr "Các dốc được dùng trong chương trình đồ họa GIMP."
#: ../src/extension/internal/gnome.cpp:80
msgid "Select printer"
msgstr "Chọn máy in"
#: ../src/extension/internal/gnome.cpp:131
msgid "Inkscape: Print Preview"
msgstr "Inkscape: Xem thử bản in"
#: ../src/extension/internal/gnome.cpp:401
msgid "GNOME Print"
msgstr "In GNOME"
#: ../src/extension/internal/grid.cpp:214
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:117
msgid "Grid"
msgstr "Lưới"
#: ../src/extension/internal/grid.cpp:216
msgid "Line Width"
msgstr "Rộng đường"
#: ../src/extension/internal/grid.cpp:217
msgid "Horizontal Spacing"
msgstr "Khoảng trống ngang"
#: ../src/extension/internal/grid.cpp:218
msgid "Vertical Spacing"
msgstr "Khoảng trống dọc"
#: ../src/extension/internal/grid.cpp:219
msgid "Horizontal Offset"
msgstr "Hiệu số ngang"
#: ../src/extension/internal/grid.cpp:220
msgid "Vertical Offset"
msgstr "Hiệu số dọc"
#: ../src/extension/internal/grid.cpp:224
#: ../share/extensions/eqtexsvg.inx.h:3
#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:9
#: ../share/extensions/rtree.inx.h:4
#: ../share/extensions/wavy.inx.h:7
msgid "Render"
msgstr "Vẽ"
#: ../src/extension/internal/grid.cpp:226
msgid "Draw a path which is a grid"
msgstr "Vẽ đường dẫn là lưới"
#: ../src/extension/internal/latex-pstricks-out.cpp:106
msgid "LaTeX Output"
msgstr "Kết xuất LaTeX"
#: ../src/extension/internal/latex-pstricks-out.cpp:111
msgid "LaTeX With PSTricks macros (*.tex)"
msgstr "LaTeX với vĩ lệnh PSTricks (*.tex)"
#: ../src/extension/internal/latex-pstricks-out.cpp:112
msgid "LaTeX PSTricks File"
msgstr "Tập tin LaTeX PSTricks"
#: ../src/extension/internal/latex-pstricks.cpp:346
msgid "LaTeX Print"
msgstr "In LaTeX"
#: ../src/extension/internal/odf.cpp:1914
msgid "OpenDocument Drawing Output"
msgstr "Kết xuất vẽ OpenDocument"
#: ../src/extension/internal/odf.cpp:1919
msgid "OpenDocument drawing (*.odg)"
msgstr "Bản vẽ OpenDocument (*.odg)"
#: ../src/extension/internal/odf.cpp:1920
msgid "OpenDocument drawing file"
msgstr "Tập tin bản vẽ OpenDocument"
#: ../src/extension/internal/pov-out.cpp:457
msgid "PovRay Output"
msgstr "Kết xuất PovRay"
#: ../src/extension/internal/pov-out.cpp:462
msgid "PovRay (*.pov) (export splines)"
msgstr "PovRay (*.pov) (xuất khẩu chốt trục)"
#: ../src/extension/internal/pov-out.cpp:463
msgid "PovRay Raytracer File"
msgstr "Tập tin PovRay"
#: ../src/extension/internal/ps-out.cpp:82
msgid "Postscript Output"
msgstr "Kết xuất Postscript"
#: ../src/extension/internal/ps-out.cpp:84
msgid "Text to Path"
msgstr "Chữ sang đường dẫn"
#: ../src/extension/internal/ps-out.cpp:88
#: ../share/extensions/ps_input.inx.h:2
msgid "Postscript (*.ps)"
msgstr "Postscript (*.ps)"
#: ../src/extension/internal/ps-out.cpp:89
msgid "Postscript File"
msgstr "Tập tin Postscript"
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:104
#: ../src/extension/internal/pdf.cpp:108
msgid "Print Destination"
msgstr "Đích in"
#.Print properties frame
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:119
#: ../src/extension/internal/pdf.cpp:123
msgid "Print properties"
msgstr "Tài sản in"
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:126
msgid "Print using PostScript operators"
msgstr "In dùng toán tử Postscript"
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:128
msgid ""
"Use PostScript vector operators. The resulting image is usually smaller in "
"file size and can be arbitrarily scaled, but alpha transparency and patterns "
"will be lost."
msgstr "Dùng toán tử véc-tơ Postscript. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ hơn, và có thể được co dãn tùy ý, nhưng độ trong suốt anfa và các mẫu sẽ bị mất."
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:133
#: ../src/extension/internal/pdf.cpp:137
msgid "Print as bitmap"
msgstr "In dạng mảng ảnh"
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:135
#: ../src/extension/internal/pdf.cpp:139
msgid ""
"Print everything as bitmap. The resulting image is usually larger in file "
"size and cannot be arbitrarily scaled without quality loss, but all objects "
"will be rendered exactly as displayed."
msgstr "In mọi thứ dưới dạng mảng ảnh. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin lớn hơn, và không thể được co dãn tùy ý và bảo tồn chất lượng, nhưng mọi đối tượng sẽ được vẽ chính xác như được hiển thị."
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:149
#: ../src/extension/internal/pdf.cpp:153
msgid "Preferred resolution (dots per inch) of bitmap"
msgstr "Độ phân giải đã thích (điểm trên mỗi insơ) của mảng ảnh"
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:163
#: ../src/extension/internal/pdf.cpp:167
msgid "Resolution:"
msgstr "Độ phân giải:"
#.Print destination frame
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:167
#: ../src/extension/internal/pdf.cpp:171
msgid "Print destination"
msgstr "Đích in"
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:173
#: ../src/extension/internal/pdf.cpp:177
msgid ""
"Printer name (as given by lpstat -p);\n"
"leave empty to use the system default printer.\n"
"Use '> filename' to print to file.\n"
"Use '| prog arg...' to pipe to a program."
msgstr "Tên máy in (như lệnh « lpstat -p » in ra);\n"
"bỏ rỗng để dùng máy in mặc định của hệ thống.\n"
"Dùng « > tên_tập_tin » để in vào tập tin.\n"
"Dùng « | chương_trình đối_số » để gởi qua ống dẫn cho chương trình."
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:1213
#: ../src/extension/internal/pdf.cpp:1514
msgid "write error occurred"
msgstr "gặp lỗi ghi"
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:1240
msgid "Postscript Print"
msgstr "In PostScript"
#: ../src/extension/internal/svg.cpp:55
msgid "SVG Input"
msgstr "Nhập SVG"
#: ../src/extension/internal/svg.cpp:60
msgid "Scalable Vector Graphic (*.svg)"
msgstr "Đồ họa véc-tơ có khả năng co dãn (*.svg)"
#: ../src/extension/internal/svg.cpp:61
msgid "Inkscape native file format and W3C standard"
msgstr "Dạng thức tập tin sở hửu của Inkscape và tiêu chuẩn W3C."
#: ../src/extension/internal/svg.cpp:69
msgid "SVG Output Inkscape"
msgstr "Xuất SVG Inkscape"
#: ../src/extension/internal/svg.cpp:74
msgid "Inkscape SVG (*.svg)"
msgstr "Inkscape SVG (*.svg)"
#: ../src/extension/internal/svg.cpp:75
msgid "SVG format with Inkscape extensions"
msgstr "Dạng thức SVG với các phần mở rộng Inkscape."
#: ../src/extension/internal/svg.cpp:83
msgid "SVG Output"
msgstr "Xuất SVG"
#: ../src/extension/internal/svg.cpp:88
msgid "Plain SVG (*.svg)"
msgstr "SVG chuẩn (*.svg)"
#: ../src/extension/internal/svg.cpp:89
msgid "Scalable Vector Graphics format as defined by the W3C"
msgstr "Dạng thức Đồ họa véc-tơ có khả năng co dãn như được xác định bởi W3C."
#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:47
#: ../share/extensions/svgz_input.inx.h:3
msgid "SVGZ Input"
msgstr "Nhập SVGZ"
#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:53
#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:67
#: ../share/extensions/svgz_input.inx.h:1
#: ../share/extensions/svgz_output.inx.h:1
msgid "Compressed Inkscape SVG (*.svgz)"
msgstr "SVG Inkscape đã nén (*.svgz)"
#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:54
msgid "SVG file format compressed with GZip"
msgstr "Dạng thức tập tin SVG được nén bằng GZip."
#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:62
#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:76
#: ../share/extensions/svgz_output.inx.h:3
msgid "SVGZ Output"
msgstr "Xuất SVGZ"
#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:68
#: ../share/extensions/svgz_input.inx.h:2
#: ../share/extensions/svgz_output.inx.h:2
msgid "Inkscape's native file format compressed with GZip"
msgstr "Dạng thức tập tin sở hữu của Inkscape, được nén bằng GZip."
#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:81
msgid "Compressed plain SVG (*.svgz)"
msgstr "SVG chuẩn đã nén (*.svgz)"
#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:82
msgid "Scalable Vector Graphics format compressed with GZip"
msgstr "Dạng thức Đồ họa véc-tơ có khả năng co dãn, được nén bằng GZip."
#: ../src/extension/internal/win32.cpp:491
msgid "Windows 32-bit Print"
msgstr "In 32-bit Windows"
#: ../src/extension/internal/pdf.cpp:130
msgid "Print using PDF operators"
msgstr "In dùng toán từ PDF"
#: ../src/extension/internal/pdf.cpp:132
msgid ""
"Use PDF vector operators. The resulting image is usually smaller in file "
"size and can be arbitrarily scaled, but patterns will be lost."
msgstr "Dùng các toán tử véc-tơ kiểu PDF. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ hơn, và có khả năng được co dãn tùy ý, nhưng các mẫu sẽ bị mất."
#: ../src/extension/internal/pdf.cpp:1541
msgid "PDF Print"
msgstr "In PDF"
#.We can't call sp_ui_error_dialog because we may be
#.running from the console, in which case calling sp_ui
#.routines will cause a segfault. See bug 1000350 - bryce
#.sp_ui_error_dialog(_("Format autodetect failed. The file is being opened as SVG."));
#: ../src/extension/system.cpp:100
msgid "Format autodetect failed. The file is being opened as SVG."
msgstr "Việc phát hiện tự động dạng thức bị lỗi nên đang mở tập tin dạng SVG."
#.TRANSLATORS: default.svg is localizable - this is the name of the default document
#.template. This way you can localize the default pagesize, translate the name of
#.the default layer, etc. If you wish to localize this file, please create a
#.localized share/templates/default.xx.svg file, where xx is your language code.
#: ../src/file.cpp:131
msgid "default.svg"
msgstr "hình.svg"
#: ../src/file.cpp:219
#: ../src/file.cpp:904
#, c-format
msgid "Failed to load the requested file %s"
msgstr "Lỗi tải tập tin được yêu cầu %s"
#: ../src/file.cpp:244
msgid "Document not saved yet. Cannot revert."
msgstr "Chưa lưu tài liệu nên không thể hoàn nguyên."
#: ../src/file.cpp:250
#, c-format
msgid "Changes will be lost! Are you sure you want to reload document %s?"
msgstr "Các thay đổi sẽ bị mất ! Bạn có chắc muốn tải lại tài liệu %s không?"
#: ../src/file.cpp:270
msgid "Document reverted."
msgstr "Tài liệu đã được hoàn nguyên."
#: ../src/file.cpp:272
msgid "Document not reverted."
msgstr "Chưa hoàn nguyên tài liệu."
#: ../src/file.cpp:386
msgid "Select file to open"
msgstr "Chọn tập tin cần mở"
#: ../src/file.cpp:522
#, c-format
msgid "Removed <b>%i</b> unused definition in &lt;defs&gt;."
msgid_plural "Removed <b>%i</b> unused definitions in &lt;defs&gt;."
msgstr[0] "Mới gỡ bỏ <b>%i</b> lời xác định chưa được dùng ra &lt;defs&gt;."
#: ../src/file.cpp:527
msgid "No unused definitions in &lt;defs&gt;."
msgstr "Không có lời xác định chưa được dùng trong &lt;defs&gt;."
#: ../src/file.cpp:552
#, c-format
msgid ""
"No Inkscape extension found to save document (%s). This may have been "
"caused by an unknown filename extension."
msgstr "Không tìm thấy phần mở rộng Inkscape để lưu tài liệu (%s). Trường hợp có thể được gây ra bởi một phần mở rộng tên tập tin lạ."
#: ../src/file.cpp:553
#: ../src/file.cpp:561
msgid "Document not saved."
msgstr "Chưa lưu tài liệu."
#: ../src/file.cpp:560
#, c-format
msgid "File %s could not be saved."
msgstr "Không thể lưu tập tin %s."
#: ../src/file.cpp:570
msgid "Document saved."
msgstr "Tài liệu đã được tải."
#: ../src/file.cpp:618
#, c-format
msgid "drawing%s"
msgstr "hình%s"
#: ../src/file.cpp:624
#, c-format
msgid "drawing-%d%s"
msgstr "hình-%d%s"
#: ../src/file.cpp:659
msgid "Select file to save to"
msgstr "Chọn tập tin vào đó cần lưu"
#: ../src/file.cpp:743
msgid "No changes need to be saved."
msgstr "Không có thay đổi cần lưu."
#: ../src/file.cpp:930
msgid "Select file to import"
msgstr "Chọn tập tin cần nhập"
#: ../src/gradient-context.cpp:253
msgid "<b>Ctrl</b>: snap gradient angle"
msgstr "<b>Ctrl</b>: dính góc dốc"
#: ../src/gradient-context.cpp:254
msgid "<b>Shift</b>: draw gradient around the starting point"
msgstr "<b>Shift</b>: vẽ dốc vòng quanh điểm bắt đầu"
#: ../src/gradient-context.cpp:454
#, c-format
msgid "<b>Gradient</b> for %d object; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
msgid_plural "<b>Gradient</b> for %d objects; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
msgstr[0] "<b>Dốc</b> cho %d đối tượng; với phím <b>Ctrl</b> để dính góc"
msgstr[1] "<b>Dốc</b> cho %d đối tượng; với phím <b>Ctrl</b> để dính góc"
#: ../src/gradient-context.cpp:458
msgid "Select <b>objects</b> on which to create gradient."
msgstr "Chọn <b>đối tượng</b> trên đó cần tạo dốc"
#: ../src/gradient-drag.cpp:57
msgid "Linear gradient <b>start</b>"
msgstr "<b>Đầu</b> dốc tuyến"
#.POINT_LG_P1
#: ../src/gradient-drag.cpp:58
msgid "Linear gradient <b>end</b>"
msgstr "<b>Cuối</b> dốc tuyến"
#: ../src/gradient-drag.cpp:59
msgid "Radial gradient <b>center</b>"
msgstr "<b>Tâm</b> dốc xuyên tâm"
#: ../src/gradient-drag.cpp:60
#: ../src/gradient-drag.cpp:61
msgid "Radial gradient <b>radius</b>"
msgstr "<b>Bán kính</b> dốc xuyên tâm"
#: ../src/gradient-drag.cpp:62
msgid "Radial gradient <b>focus</b>"
msgstr "<b>Tiêu điểm</b> dốc xuyên tâm"
#: ../src/gradient-drag.cpp:651
#, c-format
msgid ""
"%s for: %s%s; drag with <b>Ctrl</b> to snap angle, with <b>Ctrl+Alt</b> to "
"preserve angle, with <b>Ctrl+Shift</b> to scale around center"
msgstr "%s đối với: %s%s; kéo bằng phím:<br>\n"
" <b>Ctrl</b> để dính góc<br>\n"
" <b>Ctrl+Alt</b> để bảo tồn góc<br>\n"
" <b>Ctrl+Shift</b> để co dãn vòng trung tâm"
#: ../src/gradient-drag.cpp:654
msgid " (stroke)"
msgstr " (nét)"
#: ../src/gradient-drag.cpp:657
msgid ""
"Radial gradient <b>center</b> and <b>focus</b>; drag with <b>Shift</b> to "
"separate focus"
msgstr "<b>Tâm</b> và <b>tiêu điểm</b> của dốc xuyên tâm; kéo bằng phím <b>Shift</b> để phân cách tiêu điểm."
#: ../src/gradient-drag.cpp:660
#, c-format
msgid ""
"Gradient point shared by <b>%d</b> gradient; drag with <b>Shift</b> to "
"separate"
msgid_plural "Gradient point shared by <b>%d</b> gradients; drag with <b>Shift</b> to "
"separate"
msgstr[0] "Điểm dốc được dùng chung bởi dốc <b>%d</b>; kéo bằng phím <b>Shift</b> để phân cách"
msgstr[1] "Điểm dốc được dùng chung bởi dốc <b>%d</b>; kéo bằng phím <b>Shift</b> để phân cách"
#: ../src/helper/units.cpp:36
msgid "Unit"
msgstr "Đơn vị"
#: ../src/helper/units.cpp:36
msgid "Units"
msgstr "Đơn vị"
#: ../src/helper/units.cpp:37
msgid "Point"
msgstr "Điểm"
#: ../src/helper/units.cpp:37
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:256
msgid "pt"
msgstr "pt"
#: ../src/helper/units.cpp:37
msgid "Points"
msgstr "Điểm"
#: ../src/helper/units.cpp:37
msgid "Pt"
msgstr "Pt"
#: ../src/helper/units.cpp:38
msgid "Pixel"
msgstr "Điểm ảnh"
#: ../src/helper/units.cpp:38
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:176
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:179
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:182
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:252
msgid "px"
msgstr "px"
#: ../src/helper/units.cpp:38
msgid "Pixels"
msgstr "Điểm ảnh"
#: ../src/helper/units.cpp:38
msgid "Px"
msgstr "Px"
#.You can add new elements from this point forward
#: ../src/helper/units.cpp:40
#: ../share/extensions/straightseg.inx.h:3
msgid "Percent"
msgstr "Phần trăm"
#: ../src/helper/units.cpp:40
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:195
msgid "%"
msgstr "%"
#: ../src/helper/units.cpp:40
msgid "Percents"
msgstr "Phần trăm"
#: ../src/helper/units.cpp:41
msgid "Millimeter"
msgstr "Mili-mét"
#: ../src/helper/units.cpp:41
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:260
msgid "mm"
msgstr "mm"
#: ../src/helper/units.cpp:41
msgid "Millimeters"
msgstr "Mili-mét"
#: ../src/helper/units.cpp:42
msgid "Centimeter"
msgstr "Cen-ti-mét"
#: ../src/helper/units.cpp:42
msgid "cm"
msgstr "cm"
#: ../src/helper/units.cpp:42
msgid "Centimeters"
msgstr "Cen-ti-mét"
#: ../src/helper/units.cpp:43
msgid "Meter"
msgstr "Mét"
#: ../src/helper/units.cpp:43
msgid "m"
msgstr "m"
#: ../src/helper/units.cpp:43
msgid "Meters"
msgstr "Mét"
#.no svg_unit
#: ../src/helper/units.cpp:44
msgid "Inch"
msgstr "Insơ"
#: ../src/helper/units.cpp:44
msgid "in"
msgstr "in"
#: ../src/helper/units.cpp:44
msgid "Inches"
msgstr "Insơ"
#.Volatiles do not have default, so there are none here
#.TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/REC-CSS2/syndata.html#length-units
#: ../src/helper/units.cpp:47
msgid "Em square"
msgstr "Vuông Em"
#: ../src/helper/units.cpp:47
msgid "em"
msgstr "em"
#: ../src/helper/units.cpp:47
msgid "Em squares"
msgstr "Vuông Em"
#.TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/REC-CSS2/syndata.html#length-units
#: ../src/helper/units.cpp:49
msgid "Ex square"
msgstr "Vuông Ex"
#: ../src/helper/units.cpp:49
msgid "ex"
msgstr "ex"
#: ../src/helper/units.cpp:49
msgid "Ex squares"
msgstr "Vuông Ex"
#: ../src/inkscape.cpp:447
msgid "Untitled document"
msgstr "Tài liệu không tên"
#.Show nice dialog box
#: ../src/inkscape.cpp:476
msgid "Inkscape encountered an internal error and will close now.\n"
msgstr "Trình Inkscape đã gặp lỗi nội bộ nên sẽ đóng ngay bây giờ.\n"
#: ../src/inkscape.cpp:477
msgid ""
"Automatic backups of unsaved documents were done to the following "
"locations:\n"
msgstr "Bản sao lưu tự động của các tài liệu chưa lưu đã được tạo trong những địa điểm theo đây:\n"
#: ../src/inkscape.cpp:478
msgid "Automatic backup of the following documents failed:\n"
msgstr "Việc sao lưu tự động những tài liệu theo sau bị lỗi:\n"
#: ../src/inkscape.cpp:615
#, c-format
msgid ""
"Cannot create directory %s.\n"
"%s"
msgstr "không thể tạo thư mục %s.\n"
"%s"
#: ../src/inkscape.cpp:616
#, c-format
msgid ""
"%s is not a valid directory.\n"
"%s"
msgstr "%s không phải là thư mục hợp lệ.\n"
"%s"
#: ../src/inkscape.cpp:617
#, c-format
msgid ""
"Cannot create file %s.\n"
"%s"
msgstr "Không thể tạo tập tin %s.\n"
"%s"
#: ../src/inkscape.cpp:618
#, c-format
msgid ""
"Cannot write file %s.\n"
"%s"
msgstr "Không thể ghi tập tin %s.\n"
"%s"
#: ../src/inkscape.cpp:619
msgid ""
"Although Inkscape will run, it will use default settings,\n"
"and any changes made in preferences will not be saved."
msgstr "Mặc dù trình Inkscape sẽ chạy được, nó sẽ dùng\n"
"thiết lập mặc định, và thay đổi nào trong Tùy Thích\n"
"sẽ không được lưu."
#: ../src/inkscape.cpp:689
#: ../src/preferences.cpp:56
#, c-format
msgid ""
"%s is not a regular file.\n"
"%s"
msgstr "%s không phải là tập tin chuẩn.\n"
"%s"
#: ../src/inkscape.cpp:690
#: ../src/preferences.cpp:57
#, c-format
msgid ""
"%s not a valid XML file, or\n"
"you don't have read permissions on it.\n"
"%s"
msgstr "%s không phải là tập tin XML hợp lệ,\n"
"hoặc bạn không có quyền đọc nó.\n"
"%s"
#: ../src/inkscape.cpp:692
#, c-format
msgid ""
"%s is not a valid menus file.\n"
"%s"
msgstr "%s không phải là tập tin trình đơn hợp lệ.\n"
"%s"
#: ../src/inkscape.cpp:693
msgid ""
"Inkscape will run with default menus.\n"
"New menus will not be saved."
msgstr "Trình Inkscape sẽ chạy với các trình đơn mặc định.\n"
"Trình đơn mới sẽ không được lưu."
#.sp_ui_menu_append_check_item_from_verb(m, view, _("_Menu"), _("Show or hide the menu bar"), "menu",
#.checkitem_toggled, checkitem_update, 0);
#: ../src/interface.cpp:772
msgid "Commands Bar"
msgstr "Thanh Lệnh"
#: ../src/interface.cpp:772
msgid "Show or hide the Commands bar (under the menu)"
msgstr "Hiển thị hay ẩn thanh Lệnh (bên dưới trình đơn)"
#: ../src/interface.cpp:774
msgid "Tool Controls Bar"
msgstr "Thanh Điều khiển Công cụ"
#: ../src/interface.cpp:774
msgid "Show or hide the Tool Controls bar"
msgstr "Hiển thị hay ẩn thanh Điều khiển Công cụ"
#: ../src/interface.cpp:776
msgid "_Toolbox"
msgstr "Hộp _công cụ"
#: ../src/interface.cpp:776
msgid "Show or hide the main toolbox (on the left)"
msgstr "Hiển thị hay ẩn hộp công cụ chính (bên trái)"
#: ../src/interface.cpp:782
msgid "_Palette"
msgstr "Bảng _chọn"
#: ../src/interface.cpp:782
msgid "Show or hide the color palette"
msgstr "Hiển thị hay ẩn bảng chọn màu"
#: ../src/interface.cpp:784
msgid "_Statusbar"
msgstr "Thanh t_rạng thái"
#: ../src/interface.cpp:784
msgid "Show or hide the statusbar (at the bottom of the window)"
msgstr "Hiển thị hay ẩn thanh trạng thái (ở đáy cửa sổ)"
#: ../src/interface.cpp:838
#, c-format
msgid "Verb \"%s\" Unknown"
msgstr "Không biết động từ « %s »"
#.TRANSLATORS: #%s is the id of the group e.g. <g id="#g7">, not a number.
#: ../src/interface.cpp:948
#, c-format
msgid "Enter group #%s"
msgstr "Vào nhóm #%s"
#: ../src/interface.cpp:959
msgid "Go to parent"
msgstr "Tới điều mẹ"
#: ../src/interface.cpp:1102
msgid "Could not parse SVG data"
msgstr "Không thể phân tách dữ liệu SVG."
#: ../src/interface.cpp:1265
#, c-format
msgid "Overwrite %s"
msgstr "Ghi đè lên %s"
#: ../src/interface.cpp:1286
#, c-format
msgid ""
"The file %s already exists. Do you want to overwrite that file with the "
"current document?"
msgstr "Tập tin %s đã có. Bạn có muốn ghi đè lên tập tin đó bằng tài liệu hiện thời không?"
#: ../src/jabber_whiteboard/callbacks.cpp:59
msgid "Jabber connection lost."
msgstr "Sự kết nối Jabber bị mất"
#: ../src/jabber_whiteboard/callbacks.cpp:72
#, c-format
msgid "Sending message; %u message remaining in send queue."
msgid_plural "Sending message; %u messages remaining in send queue."
msgstr[0] "Đang gởi tin nhẳn; %u tin nhẳn còn lại trong hàng đợi gởi."
msgstr[1] "Đang gởi tin nhẳn; %u tin nhẳn còn lại trong hàng đợi gởi."
""
#: ../src/jabber_whiteboard/callbacks.cpp:78
msgid "Receive queue empty."
msgstr "Hàng đợi nhận là rỗng."
#: ../src/jabber_whiteboard/callbacks.cpp:154
#, c-format
msgid "Receiving change; %u change left to process."
msgid_plural "Receiving change; %u changes left to process."
msgstr[0] "Đang nhận thay đổi; %u thay đổi còn cần xử lý."
msgstr[1] "Đang nhận thay đổi; %u thay đổi còn cần xử lý."
#: ../src/jabber_whiteboard/chat-handler.cpp:161
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has left the chatroom."
msgstr "<b>%s</b> đã rời khỏi phòng trỏ chuyện."
#: ../src/jabber_whiteboard/chat-handler.cpp:225
msgid "Nickname %1 is already in use. Please choose a different nickname."
msgstr "Tên hiệu « %1 » đang được dùng. Hãy chọn một tên hiệu khác."
#: ../src/jabber_whiteboard/chat-handler.cpp:229
msgid "An error was encountered while attempting to connect to the server."
msgstr "Gặp lỗi khi cố gắng kết nối đến máy phục vụ."
#.TRANSLATORS: This string is used to inform an Inkboard user that the following
#.scenario has occurred:
#.1. Alice invites Bob to an Inkboard session.
#.2. While Alice's invitation is en route, Bob invites Alice to an Inkboard session.
#.
#.Or, we might have the following scenario:
#.1. Alice invites Bob to an Inkboard session.
#.2. While Alice is waiting for Bob's response, Carol sends Alice an invitation.
#.
#.In the current implementation, we can only handle one invitation at a time,
#.so we reject all others.
#.
#.This is a fix for bug #1352522. Probably not the friendliest, but it's about
#.the best we can do without changing the protocol.
#: ../src/jabber_whiteboard/connection-establishment.cpp:158
msgid "<b>An invitation conflict has occurred.</b>"
msgstr "<b>Có hai lời mời xung đột với nhau.</b>"
#.TRANSLATORS: %1 is the JID of the user who sent us the invitation request.
#: ../src/jabber_whiteboard/connection-establishment.cpp:162
msgid ""
"The Jabber user <b>%1</b> attempted to invite you to a whiteboard session "
"while you were waiting on an invitation response.\n"
"\n"
"The invitation from <b>%1</b> has been rejected."
msgstr "Người dùng Jabber <b>%1</b> đã cố gắng mời bạn vào một buổi hợp bảng trắng trong khi bạn đợi đáp ứng lời mời.\n"
"\n"
"Lời mời từ <b>%1</b> đã bị từ chối."
#.Check to see if the user made any modifications to this document. If so,
#.we want to give them the option of (1) letting us clear their document or (2)
#.opening a new, blank document for the whiteboard session.
#: ../src/jabber_whiteboard/connection-establishment.cpp:177
msgid "<b>%1</b> has invited you to a whiteboard session."
msgstr "<b>%1</b> đã mời bạn vào một buổi hợp bảng trắng."
#: ../src/jabber_whiteboard/connection-establishment.cpp:178
msgid "Incoming whiteboard invitation from %1"
msgstr "Lời mời bảng trắng đang đến từ %1..."
#: ../src/jabber_whiteboard/connection-establishment.cpp:181
msgid "Do you wish to accept <b>%1</b>'s whiteboard session invitation?"
msgstr "Bạn có muốn chấp nhận lời mời buổi hợp bảng trắng của <b>%1</b> không?"
#: ../src/jabber_whiteboard/connection-establishment.cpp:183
msgid ""
"Would you like to accept %1's invitation in a new document window?\n"
"Accepting the invitation in your current window will discard unsaved changes."
msgstr "Bạn có muốn chấp nhận lời mời của <b>%1</b> trong cửa sổ tài liệu mới không?\n"
"Việc chấp nhận lời mời này trong cửa sổ hiện thời sẽ gây ra các thay đổi chưa lưu bị hủy."
#: ../src/jabber_whiteboard/connection-establishment.cpp:189
#: ../src/jabber_whiteboard/connection-establishment.cpp:244
msgid "Accept invitation"
msgstr "Chấp nhận lời mời"
#: ../src/jabber_whiteboard/connection-establishment.cpp:190
#: ../src/jabber_whiteboard/connection-establishment.cpp:245
msgid "Decline invitation"
msgstr "Từ chối lời mời"
#: ../src/jabber_whiteboard/connection-establishment.cpp:191
msgid "Accept invitation in new document window"
msgstr "Chấp nhận lời mời trong cửa sổ tài liệu mới"
#.We could not create a new desktop; ask the user if she or he wants to
#.replace the current document and accept the invitation, or reject the invitation.
#.TRANSLATORS: %1 is a userid here
#: ../src/jabber_whiteboard/connection-establishment.cpp:242
msgid ""
"A new document window could not be opened for a whiteboard session with <b>%"
"1</b>"
msgstr "Không thể mở cửa sổ tài liệu mới cho buổi hợp bảng trắng với <b></b>."
#.TRANSLATORS: %1 is the peer whom refused our invitation.
#: ../src/jabber_whiteboard/connection-establishment.cpp:284
msgid ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">The user <b>%1</b> has refused your "
"whiteboard invitation.</span>\n"
"\n"
msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Người dùng <b>%1</b> đã từ chối lời mời bảng trắng của bạn.</span>\n"
"\n"
#.TRANSLATORS: %1 is the peer whom refused our invitation, %2 is our Jabber identity.
#: ../src/jabber_whiteboard/connection-establishment.cpp:287
msgid ""
"You are still connected to a Jabber server as <b>%2</b>, and may send an "
"invitation to <b>%1</b> again, or you may send an invitation to a different "
"user."
msgstr "Bạn vẫn còn được kết nối đến máy phục vụ Jabber với tư cách là <b>%2</b>, và có khả năng gởi lại lời mời cho <b>%1</b>, hoặc gởi lời mời cho người dùng khác."
#.TRANSLATORS: %1 is the peer whom we tried to contact, but is already in a whiteboard session.
#: ../src/jabber_whiteboard/connection-establishment.cpp:298
msgid ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">The user <b>%1</b> is already in a "
"whiteboard session.</span>\n"
"\n"
msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Người dùng <b>%1</b> đã vào trong một buổi hợp bảng trắng.</span>\n"
"\n"
#.TRANSLATORS: %1 is the peer whom we tried to contact, but is already in a whiteboard session.
#: ../src/jabber_whiteboard/connection-establishment.cpp:301
msgid ""
"You are still connected to a Jabber server as <b>%1</b>, and may send an "
"invitation to a different user."
msgstr "Bạn vẫn còn được kết nối đến máy phục vụ Jabber với tư cách là <b>%2</b>, và có khả năng gởi lời mời cho người dùng khác."
#: ../src/jabber_whiteboard/invitation-confirm-dialog.cpp:24
#: ../src/jabber_whiteboard/session-file-selector.cpp:23
msgid "_Write session file:"
msgstr "_Ghi tập tin buổi hợp:"
#: ../src/jabber_whiteboard/message-processors.cpp:145
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has joined the chatroom."
msgstr "<b>%s</b> đã vào phòng trò chuyện."
#: ../src/jabber_whiteboard/message-queue.cpp:87
#, c-format
msgid "%u change in receive queue."
msgid_plural "%u changes in receive queue."
msgstr[0] "Có %u thay đổi nằm trong hàng đợi nhận."
msgstr[1] "Có %u thay đổi nằm trong hàng đợi nhận."
#: ../src/jabber_whiteboard/message-queue.cpp:117
#, c-format
msgid "%u change in send queue."
msgid_plural "%u changes in send queue."
msgstr[0] "Có %u thay đổi nằm trong hàng đợi gởi."
#.if ID is NULL, then we have a real problem -- we were not able to find a key
#.nor generate one. The only thing we can really do here is abort, since we have
#.no way to let the other client(s) uniquely identify this object.
#.FIXME: If this indicates a programming bug, then don't request translation with
#.* _(...): it is most useful in untranslated form so that developers may search for
#.* it when someone reports it in a bug report (as we want users to do for all bugs,
#.* as indicated by it being a g_warning string).
#.*
#.* Otherwise, if it is not a programming bug but a network error or a bug in the
#.* remote peer (perhaps running different software) or whatever, then present it in
#.* an alert box, and avoid use of technical jargon `NULL'.
#.
#: ../src/jabber_whiteboard/message-utilities.cpp:171
msgid ""
"ID for new object is NULL even after generation and lookup attempts: the new "
"object will NOT be sent, nor will any of its child objects!"
msgstr "ID dành cho đối tượng mới là NULL (rỗng), ngay cả sau việc thử tạo ra và tra tìm: đối tượng mới sẽ KHÔNG được gởi, bất cứ đối tượng con nào của nó cũng vậy !"
#: ../src/jabber_whiteboard/session-file-selector.cpp:59
#: ../src/jabber_whiteboard/session-manager.cpp:1120
msgid "Select a location and filename"
msgstr "Chọn vị trí và tên tập tin"
#: ../src/jabber_whiteboard/session-file-selector.cpp:61
#: ../src/jabber_whiteboard/session-manager.cpp:1122
msgid "Set filename"
msgstr "Đặt tên tập tin"
#: ../src/jabber_whiteboard/session-manager.cpp:425
msgid "No SSL certificate was found."
msgstr "Không tìm thấy chứng nhận SSL."
#: ../src/jabber_whiteboard/session-manager.cpp:428
msgid "The SSL certificate provided by the Jabber server is untrusted."
msgstr "Máy phục vụ Jabber đã cung cấp một chứng nhận SSL không đáng tin."
#: ../src/jabber_whiteboard/session-manager.cpp:431
msgid "The SSL certificate provided by the Jabber server is expired."
msgstr "Máy phục vụ Jabber đã cung cấp một chứng nhận SSL đã hết hạn dùng."
#: ../src/jabber_whiteboard/session-manager.cpp:434
msgid ""
"The SSL certificate provided by the Jabber server has not been activated."
msgstr "Máy phục vụ Jabber đã cung cấp một chứng nhận SSL chưa hoạt động."
#: ../src/jabber_whiteboard/session-manager.cpp:437
msgid ""
"The SSL certificate provided by the Jabber server contains a hostname that "
"does not match the Jabber server's hostname."
msgstr "Máy phục vụ Jabber đã cung cấp một chứng nhận SSL chứa tên máy không khớp với tên máy của máy phục vụ Jabber."
#: ../src/jabber_whiteboard/session-manager.cpp:440
msgid ""
"The SSL certificate provided by the Jabber server contains an invalid "
"fingerprint."
msgstr "Máy phục vụ Jabber đã cung cấp một chứng nhận SSL chứa vân tay không hợp lệ."
#: ../src/jabber_whiteboard/session-manager.cpp:443
msgid "An unknown error occurred while setting up the SSL connection."
msgstr "Gặp lỗi lạ trong khi thiết lập kết nối SSL."
#.TRANSLATORS: %1 is the message that describes the specific error that occurred when
#.establishing the SSL connection.
#: ../src/jabber_whiteboard/session-manager.cpp:449
msgid ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">%1</span>\n"
"\n"
"Do you wish to continue connecting to the Jabber server?"
msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">%1</span>\n"
"\n"
"Bạn có muốn tiếp tục lại kết nối đến máy phục vụ Jabber không?"
#: ../src/jabber_whiteboard/session-manager.cpp:452
msgid "Continue connecting and ignore further errors"
msgstr "Tiếp tục kết nối và bỏl qua lỗi thêm nào"
#: ../src/jabber_whiteboard/session-manager.cpp:453
msgid "Continue connecting, but warn me of further errors"
msgstr "Tiếp tục kết nối, nhưng cảnh báo về lỗi thêm nào"
#: ../src/jabber_whiteboard/session-manager.cpp:454
msgid "Cancel connection"
msgstr "Thôi kết nối"
#: ../src/jabber_whiteboard/session-manager.cpp:902
#, c-format
msgid "Established whiteboard session with <b>%s</b>."
msgstr "Mới thiết lập buổi hợp bảng trắng với <b>%s</b>."
#: ../src/jabber_whiteboard/session-manager.cpp:910
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has <b>left</b> the whiteboard session."
msgstr "<b>%s</b> đã <b>rời</b> khỏi buổi hợp bảng tráng."
#.Inform the user
#.TRANSLATORS: %1 is the name of the user that disconnected, %2 is the name of the user whom the disconnected user disconnected from.
#.This message is not used in a chatroom context.
#: ../src/jabber_whiteboard/session-manager.cpp:915
msgid ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">The user <b>%1</b> has left the "
"whiteboard session.</span>\n"
"\n"
msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Người dùng <b>%1</b> đã rời khỏi buổi hợp bảng trắng.</span>\n"
"\n"
#.TRANSLATORS: %1 and %2 are userids
#: ../src/jabber_whiteboard/session-manager.cpp:917
msgid ""
"You are still connected to a Jabber server as <b>%2</b>, and may establish a "
"new session to <b>%1</b> or a different user."
msgstr "Bạn vẫn còn có kết nối hoạt động đến máy phục vụ Jabber với tư cách là <b>%2</b>, và có khả năng thiết lập buổi hợp mới với <b>%1</b> hay người dùng khác."
#: ../src/jabber_whiteboard/session-manager.cpp:1113
msgid ""
"Could not open file %1 for session recording.\n"
"The error encountered was: %2.\n"
"\n"
"You may select a different location to record the session, or you may opt to "
"not record this session."
msgstr "Không thể mở tập tin %1 để ghi buổi hợp.\n"
"Lỗi được gặp là: %1.\n"
"\n"
"Bạn có khả năng chọn vị trí khác để ghi buổi hợp này, hoặc chọn không ghi buổi hợp này."
#: ../src/jabber_whiteboard/session-manager.cpp:1115
msgid "Choose a different location"
msgstr "Chọn vị trí khác"
#: ../src/jabber_whiteboard/session-manager.cpp:1116
msgid "Skip session recording"
msgstr "Bỏ qua ghi buổi hợp"
#: ../src/knot.cpp:425
msgid "Node or handle drag canceled."
msgstr "Việc kéo nút hay móc bị thôi."
#: ../src/libnrtype/FontFactory.cpp:358
msgid "Ignoring font without family that will crash Pango"
msgstr "Đang bỏ qua phông chữ không có nhóm mà sẽ làm cho Pango sụp đổ."
#: ../src/main.cpp:194
msgid "Print the Inkscape version number"
msgstr "In ra số hiệu phiên bản của Inkscape"
#: ../src/main.cpp:199
msgid "Do not use X server (only process files from console)"
msgstr "Không dùng trình phục vụ X (chỉ xử lý tập tin từ bàn giao tiếp)"
#: ../src/main.cpp:204
msgid "Try to use X server (even if $DISPLAY is not set)"
msgstr "Thử dùng trình phục vụ X (ngay cả nếu chưa đặt biến $DISPLAY)"
#: ../src/main.cpp:209
msgid "Open specified document(s) (option string may be excluded)"
msgstr "Mở (các) tài liệu đã xác định (có thể loại trừ chuỗi tùy chọn)"
#: ../src/main.cpp:210
#: ../src/main.cpp:215
#: ../src/main.cpp:220
#: ../src/main.cpp:287
#: ../src/main.cpp:292
#: ../src/main.cpp:297
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"
#: ../src/main.cpp:214
msgid "Print document(s) to specified output file (use '| program' for pipe)"
msgstr "In (các) tài liệu vào tập tin xuất đã xác định (dùng « | chương_trình » để gởi qua ống dẫn)"
#: ../src/main.cpp:219
msgid "Export document to a PNG file"
msgstr "Xuất tài liệu vào tập tin PNG"
#: ../src/main.cpp:224
msgid "The resolution used for exporting SVG into bitmap (default 90)"
msgstr "Độ phân giải được dùng để xuất SVG sang mảng ảnh (mặc định 90)"
#: ../src/main.cpp:225
msgid "DPI"
msgstr "DPI"
#: ../src/main.cpp:229
msgid ""
"Exported area in SVG user units (default is the canvas; 0,0 is lower-left "
"corner)"
msgstr "Vùng được xuất theo đơn vị người dùng SVG (mặc định là vùng vẽ; 0,0 là góc trái dưới)"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: ../src/main.cpp:230
msgid "x0:y0:x1:y1"
msgstr "x0:y0:x1:y1"
#: ../src/main.cpp:234
msgid "Exported area is the entire drawing (not canvas)"
msgstr "Vùng được xuất là toàn bộ bản vẽ (không phải vùng vẽ)"
#: ../src/main.cpp:239
msgid "Exported area is the entire canvas"
msgstr "Vùng được xuất là toàn bộ vùng vẽ"
#: ../src/main.cpp:244
msgid ""
"Snap the bitmap export area outwards to the nearest integer values (in SVG "
"user units)"
msgstr "Dính vùng xuất mảng ảnh ra đến những giá trị số nguyên gần nhất (theo đơn vị người dùng SVG)"
#: ../src/main.cpp:249
msgid "The width of exported bitmap in pixels (overrides export-dpi)"
msgstr "Độ rộng của mảng ảnh được xuất theo điểm ảnh (có quyền cao hơn export-dpi)"
#: ../src/main.cpp:250
msgid "WIDTH"
msgstr "RỘNG"
#: ../src/main.cpp:254
msgid "The height of exported bitmap in pixels (overrides export-dpi)"
msgstr "Độ cao của mảng ảnh được xuất theo điểm ảnh (có quyền cao hơn export-dpi)"
#: ../src/main.cpp:255
msgid "HEIGHT"
msgstr "CAO"
#: ../src/main.cpp:259
msgid "The ID of the object to export"
msgstr "Mã hiệu ID của đối tượng cần xuất"
#: ../src/main.cpp:260
#: ../src/main.cpp:336
msgid "ID"
msgstr "ID"
#.TRANSLATORS: this means: "Only export the object whose id is given in --export-id".
#.See "man inkscape" for details.
#: ../src/main.cpp:266
msgid ""
"Export just the object with export-id, hide all others (only with export-id)"
msgstr "Xuất chỉ đối tượng cùng với export-id, ẩn các điều khác (chỉ với export-id)"
#: ../src/main.cpp:271
msgid "Use stored filename and DPI hints when exporting (only with export-id)"
msgstr "Dùng tên tập tin được cất giữ và mẹo DPI khi xuất (chỉ với export-id)"
#: ../src/main.cpp:276
msgid "Background color of exported bitmap (any SVG-supported color string)"
msgstr "Màu nền của mảng ảnh được xuất (bất cứ chuỗi màu nào được SVG hỗ trợ)"
#: ../src/main.cpp:277
msgid "COLOR"
msgstr "MÀU"
#: ../src/main.cpp:281
msgid "Background opacity of exported bitmap (either 0.0 to 1.0, or 1 to 255)"
msgstr "Độ mờ đục nền của mảng ảnh được xuất (hoặc 0.0 đến 1.0, hoặc 1 đến 255)"
#: ../src/main.cpp:282
msgid "VALUE"
msgstr "GIÁ TRỊ"
#: ../src/main.cpp:286
msgid "Export document to plain SVG file (no sodipodi or inkscape namespaces)"
msgstr "Xuất tài liệu dang tập tin SVG chuẩn (không có miền tên sodipodi hay inkscape)"
#: ../src/main.cpp:291
msgid "Export document to a PS file"
msgstr "Xuất tài liệu dang tập tin PS"
#: ../src/main.cpp:296
msgid "Export document to an EPS file"
msgstr "Xuất tài liệu dang tập tin EPS"
#: ../src/main.cpp:301
msgid "Convert text object to paths on export (EPS)"
msgstr "Chuyển đổi đối tượng chữ sang đường dẫn khi xuất (EPS)"
#: ../src/main.cpp:306
msgid "Export files with the bounding box set to the page size (EPS)"
msgstr "Xuất tập tin với hộp giới hạn được đặt là kích cỡ của trang (EPS)"
#.TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help"
#: ../src/main.cpp:312
msgid ""
"Query the X coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --"
"query-id"
msgstr "Truy vấn tọa độ X của bản vẽ nếu, nếu được xác định, của đối tượng cùng với « --query-id »"
#.TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help"
#: ../src/main.cpp:318
msgid ""
"Query the Y coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --"
"query-id"
msgstr "Truy vấn tọa độ Y của bản vẽ nếu, nếu được xác định, của đối tượng cùng với « --query-id »"
#.TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help"
#: ../src/main.cpp:324
msgid ""
"Query the width of the drawing or, if specified, of the object with --query-"
"id"
msgstr "Truy vấn độ rộng của bản vẽ nếu, nếu được xác định, của đối tượng cùng với « --query-id »"
#.TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help"
#: ../src/main.cpp:330
msgid ""
"Query the height of the drawing or, if specified, of the object with --query-"
"id"
msgstr "Truy vấn độ cao của bản vẽ nếu, nếu được xác định, của đối tượng cùng với « --query-id »"
#: ../src/main.cpp:335
msgid "The ID of the object whose dimensions are queried"
msgstr "Mã hiệu ID của đối tượng có các chiều đang được truy vấn"
#.TRANSLATORS: this option makes Inkscape print the name (path) of the extension directory
#: ../src/main.cpp:341
msgid "Print out the extension directory and exit"
msgstr "In ra thư mục phần mở rộng rồi thoát"
#: ../src/main.cpp:346
msgid "Show given files one-by-one, switch to next on any key/mouse event"
msgstr "Hiển thị các tập tin được cho, từng cái một, chuyển đổi sang điều kế tiếp với bất cứ sự kiện phím/chuột nào"
#: ../src/main.cpp:351
msgid "Use the new Gtkmm GUI interface"
msgstr "Dùng giao diện đồ họa người dùng (GUI) Gtkmm mới"
#: ../src/main.cpp:356
msgid "Remove unused definitions from the defs section(s) of the document"
msgstr "Gỡ bỏ những lời xác định chưa dùng ra phần xác định của tài liệu"
#: ../src/main.cpp:549
msgid ""
"[OPTIONS...] [FILE...]\n"
"\n"
"Available options:"
msgstr "[TÙY_CHỌN...] [TẬP_TIN...]\n"
"\n"
"Tùy chọn sẵn sàng:"
#: ../src/menus-skeleton.h:17
msgid "_New"
msgstr "_Mới"
#: ../src/menus-skeleton.h:22
msgid "Open _Recent"
msgstr "Mở _gần đây"
#: ../src/menus-skeleton.h:54
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#: ../src/menus-skeleton.h:63
#: ../src/verbs.cpp:2031
msgid "Paste Si_ze"
msgstr "Dán _cỡ"
#: ../src/menus-skeleton.h:75
msgid "Clo_ne"
msgstr "_Nhái"
#: ../src/menus-skeleton.h:92
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
#: ../src/menus-skeleton.h:93
msgid "_Zoom"
msgstr "Thu _phóng"
#: ../src/menus-skeleton.h:110
msgid "Show/Hide"
msgstr "Hiện/Ẩn"
#: ../src/menus-skeleton.h:115
msgid "_Display mode"
msgstr "Chế độ _hiển thị"
#: ../src/menus-skeleton.h:134
msgid "_Layer"
msgstr "_Lớp"
#: ../src/menus-skeleton.h:153
msgid "_Object"
msgstr "Đối tượn_g"
#: ../src/menus-skeleton.h:161
msgid "Cli_p"
msgstr "_Xén"
#: ../src/menus-skeleton.h:165
msgid "Mas_k"
msgstr "Mặt _nạ"
#: ../src/menus-skeleton.h:169
msgid "Patter_n"
msgstr "_Mẫu"
#: ../src/menus-skeleton.h:188
msgid "_Path"
msgstr "Đường _dẫn"
#: ../src/menus-skeleton.h:211
msgid "_Text"
msgstr "_Chữ"
#: ../src/menus-skeleton.h:223
msgid "Effects"
msgstr "Hiệu ứng"
#: ../src/menus-skeleton.h:230
msgid "Whiteboa_rd"
msgstr "Bảng t_rắng"
#: ../src/menus-skeleton.h:243
msgid "_Help"
msgstr "Trợ g_iúp"
#: ../src/menus-skeleton.h:245
msgid "Tutorials"
msgstr "Trợ lý"
#: ../src/node-context.cpp:359
msgid ""
"<b>Ctrl</b>: toggle node type, snap handle angle, move hor/vert; <b>Ctrl"
"+Alt</b>: move along handles"
msgstr "<b>Ctrl</b>: bật/tắt kiểu nút, dính góc móc, chuyển ngang/dọc;<br>\n"
"<b>Ctrl+Alt</b>: chuyển qua móc"
#: ../src/node-context.cpp:360
msgid ""
"<b>Shift</b>: toggle node selection, disable snapping, rotate both handles"
msgstr "<b>Shift</b>: bật/tắt chọn nút, tắt dính, xoay cả hai móc"
#: ../src/node-context.cpp:361
msgid "<b>Alt</b>: lock handle length; <b>Ctrl+Alt</b>: move along handles"
msgstr "<b>Alt</b>: khoá độ dài móc<br>\n"
"<b>Ctrl+Alt</b>: chuyển qua móc"
#: ../src/nodepath.cpp:1255
msgid ""
"<b>Node handle</b>: drag to shape the curve; with <b>Ctrl</b> to snap angle; "
"with <b>Alt</b> to lock length; with <b>Shift</b> to rotate both handles"
msgstr "<b>Móc nút</b>: kéo để tạo hình của cung; với phím:<br>\n"
" <b>Ctrl</b> để dính góc<br>\n"
" <b>Alt</b> để khoá độ dài<br>\n"
" <b>Shift</b> để xoay cả hai móc"
#: ../src/nodepath.cpp:1699
#: ../src/nodepath.cpp:1711
#: ../src/nodepath.cpp:1798
#: ../src/nodepath.cpp:1810
msgid "To join, you must have <b>two endnodes</b> selected."
msgstr "Để nối lại, bạn phải chọn <b>hai nút cuối</b>."
#: ../src/nodepath.cpp:2066
#: ../src/nodepath.cpp:2080
msgid ""
"Select <b>two non-endpoint nodes</b> on a path between which to delete "
"segments."
msgstr "Trên đường dẫn, chọn <b>hai nút khác điểm cuỗi</b> giữa chúng cần xoá bỏ đoạn."
#: ../src/nodepath.cpp:2176
msgid "Cannot find path between nodes."
msgstr "Không tìm thấy đường dẫn giữa nút."
#: ../src/nodepath.cpp:3235
#, c-format
msgid ""
"<b>Node handle</b>: angle %0.2f&#176;, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap "
"angle; with <b>Alt</b> to lock length; with <b>Shift</b> to rotate both "
"handles"
msgstr "<b>Móc nút</b>: góc %0.2f&#176;, độ dài %s; với phím:<br>\n"
" <b>Ctrl</b> để dính góc<br>\n"
" <b>Alt</b> để khoá độ dài<br>\n"
" <b>Shift</b> để xoay cả hai móc"
#: ../src/nodepath.cpp:3750
msgid ""
"<b>Node</b>: drag to edit the path; with <b>Ctrl</b> to snap to horizontal/"
"vertical; with <b>Ctrl+Alt</b> to snap to handles' directions"
msgstr "<b>Nút</b>: kéo để sửa đổi đường dẫn; với phím:<br>\n"
" <b>Ctrl</b> để dính ngang/dọc<br>\n"
" <b>Ctrl+Alt</b> để dính hướng của móc"
#.TRANSLATORS: "end" is an adjective here (NOT a verb)
#: ../src/nodepath.cpp:3953
msgid "end node"
msgstr "nút cuối"
#.TRANSLATORS: "cusp" means "sharp" (cusp node); see also the Advanced Tutorial
#: ../src/nodepath.cpp:3958
msgid "cusp"
msgstr "sắc"
#.TRANSLATORS: "smooth" is an adjective here
#: ../src/nodepath.cpp:3961
msgid "smooth"
msgstr "mịn"
#: ../src/nodepath.cpp:3963
msgid "symmetric"
msgstr "đối xứng"
#.TRANSLATORS: "end" is an adjective here (NOT a verb)
#: ../src/nodepath.cpp:3969
msgid "end node, handle retracted (drag with <b>Shift</b> to extend)"
msgstr "nút cuối, móc được rụt (kéo với phím <b>Shift</b> để kéo dài)"
#: ../src/nodepath.cpp:3971
msgid "one handle retracted (drag with <b>Shift</b> to extend)"
msgstr "một móc được rụt (kéo với phím <b>Shift</b> để kéo dài)"
#: ../src/nodepath.cpp:3974
msgid "both handles retracted (drag with <b>Shift</b> to extend)"
msgstr "cả hai móc được rụt (kéo với phím <b>Shift</b> để kéo dài)"
#: ../src/nodepath.cpp:3986
msgid ""
"<b>Drag</b> nodes or node handles; <b>Alt+drag</b> nodes to sculpt; "
"<b>arrow</b> keys to move nodes, <b>&lt; &gt;</b> to scale, <b>[ ]</b> to "
"rotate"
msgstr "<b>Kéo</b> nút hay móc nút<br>\n"
"<b>Alt+drag</b> nút để điêu khắc<br>\n"
"<b>mũi tên</b> để di chuyển nút<br>\n"
"<b>&lt; &gt;</b> để co dãn<br>\n"
"<b>[ ]</b> để xoay"
#: ../src/nodepath.cpp:3987
msgid "<b>Drag</b> the node or its handles; <b>arrow</b> keys to move the node"
msgstr "<b>Kéo</b> nút hay móc của nó<br>\n"
"<b>mũi tên</b> để di chuyển nút"
#: ../src/nodepath.cpp:4010
#: ../src/nodepath.cpp:4022
msgid "Select a single object to edit its nodes or handles."
msgstr "Chọn một đối tượng riêng để sửa đổi nút hay móc của nó."
#: ../src/nodepath.cpp:4014
#, c-format
msgid ""
"<b>0</b> out of <b>%i</b> node selected. <b>Click</b>, <b>Shift+click</b>, "
"or <b>drag around</b> nodes to select."
msgid_plural "<b>0</b> out of <b>%i</b> nodes selected. <b>Click</b>, <b>Shift+click</b>, "
"or <b>drag around</b> nodes to select."
msgstr[0] "<b>0</b> trong <b>%i</b> nút được chọn. <b>Nhấn</b>, <b>Shift+nhấn</b>, "
"hay <b>kéo vòng quanh</b> nút để chọn."
msgstr[1] "<b>0</b> trên <b>%i</b> nút được chọn. <b>Nhấn</b>, <b>Shift+nhấn</b>, "
"hay <b>kéo vòng quanh</b> nút để chọn."
#: ../src/nodepath.cpp:4020
msgid "Drag the handles of the object to modify it."
msgstr "Kéo móc của đối tượng để sửa đổi nó."
#: ../src/nodepath.cpp:4028
#, c-format
msgid "<b>%i</b> of <b>%i</b> node selected; %s. %s."
msgid_plural "<b>%i</b> of <b>%i</b> nodes selected; %s. %s."
msgstr[0] "<b>%i</b> trên <b>%i</b> nút được chọn; %s. %s."
msgstr[1] "<b>%i</b> trên <b>%i</b> nút được chọn; %s. %s."
#: ../src/nodepath.cpp:4035
#, c-format
msgid ""
"<b>%i</b> of <b>%i</b> node selected in <b>%i</b> of <b>%i</b> subpaths. %s."
msgid_plural "<b>%i</b> of <b>%i</b> nodes selected in <b>%i</b> of <b>%i</b> subpaths. %s."
msgstr[0] "<b>%i</b> trên <b>%i</b> nút được chọn trong <b>%i</b> trên <b>%i</b> đường dẫn phụ. %s."
msgstr[1] "<b>%i</b> trên <b>%i</b> nút được chọn trong <b>%i</b> trên <b>%i</b> đường dẫn phụ. %s."
#: ../src/nodepath.cpp:4041
#, c-format
msgid "<b>%i</b> of <b>%i</b> node selected. %s."
msgid_plural "<b>%i</b> of <b>%i</b> nodes selected. %s."
msgstr[0] "<b>%i</b> trên <b>%i</b> nút được chọn. %s."
msgstr[1] "<b>%i</b> trên <b>%i</b> nút được chọn. %s."
#: ../src/object-edit.cpp:488
msgid ""
"Adjust the <b>horizontal rounding</b> radius; with <b>Ctrl</b> to make the "
"vertical radius the same"
msgstr "Điều chỉnh bán kính <b>làm tròn ngang</b>; với phím:<br>\n"
" <b>Ctrl</b> để làm cho bán kính dọc là trùng."
#: ../src/object-edit.cpp:494
msgid ""
"Adjust the <b>vertical rounding</b> radius; with <b>Ctrl</b> to make the "
"horizontal radius the same"
msgstr "Điều chỉnh bán kính <b>làm tròn dọc</b>; với phím:<br>\n"
" <b>Ctrl</b> để làm cho bán kính ngang là trùng."
#: ../src/object-edit.cpp:501
#: ../src/object-edit.cpp:508
msgid ""
"Adjust the <b>width and height</b> of the rectangle; with <b>Ctrl</b> to "
"lock ratio or stretch in one dimension only"
msgstr "Điều chỉnh <b>độ rộng và độ cao</b> của hình chữ nhật; với phím:<br>\n"
" <b>Ctrl</b> để khoá tỷ lệ hay kéo giãn theo chỉ một chiều."
#: ../src/object-edit.cpp:681
msgid "Adjust ellipse <b>width</b>, with <b>Ctrl</b> to make circle"
msgstr "Điều chỉnh <b>độ rộng</b> của hình bầu dục, với phím:<br>\n"
" <b>Ctrl</b> để làm tròn."
#: ../src/object-edit.cpp:684
msgid "Adjust ellipse <b>height</b>, with <b>Ctrl</b> to make circle"
msgstr "Điều chỉnh <b>độ cao</b> của hình bầu dục, với phím:<br>\n"
" <b>Ctrl</b> để làm tròn."
#: ../src/object-edit.cpp:687
msgid ""
"Position the <b>start point</b> of the arc or segment; with <b>Ctrl</b> to "
"snap angle; drag <b>inside</b> the ellipse for arc, <b>outside</b> for "
"segment"
msgstr "Để vị trí của <b>điểm đầu</b> của hình cung hay đoạn; với phím:<br>\n"
" <b>Ctrl</b> để dính góc<br>\n"
"kéo <b>bên trong</b> hình bầu dục cho hình cung<br>\n"
" <b>bên ngoài</b> cho đoạn."
#: ../src/object-edit.cpp:690
msgid ""
"Position the <b>end point</b> of the arc or segment; with <b>Ctrl</b> to "
"snap angle; drag <b>inside</b> the ellipse for arc, <b>outside</b> for "
"segment"
msgstr "Để vị trí của <b>điểm cuối</b> của hình cung hay đoạn; với phím:<br>\n"
" <b>Ctrl</b> để dính góc<br>\n"
"kéo <b>bên trong</b> hình bầu dục cho hình cung<br>\n"
" <b>bên ngoài</b> cho đoạn."
#: ../src/object-edit.cpp:795
msgid ""
"Adjust the <b>tip radius</b> of the star or polygon; with <b>Shift</b> to "
"round; with <b>Alt</b> to randomize"
msgstr "Điều chỉnh <b>bán kính đỉnh</b> của hình sao hay hình đa giác: với phím:<br>\n"
" <b>Shift</b> để làm tròn<br>\n"
" <b>Alt</b> để ngẫu nhiên hoá."
#: ../src/object-edit.cpp:798
msgid ""
"Adjust the <b>base radius</b> of the star; with <b>Ctrl</b> to keep star "
"rays radial (no skew); with <b>Shift</b> to round; with <b>Alt</b> to "
"randomize"
msgstr "Điều chỉnh <b>bán kính cơ bản</b> của hình sao: với phím:<br>\n"
" <b>Ctrl</b> để giữ các tia sao là xuyên tâm (không có độ lệch)<br>\n"
" <b>Shift</b> để làm tròn<br>\n"
" <b>Alt</b> để ngẫu nhiên hoá."
#: ../src/object-edit.cpp:962
msgid ""
"Roll/unroll the spiral from <b>inside</b>; with <b>Ctrl</b> to snap angle; "
"with <b>Alt</b> to converge/diverge"
msgstr "Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ <b>bên trong</b>; với phím:<br>\n"
" <b>Ctrl</b> để dính góc<br>\n"
" <b>Alt</b> để hội tụ/phân kỳ."
#: ../src/object-edit.cpp:964
msgid ""
"Roll/unroll the spiral from <b>outside</b>; with <b>Ctrl</b> to snap angle; "
"with <b>Shift</b> to scale/rotate"
msgstr "Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ <b>bên ngoài</b>; với phím:<br>\n"
" <b>Ctrl</b> để dính góc<br>\n"
" <b>Alt</b> để co dãn/xoay."
#: ../src/object-edit.cpp:1001
msgid "Adjust the <b>offset distance</b>"
msgstr "Điều chỉnh <b>khoảng hiệu</b>"
#.TRANSLATORS: This refers to the pattern that's inside the object
#: ../src/object-edit.cpp:1031
msgid "<b>Move</b> the pattern fill inside the object"
msgstr "<b>Chuyển</b> mẫu tô bên trong đối tượng"
#: ../src/object-edit.cpp:1033
msgid "<b>Scale</b> the pattern fill uniformly"
msgstr "<b>Co dãn</b> mẫu tô một cách cùng kiểu"
#: ../src/object-edit.cpp:1035
msgid "<b>Rotate</b> the pattern fill; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
msgstr "<b>Xoay</b>mẫu tô; với phím:<br>\n "
" <b>Ctrl</b> để dính góc."
#: ../src/object-edit.cpp:1060
msgid "Drag to resize the <b>flowed text frame</b>"
msgstr "Kéo để thay đổi kích cỡ của <b>khung chữ được luồng</b>"
#: ../src/path-chemistry.cpp:56
msgid "Select <b>at least two objects</b> to combine."
msgstr "Chọn <b>ít nhất hai đối tượng chữ</b> để kết hợp."
#: ../src/path-chemistry.cpp:63
msgid "At least one of the objects is <b>not a path</b>, cannot combine."
msgstr "Ít nhất một của những đối tượng này <b>không phải là đường dẫn</b> nên không thể kết hợp."
#: ../src/path-chemistry.cpp:71
msgid ""
"You cannot combine objects from <b>different groups</b> or <b>layers</b>."
msgstr "Không cho phép bạn kết hợp đối tượng từ <b>nhóm</b> hay <b>lớp</b> khác nhau."
#: ../src/path-chemistry.cpp:153
msgid "Select <b>path(s)</b> to break apart."
msgstr "Chọn (những) <b>đường dẫn</b> cần gấy ra."
#: ../src/path-chemistry.cpp:233
msgid "<b>No path(s)</b> to break apart in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đường dẫn</b> cần gấy ra."
#: ../src/path-chemistry.cpp:254
msgid "Select <b>object(s)</b> to convert to path."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần chuyển đổi sang đường dẫn"
#: ../src/path-chemistry.cpp:299
msgid "<b>No objects</b> to convert to path in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đối tượng</b> cần chuyển đổi sang đường dẫn."
#: ../src/path-chemistry.cpp:350
msgid "Select <b>path(s)</b> to reverse."
msgstr "Chọn (các) <b>đường dẫn</b> cần đảo."
#: ../src/path-chemistry.cpp:376
msgid "<b>No paths</b> to reverse in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đối tượng</b> cần đảo."
#: ../src/pen-context.cpp:218
msgid "Drawing cancelled"
msgstr "Vẽ bị thôi"
#: ../src/pen-context.cpp:380
#: ../src/pencil-context.cpp:227
msgid "Continuing selected path"
msgstr "Đang tiếp tục đường dẫn đã chọn..."
#: ../src/pen-context.cpp:391
#: ../src/pencil-context.cpp:236
msgid "Creating new path"
msgstr "Đang tạo đường dẫn mới..."
#: ../src/pen-context.cpp:395
#: ../src/pencil-context.cpp:240
msgid "Appending to selected path"
msgstr "Đang phụ thêm vào đối tượng đã chọn..."
#: ../src/pen-context.cpp:539
msgid "<b>Click</b> or <b>click and drag</b> to close and finish the path."
msgstr "<b>Nhấn</b> hay <b>nhấn và kéo</b> để đóng và tạo xong đường dẫn đó."
#: ../src/pen-context.cpp:549
msgid ""
"<b>Click</b> or <b>click and drag</b> to continue the path from this point."
msgstr "<b>Nhấn</b> hay <b>nhấn và kéo</b> để tiếp tục đường dẫn từ điểm này."
#: ../src/pen-context.cpp:1038
#, c-format
msgid ""
"<b>%s</b>: angle %3.2f&#176;, distance %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle, "
"<b>Enter</b> to finish the path"
msgstr "<b>%s</b>: góc %3.2f&#176;, khoảng cách %s; với phím:<br>\n"
" <b>Ctrl</b> để dính góc<br>\n"
" <b>Enter</b> để tạo xong đường dẫn."
#: ../src/pen-context.cpp:1063
#, c-format
msgid ""
"<b>Curve handle</b>: angle %3.2f&#176;, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap "
"angle"
msgstr "<b>Móc cong</b>: góc %3.2f&#176;, độ dài %s; với phím:<br>\n"
" <b>Ctrl</b> để dính góc."
#: ../src/pen-context.cpp:1093
#, c-format
msgid ""
"<b>%s</b>: angle %3.2f&#176;, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle, "
"with <b>Shift</b> to move this handle only"
msgstr "<b>%s</b>: góc %3.2f&#176;, độ dài %s; với phím:<br>\n"
" <b>Ctrl</b> để dính góc<br>\n"
" <b>Shift</b> để di chuyển chỉ móc này."
#: ../src/pen-context.cpp:1127
msgid "Drawing finished"
msgstr "Vẽ xong."
#: ../src/pencil-context.cpp:315
msgid "<b>Release</b> here to close and finish the path."
msgstr "<b>Buông</b> ở đây để đóng và tạo xong đường dẫn đó."
#: ../src/pencil-context.cpp:321
msgid "Drawing a freehand path"
msgstr "Vẽ đường dẫn bằng tay"
#: ../src/pencil-context.cpp:326
msgid "<b>Drag</b> to continue the path from this point."
msgstr "<b>Kéo</b> để tiếp tục đường dẫn từ điểm này."
#.Write curves to object
#: ../src/pencil-context.cpp:384
msgid "Finishing freehand"
msgstr "Tạo xong bằng tay"
#: ../src/preferences.cpp:59
#, c-format
msgid ""
"%s is not a valid preferences file.\n"
"%s"
msgstr "%s không phải là một tập tin tùy thích hợp lệ.\n"
"%s"
#: ../src/preferences.cpp:60
msgid ""
"Inkscape will run with default settings.\n"
"New settings will not be saved."
msgstr "Trình Inkscape sẽ chạy với thiết lập mặc định.\n"
"Thiết lập mới sẽ không được lưu."
#: ../src/rect-context.cpp:371
msgid ""
"<b>Ctrl</b>: make square or integer-ratio rect, lock a rounded corner "
"circular"
msgstr "Phím <b>Ctrl</b>: làm hình chữ nhất kiểu vuông hay kiểu tỷ lệ số nguyên; khoá góc đã được làm tròn là kiểu tròn."
#: ../src/rect-context.cpp:466
#, c-format
msgid ""
"<b>Rectangle</b>: %s &#215; %s; with <b>Ctrl</b> to make square or integer-"
"ratio rectangle; with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
msgstr "<b>Chữ nhật</b>: %s &#215; %s; với phím:<br>\n"
" <b>Ctrl</b> để tạo hình chữ nhật kiểu vuông hay kiểu tỷ lệ số nguyên<br>\n"
" <b>Shift</b> để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
#: ../src/select-context.cpp:226
msgid "Move canceled."
msgstr "Chuyển bị thôi."
#: ../src/select-context.cpp:234
msgid "Selection canceled."
msgstr "Chọn bị thôi."
#: ../src/select-context.cpp:625
msgid "<b>Ctrl</b>: select in groups, move hor/vert"
msgstr "Phím <b>Ctrl</b>: chọn theo nhóm, chuyển ngang/dọc"
#: ../src/select-context.cpp:626
msgid "<b>Shift</b>: toggle select, force rubberband, disable snapping"
msgstr "Phím <b>Shift</b>: bật/tắt chọn, buộc băng cao su, tắt dính"
#: ../src/select-context.cpp:627
msgid "<b>Alt</b>: select under, move selected"
msgstr "Phím <b>Alt</b>: chọn dưới, chuyển điều được chọn"
#: ../src/select-context.cpp:781
msgid "Selected object is not a group. Cannot enter."
msgstr "Đối tượng được chọn không phải là nhóm nên không thể vào."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:224
msgid "<b>Nothing</b> was deleted."
msgstr "<b>Chưa</b> xoá bỏ gì."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:255
msgid "Select <b>object(s)</b> to duplicate."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần nhân đôi."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:426
msgid "Select <b>two or more objects</b> to group."
msgstr "Chọn <b>hai hay nhiều đối tượng</b> cần nhóm lại."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:434
msgid "Select <b>at least two objects</b> to group."
msgstr "Chọn <b>ít nhất hai đối tượng</b> cần nhóm lại."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:519
msgid "Select a <b>group</b> to ungroup."
msgstr "Chọn một <b>nhóm</b> cần tách nhóm."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:560
msgid "<b>No groups</b> to ungroup in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có nhóom</b> cần tách nhóm."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:629
msgid "Select <b>object(s)</b> to raise."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần nâng lên."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:635
#: ../src/selection-chemistry.cpp:687
#: ../src/selection-chemistry.cpp:721
#: ../src/selection-chemistry.cpp:779
msgid ""
"You cannot raise/lower objects from <b>different groups</b> or <b>layers</b>."
msgstr "Không cho phép bạn nâng lên/hạ thấp đối tượng từ <b>nhóm</b> hay <b>lớp</b> khác nhau."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:679
msgid "Select <b>object(s)</b> to raise to top."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần nâng lên trên."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:715
msgid "Select <b>object(s)</b> to lower."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần hạ thấp."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:771
msgid "Select <b>object(s)</b> to lower to bottom."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần hạ thấp xuống dưới."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:812
msgid "Nothing to undo."
msgstr "Không có bước cần hủy."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:819
msgid "Nothing to redo."
msgstr "Không có bước cần làm lại."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:989
msgid "Nothing was copied."
msgstr "Chưa sao chép gì."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1089
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1125
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1151
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1186
msgid "Nothing on the clipboard."
msgstr "Không có gì trên bảng nháp."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1131
msgid "Select <b>object(s)</b> to paste style to."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> vào đó cần dán kiểu dáng."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1157
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1192
msgid "Select <b>object(s)</b> to paste size to."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> vào đó cần dán kích cỡ."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1225
msgid "Select <b>object(s)</b> to move to the layer above."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần nâng lên lớp bên trên."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1255
msgid "No more layers above."
msgstr "Không có lớp nữa bên trên."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1269
msgid "Select <b>object(s)</b> to move to the layer below."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần hạ thấp xuống lớp bên dưới."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1299
msgid "No more layers below."
msgstr "Không có lớp nữa bên dưới."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1981
msgid "Select a <b>clone</b> to unlink."
msgstr "Chọn một <b>bộ nhái</b> cần bỏ liên kết."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2012
msgid "<b>No clones to unlink</b> in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có bộ nhái cần bỏ liên kết</b>."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2029
msgid ""
"Select a <b>clone</b> to go to its original. Select a <b>linked offset</b> "
"to go to its source. Select a <b>text on path</b> to go to the path. Select "
"a <b>flowed text</b> to go to its frame."
msgstr "Chọn một:<br>\n"
" <b>bộ nhái</b> để tới điều gốc của nó. <br>\n"
" <b>chữ trên đường dẫn</b> để tới đường dẫn đó<br>\n"
" <b>chữ được luồng</b> để tới khung của nó."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2052
msgid ""
"<b>Cannot find</b> the object to select (orphaned clone, offset, textpath, "
"flowed text?)"
msgstr "<b>Không tìm thấy</b> đối tượng cần chọn (bộ nhái mồ côi, hiệu số, đường dẫn chữ, chữ được luồng?)"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2058
msgid ""
"The object you're trying to select is <b>not visible</b> (it is in &lt;"
"defs&gt;)"
msgstr "Bạn đang cố gắng chọn một đối tượng <b>không hiện rõ</b> (nó nằm trong &lt;"
"defs&gt;)."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2085
msgid "Select <b>object(s)</b> to convert to pattern."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> để chuyển đổi sang mẫu."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2176
msgid "Select an <b>object with pattern fill</b> to extract objects from."
msgstr "Chọn một <b>đối tượng với mẫu tô</b> ra đó cần trích đối tượng."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2229
msgid "<b>No pattern fills</b> in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có mẫu tô</b>."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2249
msgid "Select <b>object(s)</b> to make a bitmap copy."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> để tạo một bản sao mảng ảnh."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2412
msgid "Select <b>object(s)</b> to create clippath or mask from."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> từ đó cần tạo đường dẫn xén hay mặt nạ."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2415
msgid "Select mask object and <b>object(s)</b> to apply clippath or mask to."
msgstr "Chọn đối tượng mặt nạ và (các) <b>đối tượng</b> cho đó cần áp dụng đường dẫn xén hay mặt nạ."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2518
msgid "Select <b>object(s)</b> to remove clippath or mask from."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> từ đó cần gỡ bỏ đường dẫn xén hay mặt nạ."
#: ../src/selection-describer.cpp:41
msgid "Link"
msgstr "Liên kết"
#: ../src/selection-describer.cpp:43
msgid "Circle"
msgstr "Tròn"
#.ellipse
#: ../src/selection-describer.cpp:45
#: ../src/selection-describer.cpp:67
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:353
#: ../src/verbs.cpp:2219
msgid "Ellipse"
msgstr "Bầu dục"
#: ../src/selection-describer.cpp:47
msgid "Flowed text"
msgstr "Đoạn đã luồng"
#: ../src/selection-describer.cpp:49
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
#: ../src/selection-describer.cpp:51
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
#: ../src/selection-describer.cpp:53
msgid "Line"
msgstr "Dòng"
#: ../src/selection-describer.cpp:55
msgid "Path"
msgstr "Đường dẫn"
#: ../src/selection-describer.cpp:57
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1211
msgid "Polygon"
msgstr "Đa giác"
#: ../src/selection-describer.cpp:59
msgid "Polyline"
msgstr "Đa đoạn thẳng"
#.Rectangle
#: ../src/selection-describer.cpp:61
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:350
#: ../src/verbs.cpp:2217
msgid "Rectangle"
msgstr "Chữ nhật"
#: ../src/selection-describer.cpp:65
msgid "Clone"
msgstr "Nhái"
#: ../src/selection-describer.cpp:69
msgid "Offset path"
msgstr "Đường dẫn hiệu"
#.spiral
#: ../src/selection-describer.cpp:71
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:359
#: ../src/verbs.cpp:2223
msgid "Spiral"
msgstr "Xoắn ốc"
#.star
#: ../src/selection-describer.cpp:73
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:356
#: ../src/verbs.cpp:2221
msgid "Star"
msgstr "Sao"
#: ../src/selection-describer.cpp:101
msgid "Click selection to toggle scale/rotation handles"
msgstr "Nhấn vào vùng chọn để bật/tắt móc co dãn/xoay"
#.no items
#: ../src/selection-describer.cpp:103
msgid ""
"No objects selected. Click, Shift+click, or drag around objects to select."
msgstr "Chưa chọn đối tượng. Nhấn, Shift-nhấn, hay kéo vòng quanh đối tượng để chọn."
#: ../src/selection-describer.cpp:112
msgid "root"
msgstr "gốc"
#: ../src/selection-describer.cpp:124
#, c-format
msgid "layer <b>%s</b>"
msgstr "lớp <b>%s</b>"
#: ../src/selection-describer.cpp:126
#, c-format
msgid "layer <b><i>%s</i></b>"
msgstr "lớp <b><i>%s</i></b>"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: ../src/selection-describer.cpp:135
#, c-format
msgid "<i>%s</i>"
msgstr "<i>%s</i>"
#: ../src/selection-describer.cpp:144
#, c-format
msgid " in %s"
msgstr "trong %s"
#: ../src/selection-describer.cpp:146
#, c-format
msgid " in group %s (%s)"
msgstr " trong nhóm %s (%s)"
#: ../src/selection-describer.cpp:148
#, c-format
msgid " in <b>%i</b> parents (%s)"
msgid_plural " in <b>%i</b> parents (%s)"
msgstr[0] " trong <b>%i</b> điều mẹ (%s)"
#: ../src/selection-describer.cpp:151
#, c-format
msgid " in <b>%i</b> layers"
msgid_plural " in <b>%i</b> layers"
msgstr[0] " trong <b>%i</b> lớp"
#: ../src/selection-describer.cpp:161
msgid "Use <b>Shift+D</b> to look up original"
msgstr "Dùng tổ hợp phím <b>Shift+D</b> để tra tìm điều gốc"
#: ../src/selection-describer.cpp:165
msgid "Use <b>Shift+D</b> to look up path"
msgstr "Dùng tổ hợp phím <b>Shift+D</b> để tra tìm đường dẫn"
#: ../src/selection-describer.cpp:169
msgid "Use <b>Shift+D</b> to look up frame"
msgstr "Dùng tổ hợp phím <b>Shift+D</b> để tra tìm khung"
#.this is only used with 2 or more objects
#: ../src/selection-describer.cpp:184
#, c-format
msgid "<b>%i</b> object selected"
msgid_plural "<b>%i</b> objects selected"
msgstr[0] "<b>%i</b> đối tượng được chọn"
msgstr[1] "<b>%i</b> đối tượng được chọn"
#.this is only used with 2 or more objects
#: ../src/selection-describer.cpp:189
#, c-format
msgid "<b>%i</b> object of type <b>%s</b>"
msgid_plural "<b>%i</b> objects of type <b>%s</b>"
msgstr[0] "<b>%i</b> đối tượng kiểu <b>%s</b>"
#.this is only used with 2 or more objects
#: ../src/selection-describer.cpp:194
#, c-format
msgid "<b>%i</b> object of types <b>%s</b>, <b>%s</b>"
msgid_plural "<b>%i</b> objects of types <b>%s</b>, <b>%s</b>"
msgstr[0] "<b>%i</b> đối tượng kiểu <b>%s</b>, <b>%s</b>"
msgstr[1] "<b>%i</b> đối tượng kiểu <b>%s</b>, <b>%s</b>"
#.this is only used with 2 or more objects
#: ../src/selection-describer.cpp:199
#, c-format
msgid "<b>%i</b> object of types <b>%s</b>, <b>%s</b>, <b>%s</b>"
msgid_plural "<b>%i</b> objects of types <b>%s</b>, <b>%s</b>, <b>%s</b>"
msgstr[0] "<b>%i</b> đối tượng kiểu <b>%s</b>, <b>%s</b>, <b>%s</b>"
msgstr[1] "<b>%i</b> đối tượng kiểu <b>%s</b>, <b>%s</b>, <b>%s</b>"
#.this is only used with 2 or more objects
#: ../src/selection-describer.cpp:204
#, c-format
msgid "<b>%i</b> object of <b>%i</b> types"
msgid_plural "<b>%i</b> objects of <b>%i</b> types"
msgstr[0] "<b>%i</b> đối tượng kiểu <b>%i</b>"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: ../src/selection-describer.cpp:209
#, c-format
msgid "%s%s. %s."
msgstr "%s%s. %s."
#: ../src/seltrans.cpp:448
msgid ""
"<b>Center</b> of rotation and skewing: drag to reposition; scaling with "
"Shift also uses this center"
msgstr "<b>Tâm</b> của việc xoay và lệch: kéo để đắt lại vị trí; việc co dãn với phím Shift cũng dùng tâm này"
#: ../src/seltrans.cpp:475
msgid ""
"<b>Squeeze or stretch</b> selection; with <b>Ctrl</b> to scale uniformly; "
"with <b>Shift</b> to scale around rotation center"
msgstr "<b>Vắt hay kéo giãn</b> vùng chọn; với phím:<br>\n"
" <b>Ctrl</b> để co dãn đều đều<br>\n"
" <b>Shift</b> để co dãn vòng quanh tâm xoay."
#: ../src/seltrans.cpp:476
msgid ""
"<b>Scale</b> selection; with <b>Ctrl</b> to scale uniformly; with <b>Shift</"
"b> to scale around rotation center"
msgstr "<b>Co dãn</b> vùng chọn; với phím:<br>\n"
" <b>Ctrl</b> để co dãn đều đều<br>\n"
" <b>Shift</b> để co dãn vòng quanh tâm xoay."
#: ../src/seltrans.cpp:480
msgid ""
"<b>Skew</b> selection; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Shift</b> to "
"skew around the opposite side"
msgstr "<b>Đối xứng lệch</b> vùng chọn; với phím:<br>\n"
" <b>Ctrl</b> để dính góc<br>\n"
" <b>Shift</b> để đối xứng lệch quanh bên đối diện."
#: ../src/seltrans.cpp:481
msgid ""
"<b>Rotate</b> selection; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Shift</b> "
"to rotate around the opposite corner"
msgstr "<b>Xoay</b> vùng chọn; với phím:<br>\n"
" <b>Ctrl</b> để dính góc<br>\n"
" <b>Shift</b> để xoay quanh góc đối diện."
#: ../src/seltrans.cpp:858
#: ../src/seltrans.cpp:970
#, c-format
msgid "<b>Scale</b>: %0.2f%% x %0.2f%%; with <b>Ctrl</b> to lock ratio"
msgstr "<b>Co dãn</b>: %0.2f%% x %0.2f%%; với phím:<br>\n"
" <b>Ctrl</b> để khoá tỷ lệ."
#.TRANSLATORS: don't modify the first ";"
#.(it will NOT be displayed as ";" - only the second one will be)
#: ../src/seltrans.cpp:1060
#, c-format
msgid "<b>Skew</b>: %0.2f&#176;; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
msgstr "<b>Đối xứng lệch</b>: %0.2f&#176;; với phím:<br>\n"
" <b>Ctrl</b> để dính góc."
#.TRANSLATORS: don't modify the first ";"
#.(it will NOT be displayed as ";" - only the second one will be)
#: ../src/seltrans.cpp:1109
#, c-format
msgid "<b>Rotate</b>: %0.2f&#176;; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
msgstr "<b>Xoay</b> %0.2f&#176;; với phím:<br>\n"
" <b>Ctrl</b> để dính góc"
#: ../src/seltrans.cpp:1153
#, c-format
msgid "Move <b>center</b> to %s, %s"
msgstr "Chuyển <b>tâm</b> sang %s, %s"
#: ../src/seltrans.cpp:1411
#, c-format
msgid ""
"<b>Move</b> by %s, %s; with <b>Ctrl</b> to restrict to horizontal/vertical; "
"with <b>Shift</b> to disable snapping"
msgstr "<b>Chuyển</b> theo %s, %s; với phím:<br>\n"
" <b>Ctrl</b> để hạn chế thành ngang/dọc<br>\n"
" <b>Shift</b> để tắt khả năng dính."
#: ../src/slideshow.cpp:89
msgid "Inkscape slideshow"
msgstr "Chiều ảnh Inkscape"
#: ../src/sp-anchor.cpp:177
#, c-format
msgid "<b>Link</b> to %s"
msgstr "<b>Liên kết</b> đến %s"
#: ../src/sp-anchor.cpp:181
msgid "<b>Link</b> without URI"
msgstr "<b>Liên kết</b> không có URI"
#: ../src/sp-ellipse.cpp:430
#: ../src/sp-ellipse.cpp:817
msgid "<b>Ellipse</b>"
msgstr "<b>Bầu dục</b>"
#: ../src/sp-ellipse.cpp:571
msgid "<b>Circle</b>"
msgstr "<b>Tròn</b>"
#: ../src/sp-ellipse.cpp:812
msgid "<b>Segment</b>"
msgstr "<b>Đoạn</b>"
#: ../src/sp-ellipse.cpp:814
msgid "<b>Arc</b>"
msgstr "<b>Cung</b>"
#.TRANSLATORS: "Flow region" is an area where text is allowed to flow
#: ../src/sp-flowregion.cpp:266
msgid "Flow region"
msgstr "Vùng luồng"
#.TRANSLATORS: A region "cut out of" a flow region; text is not allowed to flow inside the
#.* flow excluded region. flowRegionExclude in SVG 1.2: see
#.* http://www.w3.org/TR/2004/WD-SVG12-20041027/flow.html#flowRegion-elem and
#.* http://www.w3.org/TR/2004/WD-SVG12-20041027/flow.html#flowRegionExclude-elem.
#: ../src/sp-flowregion.cpp:483
msgid "Flow excluded region"
msgstr "Vùng chặn luồng"
#: ../src/sp-flowtext.cpp:356
#, c-format
msgid "<b>Flowed text</b> (%d character)"
msgid_plural "<b>Flowed text</b> (%d characters)"
msgstr[0] "<b>Đoạn luồng</b> (%d ký tự)"
msgstr[1] "<b>Đoạn luồng</b> (%d ký tự)"
#: ../src/sp-flowtext.cpp:358
#, c-format
msgid "<b>Linked flowed text</b> (%d character)"
msgid_plural "<b>Linked flowed text</b> (%d characters)"
msgstr[0] "<b>Đoạn luồng đã liên kết</b> (%d ký tự)"
msgstr[1] "<b>Đoạn luồng đã liên kết</b> (%d ký tự)"
#: ../src/sp-guide.cpp:287
msgid "vertical guideline"
msgstr "nét dẫn dọc"
#: ../src/sp-guide.cpp:289
msgid "horizontal guideline"
msgstr "nết dẫn ngang"
#: ../src/sp-image.cpp:968
msgid "embedded"
msgstr "nhúng"
#: ../src/sp-image.cpp:972
msgid "(null_pointer)"
msgstr "(con_trỏ_rỗng)"
#: ../src/sp-image.cpp:976
#, c-format
msgid "<b>Image with bad reference</b>: %s"
msgstr "<b>Ảnh có tham chiếu sai</b>: %s"
#: ../src/sp-image.cpp:977
#, c-format
msgid "<b>Image</b> %d &#215; %d: %s"
msgstr "<b>Ảnh</b> %d &#215; %d: %s"
#: ../src/sp-item-group.cpp:689
#, c-format
msgid "<b>Group</b> of <b>%d</b> object"
msgid_plural "<b>Group</b> of <b>%d</b> objects"
msgstr[0] "<b>Nhóm</b> chứa <b>%d</b> đối tượng"
#: ../src/sp-item.cpp:847
msgid "Object"
msgstr "Đối tượng"
#: ../src/sp-line.cpp:187
msgid "<b>Line</b>"
msgstr "<b>Dòng</b>"
#.TRANSLATORS COMMENT: %s is either "outset" or "inset" depending on sign
#: ../src/sp-offset.cpp:423
#, c-format
msgid "<b>Linked offset</b>, %s by %f pt"
msgstr "<b>Hiệu số đã liên kết</b>, %s theo %f điểm"
#: ../src/sp-offset.cpp:424
#: ../src/sp-offset.cpp:428
msgid "outset"
msgstr "hiệu ra"
#: ../src/sp-offset.cpp:424
#: ../src/sp-offset.cpp:428
msgid "inset"
msgstr "hiệu vào"
#.TRANSLATORS COMMENT: %s is either "outset" or "inset" depending on sign
#: ../src/sp-offset.cpp:427
#, c-format
msgid "<b>Dynamic offset</b>, %s by %f pt"
msgstr "<b>HIệu số động</b>, %s theo %f điểm"
#: ../src/sp-path.cpp:123
#, c-format
msgid "<b>Path</b> (%i node)"
msgid_plural "<b>Path</b> (%i nodes)"
msgstr[0] "<b>Đường dẫn</b> (%i nút)"
#: ../src/sp-polygon.cpp:233
msgid "<b>Polygon</b>"
msgstr "<b>Đa giác</b>"
#: ../src/sp-polyline.cpp:176
msgid "<b>Polyline</b>"
msgstr "<b>Đa dòng</b>"
#: ../src/sp-rect.cpp:234
msgid "<b>Rectangle</b>"
msgstr "<b>Chữ nhật</b>"
#.TRANSLATORS: since turn count isn't an integer, please adjust the
#.string as needed to deal with an localized plural forms.
#: ../src/sp-spiral.cpp:302
#, c-format
msgid "<b>Spiral</b> with %3f turns"
msgstr "<b>Xoắn ốc</b> quay %3f lần"
#: ../src/sp-star.cpp:281
#, c-format
msgid "<b>Star</b> with %d vertex"
msgid_plural "<b>Star</b> with %d vertices"
msgstr[0] "<b>Sao</b> có %d đỉnh"
msgstr[1] "<b>Sao</b> có %d đỉnh"
#: ../src/sp-star.cpp:285
#, c-format
msgid "<b>Polygon</b> with %d vertex"
msgid_plural "<b>Polygon</b> with %d vertices"
msgstr[0] "<b>Đa giác</b> có %d đỉnh"
msgstr[1] "<b>Đa giác</b> có %d đỉnh"
#: ../src/sp-switch.cpp:98
#, c-format
msgid "<b>Conditional group</b> of <b>%d</b> object"
msgid_plural "<b>Conditional group</b> of <b>%d</b> objects"
msgstr[0] "<b>Nhóm điều kiện</b> chứa <b>%d</b> đối tượng"
msgstr[1] "<b>Nhóm điều kiện</b> chứa <b>%d</b> đối tượng"
#.TRANSLATORS: For description of font with no name.
#: ../src/sp-text.cpp:409
msgid "&lt;no name found&gt;"
msgstr "&lt;không tìm tên&gt;"
#: ../src/sp-text.cpp:415
#, c-format
msgid "<b>Text on path</b> (%s, %s)"
msgstr "<b>Chữ trên đường dẫn</b> (%s, %s)"
#: ../src/sp-text.cpp:416
#, c-format
msgid "<b>Text</b> (%s, %s)"
msgstr "<b>Chữ</b> (%s, %s)"
#.TRANSLATORS: Used for statusbar description for long <use> chains:
#.* "Clone of: Clone of: ... in Layer 1".
#: ../src/sp-use.cpp:313
msgid "..."
msgstr "..."
#: ../src/sp-use.cpp:321
#, c-format
msgid "<b>Clone</b> of: %s"
msgstr "<b>Bộ nhái</b> %s"
#: ../src/sp-use.cpp:325
msgid "<b>Orphaned clone</b>"
msgstr "<b>Bộ nhái mồ côi</b>"
#: ../src/spiral-context.cpp:331
msgid "<b>Ctrl</b>: snap angle"
msgstr "<b>Ctrl</b>: dính góc"
#: ../src/spiral-context.cpp:333
msgid "<b>Alt</b>: lock spiral radius"
msgstr "<b>Alt</b>: khoá bán kính xoắn ốc"
#: ../src/spiral-context.cpp:437
#, c-format
msgid ""
"<b>Spiral</b>: radius %s, angle %5g&#176;; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
msgstr "<b>Xoắn ốc</b>: bán kính %s, góc %5g&#176;; với phím:<br>\n"
" <b>Ctrl</b> để dính góc."
#: ../src/splivarot.cpp:110
msgid "Select <b>at least 2 paths</b> to perform a boolean operation."
msgstr "Chọn <b>ít nhất 2 đường dẫn</b> để thực hiện thao tác bun (đúng/sai)."
#: ../src/splivarot.cpp:116
msgid ""
"Select <b>exactly 2 paths</b> to perform difference, XOR, division, or path "
"cut."
msgstr "Chọn <b>ít nhất 2 đường dẫn</b> để chao thao tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường dẫn."
#: ../src/splivarot.cpp:133
#: ../src/splivarot.cpp:148
msgid ""
"Unable to determine the <b>z-order</b> of the objects selected for "
"difference, XOR, division, or path cut."
msgstr "Không thể tính <b>thứ tự z</b> của những đối tượng được chọn cho thao tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường dẫn."
#: ../src/splivarot.cpp:178
msgid ""
"One of the objects is <b>not a path</b>, cannot perform boolean operation."
msgstr "Một của những đối tượng <b>không phải là đường dẫn</b> nên không thể chạy thao tác bun (đúng/sai)."
#.TRANSLATORS: "to outline" means "to convert stroke to path"
#: ../src/splivarot.cpp:558
msgid "Select <b>path(s)</b> to outline."
msgstr "Chọn (các) <b>đường dẫn</b> cần phác thảo."
#.TRANSLATORS: "to outline" means "to convert stroke to path"
#: ../src/splivarot.cpp:836
msgid "<b>No stroked paths</b> to outline in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đường dẫn có nét vẽ</b> cần phác thảo."
#: ../src/splivarot.cpp:920
msgid "Selected object is <b>not a path</b>, cannot inset/outset."
msgstr "Đối tượng đã chọn <b>không phải là đường dẫn</b> nên không thể tính hiệu ra/vào."
#: ../src/splivarot.cpp:1128
msgid "Select <b>path(s)</b> to inset/outset."
msgstr "Chọn (các) <b>đường dẫn</b> nơi cần tính hiệu ra/vào."
#: ../src/splivarot.cpp:1345
msgid "<b>No paths</b> to inset/outset in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đường dẫn</b> nơi cần tính hiệu ra/vào."
#: ../src/splivarot.cpp:1478
msgid "Select <b>path(s)</b> to simplify."
msgstr "Chọn (các) <b>đường dẫn</b> cần đơn giản hoá."
#: ../src/splivarot.cpp:1505
msgid "<b>No paths</b> to simplify in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đường dẫn</b> cần đơn giản hoá."
#: ../src/star-context.cpp:341
msgid "<b>Ctrl</b>: snap angle; keep rays radial"
msgstr "<b>Ctrl</b>: dính góc, giữ tia là xuyên tâm"
#: ../src/star-context.cpp:446
#, c-format
msgid ""
"<b>Polygon</b>: radius %s, angle %5g&#176;; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
msgstr "<b>Đa giác</b>: bán kính %s, góc %5g&#176;; với phím:<br>\n"
" <b>Ctrl</b> để dính góc."
#: ../src/star-context.cpp:447
#, c-format
msgid "<b>Star</b>: radius %s, angle %5g&#176;; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
msgstr "<b>Sao</b>: bán kính %s, góc %5g&#176;; với phím:<br>\n"
" <b>Ctrl</b> để dính góc."
#: ../src/text-chemistry.cpp:94
msgid "Select <b>a text and a path</b> to put text on path."
msgstr "Chọn <b>đoạn chữ và đường dẫn</b> để đoạn chữ nằm trên đường dẫn đó."
#: ../src/text-chemistry.cpp:99
msgid ""
"This text object is <b>already put on a path</b>. Remove it from the path "
"first. Use <b>Shift+D</b> to look up its path."
msgstr "Đối tượng chữ này <b>đã nằm trên đường dẫn</b>. Trước tiên, hãy gỡ bỏ nó ra đường dẫn đó. Dùng tổ hợp phím <b>Shift+D</b> để tra tìm đường dẫn đó."
#: ../src/text-chemistry.cpp:104
msgid "You cannot put flowtext on a path. Convert flowtext to text first."
msgstr "Không cho phép bạn để chữ luồng nằm trên đường dẫn. Trước tiên, hãy chuyển đổi chữ luồng sang chữ chuẩn."
#.rect is the only SPShape which is not <path> yet, and thus SVG forbids us from putting text on it
#: ../src/text-chemistry.cpp:110
msgid ""
"You cannot put text on a rectangle in this version. Convert rectangle to "
"path first."
msgstr "Trong phiên bản trình này, không cho phép bạn để chữ nằm trên hình chữ nhật. Trước tiên, hãy chuyển đổi hình chữ nhật sang đường dẫn."
#: ../src/text-chemistry.cpp:168
msgid "Select <b>a text on path</b> to remove it from path."
msgstr "Chọn <b>một đoạn chữ nằm trên đường dẫn</b> để gỡ bỏ nó ra đường dẫn đó."
#: ../src/text-chemistry.cpp:190
msgid "<b>No texts-on-paths</b> in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đoạn chữ nằm trên đường dẫn</b>."
#: ../src/text-chemistry.cpp:218
#: ../src/text-chemistry.cpp:238
msgid "Select <b>text(s)</b> to remove kerns from."
msgstr "Chọn (các) <b>đoạn chữ</b> ra đó cần gỡ bỏ định chỗ."
#: ../src/text-chemistry.cpp:259
msgid ""
"Select <b>a text</b> and one or more <b>paths or shapes</b> to flow text "
"into frame."
msgstr "Chọn <b>một đoạn chữ</b> và một hay nhiều <b>đường dẫn hay hình</b> để làm cho đoạn chữ luồng vào khung."
#: ../src/text-chemistry.cpp:331
msgid "Select <b>a flowed text</b> to unflow it."
msgstr "Chọn <b>một đoạn chữ đã luồng</b> để bỏ luồng nó."
#: ../src/text-context.cpp:447
msgid "<b>Click</b> to edit the text, <b>drag</b> to select part of the text."
msgstr "<b>Nhấn</b> để sửa đổi đoạn chữ, <b>kéo</b> để chọn phần của đoạn chữ đó."
#: ../src/text-context.cpp:449
msgid ""
"<b>Click</b> to edit the flowed text, <b>drag</b> to select part of the text."
msgstr "<b>Nhấn</b> để sửa đổi đoạn chữ đã luồng, <b>kéo</b> để chọn phần của đoạn chữ đó."
#: ../src/text-context.cpp:525
msgid "Non-printable character"
msgstr "Ký tự không thể in"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/text-context.cpp:574
#, c-format
msgid "Unicode: %s: %s"
msgstr "Unicode: %s: %s"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/text-context.cpp:576
#: ../src/text-context.cpp:839
msgid "Unicode: "
msgstr "Unicode: "
#: ../src/text-context.cpp:653
#, c-format
msgid "<b>Flowed text frame</b>: %s &#215; %s"
msgstr "<b>Khung chữ đã luồng</b>: %s &#215; %s"
#: ../src/text-context.cpp:685
#: ../src/text-context.cpp:1432
msgid "Type text; <b>Enter</b> to start new line."
msgstr "Gỡ đoạn chữ ; bấm phím <b>Enter</b> để bắt đầu dòng mới."
#: ../src/text-context.cpp:696
msgid "Flowed text is created."
msgstr "Đoạn chữ đã luồng đã được tạo."
#: ../src/text-context.cpp:699
msgid ""
"The frame is <b>too small</b> for the current font size. Flowed text not "
"created."
msgstr "Khung này <b>quá nhỏ</b> để vừa kích cỡ phông chữ hiện có nên chưa tạo đoạn chữ đã luồng."
#: ../src/text-context.cpp:825
msgid "No-break space"
msgstr "Dấu cách không ngắt"
#: ../src/text-context.cpp:1430
msgid "Type flowed text; <b>Enter</b> to start new paragraph."
msgstr "Gỡ đoạn chữ đã luồng ; bấm phím <b>Enter</b> để bắt đầu dòng mới."
#: ../src/text-context.cpp:1440
#: ../src/tools-switch.cpp:181
msgid ""
"<b>Click</b> to select or create text, <b>drag</b> to create flowed text; "
"then type."
msgstr "<b>Nhấn</b> để chọn hay tạo đoạn chữ, <b>kéo</b> để tạo đoạn chữ đã luồng, rồi gõ."
#: ../src/tools-switch.cpp:133
msgid ""
"To edit a path, <b>click</b>, <b>Shift+click</b>, or <b>drag around</b> "
"nodes to select them, then <b>drag</b> nodes and handles. <b>Click</b> on an "
"object to select."
msgstr "Để sửa đổi đường dẫn nào, <b>nhấn</b>, <b>Shift+click</b>, hay <b>kéo quanh</b> các nút để chọn chúng, rồi <b>kéo</b> nút và móc. <b>Nhấn</b> vào đối tượng để chọn nó."
#: ../src/tools-switch.cpp:139
msgid ""
"<b>Drag</b> to create a rectangle. <b>Drag controls</b> to round corners and "
"resize. <b>Click</b> to select."
msgstr "<b>Kéo</b> để tạo một hình chữ nhật. <b>Kéo bộ điều khiển</b> để làm tròn góc và thay đổi kích cỡ. <b>Nhấn</b> để chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:145
msgid ""
"<b>Drag</b> to create an ellipse. <b>Drag controls</b> to make an arc or "
"segment. <b>Click</b> to select."
msgstr "<b>Kéo</b> để tạo một hình bầu dục. <b>Kéo bộ điều khiển</b> để tạo hình cung hay đoạn. <b>Nhấn</b> để chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:151
msgid ""
"<b>Drag</b> to create a star. <b>Drag controls</b> to edit the star shape. "
"<b>Click</b> to select."
msgstr "<b>Kéo</b> để tạo một hình sao. <b>Kéo bộ điều khiển</b> để sửa đổi hình của sao. <b>Nhấn</b> để chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:157
msgid ""
"<b>Drag</b> to create a spiral. <b>Drag controls</b> to edit the spiral "
"shape. <b>Click</b> to select."
msgstr "<b>Kéo</b> để tạo một xoắn ốc <b>Kéo bộ điều khiển</b> để sửa đổi hình của xoắn ốc. <b>Nhấn</b> để chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:163
msgid ""
"<b>Drag</b> to create a freehand line. Start drawing with <b>Shift</b> to "
"append to selected path."
msgstr "<b>Kéo</b> để tạo một dòng vẽ bằng tay. Bắt đầu vẽ với phím <b>Shift</b> để phụ thêm dòng vào đường dẫn đã chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:169
msgid ""
"<b>Click</b> or <b>click and drag</b> to start a path; with <b>Shift</b> to "
"append to selected path."
msgstr "<b>Nhấn</b> hay <b>nhấn và kéo</b> để bắt đầu vẽ đường dẫn; với phím:<br>\n"
" <b>Shift</b> để phụ thêm nó vào đường dẫn khác đã chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:175
msgid ""
"<b>Drag</b> to paint a calligraphic stroke. <b>Left</b>/<b>right</b> arrow "
"keys adjust width, <b>up</b>/<b>down</b> adjust angle."
msgstr "<b>Kéo</b> để sơn một nét viết đẹp. Dùng phím mũi tên bên <b>trái/phải</b> để điều chỉnh độ rộng, <b>lên/xuống</b> để điều chỉnh góc."
#: ../src/tools-switch.cpp:187
msgid ""
"<b>Drag</b> or <b>double click</b> to create a gradient on selected objects, "
"<b>drag handles</b> to adjust gradients."
msgstr "<b>Kéo</b> hay <b>nhấn đúp</b> để tạo một dốc trên các đối tượng đã chọn, <b>kéo móc</b> để điều chỉnh dốc."
#: ../src/tools-switch.cpp:193
msgid ""
"<b>Click</b> or <b>drag around an area</b> to zoom in, <b>Shift+click</b> to "
"zoom out."
msgstr "<b>Kéo</b> hay <b>kéo vòng quanh vùng</b> để phóng to, <b>Shift+click</b> để thu nhỏ."
#: ../src/tools-switch.cpp:205
msgid "<b>Click and drag</b> between shapes to create a connector."
msgstr "<b>Nhấn và kéo</b> giữa hai hình để tạo bộ kết nối."
#: ../src/trace/potrace/inkscape-potrace.cpp:545
#: ../src/trace/potrace/inkscape-potrace.cpp:646
#, c-format
msgid "Trace: %d. %ld nodes"
msgstr "Đồ lại: %d. %ld nút"
#: ../src/trace/trace.cpp:70
#: ../src/trace/trace.cpp:135
#: ../src/trace/trace.cpp:143
#: ../src/trace/trace.cpp:236
msgid "Select an <b>image</b> to trace"
msgstr "Chọn một <b>ảnh</b> cần đồ lại"
#: ../src/trace/trace.cpp:105
msgid "Select only one <b>image</b> to trace"
msgstr "Chọn chỉ một <b>ảnh</b> cần đồ lại"
#: ../src/trace/trace.cpp:123
msgid "Select one image and one or more shapes above it"
msgstr "Chọn một ảnh và một hay nhiều hình bên trên nó"
#: ../src/trace/trace.cpp:227
msgid "Trace: No active desktop"
msgstr "Đồ lại: không có màn hình nền hoạt động"
#: ../src/trace/trace.cpp:326
msgid "Invalid SIOX result"
msgstr "Kết quả SIOX không hợp lệ"
#: ../src/trace/trace.cpp:425
msgid "Trace: No active document"
msgstr "Đồ lại: không có tài liệu hoạt động"
#: ../src/trace/trace.cpp:449
msgid "Trace: Image has no bitmap data"
msgstr "Đồ lại: ảnh không có dữ liệu mảng ảnh"
#: ../src/trace/trace.cpp:564
#, c-format
msgid "Trace: Done. %ld nodes created"
msgstr "Đồ lại: đã xong. %ld nút đã được tạo."
#.Item dialog
#: ../src/ui/context-menu.cpp:96
msgid "Object _Properties"
msgstr "Tài _sản đối tượng"
#.Select item
#: ../src/ui/context-menu.cpp:106
msgid "_Select This"
msgstr "_Chọn cái này"
#.Create link
#: ../src/ui/context-menu.cpp:116
msgid "_Create Link"
msgstr "Tạo _liên kết"
#.Ungroup
#: ../src/ui/context-menu.cpp:189
#: ../src/verbs.cpp:2085
msgid "_Ungroup"
msgstr "_Rã nhóm"
#.Link dialog
#: ../src/ui/context-menu.cpp:229
msgid "Link _Properties"
msgstr "Tài _sản liên kết"
#.Select item
#: ../src/ui/context-menu.cpp:239
msgid "_Follow Link"
msgstr "Th_eo liên kết"
#.Reset transformations
#: ../src/ui/context-menu.cpp:244
msgid "_Remove Link"
msgstr "_Gỡ bỏ liên kết"
#.Link dialog
#: ../src/ui/context-menu.cpp:293
msgid "Image _Properties"
msgstr "Tài _sản ảnh"
#.Item dialog
#: ../src/ui/context-menu.cpp:334
msgid "_Fill and Stroke"
msgstr "_Tô và Nét"
#: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:64
msgid "About Inkscape"
msgstr "Giới thiệu về Inkscape"
#: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:71
msgid "_Splash"
msgstr "_Giật gân"
#: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:73
msgid "_Authors"
msgstr "_Tác giả"
#: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:74
msgid "_Translators"
msgstr "_Dịch giả"
#: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:75
msgid "_License"
msgstr "_Bản Quyền"
#.TRANSLATORS: This is the filename of the `About Inkscape' picture in
#.the `screens' directory. Thus the translation of "about.svg" should be
#.the filename of its translated version, e.g. about.zh.svg for Chinese.
#.
#.N.B. about.svg changes once per release. (We should probably rename
#.the original to about-0.40.svg etc. as soon as we have a translation.
#.If we do so, then add an item to release-checklist saying that the
#.string here should be changed.)
#.FIXME? INKSCAPE_SCREENSDIR and "about.svg" are in UTF-8, not the
#.native filename encoding... and the filename passed to sp_document_new
#.should be in UTF-*8..
#: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:120
msgid "about.svg"
msgstr "about.svg"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:448
msgid "Minimum horizontal gap (in px units) between bounding boxes"
msgstr "Khe ngang tối thiểu (theo điểm ảnh) giữa hai hộp giới hạn"
#.TRANSLATORS: Horizontal gap
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:450
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1573
msgid "H:"
msgstr "N:"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:458
msgid "Minimum vertical gap (in px units) between bounding boxes"
msgstr "Khe dọc tối thiểu (theo điểm ảnh) giữa hai hộp giới hạn"
#.TRANSLATORS: Vertical gap
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:460
msgid "V:"
msgstr "D:"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:747
msgid "Align"
msgstr "Canh lề"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:748
msgid "Distribute"
msgstr "Phân phối"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:749
msgid "Remove overlaps"
msgstr "Gỡ bỏ sự chồng"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:750
msgid "Connector network layout"
msgstr "Bố trí mạng bộ kết nối"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:751
msgid "Nodes"
msgstr "Nút"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:757
msgid "Relative to: "
msgstr "Tương đối với: "
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:762
msgid "Align right sides of objects to left side of anchor"
msgstr "Canh các bên phải của đối tượng bên trái neo"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:765
msgid "Align left sides"
msgstr "Canh bên trái"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:768
msgid "Center on vertical axis"
msgstr "Giữa lại theo trục dọc"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:771
msgid "Align right sides"
msgstr "Canh bên phải"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:774
msgid "Align left sides of objects to right side of anchor"
msgstr "Canh các bên trái của đối tượng bên phải neo"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:777
msgid "Align bottoms of objects to top of anchor"
msgstr "Canh các bên dưới của đối tượng bên trên neo"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:780
msgid "Align tops"
msgstr "Canh bên trên"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:783
msgid "Center on horizontal axis"
msgstr "Giữa lại theo trục ngang"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:786
msgid "Align bottoms"
msgstr "Canh bên dưới"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:789
msgid "Align tops of objects to bottom of anchor"
msgstr "Canh các bên trên của đối tượng bên dưới neo"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:794
msgid "Align baseline anchors of texts vertically"
msgstr "Canh các neo đường cơ sở của đoạn chữ theo trục dọc"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:797
msgid "Align baseline anchors of texts horizontally"
msgstr "Canh các neo đường cơ sở của đoạn chữ theo trục ngang"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:802
msgid "Make horizontal gaps between objects equal"
msgstr "Làm cho các khe ngang giữa hai đối tượng là bằng nhau"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:806
msgid "Distribute left sides equidistantly"
msgstr "Phân phối cách đều các bên trái"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:809
msgid "Distribute centers equidistantly horizontally"
msgstr "Phân phối cách đều các trung tâm theo chiều ngang"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:812
msgid "Distribute right sides equidistantly"
msgstr "Phân phối cách đều các bên phải"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:816
msgid "Make vertical gaps between objects equal"
msgstr "Làm cho các khe dọc giữa hai đối tượng là bằng nhau"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:820
msgid "Distribute tops equidistantly"
msgstr "Phân phối cách đều các bên trên"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:823
msgid "Distribute centers equidistantly vertically"
msgstr "Phân phối cách đều các trung tâm theo chiều dọc"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:826
msgid "Distribute bottoms equidistantly"
msgstr "Phân phối cách đều các bên dưới"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:831
msgid "Distribute baseline anchors of texts horizontally"
msgstr "Phân phối các neo đường cơ sở của đoạn chữ theo chiều ngang"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:834
msgid "Distribute baseline anchors of texts vertically"
msgstr "Phân phối các neo đường cơ sở của đoạn chữ theo chiều dọc"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:839
msgid "Randomize centers in both dimensions"
msgstr "Ngẫu nhiên hoá các trung tâm theo cả hai chiều"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:842
msgid "Unclump objects: try to equalize edge-to-edge distances"
msgstr "Tháo cục các đối tượng: thử làm bằng nhau các khoảng cách cạnh-đến-cạnh"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:847
msgid ""
"Move objects as little as possible so that their bounding boxes do not "
"overlap"
msgstr "Di chuyển đối tượng ít nhất có thể, ngan cản hai hộp giới hạn chồng lấp"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:851
msgid "Nicely arrange selected connector network"
msgstr "Sắp xếp đẹp mạng bộ kết nối đã chọn"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:856
msgid "Align selected nodes horizontally"
msgstr "Canh lề các nút đã chọn theo chiều ngang"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:859
msgid "Align selected nodes vertically"
msgstr "Canh lề các nút đã chọn theo chiều dọc"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:862
msgid "Distribute selected nodes horizontally"
msgstr "Phân phối các nút đã chọn theo chiều ngang"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:865
msgid "Distribute selected nodes vertically"
msgstr "Phân phối các nút đã chọn theo chiều dọc"
#.Rest of the widgetry
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:870
msgid "Last selected"
msgstr "Chọn cuối"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:871
msgid "First selected"
msgstr "Chọn đầu"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:872
msgid "Biggest item"
msgstr "Mục lớn nhất"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:873
msgid "Smallest item"
msgstr "Mục nhỏ nhất"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:874
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:98
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1070
msgid "Page"
msgstr "Trang"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:875
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1074
msgid "Drawing"
msgstr "Vẽ"
#: ../src/ui/dialog/document-metadata.cpp:95
msgid "Metadata"
msgstr "Siêu dữ liệu"
#: ../src/ui/dialog/document-metadata.cpp:96
msgid "License"
msgstr "Bản Quyền"
#: ../src/ui/dialog/document-metadata.cpp:182
msgid "<b>Dublin Core Entities</b>"
msgstr "<b>Thực Thể Lõi Dublin</b>"
#: ../src/ui/dialog/document-metadata.cpp:204
msgid "<b>License</b>"
msgstr "<b>Bản Quyền</b>"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:99
msgid "Grid/Guides"
msgstr "Lưới/Nét dẫn"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:100
msgid "Snap"
msgstr "Dính"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:188
msgid "Back_ground:"
msgstr "_Nền:"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:188
msgid "Background color"
msgstr "Màu nền"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:188
msgid ""
"Color and transparency of the page background (also used for bitmap export)"
msgstr "Màu và độ trong xuất của nền trang (cũng được dùng khi xuất mảng ảnh)"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:190
msgid "Show page _border"
msgstr "Hiện _viền trang"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:190
msgid "If set, rectangular page border is shown"
msgstr "Nếu đặt, hiển thị viền trang hình chữ nhất."
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:191
msgid "Border on _top of drawing"
msgstr "Viền bên _trên bản vẽ"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:191
msgid "If set, border is always on top of the drawing"
msgstr "Nếu đặt, viền luôn luôn nằm trên bản vẽ."
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:192
msgid "Border _color:"
msgstr "_Màu viền:"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:192
msgid "Page border color"
msgstr "Màu viền của trang."
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:193
msgid "Color of the page border"
msgstr "Màu của viền trang."
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:195
msgid "_Show border shadow"
msgstr "Hiện _bóng viền"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:195
msgid "If set, page border shows a shadow on its right and lower side"
msgstr "Nếu đặt, viền của trang hiển thị bóng bên phải và bên dưới."
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:196
msgid "Default _units:"
msgstr "Đơn _vị mặc định:"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:199
msgid "<b>General</b>"
msgstr "<b>Chung</b>"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:201
msgid "<b>Border</b>"
msgstr "<b>Viền</b>"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:203
msgid "<b>Format</b>"
msgstr "<b>Dạng thức</b>"
#./ \todo FIXME: gray out snapping when grid is off.
#./ Dissenting view: you want snapping without grid.
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:233
msgid "_Show grid"
msgstr "Hiện _lưới"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:233
msgid "Show or hide grid"
msgstr "Hiện/ẩn lưới"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:234
msgid "Grid _units:"
msgstr "Đơn _vị lưới:"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:235
msgid "_Origin X:"
msgstr "_Gốc X:"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:235
msgid "X coordinate of grid origin"
msgstr "Toạ độ X của gốc lưới"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:237
msgid "O_rigin Y:"
msgstr "Gố_c Y:"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:237
msgid "Y coordinate of grid origin"
msgstr "Toạ độ Y của gốc lưới"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:239
msgid "Spacing _X:"
msgstr "Khoảng cách _X:"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:239
msgid "Distance of vertical grid lines"
msgstr "Khoảng giữa hai đường lưới dọc"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:241
msgid "Spacing _Y:"
msgstr "Khoảng cách _Y:"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:241
msgid "Distance of horizontal grid lines"
msgstr "Khoảng giữa hai đường lưới ngang"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:243
msgid "Grid line _color:"
msgstr "_Màu đường lưới:"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:243
msgid "Grid line color"
msgstr "Màu đường lưới"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:244
msgid "Color of grid lines"
msgstr "Màu của các đường lưới."
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:245
msgid "Ma_jor grid line color:"
msgstr "Màu đường lướ_i chính:"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:245
msgid "Major grid line color"
msgstr "Màu đường lưới chính"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:246
msgid "Color of the major (highlighted) grid lines"
msgstr "Màu của những đường lưới chính (đã tô sáng)."
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:248
msgid "_Major grid line every:"
msgstr "Đường lưới _chính mỗi:"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:248
msgid "lines"
msgstr "đường"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:249
msgid "Show _guides"
msgstr "HIện nét _dẫn"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:249
msgid "Show or hide guides"
msgstr "Hiện/ẩn các nét dẫn."
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:250
msgid "Guide co_lor:"
msgstr "_Màu nét dẫn:"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:250
msgid "Guideline color"
msgstr "Màu nét dẫn"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:251
msgid "Color of guidelines"
msgstr "Màu của các nét dẫn."
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:252
msgid "_Highlight color:"
msgstr "Màu tô _sáng:"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:252
msgid "Highlighted guideline color"
msgstr "Màu nét dẫn đã tô sáng"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:253
msgid "Color of a guideline when it is under mouse"
msgstr "Màu của nét dẫn nằm dưới con chuột."
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:256
msgid "<b>Grid</b>"
msgstr "<b>Lượi</b>"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:258
msgid "<b>Guides</b>"
msgstr "<b>Nét dẫn</b>"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:288
msgid "_Snap bounding boxes to objects"
msgstr "_Dính hộp giới hạn với đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:289
msgid "Snap the edges of the object bounding boxes to other objects"
msgstr "Dính những cạnh của những hộp giới hạn với những đối tượng khác."
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:291
msgid "Snap nodes _to objects"
msgstr "Dính nút với đối _tượng"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:292
msgid "Snap the nodes of objects to other objects"
msgstr "Dính những nút của đối tượng với những đối tượng khác."
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:294
msgid "Snap to object _paths"
msgstr "Dính đường _dẫn đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:295
msgid "Snap to other object paths"
msgstr "Dính đường dẫn đối tượng khác"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:297
msgid "Snap to object _nodes"
msgstr "Dinh _nút đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:298
msgid "Snap to other object nodes"
msgstr "Dinh nút đối tượng khác"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:300
msgid "Snap s_ensitivity:"
msgstr "Độ nhạ_y dính:"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:300
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:310
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:320
msgid "Always snap"
msgstr "Luôn luôn dính"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:301
msgid "Controls max. snapping distance from object"
msgstr "Điều khiển khoảng cách dính tối đa ra đối tượng."
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:302
msgid ""
"If set, objects snap to the nearest object when moved, regardless of distance"
msgstr "Nếu đặt, đối tượng dính với đối tượng gần nhất khi được di chuyển, bất chấp khoảng cách."
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:304
msgid "Snap _bounding boxes to grid"
msgstr "Dính hộp _giới hạn với lưới"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:305
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:315
msgid "Snap the edges of the object bounding boxes"
msgstr "Dính những cạnh của những hộp giới hạn."
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:307
msgid "Snap nodes to _grid"
msgstr "Dính nút với _lưới"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:308
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:318
msgid "Snap path nodes, text baselines, ellipse centers, etc."
msgstr "Dính cát nút đường dẫn, đường cơ sở đoạn chữ, trung tâm hình bầu dục v.v."
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:310
msgid "Snap sens_itivity:"
msgstr "Độ nhạ_y dính:"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:311
msgid "Controls max. snapping distance from grid"
msgstr "Điều khiển khoảng cách dính tối đa ra lưới."
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:312
msgid ""
"If set, objects snap to the nearest grid line when moved, regardless of "
"distance"
msgstr "Nếu đặt, đối tượng dính với đường lưới gần nhất khi được di chuyển, bất chấp khoảng cách."
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:314
msgid "Snap bounding boxes to g_uides"
msgstr "Dính hộp giới hạn với nét _dẫn"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:317
msgid "Snap p_oints to guides"
msgstr "Dính điể_m với nét dẫn"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:320
msgid "Snap sensiti_vity:"
msgstr "Độ nhạ_y dính:"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:321
msgid "Controls max. snapping distance from guides"
msgstr "Điều khiển khoảng cách dính tối đa ra nét dẫn."
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:322
msgid ""
"If set, objects snap to the nearest guide when moved, regardless of distance"
msgstr "Nếu đặt, đối tượng dính với đường nét dẫn gần nhất khi được di chuyển, bất chấp khoảng cách."
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:329
msgid "<b>Object Snapping</b>"
msgstr "<b>Dính đối tượng</b>"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:331
msgid "<b>Grid Snapping</b>"
msgstr "<b>Dính lưới</b>"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:333
msgid "<b>Guide Snapping</b>"
msgstr "<b>Dính nét dẫn</b>"
#: ../src/ui/dialog/export.cpp:34
msgid "Export"
msgstr "Xuất"
#: ../src/ui/dialog/extension-editor.cpp:80
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
#: ../src/ui/dialog/extension-editor.cpp:81
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
#: ../src/ui/dialog/extension-editor.cpp:82
msgid "Parameters"
msgstr "Tham số"
#: ../src/ui/dialog/fill-and-stroke.cpp:36
msgid "Fill"
msgstr "Tô"
#: ../src/ui/dialog/fill-and-stroke.cpp:37
msgid "Stroke Paint"
msgstr "Sơn nét"
#: ../src/ui/dialog/fill-and-stroke.cpp:38
msgid "Stroke Style"
msgstr "Kiểu nét"
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:34
msgid "Find"
msgstr "Tìm"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:140
msgid "Mouse"
msgstr "Chuột"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:142
msgid "Grab sensitivity:"
msgstr "Độ nhạy bắt:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:142
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:145
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:153
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:157
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:167
msgid "pixels"
msgstr "điểm ảnh"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:143
msgid ""
"How close on the screen you need to be to an object to be able to grab it "
"with mouse (in screen pixels)"
msgstr "Khoảng cách giữa con chuột và đối tượng cho phép bắt đối tượng đó (theo điểm ảnh trên màn hình)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:145
msgid "Click/drag threshold:"
msgstr "Ngưỡng nhấn/kéo :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:146
msgid ""
"Maximum mouse drag (in screen pixels) which is considered a click, not a drag"
msgstr "Khoảng cách tối đa kéo con chuột (theo điểm ảnh trên màn hình) mà được xử lý là cú nhấn, không phải việc kéo."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:151
msgid "Scrolling"
msgstr "Cuộn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:153
msgid "Mouse wheel scrolls by:"
msgstr "Bánh xe chuột cuộn theo :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:154
msgid ""
"One mouse wheel notch scrolls by this distance in screen pixels "
"(horizontally with Shift)"
msgstr "Một khía hình V trên bánh xe chuột cuộn khoảng cách này theo điểm màn hình (với phím Shift thì theo chiều ngang)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:155
msgid "Ctrl+arrows"
msgstr "Ctrl+mũi tên"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:157
msgid "Scroll by:"
msgstr "Cuộn theo :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:158
msgid "Pressing Ctrl+arrow key scrolls by this distance (in screen pixels)"
msgstr "Việc bấm tổ hợp phím Ctrl + mũi tên sẽ cuộn theo khoảng cách này (theo điểm màn hình)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:160
msgid "Acceleration:"
msgstr "Tăng tốc:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:161
msgid ""
"Pressing and holding Ctrl+arrow will gradually speed up scrolling (0 for no "
"acceleration)"
msgstr "Việc bấm và giữ tổ hợp phím Ctrl+mũi tên sẽ tăng dần tốc độ cuộn (0 không tăng tốc)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:162
msgid "Autoscrolling"
msgstr "Cuộn tự động"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:164
msgid "Speed:"
msgstr "Tốc độ :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:165
msgid ""
"How fast the canvas autoscrolls when you drag beyond canvas edge (0 to turn "
"autoscroll off)"
msgstr "Tốc độ cuộn tự động vùng vẽ khi bạn kéo qua cạnh vùng vẽ (0 tắt khả năng cuộn tự động)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:167
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:371
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:404
msgid "Threshold:"
msgstr "Ngưỡng:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:168
msgid ""
"How far (in screen pixels) you need to be from the canvas edge to trigger "
"autoscroll; positive is outside the canvas, negative is within the canvas"
msgstr "Khoảng cách (theo điểm ảnh màn hình) ra cạnh vùng vẽ sẻ gây ra cuộn tự động; số dương nằm bên ngoài vùng vẽ còn số âm nằm bên trong."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:173
msgid "Steps"
msgstr "Bước"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:176
msgid "Arrow keys move by:"
msgstr "Phím mũi tên di chuyển theo :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:177
msgid ""
"Pressing an arrow key moves selected object(s) or node(s) by this distance "
"(in px units)"
msgstr "Việc bấm phím mũi tên sẽ di chuyển (những) đối tượng hay nút đã chọn theo khoảng cách này (theo điểm ảnh)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:179
msgid "> and < scale by:"
msgstr "> và < co dãn theo :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:180
msgid ""
"Pressing > or < scales selection up or down by this increment (in px units)"
msgstr "Việc bấm dấu > hay < sẽ co dãn kích cỡ của vùng chọn lên hay xuống theo lượng gia này (theo điểm ảnh)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:182
msgid "Inset/Outset by:"
msgstr "Hiệu vào/ra theo :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:183
msgid ""
"Inset and Outset commands displace the path by this distance (in px units)"
msgstr "Lệnh tính hiệu vào/ra dịch đường dẫn theo khoảng cách này (theo điểm ảnh)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:184
msgid "Compass-like display of angles"
msgstr "Hiển thị góc như la bàn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:186
msgid ""
"When on, angles are displayed with 0 at north, 0 to 360 range, positive "
"clockwise; otherwise with 0 at east, -180 to 180 range, positive "
"counterclockwise"
msgstr "Khi bật, mỗi góc được hiển thị với 0º tại Bắc, có phạm vị 0º đến 360º, theo xuôi chiều; khi tắt, 0º tại Tây, phạm vị -180º đến 180º, theo ngược chiều."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:192
msgid "Rotation snaps every:"
msgstr "Xoay dính sau mỗi:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:192
msgid "degrees"
msgstr "độ °"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:193
msgid ""
"Rotating with Ctrl pressed snaps every that much degrees; also, pressing "
"[ or ] rotates by this amount"
msgstr "Việc xoay với phím Ctrl được bấm sẽ dính theo số độ này; việc bấm ký tự [ hay ] cũng vậy."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:195
msgid "Zoom in/out by:"
msgstr "Phóng to/Thu nhỏ theo :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:196
msgid ""
"Zoom tool click, +/- keys, and middle click zoom in and out by this "
"multiplier"
msgstr "Nhấn vào công cụ Phóng/Thu, phím +/-, và nút giữa trên chuột, cả việc này phóng to hay thu nhỏ theo số này."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:202
msgid "Show selection cue"
msgstr "Hiện đề tựa chọn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:203
msgid ""
"Whether selected objects display a selection cue (the same as in selector)"
msgstr "Hiện/ẩn đề tựa khi chọn đối tượng (như trong bộ chọn)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:209
msgid "Enable gradient editing"
msgstr "Bật sửa đổi dốc"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:210
msgid "Whether selected objects display gradient editing controls"
msgstr "Hiện/ẩn các bộ điều khiển sửa đổi dốc trên đối tượng đã chọn."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:223
msgid "<b>No objects selected</b> to take the style from."
msgstr "<b>Chưa chọn đối tượng</b> ra đó bắt kiểu dáng."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:232
msgid ""
"<b>More than one object selected.</b> Cannot take style from multiple "
"objects."
msgstr "<b>Nhiều đối tượng được chọn.</b> Không thể bắt kiểu dáng ra nhiều đối tượng."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:266
msgid "Create new objects with:"
msgstr "Tạo đối tượng mới bằng:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:268
msgid "Last used style"
msgstr "Kiểu dáng vừa dùng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:270
msgid "Apply the style you last set on an object"
msgstr "Áp dụng kiểu dáng được đặt cuối cùng trên đối tượng."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:275
msgid "This tool's own style:"
msgstr "Kiểu dáng công cụ riêng:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:279
msgid ""
"Each tool may store its own style to apply to the newly created objects. Use "
"the button below to set it."
msgstr "Mỗi công cụ có khả năng cất giữ kiểu dáng riêng để áp dụng cho đối tượng mới tạo. Dùng cái nút bên dưới để đặt nó."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:284
msgid "Take from selection"
msgstr "Bắt từ vùng chọn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:296
msgid "Remember the style of the (first) selected object as this tool's style"
msgstr "Nhớ kiểu dáng của đối tượng được chọn thứ nhất là kiểu dáng của công cụ này."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:301
msgid "Tools"
msgstr "Công cụ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:304
msgid "Width is in absolute units"
msgstr "Độ rộng theo đơn vị tuyệt đối"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:305
msgid "Keep selected"
msgstr "Giữ được chọn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:306
msgid "Don't attach connectors to text objects"
msgstr "Không đính bộ kết nối với đối tượng chữ"
#.Selector
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:309
msgid "Selector"
msgstr "Bộ chọn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:312
msgid "When transforming, show:"
msgstr "Khi chuyển dạng, hiện:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:313
msgid "Objects"
msgstr "Đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:315
msgid "Show the actual objects when moving or transforming"
msgstr "Hiển thị những đối tượng thật khi di chuyển hay chuyển dạng."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:316
msgid "Box outline"
msgstr "Nét ngoài hộp"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:318
msgid "Show only a box outline of the objects when moving or transforming"
msgstr "Hiển thị chỉ một nét ngoài hộp của đối tượng khi di chuyển hay chuyển dạng."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:319
msgid "Per-object selection cue:"
msgstr "Đề tựa chọn mỗi đối tượng:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:322
msgid "No per-object selection indication"
msgstr "Không có đề tựa chọn mỗi đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:323
msgid "Mark"
msgstr "Dấu"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:325
msgid "Each selected object has a diamond mark in the top left corner"
msgstr "Mỗi đối tượng được chọn có dấu hình thoi trong góc trên, bên trái."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:326
msgid "Box"
msgstr "Hộp"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:328
msgid "Each selected object displays its bounding box"
msgstr "Mỗi đối tượng được chọn hiển thị hộp giới hạn của nó."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:329
msgid "Default scale origin:"
msgstr "Gốc co dãn mặc định:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:330
msgid "Opposite bounding box edge"
msgstr "Cạnh hộp giới hạn đối diện"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:332
msgid "Default scale origin will be on the bounding box of the item"
msgstr "Gốc co dãn mặc định sẽ nằm trên hộp giới hạn của mục đó."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:333
msgid "Farthest opposite node"
msgstr "Nút đối diện xa nhất"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:335
msgid "Default scale origin will be on the bounding box of the item's points"
msgstr "Gốc co dãn mặc định sẽ nằm trên hộp giới hạn của các điểm của mục đó."
#.Node
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:337
msgid "Node"
msgstr "Nút"
#.Zoom
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:341
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1133
#: ../src/verbs.cpp:2235
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:275
msgid "Zoom"
msgstr "Thu phóng"
#.Shapes
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:345
msgid "Shapes"
msgstr "Hình"
#.Pencil
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:362
#: ../src/verbs.cpp:2225
msgid "Pencil"
msgstr "Bút chì"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:365
msgid "Tolerance:"
msgstr "Sức chịu đựng:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:366
msgid ""
"This value affects the amount of smoothing applied to freehand lines; lower "
"values produce more uneven paths with more nodes"
msgstr "Giá trị này có tác động số lượng làm mịn được áp dụng cho các đường vẽ bằng tay; giá trị nhỏ hơn tạo đường dẫn không phẳng nhiều hơn có nút nhiều hơn."
#.Pen
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:370
#: ../src/verbs.cpp:2227
msgid "Pen"
msgstr "Bút"
#.Calligraphy
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:374
#: ../src/verbs.cpp:2229
msgid "Calligraphy"
msgstr "Viết đẹp"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:377
msgid ""
"If on, pen width is in absolute units (px) independent of zoom; otherwise "
"pen width depends on zoom so that it looks the same at any zoom"
msgstr "Nếu bật, độ rộng của bút theo đơn vị tuyệt đối (điểm ảnh), không phụ thuộc vào hệ số thu phóng, nếu tắt thì độ rộng của bút phụ thuộc vào hệ số thu phóng, để hiển thị trùng bất chấp hệ số thu phóng."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:379
msgid ""
"If on, each object created with this tool will remain selected after you "
"finish drawing it"
msgstr "Nếu bật, mỗi đối tượng được tạo bằng công cụ này sẽ còn lại được chọn sau khi bạn vẽ xong nó."
#.Gradient
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:386
#: ../src/verbs.cpp:2233
msgid "Gradient"
msgstr "Dốc"
#.Connector
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:389
#: ../src/verbs.cpp:2239
msgid "Connector"
msgstr "Bộ kết nối"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:392
msgid "If on, connector attachment points will not be shown for text objects"
msgstr "Nếu bật, những điểm đính bộ kết nối sẽ không được hiển thị cho đối tượng kiểu chữ."
#.Dropper
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:394
#: ../src/verbs.cpp:2237
msgid "Dropper"
msgstr "Giọt"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:401
msgid "Save window geometry"
msgstr "Lưu vị trí cửa sổ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:402
msgid "Dialogs are hidden in taskbar"
msgstr "Hộp thoại bị ẩn trên thanh tác vụ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:403
msgid "Zoom when window is resized"
msgstr "Thu phóng khi cửa sổ thay đổi kích cỡ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:404
msgid "Show close button on dialogs"
msgstr "Hiện nút đóng trên hộp thoại"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:406
msgid "Normal"
msgstr "Chuẩn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:407
msgid "Aggressive"
msgstr "Mạnh"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:410
msgid ""
"Save the window size and position with each document (only for Inkscape SVG "
"format)"
msgstr "Lưu kích cỡ và vị trí của cửa sổ với mỗi tài liệu (chỉ cho dạng thức SVG Inkscape)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:412
msgid "Whether dialog windows are to be hidden in the window manager taskbar"
msgstr "Hiện/ẩn cửa sổ hộp thoại trên thanh tác vụ của bộ quản lý cửa sổ."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:414
msgid ""
"Zoom drawing when document window is resized, to keep the same area visible "
"(this is the default which can be changed in any window using the button "
"above the right scrollbar)"
msgstr "Thu phóng bản vẽ khi cửa sổ tài liệu thay đổi kích cỡ, để bảo tồn cùng một vùng hiển thị (trường hợp này là mặc định, mà có thể được thay đổi trong bất cứ cửa sổ nào bàng cách dùng cái nút bên trên thanh cuộn bên phải)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:416
msgid "Whether dialog windows have a close button (requires restart)"
msgstr "Cửa sổ hộp thoại có cái nút đóng hay không (cần thiết khởi động lại)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:417
msgid "Dialogs on top:"
msgstr "Hộp thoại lên trên:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:419
msgid "Dialogs are treated as regular windows"
msgstr "Hộp thoại được xử lý là cửa sổ chuẩn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:421
msgid "Dialogs stay on top of document windows"
msgstr "Hộp thoại còn lại bên trên các cửa sổ tài liệu"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:423
msgid "Same as Normal but may work better with some window managers"
msgstr "Bằng Chuẩn nhưng có thể hoạt động khá hơn với một số bộ quản lý cửa sổ."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:425
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:430
msgid "Move in parallel"
msgstr "Di chuyển song song"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:432
msgid "Stay unmoved"
msgstr "Chưa di chuyển"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:434
msgid "Move according to transform"
msgstr "Di chuyển tùy theo cách chuyển dạng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:436
msgid "Are unlinked"
msgstr "Bị bỏ liên kết"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:438
msgid "Are deleted"
msgstr "Bị xoá bỏ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:441
msgid "When the original moves, its clones and linked offsets:"
msgstr "Khi điều gốc di chuyển, các bộ nhái và hiệu số đã liên kết của nó :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:443
msgid "Clones are translated by the same vector as their original."
msgstr "Bộ nhái được dịch theo cùng một véc-tơ với điều gốc."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:445
msgid "Clones preserve their positions when their original is moved."
msgstr "Bộ nhái bải tồn vị trí khi điều gốc di chuyển."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:447
msgid ""
"Each clone moves according to the value of its transform= attribute. For "
"example, a rotated clone will move in a different direction than its "
"original."
msgstr "Mỗi bộ nhái di chuyển tùy theo giá trị của thuộc tính « tranform= » (chuyển dậng). Lấy thí dụ, một bộ nhái được xoay sẽ di chuyển theo chiều khác với điều gốc của nó."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:448
msgid "When the original is deleted, its clones:"
msgstr "Khi điều gốc bị xoá bỏ, các bộ nhái của nó :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:450
msgid "Orphaned clones are converted to regular objects."
msgstr "Bộ nhái mồ côi được chuyển đổi sang đối tượng chuẩn."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:452
msgid "Orphaned clones are deleted along with their original."
msgstr "Bộ nhái mồ côi bị xoá bỏ cùng với điều gốc của nó."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:459
msgid "Scale stroke width"
msgstr "Co dãn độ rộng nét"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:460
msgid "Scale rounded corners in rectangles"
msgstr "Co dãn góc tròn trong hình chữ nhật"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:461
msgid "Transform gradients"
msgstr "Chuyển dạng dốc"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:462
msgid "Transform patterns"
msgstr "Chuyển dạng mẫu"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:463
msgid "Optimized"
msgstr "Tối ưu"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:464
msgid "Preserved"
msgstr "Được bảo tồn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:467
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:496
msgid "When scaling objects, scale the stroke width by the same proportion"
msgstr "Khi co dãn đối tượng, co dãn độ rộng nét theo cùng một số"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:469
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:508
msgid "When scaling rectangles, scale the radii of rounded corners"
msgstr "Khi co dãn hình chữ nhật, co dãn những bán kính của góc tròn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:471
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:520
msgid "Transform gradients (in fill or stroke) along with the objects"
msgstr "Chuyển dạng dốc (trong vùng tô hay nét vẽ) cùng với đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:473
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:532
msgid "Transform patterns (in fill or stroke) along with the objects"
msgstr "Chuyển dạng mẫu (trong vùng tô hay nét vẽ) cùng với đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:474
msgid "Store transformation:"
msgstr "Lưu cách chuyển dạng:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:476
msgid ""
"If possible, apply transformation to objects without adding a transform= "
"attribute"
msgstr "Nếu có thể, áp dụng cách chuyển dạng cho đối tượng mà không thêm thuộc tính chuyển dạng « transform= »"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:478
msgid "Always store transformation as a transform= attribute on objects"
msgstr "Luôn luôn lưu cách chuyển dạng là thuộc tính « transform= » trên đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:480
msgid "Transforms"
msgstr "Chuyển dạng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:485
msgid "Select in all layers"
msgstr "Chọn trong mỗi lớp"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:486
msgid "Select only within current layer"
msgstr "Chọn chỉ trong lớp hiện có"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:487
msgid "Select in current layer and sublayers"
msgstr "Chọn trong lớp hiện có, cũng trong các lớp phụ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:488
msgid "Ignore hidden objects"
msgstr "Bỏ qua đối tượng bị ẩn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:489
msgid "Ignore locked objects"
msgstr "Bỏ qua đối tượng bị khoá"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:490
msgid "Deselect upon layer change"
msgstr "Bỏ chọn khi lớp thay đổi"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:492
msgid "Ctrl+A, Tab, Shift+Tab:"
msgstr "Ctrl+A, Tab, Shift+Tab:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:494
msgid "Make keyboard selection commands work on objects in all layers"
msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím hoạt động với đối tượng nằm trên mọi lớp"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:496
msgid "Make keyboard selection commands work on objects in current layer only"
msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím hoạt động chỉ với đối tượng nằm trên lớp hiện có"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:498
msgid ""
"Make keyboard selection commands work on objects in current layer and all "
"its sublayers"
msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím hoạt động với đối tượng nằm trên lớp hiện thời, cũng trên các lớp phụ của nó"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:500
msgid ""
"Uncheck this to be able to select objects that are hidden (either by "
"themselves or by being in a hidden group or layer)"
msgstr "Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị ẩn (hoặc riêng hoặc vì nằm trong nhóm hay lớp bị ẩn)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:502
msgid ""
"Uncheck this to be able to select objects that are locked (either by "
"themselves or by being in a locked group or layer)"
msgstr "Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị khoá (hoặc riêng hoặc vì nằm trong nhóm hay lớp bị khoá)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:505
msgid ""
"Uncheck this to be able to keep the current objects selected when the "
"current layer changes"
msgstr "Bỏ chọn để có khả năng chọn giữ các đối tượng hiện thời được chọn khi lớp hiện thời thay đổi"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:507
msgid "Selecting"
msgstr "Lựa chọn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:514
msgid "Default export resolution:"
msgstr "Độ phân giải xuất mặc định:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:515
msgid "Default bitmap resolution (in dots per inch) in the Export dialog"
msgstr "Độ phân giải mảng ảnh mặc định (theo điểm trên mỗi insơ) trong hộp thoại Xuất."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:516
msgid "Import bitmap as <image>"
msgstr "Nhập mảng ảnh dạng <image>"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:518
msgid ""
"When on, an imported bitmap creates an <image> element; otherwise it is a "
"rectangle with bitmap fill"
msgstr "Khi bật, mảng ảnh được nhập sẽ tạo một yếu tố <image> (ảnh); khi tắt, nó là hình chữ nhật với khả năng tô kiểu mảng ảnh."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:519
msgid "Add label comments to printing output"
msgstr "Thêm chú thích nhãn vào kết xuất in"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:521
msgid ""
"When on, a comment will be added to the raw print output, marking the "
"rendered output for an object with its label"
msgstr "Khi bật, chú thích sẽ được thêm vào kết xuất in thô, đánh dấu kết xuất đã vẽ của đối tượng đó bằng nhãn riêng của nó."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:523
msgid "Max recent documents:"
msgstr "Tài liệu gần đây tối đa:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:524
msgid "The maximum length of the Open Recent list in the File menu"
msgstr "Độ dài tối đa của danh sách Mở Gần Đây trong trình đơn Tập tin."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:526
msgid "Simplification threshold:"
msgstr "Ngưỡng đơn giản hoá:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:527
msgid ""
"How strong is the Simplify command by default. If you invoke this command "
"several times in quick succession, it will act more and more aggressively; "
"invoking it again after a pause restores the default threshold."
msgstr "Độ mạnh mặc định của lệnh « Đơn giản hoá ». Nếu bạn gọi lệnh này vài lần một cách liên tiếp nhanh, lệnh này sẽ trở thành mạnh hơn; còn việc gọi lại sau khi tạm dừng sẽ phục hồi ngưỡng mặc định."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:529
msgid "2x2"
msgstr "2x2"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:529
msgid "4x4"
msgstr "4x4"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:529
msgid "8x8"
msgstr "8x8"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:529
msgid "16x16"
msgstr "16x16"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:533
msgid "Oversample bitmaps:"
msgstr "Quá lấy mẫu mảng ảnh:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:535
msgid "Clipping and masking:"
msgstr "Xén và mặt nạ:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:536
msgid "Use the topmost selected object as a clipping path or mask"
msgstr "Dùng đối tượng được chọn cao nhất là đường dẫn xén hay mặt nạ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:538
msgid ""
"Uncheck this to use the bottom selected object as the clipping path or mask"
msgstr "Bỏ chọn để dùng đối tượng được chọn thấp nhất là đường dẫn xén hay mặt nạ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:539
msgid "Remove clipping path or mask after applying"
msgstr "Gỡ bỏ đường dẫn xén hay mặt nạ sau khi áp dụng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:541
msgid ""
"After applying, remove the object used as the clipping path or mask from the "
"drawing"
msgstr "Sau khi áp dụng, gỡ bỏ ra bản vẽ đối tượng được dùng là đường dẫn xén hay mặt nạ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:543
msgid "Misc"
msgstr "Lặt vặt"
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:94
msgid "Heap"
msgstr "Miền nhớ"
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:95
msgid "In Use"
msgstr "Bận"
#.TRANSLATORS: "Slack" refers to memory which is in the heap but currently unused.
#.More typical usage is to call this memory "free" rather than "slack".
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:98
msgid "Slack"
msgstr "Rảnh"
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:99
msgid "Total"
msgstr "Tổng"
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:139
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:145
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:152
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:184
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:165
msgid "Combined"
msgstr "Kết hợp"
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:207
msgid "Recalculate"
msgstr "Tính lại"
#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:72
msgid "Ready."
msgstr "Sẵn sàng."
#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:73
msgid ""
"Enable log display by setting dialogs.debug 'redirect' attribute to 1 in "
"preferences.xml"
msgstr "Bật hiển thị bản ghi bằng cách đặt thuộc tính « redirect » (chuyển hướng) của « dialogs.debug » là 1 trong tập tin tùy thích « preferences.xml »."
#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:181
msgid "_Execute Python"
msgstr "Thực hiện _Python"
#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:183
msgid "_Execute Perl"
msgstr "Thực hiện _Perl"
#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:192
msgid "Script"
msgstr "Kịch bản"
#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:202
msgid "Output"
msgstr "Xuất"
#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:212
msgid "Errors"
msgstr "Lỗi"
#.Dialog organization
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:73
msgid "Session file"
msgstr "Tập tin buổi hợp"
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:74
msgid "Playback controls"
msgstr "Bộ điều khiển phát lại"
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:75
msgid "Message information"
msgstr "Thông tin tin nhẳn"
#.Active session file display
#.fixme: Does this mean the active file for the session, or the file for the active session?
#.Please indicate which with a TRANSLATORS comment.
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:85
msgid "Active session file:"
msgstr "Tập tin buổi hợp hoạt động:"
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:86
msgid "Delay (milliseconds):"
msgstr "Hoãn (mili giây):"
#.Unload/load buttons
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:94
msgid "Close file"
msgstr "Đóng tập tin"
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:95
msgid "Open new file"
msgstr "Mở bản ghi mới"
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:96
msgid "Set delay"
msgstr "Đặt hoãn"
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:138
msgid "Rewind"
msgstr "Tua lại"
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:139
msgid "Go back one change"
msgstr "Hủy một bước thay đổi"
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:140
msgid "Pause"
msgstr "Tạm dừng"
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:141
msgid "Go forward one change"
msgstr "Làm lại một bước thay đổi"
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:142
msgid "Play"
msgstr "Phát"
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:177
#: ../src/verbs.cpp:1628
msgid "Open session file"
msgstr "Mở tập tin buổi hợp"
#.#### SIOX ####
#.# for now, put at the top of the potrace box. something better later
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:346
msgid "SIOX foreground selection (experimental)"
msgstr "Vùng chọn cảnh gần SIOX (thực nghiệm)"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:349
msgid "Cover the area you want to select as the foreground"
msgstr "Hãy chiếm vùng bạn muốn chọn là cảnh gần"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:351
msgid "SIOX"
msgstr "SIOX"
#.##Set up the Potrace panel
#.#### brightness ####
#.#### Multiple scanning####
#.----Hbox1
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:359
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:442
msgid "Brightness"
msgstr "Độ sáng"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:362
msgid "Trace by a given brightness level"
msgstr "Đồ lại theo độ sáng riêng"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:369
msgid "Brightness cutoff for black/white"
msgstr "Ngưỡng độ sáng cho đen/trắng"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:376
msgid "Image Brightness"
msgstr "Độ sáng ảnh"
#.#### canny edge detection ####
#.TRANSLATORS: "Canny" is the name of the inventor of this edge detection method
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:383
msgid "Optimal Edge Detection (Canny)"
msgstr "Phát hiện cạnh tối ưu (Canny)"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:386
msgid "Trace with edge detection by J. Canny's algorithm"
msgstr "Đồ lại với khả năng phát hiện cạnh theo thuật toán của J. Canny"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:402
msgid "Brightness cutoff for adjacent pixels (determines edge thickness)"
msgstr "Ngưỡng độ sáng cho điểm ảnh tiếp cận (đặt độ dày cạnh)"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:409
msgid "Edge Detection"
msgstr "Phát hiện cạnh"
#.#### quantization ####
#.TRANSLATORS: Color Quantization: the process of reducing the number of colors
#.in an image by selecting an optimized set of representative colors and then
#.re-applying this reduced set to the original image.
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:418
msgid "Color Quantization"
msgstr "Lượng tử hoá màu"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:421
msgid "Trace along the boundaries of reduced colors"
msgstr "Đồ lại theo các giới hạn của màu bị giảm"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:428
msgid "The number of reduced colors"
msgstr "Số màu bị giảm"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:430
msgid "Colors:"
msgstr "Màu :"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:435
msgid "Quantization / Reduction"
msgstr "Lượng tử hoá/Giảm"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:445
msgid "Trace the given number of brightness levels"
msgstr "Đồ lại số lớp độ sáng đã đưa ra"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:452
msgid "Scans:"
msgstr "Quét:"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:454
msgid "The desired number of scans"
msgstr "Số lần quét đã muốn"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:462
msgid "Trace the given number of reduced colors"
msgstr "Đồ lại số màu bị giảm đã đưa ra"
#.---Hbox3
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:468
msgid "Monochrome"
msgstr "Đơn sắc"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:471
msgid "Same as Color, but convert result to grayscale"
msgstr "Bằng Màu, những chuyển đổi kết quả sang mức xám"
#.TRANSLATORS: "Stack" is a verb here
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:474
msgid "Stack"
msgstr "Xếp đống"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:477
msgid ""
"Stack scans vertically (no gaps) or tile horizontally (usually with gaps)"
msgstr "Đống quét theo chiều dọc (không có khe) hay lát theo chiều ngang (thường có khe)"
#.TRANSLATORS: "Smooth" is a verb here
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:480
msgid "Smooth"
msgstr "Làm mịn"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:483
msgid "Apply Gaussian blur to the bitmap before tracing"
msgstr "Áp dụng mờ Gauss cho mảng ảnh trước khi đồ lại"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:487
msgid "Multiple Scanning"
msgstr "Đa quét"
#.#### Preview ####
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:493
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:503
msgid "Preview"
msgstr "Xem thử"
#.do not expand
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:497
msgid "Preview the result without actual tracing"
msgstr "Xem thử kết quả mà không thật đồ lại"
#.#### swap black and white ####
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:509
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:191
msgid "Invert"
msgstr "Đảo"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:513
msgid "Invert black and white regions for single traces"
msgstr "Đảo vùng đen trắng cho việc đồ lại đơn"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:517
msgid "Thanks to Peter Selinger, http://potrace.sourceforge.net"
msgstr "Nhờ Peter Selinger, http://potrace.sourceforge.net"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:520
msgid "Credits"
msgstr "Công trạng"
#.done
#.TRANSLATORS: Potrace is an application for transforming bitmaps into
#.vector graphics (http://potrace.sourceforge.net/)
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:528
msgid "Potrace"
msgstr "Potrace"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:541
msgid "Abort a trace in progress"
msgstr "Hủy việc đồ lại đang chạy"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:545
msgid "Execute the trace"
msgstr "Chạy việc đồ lại"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:80
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:90
msgid "_Horizontal"
msgstr "_Ngang"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:80
msgid "Horizontal displacement (relative) or position (absolute)"
msgstr "Dịch (tương đối) hay vị trí (tuyệt đối) theo chiều ngang"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:82
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:92
msgid "_Vertical"
msgstr "_Dọc"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:82
msgid "Vertical displacement (relative) or position (absolute)"
msgstr "Dịch (tương đối) hay vị trí (tuyệt đối) theo chiều dọc"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:84
msgid "_Width"
msgstr "_Rộng"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:84
msgid "Horizontal size increment (absolute or percentage)"
msgstr "Lượng gia kích cỡ ngang (tuyệt đối hay phần trăm)"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:86
msgid "_Height"
msgstr "_Cao"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:86
msgid "Vertical size increment (absolute or percentage)"
msgstr "Lượng gia kích cỡ dọc (tuyệt đối hay phần trăm)"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:88
msgid "A_ngle"
msgstr "_Góc"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:88
msgid "Rotation angle (positive = counterclockwise)"
msgstr "Góc xoay (dương = ngược chiều)"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:90
msgid ""
"Horizontal skew angle (positive = counterclockwise), or absolute "
"displacement, or percentage displacement"
msgstr "Góc đối xứng lệch ngang (dương = ngược chiều), hay độ dịch tuyệt đối, hay độ dịch phần trăm."
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:92
msgid ""
"Vertical skew angle (positive = counterclockwise), or absolute displacement, "
"or percentage displacement"
msgstr "Góc đối xứng lệch dọc (dương = ngược chiều), hay độ dịch tuyệt đối, hay độ dịch phần trăm."
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:95
msgid "Transformation matrix element A"
msgstr "Yếu tố ma trận chuyển dạng A"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:96
msgid "Transformation matrix element B"
msgstr "Yếu tố ma trận chuyển dạng B"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:97
msgid "Transformation matrix element C"
msgstr "Yếu tố ma trận chuyển dạng C"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:98
msgid "Transformation matrix element D"
msgstr "Yếu tố ma trận chuyển dạng D"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:99
msgid "Transformation matrix element E"
msgstr "Yếu tố ma trận chuyển dạng E"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:100
msgid "Transformation matrix element F"
msgstr "Yếu tố ma trận chuyển dạng F"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:102
msgid ""
"Add the specified relative displacement to the current position; otherwise, "
"edit the current absolute position directly"
msgstr "Thêm độ dịch tương đối đã xác định vào vị trí hiện thời; nếu không, sửa đổi trực tiếp vị trí tương đối hiện thời."
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:103
msgid "Scale proportionally"
msgstr "Co dãn một cách co giãn"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:103
msgid "Preserve the width/height ratio of the scaled objects"
msgstr "Bảo tồn tỷ lệ độ rộng/cao của các đối tượng được co dãn"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:104
msgid "Apply to each _object separately"
msgstr "Áp dụng riêng ch_o mỗi đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:104
msgid ""
"Apply the scale/rotate/skew to each selected object separately; otherwise, "
"transform the selection as a whole"
msgstr "Áp dụng việc co dãn/xoay/lệch cho mỗi đối tượng được chọn một cách riêng; nếu không, chuyển dạng toàn bộ vùng chọn."
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:105
msgid "Edit c_urrent matrix"
msgstr "Sửa _ma trận hiện thời"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:105
msgid ""
"Edit the current transform= matrix; otherwise, post-multiply transform= by "
"this matrix"
msgstr "Sửa đổi ma trận chuyển dạng « transform= » hiện thời; nếu không, nhân sau « transform= » với ma trận này."
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:115
msgid "_Move"
msgstr "_Chuyển"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:118
msgid "_Scale"
msgstr "_Co dãn"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:121
msgid "_Rotate"
msgstr "_Xoay"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:124
msgid "Ske_w"
msgstr "_Lệch"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:127
msgid "Matri_x"
msgstr "_Ma trận"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:141
msgid "Reset the values on the current tab to defaults"
msgstr "Đặt lại các giá trị trên thanh hiện thời thành giá trị mặc định"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:148
msgid "Apply transformation to selection"
msgstr "Áp dụng cách chuyển dạng cho vùng chọn"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:44
msgid "_Use SSL"
msgstr "Dùng _SSL"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:44
msgid "_Register"
msgstr "Đăng _ký"
#.Construct dialog interface
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:76
msgid "_Server:"
msgstr "Máy _phục vụ :"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:77
msgid "_Username:"
msgstr "Tên _người dùng:"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:78
msgid "_Password:"
msgstr "_Mật khẩu :"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:79
msgid "P_ort:"
msgstr "_Cổng:"
#.Buttons
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:114
msgid "Connect"
msgstr "Kết nối"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:145
msgid "Establishing connection to Jabber server <b>%1</b>"
msgstr "Đang thiết lập kết nối đến máy phục vụ Jabber <b>%1</b>..."
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:172
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:217
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:255
msgid "Failed to establish connection to Jabber server <b>%1</b>"
msgstr "Việc thiết lập kết nối đến máy phục vụ Jabber <b>%1</b> bị lỗi."
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:210
msgid "Establishing connection to Jabber server <b>%1</b> as user <b>%2</b>"
msgstr "Đang thiết lập kết nối đến máy phục vụ Jabber <b>%1</b> với tư cách là người dùng <b>%2</b>..."
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:222
msgid "Authentication failed on Jabber server <b>%1</b> as <b>%2</b>"
msgstr "Việc xác thực với máy phục vụ Jabber <b>%1</b> như <b>%2</b> bị lỗi."
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:227
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:265
msgid "SSL initialization failed when connecting to Jabber server <b>%1</b>"
msgstr "Lỗi khởi chạy SSL khi kết nối đến máy phục vụ Jabber <b>%1</b>."
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:233
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:271
msgid "Connected to Jabber server <b>%1</b> as <b>%2</b>"
msgstr "Đã kết nối đến máy phục vụ Jabber <b>%1</b> như <b>%2</b>"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:260
msgid "Registration failed on Jabber server <b>%1</b> as <b>%2</b>"
msgstr "Việc đăng ký với máy phục vụ Jabber <b>%1</b> như <b>%2</b> bị lỗi."
#.Construct labels
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithchat.cpp:75
msgid "Chatroom _name:"
msgstr "Tê_n phòng trò chuyện:"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithchat.cpp:76
msgid "Chatroom _server:"
msgstr "Máy _phục vụ phòng trò chuyện:"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithchat.cpp:77
msgid "Chatroom _password:"
msgstr "_Mật khẩu phòng trò chuyện:"
# "Handle" là tên hiệu.
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithchat.cpp:78
msgid "Chatroom _handle:"
msgstr "Tên _hiệu phòng trò chuyện:"
#.Button setup and callback registration
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithchat.cpp:102
msgid "Connect to chatroom"
msgstr "Kết nối đến phòng trò chuyện"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithchat.cpp:137
msgid "Synchronizing with chatroom <b>%1@%2</b> using the handle <b>%3</b>"
msgstr "Đang động bộ hoá với phòng trò chuyện <b>%1@%2</b> dùng tên hiệu <b>%3</b>..."
#.Construct dialog interface
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithuser.cpp:76
msgid "_User's Jabber ID:"
msgstr "ID _Jabber của người dùng:"
#.Buttons
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithuser.cpp:80
msgid "_Invite user"
msgstr "Mờ_i người dùng"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithuser.cpp:81
msgid "_Cancel"
msgstr "_Thôi"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithuser.cpp:92
msgid "Buddy List"
msgstr "Danh sách bạn bè"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithuser.cpp:181
msgid "Sending whiteboard invitation to <b>%1</b>"
msgstr "Đang gởi lời mời bảng trắng cho <b>%1</b>..."
#.FIXME: strings are replaced by placeholders, NOT to be translated until the code is enabled
#.See http://sourceforge.net/mailarchive/message.php?msg_id=11746016 for details
#.File menu
#.Edit menu
#.View menu
#.Layer menu
#.Object menu
#.Path menu
#.add(Gtk::StockItem(CLEANUP, _("PLACEHOLDER, do not translate"))); (using Gtk::Stock::CLEAR)
#.Text menu
#.About menu
#.Tools toolbox
#.Select Tool controls
#.Node Tool controls
#.Calligraphy Tool controls
#.Session playback controls
#: ../src/ui/stock-items.cpp:31
#: ../src/ui/stock-items.cpp:32
#: ../src/ui/stock-items.cpp:33
#: ../src/ui/stock-items.cpp:34
#: ../src/ui/stock-items.cpp:35
#: ../src/ui/stock-items.cpp:36
#: ../src/ui/stock-items.cpp:37
#: ../src/ui/stock-items.cpp:38
#: ../src/ui/stock-items.cpp:39
#: ../src/ui/stock-items.cpp:40
#: ../src/ui/stock-items.cpp:43
#: ../src/ui/stock-items.cpp:44
#: ../src/ui/stock-items.cpp:45
#: ../src/ui/stock-items.cpp:46
#: ../src/ui/stock-items.cpp:47
#: ../src/ui/stock-items.cpp:48
#: ../src/ui/stock-items.cpp:49
#: ../src/ui/stock-items.cpp:50
#: ../src/ui/stock-items.cpp:51
#: ../src/ui/stock-items.cpp:52
#: ../src/ui/stock-items.cpp:53
#: ../src/ui/stock-items.cpp:54
#: ../src/ui/stock-items.cpp:55
#: ../src/ui/stock-items.cpp:56
#: ../src/ui/stock-items.cpp:59
#: ../src/ui/stock-items.cpp:60
#: ../src/ui/stock-items.cpp:61
#: ../src/ui/stock-items.cpp:62
#: ../src/ui/stock-items.cpp:63
#: ../src/ui/stock-items.cpp:64
#: ../src/ui/stock-items.cpp:65
#: ../src/ui/stock-items.cpp:66
#: ../src/ui/stock-items.cpp:67
#: ../src/ui/stock-items.cpp:68
#: ../src/ui/stock-items.cpp:69
#: ../src/ui/stock-items.cpp:70
#: ../src/ui/stock-items.cpp:71
#: ../src/ui/stock-items.cpp:72
#: ../src/ui/stock-items.cpp:73
#: ../src/ui/stock-items.cpp:74
#: ../src/ui/stock-items.cpp:75
#: ../src/ui/stock-items.cpp:76
#: ../src/ui/stock-items.cpp:77
#: ../src/ui/stock-items.cpp:78
#: ../src/ui/stock-items.cpp:79
#: ../src/ui/stock-items.cpp:80
#: ../src/ui/stock-items.cpp:81
#: ../src/ui/stock-items.cpp:82
#: ../src/ui/stock-items.cpp:83
#: ../src/ui/stock-items.cpp:84
#: ../src/ui/stock-items.cpp:85
#: ../src/ui/stock-items.cpp:86
#: ../src/ui/stock-items.cpp:89
#: ../src/ui/stock-items.cpp:90
#: ../src/ui/stock-items.cpp:91
#: ../src/ui/stock-items.cpp:92
#: ../src/ui/stock-items.cpp:93
#: ../src/ui/stock-items.cpp:94
#: ../src/ui/stock-items.cpp:95
#: ../src/ui/stock-items.cpp:96
#: ../src/ui/stock-items.cpp:97
#: ../src/ui/stock-items.cpp:98
#: ../src/ui/stock-items.cpp:99
#: ../src/ui/stock-items.cpp:100
#: ../src/ui/stock-items.cpp:101
#: ../src/ui/stock-items.cpp:102
#: ../src/ui/stock-items.cpp:105
#: ../src/ui/stock-items.cpp:106
#: ../src/ui/stock-items.cpp:107
#: ../src/ui/stock-items.cpp:108
#: ../src/ui/stock-items.cpp:109
#: ../src/ui/stock-items.cpp:110
#: ../src/ui/stock-items.cpp:111
#: ../src/ui/stock-items.cpp:112
#: ../src/ui/stock-items.cpp:113
#: ../src/ui/stock-items.cpp:114
#: ../src/ui/stock-items.cpp:115
#: ../src/ui/stock-items.cpp:116
#: ../src/ui/stock-items.cpp:117
#: ../src/ui/stock-items.cpp:118
#: ../src/ui/stock-items.cpp:119
#: ../src/ui/stock-items.cpp:120
#: ../src/ui/stock-items.cpp:121
#: ../src/ui/stock-items.cpp:122
#: ../src/ui/stock-items.cpp:123
#: ../src/ui/stock-items.cpp:124
#: ../src/ui/stock-items.cpp:127
#: ../src/ui/stock-items.cpp:128
#: ../src/ui/stock-items.cpp:129
#: ../src/ui/stock-items.cpp:130
#: ../src/ui/stock-items.cpp:131
#: ../src/ui/stock-items.cpp:132
#: ../src/ui/stock-items.cpp:133
#: ../src/ui/stock-items.cpp:134
#: ../src/ui/stock-items.cpp:135
#: ../src/ui/stock-items.cpp:136
#: ../src/ui/stock-items.cpp:137
#: ../src/ui/stock-items.cpp:138
#: ../src/ui/stock-items.cpp:139
#: ../src/ui/stock-items.cpp:140
#: ../src/ui/stock-items.cpp:141
#: ../src/ui/stock-items.cpp:142
#: ../src/ui/stock-items.cpp:143
#: ../src/ui/stock-items.cpp:147
#: ../src/ui/stock-items.cpp:148
#: ../src/ui/stock-items.cpp:149
#: ../src/ui/stock-items.cpp:150
#: ../src/ui/stock-items.cpp:153
#: ../src/ui/stock-items.cpp:154
#: ../src/ui/stock-items.cpp:155
#: ../src/ui/stock-items.cpp:158
#: ../src/ui/stock-items.cpp:159
#: ../src/ui/stock-items.cpp:160
#: ../src/ui/stock-items.cpp:161
#: ../src/ui/stock-items.cpp:162
#: ../src/ui/stock-items.cpp:163
#: ../src/ui/stock-items.cpp:164
#: ../src/ui/stock-items.cpp:165
#: ../src/ui/stock-items.cpp:166
#: ../src/ui/stock-items.cpp:167
#: ../src/ui/stock-items.cpp:168
#: ../src/ui/stock-items.cpp:169
#: ../src/ui/stock-items.cpp:172
#: ../src/ui/stock-items.cpp:173
#: ../src/ui/stock-items.cpp:174
#: ../src/ui/stock-items.cpp:175
#: ../src/ui/stock-items.cpp:178
#: ../src/ui/stock-items.cpp:179
#: ../src/ui/stock-items.cpp:180
#: ../src/ui/stock-items.cpp:181
#: ../src/ui/stock-items.cpp:182
#: ../src/ui/stock-items.cpp:183
#: ../src/ui/stock-items.cpp:184
#: ../src/ui/stock-items.cpp:185
#: ../src/ui/stock-items.cpp:186
#: ../src/ui/stock-items.cpp:187
#: ../src/ui/stock-items.cpp:188
#: ../src/ui/stock-items.cpp:191
#: ../src/ui/stock-items.cpp:192
#: ../src/ui/stock-items.cpp:195
#: ../src/ui/stock-items.cpp:196
#: ../src/ui/stock-items.cpp:197
#: ../src/ui/stock-items.cpp:198
#: ../src/ui/stock-items.cpp:199
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:386
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:391
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:399
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:404
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:409
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:414
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:419
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:424
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:437
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:442
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:456
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:460
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:464
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:468
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:472
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:486
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:490
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:494
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:525
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:534
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:538
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:542
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:546
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:550
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:554
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:558
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:562
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:566
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:570
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:574
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:671
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:680
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:684
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:688
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:692
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:696
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:700
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:704
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:708
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:712
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:716
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:720
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:724
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:728
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:732
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:736
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:740
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:745
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:751
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:755
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:805
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:810
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:826
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:831
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:836
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:841
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:846
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:870
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:875
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:880
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:884
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:888
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:892
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:896
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:900
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:904
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:908
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:912
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:916
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:921
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:925
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:929
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:933
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:938
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:942
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:946
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:950
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:954
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:958
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:962
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:966
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:970
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:974
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:978
msgid "PLACEHOLDER, do not translate"
msgstr "PLACEHOLDER, do not translate"
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1063
msgid "PLACEHOLDER, DO NOT TRANSLATE"
msgstr "PLACEHOLDER, DO NOT TRANSLATE"
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1122
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:241
msgid "Zoom drawing if window size changes"
msgstr "Thu phóng bản vẽ nếu kích cỡ cửa sổ thay đổi"
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1143
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:295
msgid "Cursor coordinates"
msgstr "Tọa độ con trỏ"
#.display the initial welcome message in the statusbar
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1160
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:327
msgid ""
"<b>Welcome to Inkscape!</b> Use shape or freehand tools to create objects; "
"use selector (arrow) to move or transform them."
msgstr "<b>Chúc mừng bạn dùng trình Inkscape !</b> Hãy dùng công cụ hình hay dạng tự do để táo đối tượng; dùng bộ chọn (mũi tên) để di chuyển hay chuyển dạng mục."
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1262
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:533
#, c-format
msgid ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Save changes to document \"%s\" before "
"closing?</span>\n"
"\n"
"If you close without saving, your changes will be discarded."
msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Lưu các thay đổi trong tài liệu « %s » trước khi đóng không?</span>\n"
"\n"
"Nếu bạn đóng mà không lưu, các thay đổi sẽ bị hủy."
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1273
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1320
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:549
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:613
msgid "Close _without saving"
msgstr "Đóng mà _không lưu"
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1308
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:596
#, c-format
msgid ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">The file \"%s\" was saved with a "
"format (%s) that may cause data loss!</span>\n"
"\n"
"Do you want to save this file in another format?"
msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Tập tin « %s » đã được lưu bằng dạng thức (%s) có thể gây ra dữ liệu bị mất !</span>\n"
"\n"
"Bạn có muốn lưu tập tin này bằng dạng thức khác không?"
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:97
msgid "tiny"
msgstr "tí tị"
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:98
msgid "small"
msgstr "nhỏ"
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:99
msgid "medium"
msgstr "vừa"
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:100
msgid "large"
msgstr "lớn"
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:101
msgid "huge"
msgstr "to lớn"
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:116
msgid "List"
msgstr "Danh sách"
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:138
msgid "Wrap"
msgstr "Cuộn"
#: ../src/ui/widget/licensor.cpp:35
msgid "Proprietary"
msgstr "Sở hữu"
# Fill — Tô
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:88
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:104
msgid "F:"
msgstr "T:"
# Stroke — Nét
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:89
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:105
msgid "S:"
msgstr "N:"
# Opacity — Độ bầu dục
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:90
msgid "O:"
msgstr "B:"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:129
msgid "N/A"
msgstr "Không có"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:132
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:947
msgid "Nothing selected"
msgstr "Chưa chọn gì"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:137
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:300
msgid "No fill"
msgstr "Không tô"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:137
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:300
msgid "No stroke"
msgstr "Không nét"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:139
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:292
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:176
msgid "Pattern"
msgstr "Mẫu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:142
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:294
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:872
msgid "Pattern fill"
msgstr "Tô mẫu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:142
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:294
msgid "Pattern stroke"
msgstr "Nét mẫu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:144
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:284
msgid "L Gradient"
msgstr "Dốc tuyến"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:147
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:286
msgid "Linear gradient fill"
msgstr "Tô dốc tuyến"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:147
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:286
msgid "Linear gradient stroke"
msgstr "Nét dốc tuyến"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:149
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:288
msgid "R Gradient"
msgstr "Dốc xuyên tâm"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:152
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:290
msgid "Radial gradient fill"
msgstr "Tô dốc xuyên tâm"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:152
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:290
msgid "Radial gradient stroke"
msgstr "Nét dốc xuyên tâm"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:154
msgid "Different"
msgstr "Khác"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:157
msgid "Different fills"
msgstr "Tô khác"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:157
msgid "Different strokes"
msgstr "Nét khác"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:159
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:303
msgid "Unset"
msgstr "Bỏ đặt"
#.TRANSLATORS COMMENT: unset is a verb here
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:162
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:220
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:305
msgid "Unset fill"
msgstr "Bỏ đặt tô"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:162
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:220
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:305
msgid "Unset stroke"
msgstr "Bỏ đặt nét"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:165
msgid "Flat color fill"
msgstr "Tô màu phẳng"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:165
msgid "Flat color stroke"
msgstr "Nét màu phẳng"
#.TRANSLATOR COMMENT: A means "Averaged"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:168
msgid "<b>a</b>"
msgstr "<b>tb</b>"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:171
msgid "Fill is averaged over selected objects"
msgstr "Cách tô được tính trung bình qua các đối tượng được chọn"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:171
msgid "Stroke is averaged over selected objects"
msgstr "Nét được tính trung bình qua các đối tượng được chọn"
#.TRANSLATOR COMMENT: M means "Multiple"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:174
msgid "<b>m</b>"
msgstr "<b>n</b>"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:177
msgid "Multiple selected objects have the same fill"
msgstr "Nhiều đối tượng được chọn có cùng một cách tô"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:177
msgid "Multiple selected objects have the same stroke"
msgstr "Nhiều đối tượng được chọn có cùng một nét"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:179
msgid "Edit fill..."
msgstr "Sửa tô..."
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:179
msgid "Edit stroke..."
msgstr "Sửa nét..."
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:183
msgid "Last set color"
msgstr "Màu vừa đặt"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:187
msgid "Last selected color"
msgstr "Màu vừa chọn"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:195
msgid "White"
msgstr "Trắng"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:199
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:458
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:459
msgid "Black"
msgstr "Đen"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:203
msgid "Copy color"
msgstr "Chép màu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:207
msgid "Paste color"
msgstr "Dán màu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:211
msgid "Swap fill and stroke"
msgstr "Trao đổi cách tô và nét"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:215
msgid "Make fill opaque"
msgstr "Làm cho tô đục"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:215
msgid "Make stroke opaque"
msgstr "Làm cho nét đục"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:224
msgid "Remove fill"
msgstr "Bỏ tô"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:224
msgid "Remove stroke"
msgstr "Bỏ nét"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:277
msgid "Remove"
msgstr "Gỡ bỏ"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:953
msgid "Master opacity"
msgstr "Độ đục chính"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:983
#, c-format
msgid "Stroke width: %.5g%s%s"
msgstr "Độ rộng nét: %.5g%s%s"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:987
msgid " (averaged)"
msgstr " (đã tính trung bình)"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1015
msgid "0 (transparent)"
msgstr "0 (trong suốt)"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1039
msgid "1.0 (opaque)"
msgstr "1.0 (đục)"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:167
msgid "Custom"
msgstr "Tự chọn"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:198
msgid "P_age size:"
msgstr "Cỡ tr_ang:"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:228
msgid "Page orientation:"
msgstr "Hướng trang:"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:230
msgid "_Landscape"
msgstr "Nằm _ngang"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:233
msgid "_Portrait"
msgstr "_Thẳng đứng"
#.Custom paper frame
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:239
msgid "Custom size"
msgstr "Cỡ tự chọn"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:246
msgid "_Fit page to selection"
msgstr "_Vừa trang khít vùng chọn"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:247
msgid ""
"Resize the page to fit the current selection, or the entire drawing if there "
"is no selection"
msgstr "Thay đổi kích cỡ của trang để vừa khít vùng chọn hiện thời, hay toàn bộ bản vẽ nếu không có vùng chọn."
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:256
msgid "U_nits:"
msgstr "Đơ_n vị:"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:257
msgid "Width of paper"
msgstr "Độ rộng của trang"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:258
msgid "_Height:"
msgstr "_Cao :"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:258
msgid "Height of paper"
msgstr "Độ cao của trang"
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:325
#, c-format
msgid "Stroke width: %.5g%s"
msgstr "Độ rộng nét: %.5g%s"
# Opacity — Độ bầu dục
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:341
#, c-format
msgid "O:%.3g"
msgstr "B:%.3g"
# Opacity — Độ bầu dục
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:343
#, c-format
msgid "O:.%d"
msgstr "B:.%d"
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:348
#, c-format
msgid "Opacity: %.3g"
msgstr "Độ bầu dục: %.3g"
#: ../src/verbs.cpp:1081
msgid "Moved to next layer."
msgstr "Được di chuyển sang lớp kế tiếp."
#: ../src/verbs.cpp:1083
msgid "Cannot move past last layer."
msgstr "Không thể di chuyển qua lớp cuối cùng."
#: ../src/verbs.cpp:1092
msgid "Moved to previous layer."
msgstr "Được di chuyển về lớp trước đó."
#: ../src/verbs.cpp:1094
msgid "Cannot move past first layer."
msgstr "Không thể di chuyển qua lớp thứ nhất."
#: ../src/verbs.cpp:1111
#: ../src/verbs.cpp:1185
msgid "No current layer."
msgstr "Không có lớp hiện thời."
#: ../src/verbs.cpp:1140
#, c-format
msgid "Raised layer <b>%s</b>."
msgstr "Lớp được nâng lên <b>%s</b>."
#: ../src/verbs.cpp:1144
#, c-format
msgid "Lowered layer <b>%s</b>."
msgstr "Lớp được hạ thấp <b>%s</b>."
#: ../src/verbs.cpp:1153
msgid "Cannot move layer any further."
msgstr "Không thể di chuyển lớp nữa."
#.TRANSLATORS: this means "The layer has been deleted."
#: ../src/verbs.cpp:1183
msgid "Deleted layer."
msgstr "Lớp bị xoá bỏ."
#: ../src/verbs.cpp:1599
msgid ""
"You need to connect to a Jabber server before sharing a document with "
"another user."
msgstr "Bạn cần phải kết nối đến máy phục vụ Jabber để chia sẻ tài liệu với người dùng khác."
#: ../src/verbs.cpp:1614
msgid ""
"You need to connect to a Jabber server before sharing a document with a "
"chatroom."
msgstr "Bạn cần phải kết nối đến máy phục vụ Jabber để chia sẻ tài liệu với phòng trò chuyện."
#: ../src/verbs.cpp:1624
msgid "XML node tracker has not been initialized; nothing to dump"
msgstr "Chưa sở khởi bộ theo dõi nút XML nên không có gì cần đổ."
#.TRANSLATORS: If you have translated the keys.svg file to your language, then
#.translate this string as "keys.LANG.svg" (where LANG is your language code);
#.otherwise leave as "keys.svg".
#: ../src/verbs.cpp:1692
msgid "keys.svg"
msgstr "keys.svg"
#.TRANSLATORS: If you have translated the tutorial-basic.svg file to your language,
#.then translate this string as "tutorial-basic.LANG.svg" (where LANG is your language
#.code); otherwise leave as "tutorial-basic.svg".
#: ../src/verbs.cpp:1728
msgid "tutorial-basic.svg"
msgstr "tutorial-basic.svg"
#.TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
#: ../src/verbs.cpp:1732
msgid "tutorial-shapes.svg"
msgstr "tutorial-shapes.svg"
#.TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
#: ../src/verbs.cpp:1736
msgid "tutorial-advanced.svg"
msgstr "tutorial-advanced.svg"
#.TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
#: ../src/verbs.cpp:1740
msgid "tutorial-tracing.svg"
msgstr "tutorial-tracing.svg"
#.TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
#: ../src/verbs.cpp:1744
msgid "tutorial-calligraphy.svg"
msgstr "tutorial-calligraphy.svg"
#.TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
#: ../src/verbs.cpp:1748
msgid "tutorial-elements.svg"
msgstr "tutorial-elements.svg"
#.TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
#: ../src/verbs.cpp:1752
msgid "tutorial-tips.svg"
msgstr "tutorial-tips.svg"
#: ../src/verbs.cpp:1984
msgid "Does nothing"
msgstr "Không làm gì"
#.File
#: ../src/verbs.cpp:1987
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
#: ../src/verbs.cpp:1987
msgid "Create new document from the default template"
msgstr "Tạo tài liệu mới từ biểu mẫu mặc định"
#: ../src/verbs.cpp:1989
msgid "_Open..."
msgstr "_Mở..."
#: ../src/verbs.cpp:1990
msgid "Open an existing document"
msgstr "Mở một tài liệu đã có."
#: ../src/verbs.cpp:1991
msgid "Re_vert"
msgstr "H_oàn nguyên"
#: ../src/verbs.cpp:1992
msgid "Revert to the last saved version of document (changes will be lost)"
msgstr "Hoàn nguyên phiên bản được lưu cuối cùng của tài liệu (các thay đổi sẽ bị mất)."
#: ../src/verbs.cpp:1993
msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"
#: ../src/verbs.cpp:1993
msgid "Save document"
msgstr "Lưu tài liệu"
#: ../src/verbs.cpp:1995
msgid "Save _As..."
msgstr "Lưu _dạng..."
#: ../src/verbs.cpp:1996
msgid "Save document under a new name"
msgstr "Lưu tài liệu với tên mới."
#: ../src/verbs.cpp:1997
msgid "_Print..."
msgstr "_In..."
#: ../src/verbs.cpp:1997
msgid "Print document"
msgstr "In tài liệu"
#.TRANSLATORS: "Vacuum Defs" means "Clean up defs" (so as to remove unused definitions)
#: ../src/verbs.cpp:2000
msgid "Vac_uum Defs"
msgstr "Lọc sạch Defs"
#: ../src/verbs.cpp:2000
msgid ""
"Remove unused definitions (such as gradients or clipping paths) from the &lt;"
"defs&gt; of the document"
msgstr "Gỡ bỏ các lời xác định không được dùng (như dốc hay đường dẫn xén) ra phần &lt;"
"defs&gt; của tài liệu."
#: ../src/verbs.cpp:2002
msgid "Print _Direct"
msgstr "In _trực tiếp"
#: ../src/verbs.cpp:2003
msgid "Print directly without prompting to a file or pipe"
msgstr "In trực tiếp vào tập tin hay ống dẫn, không cần nhắc."
#: ../src/verbs.cpp:2004
msgid "Print Previe_w"
msgstr "_Xem thử bản in"
#: ../src/verbs.cpp:2005
msgid "Preview document printout"
msgstr "Xem thử bản in của tài liệu."
#: ../src/verbs.cpp:2006
msgid "_Import..."
msgstr "_Nhập..."
#: ../src/verbs.cpp:2007
msgid "Import a bitmap or SVG image into this document"
msgstr "Nhập ảnh mảng hay SVG vào tài liệu này."
#: ../src/verbs.cpp:2008
msgid "_Export Bitmap..."
msgstr "_Xuất mảng ảnh..."
#: ../src/verbs.cpp:2009
msgid "Export this document or a selection as a bitmap image"
msgstr "Xuất tài liệu này hay vùng chọn của nó dạng ảnh mảng."
#: ../src/verbs.cpp:2010
msgid "N_ext Window"
msgstr "Cửa sổ _kế"
#: ../src/verbs.cpp:2011
msgid "Switch to the next document window"
msgstr "Chuyển đổi sang cửa sổ tài liệu kế tiếp."
#: ../src/verbs.cpp:2012
msgid "P_revious Window"
msgstr "Cửa sổ t_rước"
#: ../src/verbs.cpp:2013
msgid "Switch to the previous document window"
msgstr "Chuyển đổi về cửa sổ tài liệu trước đó."
#: ../src/verbs.cpp:2014
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
#: ../src/verbs.cpp:2015
msgid "Close this document window"
msgstr "Đóng cửa sổ tài liệu này."
#: ../src/verbs.cpp:2016
msgid "_Quit"
msgstr "T_hoát"
#: ../src/verbs.cpp:2016
msgid "Quit Inkscape"
msgstr "Thoát khỏi Inkscape"
#.Edit
#: ../src/verbs.cpp:2019
msgid "_Undo"
msgstr "_Hủy bước"
#: ../src/verbs.cpp:2019
msgid "Undo last action"
msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng."
#: ../src/verbs.cpp:2021
msgid "_Redo"
msgstr "_Bước lại"
#: ../src/verbs.cpp:2022
msgid "Do again the last undone action"
msgstr "Thực hiện lại hành động mới hủy."
#: ../src/verbs.cpp:2023
msgid "Cu_t"
msgstr "Cắ_t"
#: ../src/verbs.cpp:2024
msgid "Cut selection to clipboard"
msgstr "Cắt vùng chọn vào bảng nháp."
#: ../src/verbs.cpp:2025
msgid "_Copy"
msgstr "_Chép"
#: ../src/verbs.cpp:2026
msgid "Copy selection to clipboard"
msgstr "Sao chép vùng chọn vào bảng nháp."
#: ../src/verbs.cpp:2027
msgid "_Paste"
msgstr "_Dán"
#: ../src/verbs.cpp:2028
msgid "Paste objects from clipboard to mouse point, or paste text"
msgstr "Dán đối tượng từ bảng nháp vào điểm chuột, hay dán đoạn chữ."
#: ../src/verbs.cpp:2029
msgid "Paste _Style"
msgstr "Dán _kiểu dáng"
#: ../src/verbs.cpp:2030
msgid "Apply the style of the copied object to selection"
msgstr "Áp dụng kiểu dáng của đối tượng được sao chép vào vùng chọn."
#: ../src/verbs.cpp:2032
msgid "Scale selection to match the size of the copied object"
msgstr "Co dãn vùng chọn để khớp với kích cỡ của đối tượng được sao chép."
#: ../src/verbs.cpp:2033
msgid "Paste _Width"
msgstr "Dán độ _rộng"
#: ../src/verbs.cpp:2034
msgid "Scale selection horizontally to match the width of the copied object"
msgstr "Co dãn vùng chọn theo chiều ngang để khớp với độ rộng của đối tượng được sao chép."
#: ../src/verbs.cpp:2035
msgid "Paste _Height"
msgstr "Dán độ _cao"
#: ../src/verbs.cpp:2036
msgid "Scale selection vertically to match the height of the copied object"
msgstr "Co dãn vùng chọn theo chiều ngang để khớp với độ cao của đối tượng được sao chép."
#: ../src/verbs.cpp:2037
msgid "Paste Size Separately"
msgstr "Dán riêng kích cỡ"
#: ../src/verbs.cpp:2038
msgid "Scale each selected object to match the size of the copied object"
msgstr "Co dãn mỗi đối tượng được chọn để khớp với kích cỡ của đối tượng được sao chép."
#: ../src/verbs.cpp:2039
msgid "Paste Width Separately"
msgstr "Dán riêng độ rộng"
#: ../src/verbs.cpp:2040
msgid ""
"Scale each selected object horizontally to match the width of the copied "
"object"
msgstr "Co dãn mỗi đối tượng được chọn theo chiều ngang để khớp với độ rộng của đối tượng được sao chép."
#: ../src/verbs.cpp:2041
msgid "Paste Height Separately"
msgstr "Dán riêng độ cao"
#: ../src/verbs.cpp:2042
msgid ""
"Scale each selected object vertically to match the height of the copied "
"object"
msgstr "Co dãn mỗi đối tượng được chọn theo chiều dọc để khớp với độ cao của đối tượng được sao chép."
#: ../src/verbs.cpp:2043
msgid "Paste _In Place"
msgstr "Dán tạ_i chỗ"
#: ../src/verbs.cpp:2044
msgid "Paste objects from clipboard to the original location"
msgstr "Dán đối tượng từ bảng nháp vào vị trí gốc."
#: ../src/verbs.cpp:2045
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa bỏ"
#: ../src/verbs.cpp:2046
msgid "Delete selection"
msgstr "Xoá bỏ vùng chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2047
msgid "Duplic_ate"
msgstr "_Nhân đôi"
#: ../src/verbs.cpp:2048
msgid "Duplicate selected objects"
msgstr "Nhân đôi các đối tượng đã chọn."
#: ../src/verbs.cpp:2049
msgid "Create Clo_ne"
msgstr "_Nhái"
#: ../src/verbs.cpp:2050
msgid "Create a clone (a copy linked to the original) of selected object"
msgstr "Tạo bộ nhái (một bản sao được liên kết với điều gốc) của đối tượng được chọn."
#: ../src/verbs.cpp:2051
msgid "Unlin_k Clone"
msgstr "Bỏ liên kết nhái"
#: ../src/verbs.cpp:2052
msgid ""
"Cut the selected clone's link to its original, turning it into a standalone "
"object"
msgstr "Ngắt liên kết giữa bộ nhái đã chọn và điều gốc của nó, làm cho nó là đối tượng độc lập."
#: ../src/verbs.cpp:2053
msgid "Select _Original"
msgstr "Chọn điều _gốc"
#: ../src/verbs.cpp:2054
msgid "Select the object to which the selected clone is linked"
msgstr "Chọn đối tượng với đó bộ nhái đã chọn được liên kết."
#.TRANSLATORS: Convert selection to a rectangle with tiled pattern fill
#: ../src/verbs.cpp:2056
msgid "Objects to Patter_n"
msgstr "Đối tượng cần làm _mẫu"
#: ../src/verbs.cpp:2057
msgid "Convert selection to a rectangle with tiled pattern fill"
msgstr "Chuyển đổi vùng chọn sang hình chữ nhật được tô bằng mẫu đã lát."
#.TRANSLATORS: Extract objects from a tiled pattern fill
#: ../src/verbs.cpp:2059
msgid "Pattern to _Objects"
msgstr "Mẫu _sang đối tượng"
#: ../src/verbs.cpp:2060
msgid "Extract objects from a tiled pattern fill"
msgstr "Trích các đối tượng ra mẫu tô đã lát."
#: ../src/verbs.cpp:2061
msgid "Clea_r All"
msgstr "_Xoá hết"
#: ../src/verbs.cpp:2062
msgid "Delete all objects from document"
msgstr "Xoá bỏ mọi đối tượng ra tài liệu đó."
#: ../src/verbs.cpp:2063
msgid "Select Al_l"
msgstr "Chọn _tất cả"
#: ../src/verbs.cpp:2064
msgid "Select all objects or all nodes"
msgstr "Chọn mọi đối tượng hay mọi nút."
#: ../src/verbs.cpp:2065
msgid "Select All in All La_yers"
msgstr "Chọn tất cả trên mọi _lớp"
#: ../src/verbs.cpp:2066
msgid "Select all objects in all visible and unlocked layers"
msgstr "Chọn mọi đối tượng nằm trên mọi lớp hiển thị và không bị khoá."
#: ../src/verbs.cpp:2067
msgid "In_vert Selection"
msgstr "Đảo _vùng chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2068
msgid "Invert selection (unselect what is selected and select everything else)"
msgstr "Đảo vùng chọn (bỏ chọn điều được chọn và chọn mọi thứ còn lại)."
#: ../src/verbs.cpp:2069
msgid "Invert in All Layers"
msgstr "Đảo trên mọi lớp"
#: ../src/verbs.cpp:2070
msgid "Invert selection in all visible and unlocked layers"
msgstr "Đảo vùng chọn trên mọi lớp hiển thị và không bị khoá."
#: ../src/verbs.cpp:2071
msgid "D_eselect"
msgstr "_Bỏ chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2072
msgid "Deselect any selected objects or nodes"
msgstr "Bỏ chọn các đối tượng hay nút được chọn."
#.Selection
#: ../src/verbs.cpp:2075
msgid "Raise to _Top"
msgstr "Nâng lên _trên"
#: ../src/verbs.cpp:2076
msgid "Raise selection to top"
msgstr "Nâng vùng chọn lên đỉnh."
#: ../src/verbs.cpp:2077
msgid "Lower to _Bottom"
msgstr "Hạ thấp xuống _dưới"
#: ../src/verbs.cpp:2078
msgid "Lower selection to bottom"
msgstr "Hạ thấp vùng chọn xuống đáy."
#: ../src/verbs.cpp:2079
msgid "_Raise"
msgstr "Nâng _lên"
#: ../src/verbs.cpp:2080
msgid "Raise selection one step"
msgstr "Nâng vùng chọn lên một bước."
#: ../src/verbs.cpp:2081
msgid "_Lower"
msgstr "_Hạ thấp"
#: ../src/verbs.cpp:2082
msgid "Lower selection one step"
msgstr "Hạ thấp vùng chọn xuống một bước."
# Động từ.
#: ../src/verbs.cpp:2083
msgid "_Group"
msgstr "_Nhóm lại"
#: ../src/verbs.cpp:2084
msgid "Group selected objects"
msgstr "Nhóm lại các đối tượng đã chọn."
#: ../src/verbs.cpp:2086
msgid "Ungroup selected groups"
msgstr "Rã nhóm các nhóm được chọn."
#: ../src/verbs.cpp:2088
msgid "_Put on Path"
msgstr "Để t_rên đường dẫn"
#: ../src/verbs.cpp:2089
msgid "Put text on path"
msgstr "Để đoạn chữ trên đường dẫn."
#: ../src/verbs.cpp:2090
msgid "_Remove from Path"
msgstr "Gỡ _bỏ ra đường dẫn"
#: ../src/verbs.cpp:2091
msgid "Remove text from path"
msgstr "Gỡ bỏ đoạn chữ ra đường dẫn."
#: ../src/verbs.cpp:2092
msgid "Remove Manual _Kerns"
msgstr "_Gỡ bỏ cách tự định chỗ"
#.TRANSLATORS: "glyph": An image used in the visual representation of characters;
#.roughly speaking, how a character looks. A font is a set of glyphs.
#: ../src/verbs.cpp:2095
msgid "Remove all manual kerns and glyph rotations from a text object"
msgstr "Gỡ bỏ mọi cách tự định chỗ và xoay hình tượng ra một đối tượng chữ nào đó."
#: ../src/verbs.cpp:2097
msgid "_Union"
msgstr "Hợ_p"
#: ../src/verbs.cpp:2098
msgid "Create union of selected paths"
msgstr "Tạo hợp từ các đường dẫn được chọn."
#: ../src/verbs.cpp:2099
msgid "_Intersection"
msgstr "G_iao"
#: ../src/verbs.cpp:2100
msgid "Create intersection of selected paths"
msgstr "Tạo giao từ các đường dẫn được chọn."
#: ../src/verbs.cpp:2101
msgid "_Difference"
msgstr "_Hiệu"
#: ../src/verbs.cpp:2102
msgid "Create difference of selected paths (bottom minus top)"
msgstr "Tạo hiệu số từ các đường dẫn được chọn (phần dưới trừ phần trên)."
#: ../src/verbs.cpp:2103
msgid "E_xclusion"
msgstr "L_oại trừ"
#: ../src/verbs.cpp:2104
msgid ""
"Create exclusive OR of selected paths (those parts that belong to only one "
"path)"
msgstr "Tạo OR (hoặc) loại trừ từ các đường dẫn được chọn (các phần thuộc về chỉ một đường dẫn)."
#: ../src/verbs.cpp:2105
msgid "Di_vision"
msgstr "Chi_a"
#: ../src/verbs.cpp:2106
msgid "Cut the bottom path into pieces"
msgstr "Cắt đường dẫn bên dưới ra nhiều phần riêng."
#.TRANSLATORS: "to cut a path" is not the same as "to break a path apart" - see the
#.Advanced tutorial for more info
#: ../src/verbs.cpp:2109
msgid "Cut _Path"
msgstr "Cắt đường _dẫn"
#: ../src/verbs.cpp:2110
msgid "Cut the bottom path's stroke into pieces, removing fill"
msgstr "Cắt nét của đường dẫn bên dưới ra nhiều phần riêng, gỡ bỏ cách tô."
#.TRANSLATORS: "outset": expand a shape by offsetting the object's path,
#.i.e. by displacing it perpendicular to the path in each point.
#.See also the Advanced Tutorial for explanation.
#: ../src/verbs.cpp:2114
msgid "Outs_et"
msgstr "Hiệu _ra"
#: ../src/verbs.cpp:2115
msgid "Outset selected paths"
msgstr "Hiệu ra các đường dẫn được chọn."
#: ../src/verbs.cpp:2117
msgid "O_utset Path by 1 px"
msgstr "Hiệ_u ra đường dẫn theo 1 điểm ảnh"
#: ../src/verbs.cpp:2118
msgid "Outset selected paths by 1 px"
msgstr "Hiệu ra các đường dẫn theo 1 điểm ảnh"
#: ../src/verbs.cpp:2120
msgid "O_utset Path by 10 px"
msgstr "Hiệ_u ra đường dẫn theo 10 điểm ảnh"
#: ../src/verbs.cpp:2121
msgid "Outset selected paths by 10 px"
msgstr "Hiệu ra các đường dẫn theo 10 điểm ảnh"
#.TRANSLATORS: "inset": contract a shape by offsetting the object's path,
#.i.e. by displacing it perpendicular to the path in each point.
#.See also the Advanced Tutorial for explanation.
#: ../src/verbs.cpp:2125
msgid "I_nset"
msgstr "Hiệu _vào"
#: ../src/verbs.cpp:2126
msgid "Inset selected paths"
msgstr "Hiệu vào các đường dẫn được chọn."
#: ../src/verbs.cpp:2128
msgid "I_nset Path by 1 px"
msgstr "Hiệu _vào đường dẫn theo 1 điểm ảnh."
#: ../src/verbs.cpp:2129
msgid "Inset selected paths by 1 px"
msgstr "Hiệu _vào các đường dẫn được chọn theo 1 điểm ảnh."
#: ../src/verbs.cpp:2131
msgid "I_nset Path by 10 px"
msgstr "Hiệu _vào đường dẫn theo 10 điểm ảnh."
#: ../src/verbs.cpp:2132
msgid "Inset selected paths by 10 px"
msgstr "Hiệu vào các đường dẫn được chọn theo 10 điểm ảnh."
#: ../src/verbs.cpp:2134
msgid "D_ynamic Offset"
msgstr "Hiệu độn_g"
#: ../src/verbs.cpp:2134
msgid "Create a dynamic offset object"
msgstr "Tạo một đối tượng hiệu số động."
#: ../src/verbs.cpp:2136
msgid "_Linked Offset"
msgstr "Hiệu số đã _liên kết"
#: ../src/verbs.cpp:2137
msgid "Create a dynamic offset object linked to the original path"
msgstr "Tạo một đối tượng hiệu số động được liên kết đến đường dẫn gốc."
#: ../src/verbs.cpp:2139
msgid "_Stroke to Path"
msgstr "_Nét đến đường dẫn"
#: ../src/verbs.cpp:2140
msgid "Convert selected object's stroke to paths"
msgstr "Chuyển đổi nét của đối tượng được chọn sang đường dẫn."
#: ../src/verbs.cpp:2141
msgid "Si_mplify"
msgstr "_Giản dị hoá"
#: ../src/verbs.cpp:2142
msgid "Simplify selected paths (remove extra nodes)"
msgstr "Giản dị hoá các đường dẫn được chọn (gỡ bỏ nút thêm)."
#: ../src/verbs.cpp:2143
msgid "_Reverse"
msgstr "Đảo _ngược"
#: ../src/verbs.cpp:2144
msgid "Reverse the direction of selected paths (useful for flipping markers)"
msgstr "Đảo ngược hướng của các đường dẫn được chọn (có ích để lật dấu hiệu)."
#.TRANSLATORS: "to trace" means "to convert a bitmap to vector graphics" (to vectorize)
#: ../src/verbs.cpp:2146
msgid "_Trace Bitmap..."
msgstr "Làm véc-_tơ ảnh mảng..."
#: ../src/verbs.cpp:2147
msgid "Create one or more paths from a bitmap by tracing it"
msgstr "Tạo một hay nhiều đường dẫn từ ảnh mảng bằng cách làm véc-tơ."
#: ../src/verbs.cpp:2148
msgid "_Make a Bitmap Copy"
msgstr "Tạo bản sao ảnh _mảng"
#: ../src/verbs.cpp:2149
msgid "Export selection to a bitmap and insert it into document"
msgstr "Xuất khẩu vùng chọn vào ảnh mảng và chèn nó vào tài liệu."
#: ../src/verbs.cpp:2150
msgid "_Combine"
msgstr "_Phối hợp"
#: ../src/verbs.cpp:2151
msgid "Combine several paths into one"
msgstr "Phối hợp vài đường dẫn để làm một điều."
#.TRANSLATORS: "to cut a path" is not the same as "to break a path apart" - see the
#.Advanced tutorial for more info
#: ../src/verbs.cpp:2154
msgid "Break _Apart"
msgstr "Ngắt r_a"
#: ../src/verbs.cpp:2155
msgid "Break selected paths into subpaths"
msgstr "Ngắt các đường dẫn được chọn ra nhiều đường dẫn phụ."
#: ../src/verbs.cpp:2156
msgid "Gri_d Arrange..."
msgstr "_Sắp xếp lưới..."
#: ../src/verbs.cpp:2157
msgid "Arrange selected objects in a grid pattern"
msgstr "Sắp xếp các đối tượng đã chọn làm mẫu lưới."
#.Layer
#: ../src/verbs.cpp:2159
msgid "_Add Layer..."
msgstr "Thêm _lớp..."
#: ../src/verbs.cpp:2160
msgid "Create a new layer"
msgstr "Tạo một lớp mới."
#: ../src/verbs.cpp:2161
msgid "Re_name Layer..."
msgstr "Thay tê_n lớp..."
#: ../src/verbs.cpp:2162
msgid "Rename the current layer"
msgstr "Thay đổi tên của lớp hiện có."
#: ../src/verbs.cpp:2163
msgid "Switch to Layer Abov_e"
msgstr "Chuyển đổi sang lớp bên t_rên"
#: ../src/verbs.cpp:2164
msgid "Switch to the layer above the current"
msgstr "Chuyển đổi sang lớp bên trên lớp hiện có."
#: ../src/verbs.cpp:2165
msgid "Switch to Layer Belo_w"
msgstr "Chuyển đổi sang lớp bên _dưới"
#: ../src/verbs.cpp:2166
msgid "Switch to the layer below the current"
msgstr "Chuyển đổi sang lớp bên dưới lớp hiện có."
#: ../src/verbs.cpp:2167
msgid "Move Selection to Layer Abo_ve"
msgstr "Chuyển _vùng chọn sang lớp bên trên"
#: ../src/verbs.cpp:2168
msgid "Move selection to the layer above the current"
msgstr "Chuyển vùng chọn sang lớp bên trên lớp hiện có."
#: ../src/verbs.cpp:2169
msgid "Move Selection to Layer Bel_ow"
msgstr "Chuyển vùng chọn _sang lớp bên dưới"
#: ../src/verbs.cpp:2170
msgid "Move selection to the layer below the current"
msgstr "Chuyển vùng chọn sang lớp bên dưới lớp hiện có."
#: ../src/verbs.cpp:2171
msgid "Layer to _Top"
msgstr "Lớp lên _trên"
#: ../src/verbs.cpp:2172
msgid "Raise the current layer to the top"
msgstr "Nâng lớp hiện thời lên đỉnh."
#: ../src/verbs.cpp:2173
msgid "Layer to _Bottom"
msgstr "Lớp _xuống dưới"
#: ../src/verbs.cpp:2174
msgid "Lower the current layer to the bottom"
msgstr "Hạ thấp lớp hiện thời xuống đáy."
#: ../src/verbs.cpp:2175
msgid "_Raise Layer"
msgstr "_Nâng lên lớp"
#: ../src/verbs.cpp:2176
msgid "Raise the current layer"
msgstr "Nâng lên lớp hiện có"
#: ../src/verbs.cpp:2177
msgid "_Lower Layer"
msgstr "_Hạ thấp lớp"
#: ../src/verbs.cpp:2178
msgid "Lower the current layer"
msgstr "Hạ thấp lớp hiện có"
#: ../src/verbs.cpp:2179
msgid "_Delete Current Layer"
msgstr "_Xoá bỏ lớp hiện có"
#: ../src/verbs.cpp:2180
msgid "Delete the current layer"
msgstr "Xoá bỏ lớp hiện thời"
#.Object
#: ../src/verbs.cpp:2183
msgid "Rotate _90&#176; CW"
msgstr "Xoay _90º xuôi chiều"
#: ../src/verbs.cpp:2184
msgid "Rotate selection 90&#176; clockwise"
msgstr "Xoay vùng chọn 90° theo xuôi chiều."
#: ../src/verbs.cpp:2185
msgid "Rotate 9_0&#176; CCW"
msgstr "Xoay 9_0º ngược chiều"
#: ../src/verbs.cpp:2186
msgid "Rotate selection 90&#176; counter-clockwise"
msgstr "Xoay vùng chọn 90° theo ngược chiều."
#: ../src/verbs.cpp:2187
msgid "Remove _Transformations"
msgstr "_Hủy chuyển dạng"
#: ../src/verbs.cpp:2188
msgid "Remove transformations from object"
msgstr "Hủy các cách chuyển dạng ra đối tượng."
#: ../src/verbs.cpp:2189
msgid "_Object to Path"
msgstr "Đối tượng s_ang đường dẫn"
#: ../src/verbs.cpp:2190
msgid "Convert selected object to path"
msgstr "Chuyển đổi đối tượng được chọn sang đường dẫn."
#: ../src/verbs.cpp:2191
msgid "_Flow into Frame"
msgstr "_Luồng vào khung"
#: ../src/verbs.cpp:2192
msgid ""
"Put text into a frame (path or shape), creating a flowed text linked to the "
"frame object"
msgstr "Để đoạn chữ vào khung (đường dẫn hay hình), tạo một đoạn chữ đã luồng được liên kết đến đối tượng khung."
#: ../src/verbs.cpp:2193
msgid "_Unflow"
msgstr "Tháo l_uồng"
#: ../src/verbs.cpp:2194
msgid "Remove text from frame (creates a single-line text object)"
msgstr "Gỡ bỏ đoạn chữ ra khung (tạo một đối tượng chữ dòng đơn)."
#: ../src/verbs.cpp:2195
msgid "_Convert to Text"
msgstr "_Chuyển đổi sang chữ"
#: ../src/verbs.cpp:2196
msgid "Convert flowed text to regular text object (preserves appearance)"
msgstr "Chuyển đổi đoạn chữ đã luồng sang đối tượng chữ chuển (bảo tồn diện mạo)."
#: ../src/verbs.cpp:2198
msgid "Flip _Horizontal"
msgstr "Lật _ngang"
#: ../src/verbs.cpp:2198
msgid "Flip selected objects horizontally"
msgstr "Lật các đối tượng đã chọn theo chiều ngang."
#: ../src/verbs.cpp:2201
msgid "Flip _Vertical"
msgstr "Lật _dọc"
#: ../src/verbs.cpp:2201
msgid "Flip selected objects vertically"
msgstr "Lật các đối tượng đã chọn theo chiều dọc."
#: ../src/verbs.cpp:2204
msgid "Apply mask to selection (using the topmost object as mask)"
msgstr "Áp dụng mặt nạ cho vùng chọn (dùng đối tượng cao nhất là mặt nạ)."
#: ../src/verbs.cpp:2205
#: ../src/verbs.cpp:2209
msgid "_Release"
msgstr "_Buông"
#: ../src/verbs.cpp:2206
msgid "Remove mask from selection"
msgstr "Gỡ bỏ mặt nạ ra vùng chọn."
#: ../src/verbs.cpp:2208
msgid ""
"Apply clipping path to selection (using the topmost object as clipping path)"
msgstr "Áp dụng đường dẫn xén cho vùng chọn (dùng đối tượng cao nhất là đường dẫn xén)."
#: ../src/verbs.cpp:2210
msgid "Remove clipping path from selection"
msgstr "Gỡ bỏ đường dẫn xén ra vùng chọn"
#.Tools
#: ../src/verbs.cpp:2213
msgid "Select"
msgstr "Chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2214
msgid "Select and transform objects"
msgstr "Chọn và chuyển dạng đối tượng."
#: ../src/verbs.cpp:2215
msgid "Node Edit"
msgstr "Sửa nút"
#: ../src/verbs.cpp:2216
msgid "Edit path nodes or control handles"
msgstr "Sửa đổi nút đường dẫn hay móc điều khiển."
#: ../src/verbs.cpp:2218
msgid "Create rectangles and squares"
msgstr "Tạo hình chữ nhật và hình vuông"
#: ../src/verbs.cpp:2220
msgid "Create circles, ellipses, and arcs"
msgstr "Tạo hình tròn, bầu dục và cung"
#: ../src/verbs.cpp:2222
msgid "Create stars and polygons"
msgstr "Tạo hình sao và hình đa giác"
#: ../src/verbs.cpp:2224
msgid "Create spirals"
msgstr "Tạo xoắn ốc"
#: ../src/verbs.cpp:2226
msgid "Draw freehand lines"
msgstr "Vẽ đường bằng tay"
#: ../src/verbs.cpp:2228
msgid "Draw Bezier curves and straight lines"
msgstr "Vẽ đường cong Bezier và đường thẳng"
#: ../src/verbs.cpp:2230
msgid "Draw calligraphic lines"
msgstr "Vẽ đường kiểu đẹp"
#: ../src/verbs.cpp:2232
msgid "Create and edit text objects"
msgstr "Tạo và sửa đổi đối tượng chữ"
#: ../src/verbs.cpp:2234
msgid "Create and edit gradients"
msgstr "Tạo và sửa đổi dốc"
#: ../src/verbs.cpp:2236
msgid "Zoom in or out"
msgstr "Phóng to hay thu nhỏ"
#: ../src/verbs.cpp:2238
msgid "Pick averaged colors from image"
msgstr "Nhặt màu đã tính trung bình từ ảnh"
#: ../src/verbs.cpp:2240
msgid "Create connectors"
msgstr "Tạo bộ kết nối"
#.Tool prefs
#: ../src/verbs.cpp:2243
msgid "Selector Preferences"
msgstr "Tùy thích Chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2244
msgid "Open Preferences for the Selector tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2245
msgid "Node Tool Preferences"
msgstr "Tùy thích công cụ Nút"
#: ../src/verbs.cpp:2246
msgid "Open Preferences for the Node tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Nút"
#: ../src/verbs.cpp:2247
msgid "Rectangle Preferences"
msgstr "Tùy thích hình chữ nhật"
#: ../src/verbs.cpp:2248
msgid "Open Preferences for the Rectangle tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hình chữ nhật"
#: ../src/verbs.cpp:2249
msgid "Ellipse Preferences"
msgstr "Tùy thích hình bầu dục"
#: ../src/verbs.cpp:2250
msgid "Open Preferences for the Ellipse tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hình bầu dục"
#: ../src/verbs.cpp:2251
msgid "Star Preferences"
msgstr "Tùy thích Hình sao"
#: ../src/verbs.cpp:2252
msgid "Open Preferences for the Star tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hình sao"
#: ../src/verbs.cpp:2253
msgid "Spiral Preferences"
msgstr "Tùy thích Xoắn ốc"
#: ../src/verbs.cpp:2254
msgid "Open Preferences for the Spiral tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Xoắn ốc"
#: ../src/verbs.cpp:2255
msgid "Pencil Preferences"
msgstr "Tùy thích Bút chì"
#: ../src/verbs.cpp:2256
msgid "Open Preferences for the Pencil tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Bút chì"
#: ../src/verbs.cpp:2257
msgid "Pen Preferences"
msgstr "Tùy thích Bút"
#: ../src/verbs.cpp:2258
msgid "Open Preferences for the Pen tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Bút"
#: ../src/verbs.cpp:2259
msgid "Calligraphic Preferences"
msgstr "Tùy thích Viết đẹp"
#: ../src/verbs.cpp:2260
msgid "Open Preferences for the Calligraphy tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Viết đẹp"
#: ../src/verbs.cpp:2261
msgid "Text Preferences"
msgstr "Tùy thích Chữ"
#: ../src/verbs.cpp:2262
msgid "Open Preferences for the Text tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Chữ"
#: ../src/verbs.cpp:2263
msgid "Gradient Preferences"
msgstr "Tùy thích Dốc"
#: ../src/verbs.cpp:2264
msgid "Open Preferences for the Gradient tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Dốc"
#: ../src/verbs.cpp:2265
msgid "Zoom Preferences"
msgstr "Tùy thích Thu Phóng"
#: ../src/verbs.cpp:2266
msgid "Open Preferences for the Zoom tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Thu Phóng"
#: ../src/verbs.cpp:2267
msgid "Dropper Preferences"
msgstr "Tùy thích Giọt"
#: ../src/verbs.cpp:2268
msgid "Open Preferences for the Dropper tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Giọt"
#: ../src/verbs.cpp:2269
msgid "Connector Preferences"
msgstr "Tủy thích Bộ kết nối"
#: ../src/verbs.cpp:2270
msgid "Open Preferences for the Connector tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Bộ kết nối"
#.Zoom/View
#: ../src/verbs.cpp:2273
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng to"
#: ../src/verbs.cpp:2273
msgid "Zoom in"
msgstr "Phóng to"
#: ../src/verbs.cpp:2274
msgid "Zoom Out"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../src/verbs.cpp:2274
msgid "Zoom out"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../src/verbs.cpp:2275
msgid "_Rulers"
msgstr "Thước đ_o"
#: ../src/verbs.cpp:2275
msgid "Show or hide the canvas rulers"
msgstr "Hiện/ẩn các thước đo vùng vẽ."
#: ../src/verbs.cpp:2276
msgid "Scroll_bars"
msgstr "Thanh _cuộn"
#: ../src/verbs.cpp:2276
msgid "Show or hide the canvas scrollbars"
msgstr "Hiện/ẩn các thanh cuộn vùng vẽ."
#: ../src/verbs.cpp:2277
msgid "_Grid"
msgstr "_Lưới"
#: ../src/verbs.cpp:2277
msgid "Show or hide the grid"
msgstr "Hiện/ẩn lưới."
#: ../src/verbs.cpp:2278
msgid "G_uides"
msgstr "Nét _dẫn"
#: ../src/verbs.cpp:2278
msgid "Show or hide guides (drag from a ruler to create a guide)"
msgstr "Hiện/ẩn các nét dẫn (kéo từ thước đo để tạo một nét dẫn)."
#: ../src/verbs.cpp:2279
msgid "Nex_t Zoom"
msgstr "_Thu phóng kế"
#: ../src/verbs.cpp:2279
msgid "Next zoom (from the history of zooms)"
msgstr "Thu phóng kế tiếp (trong danh sách các bước thu phóng)."
#: ../src/verbs.cpp:2281
msgid "Pre_vious Zoom"
msgstr "Thu phóng t_rước"
#: ../src/verbs.cpp:2281
msgid "Previous zoom (from the history of zooms)"
msgstr "Thu phóng trước đó (trong danh sách các bước thu phóng)."
#: ../src/verbs.cpp:2283
msgid "Zoom 1:_1"
msgstr "Phóng to 1:_1"
#: ../src/verbs.cpp:2283
msgid "Zoom to 1:1"
msgstr "Phóng to 1:1 (không thay đổi)"
#: ../src/verbs.cpp:2285
msgid "Zoom 1:_2"
msgstr "Phóng to 1:_2"
#: ../src/verbs.cpp:2285
msgid "Zoom to 1:2"
msgstr "Phóng to 1:2 (×2)"
#: ../src/verbs.cpp:2287
msgid "_Zoom 2:1"
msgstr "Thu _nhỏ 2:1"
#: ../src/verbs.cpp:2287
msgid "Zoom to 2:1"
msgstr "Thu nhỏ 2:1 (÷2)"
#: ../src/verbs.cpp:2290
msgid "_Fullscreen"
msgstr "_Toàn màn hình"
#: ../src/verbs.cpp:2290
msgid "Stretch this document window to full screen"
msgstr "Căng ra tài liệu này để chiếm toàn bộ màn hình."
#: ../src/verbs.cpp:2293
msgid "Duplic_ate Window"
msgstr "_Nhân đôi cửa sổ"
#: ../src/verbs.cpp:2293
msgid "Open a new window with the same document"
msgstr "Mở một cửa sổ mới với cùng một tài liệu."
#: ../src/verbs.cpp:2295
msgid "_New View Preview"
msgstr "Ô _xem thử mới"
#: ../src/verbs.cpp:2296
msgid "New View Preview"
msgstr "Ô xem thử mới"
#.view_new_preview
#: ../src/verbs.cpp:2298
msgid "_Normal"
msgstr "Chuẩ_n"
#: ../src/verbs.cpp:2299
msgid "Switch to normal display mode"
msgstr "Chuyển sang chế độ hiển thị chuẩn."
#: ../src/verbs.cpp:2300
msgid "_Outline"
msgstr "_Nét ngoài"
#: ../src/verbs.cpp:2301
msgid "Switch to outline (wireframe) display mode"
msgstr "Chuyển sang chế độ hiển thị nét ngoài (đường viền)."
#: ../src/verbs.cpp:2303
msgid "Ico_n Preview"
msgstr "Xem thử biểu tượ_ng"
#: ../src/verbs.cpp:2304
msgid "Open a window to preview objects at different icon resolutions"
msgstr "Mở một cửa sổ để xem thử đối tượng tại độ phân giải biểu tượng khác nhau."
#: ../src/verbs.cpp:2306
msgid "Zoom to fit page in window"
msgstr "Thu phóng để vừa trang khít cửa sổ"
#: ../src/verbs.cpp:2307
msgid "Page _Width"
msgstr "_Rộng trang"
#: ../src/verbs.cpp:2308
msgid "Zoom to fit page width in window"
msgstr "Thu phóng để vừa độ rộng trang khít cửa sổ"
#: ../src/verbs.cpp:2310
msgid "Zoom to fit drawing in window"
msgstr "Thu phóng để vừa bản vẽ khít cửa sổ"
#: ../src/verbs.cpp:2312
msgid "Zoom to fit selection in window"
msgstr "Thu phóng để vừa vùng chọn khít cửa sổ"
#.Dialogs
#: ../src/verbs.cpp:2315
msgid "In_kscape Preferences..."
msgstr "Tù_y thích Inkscape..."
#: ../src/verbs.cpp:2316
msgid "Edit global Inkscape preferences"
msgstr "Sửa tùy thích Inkscape toàn cục"
#: ../src/verbs.cpp:2317
msgid "_Document Properties..."
msgstr "Tài _sản tài liệu..."
#: ../src/verbs.cpp:2318
msgid "Edit properties of this document (to be saved with the document)"
msgstr "Sửa đổi tài sản của tài liệu này (để được lưu với tài liệu đó)."
#: ../src/verbs.cpp:2319
msgid "Document _Metadata..."
msgstr "_Siêu dữ liệu tài liệu..."
#: ../src/verbs.cpp:2320
msgid "Edit document metadata (to be saved with the document)"
msgstr "Sửa đổi siêu dữ liệu của tài liệu này (để được lưu với tài liệu đó)."
#: ../src/verbs.cpp:2321
msgid "_Fill and Stroke..."
msgstr "_Tô và Nét..."
#: ../src/verbs.cpp:2322
msgid "Edit objects' style, such as color or stroke width"
msgstr "Sửa đổi kiểu dáng của đối tượng, như màu hay độ rộng nét vẽ."
#.TRANSLATORS: "Swatches" means: color samples
#: ../src/verbs.cpp:2324
msgid "S_watches..."
msgstr "_Mẫu màu..."
#: ../src/verbs.cpp:2325
msgid "Select colors from a swatches palette"
msgstr "Chọn màu trong bảng chọn mẫu màu."
#: ../src/verbs.cpp:2326
msgid "Transfor_m..."
msgstr "Chuyển _dạng..."
#: ../src/verbs.cpp:2327
msgid "Precisely control objects' transformations"
msgstr "Điều khiển chính xác cách chuyển dạng đối tượng."
#: ../src/verbs.cpp:2328
msgid "_Align and Distribute..."
msgstr "C_anh lề và Phân phối..."
#: ../src/verbs.cpp:2329
msgid "Align and distribute objects"
msgstr "Canh lề và phân phối đối tượng."
#: ../src/verbs.cpp:2330
msgid "_Text and Font..."
msgstr "_Chữ và Phông chữ..."
#: ../src/verbs.cpp:2331
msgid "View and select font family, font size and other text properties"
msgstr "Xem và chọn nhóm phông chữ, kích cỡ phông chữ và tài sản chữ khác."
#: ../src/verbs.cpp:2332
msgid "_XML Editor..."
msgstr "Bộ sửa _XML..."
#: ../src/verbs.cpp:2333
msgid "View and edit the XML tree of the document"
msgstr "Xem và sửa đổi cây XML của tài liệu đó."
#: ../src/verbs.cpp:2334
msgid "_Find..."
msgstr "_Tìm..."
#: ../src/verbs.cpp:2335
msgid "Find objects in document"
msgstr "Tìm đối tượng trong tài liệu đó."
#: ../src/verbs.cpp:2336
msgid "_Messages..."
msgstr "_Thông điệp..."
#: ../src/verbs.cpp:2337
msgid "View debug messages"
msgstr "Xem thông điệp gỡ lỗi."
#: ../src/verbs.cpp:2338
msgid "S_cripts..."
msgstr "Kị_ch bản..."
#: ../src/verbs.cpp:2339
msgid "Run scripts"
msgstr "Chạy kịch bản"
#: ../src/verbs.cpp:2340
msgid "Show/Hide D_ialogs"
msgstr "Hiện/ẩn hộp thoạ_i"
#: ../src/verbs.cpp:2341
msgid "Show or hide all open dialogs"
msgstr "Hiện/ẩn các hộp thoại đã mở"
#.TRANSLATORS: "Tile Clones" means: "Create tiled clones"
#: ../src/verbs.cpp:2343
msgid "Create Tiled Clones..."
msgstr "Tạo bộ nhái đã lát..."
#: ../src/verbs.cpp:2344
msgid ""
"Create multiple clones of selected object, arranging them into a pattern or "
"scattering"
msgstr "Tạo nhiều bộ nhái của đối tượng đã chọn, sắp xếp chúng để tạo mẫu hay rải rác."
#: ../src/verbs.cpp:2345
msgid "_Object Properties..."
msgstr "Tài _sản đối tượng..."
#: ../src/verbs.cpp:2346
msgid "Edit the ID, locked and visible status, and other object properties"
msgstr "Sửa đổi mã hiệu ID, trạng thái bị khoá và hiển thị, và tài sản đối tượng khác."
#: ../src/verbs.cpp:2349
msgid "_Connect to Jabber server..."
msgstr "Kết nối đến máy phục vụ _Jabber..."
#: ../src/verbs.cpp:2349
msgid "Connect to a Jabber server"
msgstr "Kết nối đến một máy phục vụ Jabber nào đó."
#: ../src/verbs.cpp:2351
msgid "Share with _user..."
msgstr "Chia sẻ với người dùng..."
#: ../src/verbs.cpp:2351
msgid "Establish a whiteboard session with another Jabber user"
msgstr "Thiết lập một buổi hợp bảng trắng với người dùng Jabber khác."
#: ../src/verbs.cpp:2353
msgid "Share with _chatroom..."
msgstr "Chia sẻ với phòng trò _chuyện..."
#: ../src/verbs.cpp:2353
msgid ""
"Join a chatroom to start a new whiteboard session or join one in progress"
msgstr "Vào một phòng trò chuyện để bắt đầu buổi hợp bảng trắng mới, hay tham gia điều đang chạy."
#: ../src/verbs.cpp:2355
msgid "_Dump XML node tracker"
msgstr "Đổ bộ theo _dõi nút XML"
#: ../src/verbs.cpp:2355
msgid "Dump the contents of the XML tracker to the console"
msgstr "Đổ nội dung của bộ theo dõi XML vào bàn giao tiếp."
#: ../src/verbs.cpp:2357
msgid "_Open session file..."
msgstr "_Mở tập tin buổi hợp..."
#: ../src/verbs.cpp:2357
msgid "Open and browse through records of past whiteboard sessions"
msgstr "Mở và duyệt qua các mục ghi của buổi hợp bảng trắng trước đó."
#: ../src/verbs.cpp:2359
msgid "Session file playback"
msgstr "Phát lại tập tin buổi hợp"
#: ../src/verbs.cpp:2361
msgid "_Disconnect from session"
msgstr "Ngắt kết nối ra _buổi hợp"
#: ../src/verbs.cpp:2363
msgid "Disconnect from _server"
msgstr "Ngắt kết nối ra máy _phục vụ"
#: ../src/verbs.cpp:2365
msgid "_Input Devices..."
msgstr "Th_iết bị nhập..."
#: ../src/verbs.cpp:2366
msgid "Configure extended input devices, such as a graphics tablet"
msgstr "Cấu hình các thiết bị nhập đã mở rộng, như vùng đồ họa."
#: ../src/verbs.cpp:2367
msgid "_Extensions..."
msgstr "Phần _mở rộng..."
#: ../src/verbs.cpp:2368
msgid "Query information about extensions"
msgstr "Truy vấn thông tin về phần mở rộng."
#: ../src/verbs.cpp:2369
msgid "Layer_s..."
msgstr "_Lớp..."
#: ../src/verbs.cpp:2370
msgid "View Layers"
msgstr "Xem lớp"
#.Help
#: ../src/verbs.cpp:2373
msgid "_Keys and Mouse"
msgstr "_Phím và Chuột"
#: ../src/verbs.cpp:2374
msgid "Keys and mouse shortcuts reference"
msgstr "Tham chiếu về phím tắt và lối tắt con chuột."
#: ../src/verbs.cpp:2375
msgid "About E_xtensions"
msgstr "_Phần mở rộng"
#: ../src/verbs.cpp:2376
msgid "Information on Inkscape extensions"
msgstr "Thông tin về phần mở rộng Inkscape"
#: ../src/verbs.cpp:2377
msgid "About _Memory"
msgstr "Bộ _nhớ"
#: ../src/verbs.cpp:2378
msgid "Memory usage information"
msgstr "Thông tin về cách sử dụng"
#: ../src/verbs.cpp:2379
msgid "_About Inkscape"
msgstr "_Giới thiệu về Inkscape"
#: ../src/verbs.cpp:2380
msgid "Inkscape version, authors, license"
msgstr "Phiên bản, các tác giả và bản quyền của trình Inkscape."
#.help_about
#.new HelpVerb(SP_VERB_SHOW_LICENSE, "ShowLicense", N_("_License"),
#.N_("Distribution terms"), /*"show_license"*/"inkscape_options"),
#.Tutorials
#: ../src/verbs.cpp:2385
msgid "Inkscape: _Basic"
msgstr "Inkscape: cơ _bản"
#: ../src/verbs.cpp:2386
msgid "Getting started with Inkscape"
msgstr "Bắt đầu dùng chương trình Inkscape"
#.tutorial_basic
#: ../src/verbs.cpp:2387
msgid "Inkscape: _Shapes"
msgstr "Inkscape: _Hình"
#: ../src/verbs.cpp:2388
msgid "Using shape tools to create and edit shapes"
msgstr "Cách dùng công cụ hình để tạo và sửa đổi hình"
#: ../src/verbs.cpp:2389
msgid "Inkscape: _Advanced"
msgstr "Inkscape: Cấp c_ao"
#: ../src/verbs.cpp:2390
msgid "Advanced Inkscape topics"
msgstr "Chủ đề Inscape cáp cao"
#.tutorial_advanced
#.TRANSLATORS: "to trace" means "to convert a bitmap to vector graphics" (to vectorize)
#: ../src/verbs.cpp:2392
msgid "Inkscape: T_racing"
msgstr "Inkscape: Làm _véc-tơ"
#: ../src/verbs.cpp:2393
msgid "Using bitmap tracing"
msgstr "Chuyển đổi ảnh mảng sang đồ họa véc-tơ"
#.tutorial_tracing
#: ../src/verbs.cpp:2394
msgid "Inkscape: _Calligraphy"
msgstr "Inkscape: _Viết đẹp"
#: ../src/verbs.cpp:2395
msgid "Using the Calligraphy pen tool"
msgstr "Cách dùng công cụ bút viết đẹp"
#: ../src/verbs.cpp:2396
msgid "_Elements of Design"
msgstr "_Yếu tố thiết kế"
#: ../src/verbs.cpp:2397
msgid "Principles of design in the tutorial form"
msgstr "Trợ lý về cách thiết kế"
#.tutorial_design
#: ../src/verbs.cpp:2398
msgid "_Tips and Tricks"
msgstr "_Mẹo"
#: ../src/verbs.cpp:2399
msgid "Miscellaneous tips and tricks"
msgstr "Mẹo linh tinh"
#.tutorial_tips
#.Effect
#: ../src/verbs.cpp:2402
msgid "Previous Effect"
msgstr "Hiệu ứng trước"
#: ../src/verbs.cpp:2403
msgid "Repeat the last effect with the same settings"
msgstr "Lặp lại hiệu ứng cuối cùng với cùng một thiết lập"
#.tutorial_tips
#: ../src/verbs.cpp:2404
msgid "Previous Effect Settings..."
msgstr "Thiết lập hiệu ứng trước..."
#: ../src/verbs.cpp:2405
msgid "Repeat the last effect with new settings"
msgstr "Lặp lại hiệu ứng cuối cùng với thiết lập mới"
#.tutorial_tips
#.Fit Canvas
#: ../src/verbs.cpp:2408
msgid "Fit Canvas to Selection"
msgstr "Vừa vùng vẽ khít vùng chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2409
msgid "Fit the canvas to the current selection"
msgstr "Vừa vùng vẽ khít vùng chọn hiện có"
#: ../src/verbs.cpp:2410
msgid "Fit Canvas to Drawing"
msgstr "Vừa vùng vẽ khít bản vẽ"
#: ../src/verbs.cpp:2411
msgid "Fit the canvas to the drawing"
msgstr "Vừa vùng vẽ khít bản vẽ đó"
#: ../src/verbs.cpp:2412
msgid "Fit Canvas to Selection or Drawing"
msgstr "Vừa vùng vẽ khít vùng chọn hay bản vẽ"
#: ../src/verbs.cpp:2413
msgid ""
"Fit the canvas to the current selection or the drawing if there is no "
"selection"
msgstr "Vừa vùng vẽ khít vùng chọn hiện thời, hay khít bản vẽ nếu không có vùng chọn."
#: ../src/widgets/dash-selector.cpp:102
msgid "Dash pattern"
msgstr "Mẫu gạch"
#: ../src/widgets/dash-selector.cpp:117
msgid "Pattern offset"
msgstr "Hiệu mẫu"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:375
#, c-format
msgid "%s: %d - Inkscape"
msgstr "%s: %d - Inkscape"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:377
#, c-format
msgid "%s - Inkscape"
msgstr "%s - Inkscape"
#.Family frame
#: ../src/widgets/font-selector.cpp:148
msgid "Font family"
msgstr "Nhóm phông chữ"
#.Style frame
#: ../src/widgets/font-selector.cpp:179
msgid "Style"
msgstr "Kiểu dáng"
#: ../src/widgets/font-selector.cpp:217
msgid "Font size:"
msgstr "Cỡ phông chữ :"
#.TRANSLATORS: Test string used in text and font dialog (when no
#.* text has been entered) to get a preview of the font. Choose
#.* some representative characters that users of your locale will be
#.* interested in.
#: ../src/widgets/font-selector.cpp:580
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3338
msgid "AaBbCcIiPpQq12369$€¢?.;/()"
msgstr "ĂăÂâÊêÔôƯưƠơĐđ₫«»ằẩễốựỡẳữẵỵẴỔỬỴỜ"
#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:133
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:486
msgid "Duplicate"
msgstr "Nhân đôi"
#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:138
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:497
msgid "Edit..."
msgstr "Sửa..."
#.TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/pservers.html#LinearGradientSpreadMethodAttribute
#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:155
msgid ""
"Whether to fill with flat color beyond the ends of the gradient vector "
"(spreadMethod=\"pad\"), or repeat the gradient in the same direction "
"(spreadMethod=\"repeat\"), or repeat the gradient in alternating opposite "
"directions (spreadMethod=\"reflect\")"
msgstr "Tùy chọn:\n"
" tô bằng màu phẳng qua những kết thúc của véc-tơ dốc (spreadMethod=\"pad\")\n"
" lặp lại dốc theo cùng một hướng (spreadMethod=\"repeat\")\n"
" lặp lại dốc theo hướng đối diện xen kẽ (spreadMethod=\"reflect\")"
#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:165
msgid "reflected"
msgstr "đã phản ánh"
#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:169
msgid "direct"
msgstr "trực tiếp"
#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:177
msgid "Repeat:"
msgstr "Lặp lại:"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:179
msgid "<small>No gradients</small>"
msgstr "<small>Không có dốc</small>"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:188
msgid "<small>Nothing selected</small>"
msgstr "<small>Chưa chọn gì</small>"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:199
msgid "<small>No gradients in selection</small>"
msgstr "<small>Không có dốc trong vùng chọn</small>"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:209
msgid "<small>Multiple gradients</small>"
msgstr "<small>Nhiều dốc</small>"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:487
msgid ""
"If the gradient is used by more than one object, create a copy of it for the "
"selected object(s)"
msgstr "Nếu nhiều đối tượng dùng dốc đó, hãy tạo bản sao của nó cho những đối tượng được chọn."
# Stop = phase (pha)
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:498
msgid "Edit the stops of the gradient"
msgstr "Sửa đổi các pha của dốc"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:555
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1115
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1204
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1502
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1551
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1788
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1823
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2403
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2442
msgid "<b>New:</b>"
msgstr "<b>Mới:</b>"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:568
msgid "Create linear gradient"
msgstr "Tạo dốc tuyến"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:582
msgid "Create radial (elliptic or circular) gradient"
msgstr "Tạo dốc xuyên tâm (hình bầu dục hay tròn)"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:597
msgid "on"
msgstr "trên"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:610
msgid "Create gradient in the fill"
msgstr "Tạo dốc trong vùng tô"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:624
msgid "Create gradient in the stroke"
msgstr "Tạo dốc trong nét"
#.FIXME: implement averaging of all parameters for multiple selected stars
#.gtk_label_set_markup(GTK_LABEL(l), _("<b>Average:</b>"));
#.FIXME: implement averaging of all parameters for multiple selected
#.gtk_label_set_markup(GTK_LABEL(l), _("<b>Average:</b>"));
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:638
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1117
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1136
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1510
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1535
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1790
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1809
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2406
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2426
msgid "<b>Change:</b>"
msgstr "<b>Đổi:</b>"
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:256
msgid "No gradients in document"
msgstr "Không có dốc trong tài liệu đó"
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:262
msgid "No gradient selected"
msgstr "Chưa chọn dốc"
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:517
msgid "No stops in gradient"
msgstr "Không có pha trong dốc"
#.TRANSLATORS: "Stop" means: a "phase" of a gradient
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:779
msgid "Add stop"
msgstr "Thêm pha"
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:782
msgid "Add another control stop to gradient"
msgstr "Tham pha đường dẫn nữa vào dốc"
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:784
msgid "Delete stop"
msgstr "Xoá bỏ pha"
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:787
msgid "Delete current control stop from gradient"
msgstr "Xoá bỏ pha điều khiển hiện thời ra dốc."
#.Label
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:798
msgid "Offset:"
msgstr "Hiệu :"
#.TRANSLATORS: "Stop" means: a "phase" of a gradient
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:843
msgid "Stop Color"
msgstr "Màu pha"
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:872
msgid "Gradient editor"
msgstr "Bộ sửa độ dốc"
#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:112
msgid "Toggle current layer visibility"
msgstr "Hiện/ẩn lớp hiện có"
#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:132
msgid "Lock or unlock current layer"
msgstr "(Bỏ) khoá lớp hiện có"
#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:135
msgid "Current layer"
msgstr "Lớp hiện có"
#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:560
msgid "(root)"
msgstr "(gốc)"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:168
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:549
msgid "No paint"
msgstr "Không có sơn"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:170
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:617
msgid "Flat color"
msgstr "Màu phẳng"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:172
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:684
msgid "Linear gradient"
msgstr "Dốc tuyến"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:174
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:687
msgid "Radial gradient"
msgstr "Dốc xuyên tâm"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:178
msgid "Unset paint (make it undefined so it can be inherited)"
msgstr "Bỏ đặt sơn (làm cho không được xác định để cho khả năng kế thừa nó)"
#.TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/painting.html#FillRuleProperty
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:190
msgid ""
"Any path self-intersections or subpaths create holes in the fill (fill-rule: "
"evenodd)"
msgstr "Bất cứ tự giao đường dẫn hay đường dẫn phụ tạo lỗ trong vùng tô (fill-rule: "
"evenodd)."
#.TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/painting.html#FillRuleProperty
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:201
msgid ""
"Fill is solid unless a subpath is counterdirectional (fill-rule: nonzero)"
msgstr "Vùng tô là đặc nếu không có đường dẫn phụ theo ngược hướng (fill-rule: nonzero)"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:516
msgid "No objects"
msgstr "Không có đối tượng"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:527
msgid "Multiple styles"
msgstr "Nhiều kiểu dáng"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:538
msgid "Paint is undefined"
msgstr "Chưa xác định sơn"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:745
msgid "No patterns in document"
msgstr "Không có mẫu trong tài liệu"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:859
msgid ""
"Use <b>Edit &gt; Object(s) to Pattern</b> to create a new pattern from "
"selection."
msgstr "Dùng <b>Sửa → Đối tượng sang Mẫu</b> để tạo một mẫu mới từ vùng chọn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:337
msgid "Now <b>stroke width</b> is <b>scaled</b> when objects are scaled."
msgstr "Bây giờ <b>độ rộng nét</b> được <b>co dãn</b> khi đối tượng được co dãn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:339
msgid "Now <b>stroke width</b> is <b>not scaled</b> when objects are scaled."
msgstr "Bây giờ <b>độ rộng nét</b> <b>không được co dãn</b> khi đối tượng được co dãn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:347
msgid ""
"Now <b>rounded rectangle corners</b> are <b>scaled</b> when rectangles are "
"scaled."
msgstr "Bây giờ <b>góc tròn trên hình chữ nhật</b> được <b>co dãn</b> khi hình chữ nhật được co dãn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:349
msgid ""
"Now <b>rounded rectangle corners</b> are <b>not scaled</b> when rectangles "
"are scaled."
msgstr "Bây giờ <b>góc tròn trên hình chữ nhật</b> <b>không được co dãn</b> khi hình chữ nhật được co dãn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:357
msgid ""
"Now <b>gradients</b> are <b>transformed</b> along with their objects when "
"those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)."
msgstr "Bây giờ <b>dốc</b> được <b>chuyển dạng</b> cùng với các đối tượng của chúng khi chúng được chuyển dạng (di chuyển, xoay hay lệch)."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:359
msgid ""
"Now <b>gradients</b> remain <b>fixed</b> when objects are transformed "
"(moved, scaled, rotated, or skewed)."
msgstr "Bây giờ <b>dốc</b> còn lại <b>cố định</b> khi đối tượng được chuyển dạng (di chuyển, xoay hay lệch)."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:367
msgid ""
"Now <b>patterns</b> are <b>transformed</b> along with their objects when "
"those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)."
msgstr "Bây giờ <b>mẫu</b> được <b>chuyển dạng</b> cùng với các đối tượng của chúng khi chúng được chuyển dạng (di chuyển, xoay hay lệch)."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:369
msgid ""
"Now <b>patterns</b> remain <b>fixed</b> when objects are transformed (moved, "
"scaled, rotated, or skewed)."
msgstr "Bây giờ <b>mẫu</b> còn lại <b>cố định</b> khi đối tượng được chuyển dạng (di chuyển, xoay hay lệch)."
#.TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#.For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:433
msgid "select_toolbar|X"
msgstr "X"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:433
msgid "Horizontal coordinate of selection"
msgstr "Tọa độ ngang của vùng chọn"
#.TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#.For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:438
msgid "select_toolbar|Y"
msgstr "Y"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:438
msgid "Vertical coordinate of selection"
msgstr "Tọa độ dọc của vùng chọn"
#.TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#.For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:444
msgid "select_toolbar|W"
msgstr "R"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:444
msgid "Width of selection"
msgstr "Độ rộng của vùng chọn"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:452
msgid "When locked, change both width and height by the same proportion"
msgstr "Khi bị khoá, thay đổi cả hai độ rộng và độ cao theo cùng một số."
#.TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#.For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:462
msgid "select_toolbar|H"
msgstr "C"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:462
msgid "Height of selection"
msgstr "Độ cao của vùng chọn"
#: ../src/widgets/sp-color-gtkselector.cpp:50
msgid "System"
msgstr "Hệ thống"
#: ../src/widgets/sp-color-notebook.cpp:319
msgid "RGBA_:"
msgstr "RGBA_:"
#: ../src/widgets/sp-color-notebook.cpp:327
msgid "Hexadecimal RGBA value of the color"
msgstr "Giá trị RGBA thập lục của màu đó"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:77
msgid "RGB"
msgstr "RGB"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:77
msgid "HSL"
msgstr "SBN"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:77
msgid "CMYK"
msgstr "CMYK"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:394
msgid "_R"
msgstr "_Đ"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:395
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:396
msgid "Red"
msgstr "Đỏ"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:397
msgid "_G"
msgstr "_XLC"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:398
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:399
msgid "Green"
msgstr "Xanh lá cây"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:400
msgid "_B"
msgstr "_XD"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:401
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:402
msgid "Blue"
msgstr "Xanh dương"
#.Label
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:403
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:429
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:460
#: ../src/widgets/sp-color-wheel-selector.cpp:134
msgid "_A"
msgstr "_A"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:404
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:405
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:430
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:431
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:461
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:462
#: ../src/widgets/sp-color-wheel-selector.cpp:144
#: ../src/widgets/sp-color-wheel-selector.cpp:156
msgid "Alpha (opacity)"
msgstr "Anfa (độ đục)"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:420
msgid "_H"
msgstr "_S"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:421
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:422
msgid "Hue"
msgstr "Sắc màu"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:423
msgid "_S"
msgstr "_B"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:424
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:425
msgid "Saturation"
msgstr "Độ bão hòa"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:426
msgid "_L"
msgstr "_N"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:427
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:428
msgid "Lightness"
msgstr "Độ nhạt"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:448
msgid "_C"
msgstr "_XLM"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:449
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:450
msgid "Cyan"
msgstr "Xanh lông mòng"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:451
msgid "_M"
msgstr "_ĐT"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:452
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:453
msgid "Magenta"
msgstr "Đỏ tươi"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:454
msgid "_Y"
msgstr "_V"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:455
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:456
msgid "Yellow"
msgstr "Vàng"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:457
msgid "_K"
msgstr "_K"
#: ../src/widgets/sp-color-selector.cpp:63
msgid "Unnamed"
msgstr "Không tên"
#: ../src/widgets/sp-color-wheel-selector.cpp:61
msgid "Wheel"
msgstr "Bánh xe"
#: ../src/widgets/sp-xmlview-attr-list.cpp:45
msgid "Attribute"
msgstr "Thuộc tính"
#: ../src/widgets/sp-xmlview-attr-list.cpp:46
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:415
msgid "Insert new nodes into selected segments"
msgstr "Chèn nút mới vào đoạn đã chọn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:417
msgid "Delete selected nodes"
msgstr "Xoá bỏ các nút đã chọn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:422
msgid "Join selected endnodes"
msgstr "Nối lại các nút cuối đã chọn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:424
msgid "Join selected endnodes with a new segment"
msgstr "Nối lại các nút cuối đã chọn với một đoạn mới"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:427
msgid "Split path between two non-endpoint nodes"
msgstr "Chia tách đường dẫn giữa hai nút khác điểm cuối"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:430
msgid "Break path at selected nodes"
msgstr "Ngắt đường dẫn tại mỗi nút đã chọn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:435
msgid "Make selected nodes corner"
msgstr "Làm cho mỗi nút đã chọn là góc"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:438
msgid "Make selected nodes smooth"
msgstr "Làm cho mỗi nút đã chọn là mịn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:441
msgid "Make selected nodes symmetric"
msgstr "Làm cho mỗi nút đã chọn là đối xứng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:446
msgid "Make selected segments lines"
msgstr "Làm cho mỗi đoạn đã chọn là dòng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:449
msgid "Make selected segments curves"
msgstr "Làm cho mỗi đoạn đã chọn là đường cong"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:467
msgid "Show the Bezier handles of selected nodes"
msgstr "Hiển thị các móc Bezier của những nút đã chọn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1218
msgid "Regular polygon (with one handle) instead of a star"
msgstr "Hình đa giác chính quy (có một móc) thay vào hình sao"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1230
msgid "Corners:"
msgstr "Góc:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1230
msgid "Number of corners of a polygon or star"
msgstr "Số góc của hình đa giác hay hình sao"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1240
msgid "Spoke ratio:"
msgstr "Tỷ lệ gậy :"
#.TRANSLATORS: Tip radius of a star is the distance from the center to the farthest handle.
#.Base radius is the same for the closest handle.
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1243
msgid "Base radius to tip radius ratio"
msgstr "Tỷ lệ giữa bán kính cơ bản và bán kính đỉnh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1258
msgid "Rounded:"
msgstr "Tròn:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1258
msgid "How much rounded are the corners (0 for sharp)"
msgstr "Độ tròn của góc (0 là sắc)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1268
msgid "Randomized:"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1268
msgid "Scatter randomly the corners and angles"
msgstr "Rải ngẫu nhiên các góc"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1281
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1860
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2146
msgid "Defaults"
msgstr "Mặc định"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1282
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1861
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2147
msgid ""
"Reset shape parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to "
"change defaults)"
msgstr "Đặt lại các tham số hình thành giá trị mặc định (dùng « Tùy thích Inkscape → Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1561
msgid "W:"
msgstr "R."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1561
msgid "Width of rectangle"
msgstr "Độ rộng của hình chữ nhật."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1573
msgid "Height of rectangle"
msgstr "Độ cao của hình chữ nhật."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1585
msgid "Rx:"
msgstr "Bx:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1585
msgid "Horizontal radius of rounded corners"
msgstr "Bán kính ngang của các góc tròn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1595
msgid "Ry:"
msgstr "By:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1595
msgid "Vertical radius of rounded corners"
msgstr "Bán kính dọc của các góc tròn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1611
msgid "Not rounded"
msgstr "Không tròn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1613
msgid "Make corners sharp"
msgstr "Làm cho góc sắc"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1827
msgid "Turns:"
msgstr "Quay:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1827
msgid "Number of revolutions"
msgstr "Số lần quay"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1837
msgid "Divergence:"
msgstr "Phân kỳ:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1837
msgid "How much denser/sparser are outer revolutions; 1 = uniform"
msgstr "Độ mật/thưa thớt hơn của các lần quay bên ngoài (1 = không thay đổi)."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1847
msgid "Inner radius:"
msgstr "Bán kính nội bộ :"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1847
msgid "Radius of the innermost revolution (relative to the spiral size)"
msgstr "Bán kính của lần quay bên trong nhất (so với kích cỡ xoắn ốc)."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2033
msgid "The width of the calligraphic pen (relative to the visible canvas area)"
msgstr "Độ rộng của bút viết đẹp (so với vùng vẽ hiển thị)."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2043
msgid "Thinning:"
msgstr "Thu hẹp:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2043
msgid ""
"How much velocity thins the stroke (> 0 makes fast strokes thinner, < 0 "
"makes them broader, 0 makes width independent of velocity)"
msgstr "Nét nhanh làm độ rộng nào? Nét nhanh trở thành\n"
" > 0 hẹp hơn\n"
" < 0 rộng hơn\n"
" 0 không phụ thuộc vào tốc độ"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2056
msgid "Angle:"
msgstr "Góc:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2056
msgid ""
"The angle of the pen's nib (in degrees; 0 = horizontal; has no effect if "
"fixation = 0)"
msgstr "Góc của ngòi bút (theo độ ; 0=ngang; không có tác động nếu độ cố định=0)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2066
msgid "Fixation:"
msgstr "Độ cố định:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2066
msgid ""
"How fixed is the pen angle (0 = always perpendicular to stroke direction, 1 "
"= fixed)"
msgstr "Góc bút là cố định nào (0=luôn luôn vuông góc hướng của nét, 1=cố định)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2079
msgid "Tremor:"
msgstr "Run:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2079
msgid "How uneven or trembling is the pen stroke"
msgstr "Nét bút run bao nhiều."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2088
msgid "Mass:"
msgstr "Quán tính:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2088
msgid "How much inertia affects the movement of the pen"
msgstr "Quán tính có tác động nào trong cách di chuyển bút."
#.TRANSLATORS: "drag" means "resistance" here
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2099
msgid "Drag:"
msgstr "Ma xát:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2099
msgid "How much resistance affects the movement of the pen"
msgstr "Bút di chuyển như thế nào so với sự ma xát."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2119
msgid "Use the pressure of the input device to alter the width of the pen"
msgstr "Dùng sức ép của thiết bị nhập để thay đổi độ rộng của bút."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2132
msgid "Use the tilt of the input device to alter the angle of the pen's nib"
msgstr "Dùng để độ nghiêng của thiết bị nhập để thay đổi góc của ngòi bút."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2446
msgid "Start:"
msgstr "Đầu :"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2446
msgid "The angle (in degrees) from the horizontal to the arc's start point"
msgstr "Góc (theo độ) từ đường ngang đến điểm bắt đầu của hình cung."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2456
msgid "End:"
msgstr "Cuối:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2456
msgid "The angle (in degrees) from the horizontal to the arc's end point"
msgstr "Góc (theo độ) từ đường ngang đến điểm kết thúc của hình cung."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2467
msgid "Open arc"
msgstr "Mở cung"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2468
msgid ""
"Switch between arc (unclosed shape) and segment (closed shape with two radii)"
msgstr "Chuyển đổi giữa hình cung (hình chưa đóng) và đoạn (hình đã đóng có hai bán kính)."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2487
msgid "Make whole"
msgstr "Làm hoàn toàn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2489
msgid "Make the shape a whole ellipse, not arc or segment"
msgstr "Làm hình là hình bầu dục hoàn toàn, không phải hình cung hay đoạn."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2721
msgid ""
"When pressed, picks visible color without alpha and when not pressed, picks "
"color including its alpha"
msgstr "Khi được bấm, nhặt màu hiển thị không có anfa, còn khi không được bấm, nhặt màu gồm anfa."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3435
msgid ""
"This font is currently not installed on your system. Inkscape will use the "
"default font instead."
msgstr "Phông chữ này chưa được cài đặt vào hệ thống của bạn nên trình inkscape sẽ dùng phông chữ mặc định thay thế."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3473
msgid "Align left"
msgstr "Canh trái"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3484
msgid "Center"
msgstr "Giữa"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3495
msgid "Align right"
msgstr "Canh phải"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3506
msgid "Justify"
msgstr "Sắp hàng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3522
msgid "Bold"
msgstr "Đậm"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3533
msgid "Italic"
msgstr "Nghiêng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3631
msgid "Spacing between letters"
msgstr "Khoảng cách giữa hai chữ"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3652
msgid "Spacing between lines"
msgstr "Khoảng cách giữa hai dòng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3681
msgid "Horizontal kerning"
msgstr "Định chỗ ngang"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3702
msgid "Vertical kerning"
msgstr "Định chỗ dọc"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3729
msgid "Letter rotation"
msgstr "Xoay chữ"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3750
msgid "Remove manual kerns"
msgstr "Gỡ bỏ cách tự định chỗ"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3869
msgid "Make connectors avoid selected objects"
msgstr "Làm cho bộ kết nối tránh các đối tượng đã chọn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3873
msgid "Make connectors ignore selected objects"
msgstr "Làm cho bộ kết nối bỏ qua các đối tượng đã chọn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3881
msgid "Spacing:"
msgstr "Khoảng cách:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3882
msgid "The amount of space left around objects by auto-routing connectors"
msgstr "Khoảng cách được để lại chung quanh đối tượng bởi bộ kết nối định tuyến tự động"
#.
#.Local Variables:
#.mode:c++
#.c-file-style:"stroustrup"
#.c-file-offsets:((innamespace . 0)(inline-open . 0)(case-label . +))
#.indent-tabs-mode:nil
#.fill-column:99
#.End:
#.
#.vim: filetype=cpp:expandtab:shiftwidth=4:tabstop=8:softtabstop=4 :
#: ../share/extensions/addnodes.inx.h:1
msgid "Add Nodes"
msgstr "Thêm nút"
#: ../share/extensions/addnodes.inx.h:2
msgid "Maximum segment length"
msgstr "Độ dài đoạn tối đa"
#: ../share/extensions/addnodes.inx.h:3
#: ../share/extensions/flatten.inx.h:3
#: ../share/extensions/kochify.inx.h:2
#: ../share/extensions/kochify_load.inx.h:2
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:1
#: ../share/extensions/straightseg.inx.h:2
#: ../share/extensions/summersnight.inx.h:2
#: ../share/extensions/whirl.inx.h:4
msgid "Modify Path"
msgstr "Sửa đổi đường dẫn"
#: ../share/extensions/ai_input.inx.h:1
msgid "AI Input"
msgstr "Nhập AI"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../share/extensions/ai_input.inx.h:2
#: ../share/extensions/ai_output.inx.h:2
msgid "Adobe Illustrator (*.ai)"
msgstr "Adobe Illustrator (*.ai)"
#: ../share/extensions/ai_input.inx.h:3
msgid "Open files saved with Adobe Illustrator"
msgstr "Mở tập tin được lưu bằng Adobe Illustrator"
#: ../share/extensions/ai_output.inx.h:1
msgid "AI Output"
msgstr "Xuất AI"
#: ../share/extensions/ai_output.inx.h:3
msgid "Write Adobe Illustrator"
msgstr "Ghi Adobe Illustrator"
#: ../share/extensions/aisvg.inx.h:1
msgid "AI SVG Input"
msgstr "Nhập SVG AI"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../share/extensions/aisvg.inx.h:2
msgid "Adobe Illustrator SVG (*.ai.svg)"
msgstr "Adobe Illustrator SVG (*.ai.svg)"
#: ../share/extensions/aisvg.inx.h:3
msgid "Cleans the cruft out of Adobe Illustrator SVGs before opening"
msgstr "Làm sạch ảnh SVG của Adobe Illustrator trước khi mở nó."
#: ../share/extensions/dia.inx.h:1
msgid "A diagram created with the program Dia"
msgstr "Sơ đồ được tạo bằng chương trình Dia"
#: ../share/extensions/dia.inx.h:2
msgid "Dia Diagram (*.dia)"
msgstr "Sơ đồ Dia (*.dia)"
#: ../share/extensions/dia.inx.h:3
msgid "Dia Input"
msgstr "Nhập Dia"
#: ../share/extensions/dia.inx.h:4
msgid ""
"In order to import Dia files, Dia itself must be installed. You can get Dia "
"at http://www.gnome.org/projects/dia/"
msgstr "Để nhập tập tin Dia, phải cài đặt chương trình Dia (lấy từ « http://www.gnome.org/projects/dia/ »)."
#: ../share/extensions/dia.inx.h:5
msgid ""
"The dia2svg.sh script should be installed with your Inkscape distribution. "
"If you do not have it, there is likely to be something wrong with your "
"Inkscape installation."
msgstr "Kịch bản « dia2svg.sh » nên được cài đặt cùng với bản phát hành Inkscape. Nếu không, rất có thể là bản cài đặt Inkscape đó bị sai."
#: ../share/extensions/dots.inx.h:1
msgid "Dot size"
msgstr "Cỡ chấm"
#: ../share/extensions/dots.inx.h:2
#: ../share/extensions/measure.inx.h:1
msgid "Font size"
msgstr "Cỡ phông chữ"
#: ../share/extensions/dots.inx.h:3
msgid "Number Nodes"
msgstr "Nút số"
#: ../share/extensions/dots.inx.h:4
#: ../share/extensions/handles.inx.h:2
#: ../share/extensions/measure.inx.h:3
msgid "Visualize Path"
msgstr "Hình dung đường dẫn"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../share/extensions/dxf_input.inx.h:1
#: ../share/extensions/dxf_output.inx.h:1
msgid "AutoCAD DXF (*.dxf)"
msgstr "AutoCAD DXF (*.dxf)"
#: ../share/extensions/dxf_input.inx.h:2
msgid "DXF Input"
msgstr "Nhập DXF"
#: ../share/extensions/dxf_input.inx.h:3
msgid "Import AutoCAD's Document Exchange Format"
msgstr "Nhập dạng thức trao đổi tài liệu của AutoCAD"
#: ../share/extensions/dxf_input.inx.h:4
msgid ""
"dxf2svg may come with Inkscape, but is also at http://dxf-svg-convert."
"sourceforge.net/"
msgstr "« dxf2svg » có thể có sẵn với trình Inkscape, cũng có sẵn tại « http://dxf-svg-convert."
"sourceforge.net/ »."
#: ../share/extensions/dxf_outlines.inx.h:1
msgid "Desktop Cutting Plotter"
msgstr "Bộ vẽ đồ thị cắt màn hình nền"
#: ../share/extensions/dxf_outlines.inx.h:2
msgid "Desktop Cutting Plotter (*.DXF)"
msgstr "Bộ vẽ đồ thị cắt màn hình nền (*.DXF)"
#: ../share/extensions/dxf_output.inx.h:2
msgid "DXF Output"
msgstr "Xuất DXF"
#: ../share/extensions/dxf_output.inx.h:3
msgid "DXF file written by pstoedit"
msgstr "Tập tin DXF được ghi bằng trình pstoedit"
#: ../share/extensions/dxf_output.inx.h:4
msgid "pstoedit must be installed to run see http://www.pstoedit.net/pstoedit"
msgstr "Để chạy, phải cài đặt pstoedit (xem « http://www.pstoedit.net/pstoedit » )."
#: ../share/extensions/embedimage.inx.h:1
msgid "Embed All Images"
msgstr "Nhúng mọi ảnh"
#: ../share/extensions/eps_input.inx.h:1
msgid "EPS Input"
msgstr "Nhập EPS"
#: ../share/extensions/eps_input.inx.h:2
msgid "Encapsulated Postscript"
msgstr "PostScript bao bọc"
#: ../share/extensions/epsi_output.inx.h:1
msgid "EPSI Output"
msgstr "Xuất EPSI"
#: ../share/extensions/epsi_output.inx.h:2
msgid "Encapsulated Postscript Interchange (*.epsi)"
msgstr "Trao đổi PostScript bao bọc (*.epsi)"
#: ../share/extensions/epsi_output.inx.h:3
msgid "Encapsulated Postscript with a thumbnail"
msgstr "PostScript đã bao bọc với hình thu nhỏ"
#: ../share/extensions/eqtexsvg.inx.h:1
msgid "LaTeX formula"
msgstr "Công thức LaTeX"
#: ../share/extensions/eqtexsvg.inx.h:2
msgid "LaTeX formula: "
msgstr "Công thức LaTeX: "
#: ../share/extensions/extractimage.inx.h:1
msgid "Extract One Image"
msgstr "Trích một ảnh"
#: ../share/extensions/extractimage.inx.h:3
msgid "Path to save image"
msgstr "Đường dẫn đến nơi cần lướiu ảnh"
#: ../share/extensions/ffmet.inx.h:1
#: ../share/extensions/ffms.inx.h:1
#: ../share/extensions/ffset.inx.h:1
#: ../share/extensions/ffss.inx.h:1
msgid "Bridge Width"
msgstr "Rộng cầu"
#: ../share/extensions/ffmet.inx.h:2
#: ../share/extensions/ffms.inx.h:2
msgid "First String Length"
msgstr "Độ dài chuỗi thứ nhất"
#: ../share/extensions/ffmet.inx.h:3
#: ../share/extensions/ffms.inx.h:3
#: ../share/extensions/ffset.inx.h:2
#: ../share/extensions/ffss.inx.h:2
msgid "Fretboard Designer"
msgstr "Bộ thiết kế bảng phím đàn"
#: ../share/extensions/ffmet.inx.h:4
#: ../share/extensions/ffms.inx.h:4
#: ../share/extensions/ffset.inx.h:3
#: ../share/extensions/ffss.inx.h:3
msgid "Fretboard Edges"
msgstr "Cạnh bảng phím đàn"
#: ../share/extensions/ffmet.inx.h:5
#: ../share/extensions/ffms.inx.h:5
msgid "Last String Length"
msgstr "Dài dây đàn cuối"
#: ../share/extensions/ffmet.inx.h:6
msgid "Multi Length Equal Temperament"
msgstr "Đa dài khí chất bằng nhau"
#: ../share/extensions/ffmet.inx.h:7
#: ../share/extensions/ffms.inx.h:7
#: ../share/extensions/ffset.inx.h:4
#: ../share/extensions/ffss.inx.h:4
msgid "Number of Frets"
msgstr "Số phím đàn"
#: ../share/extensions/ffmet.inx.h:8
#: ../share/extensions/ffms.inx.h:8
#: ../share/extensions/ffset.inx.h:5
#: ../share/extensions/ffss.inx.h:5
msgid "Number of Strings"
msgstr "Số dây đàn"
#: ../share/extensions/ffmet.inx.h:9
#: ../share/extensions/ffms.inx.h:9
#: ../share/extensions/ffset.inx.h:6
#: ../share/extensions/ffss.inx.h:6
msgid "Nut Width"
msgstr "Rộng đầu"
#: ../share/extensions/ffmet.inx.h:10
#: ../share/extensions/ffms.inx.h:11
msgid "Perpendicular Distance"
msgstr "Khoảng thẳng đứng"
#: ../share/extensions/ffmet.inx.h:11
#: ../share/extensions/ffset.inx.h:7
msgid "Scale Base (2 for Octave)"
msgstr "Cơ sở gam (2 cho Quãng tám)"
#: ../share/extensions/ffmet.inx.h:12
#: ../share/extensions/ffset.inx.h:10
msgid "Tones in Scale"
msgstr "Giọng trong gam"
#: ../share/extensions/ffmet.inx.h:13
#: ../share/extensions/ffms.inx.h:13
#: ../share/extensions/ffset.inx.h:11
#: ../share/extensions/ffss.inx.h:11
msgid "px per Unit"
msgstr "số điểm ảnh/đơn vị"
#: ../share/extensions/ffms.inx.h:6
msgid "Multi Length Scala"
msgstr "Gam đa dài"
#: ../share/extensions/ffms.inx.h:10
#: ../share/extensions/ffss.inx.h:7
msgid "Path to Scala *.scl File"
msgstr "Đường dẫn đến tập tin gam « *.scl »"
#: ../share/extensions/ffms.inx.h:12
msgid "Tuning (scale step for each string seperated by semicolons)"
msgstr "Sự so dây (bước gam cho mỗi dây, định giới bằng dấu chấm phẩy)"
#: ../share/extensions/ffset.inx.h:8
#: ../share/extensions/ffss.inx.h:8
msgid "Scale Length"
msgstr "Dài gam"
#: ../share/extensions/ffset.inx.h:9
msgid "Single Length Equal Temperament"
msgstr "Dài đơn khí chất bằng nhau"
#: ../share/extensions/ffss.inx.h:9
msgid "Single Length Scala"
msgstr "Gam dài đơn"
#: ../share/extensions/ffss.inx.h:10
msgid "Tuning (Scale step for each string seperated by semicolons)"
msgstr "Sự so dây (bước gam cho mỗi dây, định giới bằng dấu chấm phẩy)"
#: ../share/extensions/fig_input.inx.h:1
msgid "Open files saved with XFIG"
msgstr "Mở tập tin được lưu bằng XFIG"
#: ../share/extensions/fig_input.inx.h:2
msgid "XFIG Graphic File (*.fig)"
msgstr "Tập tin đồ họa XFIG (*.fig)"
#: ../share/extensions/fig_input.inx.h:3
msgid "XFIG Input"
msgstr "Nhập XFIG"
#: ../share/extensions/flatten.inx.h:1
msgid "Flatness"
msgstr "Độ phẳng"
#: ../share/extensions/flatten.inx.h:2
msgid "Flatten Bezier"
msgstr "Làm phẳng Bezier"
#: ../share/extensions/gimp_xcf.inx.h:1
msgid "GIMP XCF"
msgstr "Ảnh XCF của GIMP"
#: ../share/extensions/gimp_xcf.inx.h:2
msgid "GIMP XCF maintaining layers (*.XCF)"
msgstr "Ảnh XCF của GIMP bảo tồn lớp (*.XCF)"
#: ../share/extensions/handles.inx.h:1
msgid "Draw Handles"
msgstr "Vẽ móc"
#: ../share/extensions/interp.inx.h:1
msgid "Duplicate endpaths"
msgstr "Nhân đôi đường dẫn cuối"
#: ../share/extensions/interp.inx.h:2
msgid "Exponent"
msgstr "Mũ"
#: ../share/extensions/interp.inx.h:4
msgid "Interpolate"
msgstr "Nội suy"
#: ../share/extensions/interp.inx.h:5
msgid "Interpolate style (experimental)"
msgstr "Kiểu nội suy (thực nghiệm)"
#: ../share/extensions/interp.inx.h:6
msgid "Interpolation method"
msgstr "Phương pháp hội suy"
#: ../share/extensions/interp.inx.h:7
msgid "Interpolation steps"
msgstr "Bước nội suy"
#: ../share/extensions/kochify.inx.h:1
msgid "Fractal (Koch)"
msgstr "Phân dạng (Koch)"
#: ../share/extensions/kochify_load.inx.h:1
msgid "Fractal (Koch) - Load Pattern"
msgstr "Phân dạng (Koch) — Tải mẫu"
#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:1
msgid "Axiom"
msgstr "Tiên đề"
#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:2
msgid "L-system"
msgstr "Hệ thống L"
#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:3
msgid "Left angle"
msgstr "Góc trái"
#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:4
msgid "Order"
msgstr "Thứ tự"
#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:6
#, no-c-format
msgid "Randomize angle (%)"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa góc (%)"
#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:8
#, no-c-format
msgid "Randomize step (%)"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa bước (%)"
#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:10
msgid "Right angle"
msgstr "Góc phải"
#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:11
msgid "Rules"
msgstr "Quy tắc"
#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:12
msgid "Step length (px)"
msgstr "Dài bước (điểm ảnh)"
#: ../share/extensions/measure.inx.h:2
msgid "Measure Path"
msgstr "Đo đường dẫn"
#: ../share/extensions/motion.inx.h:1
msgid "Angle"
msgstr "Góc"
#: ../share/extensions/motion.inx.h:2
msgid "Extrude"
msgstr "Ấn ra"
#: ../share/extensions/motion.inx.h:4
msgid "Magnitude"
msgstr "Độ lớn"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../share/extensions/ps_input.inx.h:1
msgid "Postscript"
msgstr "Postscript"
#: ../share/extensions/ps_input.inx.h:3
msgid "Postscript Input"
msgstr "Nhập Postscript"
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:2
msgid "Radius"
msgstr "Bán kính"
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:3
msgid "Radius Randomize"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa bán kính"
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:4
msgid "Randomize node handles"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa móc nút"
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:5
msgid "Randomize nodes"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa nút"
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:6
msgid "Use normal distribution"
msgstr "Dùng phân phối chuẩn"
#: ../share/extensions/randompnt.inx.h:1
msgid "Random Point"
msgstr "Điểm ngẫu nhiên"
#: ../share/extensions/randompos.inx.h:1
msgid "Random Position"
msgstr "Vị trí ngẫu nhiên"
#: ../share/extensions/rtree.inx.h:1
msgid "Initial size"
msgstr "Cỡ ban đầu"
#: ../share/extensions/rtree.inx.h:2
msgid "Minimum size"
msgstr "Cỡ tối thiểu"
#: ../share/extensions/rtree.inx.h:3
msgid "Random Tree"
msgstr "Cây ngẫu nhiên"
#: ../share/extensions/sk_input.inx.h:1
msgid "A diagram created with the program Sketch"
msgstr "Sơ đồ được tạo bằng chương trình Sketch"
#: ../share/extensions/sk_input.inx.h:2
msgid "Sketch Diagram (*.sk)"
msgstr "Sơ đồ Sketch (*.sk)"
#: ../share/extensions/sk_input.inx.h:3
msgid "Sketch Input"
msgstr "Nhập Sketch"
#: ../share/extensions/straightseg.inx.h:1
msgid "Behavior"
msgstr "Ứng xử"
#: ../share/extensions/straightseg.inx.h:4
msgid "Segment Straightener"
msgstr "Bộ làm thẳng đoạn"
#: ../share/extensions/summersnight.inx.h:1
msgid "Envelope"
msgstr "Bao chứa"
#: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.inx.h:1
msgid "Compressed Inkscape SVG with media (*.zip)"
msgstr "SVG Inkscape đã nén với phương tiện (*.zip)"
#: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.inx.h:2
msgid ""
"Inkscape's native file format compressed with Zip and including all media "
"files"
msgstr "Dạng thức sở hữu của trình Inkscape, được nén bằng Zip và gồm tất cả các tập tin phương tiện."
#: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.inx.h:3
msgid "ZIP Output"
msgstr "Xuất ZIP"
#: ../share/extensions/svg_dropshadow.inx.h:1
msgid "Color of shadow"
msgstr "Màu bóng"
#: ../share/extensions/svg_dropshadow.inx.h:2
msgid "Dropshadow"
msgstr "Bóng thả"
#: ../share/extensions/txt2svg.inx.h:1
msgid "ASCII Text"
msgstr "Chữ ASCII"
#: ../share/extensions/txt2svg.inx.h:2
msgid "Text File (*.txt)"
msgstr "Tập tin văn bản (*.txt)"
#: ../share/extensions/txt2svg.inx.h:3
msgid "Text Input"
msgstr "Nhập chữ"
#: ../share/extensions/wavy.inx.h:1
msgid "Calculate first derivative numerically"
msgstr "Tính đạo hàm một cách bằng số"
#: ../share/extensions/wavy.inx.h:2
msgid "First derivative"
msgstr "Đạo hàm thứ nhất"
#: ../share/extensions/wavy.inx.h:3
msgid "Function"
msgstr "Hàm"
#: ../share/extensions/wavy.inx.h:4
msgid "Function Plotter"
msgstr "Bộ vẽ hàm"
#: ../share/extensions/wavy.inx.h:5
msgid "Nodes per period"
msgstr "Nút trên mỗi giai đoạn"
#: ../share/extensions/wavy.inx.h:6
msgid "Periods (2*Pi each)"
msgstr "Giai đoạn (mỗi 2*Pi)"
#: ../share/extensions/whirl.inx.h:1
msgid "Amount of whirl"
msgstr "Độ lốc xoáy"
#: ../share/extensions/whirl.inx.h:2
msgid "Center X"
msgstr "Tâm X"
#: ../share/extensions/whirl.inx.h:3
msgid "Center Y"
msgstr "Tâm Y"
#: ../share/extensions/whirl.inx.h:5
msgid "Rotation is clockwise"
msgstr "Xoay xuôi chiều"
#: ../share/extensions/whirl.inx.h:6
msgid "Whirl"
msgstr "Xoáy"
#: ../share/extensions/wmf_input.inx.h:1
msgid "A popular graphics file format for clipart"
msgstr "Một dạng thức đồ họa phổ biến khi trích ảnh."
#: ../share/extensions/wmf_input.inx.h:2
msgid "Windows Metafile (*.wmf)"
msgstr "Siêu tập tin Windows (*.wmf)"
#: ../share/extensions/wmf_input.inx.h:3
msgid "Windows Metafile Input"
msgstr "Nhập Siêu tập tin Windows"