vi.po revision 498a0daefe543379d28667a7d031c911756d624f
# Vietnamese translation for Inkscape.
# This file is distributed under the same license as the Inkscape package.
# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2008.
# Nguyen Dinh Trung <nguyendinhtrung141@gmail.com>, 2007-2008.
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: inkscape\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: inkscape-devel@lists.sourceforge.net\n"
"POT-Creation-Date: 2009-06-25 17:08+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2009-06-28 01:02+0700\n"
"Last-Translator: Nguyễn Đình Trung <nguyendinhtrung141@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-bugs@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
#: ../inkscape.desktop.in.h:1
msgid "Create and edit Scalable Vector Graphics images"
msgstr "Tạo và sửa ảnh véc-tơ co giãn được (SVG)"
#: ../inkscape.desktop.in.h:2
msgid "Inkscape Vector Graphics Editor"
msgstr "Inkscape - Trình Xử lý Ảnh Véc-tơ"
#: ../share/filters/filters.svg.h:2
msgid "Matte jelly"
msgstr "Thạch màu, ít sáng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:2
#: ../share/filters/filters.svg.h:3
#: ../share/filters/filters.svg.h:4
#: ../share/filters/filters.svg.h:5
#: ../share/filters/filters.svg.h:10
#: ../share/filters/filters.svg.h:15
#: ../share/filters/filters.svg.h:16
#: ../share/filters/filters.svg.h:40
#: ../share/filters/filters.svg.h:49
#: ../share/filters/filters.svg.h:50
#: ../share/filters/filters.svg.h:51
#: ../share/filters/filters.svg.h:52
#: ../share/filters/filters.svg.h:55
#: ../share/filters/filters.svg.h:57
#: ../share/filters/filters.svg.h:70
#: ../share/filters/filters.svg.h:72
#: ../share/filters/filters.svg.h:90
#: ../share/filters/filters.svg.h:102
#: ../share/filters/filters.svg.h:103
msgid "Bevels"
msgstr "Vát cạnh"
#: ../share/filters/filters.svg.h:2
msgid "Bulging, matte jelly covering"
msgstr "Phủ bề mặt đối tượng bằng một lớp thạch rau câu mỏng, ít phản chiếu"
#: ../share/filters/filters.svg.h:3
msgid "Glossy jelly"
msgstr "Thạch màu, sáng bóng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:3
msgid "Bulging, glossy jelly covering"
msgstr "Phủ bề mặt đối tượng một lớp thạch rau câu dày, phản chiếu nhiều"
#: ../share/filters/filters.svg.h:4
msgid "Glossy jelly, backlit"
msgstr "Thạch màu, sáng ngược"
#: ../share/filters/filters.svg.h:4
msgid "Bulging, glossy jelly covering; two light sources"
msgstr "Phủ bề mặt đối tượng một lớp thạch rau câu; với ánh sáng chiếu từ dưới lên"
#: ../share/filters/filters.svg.h:5
msgid "Metal casting"
msgstr "Kim loại mới đúc"
#: ../share/filters/filters.svg.h:5
msgid "Smooth drop-like bevel with metallic finish"
msgstr "Nét vát mềm, có dạng giọt, trông giống kim loại vừa bỏ khuôn"
#: ../share/filters/filters.svg.h:6
msgid "Motion blur, horizontal"
msgstr "Nhòe do chuyển động ngang"
#: ../share/filters/filters.svg.h:6
#: ../share/filters/filters.svg.h:7
#: ../share/filters/filters.svg.h:8
#: ../share/filters/filters.svg.h:58
#: ../share/filters/filters.svg.h:95
#: ../share/filters/filters.svg.h:109
#: ../share/filters/filters.svg.h:112
#: ../share/filters/filters.svg.h:169
msgid "Blurs"
msgstr "Làm nhòe"
#: ../share/filters/filters.svg.h:6
msgid "Blur as if the object flies horizontally; adjust Standard Deviation to vary force"
msgstr "Làm nhòe như khi vật thể dịch chuyển theo phương ngang; điều chỉnh Độ lệch chuẩn để thay đổi mức độ"
#: ../share/filters/filters.svg.h:7
msgid "Motion blur, vertical"
msgstr "Nhòe do chuyển động thẳng đứng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:7
msgid "Blur as if the object flies vertically; adjust Standard Deviation to vary force"
msgstr "Làm nhòe như khi vật thể dịch chuyển theo phương thẳng đứng; điều chỉnh Độ lệch chuẩn để thay đổi mức độ"
# Hiệu ứng này khiến người xem cảm giác như đối tượng vừa xuất hiện ra từ hư không. Chưa biết dùng từ gì.
#: ../share/filters/filters.svg.h:8
msgid "Apparition"
msgstr "Làm nhòe bên ngoài"
#: ../share/filters/filters.svg.h:8
msgid "Edges are partly feathered out"
msgstr "Đường viền bo quanh bị làm nhòe một chút, giống khi đối tượng đột nhiên xuất hiện"
#: ../share/filters/filters.svg.h:9
msgid "Cutout"
msgstr "Cắt rời hình"
#: ../share/filters/filters.svg.h:9
#: ../share/filters/filters.svg.h:41
#: ../share/filters/filters.svg.h:86
#: ../share/filters/filters.svg.h:96
#: ../share/filters/filters.svg.h:120
#: ../share/filters/filters.svg.h:179
#: ../share/filters/filters.svg.h:180
#: ../share/filters/filters.svg.h:181
#: ../share/filters/filters.svg.h:187
msgid "Shadows and Glows"
msgstr "Chiếu sáng và đổ bóng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:9
msgid "Drop shadow under the cut-out of the shape"
msgstr "Đổ bóng bên dưới nét của hình, tạo cảm giác hình bị cắt rời ra khỏi vùng vẽ"
#: ../share/filters/filters.svg.h:10
msgid "Jigsaw piece"
msgstr "Mẩu tranh xếp hình"
#: ../share/filters/filters.svg.h:10
msgid "Low, sharp bevel"
msgstr "Vát nghiêng thấp, sắc cạnh, giống một mẩu trong trò ghép tranh"
#: ../share/filters/filters.svg.h:11
msgid "Roughen"
msgstr "Làm gồ ghề"
# Các hiệu ứng cơ bản?
#: ../share/filters/filters.svg.h:11
#: ../share/filters/filters.svg.h:108
#: ../share/filters/filters.svg.h:110
#: ../share/filters/filters.svg.h:116
#: ../share/filters/filters.svg.h:117
#: ../share/filters/filters.svg.h:119
#: ../share/filters/filters.svg.h:123
#: ../share/filters/filters.svg.h:177
msgid "ABCs"
msgstr "ABC"
#: ../share/filters/filters.svg.h:11
msgid "Small-scale roughening to edges and content"
msgstr "Các nét nhỏ, mảnh khiến nét viền và phần bên trong của đối tượng trở nên lồi lõm, gồ ghề"
#: ../share/filters/filters.svg.h:12
msgid "Rubber stamp"
msgstr "Đóng bằng con dấu cao su"
#: ../share/filters/filters.svg.h:12
#: ../share/filters/filters.svg.h:18
#: ../share/filters/filters.svg.h:19
#: ../share/filters/filters.svg.h:20
#: ../share/filters/filters.svg.h:22
#: ../share/filters/filters.svg.h:23
#: ../share/filters/filters.svg.h:37
#: ../share/filters/filters.svg.h:38
#: ../share/filters/filters.svg.h:39
#: ../share/filters/filters.svg.h:91
#: ../share/filters/filters.svg.h:114
#: ../share/filters/filters.svg.h:115
#: ../share/filters/filters.svg.h:118
#: ../share/filters/filters.svg.h:160
#: ../share/filters/filters.svg.h:164
#: ../share/filters/filters.svg.h:196
msgid "Overlays"
msgstr "Che phủ bề mặt"
#: ../share/filters/filters.svg.h:12
msgid "Random whiteouts inside"
msgstr "Thêm các mảng trắng ngẫu nhiên lên trên bề mặt đối tượng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:13
msgid "Ink bleed"
msgstr "Loang mực"
#: ../share/filters/filters.svg.h:13
#: ../share/filters/filters.svg.h:14
#: ../share/filters/filters.svg.h:42
#: ../share/filters/filters.svg.h:176
msgid "Protrusions"
msgstr "Nhô ra"
#: ../share/filters/filters.svg.h:13
msgid "Inky splotches underneath the object"
msgstr "Khiến đối tượng trông như bị nhòe mực lúc vẽ"
#: ../share/filters/filters.svg.h:14
msgid "Fire"
msgstr "Lửa"
#: ../share/filters/filters.svg.h:14
msgid "Edges of object are on fire"
msgstr "Làm các cạnh của đối tượng giống như đang bốc cháy"
#: ../share/filters/filters.svg.h:15
msgid "Bloom"
msgstr "Thép cán"
#: ../share/filters/filters.svg.h:15
msgid "Soft, cushion-like bevel with matte highlights"
msgstr "Vát nghiêng mềm, phản chiếu vừa phải, giống thép cán"
#: ../share/filters/filters.svg.h:16
msgid "Ridged border"
msgstr "Vết lằn bo quanh"
#: ../share/filters/filters.svg.h:16
msgid "Ridged border with inner bevel"
msgstr "Đường viền của đối tượng được vát vào giữa, tạo nên một vết lằn bao quanh"
#: ../share/filters/filters.svg.h:17
msgid "Ripple"
msgstr "Gợn sóng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:17
#: ../share/filters/filters.svg.h:44
#: ../share/filters/filters.svg.h:107
#: ../share/filters/filters.svg.h:111
#: ../share/filters/filters.svg.h:113
#: ../share/filters/filters.svg.h:183
msgid "Distort"
msgstr "Làm biến dạng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:17
msgid "Horizontal rippling of edges"
msgstr "Tạo những gợn sóng theo chiều ngang"
#: ../share/filters/filters.svg.h:18
msgid "Speckle"
msgstr "Vết lốm đốm"
#: ../share/filters/filters.svg.h:18
msgid "Fill object with sparse translucent specks"
msgstr "Phủ lên những hạt nhỏ rải rác bên trong đối tượng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:19
msgid "Oil slick"
msgstr "Dầu trơn"
#: ../share/filters/filters.svg.h:19
msgid "Rainbow-colored semitransparent oily splotches"
msgstr "Phủ một lớp dầu nửa trong suốt, có bảy màu cầu vồng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:20
msgid "Frost"
msgstr "Sương tuyết"
#: ../share/filters/filters.svg.h:20
msgid "Flake-like white splotches"
msgstr "Rải những bông tuyết trắng lên bề mặt đối tượng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:21
msgid "Leopard fur"
msgstr "Da báo"
#: ../share/filters/filters.svg.h:21
#: ../share/filters/filters.svg.h:59
#: ../share/filters/filters.svg.h:60
#: ../share/filters/filters.svg.h:61
#: ../share/filters/filters.svg.h:63
#: ../share/filters/filters.svg.h:68
#: ../share/filters/filters.svg.h:79
#: ../share/filters/filters.svg.h:80
#: ../share/filters/filters.svg.h:81
#: ../share/filters/filters.svg.h:83
#: ../share/filters/filters.svg.h:137
#: ../share/filters/filters.svg.h:161
#: ../share/filters/filters.svg.h:162
#: ../share/filters/filters.svg.h:163
msgid "Materials"
msgstr "Chất liệu"
#: ../share/filters/filters.svg.h:21
msgid "Leopard spots (loses object's own color)"
msgstr "Các đốm đen trên da báo (che kín màu gốc)"
#: ../share/filters/filters.svg.h:22
msgid "Zebra"
msgstr "Sọc của ngựa vằn"
#: ../share/filters/filters.svg.h:22
msgid "Irregular vertical dark stripes (loses object's own color)"
msgstr "Những sọc dọc có hình dạng bất thường (làm mất màu gốc của đối tượng)"
#: ../share/filters/filters.svg.h:23
msgid "Clouds"
msgstr "Mây"
#: ../share/filters/filters.svg.h:23
msgid "Airy, fluffy, sparse white clouds"
msgstr "Những khoảng nhẹ, trải rộng màu trắng, giống như mây"
#: ../share/filters/filters.svg.h:24
msgid "Sharpen"
msgstr "Làm sắc"
#: ../share/filters/filters.svg.h:24
#: ../share/filters/filters.svg.h:25
#: ../share/filters/filters.svg.h:26
#: ../share/filters/filters.svg.h:27
#: ../share/filters/filters.svg.h:28
#: ../share/filters/filters.svg.h:29
#: ../share/filters/filters.svg.h:30
#: ../share/filters/filters.svg.h:31
#: ../share/filters/filters.svg.h:35
#: ../share/filters/filters.svg.h:101
#: ../share/filters/filters.svg.h:170
#: ../share/filters/filters.svg.h:172
#: ../share/filters/filters.svg.h:186
msgid "Image effects"
msgstr "Hiệu ứng dành cho ảnh"
#: ../share/filters/filters.svg.h:24
msgid "Sharpen edges and boundaries within the object, force=0.15"
msgstr "Làm sắc các cạnh và đường bo bên trong đối tượng, với cường độ là 0.15"
#: ../share/filters/filters.svg.h:25
msgid "Sharpen more"
msgstr "Làm sắc hơn nữa"
#: ../share/filters/filters.svg.h:25
msgid "Sharpen edges and boundaries within the object, force=0.3"
msgstr "Làm sắc các cạnh và đường bo bên trong đối tượng, với cường độ là 0.3"
#: ../share/filters/filters.svg.h:26
msgid "Oil painting"
msgstr "Tranh sơn dầu"
#: ../share/filters/filters.svg.h:26
msgid "Simulate oil painting style"
msgstr "Thể hiện ảnh theo phong cách sơn dầu"
#: ../share/filters/filters.svg.h:27
msgid "Edge detect"
msgstr "Phát hiện cạnh"
#: ../share/filters/filters.svg.h:27
msgid "Detect color edges in object"
msgstr "Phát hiện các cạnh màu bên trong đối tượng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:28
msgid "Horizontal edge detect"
msgstr "Phát hiện cạnh ngang"
#: ../share/filters/filters.svg.h:28
msgid "Detect horizontal color edges in object"
msgstr "Phát hiện các cạnh màu nằm ngang bên trong đối tượng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:29
msgid "Vertical edge detect"
msgstr "Phát hiện cạnh dọc"
#: ../share/filters/filters.svg.h:29
msgid "Detect vertical color edges in object"
msgstr "Phát hiện các cạnh màu nằm ngang bên trong đối tượng"
#. Pencil
#: ../share/filters/filters.svg.h:30
#: ../src/verbs.cpp:2516
msgid "Pencil"
msgstr "Vẽ chì"
#: ../share/filters/filters.svg.h:30
msgid "Detect color edges and retrace them in grayscale"
msgstr "Phát hiện các cạnh màu rồi đồ lại bằng thang màu xám"
#: ../share/filters/filters.svg.h:31
msgid "Blueprint"
msgstr "Bản thiết kế chi tiết"
#: ../share/filters/filters.svg.h:31
msgid "Detect color edges and retrace them in blue"
msgstr "Phát hiện các cạnh rồi đồ lại bằng màu xanh lam"
#: ../share/filters/filters.svg.h:32
msgid "Desaturate"
msgstr "Giảm bão hoà"
#: ../share/filters/filters.svg.h:32
#: ../share/filters/filters.svg.h:33
#: ../share/filters/filters.svg.h:34
#: ../share/filters/filters.svg.h:73
#: ../share/filters/filters.svg.h:92
#: ../share/filters/filters.svg.h:99
#: ../share/filters/filters.svg.h:100
#: ../share/filters/filters.svg.h:167
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2607
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2754
msgid "Color"
msgstr "Màu"
#: ../share/filters/filters.svg.h:32
#: ../share/filters/filters.svg.h:170
msgid "Render in shades of gray by reducing saturation to zero"
msgstr "Dựng lại hình dáng ở thang màu xám bằng cách giảm độ bão hòa về không"
#: ../share/filters/filters.svg.h:33
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:228
msgid "Invert"
msgstr "Đảo"
#: ../share/filters/filters.svg.h:33
msgid "Invert colors"
msgstr "Đảo giá trị màu"
#: ../share/filters/filters.svg.h:34
msgid "Sepia"
msgstr "Sepia"
#: ../share/filters/filters.svg.h:34
msgid "Render in warm sepia tones"
msgstr "Đổi màu ảnh thành màu sepia"
#: ../share/filters/filters.svg.h:35
msgid "Age"
msgstr "Ảnh cũ"
#: ../share/filters/filters.svg.h:35
msgid "Imitate aged photograph"
msgstr "Làm ảnh trông giống như một bức ảnh cũ"
#: ../share/filters/filters.svg.h:36
msgid "Organic"
msgstr "Tế bào"
#: ../share/filters/filters.svg.h:36
#: ../share/filters/filters.svg.h:43
#: ../share/filters/filters.svg.h:46
#: ../share/filters/filters.svg.h:47
#: ../share/filters/filters.svg.h:62
#: ../share/filters/filters.svg.h:64
#: ../share/filters/filters.svg.h:65
#: ../share/filters/filters.svg.h:82
#: ../share/filters/filters.svg.h:84
#: ../share/filters/filters.svg.h:85
#: ../share/filters/filters.svg.h:124
#: ../share/filters/filters.svg.h:126
#: ../share/filters/filters.svg.h:127
#: ../share/filters/filters.svg.h:128
#: ../share/filters/filters.svg.h:129
#: ../share/filters/filters.svg.h:131
#: ../share/filters/filters.svg.h:132
#: ../share/filters/filters.svg.h:133
#: ../share/filters/filters.svg.h:134
#: ../share/filters/filters.svg.h:135
#: ../share/filters/filters.svg.h:136
#: ../share/filters/filters.svg.h:165
#: ../share/filters/filters.svg.h:182
#: ../share/filters/filters.svg.h:184
#: ../share/filters/filters.svg.h:185
#: ../share/filters/filters.svg.h:193
#: ../share/filters/filters.svg.h:194
msgid "Textures"
msgstr "Hoa văn"
#: ../share/filters/filters.svg.h:36
msgid "Bulging, knotty, slick 3D surface"
msgstr "Những khối tròn nhỏ, nổi, phủ trên màu gốc"
#: ../share/filters/filters.svg.h:37
msgid "Barbed wire"
msgstr "Dây thép gai"
#: ../share/filters/filters.svg.h:37
msgid "Gray bevelled wires with drop shadows"
msgstr "Đặt các dây mảnh, được vát cạnh và đổ bóng, phủ lên bề mặt đối tượng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:38
msgid "Swiss cheese"
msgstr "Pho mát Thụy Sĩ"
#: ../share/filters/filters.svg.h:38
msgid "Random inner-bevel holes"
msgstr "Phủ bề mặt bằng các lỗ tròn được vát vào trong"
#: ../share/filters/filters.svg.h:39
msgid "Blue cheese"
msgstr "Pho mát xanh"
#: ../share/filters/filters.svg.h:39
msgid "Marble-like bluish speckles"
msgstr "Các vệt màu xanh, giống như hoa văn trên đá cẩm thạch"
#: ../share/filters/filters.svg.h:40
msgid "Button"
msgstr "Nút bấm"
#: ../share/filters/filters.svg.h:40
msgid "Soft bevel, slightly depressed middle"
msgstr "Nét vát nông, sâu dần vào giữa"
#: ../share/filters/filters.svg.h:41
#, fuzzy
msgid "Inset"
msgstr "Dát"
#: ../share/filters/filters.svg.h:41
msgid "Shadowy outer bevel"
msgstr "Vát nghiêng ra phía ngoài, có đổ bóng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:42
msgid "Dripping"
msgstr "Nhỏ giọt"
#: ../share/filters/filters.svg.h:42
msgid "Random paint streaks downwards"
msgstr "Những giọt sơn nhỏ giọt xuống, tạo thành các sọc ngẫu nhiên"
#: ../share/filters/filters.svg.h:43
msgid "Jam spread"
msgstr "Khăn lụa nhàu"
#: ../share/filters/filters.svg.h:43
msgid "Glossy clumpy jam spread"
msgstr "Hoa văn bóng, ráp, giống như khăn lụa bị vò nhàu"
#: ../share/filters/filters.svg.h:44
#. A wipe technique created when an image is stretched non-proportionally to create long thin lines based on the original pixels.
msgid "Pixel smear"
msgstr "Rê điểm ảnh"
#: ../share/filters/filters.svg.h:44
msgid "Van Gogh painting effect for bitmaps"
msgstr "Thay điểm ảnh bằng một vệt dài, mỏng, bất đối xứng; mô phỏng những nét cọ của Van Gogh"
#: ../share/filters/filters.svg.h:45
msgid "HSL Bumps"
msgstr "Làm nổi, sáng mạnh"
#: ../share/filters/filters.svg.h:45
#: ../share/filters/filters.svg.h:98
#: ../share/filters/filters.svg.h:121
#: ../share/filters/filters.svg.h:122
#: ../share/filters/filters.svg.h:125
#: ../share/filters/filters.svg.h:171
#: ../share/filters/filters.svg.h:173
#: ../share/filters/filters.svg.h:191
#: ../share/filters/filters.svg.h:192
#: ../share/filters/filters.svg.h:195
msgid "Bumps"
msgstr "Tạo bọt và Làm nổi"
#: ../share/filters/filters.svg.h:45
msgid "Highly flexible specular bump"
msgstr "Làm nổi dựa vào các giá trị độ màu, độ bão hòa và độ sáng; chiếu sáng mạnh"
#: ../share/filters/filters.svg.h:46
msgid "Cracked glass"
msgstr "Kính nứt"
#: ../share/filters/filters.svg.h:46
msgid "Under a cracked glass"
msgstr "Đối tượng nằm dưới một mảng kính bị nứt"
#: ../share/filters/filters.svg.h:47
msgid "HSL bubbles"
msgstr "Tạo bọt, sáng mạnh"
#: ../share/filters/filters.svg.h:47
#: ../share/filters/filters.svg.h:105
msgid "Highly flexible bubbles effect depending on color hue saturation and luminance"
msgstr "Tạo các bọt nhỏ dựa trên sắc độ, độ sáng và độ bão hòa"
#: ../share/filters/filters.svg.h:48
msgid "Glowing bubble"
msgstr "Bọt sáng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:48
#: ../share/filters/filters.svg.h:53
#: ../share/filters/filters.svg.h:54
#: ../share/filters/filters.svg.h:66
#: ../share/filters/filters.svg.h:67
#: ../share/filters/filters.svg.h:69
#: ../share/filters/filters.svg.h:71
msgid "Ridges"
msgstr "Lằn"
#: ../share/filters/filters.svg.h:48
msgid "Bubble effect with refraction and glow"
msgstr "Các bọt bóng có được chiếu sáng và khúc xạ"
#: ../share/filters/filters.svg.h:49
msgid "Neon"
msgstr "Neon"
#: ../share/filters/filters.svg.h:49
msgid "Neon light effect with glow"
msgstr "Tạo hiệu quả ánh sáng giống đèn nê-ông"
#: ../share/filters/filters.svg.h:50
msgid "Molten metal"
msgstr "Kim loại nóng chảy"
#: ../share/filters/filters.svg.h:50
msgid "Melting parts of object together, with a glossy bevel and a glow"
msgstr "Hòa lẫn các mảng màu của đối tượng, thêm vát bóng và ánh sáng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:51
msgid "Pressed steel"
msgstr "Thép ép"
#: ../share/filters/filters.svg.h:51
msgid "Pressed metal with a rolled edge"
msgstr "Kim loại được nén chặt, với nét viền bị cuộn lại"
#: ../share/filters/filters.svg.h:52
msgid "Matte Bevel"
msgstr "Vát mờ"
#: ../share/filters/filters.svg.h:52
#, fuzzy
msgid "Soft, pastel-colored, blurry bevel"
msgstr "Nét vát mềm, mờ, hơi nhòe, giống như màu phấn"
#: ../share/filters/filters.svg.h:53
msgid "Thin Membrane"
msgstr "Mảnh mỏng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:53
msgid "Thin like a soap membrane"
msgstr "Mỏng như màng xà phòng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:54
#, fuzzy
msgid "Matte ridge"
msgstr "Chóp xanh da trời"
#: ../share/filters/filters.svg.h:54
msgid "Soft pastel ridge"
msgstr "Lằn nhẹ màu phấn"
#: ../share/filters/filters.svg.h:55
msgid "Glowing metal"
msgstr "Kim loại sáng bóng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:55
msgid "Bright and glowing metal texture"
msgstr "Văn hoa có dạng kim loại sáng bóng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:56
msgid "Leaves"
msgstr "Lá cây"
#: ../share/filters/filters.svg.h:56
#: ../share/filters/filters.svg.h:78
#: ../share/filters/filters.svg.h:87
msgid "Scatter"
msgstr "Phát tán"
#: ../share/filters/filters.svg.h:56
msgid "Leaves on the ground in Fall, or living foliage"
msgstr "Lá cây rụng dưới đất trong mùa thu, hoặc tán lá"
#: ../share/filters/filters.svg.h:57
msgid "Translucent"
msgstr "Sáng trắng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:57
msgid "Illuminated translucent plastic or glass effect"
msgstr "Sáng trắng chiếu lên đối tượng, khiến bề mặt giống bề mặt nhựa cứng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:58
msgid "Cross-smooth"
msgstr "Nhòe phần giao"
#: ../share/filters/filters.svg.h:58
msgid "Blur inner borders and intersections"
msgstr "Làm nhòe vùng bên trong đường viền và phần các nét giữa hai vùng khác màu"
#: ../share/filters/filters.svg.h:59
msgid "Iridescent beeswax"
msgstr "Sáp ong"
#: ../share/filters/filters.svg.h:59
msgid "Waxy texture which keeps its iridescence through color fill change"
msgstr "Sáp ong có nhiều mảng óng ánh, phủ lên màu ban đầu"
#: ../share/filters/filters.svg.h:60
msgid "Eroded metal"
msgstr "Kim loại han gỉ"
#: ../share/filters/filters.svg.h:60
msgid "Eroded metal texture with ridges, grooves, holes and bumps"
msgstr "Bề mặt kim loại bị ăn mòn, có nhiều lằn, vết rạn, thô ráp"
#: ../share/filters/filters.svg.h:61
msgid "Cracked Lava"
msgstr "Dung nham khô cằn"
#: ../share/filters/filters.svg.h:61
msgid "A volcanic texture, a little like leather"
msgstr "Mô phỏng bề mặt đá dung nham khi đã khô, với nhiều vết rạn nứt ngẫu nhiên"
#: ../share/filters/filters.svg.h:62
msgid "Bark"
msgstr "Vỏ cây"
#: ../share/filters/filters.svg.h:62
msgid "Bark texture, vertical; use with deep colors"
msgstr "Văn hoa trông như vỏ cây, nhiều vết trải theo chiều dọc; dùng với các màu sẫm"
#: ../share/filters/filters.svg.h:63
msgid "Lizard skin"
msgstr "Da thằn lằn"
#: ../share/filters/filters.svg.h:63
msgid "Stylized reptile skin texture"
msgstr "Mô phỏng các lằn, rãnh giống như da của loài bò sát"
#: ../share/filters/filters.svg.h:64
msgid "Stone wall"
msgstr "Bức tường đá"
#: ../share/filters/filters.svg.h:64
msgid "Stone wall texture to use with dark colors"
msgstr "Văn hoa giống bức tường bằng đá, dùng với gam màu tối"
#: ../share/filters/filters.svg.h:65
msgid "Silk carpet"
msgstr "Thảm lụa"
#: ../share/filters/filters.svg.h:65
msgid "Silk carpet texture, horizontal stripes"
msgstr "Văn hoa giống tấm thảm lụa, có sọc ngang"
#: ../share/filters/filters.svg.h:66
#, fuzzy
msgid "Refractive gel A"
msgstr "Kem khúc xạ dạng A"
#: ../share/filters/filters.svg.h:66
#, fuzzy
msgid "Gel effect with light refraction"
msgstr "Hiệu ứng ánh sáng khúc xạ kem"
#: ../share/filters/filters.svg.h:67
#, fuzzy
msgid "Refractive gel B"
msgstr "Kem khúc xạ dạng B"
#: ../share/filters/filters.svg.h:67
#, fuzzy
msgid "Gel effect with strong refraction"
msgstr "Hiệu ứng ánh sáng khúc xạ mạnh"
#: ../share/filters/filters.svg.h:68
msgid "Metallized paint"
msgstr "Kim loại"
#: ../share/filters/filters.svg.h:68
msgid "Metallized effect with a soft lighting, slightly translucent at the edges"
msgstr "Bề mặt được phủ kim loại, phản quang nhẹ, một chút trong suốt ở ngoài viền"
#: ../share/filters/filters.svg.h:69
#, fuzzy
msgid "Dragee"
msgstr "Kéo đường cong"
#: ../share/filters/filters.svg.h:69
msgid "Gel Ridge with a pearlescent look"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:70
msgid "Raised border"
msgstr "Viền nhô cao"
#: ../share/filters/filters.svg.h:70
msgid "Strongly raised border around a flat surface"
msgstr "Viền nhô cao, bo xung quanh bề mặt phẳng ở bên trong"
#: ../share/filters/filters.svg.h:71
#, fuzzy
msgid "Metallized ridge"
msgstr "Chóp xanh da trời"
#: ../share/filters/filters.svg.h:71
msgid "Gel Ridge metallized at its top"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:72
msgid "Fat oil"
msgstr "Giọt dầu"
#: ../share/filters/filters.svg.h:72
msgid "Fat oil with some adjustable turbulence"
msgstr "Nét vát giống khi dùng dầu trơn, bao bọc toàn bộ hình"
#: ../share/filters/filters.svg.h:73
msgid "Colorize"
msgstr "Tô màu"
#: ../share/filters/filters.svg.h:73
msgid "Gives the flood color to the dark parts of the image"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:74
#, fuzzy
msgid "Parallel hollow"
msgstr "Kim cương rỗng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:74
#: ../share/filters/filters.svg.h:75
#: ../share/filters/filters.svg.h:76
#: ../share/filters/filters.svg.h:77
#: ../share/filters/filters.svg.h:88
#: ../share/filters/filters.svg.h:89
#: ../share/filters/filters.svg.h:93
#: ../share/filters/filters.svg.h:94
#: ../share/filters/filters.svg.h:97
#: ../share/filters/filters.svg.h:106
#: ../share/filters/filters.svg.h:130
#: ../share/filters/filters.svg.h:178
#: ../src/filter-enums.cpp:31
msgid "Morphology"
msgstr "Hình thái học"
#: ../share/filters/filters.svg.h:74
msgid "A blurry hollow going parallel to the edge on the inside"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:75
msgid "Hole"
msgstr "Hố Đen"
#: ../share/filters/filters.svg.h:75
msgid "Opens a smooth hole inside the shape"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:76
#, fuzzy
msgid "Black hole"
msgstr "Hố Đen"
#: ../share/filters/filters.svg.h:76
msgid "Creates a black light inside and outside"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:77
#, fuzzy
msgid "Smooth outline"
msgstr "Nét ngoài"
#: ../share/filters/filters.svg.h:77
msgid "Outlining the lines and smoothing their crossings"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:78
#, fuzzy
msgid "Cubes"
msgstr "Lập phương"
#: ../share/filters/filters.svg.h:78
msgid "Scattered cubes; adjust the Morphology primitive to vary size"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:79
#. TODO: Không rõ đây là vỏ hoa quả được gọt ra, hay là phoi bào khi bào gỗ?
msgid "Peel off"
msgstr "Phoi bào"
#: ../share/filters/filters.svg.h:79
msgid "Peeling painting on a wall"
msgstr "Những sợi mảnh với nhiều hình thù, sắp xếp ngẫu nhiên"
#: ../share/filters/filters.svg.h:80
msgid "Gold splatter"
msgstr "Vàng thô"
#: ../share/filters/filters.svg.h:80
msgid "Splattered cast metal, with golden highlights"
msgstr "Bề mặt khối vàng khi chưa được tinh chế"
#: ../share/filters/filters.svg.h:81
msgid "Gold paste"
msgstr "Bột vàng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:81
msgid "Fat pasted cast metal, with golden highlights"
msgstr "Phủ lên đối tượng một lớp bột vàng không đều"
#: ../share/filters/filters.svg.h:82
msgid "Crumpled plastic"
msgstr "Chất dẻo bị ép vỡ"
#: ../share/filters/filters.svg.h:82
msgid "Crumpled matte plastic, with melted edge"
msgstr "Chất dẻo màu xỉn, bị ép vỡ, với các cạnh tan chảy"
#: ../share/filters/filters.svg.h:83
msgid "Enamel jewelry"
msgstr "Tráng men"
#: ../share/filters/filters.svg.h:83
msgid "Slightly cracked enameled texture"
msgstr "Lớp men thủy tinh với nhiều nét rạn tự nhiên"
#: ../share/filters/filters.svg.h:84
msgid "Rough paper"
msgstr "Giấy ráp"
#: ../share/filters/filters.svg.h:84
msgid "Aquarelle paper effect which can be used for pictures as for objects"
msgstr "Văn hoa giống như bề mặt giấy nhám, ít phản chiếu, thường dùng trên đối tượng ảnh"
#: ../share/filters/filters.svg.h:85
msgid "Rough and glossy"
msgstr "Giấy ráp, sáng bóng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:85
msgid "Crumpled glossy paper effect which can be used for pictures as for objects"
msgstr "Văn hoa giống như tờ giấy nhám, sáng bóng, thường dùng trên đối tượng ảnh"
#: ../share/filters/filters.svg.h:86
#, fuzzy
msgid "In and Out"
msgstr "Phóng to Thu nhỏ"
#: ../share/filters/filters.svg.h:86
msgid "Inner colorized shadow, outer black shadow"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:87
#, fuzzy
msgid "Air spray"
msgstr "Máy làm khô phun"
#: ../share/filters/filters.svg.h:87
msgid "Air Spray; adjust the Displacement Map amount"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:88
#, fuzzy
msgid "Warm inside"
msgstr "Đang để %s bên trong %s"
#: ../share/filters/filters.svg.h:88
msgid "Blurred colorized contour, filled inside"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:89
#, fuzzy
msgid "Cool outside"
msgstr "Chữ bên ngoài"
#: ../share/filters/filters.svg.h:89
msgid "Blurred colorized contour, empty inside"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:90
msgid "Electronic microscopy"
msgstr "Kính hiển vi điện tử"
#: ../share/filters/filters.svg.h:90
msgid "Bevel, crude light, discoloration and glow like in electronic microscopy"
msgstr "Làm bạc màu gốc, ánh sáng mờ, giống như hình ảnh trong kính hiển vi điện tử"
#: ../share/filters/filters.svg.h:91
msgid "Tartan"
msgstr "Vải sọc"
#: ../share/filters/filters.svg.h:91
msgid "Checkered tartan pattern"
msgstr "Vải kẻ ô với các đường ngang và dọc"
#: ../share/filters/filters.svg.h:92
#, fuzzy
msgid "Invert hue"
msgstr "Màu ngẫu nhiên"
#: ../share/filters/filters.svg.h:92
msgid "Invert hue, or rotate it"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:93
#, fuzzy
msgid "Inner outline"
msgstr "Nét ngoài"
#: ../share/filters/filters.svg.h:93
#, fuzzy
msgid "Draws an outline around"
msgstr "Xoay 3D chung quanh..."
#: ../share/filters/filters.svg.h:94
#, fuzzy
msgid "Outline, double"
msgstr "Nhấn kép"
#: ../share/filters/filters.svg.h:94
msgid "Draws a smooth line inside colorized with the color it overlays"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:95
msgid "Fancy blur"
msgstr "Nhòe trang trí"
#: ../share/filters/filters.svg.h:95
msgid "Smooth colorized contour which allows desaturation and hue rotation"
msgstr "Làm nhòe dựa trên các đường đồng mức, cho phép giảm độ bão hòa và thay đổi độ màu các vùng thuộc đối tượng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:96
msgid "Glow"
msgstr "Nhòe phát sáng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:96
msgid "Glow of object's own color at the edges"
msgstr "Làm nhòe đường viền ra phía ngoài, tạo cảm giác như khi đối tượng đang phát sáng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:97
#, fuzzy
msgid "Outline"
msgstr "Phác thảo"
#: ../share/filters/filters.svg.h:97
msgid "Adds a glowing blur and removes the shape"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:98
#, fuzzy
msgid "Color emboss"
msgstr "Chọn màu"
#: ../share/filters/filters.svg.h:98
msgid "Classic or colorized emboss effect: grayscale, color and 3D relief"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:99
msgid "Solarize"
msgstr "Làm hỏng vì phơi quá"
#: ../share/filters/filters.svg.h:99
msgid "Classical photographic solarization effect"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:100
#, fuzzy
msgid "Moonarize"
msgstr "Tô màu"
#: ../share/filters/filters.svg.h:100
msgid "An effect between solarize and invert which often preserves sky and water lights"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:101
#, fuzzy
msgid "Soft focus lens"
msgstr "Ống kính D khác AF"
#: ../share/filters/filters.svg.h:101
msgid "Glowing image content without blurring it"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:102
msgid "Stained glass"
msgstr "Kính đổi màu"
#: ../share/filters/filters.svg.h:102
msgid "Illuminated stained glass effect"
msgstr "Giống như khi đối tượng nằm dưới một lớp kính sẫm màu"
#: ../share/filters/filters.svg.h:103
msgid "Dark glass"
msgstr "Kính sẫm màu"
#: ../share/filters/filters.svg.h:103
msgid "Illuminated glass effect with light coming from beneath"
msgstr "Tạo hiệu quả như khi ánh sáng từ mặt dưới chiếu qua lớp kính đen"
#: ../share/filters/filters.svg.h:104
msgid "HSL Bumps, alpha"
msgstr "Làm nổi, màu và độ trong suốt"
#: ../share/filters/filters.svg.h:104
#: ../share/filters/filters.svg.h:105
#: ../share/filters/filters.svg.h:168
#: ../share/filters/filters.svg.h:174
#: ../share/filters/filters.svg.h:175
#: ../share/filters/filters.svg.h:188
#: ../share/filters/filters.svg.h:189
#: ../share/filters/filters.svg.h:190
msgid "Mask and transparency effects"
msgstr "Mặt nạ và Độ trong suốt"
#: ../share/filters/filters.svg.h:104
msgid "Same than HSL bumps but with an alpha added for combination with transparency depending filters"
msgstr "Làm nổi bằng cách điều chỉnh các giá trị độ màu, độ bão hòa và độ sáng, kết hợp với hiệu ứng trong suốt"
#: ../share/filters/filters.svg.h:105
msgid "HSL bubbles, alpha"
msgstr "Tạo bọt, kênh trong suốt"
#: ../share/filters/filters.svg.h:106
#, fuzzy
msgid "Smooth edges"
msgstr "Cạnh mịn"
#: ../share/filters/filters.svg.h:106
msgid "Smooth the outside of shapes and pictures without altering their contents"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:107
msgid "Torn edges"
msgstr "Làm rách viền"
#: ../share/filters/filters.svg.h:107
msgid "Displace the outside of shapes and pictures without altering their content"
msgstr "Chuyển vị trí thành phần bên ngoài của hình dạng hoặc ảnh, giữ nguyên phần bên trong"
#: ../share/filters/filters.svg.h:108
msgid "Feather"
msgstr "Làm mờ viền"
#: ../share/filters/filters.svg.h:108
msgid "Blurred mask on the edge without altering the contents"
msgstr "Làm mờ dần dần các nét viền của đối tượng, không thay đổi vùng bên trong"
#: ../share/filters/filters.svg.h:109
msgid "Blur content"
msgstr "Nhòe bên trong"
#: ../share/filters/filters.svg.h:109
msgid "Blur the contents of objects, preserving the outline"
msgstr "Giữ nguyên vùng xung quanh đường viền, và làm nhòe toàn bộ phần bên trong"
#: ../share/filters/filters.svg.h:110
msgid "Specular light"
msgstr "Sáng long lanh"
#: ../share/filters/filters.svg.h:110
msgid "Basic specular bevel to use for building textures"
msgstr "Nét vát có độ phản chiếu mạnh, dùng khi tạo hoa văn"
#: ../share/filters/filters.svg.h:111
#. TODO: Need a nicer word for this filter
msgid "Roughen inside"
msgstr "Gồ ghề bên trong"
#: ../share/filters/filters.svg.h:111
msgid "Roughen all inside shapes"
msgstr "Làm sần sùi phần bên trong của đối tượng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:112
msgid "Evanescent"
msgstr "Nhòe dần ra ngoài"
#: ../share/filters/filters.svg.h:112
msgid "Blur the contents of objects, preserving the outline and adding progressive transparency at edges"
msgstr "Giảm dần độ nhòe từ trong ra ngoài, nên chỉ làm nhòe phần giữa và giữ nguyên đường viền bên ngoài"
#: ../share/filters/filters.svg.h:113
#. TODO: Need review for this effect...
msgid "Chalk and sponge"
msgstr "Vỡ vụn"
#: ../share/filters/filters.svg.h:113
msgid "Low turbulence gives sponge look and high turbulence chalk"
msgstr "Khiến đối tượng bị vỡ vụn thành các hạt nhỏ, lộn xộn"
#: ../share/filters/filters.svg.h:114
msgid "People"
msgstr "Đám đông"
#: ../share/filters/filters.svg.h:114
msgid "Colorized blotches, like a crowd of people"
msgstr "Các vệt màu giống như một đám người"
#: ../share/filters/filters.svg.h:115
#, fuzzy
msgid "Scotland"
msgstr "Ê-cốt"
#: ../share/filters/filters.svg.h:115
msgid "Colorized mountain tops out of the fog"
msgstr "Các đỉnh núi cao ở phía trên mây mù"
#: ../share/filters/filters.svg.h:116
msgid "Noise transparency"
msgstr "Nhiễu trong suốt"
#: ../share/filters/filters.svg.h:116
msgid "Basic noise transparency texture"
msgstr "Văn hoa bằng các khoảng loang lổ, các khoang nhiễu trong suốt"
#: ../share/filters/filters.svg.h:117
msgid "Noise fill"
msgstr "Phủ nhiễu"
#: ../share/filters/filters.svg.h:117
msgid "Basic noise fill texture; adjust color in Flood"
msgstr "Văn hoa gồm các khoảng loang lổ, các khoang nhiễu có màu đặc"
#: ../share/filters/filters.svg.h:118
msgid "Garden of Delights"
msgstr "Vườn địa đàng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:118
msgid "Phantasmagorical turbulent wisps, like Hieronymus Bosch's Garden of Delights"
msgstr "Những vệt nhỏ hỗn loạn mờ ảo, tạo cảm giác nhẹ nhàng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:119
msgid "Diffuse light"
msgstr "Ánh sáng khuếch tán"
#: ../share/filters/filters.svg.h:119
msgid "Basic diffuse bevel to use for building textures"
msgstr "Nét vát phản chiếu nhẹ, cho ánh sáng khuếch tán, dùng để tạo các mẫu văn hoa"
#: ../share/filters/filters.svg.h:120
#, fuzzy
msgid "Cutout Glow"
msgstr "Ánh sáng tàn"
#: ../share/filters/filters.svg.h:120
#: ../share/filters/filters.svg.h:187
msgid "In and out glow with a possible offset and colorizable flood"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:121
msgid "HSL Bumps, diffuse"
msgstr "Làm nổi, sáng mờ"
#: ../share/filters/filters.svg.h:121
msgid "Same than HSL bumps but with a diffuse reflexion instead of a specular one"
msgstr "Làm nổi dựa vào các giá trị độ màu, độ bão hòa và độ sáng; chiếu sáng mờ"
#: ../share/filters/filters.svg.h:122
#, fuzzy
msgid "Dark Emboss"
msgstr "xanh sẫm"
#: ../share/filters/filters.svg.h:122
msgid "Emboss effect : 3D relief where white is replaced by black"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:123
msgid "Simple blur"
msgstr "Làm nhòe đơn giản"
#: ../share/filters/filters.svg.h:123
msgid "Simple Gaussian blur, same as the blur slider in Fill and Stroke dialog"
msgstr "Làm nhòe bằng thuật toán Gaussian, giống như trong hộp thoại Tô và Nét"
#: ../share/filters/filters.svg.h:124
msgid "HSL bubbles, diffuse"
msgstr "Tạo bọt, sáng mờ"
#: ../share/filters/filters.svg.h:124
msgid "Same than HSL bubbles but with a diffuse light instead of a specular one"
msgstr "Tạo các bọt nhỏ dựa theo giá trị độ màu, độ bão hòa và độ sáng; chiếu sáng mờ"
#: ../share/filters/filters.svg.h:125
msgid "Emboss"
msgstr "Chạm nổi"
#: ../share/filters/filters.svg.h:125
msgid "Emboss effect : Colors of the original images are preserved or modified by Blend"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:126
msgid "Blotting paper"
msgstr "Giấy thấm"
#: ../share/filters/filters.svg.h:126
msgid "Inkblot on blotting paper"
msgstr "Vết mực loang trên giấy thấm"
#: ../share/filters/filters.svg.h:127
msgid "Wax print"
msgstr "Phủ sáp"
#: ../share/filters/filters.svg.h:127
msgid "Wax print on tissue texture"
msgstr "Văn hoa giống khi phủ một lớp sáp lên trên giấy lụa"
#: ../share/filters/filters.svg.h:128
msgid "Inkblot"
msgstr "Vết mực loang"
#: ../share/filters/filters.svg.h:128
msgid "Inkblot on tissue or rough paper"
msgstr "Vết mực loang trên giấy lụa hoặc giấy nhám"
#: ../share/filters/filters.svg.h:129
msgid "Burnt edges"
msgstr "Cháy xém cạnh"
#: ../share/filters/filters.svg.h:129
msgid "Torn edges with a dark inner blur"
msgstr "Khoét các cạnh bằng các khoang nhòe sậm màu"
#: ../share/filters/filters.svg.h:130
#, fuzzy
msgid "Color outline, in"
msgstr "Lựa chọn màu nhúng trong hộp thoại."
#: ../share/filters/filters.svg.h:130
msgid "A colorizable inner outline with adjustable width and blur"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:131
msgid "Liquid"
msgstr "Nước"
#: ../share/filters/filters.svg.h:131
msgid "Colorizable filling with liquid transparency"
msgstr "Văn hoa giống các gợn sóng trong suốt trên mặt nước"
#: ../share/filters/filters.svg.h:132
msgid "Watercolor"
msgstr "Gợn mây"
#: ../share/filters/filters.svg.h:132
msgid "Cloudy watercolor effect"
msgstr "Văn hoa giống như những gợn mây nhỏ, lưa thưa"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../share/filters/filters.svg.h:133
msgid "Felt"
msgstr "Bọc nỉ"
#: ../share/filters/filters.svg.h:133
msgid "Felt like texture with color turbulence and slightly darker at the edges"
msgstr "Văn hoa giống như bọc nỉ, các màu xáo trộn và cạnh hơi sậm lại"
#: ../share/filters/filters.svg.h:134
msgid "Ink paint"
msgstr "Mực loang"
#: ../share/filters/filters.svg.h:134
msgid "Ink paint on paper with some turbulent color shift"
msgstr "Hoa văn giống như nhiều giọt mực màu nhỏ rơi lung tung trên giấy"
#: ../share/filters/filters.svg.h:135
msgid "Tinted rainbow"
msgstr "Cầu vồng, phớt"
#: ../share/filters/filters.svg.h:135
msgid "Smooth rainbow colors melted along the edges and colorizable"
msgstr "Những sắc cầu vồng hòa trộn dọc theo đường viền, phủ lên màu gốc"
#: ../share/filters/filters.svg.h:136
msgid "Melted rainbow"
msgstr "Cầu vồng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:136
msgid "Smooth rainbow colors slightly melted along the edges"
msgstr "Những sắc cầu vồng hòa trộn dọc theo đường viền"
#: ../share/filters/filters.svg.h:137
msgid "Flex metal"
msgstr "Kim loại dẻo"
#: ../share/filters/filters.svg.h:137
msgid "Bright, polished uneven metal casting, colorizable"
msgstr "Bề mặt kim loại sáng bóng, gồm nhiều mảng màu"
#: ../share/filters/filters.svg.h:138
#, fuzzy
msgid "Comics draft"
msgstr "Nháp 2 màu"
#: ../share/filters/filters.svg.h:138
#: ../share/filters/filters.svg.h:139
#: ../share/filters/filters.svg.h:141
#: ../share/filters/filters.svg.h:143
#: ../share/filters/filters.svg.h:145
#: ../share/filters/filters.svg.h:146
#: ../share/filters/filters.svg.h:148
#: ../share/filters/filters.svg.h:150
#: ../share/filters/filters.svg.h:152
#: ../share/filters/filters.svg.h:154
#: ../share/filters/filters.svg.h:155
#: ../share/filters/filters.svg.h:157
#: ../share/filters/filters.svg.h:159
#: ../share/filters/filters.svg.h:166
#, fuzzy
msgid "Non realistic 3D shaders"
msgstr "nhóm %s không tồn tại"
#: ../share/filters/filters.svg.h:138
msgid "Draft painted cartoon shading with a glassy look"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:139
#, fuzzy
msgid "Comics fading"
msgstr "Đang tăng dần âm lượng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:139
msgid "Cartoon paint style with some fading at the edges"
msgstr ""
#. TRANSLATORS: NR means non-realistic. See menu Filters > Non realistic shaders
#: ../share/filters/filters.svg.h:141
#, fuzzy
msgid "Smooth shader NR"
msgstr " [ -append [1-số_bàn_giao_tiếp] ]\tphụ thêm\n"
#: ../share/filters/filters.svg.h:141
msgid "Smooth shading with a graphite pencil grey"
msgstr ""
#. TRANSLATORS: NR means non-realistic. See menu Filters > Non realistic shaders
#: ../share/filters/filters.svg.h:143
#, fuzzy
msgid "Emboss shader NR"
msgstr " [ -append [1-số_bàn_giao_tiếp] ]\tphụ thêm\n"
#: ../share/filters/filters.svg.h:143
msgid "Combination of smooth shading and embossing"
msgstr ""
#. TRANSLATORS: NR means non-realistic. See menu Filters > Non realistic shaders
#: ../share/filters/filters.svg.h:145
msgid "Smooth shader dark NR"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:145
msgid "Dark version of non realistic smooth shading"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:146
#, fuzzy
msgid "Comics"
msgstr "Kết hợp"
#: ../share/filters/filters.svg.h:146
#, fuzzy
msgid "Imitation of black and white cartoon shading"
msgstr "Đảo ngược vùng màu đen và màu trắng"
#. TRANSLATORS: NR means non-realistic. See menu Filters > Non realistic shaders
#: ../share/filters/filters.svg.h:148
#, fuzzy
msgid "Satin NR"
msgstr " [Nr] Tên\n"
#: ../share/filters/filters.svg.h:148
msgid "Silky close to mother of pearl shading"
msgstr ""
#. TRANSLATORS: NR means non-realistic. See menu Filters > Non realistic shaders
#: ../share/filters/filters.svg.h:150
#, fuzzy
msgid "Frosted glass NR"
msgstr " [ -append [1-số_bàn_giao_tiếp] ]\tphụ thêm\n"
#: ../share/filters/filters.svg.h:150
msgid "Non realistic frosted glass imitation"
msgstr ""
#. TRANSLATORS: NR means non-realistic. See menu Filters > Non realistic shaders
#: ../share/filters/filters.svg.h:152
msgid "Smooth shader contour NR"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:152
msgid "Contouring version of smooth shader"
msgstr ""
#. TRANSLATORS: NR means non-realistic. See menu Filters > Non realistic shaders
#: ../share/filters/filters.svg.h:154
#, fuzzy
msgid "Aluminium NR"
msgstr " [Nr] Tên\n"
#: ../share/filters/filters.svg.h:154
msgid "Brushed aluminium shader"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:155
#, fuzzy
msgid "Comics fluid"
msgstr "Tập tin Fluid FLTK"
#: ../share/filters/filters.svg.h:155
#, fuzzy
msgid "Fluid brushed cartoon drawing"
msgstr "Vừa trang khít bản vẽ"
#. TRANSLATORS: NR means non-realistic. See menu Filters > Non realistic shaders
#: ../share/filters/filters.svg.h:157
#, fuzzy
msgid "Chrome NR"
msgstr " [Nr] Tên\n"
#: ../share/filters/filters.svg.h:157
msgid "Non realistic chrome shader with strong speculars"
msgstr ""
#. TRANSLATORS: NR means non-realistic. See menu Filters > Non realistic shaders
#: ../share/filters/filters.svg.h:159
#, fuzzy
msgid "Chrome dark NR"
msgstr " [ -append [1-số_bàn_giao_tiếp] ]\tphụ thêm\n"
#: ../share/filters/filters.svg.h:159
msgid "Dark version of chrome shading with a ground reflection simulation"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:160
msgid "Wavy tartan"
msgstr "Vải sọc, uốn lượn"
#: ../share/filters/filters.svg.h:160
msgid "Tartan pattern with a wavy displacement and bevel around the edges"
msgstr "Vải sọc, với các đường lượn ngang và dọc, nổi bật với nét viền được vát nghiêng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:161
msgid "3D marble"
msgstr "Đá cẩm thạch"
#: ../share/filters/filters.svg.h:161
msgid "3D warped marble texture"
msgstr "Mô phỏng vân đá cẩm thạch"
#: ../share/filters/filters.svg.h:162
msgid "3D wood"
msgstr "Vân gỗ"
#: ../share/filters/filters.svg.h:162
msgid "3D warped, fibered wood texture"
msgstr "Mô phỏng vân gỗ"
#: ../share/filters/filters.svg.h:163
msgid "3D mother of pearl"
msgstr "Khảm trai"
#: ../share/filters/filters.svg.h:163
msgid "3D warped, iridescent pearly shell texture"
msgstr "Hoa văn sáng óng ánh, nhiều màu nhẹ, mô phỏng khảm trai"
#: ../share/filters/filters.svg.h:164
msgid "Tiger fur"
msgstr "Da hổ"
#: ../share/filters/filters.svg.h:164
msgid "Tiger fur pattern with folds and bevel around the edges"
msgstr "Mô phỏng các vằn vện có trên da hổ, đồng thời vát viền để làm nổi đối tượng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:165
msgid "Shaken liquid"
msgstr "Nước, khi rung mạnh"
#: ../share/filters/filters.svg.h:165
msgid "Colorizable filling with flow inside like transparency"
msgstr "Văn hoa giống như các gợn sóng trên mặt nước bị rung mạnh, phủ lên màu gốc"
#: ../share/filters/filters.svg.h:166
#, fuzzy
msgid "Comics cream"
msgstr "Viên bí kem"
#: ../share/filters/filters.svg.h:166
msgid "Comics shader with creamy waves transparency"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:167
#, fuzzy
msgid "Black Light"
msgstr "Đen trên vàng nhạt"
#: ../share/filters/filters.svg.h:167
msgid "Light areas turn to black"
msgstr ""
#. Eraser
#: ../share/filters/filters.svg.h:168
#: ../src/verbs.cpp:2536
#, fuzzy
msgid "Eraser"
msgstr "Xoa"
#: ../share/filters/filters.svg.h:168
msgid "Make the lightest parts of the object progressively transparent"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:169
msgid "Noisy blur"
msgstr "Nhòe rung"
#: ../share/filters/filters.svg.h:169
msgid "Small-scale roughening and blurring to edges and content"
msgstr "Làm đối tượng sần sùi rồi mới làm mờ toàn bộ đối tượng, khiến nó vừa bị nhòe, vừa bị rung"
#: ../share/filters/filters.svg.h:170
#, fuzzy
msgid "Film grain"
msgstr "Hạt mảng thuốc"
#: ../share/filters/filters.svg.h:171
msgid "HSL Bumps, transparent"
msgstr "Làm nổi, trong suốt"
#: ../share/filters/filters.svg.h:171
msgid "Highly flexible specular bump with transparency"
msgstr "Làm nổi dựa vào các giá trị độ màu, độ bão hòa và độ sáng; trong suốt"
#: ../share/filters/filters.svg.h:172
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1563
msgid "Drawing"
msgstr "Bản vẽ"
#: ../share/filters/filters.svg.h:172
msgid "Give lead pencil or chromolithography or engraving or other effects to images and material filled objects"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:173
#, fuzzy
msgid "Velvet bump"
msgstr "Kích cỡ mụn"
#: ../share/filters/filters.svg.h:173
msgid "Gives a smooth bump velvet like"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:174
#, fuzzy
msgid "Alpha draw"
msgstr "Công cụ vẽ"
#: ../share/filters/filters.svg.h:174
msgid "Gives a transparent drawing effect to bitmaps and materials"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:175
#, fuzzy
msgid "Alpha draw, color"
msgstr "Màu tới Alpha"
#: ../share/filters/filters.svg.h:175
msgid "Gives a transparent color fill effect to bitmaps and materials"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:176
#, fuzzy
msgid "Chewing gum"
msgstr "Kẹo cao su bong bóng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:176
msgid "Creates colourizable blotches which smoothly flow over the edges of the lines at their crossings"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:177
msgid "Black outline"
msgstr "Viền đen"
#: ../share/filters/filters.svg.h:177
msgid "Draws a black outline around"
msgstr "Thêm một nét viền đen bao quanh đối tượng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:178
#, fuzzy
msgid "Color outline"
msgstr "Màu nét ngoài"
#: ../share/filters/filters.svg.h:178
#, fuzzy
msgid "Draws a coloured outline around"
msgstr "Xoay 3D chung quanh..."
#: ../share/filters/filters.svg.h:179
#, fuzzy
msgid "Inner shadow"
msgstr "Bóng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:179
msgid "Adds a colorizable drop shadow inside"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:180
#, fuzzy
msgid "Dark and glow"
msgstr "Kích cỡ rực rỡ (điểm ảnh * 4)"
#: ../share/filters/filters.svg.h:180
msgid "Darkens the edge with an inner blur and adds a flexible glow"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:181
#, fuzzy
msgid "Darken edges"
msgstr "Tìm cạnh"
#: ../share/filters/filters.svg.h:181
msgid "Darken the edges with an inner blur"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:182
msgid "Warped rainbow"
msgstr "Cầu vồng, bẻ cong"
#: ../share/filters/filters.svg.h:182
msgid "Smooth rainbow colors warped along the edges and colorizable"
msgstr "Những mảng màu cầu vồng, uốn lượn theo các cạnh và phủ lên trên màu gốc"
#: ../share/filters/filters.svg.h:183
#. TODO: Need more explaination for this effect
msgid "Rough and dilate"
msgstr "Tạo viền mờ"
#: ../share/filters/filters.svg.h:183
msgid "Create a turbulent contour around"
msgstr "Tạo thêm một đường viền mờ, bo quanh đối tượng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:184
msgid "Gelatine"
msgstr "Chất keo"
#: ../share/filters/filters.svg.h:184
msgid "Colorizable filling with gelatin like turbulence and transparency"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:185
msgid "HSL bubbles, transparent"
msgstr "Tạo bọt, trong suốt"
#: ../share/filters/filters.svg.h:185
msgid "Highly flexible specular bubbles with transparency"
msgstr "Tạo các bọt nhỏ dựa theo giá trị độ màu, độ bão hòa và độ sáng; trong suốt"
#: ../share/filters/filters.svg.h:186
#, fuzzy
msgid "Old postcard"
msgstr "Bưu thiếp đôi"
#: ../share/filters/filters.svg.h:186
msgid "Slightly posterize and draw edges like on old printed postcards"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:187
#, fuzzy
msgid "Fuzzy glow"
msgstr "Ánh sáng tàn"
#: ../share/filters/filters.svg.h:188
#, fuzzy
msgid "Dots transparency"
msgstr "Dùng trong suốt"
#: ../share/filters/filters.svg.h:188
msgid "Gives a pointillist HSL sensitive transparency"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:189
#, fuzzy
msgid "Canvas transparency"
msgstr "Dùng trong suốt"
#: ../share/filters/filters.svg.h:189
msgid "Gives a canvas like HSL sensitive transparency."
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:190
#, fuzzy
msgid "Smear transparency"
msgstr "Dùng trong suốt"
#: ../share/filters/filters.svg.h:190
msgid "Paint objects with a transparent turbulence which turn around color edges"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:191
#, fuzzy
msgid "Thick paint"
msgstr "Sơn dầu"
#: ../share/filters/filters.svg.h:191
msgid "Thick painting effect with turbulence"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:192
#, fuzzy
msgid "Thick paint, glossy"
msgstr "Giao diện hào nhoáng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:192
msgid "Thick painting effect with turbulence and a glossy varnish"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:193
#, fuzzy
msgid "Burst"
msgstr "Loạt"
#: ../share/filters/filters.svg.h:193
msgid "Burst balloon texture crumpled and with holes"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:194
#, fuzzy
msgid "Burst, glossy"
msgstr "Mành bóng loáng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:194
msgid "Burst balloon texture crumpled with holes and glossy"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:195
#, fuzzy
msgid "Embossed leather"
msgstr " [ -append [1-số_bàn_giao_tiếp] ]\tphụ thêm\n"
#: ../share/filters/filters.svg.h:195
msgid "Combine a HSL edges detection bump with a leathery or woody and colorizable texture"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:196
#, fuzzy
msgid "Carnaval"
msgstr "Vùng vẽ"
#: ../share/filters/filters.svg.h:196
msgid "White splotches evocating carnaval masks"
msgstr ""
msgid "Stripes 1:1"
msgstr ""
#, fuzzy
msgid "Stripes 1:1 white"
msgstr "Đầu kẹp trắng"
msgid "Stripes 1:1.5"
msgstr ""
#, fuzzy
msgid "Stripes 1:1.5 white"
msgstr "Đầu kẹp trắng"
msgid "Stripes 1:2"
msgstr ""
#, fuzzy
msgid "Stripes 1:2 white"
msgstr "Đầu kẹp trắng"
msgid "Stripes 1:3"
msgstr ""
#, fuzzy
msgid "Stripes 1:3 white"
msgstr "Đầu kẹp trắng"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:10
msgid "Stripes 1:4"
msgstr ""
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:11
#, fuzzy
msgid "Stripes 1:4 white"
msgstr "Đầu kẹp trắng"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:12
msgid "Stripes 1:5"
msgstr ""
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:13
#, fuzzy
msgid "Stripes 1:5 white"
msgstr "Đầu kẹp trắng"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:14
msgid "Stripes 1:8"
msgstr ""
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:15
#, fuzzy
msgid "Stripes 1:8 white"
msgstr "Đầu kẹp trắng"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:16
#, fuzzy
msgid "Stripes 1:10"
msgstr "Praha 10"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:17
#, fuzzy
msgid "Stripes 1:10 white"
msgstr "Hiện khoảng trắng"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:18
#, fuzzy
msgid "Stripes 1:16"
msgstr "16 bit"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:19
#, fuzzy
msgid "Stripes 1:16 white"
msgstr "Hiện khoảng trắng"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:20
#, fuzzy
msgid "Stripes 1:32"
msgstr "32 bit"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:21
#, fuzzy
msgid "Stripes 1:32 white"
msgstr "Hiện khoảng trắng"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:22
#, fuzzy
msgid "Stripes 1:64"
msgstr "Số nguyên 64-bit"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:23
msgid "Stripes 2:1"
msgstr ""
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:24
#, fuzzy
msgid "Stripes 2:1 white"
msgstr "Đầu kẹp trắng"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:25
msgid "Stripes 4:1"
msgstr ""
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:26
#, fuzzy
msgid "Stripes 4:1 white"
msgstr "Đầu kẹp trắng"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:27
#, fuzzy
msgid "Checkerboard"
msgstr "Cờ trên bảng"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:28
#, fuzzy
msgid "Checkerboard white"
msgstr "Đầu kẹp trắng"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:29
#, fuzzy
msgid "Packed circles"
msgstr "Dùng hình tròn"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:30
#, fuzzy
msgid "Polka dots, small"
msgstr "<i><b><span size=\"small\">v.d., %s</span></b></i>"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:31
msgid "Polka dots, small white"
msgstr ""
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:32
#, fuzzy
msgid "Polka dots, medium"
msgstr "Vừa cao"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:33
msgid "Polka dots, medium white"
msgstr ""
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:34
#, fuzzy
msgid "Polka dots, large"
msgstr "Bảng mã quá lớn"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:35
#, fuzzy
msgid "Polka dots, large white"
msgstr "Con trỏ trắng lớn — hiện thời"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:36
#, fuzzy
msgid "Wavy"
msgstr "Trắng lăn tăn"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:37
#, fuzzy
msgid "Wavy white"
msgstr "Trắng lăn tăn"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:38
#, fuzzy
msgid "Camouflage"
msgstr "Ngụy trang"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:39
#, fuzzy
msgid "Ermine"
msgstr "Kết hợp"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:40
#, fuzzy
msgid "Sand (bitmap)"
msgstr "mảng ảnh khối"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:41
#, fuzzy
msgid "Cloth (bitmap)"
msgstr "mảng ảnh khối"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:42
#, fuzzy
msgid "Old paint (bitmap)"
msgstr " Mảng ảnh khối tại "
#: ../src/arc-context.cpp:303
msgid "<b>Ctrl</b>: make circle or integer-ratio ellipse, snap arc/segment angle"
msgstr "<b>Ctrl</b>: tạo hình tròn hay hình elip hữu tỷ, đính hình cung/góc hình viên phân"
#: ../src/arc-context.cpp:304
#: ../src/rect-context.cpp:345
msgid "<b>Shift</b>: draw around the starting point"
msgstr "<b>Shift</b>: vẽ từ tâm ra ngoài"
#: ../src/arc-context.cpp:451
#, c-format
msgid "<b>Ellipse</b>: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
msgstr "<b>Elip</b>: %s × %s (giữ tỷ lệ %d:%d); giữ <b>Shift</b> vẽ từ tâm ra ngoài"
#: ../src/arc-context.cpp:453
#, c-format
msgid "<b>Ellipse</b>: %s × %s; with <b>Ctrl</b> to make square or integer-ratio ellipse; with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
msgstr "<b>Elip</b>: %s × %s; giữ <b>Ctrl</b> tạo hình tròn hoặc hình elip có tỷ số trục hữu tỷ; giữ <b>Shift</b> vẽ từ tâm ra ngoài"
#: ../src/arc-context.cpp:472
msgid "Create ellipse"
msgstr "Tạo hình elip"
#: ../src/box3d-context.cpp:413
#: ../src/box3d-context.cpp:420
#: ../src/box3d-context.cpp:427
#: ../src/box3d-context.cpp:434
#: ../src/box3d-context.cpp:441
#: ../src/box3d-context.cpp:448
#, fuzzy
msgid "Change perspective (angle of PLs)"
msgstr "Đổi hình phối (góc ở đỉnh)"
#. status text
#: ../src/box3d-context.cpp:606
msgid "<b>3D Box</b>; with <b>Shift</b> to extrude along the Z axis"
msgstr "<b>Lập phương</b>; giữ <b>Shift</b> để thu phóng theo trục Z"
#: ../src/box3d-context.cpp:630
msgid "Create 3D box"
msgstr "Tạo khối lập phương"
#: ../src/box3d.cpp:315
msgid "<b>3D Box</b>"
msgstr "<b>Hình lập phương</b>"
#: ../src/connector-context.cpp:526
msgid "Creating new connector"
msgstr "Đang tạo đường nối mới"
#: ../src/connector-context.cpp:777
msgid "Connector endpoint drag cancelled."
msgstr "Hành động kéo điểm cuối của đường nối bị thôi."
#: ../src/connector-context.cpp:826
msgid "Reroute connector"
msgstr "Cập nhật đường nối"
#. Flush pending updates
#: ../src/connector-context.cpp:990
msgid "Create connector"
msgstr "Tạo đường nối"
#: ../src/connector-context.cpp:1014
msgid "Finishing connector"
msgstr "Đang tạo xong đường nối"
#: ../src/connector-context.cpp:1157
msgid "<b>Connection point</b>: click or drag to create a new connector"
msgstr "<b>Điểm kết nối</b>: nhấn hay kéo để tạo một đường nối mới"
#: ../src/connector-context.cpp:1230
msgid "<b>Connector endpoint</b>: drag to reroute or connect to new shapes"
msgstr "<b>Điểm cuối đường nối</b>: kéo để cập nhật hoặc kết nối đến hình mới"
#: ../src/connector-context.cpp:1342
msgid "Select <b>at least one non-connector object</b>."
msgstr "Chọn <b>ít nhất một đối tượng khác đường nối</b>"
#: ../src/connector-context.cpp:1347
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6970
msgid "Make connectors avoid selected objects"
msgstr "Làm cho đường nối tránh các đối tượng đã chọn"
#: ../src/connector-context.cpp:1348
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6980
msgid "Make connectors ignore selected objects"
msgstr "Làm cho đường nối bỏ qua các đối tượng đã chọn"
#: ../src/context-fns.cpp:36
#: ../src/context-fns.cpp:65
msgid "<b>Current layer is hidden</b>. Unhide it to be able to draw on it."
msgstr "<b>Lớp hiện thời bị ẩn</b>. Hãy bỏ chế độ ẩn trước khi vẽ trên nó."
#: ../src/context-fns.cpp:42
#: ../src/context-fns.cpp:71
msgid "<b>Current layer is locked</b>. Unlock it to be able to draw on it."
msgstr "<b>Lớp hiện thời bị khoá</b>. Hãy gỡ khoá trước khi vẽ trên nó."
#: ../src/desktop.cpp:819
msgid "No previous zoom."
msgstr "Không có hệ số thu phóng trước."
#: ../src/desktop.cpp:844
msgid "No next zoom."
msgstr "Không có hệ số thu phóng kế tiếp."
#: ../src/desktop-events.cpp:201
msgid "Create guide"
msgstr "Tạo đường gióng"
#: ../src/desktop-events.cpp:266
#: ../src/desktop-events.cpp:426
#: ../src/ui/dialog/guides.cpp:125
msgid "Delete guide"
msgstr "Xoá đường gióng"
#: ../src/desktop-events.cpp:419
msgid "Move guide"
msgstr "Chuyển đường gióng"
#: ../src/desktop-events.cpp:455
#, c-format
msgid "<b>Guideline</b>: %s"
msgstr "<b>Đường gióng</b>: %s"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:155
msgid "<small>Nothing selected.</small>"
msgstr "<small>Chưa chọn gì.</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:161
msgid "<small>More than one object selected.</small>"
msgstr "<small>Nhiều đối tượng đã được chọn.</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:168
#, c-format
msgid "<small>Object has <b>%d</b> tiled clones.</small>"
msgstr "<small>Đối tượng có <b>%d</b> bản sao được lát đều.</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:173
msgid "<small>Object has no tiled clones.</small>"
msgstr "<small>Đối tượng không có bản sao được lát đều.</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:976
msgid "Select <b>one object</b> whose tiled clones to unclump."
msgstr "Chọn <b>một đối tượng</b> có bản sao được lát đều để tháo cục."
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:998
msgid "Unclump tiled clones"
msgstr "Tháo cục các bản sao đã lát đều"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1028
msgid "Select <b>one object</b> whose tiled clones to remove."
msgstr "Chọn <b>một đối tượng</b> có bản sao được lát đều để xoá bỏ."
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1051
msgid "Delete tiled clones"
msgstr "Xoá các bản sao đã lát đều"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1097
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1883
msgid "Select an <b>object</b> to clone."
msgstr "Chọn <b>một đối tượng</b> sao chép."
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1103
msgid "If you want to clone several objects, <b>group</b> them and <b>clone the group</b>."
msgstr "Nếu bạn muốn sao chép lại nhiều đối tượng, hãy <b>nhóm chúng lại</b> rồi <b>sao chép lại cả nhóm</b> đó."
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1112
#, fuzzy
msgid "<small>Creating tiled clones...</small>"
msgstr "<small>Đối tượng có <b>%d</b> bản sao được lát đều.</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1515
msgid "Create tiled clones"
msgstr "Tạo các bản sao đã lát đều"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1706
msgid "<small>Per row:</small>"
msgstr "<small>Mỗi hàng:</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1719
msgid "<small>Per column:</small>"
msgstr "<small>Mỗi cột:</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1727
msgid "<small>Randomize:</small>"
msgstr "<small>Ngẫu nhiên hoá:</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1888
msgid "_Symmetry"
msgstr "Đối _xứng"
#. TRANSLATORS: For the following 17 symmetry groups, see
#. * http://www.bib.ulb.ac.be/coursmath/doc/17.htm (visual examples);
#. * http://www.clarku.edu/~djoyce/wallpaper/seventeen.html (English vocabulary); or
#. * http://membres.lycos.fr/villemingerard/Geometri/Sym1D.htm (French vocabulary).
#.
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1896
msgid "Select one of the 17 symmetry groups for the tiling"
msgstr "Chọn một trong 17 phép đối xứng để lát đều"
#. TRANSLATORS: "translation" means "shift" / "displacement" here.
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1907
msgid "<b>P1</b>: simple translation"
msgstr "<b>P1</b>: di chuyển đơn giản"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1908
msgid "<b>P2</b>: 180° rotation"
msgstr "<b>P2</b>: xoay 180°"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1909
msgid "<b>PM</b>: reflection"
msgstr "<b>PM</b>: phản ảnh"
#. TRANSLATORS: "glide reflection" is a reflection and a translation combined.
#. For more info, see http://mathforum.org/sum95/suzanne/symsusan.html
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1912
msgid "<b>PG</b>: glide reflection"
msgstr "<b>PG</b>: tổ hợp phản ảnh và dời chỗ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1913
msgid "<b>CM</b>: reflection + glide reflection"
msgstr "<b>CM</b>: phản ảnh + tổ hợp phản ảnh và dời chỗ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1914
msgid "<b>PMM</b>: reflection + reflection"
msgstr "<b>PMM</b>: phản ảnh + phản ảnh"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1915
msgid "<b>PMG</b>: reflection + 180° rotation"
msgstr "<b>PMG</b>: phản ảnh + xoay 180°"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1916
msgid "<b>PGG</b>: glide reflection + 180° rotation"
msgstr "<b>PGG</b>: tổ hợp phản ảnh và dời chỗ + xoay 180°"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1917
msgid "<b>CMM</b>: reflection + reflection + 180° rotation"
msgstr "<b>CMM</b>: phản ảnh + phản ảnh + xoay 180°"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1918
msgid "<b>P4</b>: 90° rotation"
msgstr "<b>P4</b>: xoay 90°"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1919
msgid "<b>P4M</b>: 90° rotation + 45° reflection"
msgstr "<b>P4M</b>: xoay 90° + phản ảnh 45°"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1920
msgid "<b>P4G</b>: 90° rotation + 90° reflection"
msgstr "<b>P4G</b>: xoay 90° + phản ảnh 90°"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1921
msgid "<b>P3</b>: 120° rotation"
msgstr "<b>P3</b>: xoay 120°"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1922
msgid "<b>P31M</b>: reflection + 120° rotation, dense"
msgstr "<b>P31M</b>: phản ảnh + xoay 120°, dày đặc"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1923
msgid "<b>P3M1</b>: reflection + 120° rotation, sparse"
msgstr "<b>P3M1</b>: phản ảnh + xoay 120° thưa thớt"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1924
msgid "<b>P6</b>: 60° rotation"
msgstr "<b>P6</b>: xoay 60°"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1925
msgid "<b>P6M</b>: reflection + 60° rotation"
msgstr "<b>P6M</b>: phản ảnh + xoay 60°"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1953
msgid "S_hift"
msgstr "Dời c_hỗ"
#. TRANSLATORS: "shift" means: the tiles will be shifted (offset) horizontally by this amount
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1963
#, no-c-format
msgid "<b>Shift X:</b>"
msgstr "<b>Dời chỗ X:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1971
#, no-c-format
msgid "Horizontal shift per row (in % of tile width)"
msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % chiều rộng đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1979
#, no-c-format
msgid "Horizontal shift per column (in % of tile width)"
msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi cột (theo % chiều rộng đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1986
msgid "Randomize the horizontal shift by this percentage"
msgstr "Ngẫu nhiên hoá khoảng dời chỗ theo chiều ngang (theo phần trăm này)"
#. TRANSLATORS: "shift" means: the tiles will be shifted (offset) vertically by this amount
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1996
#, no-c-format
msgid "<b>Shift Y:</b>"
msgstr "<b>Dời chỗ Y:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2004
#, no-c-format
msgid "Vertical shift per row (in % of tile height)"
msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều dọc trên mỗi hàng (theo % chiều cao đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2012
#, no-c-format
msgid "Vertical shift per column (in % of tile height)"
msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều dọc trên mỗi cột (theo % chiều cao đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2019
msgid "Randomize the vertical shift by this percentage"
msgstr "Ngẫu nhiên hoá khoảng dời chỗ theo chiều dọc (theo phần trăm này)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2027
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2175
msgid "<b>Exponent:</b>"
msgstr "<b>Luỹ thừa:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2034
msgid "Whether rows are spaced evenly (1), converge (<1) or diverge (>1)"
msgstr "Chỉ định các hàng sẽ cách đều (1), hội tụ (<1) hoặc phân kỳ (>1)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2041
msgid "Whether columns are spaced evenly (1), converge (<1) or diverge (>1)"
msgstr "Chỉ định các cột sẽ cách đều (1), hội tụ (<1) hoặc phân kỳ(>1)"
#. TRANSLATORS: "Alternate" is a verb here
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2049
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2219
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2296
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2372
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2421
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2552
msgid "<small>Alternate:</small>"
msgstr "<small>Xen kẽ:</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2055
msgid "Alternate the sign of shifts for each row"
msgstr "Đảo dấu của khoảng dời chỗ cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2060
msgid "Alternate the sign of shifts for each column"
msgstr "Đảo dấu của khoảng dời chỗ cho mỗi cột"
#. TRANSLATORS: "Cumulate" is a verb here
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2067
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2237
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2314
msgid "<small>Cumulate:</small>"
msgstr "<small>Tích lũy:</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2073
msgid "Cumulate the shifts for each row"
msgstr "Tích lũy các khoảng dời chỗ cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2078
msgid "Cumulate the shifts for each column"
msgstr "Tích lũy các khoảng dời chỗ cho mỗi cột"
#. TRANSLATORS: "Cumulate" is a verb here
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2085
msgid "<small>Exclude tile:</small>"
msgstr "<small>Loại trừ đá lát:</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2091
msgid "Exclude tile height in shift"
msgstr "Loại trừ chiều cao đá lát khi dời chỗ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2096
msgid "Exclude tile width in shift"
msgstr "Loại trừ chiều rộng đá lát khi dời chỗ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2105
msgid "Sc_ale"
msgstr "C_o giãn"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2113
msgid "<b>Scale X:</b>"
msgstr "<b>Co giãn X:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2121
#, no-c-format
msgid "Horizontal scale per row (in % of tile width)"
msgstr "Hệ số co giãn theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % chiều rộng đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2129
#, no-c-format
msgid "Horizontal scale per column (in % of tile width)"
msgstr "Hệ số co giãn theo chiều ngang trên mỗi cột (theo % chiều rộng đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2136
msgid "Randomize the horizontal scale by this percentage"
msgstr "Ngẫu nhiên hoá hệ số co giãn theo chiều ngang (theo phần tram này)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2144
msgid "<b>Scale Y:</b>"
msgstr "<b>Co giãn Y:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2152
#, no-c-format
msgid "Vertical scale per row (in % of tile height)"
msgstr "Co giãn theo chiều dọc trên mỗi hàng (theo % chiều cao đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2160
#, no-c-format
msgid "Vertical scale per column (in % of tile height)"
msgstr "Co giãn theo chiều dọc trên mỗi cột (theo % chiều cao đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2167
msgid "Randomize the vertical scale by this percentage"
msgstr "Ngẫu nhiên hoá hệ số co giãn theo chiều dọc (theo phần tram này)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2182
msgid "Whether row scaling is uniform (1), converge (<1) or diverge (>1)"
msgstr "Cách co giãn hàng: 1 cùng một hệ số, <1 hội tu, >1 phân kỳ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2189
msgid "Whether column scaling is uniform (1), converge (<1) or diverge (>1)"
msgstr "Cách co giãn cột: 1 cùng một hệ số, <1 hội tu, >1 phân kỳ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2197
msgid "<b>Base:</b>"
msgstr "<b>Cơ số :</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2204
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2211
msgid "Base for a logarithmic spiral: not used (0), converge (<1), or diverge (>1)"
msgstr "Cơ số cho xoắn ốc loga: 0 không dùng, <1 hội tụ, t>1 phân kỳ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2225
msgid "Alternate the sign of scales for each row"
msgstr "Đảo dấu của hệ số co giãn cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2230
msgid "Alternate the sign of scales for each column"
msgstr "Đảo dấu của hệ số co giãn cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2243
msgid "Cumulate the scales for each row"
msgstr "Tích lũy dấu của hệ số co giãn cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2248
msgid "Cumulate the scales for each column"
msgstr "Tích lũy dấu của hệ số co giãn cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2257
msgid "_Rotation"
msgstr "_Xoay"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2265
msgid "<b>Angle:</b>"
msgstr "<b>Góc:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2273
#, no-c-format
msgid "Rotate tiles by this angle for each row"
msgstr "Xoay các đá lát theo góc này cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2281
#, no-c-format
msgid "Rotate tiles by this angle for each column"
msgstr "Xoay các đá lát theo góc này cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2288
msgid "Randomize the rotation angle by this percentage"
msgstr "Ngẫu nhiên hoá góc xoay (theo phần tram này)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2302
msgid "Alternate the rotation direction for each row"
msgstr "Xen kẽ hướng xoay cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2307
msgid "Alternate the rotation direction for each column"
msgstr "Xen kẽ hướng xoay cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2320
msgid "Cumulate the rotation for each row"
msgstr "Tích lũy góc xoay cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2325
msgid "Cumulate the rotation for each column"
msgstr "Tích lũy góc xoay cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2334
msgid "_Blur & opacity"
msgstr "_Làm nhòe và độ đục"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2343
msgid "<b>Blur:</b>"
msgstr "<b>Làm nhòe:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2350
msgid "Blur tiles by this percentage for each row"
msgstr "Làm nhòe các đá lát theo phần trăm này cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2357
msgid "Blur tiles by this percentage for each column"
msgstr "Làm nhòe các đá lát theo phần trăm này cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2364
msgid "Randomize the tile blur by this percentage"
msgstr "Ngẫu nhiên hoá hệ số nhòe của đá lát theo phần trăm này"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2378
msgid "Alternate the sign of blur change for each row"
msgstr "Đảo dấu của thay đổi hệ số nhòe cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2383
msgid "Alternate the sign of blur change for each column"
msgstr "Đảo dấu của thay đổi hệ số nhòe cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2392
msgid "<b>Fade out:</b>"
msgstr "<b>Tắt dần:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2399
msgid "Decrease tile opacity by this percentage for each row"
msgstr "Giảm phần trăm của độ đục cho mỗi hàng trong xếp lát"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2406
msgid "Decrease tile opacity by this percentage for each column"
msgstr "Giảm phần trăm độ đục cho mỗi cột trong xếp lát"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2413
msgid "Randomize the tile opacity by this percentage"
msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ đục của đá lát theo phần trăm này"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2427
msgid "Alternate the sign of opacity change for each row"
msgstr "Đảo dấu của thay đổi độ đục cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2432
msgid "Alternate the sign of opacity change for each column"
msgstr "Đảo dấu của thay đổi độ đục cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2440
msgid "Co_lor"
msgstr "_Màu"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2445
msgid "Initial color: "
msgstr "Màu ban đầu : "
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2449
msgid "Initial color of tiled clones"
msgstr "Màu ban đầu của các bản sao được lát đều"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2449
msgid "Initial color for clones (works only if the original has unset fill or stroke)"
msgstr "Màu ban đầu của các bản sao (có tác dụng chỉ khi bản gốc không có màu tô hoặc màu nét viền)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2464
msgid "<b>H:</b>"
msgstr "<b>H:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2471
msgid "Change the tile hue by this percentage for each row"
msgstr "Thay đổi dải màu của đá lát theo phần trăm này cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2478
msgid "Change the tile hue by this percentage for each column"
msgstr "Thay đổi dải màu của đá lát theo phần trăm này cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2485
msgid "Randomize the tile hue by this percentage"
msgstr "Ngẫu nhiên hoá dải màu của đá lát theo phần trăm này"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2494
msgid "<b>S:</b>"
msgstr "<b>S:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2501
msgid "Change the color saturation by this percentage for each row"
msgstr "Thay đổi độ bão hoà của màu theo phần trăm này cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2508
msgid "Change the color saturation by this percentage for each column"
msgstr "Thay đổi độ bão hoà của màu theo phần trăm này cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2515
msgid "Randomize the color saturation by this percentage"
msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ bão hoà của màu theo phần trăm này"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2523
msgid "<b>L:</b>"
msgstr "<b>L:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2530
msgid "Change the color lightness by this percentage for each row"
msgstr "Thay đổi độ sáng của màu theo phần trăm này cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2537
msgid "Change the color lightness by this percentage for each column"
msgstr "Thay đổi độ sáng của màu theo phần trăm này cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2544
msgid "Randomize the color lightness by this percentage"
msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ sáng của màu theo phần trăm này"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2558
msgid "Alternate the sign of color changes for each row"
msgstr "Đảo dấu của hệ số thay đổi màu cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2563
msgid "Alternate the sign of color changes for each column"
msgstr "Đảo dấu của hệ số thay đổi màu cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2571
msgid "_Trace"
msgstr "Đồ _lại"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2578
msgid "Trace the drawing under the tiles"
msgstr "Đồ lại bức vẽ nằm dưới các đá lát"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2582
msgid "For each clone, pick a value from the drawing in that clone's location and apply it to the clone"
msgstr "Đối với mỗi bản sao, lấy một giá trị từ bức vẽ ở vị trí của bản sao, rồi áp dụng nó cho bản sao"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2596
msgid "1. Pick from the drawing:"
msgstr "1. Lấy từ bức vẽ:"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2608
msgid "Pick the visible color and opacity"
msgstr "Lấy màu hiện rõ và độ đục"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2615
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2764
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2213
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4324
msgid "Opacity"
msgstr "Độ đục"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2616
msgid "Pick the total accumulated opacity"
msgstr "Lấy độ đục tổng hợp"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2623
msgid "R"
msgstr "R"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2624
msgid "Pick the Red component of the color"
msgstr "Lấy thành phần màu đỏ của màu"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2631
msgid "G"
msgstr "G"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2632
msgid "Pick the Green component of the color"
msgstr "Lấy thành phần màu lục của màu"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2639
msgid "B"
msgstr "B"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2640
msgid "Pick the Blue component of the color"
msgstr "Lấy thành phần màu xanh của màu"
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2649
msgid "clonetiler|H"
msgstr "H"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2650
msgid "Pick the hue of the color"
msgstr "Lấy dải màu của màu"
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2659
msgid "clonetiler|S"
msgstr "S"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2660
msgid "Pick the saturation of the color"
msgstr "Lấy độ bão hoà của màu"
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2669
msgid "clonetiler|L"
msgstr "L"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2670
msgid "Pick the lightness of the color"
msgstr "Lấy độ sáng của màu"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2680
msgid "2. Tweak the picked value:"
msgstr "2. Tinh chỉnh giá trị đã lấy:"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2690
msgid "Gamma-correct:"
msgstr "Sửa lỗi gamma:"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2695
msgid "Shift the mid-range of the picked value upwards (>0) or downwards (<0)"
msgstr "Dịch lên (>0) hay xuống (<0) dải giữa của giá trị đã lấy"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2702
msgid "Randomize:"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa:"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2707
msgid "Randomize the picked value by this percentage"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa giá trị đã lấy theo phần trăm này"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2714
msgid "Invert:"
msgstr "Đảo :"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2718
msgid "Invert the picked value"
msgstr "Đảo ngược giá trị đã lấy"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2724
msgid "3. Apply the value to the clones':"
msgstr "3. Áp dụng giá trị cho các bản sao:"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2734
msgid "Presence"
msgstr "Hiện diện"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2737
msgid "Each clone is created with the probability determined by the picked value in that point"
msgstr "Mỗi bản sao được tạo với xác suất tương ứng với giá trị đã lấy trong điểm đó"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2744
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2189
msgid "Size"
msgstr "Kích cỡ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2747
msgid "Each clone's size is determined by the picked value in that point"
msgstr "Kích cỡ của mỗi bản sao tương ứng với giá trị đã lấy được trong điểm đó"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2757
msgid "Each clone is painted by the picked color (the original must have unset fill or stroke)"
msgstr "Mỗi bản sao được tô bằng màu đã lấy (chỉ hoạt động khi bản gốc không có màu tô hoặc màu nét)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2767
msgid "Each clone's opacity is determined by the picked value in that point"
msgstr "Độ đục của mỗi bản sao tương ứng với giá trị lấy được trong điểm đó"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2794
msgid "How many rows in the tiling"
msgstr "Số hàng trong mẫu lát"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2814
msgid "How many columns in the tiling"
msgstr "Số cột trong mẫu lát"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2844
msgid "Width of the rectangle to be filled"
msgstr "Chiều rộng của hình chữ nhật cần tô"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2869
msgid "Height of the rectangle to be filled"
msgstr "Chiều cao của hình chữ nhật cần tô"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2884
msgid "Rows, columns: "
msgstr "Hàng, cột: "
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2885
msgid "Create the specified number of rows and columns"
msgstr "Tạo số hàng và cột đã chỉ định"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2894
msgid "Width, height: "
msgstr "Rộng, cao : "
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2895
msgid "Fill the specified width and height with the tiling"
msgstr "Tô mẫu lát với chiều rộng và chiều cao được chỉ định"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2911
msgid "Use saved size and position of the tile"
msgstr "Dùng kích cỡ và vị trí đã lưu của đá lát"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2914
msgid "Pretend that the size and position of the tile are the same as the last time you tiled it (if any), instead of using the current size"
msgstr "Dùng kích cỡ và vị trí của đá lát đã sử dụng trong lần cuối cùng xếp lát (nếu có), thay vì dùng kích cỡ hiện thời"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2938
msgid " <b>_Create</b> "
msgstr " <b>_Tạo</b> "
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2940
msgid "Create and tile the clones of the selection"
msgstr "Tạo và xếp lát các bản sao của vùng chọn"
#. TRANSLATORS: if a group of objects are "clumped" together, then they
#. are unevenly spread in the given amount of space - as shown in the
#. diagrams on the left in the following screenshot:
#. So unclumping is the process of spreading a number of objects out more evenly.
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2955
msgid " _Unclump "
msgstr " Tháo _cục "
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2956
msgid "Spread out clones to reduce clumping; can be applied repeatedly"
msgstr "Trải các bản sao ra để tách rời các bản sao bị kết thành cục; có thể áp dụng nhiều lần"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2962
msgid " Re_move "
msgstr " _Gỡ bỏ "
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2963
msgid "Remove existing tiled clones of the selected object (siblings only)"
msgstr "Gỡ bỏ các bản sao đã xếp lát của đối tượng đã chọn (chỉ các bản kề nhau)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2979
msgid " R_eset "
msgstr " Đặt _lại "
#. TRANSLATORS: "change" is a noun here
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2981
msgid "Reset all shifts, scales, rotates, opacity and color changes in the dialog to zero"
msgstr "Đặt các tham số dời chỗ, co giãn, xoay, độ đục và đổi màu trong hộp thoại này về 0"
#: ../src/dialogs/export.cpp:141
#: ../src/verbs.cpp:2623
msgid "_Page"
msgstr "T_rang"
#: ../src/dialogs/export.cpp:141
#: ../src/verbs.cpp:2627
msgid "_Drawing"
msgstr "Bức _vẽ"
#: ../src/dialogs/export.cpp:141
#: ../src/verbs.cpp:2629
msgid "_Selection"
msgstr "_Vùng chọn"
#: ../src/dialogs/export.cpp:141
msgid "_Custom"
msgstr "Tự _chọn"
#: ../src/dialogs/export.cpp:266
msgid "<big><b>Export area</b></big>"
msgstr "<big><b>Xuất vùng</b></big>"
#: ../src/dialogs/export.cpp:280
msgid "Units:"
msgstr "Đơn vị:"
#: ../src/dialogs/export.cpp:308
msgid "_x0:"
msgstr "_x0:"
#: ../src/dialogs/export.cpp:313
msgid "x_1:"
msgstr "x_1:"
#: ../src/dialogs/export.cpp:318
#, fuzzy
msgid "Wid_th:"
msgstr "Tiếng Cợ-ri TH"
#: ../src/dialogs/export.cpp:324
msgid "_y0:"
msgstr "_y0:"
#: ../src/dialogs/export.cpp:329
msgid "y_1:"
msgstr "y_1:"
#: ../src/dialogs/export.cpp:334
#, fuzzy
msgid "Hei_ght:"
msgstr "Ca_o :"
#: ../src/dialogs/export.cpp:466
msgid "<big><b>Bitmap size</b></big>"
msgstr "<big><b>Kích cỡ ảnh bitmap</b></big>"
#: ../src/dialogs/export.cpp:479
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:210
msgid "_Width:"
msgstr "_Rộng:"
#: ../src/dialogs/export.cpp:479
#: ../src/dialogs/export.cpp:493
msgid "pixels at"
msgstr "điểm ảnh theo"
#: ../src/dialogs/export.cpp:487
msgid "dp_i"
msgstr "dp_i"
#: ../src/dialogs/export.cpp:493
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:211
msgid "_Height:"
msgstr "_Cao :"
#: ../src/dialogs/export.cpp:504
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1171
msgid "dpi"
msgstr "dpi"
#. true = has mnemonic
#: ../src/dialogs/export.cpp:515
msgid "<big><b>_Filename</b></big>"
msgstr "<big><b>_Tên tập tin</b></big>"
#: ../src/dialogs/export.cpp:586
msgid "_Browse..."
msgstr "_Duyệt..."
#: ../src/dialogs/export.cpp:615
msgid "Batch export all selected objects"
msgstr "Xuất tất cả các đối tượng đã chọn"
#: ../src/dialogs/export.cpp:619
msgid "Export each selected object into its own PNG file, using export hints if any (caution, overwrites without asking!)"
msgstr "Xuất từng đối tượng vào tập tin PNG riêng dùng các tuỳ chọn nếu có (cẩn thận: ghi đè mà không cần xác nhận !) "
#: ../src/dialogs/export.cpp:627
#, fuzzy
msgid "Hide all except selected"
msgstr "Ẩn tất cả trừ những đối tượng đã chọn"
#: ../src/dialogs/export.cpp:631
msgid "In the exported image, hide all objects except those that are selected"
msgstr "Trong ảnh đã xuất , ẩn mọi đối tượng trừ những đối tượng được chọn."
#: ../src/dialogs/export.cpp:648
msgid "_Export"
msgstr "_Xuất"
#: ../src/dialogs/export.cpp:652
msgid "Export the bitmap file with these settings"
msgstr "Xuất khẩu tập tin bitmap tùy theo thiết lập này"
#: ../src/dialogs/export.cpp:678
#, fuzzy, c-format
msgid "Batch export %d selected object"
msgid_plural "Batch export %d selected objects"
msgstr[0] "Xuất %d đối tượng vừa chọn"
#: ../src/dialogs/export.cpp:1009
msgid "Export in progress"
msgstr "Đang xuất"
#: ../src/dialogs/export.cpp:1079
#, c-format
msgid "Exporting %d files"
msgstr "Đang xuất %d tập tin"
#: ../src/dialogs/export.cpp:1119
#: ../src/dialogs/export.cpp:1192
#, c-format
msgid "Could not export to filename %s.\n"
msgstr "Không thể xuất vào tập tin %s.\n"
#: ../src/dialogs/export.cpp:1148
msgid "You have to enter a filename"
msgstr "Bạn cần phải nhập tên tập tin."
#: ../src/dialogs/export.cpp:1153
msgid "The chosen area to be exported is invalid"
msgstr "Bạn đã chọn xuất một vùng không hợp lệ."
#: ../src/dialogs/export.cpp:1162
#, c-format
msgid "Directory %s does not exist or is not a directory.\n"
msgstr "Thư mục %s không tồn tại hay không phải là một thư mục.\n"
#: ../src/dialogs/export.cpp:1178
#, c-format
msgid "Exporting %s (%lu x %lu)"
msgstr "Đang xuất %s (%lu x %lu)"
#: ../src/dialogs/export.cpp:1299
msgid "Select a filename for exporting"
msgstr "Chọn tên tập tin cần xuất"
#. TRANSLATORS: "%s" is replaced with "exact" or "partial" when this string is displayed
#: ../src/dialogs/find.cpp:362
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:437
#, c-format
msgid "<b>%d</b> object found (out of <b>%d</b>), %s match."
msgid_plural "<b>%d</b> objects found (out of <b>%d</b>), %s match."
msgstr[0] "Tìm thấy <b>%d</b> đối tượng (trong <b>%d</b>), khớp %s."
#: ../src/dialogs/find.cpp:365
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:440
msgid "exact"
msgstr "chính xác"
#: ../src/dialogs/find.cpp:365
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:440
msgid "partial"
msgstr "bộ phận"
#: ../src/dialogs/find.cpp:372
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:447
msgid "No objects found"
msgstr "Không tìm thấy"
#: ../src/dialogs/find.cpp:530
msgid "T_ype: "
msgstr "_Kiểu : "
#: ../src/dialogs/find.cpp:537
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:69
msgid "Search in all object types"
msgstr "Tìm kiếm trong mọi kiểu đối tượng"
#: ../src/dialogs/find.cpp:537
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:69
msgid "All types"
msgstr "Mọi kiểu"
#: ../src/dialogs/find.cpp:548
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:70
msgid "Search all shapes"
msgstr "Tìm kiếm mọi hình"
#: ../src/dialogs/find.cpp:548
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:70
msgid "All shapes"
msgstr "Mọi hình"
#: ../src/dialogs/find.cpp:565
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:71
msgid "Search rectangles"
msgstr "Tìm các hình chữ nhật"
#: ../src/dialogs/find.cpp:565
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:71
msgid "Rectangles"
msgstr "Chữ nhật"
#: ../src/dialogs/find.cpp:570
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:72
msgid "Search ellipses, arcs, circles"
msgstr "Tìm các hình elip, cung, tròn"
#: ../src/dialogs/find.cpp:570
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:72
msgid "Ellipses"
msgstr "Elip"
#: ../src/dialogs/find.cpp:575
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:73
msgid "Search stars and polygons"
msgstr "Tìm các hình sao và đa giác"
#: ../src/dialogs/find.cpp:575
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:73
msgid "Stars"
msgstr "Sao"
#: ../src/dialogs/find.cpp:580
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:74
msgid "Search spirals"
msgstr "Tìm các hình xoắn ốc"
#: ../src/dialogs/find.cpp:580
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:74
msgid "Spirals"
msgstr "Xoắn ốc"
#. TRANSLATORS: polyline is a set of connected straight line segments
#. http://www.w3.org/TR/SVG11/shapes.html#PolylineElement
#: ../src/dialogs/find.cpp:593
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:75
msgid "Search paths, lines, polylines"
msgstr "Tìm các đường nét, đường thẳng, đường gấp khúc"
#: ../src/dialogs/find.cpp:593
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:75
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2091
msgid "Paths"
msgstr "Đường nét"
#: ../src/dialogs/find.cpp:598
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:76
msgid "Search text objects"
msgstr "Tìm các đối tượng văn bản"
#: ../src/dialogs/find.cpp:598
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:76
msgid "Texts"
msgstr "Văn bản"
#: ../src/dialogs/find.cpp:603
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:77
msgid "Search groups"
msgstr "Tìm các nhóm"
#: ../src/dialogs/find.cpp:603
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:77
msgid "Groups"
msgstr "Nhóm"
#: ../src/dialogs/find.cpp:608
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:82
msgid "Search clones"
msgstr "Tìm các bản sao"
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#. "Clones" is a noun indicating type of object to find
#: ../src/dialogs/find.cpp:612
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:82
#, fuzzy
msgid "find|Clones"
msgstr "Tìm các bản sao"
#: ../src/dialogs/find.cpp:617
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:83
msgid "Search images"
msgstr "Tìm các ảnh"
#: ../src/dialogs/find.cpp:617
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:83
msgid "Images"
msgstr "Ảnh"
#: ../src/dialogs/find.cpp:622
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:84
msgid "Search offset objects"
msgstr "Tìm kiếm đối tượng dời hình"
#: ../src/dialogs/find.cpp:622
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:84
msgid "Offsets"
msgstr "Đối tượng dời hình"
#: ../src/dialogs/find.cpp:687
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:60
msgid "_Text: "
msgstr "_Văn bản: "
#: ../src/dialogs/find.cpp:687
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:60
msgid "Find objects by their text content (exact or partial match)"
msgstr "Tìm đối tượng theo nội dung văn bản (khớp chính xác hay bộ phận)"
#: ../src/dialogs/find.cpp:688
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:61
msgid "_ID: "
msgstr "_ID: "
#: ../src/dialogs/find.cpp:688
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:61
msgid "Find objects by the value of the id attribute (exact or partial match)"
msgstr "Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính ID (khớp chính xác hay bộ phận)"
#: ../src/dialogs/find.cpp:689
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:62
msgid "_Style: "
msgstr "_Kiểu dáng: "
#: ../src/dialogs/find.cpp:689
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:62
msgid "Find objects by the value of the style attribute (exact or partial match)"
msgstr "Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính kiểu dáng (khớp chính xác hay bộ phận)"
#: ../src/dialogs/find.cpp:690
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:63
msgid "_Attribute: "
msgstr "Th_uộc tính: "
#: ../src/dialogs/find.cpp:690
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:63
msgid "Find objects by the name of an attribute (exact or partial match)"
msgstr "Tìm đối tượng theo tên của thuộc tính (khớp chính xác hay bộ phận)"
#: ../src/dialogs/find.cpp:704
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:64
msgid "Search in s_election"
msgstr "Tìm trong _vùng chọn"
#: ../src/dialogs/find.cpp:708
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:64
msgid "Limit search to the current selection"
msgstr "Hạn chế phạm vi tìm kiếm thành vùng chọn hiện tại"
#: ../src/dialogs/find.cpp:713
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:65
msgid "Search in current _layer"
msgstr "Tìm trên _lớp hiện tại"
#: ../src/dialogs/find.cpp:717
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:65
msgid "Limit search to the current layer"
msgstr "Hạn chế phạm vi tìm kiếm thành lớp hiện thời."
#: ../src/dialogs/find.cpp:722
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:66
msgid "Include _hidden"
msgstr "Gồm cả đối tượng ẩ_n"
#: ../src/dialogs/find.cpp:726
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:66
msgid "Include hidden objects in search"
msgstr "Tìm cả các đối tượng ẩn"
#: ../src/dialogs/find.cpp:731
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:67
msgid "Include l_ocked"
msgstr "Gồm cả đối tượng kh_oá"
#: ../src/dialogs/find.cpp:735
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:67
msgid "Include locked objects in search"
msgstr "Tìm cả các đối tượng đã khoá"
#. TRANSLATORS: "Clear" is a verb here
#: ../src/dialogs/find.cpp:746
#: ../src/ui/dialog/debug.cpp:75
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:86
#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:53
#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:209
msgid "_Clear"
msgstr "_Xoá"
#: ../src/dialogs/find.cpp:746
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:86
msgid "Clear values"
msgstr "Xoá giá trị"
#: ../src/dialogs/find.cpp:747
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:87
msgid "_Find"
msgstr "_Tìm"
#: ../src/dialogs/find.cpp:747
#: ../src/ui/dialog/find.cpp:87
msgid "Select objects matching all of the fields you filled in"
msgstr "Chọn đối tượng có tất cả các trường bạn đã điền"
#. Create the label for the object id
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:120
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:334
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:443
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:450
msgid "_Id"
msgstr "_Id"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:129
msgid "The id= attribute (only letters, digits, and the characters .-_: allowed)"
msgstr "Thuộc tính « id= » (cho phép chỉ chữ cái, chữ số và ký tự « .-_: »)."
#. Button for setting the object's id, label, title and description.
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:143
#: ../src/verbs.cpp:2486
#: ../src/verbs.cpp:2492
msgid "_Set"
msgstr "_Lập"
#. Create the label for the object label
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:152
msgid "_Label"
msgstr "_Nhãn"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:161
msgid "A freeform label for the object"
msgstr "Nhãn hình tự do cho đối tượng"
#. Create the label for the object title
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:173
#, fuzzy
msgid "_Title"
msgstr "_Tên"
#. Create the frame for the object description
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:191
#, fuzzy
msgid "_Description"
msgstr "_Mô tả"
#. Hide
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:222
msgid "_Hide"
msgstr "Ẩ_n"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:223
msgid "Check to make the object invisible"
msgstr "Các đối tượng được đánh dấu ẩn sẽ không được hiển thị trong bản vẽ"
#. Lock
#. TRANSLATORS: "Lock" is a verb here
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:232
msgid "L_ock"
msgstr "Kh_oá"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:233
msgid "Check to make the object insensitive (not selectable by mouse)"
msgstr "Bạn sẽ không thể dùng chuột để chọn các đối tượng được đánh dấu Khoá"
#. Create the frame for interactivity options
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:243
#, fuzzy
msgid "_Interactivity"
msgstr "Tương tác"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:317
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:324
msgid "Ref"
msgstr "Ref"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:402
msgid "Lock object"
msgstr "Khoá đối tượng"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:402
msgid "Unlock object"
msgstr "Gỡ khoá đối tượng"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:421
msgid "Hide object"
msgstr "Ẩn đối tượng"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:421
msgid "Unhide object"
msgstr "Hiện đối tượng"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:445
msgid "Id invalid! "
msgstr "ID không hợp lệ ! "
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:447
msgid "Id exists! "
msgstr "ID đã có ! "
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:454
msgid "Set object ID"
msgstr "Đặt ID đối tượng"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:469
msgid "Set object label"
msgstr "Đặt nhãn đối tượng"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:477
msgid "Set object title"
msgstr "Đặt tên đối tượng"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:487
msgid "Set object description"
msgstr "Đặt mô tả đối tượng"
msgid "Href:"
msgstr "Href:"
msgid "Target:"
msgstr "Target:"
msgid "Type:"
msgstr "Type:"
#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkRoleAttribute
#. Identifies the type of the related resource with an absolute URI
msgid "Role:"
msgstr "Role:"
#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkArcRoleAttribute
#. For situations where the nature/role alone isn't enough, this offers an additional URI defining the purpose of the link.
msgid "Arcrole:"
msgstr "Arcrole:"
#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkTitleAttribute
msgid "Title:"
msgstr "Title:"
msgid "Show:"
msgstr "Show:"
#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkActuateAttribute
msgid "Actuate:"
msgstr "Actuate:"
msgid "URL:"
msgstr "URL:"
#: ../src/ui/dialog/guides.cpp:43
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1472
msgid "X:"
msgstr "X:"
#: ../src/ui/dialog/guides.cpp:44
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1490
msgid "Y:"
msgstr "Y:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4122
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4713
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5732
msgid "Width:"
msgstr "Rộng:"
msgid "Height:"
msgstr "Cao :"
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:106
#, c-format
msgid "%s Properties"
msgstr "Thuộc tính %s"
#: ../src/dialogs/spellcheck.cpp:444
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>Finished</b>, <b>%d</b> words added to dictionary"
msgstr "Thêm các từ đã kiểm tra vào từ điển"
#: ../src/dialogs/spellcheck.cpp:446
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>Finished</b>, nothing suspicious found"
msgstr "không tìm thấy mục nhập cho « %s » nên không xóa gì"
#: ../src/dialogs/spellcheck.cpp:559
#, fuzzy, c-format
msgid "Not in dictionary (%s): <b>%s</b>"
msgstr "&Không có trong từ điển:"
#: ../src/dialogs/spellcheck.cpp:711
#, fuzzy
msgid "<i>Checking...</i>"
msgstr "Đang kiểm tra..."
#: ../src/dialogs/spellcheck.cpp:781
#, fuzzy
msgid "Fix spelling"
msgstr "Kiểm tra _chính tả..."
#: ../src/dialogs/spellcheck.cpp:956
#, fuzzy
msgid "Suggestions:"
msgstr "Gợi ý"
#: ../src/dialogs/spellcheck.cpp:968
#, fuzzy
msgid "_Accept"
msgstr "_Chấp nhận"
#: ../src/dialogs/spellcheck.cpp:968
#, fuzzy
msgid "Accept the chosen suggestion"
msgstr "Chấp nhận chứng nhận cho %s không?"
#: ../src/dialogs/spellcheck.cpp:970
#, fuzzy
msgid "_Ignore once"
msgstr "Cho phép _một lần"
#: ../src/dialogs/spellcheck.cpp:970
#, fuzzy
msgid "Ignore this word only once"
msgstr "Bỏ qua mọi từ này trong tài liệu"
#: ../src/dialogs/spellcheck.cpp:972
#, fuzzy
msgid "_Ignore"
msgstr "_Lờ đi"
#: ../src/dialogs/spellcheck.cpp:972
#, fuzzy
msgid "Ignore this word in this session"
msgstr "Bỏ qua mọi từ này trong tài liệu"
#: ../src/dialogs/spellcheck.cpp:979
#, fuzzy
msgid "A_dd to dictionary:"
msgstr "<<Thêm vào Từ điển"
#: ../src/dialogs/spellcheck.cpp:979
#, fuzzy
msgid "Add this word to the chosen dictionary"
msgstr "Thêm từ này vào từ điển riêng"
#: ../src/dialogs/spellcheck.cpp:1012
#, fuzzy
msgid "_Stop"
msgstr "_Dừng"
#: ../src/dialogs/spellcheck.cpp:1012
#, fuzzy
msgid "Stop the check"
msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
#: ../src/dialogs/spellcheck.cpp:1014
#, fuzzy
msgid "_Start"
msgstr "_Bắt đầu"
#: ../src/dialogs/spellcheck.cpp:1014
#, fuzzy
msgid "Start the check"
msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:198
msgid "Font"
msgstr "Phông"
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:221
msgid "Layout"
msgstr "Bố trí"
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:235
msgid "Align lines left"
msgstr "Căn lề trái"
#. TRANSLATORS: `Center' here is a verb.
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:250
msgid "Center lines"
msgstr "Căn chính giữa"
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:264
msgid "Align lines right"
msgstr "Căn lề phải"
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:278
msgid "Justify lines"
msgstr "Căn lề 2 bên"
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:300
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6777
msgid "Horizontal text"
msgstr "Chữ ngang"
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:314
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6789
msgid "Vertical text"
msgstr "Chữ dọc"
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:329
msgid "Line spacing:"
msgstr "Khoảng cách dòng:"
#. Text
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:375
#: ../src/selection-describer.cpp:69
#: ../src/verbs.cpp:2522
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:422
msgid "Set as default"
msgstr "Đặt là mặc định"
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:665
#: ../src/text-context.cpp:1496
msgid "Set text style"
msgstr "Đặt kiểu văn bản"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:152
msgid "<b>Click</b> to select nodes, <b>drag</b> to rearrange."
msgstr "<b>Nhấn</b> vào để chọn nút, <b>kéo</b> sắp đặt lại."
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:163
msgid "<b>Click</b> attribute to edit."
msgstr "<b>Nhấn</b> vào thuộc tính để sửa."
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:167
#, c-format
msgid "Attribute <b>%s</b> selected. Press <b>Ctrl+Enter</b> when done editing to commit changes."
msgstr "Thuộc tính <b>%s</b> đã được chọn. Một khi sửa xong, bấm tổ hợp phím <b>Ctrl+Enter</b> lưu các thay đổi."
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:263
msgid "Drag to reorder nodes"
msgstr "Kéo để sắp xếp lại các nút"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:283
msgid "New element node"
msgstr "Nút yếu tố mới"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:305
msgid "New text node"
msgstr "Nút văn bản mới"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:326
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1409
#: ../src/nodepath.cpp:2237
msgid "Duplicate node"
msgstr "Nhân đôi nút"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:347
#, fuzzy
msgid "nodeAsInXMLdialogTooltip|Delete node"
msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:363
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1571
msgid "Unindent node"
msgstr "Bỏ thụt lề nút"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:378
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1550
msgid "Indent node"
msgstr "Thụt lề nút"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:390
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1503
msgid "Raise node"
msgstr "Nâng nút lên"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:402
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1520
msgid "Lower node"
msgstr "Hạ thấp nút"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:447
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1444
msgid "Delete attribute"
msgstr "Xoá thuộc tính"
#. TRANSLATORS: "Attribute" is a noun here
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:492
msgid "Attribute name"
msgstr "Tên thuộc tính"
#. TRANSLATORS: "Set" is a verb here
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:512
#: ../src/widgets/sp-attribute-widget.cpp:158
#: ../src/widgets/sp-attribute-widget.cpp:765
msgid "Set attribute"
msgstr "Đặt thuộc tính"
#. TRANSLATORS: "Set" is a verb here
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:514
msgid "Set"
msgstr "Lập"
#. TRANSLATORS: "Attribute" is a noun here
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:537
msgid "Attribute value"
msgstr "Giá trị thuộc tính"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:874
msgid "Drag XML subtree"
msgstr "Kéo cây phụ XML"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1311
msgid "New element node..."
msgstr "Nút yếu tố mới..."
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1333
msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1341
msgid "Create"
msgstr "Tạo"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1375
msgid "Create new element node"
msgstr "Tạo nút yếu tố mới"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1391
msgid "Create new text node"
msgstr "Tạo nút văn bản mới"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1426
#, fuzzy
msgid "nodeAsInXMLinHistoryDialog|Delete node"
msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1473
msgid "Change attribute"
msgstr "Đổi thuộc tính"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:396
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:670
msgid "Grid _units:"
msgstr "Đơn _vị lưới:"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:398
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:672
msgid "_Origin X:"
msgstr "_Gốc X:"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:398
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:672
msgid "X coordinate of grid origin"
msgstr "Toạ độ X của gốc lưới"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:400
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:674
msgid "O_rigin Y:"
msgstr "Gố_c Y:"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:400
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:674
msgid "Y coordinate of grid origin"
msgstr "Toạ độ Y của gốc lưới"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:402
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:678
msgid "Spacing _Y:"
msgstr "Khoảng cách _Y:"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:402
msgid "Base length of z-axis"
msgstr "Chiều dài cơ bản của trục Z"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:404
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1001
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3420
msgid "Angle X:"
msgstr "Góc X:"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:404
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1001
msgid "Angle of x-axis"
msgstr "Góc của trục X"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:406
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1002
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3499
msgid "Angle Z:"
msgstr "Góc Z:"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:406
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1002
msgid "Angle of z-axis"
msgstr "Góc của trục Z"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:410
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:682
msgid "Grid line _color:"
msgstr "_Màu đường lưới:"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:410
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:682
msgid "Grid line color"
msgstr "Màu đường lưới"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:410
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:682
msgid "Color of grid lines"
msgstr "Màu của các đường lưới"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:415
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:687
msgid "Ma_jor grid line color:"
msgstr "Màu đường lướ_i chính:"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:415
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:687
msgid "Major grid line color"
msgstr "Màu đường lưới chính"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:416
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:688
msgid "Color of the major (highlighted) grid lines"
msgstr "Màu của những đường lưới chính (đã tô sáng)"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:420
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:692
msgid "_Major grid line every:"
msgstr "Đường lưới _chính mỗi:"
#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:420
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:692
msgid "lines"
msgstr "đường"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:39
msgid "Rectangular grid"
msgstr "Lưới hình chữ nhật"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:40
msgid "Axonometric grid"
msgstr "Lưới kiểu trục lượng"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:258
msgid "Create new grid"
msgstr "Tạo lưới mới"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:324
msgid "_Enabled"
msgstr "Đã _bật"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:325
msgid "Determines whether to snap to this grid or not. Can be 'on' for invisible grids."
msgstr "Xác định có nên đính lưới này hay không. Cũng có thể hiệu lực cho lưới vô hình."
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:329
msgid "Snap to visible _grid lines only"
msgstr ""
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:330
msgid "When zoomed out, not all grid lines will be displayed. Only the visible ones will be snapped to"
msgstr ""
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:334
msgid "_Visible"
msgstr "Hiện _rõ"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:335
msgid "Determines whether the grid is displayed or not. Objects are still snapped to invisible grids."
msgstr "Xác định có hiển thị lưới hay không. Các đối tượng vẫn sẽ đính vào lưới vô hình."
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:676
msgid "Spacing _X:"
msgstr "Khoảng cách _X:"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:676
msgid "Distance between vertical grid lines"
msgstr "Khoảng cách giữa hai đường lưới theo chiều dọc"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:678
msgid "Distance between horizontal grid lines"
msgstr "Khoảng cách giữa hai đường lưới theo chiều ngang"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:711
msgid "_Show dots instead of lines"
msgstr "_HIện chấm thay cho đường"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:712
msgid "If set, displays dots at gridpoints instead of gridlines"
msgstr "Bật tùy chọn này thì hiển thị chấm ở điểm lưới, thay cho đường lưới."
#. TRANSLATORS: undefined target for snapping
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:60
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:63
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:145
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:148
msgid "UNDEFINED"
msgstr "CHƯA_CHỌN"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:66
msgid "grid line"
msgstr "đường lưới"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:69
msgid "grid intersection"
msgstr "Giao điểm giữa các đường lưới"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:72
msgid "guide"
msgstr "đường gióng"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:75
msgid "guide intersection"
msgstr "Giao điểm giữa các đường gióng"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:78
msgid "grid-guide intersection"
msgstr "Giao điểm giữa lưới và đường gióng"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:81
#, fuzzy
msgid "cusp node"
msgstr "Nút đỉnh"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:84
#, fuzzy
msgid "smooth node"
msgstr "Nút mịn"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:87
#, fuzzy
msgid "path"
msgstr "đường dẫn"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:90
#, fuzzy
msgid "path intersection"
msgstr "Chọn (giao)"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:93
#, fuzzy
msgid "bounding box corner"
msgstr "Vẽ Hộp Bao quanh"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:96
#, fuzzy
msgid "bounding box side"
msgstr "Vẽ Hộp Bao quanh"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:99
#, fuzzy
msgid "bounding box"
msgstr "Hộp biên"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:102
#, fuzzy
msgid "page border"
msgstr "Màu của viền trang."
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:105
#, fuzzy
msgid "line midpoint"
msgstr "Quần Đảo Line"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:108
#, fuzzy
msgid "object midpoint"
msgstr "Hàm đối tượng"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:111
#, fuzzy
msgid "object rotation center"
msgstr "Chuẩn/Lệch tâm"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:114
#, fuzzy
msgid "handle"
msgstr "Tên _hiệu :"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:117
#, fuzzy
msgid "bounding box side midpoint"
msgstr "Hộp giới hạn sai cho %s.\n"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:120
#, fuzzy
msgid "bounding box midpoint"
msgstr "Vẽ Hộp Bao quanh"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:123
#, fuzzy
msgid "page corner"
msgstr "Thêm góc"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:126
#, fuzzy
msgid "convex hull corner"
msgstr "Thêm một điểm góc"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:129
#, fuzzy
msgid "quadrant point"
msgstr "Point Fortin"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:132
#, fuzzy
msgid "center"
msgstr "giữa"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:135
#, fuzzy
msgid "corner"
msgstr "Đỉnh"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:138
#, fuzzy
msgid "text baseline"
msgstr "(chuỗi thay thế)"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:151
#, fuzzy
msgid "Bounding box corner"
msgstr "Vẽ Hộp Bao quanh"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:154
#, fuzzy
msgid "Bounding box midpoint"
msgstr "Vẽ Hộp Bao quanh"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:157
#, fuzzy
msgid "Bounding box side midpoint"
msgstr "Hộp giới hạn sai cho %s.\n"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:160
#, fuzzy
msgid "Smooth node"
msgstr "Nút mịn"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:163
#, fuzzy
msgid "Cusp node"
msgstr "Nút đỉnh"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:166
#, fuzzy
msgid "Line midpoint"
msgstr "Quần Đảo Line"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:169
#, fuzzy
msgid "Object midpoint"
msgstr "Hàm đối tượng"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:172
#, fuzzy
msgid "Object rotation center"
msgstr "Chuẩn/Lệch tâm"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:175
#, fuzzy
msgid "Handle"
msgstr "Tên _hiệu :"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:178
#, fuzzy
msgid "Path intersection"
msgstr "Chọn (giao)"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:181
#, fuzzy
msgid "Guide"
msgstr "Dẫn"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:184
#, fuzzy
msgid "Guide origin"
msgstr "Gốc hình tượng"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:187
#, fuzzy
msgid "Convex hull corner"
msgstr "Thêm một điểm góc"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:190
#, fuzzy
msgid "Quadrant point"
msgstr "Point Fortin"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:193
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6707
msgid "Center"
msgstr "Giữa lại"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:196
#, fuzzy
msgid "Corner"
msgstr "Đỉnh"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:199
#, fuzzy
msgid "Text baseline"
msgstr "(chuỗi thay thế)"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:238
#, fuzzy
msgid " to "
msgstr " tới "
#: ../src/document.cpp:441
#, c-format
msgid "New document %d"
msgstr "Tài liệu mới %d"
#: ../src/document.cpp:473
#, c-format
msgid "Memory document %d"
msgstr "Tài liệu bộ nhớ %d"
#: ../src/document.cpp:628
#, c-format
msgid "Unnamed document %d"
msgstr "Tài liệu không tên %d"
#. We hit green anchor, closing Green-Blue-Red
#: ../src/draw-context.cpp:581
msgid "Path is closed."
msgstr "Đường nét đã đóng."
#. We hit bot start and end of single curve, closing paths
#: ../src/draw-context.cpp:596
msgid "Closing path."
msgstr "Đang đóng đường nét"
#: ../src/draw-context.cpp:706
msgid "Draw path"
msgstr "Vẽ đường nét"
#: ../src/draw-context.cpp:866
msgid "Creating single dot"
msgstr "Đang tạo 1 dấu chấm"
#: ../src/draw-context.cpp:867
msgid "Create single dot"
msgstr "Tạo 1 chấm"
#. alpha of color under cursor, to show in the statusbar
#. locale-sensitive printf is OK, since this goes to the UI, not into SVG
#: ../src/dropper-context.cpp:291
#, c-format
msgid " alpha %.3g"
msgstr "alpha %.3g"
#. where the color is picked, to show in the statusbar
#: ../src/dropper-context.cpp:293
#, c-format
msgid ", averaged with radius %d"
msgstr ", được tính trung bình với bán kính %d"
#: ../src/dropper-context.cpp:293
#, c-format
msgid " under cursor"
msgstr " dưới con trỏ"
#. message, to show in the statusbar
#: ../src/dropper-context.cpp:295
msgid "<b>Release mouse</b> to set color."
msgstr "<b>Buông nút chuột</b> đặt màu."
#: ../src/dropper-context.cpp:295
#: ../src/tools-switch.cpp:208
msgid "<b>Click</b> to set fill, <b>Shift+click</b> to set stroke; <b>drag</b> to average color in area; with <b>Alt</b> to pick inverse color; <b>Ctrl+C</b> to copy the color under mouse to clipboard"
msgstr "<b>Nhấn</b> tô, <b>Shift+click</b> đặt nét viền; <b>kéo</b> tính trung bình màu trong vùng; giữ <b>Alt</b> lấy màu đảo; <b>Ctrl+C</b> sao chép màu tại vị trí chuột sang bảng nháp"
#: ../src/dropper-context.cpp:328
msgid "Set picked color"
msgstr "Đặt màu đã lấy"
#: ../src/dyna-draw-context.cpp:615
msgid "<b>Guide path selected</b>; start drawing along the guide with <b>Ctrl</b>"
msgstr "<b>Đã chọn nét gióng</b>; bắt đầu vẽ theo nét gióng khi ấn giữ phím <b>Ctrl</b>"
#: ../src/dyna-draw-context.cpp:617
msgid "<b>Select a guide path</b> to track with <b>Ctrl</b>"
msgstr "<b>Hãy chọn nét gióng</b> vẽ theo khi ấn giữ phím <b>Ctrl</b>"
#: ../src/dyna-draw-context.cpp:752
msgid "Tracking: <b>connection to guide path lost!</b>"
msgstr "Vẽ theo: <b>kết nối đến nét gióng bị mất.</b>"
#: ../src/dyna-draw-context.cpp:752
msgid "<b>Tracking</b> a guide path"
msgstr "<b>Đang vẽ theo</b> một nét gióng"
#: ../src/dyna-draw-context.cpp:755
msgid "<b>Drawing</b> a calligraphic stroke"
msgstr "<b>Đang vẽ</b> một nét thư pháp"
#: ../src/dyna-draw-context.cpp:1044
msgid "Draw calligraphic stroke"
msgstr "Vẽ nét thư pháp"
#: ../src/eraser-context.cpp:527
#, fuzzy
msgid "<b>Drawing</b> an eraser stroke"
msgstr "<b>Đang vẽ</b> một nét thư pháp"
#: ../src/eraser-context.cpp:830
#, fuzzy
msgid "Draw eraser stroke"
msgstr "Vẽ nét thư pháp"
#: ../src/event-context.cpp:612
msgid "<b>Space+mouse drag</b> to pan canvas"
msgstr "<b>Phím cách và kéo chuột</b> di chuyển trong vùng vẽ"
#: ../src/event-log.cpp:37
msgid "[Unchanged]"
msgstr "[Chưa thay đổi]"
#. Edit
#: ../src/event-log.cpp:264
#: ../src/event-log.cpp:267
#: ../src/verbs.cpp:2276
msgid "_Undo"
msgstr "_Hoàn tác"
#: ../src/event-log.cpp:274
#: ../src/event-log.cpp:278
#: ../src/verbs.cpp:2278
msgid "_Redo"
msgstr "_Làm lại"
#: ../src/extension/dependency.cpp:246
msgid "Dependency:"
msgstr "Phụ thuộc:"
#: ../src/extension/dependency.cpp:247
msgid " type: "
msgstr " kiểu : "
#: ../src/extension/dependency.cpp:248
msgid " location: "
msgstr " vị trí: "
#: ../src/extension/dependency.cpp:249
msgid " string: "
msgstr " chuỗi: "
#: ../src/extension/dependency.cpp:252
msgid " description: "
msgstr " mô tả: "
#: ../src/extension/effect.cpp:39
msgid " (No preferences)"
msgstr " (Không có Tùy thích)"
#. This is some filler text, needs to change before relase
#: ../src/extension/error-file.cpp:53
msgid ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">One or more extensions failed to load</span>\n"
"\n"
"The failed extensions have been skipped. Inkscape will continue to run normally but those extensions will be unavailable. For details to troubleshoot this problem, please refer to the error log located at: "
msgstr ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Một hay nhiều phần mở rộng không nạp được.</span>\n"
"\n"
"Những phần mở rộng bị lỗi đã được bỏ qua. Trình Inkscape sẽ tiếp tục chạy bình thường, nhưng không có những phần mở rộng này. Để tìm chi tiết về cách giải quyết vấn đề này, xem bản ghi lỗi nằm ở :"
#: ../src/extension/error-file.cpp:63
msgid "Show dialog on startup"
msgstr "Hiện hộp thoại khi khởi chạy"
#: ../src/extension/execution-env.cpp:134
#, c-format
msgid "'%s' working, please wait..."
msgstr "« %s » đang chạy, hãy đợi..."
#. static int i = 0;
#. std::cout << "Checking module[" << i++ << "]: " << name << std::endl;
#: ../src/extension/extension.cpp:252
msgid " This is caused by an improper .inx file for this extension. An improper .inx file could have been caused by a faulty installation of Inkscape."
msgstr " Trường hợp này do tập tin .inx không thích hợp với phần mở rộng này. Tập tin .inx không thích hợp có thể do bản cài đặt Inkscape sai."
#: ../src/extension/extension.cpp:255
msgid "an ID was not defined for it."
msgstr "chưa xác định ID cho nó."
#: ../src/extension/extension.cpp:259
msgid "there was no name defined for it."
msgstr "chưa xác định tên cho nó."
#: ../src/extension/extension.cpp:263
msgid "the XML description of it got lost."
msgstr "mô tả XML của nó bị mất."
#: ../src/extension/extension.cpp:267
msgid "no implementation was defined for the extension."
msgstr "chưa xác định cách thực hiện phần mở rộng."
#. std::cout << "Failed: " << *(_deps[i]) << std::endl;
#: ../src/extension/extension.cpp:274
msgid "a dependency was not met."
msgstr "chưa thỏa cách quan hệ phụ thuộc."
#: ../src/extension/extension.cpp:294
msgid "Extension \""
msgstr "Phần mở rộng \""
#: ../src/extension/extension.cpp:294
msgid "\" failed to load because "
msgstr "\" không nạp được vì "
#: ../src/extension/extension.cpp:625
#, c-format
msgid "Could not create extension error log file '%s'"
msgstr "Không thể tạo tập tin ghi lưu lỗi phần mở rộng « %s »"
#: ../src/extension/extension.cpp:723
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
#: ../src/extension/extension.cpp:724
msgid "ID:"
msgstr "ID:"
#: ../src/extension/extension.cpp:725
msgid "State:"
msgstr "Tình trạng"
#: ../src/extension/extension.cpp:725
msgid "Loaded"
msgstr "Đã nạp"
#: ../src/extension/extension.cpp:725
msgid "Unloaded"
msgstr "Đã gỡ"
#: ../src/extension/extension.cpp:725
msgid "Deactivated"
msgstr "Đã tắt"
#: ../src/extension/extension.cpp:756
msgid "Currently there is no help available for this Extension. Please look on the Inkscape website or ask on the mailing lists if you have questions regarding this extension."
msgstr "Hiện chưa có tài liệu hướng dẫn cho phần mở rộng này. Xin vui lòng lên trang chủ của Inkscape hoặc xem hòm thư chung để biết thêm thông tin."
#: ../src/extension/implementation/script.cpp:1058
msgid "Inkscape has received additional data from the script executed. The script did not return an error, but this may indicate the results will not be as expected."
msgstr "Trình Inkscape đã nhận dữ liệu thêm từ văn lệnh được thực hiện. Văn lệnh không trả lại lỗi, nhưng trường hợp này có thể gây ra kết quả bất thường."
#: ../src/extension/init.cpp:274
msgid "Null external module directory name. Modules will not be loaded."
msgstr "Gặp tên thư mục mô-đun bên ngoài vô giá trị nên không nạp các mô-đun."
#: ../src/extension/init.cpp:288
#, c-format
msgid "Modules directory (%s) is unavailable. External modules in that directory will not be loaded."
msgstr "Thư mục mô-đun (%s) không sẵn sàng nên không nạp các mô-đun bên ngoài nằm trong thư mục đó."
msgid "Adaptive Threshold"
msgstr "Ngưỡng thích nghi"
#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:136
#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:190
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:169
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3093
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4122
msgid "Width"
msgstr "Rộng"
#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:198
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:177
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3110
msgid "Height"
msgstr "Cao"
#: ../src/filter-enums.cpp:32
#: ../src/live_effects/effect.cpp:96
#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:50
msgid "Offset"
msgstr "Dịch hình"
msgid "Raster"
msgstr "Tạo ảnh bitmap"
msgid "Apply adaptive thresholding to selected bitmap(s)."
msgstr "Áp dụng vào (các) ảnh bitmap đã chọn chức năng đặt ngưỡng mang tính thích nghi."
msgid "Add Noise"
msgstr "Thêm nhiễu"
#. _settings->add_checkbutton(false, SP_ATTR_STITCHTILES, _("Stitch Tiles"), "stitch", "noStitch");
#: ../src/rdf.cpp:238
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2167
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2245
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
msgid "Uniform Noise"
msgstr "Nhiễu đều"
msgid "Gaussian Noise"
msgstr "Nhiễu Gauss"
msgid "Multiplicative Gaussian Noise"
msgstr "Nhiễu Gauss nhân lên"
msgid "Impulse Noise"
msgstr "Nhiễu xung lực"
msgid "Laplacian Noise"
msgstr "Nhiễu Laplace"
msgid "Poisson Noise"
msgstr "Nhiễu Poisson"
msgid "Add random noise to selected bitmap(s)."
msgstr "Thêm vào (các) ảnh bitmap đã chọn nhiễu ngẫu nhiên."
msgid "Blur"
msgstr "Làm nhòe"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2223
msgid "Radius"
msgstr "Bán kính"
msgid "Sigma"
msgstr "Sigma"
msgid "Blur selected bitmap(s)"
msgstr "Làm nhòe (các) ảnh bitmap đã chọn"
msgid "Channel"
msgstr "Kênh"
#. TODO: find an unused layer number, forming name from _("Layer ") + "%d"
#: ../src/ui/dialog/layer-properties.cpp:178
#: ../src/ui/dialog/layer-properties.cpp:200
msgid "Layer"
msgstr "Lớp"
msgid "Red Channel"
msgstr "Kênh màu đỏ"
msgid "Green Channel"
msgstr "Kênh màu lục"
msgid "Blue Channel"
msgstr "Kênh màu xanh"
msgid "Cyan Channel"
msgstr "Kênh màu xanh lá mạ"
msgid "Magenta Channel"
msgstr "Kênh màu đỏ tươi"
msgid "Yellow Channel"
msgstr "Kênh màu vàng"
msgid "Black Channel"
msgstr "Kênh màu đen"
msgid "Opacity Channel"
msgstr "Kênh độ đục"
msgid "Matte Channel"
msgstr "Kênh xỉn"
msgid "Extract specific channel from image."
msgstr "Trích ra ảnh một kênh nào đó."
msgid "Charcoal"
msgstr "Than chì"
msgid "Apply charcoal stylization to selected bitmap(s)."
msgstr "Áp dụng kiểu dáng than gỗ cho (các) ảnh bitmap đã chọn."
msgid "Colorize selected bitmap(s) with specified color, using given opacity."
msgstr "Tô màu (các) ảnh bitmap đã chọn bằng màu đã ghi rõ, dùng độ đục đã cho."
msgid "Contrast"
msgstr "Tương phản"
#, fuzzy
msgid "Adjust"
msgstr "Điều chỉnh"
msgid "Increase or decrease contrast in bitmap(s)"
msgstr "Tăng hoặc giảm độ tương phản của (các) ảnh"
msgid "Cycle Colormap"
msgstr "Quay lại sơ đồ màu"
msgid "Amount"
msgstr "Số lượng"
msgid "Cycle colormap(s) of selected bitmap(s)."
msgstr "Hoán vị sơ đồ màu của (các) ảnh bitmap đã chọn."
msgid "Despeckle"
msgstr "Bỏ lốm đốm"
msgid "Reduce speckle noise of selected bitmap(s)."
msgstr "Giảm nhiễu lốm đốm của (các) ảnh bitmap đã chọn."
msgid "Edge"
msgstr "Cạnh"
#, fuzzy
msgid "Highlight edges of selected bitmap(s)."
msgstr "Tô sáng các cạnh của (các) ảnh bitmap đã chọn."
#, fuzzy
msgid "Emboss selected bitmap(s) -- highlight edges with 3D effect."
msgstr "Chạm nổi của (các) ảnh bitmap đã chọn — tô sáng cạnh bằng hiệu ứng ba chiều."
msgid "Enhance"
msgstr "Tối ưu"
msgid "Enhance selected bitmap(s) -- minimize noise."
msgstr "Tối ưu (các) ảnh bitmap đã chọn -- giảm nhiễu."
msgid "Equalize"
msgstr "Cân bằng"
msgid "Equalize selected bitmap(s) -- histogram equalization."
msgstr "Cân bằng (các) ảnh bitmap đã chọn -- cân bằng đồ thị màu."
#: ../src/filter-enums.cpp:28
msgid "Gaussian Blur"
msgstr "Làm nhòe Gauss"
msgid "Factor"
msgstr "Hệ số"
msgid "Gaussian blur selected bitmap(s)."
msgstr "Làm mờ Gauss (các) ảnh bitmap đã chọn."
msgid "Implode"
msgstr "Nổ tung vào trong"
msgid "Implode selected bitmap(s)."
msgstr "Nổ tung vào trong (các) ảnh bitmap đã chọn."
msgid "Level (with Channel)"
msgstr "Chỉnh mức màu (với Kênh)"
msgid "Black Point"
msgstr "Điểm đen"
msgid "White Point"
msgstr "Điểm trắng"
msgid "Gamma Correction"
msgstr "Sửa Gamma"
msgid "Level the specified channel of selected bitmap(s) by scaling values falling between the given ranges to the full color range."
msgstr "Chỉnh mức kênh được chỉ định trong (các) ảnh bitmap đã chọn, bằng cách giãn vùng màu trong phạm vi đã cho thành toàn bộ vùng màu."
msgid "Level"
msgstr "Chỉnh mức"
msgid "Level selected bitmap(s) by scaling values falling between the given ranges to the full color range."
msgstr "Chỉnh mức (các) ảnh bitmap đã chọn, bằng cách giãn vùng màu trong phạm vi đã chọn thành toàn bộ vùng màu."
#, fuzzy
msgid "Median"
msgstr "Trung vị"
#, fuzzy
msgid "Replace each pixel component with the median color in a circular neighborhood."
msgstr "Lọc (các) ảnh bitmap đã chọn bằng cách thay thế màu của mỗi điểm ảnh bằng màu tổng hợp lại từ các điểm lân cận."
#, fuzzy
msgid "HSB Adjust"
msgstr "Điều chỉnh độ nhạy"
#: ../src/flood-context.cpp:250
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:426
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:427
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4279
msgid "Hue"
msgstr "Sắc màu"
#: ../src/flood-context.cpp:251
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:429
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:430
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4294
msgid "Saturation"
msgstr "Độ bão hòa"
msgid "Brightness"
msgstr "Độ sáng"
#, fuzzy
msgid "Adjust the amount of hue, saturation, and brightness in selected bitmap(s)"
msgstr "Điều biến phần trăm sắc màu, độ bão hoà và độ sáng của (các) ảnh bitmap đã chọn."
msgid "Negate"
msgstr "Đảo"
msgid "Negate (take inverse) selected bitmap(s)."
msgstr "Đảo màu cho toàn bộ (các) ảnh bitmap đã chọn."
msgid "Normalize"
msgstr "Chuẩn hoá"
msgid "Normalize selected bitmap(s), expanding color range to the full possible range of color."
msgstr "Chuẩn hoá (các) ảnh bitmap đã chọn, mở rộng vùng màu ra hết mức có thể."
msgid "Oil Paint"
msgstr "Sơn dầu"
msgid "Stylize selected bitmap(s) so that they appear to be painted with oils."
msgstr "Biến đổi (các) ảnh bitmap đã chọn, làm chúng giống như tranh sơn dầu."
msgid "Modify opacity channel(s) of selected bitmap(s)."
msgstr "Sửa đổi các kênh độ đục của (các) ảnh bitmap đã chọn."
msgid "Raise"
msgstr "Nâng lên"
msgid "Raised"
msgstr "Đã nâng lên"
msgid "Alter lightness the edges of selected bitmap(s) to create a raised appearance."
msgstr "Sửa đổi độ sáng của cạnh của (các) ảnh bitmap đã chọn, để hình như được nâng lên."
msgid "Reduce Noise"
msgstr "Giảm nhiễu"
msgid "Order"
msgstr "Thứ tự"
msgid "Reduce noise in selected bitmap(s) using a noise peak elimination filter."
msgstr "Giảm nhiễu trong (các) ảnh bitmap đã chọn, dùng bộ lọc loại từ cao điểm nhiễu."
#, fuzzy
msgid "Resample"
msgstr "Đổi tốc độ lấy mẫu"
#, fuzzy
msgid "Alter the resolution of selected image by resizing it to the given pixel size"
msgstr "Sửa đổi độ phân giải của ảnh đã chọn, bằng cách thay đổi kích cỡ theo các chiều đã cho."
msgid "Shade"
msgstr "Bóng"
msgid "Azimuth"
msgstr "Góc phương vị"
msgid "Elevation"
msgstr "Độ nâng lên"
msgid "Colored Shading"
msgstr "Bóng màu"
msgid "Shade selected bitmap(s) simulating distant light source."
msgstr "Tạo bóng cho (các) ảnh bitmap đã chọn, mô phỏng nguồn ánh sáng từ xa."
msgid "Sharpen selected bitmap(s)."
msgstr "Mài sắc (các) ảnh bitmap đã chọn."
msgid "Solarize selected bitmap(s), like overexposing photographic film."
msgstr "Làm hỏng vì phơi quá (các) ảnh bitmap đã chọn, giống như phơi phim quá lâu lúc rửa ảnh."
#, fuzzy
msgid "Dither"
msgstr "Nhiễu sửa sai lượng tử hoá"
#, fuzzy
msgid "Randomly scatter pixels in selected bitmap(s), within the given radius of the original position"
msgstr "Trải ra ngẫu nhiên các điểm ảnh trong (các) ảnh bitmap đã chọn, bên trong bán kính « số lượng »."
msgid "Swirl"
msgstr "Xoáy"
msgid "Degrees"
msgstr "Độ"
msgid "Swirl selected bitmap(s) around center point."
msgstr "Xoáy (các) ảnh bitmap đã chọn chung quanh điểm giữa."
#. TRANSLATORS: see http://docs.gimp.org/en/gimp-tool-threshold.html
msgid "Threshold"
msgstr "Ngưỡng"
msgid "Threshold selected bitmap(s)."
msgstr "Ngưỡng (các) ảnh bitmap đã chọn."
msgid "Unsharp Mask"
msgstr "Bỏ làm sắc mặt nạ"
msgid "Sharpen selected bitmap(s) using unsharp mask algorithms."
msgstr "Mài sắc (các) ảnh bitmap đã chọn, dùng thuật toán mặt nạ bỏ làm sắc."
msgid "Wave"
msgstr "Sóng"
msgid "Amplitude"
msgstr "Biên độ"
msgid "Wavelength"
msgstr "Bước sóng"
msgid "Alter selected bitmap(s) along sine wave."
msgstr "Sửa đổi (các) ảnh bitmap đã chọn, theo sóng sin."
#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:134
msgid "Inset/Outset Halo"
msgstr "Quầng bù vào/ra:"
#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:136
msgid "Width in px of the halo"
msgstr "Độ rộng của quầng (theo điểm ảnh)"
#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:137
msgid "Number of steps"
msgstr "Số bước"
#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:137
msgid "Number of inset/outset copies of the object to make"
msgstr "Số bản sao bù vào/ra của đối tượng cần tạo"
#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:141
msgid "Generate from Path"
msgstr "Tạo ra từ Đường nét"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#, fuzzy
msgid "PostScript"
msgstr "PostScript"
msgid "Restrict to PS level"
msgstr "Hạn chế thành mức PS"
msgid "PostScript level 3"
msgstr "PostScript cấp 3"
msgid "PostScript level 2"
msgstr "Mức 2 PostScript"
#, fuzzy
msgid "Export area is whole canvas"
msgstr "Vùng được xuất là toàn vùng vẽ"
#, fuzzy
msgid "Export area is the drawing"
msgstr "Vùng chứa đường vẽ bằng tay không"
msgid "Convert texts to paths"
msgstr "Chuyển đổi văn bản sang đường nét"
#, fuzzy
msgid "Rasterize filter effects"
msgstr "Quản lý các hiệu ứng lọc SVG"
#, fuzzy
msgid "Resolution for rasterization (dpi)"
msgstr "Độ phân giải (DPI) muốn dùng cho ảnh bitmap"
msgid "Limit export to the object with ID"
msgstr "Giới hạn các đối tượng cần xuất theo ID"
msgid "PostScript (*.ps)"
msgstr "PostScript (*.ps)"
msgid "PostScript File"
msgstr "Tập tin PostScript"
#, fuzzy
msgid "Encapsulated PostScript"
msgstr "PostScript bao bọc"
#, fuzzy
msgid "Encapsulated PostScript (*.eps)"
msgstr "PostScript bao bọc (*.eps)"
#, fuzzy
msgid "Encapsulated PostScript File"
msgstr "Tập tin PostScript bao bọc"
msgid "Restrict to PDF version"
msgstr "Hạn chế thành phiên bản PDF"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
msgid "PDF 1.4"
msgstr "PDF 1.4"
msgid "Export drawing, not page"
msgstr "Xuất nội dung bản vẽ, không quan tâm tới kích thước trang giấy"
msgid "Export canvas"
msgstr "Xuất vùng vẽ"
msgid "EMF Input"
msgstr "Dữ liệu nhập EMF"
msgid "Enhanced Metafiles (*.emf)"
msgstr "Siêu tập tin đã tăng cường (*.emf)"
msgid "Enhanced Metafiles"
msgstr "Siêu tập tin đã tăng cường"
msgid "WMF Input"
msgstr "Dữ liệu nhập WMF"
msgid "Windows Metafiles (*.wmf)"
msgstr "Siêu tập tin Windows (*.wmf)"
msgid "Windows Metafiles"
msgstr "Siêu tập tin Windows"
msgid "EMF Output"
msgstr "Kết xuất EMF"
msgid "Enhanced Metafile (*.emf)"
msgstr "Siêu tập tin đã tăng cường (*.emf)"
msgid "Enhanced Metafile"
msgstr "Siêu tập tin đã tăng cường"
msgid "Drop Shadow"
msgstr "Đổ bóng"
msgid "Blur radius, px"
msgstr "Bán kính làm nhòe (px)"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1033
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1034
msgid "Opacity, %"
msgstr "Độ đục, %:"
#, fuzzy
msgid "Horizontal offset, px"
msgstr "Bước răng hình tròn, điểm ảnh"
#, fuzzy
msgid "Vertical offset, px"
msgstr "Bước răng hình tròn, điểm ảnh"
msgid "Filters"
msgstr "Bộ lọc"
msgid "Black, blurred drop shadow"
msgstr "Đổ bóng nhòe, màu đen"
#, fuzzy
msgid "Drop Glow"
msgstr "Ánh sáng tàn"
#, fuzzy
msgid "White, blurred drop glow"
msgstr "Đổ ánh sáng nhòe, màu trắng"
#, fuzzy
msgid "Bundled"
msgstr "Tròn"
#, fuzzy
msgid "Personal"
msgstr "Cá nhân"
#, fuzzy
msgid "Null external module directory name. Filters will not be loaded."
msgstr "Gặp tên thư mục mô-đun bên ngoài rỗng nên các mô-đun sẽ không được tải."
#, fuzzy
msgid "Snow crest"
msgstr "Lướt sóng và Tuyết"
#, fuzzy
msgid "Drift Size"
msgstr "Kích cỡ không khớp được"
#, fuzzy
msgid "Snow has fallen on object"
msgstr "Đặt kiểu dáng cho đối tượng"
#, c-format
msgid "%s GDK pixbuf Input"
msgstr "Dữ liệu nhập đệm điểm ảnh %s GDK"
#: ../src/extension/internal/gimpgrad.cpp:274
msgid "GIMP Gradients"
msgstr "Chuyển sắc của GIMP"
#: ../src/extension/internal/gimpgrad.cpp:279
msgid "GIMP Gradient (*.ggr)"
msgstr "Chuyển sắc của GIMP (*.ggr)"
#: ../src/extension/internal/gimpgrad.cpp:280
msgid "Gradients used in GIMP"
msgstr "Các chuyển sắc được dùng trong GIMP."
#: ../src/extension/internal/grid.cpp:192
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:112
msgid "Grid"
msgstr "Lưới"
#: ../src/extension/internal/grid.cpp:194
msgid "Line Width"
msgstr "Độ rộng đường"
#: ../src/extension/internal/grid.cpp:195
msgid "Horizontal Spacing"
msgstr "Khoảng cách ngang"
#: ../src/extension/internal/grid.cpp:196
msgid "Vertical Spacing"
msgstr "Khoảng cách dọc"
#: ../src/extension/internal/grid.cpp:197
msgid "Horizontal Offset"
msgstr "Độ dịch ngang"
#: ../src/extension/internal/grid.cpp:198
msgid "Vertical Offset"
msgstr "Độ dịch dọc"
#: ../src/extension/internal/grid.cpp:202
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:13
#: ../share/extensions/triangle.inx.h:10
msgid "Render"
msgstr "Tạo hình"
#: ../src/extension/internal/grid.cpp:204
msgid "Draw a path which is a grid"
msgstr "Vẽ đường nét là lưới"
#, fuzzy
msgid "JavaFX Output"
msgstr "Đầu ra của lệnh"
msgid "JavaFX (*.fx)"
msgstr "JavaFX (*.fx)"
#, fuzzy
msgid "JavaFX Raytracer File"
msgstr "Tập tin Raytracer PovRay"
msgid "LaTeX Print"
msgstr "In LaTeX"
msgid "LaTeX Output"
msgstr "Kết xuất LaTeX"
msgid "LaTeX With PSTricks macros (*.tex)"
msgstr "LaTeX với vĩ lệnh PSTricks (*.tex)"
msgid "LaTeX PSTricks File"
msgstr "Tập tin PSTricks LaTeX"
#: ../src/extension/internal/odf.cpp:2417
msgid "OpenDocument Drawing Output"
msgstr "Kết xuất vẽ OpenDocument"
#: ../src/extension/internal/odf.cpp:2422
msgid "OpenDocument drawing (*.odg)"
msgstr "Bản vẽ OpenDocument (*.odg)"
#: ../src/extension/internal/odf.cpp:2423
msgid "OpenDocument drawing file"
msgstr "Tập tin bản vẽ OpenDocument"
#. TRANSLATORS: The following are document crop settings for PDF import
msgid "media box"
msgstr "hộp phương tiện"
msgid "crop box"
msgstr "hộp xén"
msgid "trim box"
msgstr "hộp tỉa"
msgid "bleed box"
msgstr "hộp chảy màu"
msgid "art box"
msgstr "hộp nghệ thuật"
msgid "Select page:"
msgstr "Chọn trang:"
#. Display total number of pages
#, c-format
msgid "out of %i"
msgstr "trên %i"
#. Crop settings
msgid "Clip to:"
msgstr "Xén thành:"
msgid "Page settings"
msgstr "Thiết lập trang"
msgid "Precision of approximating gradient meshes:"
msgstr "Độ chính xác của mắc lưới xấp xỉ của chuyển sắc :"
msgid "<b>Note</b>: setting the precision too high may result in a large SVG file and slow performance."
msgstr "<b>Ghi chú </b>: đặt giá trị độ chính xác quá cao thì có thể có kết quả là một tập tin SVG lớn và hiệu suất chậm."
msgid "rough"
msgstr "gồ ghề"
#. Text options
msgid "Text handling:"
msgstr "Xử lý văn bản:"
msgid "Import text as text"
msgstr "Nhập văn bản dạng văn bản"
msgid "Replace PDF fonts by closest-named installed fonts"
msgstr "Thay các phông trong tập tin PDF bằng phông tương tự có trên hệ thống"
msgid "Embed images"
msgstr "Nhúng ảnh"
msgid "Import settings"
msgstr "Thiết lập nhập"
msgid "PDF Import Settings"
msgstr "Thiết lập nhập PDF"
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#, fuzzy
msgid "pdfinput|medium"
msgstr "500 Vừa"
msgid "fine"
msgstr "nhỏ"
msgid "very fine"
msgstr "rất nhỏ"
#, fuzzy
msgid "PDF Input"
msgstr "Nhập PDF"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
msgid "Adobe PDF (*.pdf)"
msgstr "Adobe PDF (*.pdf)"
#, fuzzy
msgid "Adobe Portable Document Format"
msgstr "Dạng thức tài liệu di động Cairo"
#, fuzzy
msgid "AI Input"
msgstr "Nhập AI"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
msgid "Adobe Illustrator 9.0 and above (*.ai)"
msgstr "Adobe Illustrator 9.0 trở lên (*.ai)"
#, fuzzy
msgid "Open files saved in Adobe Illustrator 9.0 and newer versions"
msgstr "Mở tập tin lưu bởi Adobe Illustrator bản 9.0 trở lên"
#: ../src/extension/internal/pov-out.cpp:677
msgid "PovRay Output"
msgstr "Kết xuất PovRay"
#: ../src/extension/internal/pov-out.cpp:682
#, fuzzy
msgid "PovRay (*.pov) (paths and shapes only)"
msgstr "PovRay (*.pov) (xuất chốt trục)"
#: ../src/extension/internal/pov-out.cpp:683
msgid "PovRay Raytracer File"
msgstr "Tập tin Raytracer PovRay"
#: ../src/extension/internal/svg.cpp:55
msgid "SVG Input"
msgstr "Dữ liệu nhập SVG"
#: ../src/extension/internal/svg.cpp:60
msgid "Scalable Vector Graphic (*.svg)"
msgstr "Ảnh véc-tơ có khả năng co giãn (*.svg)"
#: ../src/extension/internal/svg.cpp:61
msgid "Inkscape native file format and W3C standard"
msgstr "Định dạng tập tin sở hữu của Inkscape và tiêu chuẩn W3C."
#: ../src/extension/internal/svg.cpp:69
msgid "SVG Output Inkscape"
msgstr "Kết xuất SVG Inkscape"
#: ../src/extension/internal/svg.cpp:74
msgid "Inkscape SVG (*.svg)"
msgstr "Inkscape SVG (*.svg)"
#: ../src/extension/internal/svg.cpp:75
msgid "SVG format with Inkscape extensions"
msgstr "Định dạng SVG với các phần mở rộng Inkscape."
#: ../src/extension/internal/svg.cpp:83
msgid "SVG Output"
msgstr "Kết xuất SVG"
#: ../src/extension/internal/svg.cpp:88
msgid "Plain SVG (*.svg)"
msgstr "SVG chuẩn (*.svg)"
#: ../src/extension/internal/svg.cpp:89
msgid "Scalable Vector Graphics format as defined by the W3C"
msgstr "Định dạng ảnh véc-tơ có khả năng co giãn như được W3C xác định."
#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:47
msgid "SVGZ Input"
msgstr "Dữ liệu nhập SVGZ"
#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:53
#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:67
msgid "Compressed Inkscape SVG (*.svgz)"
msgstr "SVG Inkscape đã nén (*.svgz)"
#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:54
msgid "SVG file format compressed with GZip"
msgstr "Định dạng tập tin SVG được nén bằng GZip."
#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:62
#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:76
msgid "SVGZ Output"
msgstr "Kết xuất SVGZ"
#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:68
msgid "Inkscape's native file format compressed with GZip"
msgstr "Định dạng tập tin sở hữu của Inkscape, được nén bằng GZip."
#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:81
msgid "Compressed plain SVG (*.svgz)"
msgstr "SVG chuẩn đã nén (*.svgz)"
#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:82
msgid "Scalable Vector Graphics format compressed with GZip"
msgstr "Định dạng ảnh véc-tơ có khả năng co giãn, được nén bằng GZip."
#: ../src/extension/internal/win32.cpp:485
msgid "Windows 32-bit Print"
msgstr "In 32-bit Windows"
msgid "WPG Input"
msgstr "Dữ liệu nhập WPG"
msgid "WordPerfect Graphics (*.wpg)"
msgstr "Đồ họa WordPerfect (*.wpg)"
msgid "Vector graphics format used by Corel WordPerfect"
msgstr "Định dạng ảnh véc-tơ dùng bởi Corel WordPerfect"
#: ../src/extension/prefdialog.cpp:236
#. TODO: suggest : ngắm ảnh sống, một chức năng của camera số. Dùng trong ngữ cảnh này có đúng không? Hay chỉ dùng đơn giản là xem thử?
msgid "Live preview"
msgstr "Xem thử trực tiếp"
#: ../src/extension/prefdialog.cpp:236
msgid "Is the effect previewed live on canvas?"
msgstr "Cập nhật lại kết quả trên vùng vẽ mỗi khi thay đổi tham số"
#. We can't call sp_ui_error_dialog because we may be
#. running from the console, in which case calling sp_ui
#. routines will cause a segfault. See bug 1000350 - bryce
#. sp_ui_error_dialog(_("Format autodetect failed. The file is being opened as SVG."));
#: ../src/extension/system.cpp:104
msgid "Format autodetect failed. The file is being opened as SVG."
msgstr "Không nhận dạng được định dạng của tập tin. Đang mở dưới dạng SVG."
#. TRANSLATORS: default.svg is localizable - this is the name of the default document
#. template. This way you can localize the default pagesize, translate the name of
#. the default layer, etc. If you wish to localize this file, please create a
#. localized share/templates/default.xx.svg file, where xx is your language code.
#: ../src/file.cpp:157
msgid "default.svg"
msgstr "default.svg"
#: ../src/file.cpp:249
#: ../src/file.cpp:1036
#, c-format
msgid "Failed to load the requested file %s"
msgstr "Lỗi nạp tập tin đã yêu cầu %s"
#: ../src/file.cpp:274
msgid "Document not saved yet. Cannot revert."
msgstr "Chưa lưu tài liệu nên không thể hoàn nguyên."
#: ../src/file.cpp:280
#, c-format
msgid "Changes will be lost! Are you sure you want to reload document %s?"
msgstr "Các thay đổi sẽ bị mất ! Bạn có chắc muốn nạp lại tài liệu %s không?"
#: ../src/file.cpp:309
msgid "Document reverted."
msgstr "Tài liệu đã được hoàn nguyên."
#: ../src/file.cpp:311
msgid "Document not reverted."
msgstr "Chưa hoàn nguyên tài liệu."
#: ../src/file.cpp:461
msgid "Select file to open"
msgstr "Chọn tập tin cần mở"
#: ../src/file.cpp:548
msgid "Vacuum <defs>"
msgstr "Làm sạch <defs>"
#: ../src/file.cpp:553
#, c-format
msgid "Removed <b>%i</b> unused definition in <defs>."
msgid_plural "Removed <b>%i</b> unused definitions in <defs>."
msgstr[0] "Mới gỡ bỏ <b>%i</b> lời xác định không dùng khỏi <defs>."
#: ../src/file.cpp:558
msgid "No unused definitions in <defs>."
msgstr "Không có lời xác định không dùng trong <defs>."
#: ../src/file.cpp:587
#, c-format
msgid "No Inkscape extension found to save document (%s). This may have been caused by an unknown filename extension."
msgstr "Không tìm thấy phần mở rộng Inkscape để lưu tài liệu (%s). Có thể vì một phần mở rộng tên tập tin không rõ."
#: ../src/file.cpp:588
#: ../src/file.cpp:596
#: ../src/file.cpp:602
msgid "Document not saved."
msgstr "Chưa lưu tài liệu."
#: ../src/file.cpp:595
#, c-format
msgid "File %s could not be saved."
msgstr "Không thể lưu tập tin %s."
#: ../src/file.cpp:609
msgid "Document saved."
msgstr "Tài liệu đã được lưu."
#: ../src/file.cpp:750
#: ../src/file.cpp:1161
#: ../src/file.cpp:1281
#, c-format
msgid "drawing%s"
msgstr "hình%s"
#: ../src/file.cpp:756
#, c-format
msgid "drawing-%d%s"
msgstr "hình-%d%s"
#: ../src/file.cpp:775
msgid "Select file to save a copy to"
msgstr "Chọn tập tin vào đó cần lưu bản sao"
#: ../src/file.cpp:777
msgid "Select file to save to"
msgstr "Chọn tập tin vào đó cần lưu"
#: ../src/file.cpp:857
msgid "No changes need to be saved."
msgstr "Không có thay đổi cần lưu."
#: ../src/file.cpp:874
msgid "Saving document..."
msgstr "Đang lưu tài liệu..."
#: ../src/file.cpp:1033
msgid "Import"
msgstr "Nhập"
#: ../src/file.cpp:1063
msgid "Select file to import"
msgstr "Chọn tập tin cần nhập khẩu"
#: ../src/file.cpp:1182
#: ../src/file.cpp:1296
msgid "Select file to export to"
msgstr "Chọn tập tin vào đó cần xuất"
#: ../src/file.cpp:1328
#, c-format
msgid "Error saving a temporary copy"
msgstr "Gặp lỗi khi lưu một bản sao tạm thời"
#: ../src/file.cpp:1348
msgid "Open Clip Art Login"
msgstr "Thông tin đăng nhập vào trang Open Clip Art"
#: ../src/file.cpp:1374
#, fuzzy, c-format
msgid "Error exporting the document. Verify if the server name, username and password are correct, if the server has support for webdav and verify if you didn't forget to choose a license."
msgstr "Gặp lỗi khi xuất tài liệu. Hãy kiểm tra xem cả tên máy phục vụ, tên người dùng và mật khẩu đều là đúng. Nếu máy phục vụ hỗ trợ WebDAV, cũng kiểm tra bạn đã chọn giấy phép."
#: ../src/file.cpp:1395
msgid "Document exported..."
msgstr "Tài liệu đã được xuất..."
#: ../src/file.cpp:1423
#: ../src/verbs.cpp:2265
msgid "Import From Open Clip Art Library"
msgstr "Nhập từ Open Clip Art Library"
#: ../src/filter-enums.cpp:20
msgid "Blend"
msgstr "Pha màu"
#: ../src/filter-enums.cpp:21
msgid "Color Matrix"
msgstr "Ma trận màu"
#: ../src/filter-enums.cpp:22
msgid "Component Transfer"
msgstr "Truyền thành phần"
#: ../src/filter-enums.cpp:23
msgid "Composite"
msgstr "Hỗn hợp"
#: ../src/filter-enums.cpp:24
msgid "Convolve Matrix"
msgstr "Quấn lại ma trận"
#: ../src/filter-enums.cpp:25
msgid "Diffuse Lighting"
msgstr "Ánh sáng khuếch tán"
#: ../src/filter-enums.cpp:26
msgid "Displacement Map"
msgstr "Sơ đồ dời chỗ"
#: ../src/filter-enums.cpp:27
msgid "Flood"
msgstr "Tràn ngập"
#: ../src/filter-enums.cpp:29
#: ../src/selection-describer.cpp:55
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
#: ../src/filter-enums.cpp:30
msgid "Merge"
msgstr "Trộn"
#: ../src/filter-enums.cpp:33
msgid "Specular Lighting"
msgstr "Sáng long lanh"
#: ../src/filter-enums.cpp:34
msgid "Tile"
msgstr "Xếp lát"
#: ../src/filter-enums.cpp:35
#: ../src/filter-enums.cpp:119
msgid "Turbulence"
msgstr "Độ hỗn loạn"
#: ../src/filter-enums.cpp:40
msgid "Source Graphic"
msgstr "Đồ họa nguồn"
#: ../src/filter-enums.cpp:41
msgid "Source Alpha"
msgstr "Alpha nguồn"
#: ../src/filter-enums.cpp:42
msgid "Background Image"
msgstr "Ảnh nền"
#: ../src/filter-enums.cpp:43
msgid "Background Alpha"
msgstr "Alpha nền"
#: ../src/filter-enums.cpp:44
msgid "Fill Paint"
msgstr "Sơn tô"
#: ../src/filter-enums.cpp:45
msgid "Stroke Paint"
msgstr "Sơn nét"
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/filter-enums.cpp:53
#, fuzzy
msgid "filterBlendMode|Normal"
msgstr " Gói chuẩn: "
#: ../src/filter-enums.cpp:54
msgid "Multiply"
msgstr "Nhân"
#: ../src/filter-enums.cpp:55
msgid "Screen"
msgstr "Màn hình"
#: ../src/filter-enums.cpp:56
msgid "Darken"
msgstr "Tối hơn"
#: ../src/filter-enums.cpp:57
msgid "Lighten"
msgstr "Nhạt hơn"
#: ../src/filter-enums.cpp:63
msgid "Matrix"
msgstr "Ma trận"
#: ../src/filter-enums.cpp:64
msgid "Saturate"
msgstr "Bão hòa"
#: ../src/filter-enums.cpp:65
msgid "Hue Rotate"
msgstr "Xoay sắc màu"
#: ../src/filter-enums.cpp:66
msgid "Luminance to Alpha"
msgstr "Độ sáng tới Alpha"
#. File
#: ../src/filter-enums.cpp:72
#: ../src/verbs.cpp:2242
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
#: ../src/filter-enums.cpp:73
msgid "Over"
msgstr "Trên"
#: ../src/filter-enums.cpp:74
msgid "In"
msgstr "Trong"
#: ../src/filter-enums.cpp:75
msgid "Out"
msgstr "Ra"
#: ../src/filter-enums.cpp:76
msgid "Atop"
msgstr "Ở trên"
#: ../src/filter-enums.cpp:77
msgid "XOR"
msgstr "XOR"
#: ../src/filter-enums.cpp:78
msgid "Arithmetic"
msgstr "Số học"
#: ../src/filter-enums.cpp:84
msgid "Identity"
msgstr "Nhân dạng"
#: ../src/filter-enums.cpp:85
msgid "Table"
msgstr "Bảng"
#: ../src/filter-enums.cpp:86
msgid "Discrete"
msgstr "Rời rác"
#: ../src/filter-enums.cpp:87
msgid "Linear"
msgstr "Tuyến"
#: ../src/filter-enums.cpp:88
msgid "Gamma"
msgstr "Gamma γ"
#: ../src/filter-enums.cpp:94
#: ../src/selection-chemistry.cpp:316
#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:139
msgid "Duplicate"
msgstr "Nhân đôi"
#: ../src/filter-enums.cpp:95
msgid "Wrap"
msgstr "Cuộn"
#: ../src/filter-enums.cpp:96
#: ../src/flood-context.cpp:264
#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:34
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1142
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1207
#: ../src/verbs.cpp:2239
#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:765
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3885
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: ../src/filter-enums.cpp:102
#: ../src/flood-context.cpp:247
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:400
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:401
msgid "Red"
msgstr "Đỏ"
#: ../src/filter-enums.cpp:103
#: ../src/flood-context.cpp:248
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:403
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:404
msgid "Green"
msgstr "Lục"
#: ../src/filter-enums.cpp:104
#: ../src/flood-context.cpp:249
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:406
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:407
msgid "Blue"
msgstr "Xanh"
#: ../src/filter-enums.cpp:105
#: ../src/flood-context.cpp:253
msgid "Alpha"
msgstr "Alpha"
#: ../src/filter-enums.cpp:111
msgid "Erode"
msgstr "Xói mòn"
#: ../src/filter-enums.cpp:112
msgid "Dilate"
msgstr "Làm nở"
#: ../src/filter-enums.cpp:118
msgid "Fractal Noise"
msgstr "Nhiễu phân dạng"
#: ../src/filter-enums.cpp:125
msgid "Distant Light"
msgstr "Ánh sáng ở xa"
#: ../src/filter-enums.cpp:126
msgid "Point Light"
msgstr "Ánh sáng điểm"
#: ../src/filter-enums.cpp:127
msgid "Spot Light"
msgstr "Ánh sáng chấm"
#: ../src/flood-context.cpp:246
msgid "Visible Colors"
msgstr "Màu sắc hiện rõ"
#: ../src/flood-context.cpp:252
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:432
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:433
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4309
msgid "Lightness"
msgstr "Độ sáng"
#: ../src/flood-context.cpp:265
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1068
msgid "Small"
msgstr "Nhỏ"
#: ../src/flood-context.cpp:266
msgid "Medium"
msgstr "Vừa"
#: ../src/flood-context.cpp:267
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1068
msgid "Large"
msgstr "Lớn"
#: ../src/flood-context.cpp:469
msgid "<b>Too much inset</b>, the result is empty."
msgstr "<b>Bù quá lớn</b> nên kết quả rỗng."
#: ../src/flood-context.cpp:509
#, fuzzy, c-format
msgid "Area filled, path with <b>%d</b> node created and unioned with selection."
msgid_plural "Area filled, path with <b>%d</b> nodes created and unioned with selection."
msgstr[0] "Vùng được tô, đường nét có <b>%d</b> nút được tạo và có hợp với vùng chọn."
#: ../src/flood-context.cpp:513
#, fuzzy, c-format
msgid "Area filled, path with <b>%d</b> node created."
msgid_plural "Area filled, path with <b>%d</b> nodes created."
msgstr[0] "Vùng được tô, đường nét có <b>%d</b> nút được tạo."
#: ../src/flood-context.cpp:785
#: ../src/flood-context.cpp:1099
msgid "<b>Area is not bounded</b>, cannot fill."
msgstr "<b>Vùng không được giới hạn</b> nên không thể tô."
#: ../src/flood-context.cpp:1104
msgid "<b>Only the visible part of the bounded area was filled.</b> If you want to fill all of the area, undo, zoom out, and fill again."
msgstr "<b>Chỉ vùng hiện rõ của vùng đã giới hạn đã được tô.</b>Muốn tô toàn vùng thì hủy bước, thu nhỏ rồi tô lại."
#: ../src/flood-context.cpp:1122
#: ../src/flood-context.cpp:1282
msgid "Fill bounded area"
msgstr "Tô vùng đã giới hạn"
#: ../src/flood-context.cpp:1142
msgid "Set style on object"
msgstr "Đặt kiểu dáng cho đối tượng"
#: ../src/flood-context.cpp:1201
msgid "<b>Draw over</b> areas to add to fill, hold <b>Alt</b> for touch fill"
msgstr "<b>Vẽ qua</b> các vùng cần thêm vào tiến trình tô; cũng ấn giữ phím <b>Alt</b> tô theo sờ"
#: ../src/gradient-context.cpp:132
#: ../src/gradient-drag.cpp:75
msgid "Linear gradient <b>start</b>"
msgstr "<b>Đầu</b> của chuyển sắc thẳng"
#. POINT_LG_BEGIN
#: ../src/gradient-context.cpp:133
#: ../src/gradient-drag.cpp:76
msgid "Linear gradient <b>end</b>"
msgstr "<b>Cuối</b> của chuyển sắc thẳng"
#: ../src/gradient-context.cpp:134
#: ../src/gradient-drag.cpp:77
msgid "Linear gradient <b>mid stop</b>"
msgstr "<b>Chỗ dừng ở giữa</b> của chuyển sắc thẳng"
#: ../src/gradient-context.cpp:135
#: ../src/gradient-drag.cpp:78
msgid "Radial gradient <b>center</b>"
msgstr "<b>Tâm</b> của chuyển sắc tròn"
#: ../src/gradient-context.cpp:136
#: ../src/gradient-context.cpp:137
#: ../src/gradient-drag.cpp:79
#: ../src/gradient-drag.cpp:80
msgid "Radial gradient <b>radius</b>"
msgstr "<b>Bán kính</b> của chuyển sắc tròn"
#: ../src/gradient-context.cpp:138
#: ../src/gradient-drag.cpp:81
msgid "Radial gradient <b>focus</b>"
msgstr "<b>Tiêu điểm</b> của chuyển sắc tròn"
#. POINT_RG_FOCUS
#: ../src/gradient-context.cpp:139
#: ../src/gradient-context.cpp:140
#: ../src/gradient-drag.cpp:82
#: ../src/gradient-drag.cpp:83
msgid "Radial gradient <b>mid stop</b>"
msgstr "<b>Chỗ dừng ở giữa</b> của chuyển sắc tròn"
#. TRANSLATORS: %s will be substituted with the point name (see previous messages); This is part of a compound message
#: ../src/gradient-context.cpp:165
#, fuzzy, c-format
msgid "%s selected"
msgstr "Đã chọn %s"
#. TRANSLATORS: Mind the space in front. This is part of a compound message
#: ../src/gradient-context.cpp:167
#: ../src/gradient-context.cpp:176
#, fuzzy, c-format
msgid " out of %d gradient handle"
msgid_plural " out of %d gradient handles"
msgstr[0] " của %d chốt chuyển sắc"
#. TRANSLATORS: Mind the space in front. (Refers to gradient handles selected). This is part of a compound message
#: ../src/gradient-context.cpp:168
#: ../src/gradient-context.cpp:177
#: ../src/gradient-context.cpp:184
#, fuzzy, c-format
msgid " on %d selected object"
msgid_plural " on %d selected objects"
msgstr[0] " trong %d đối tượng vừa chọn"
#. TRANSLATORS: This is a part of a compound message (out of two more indicating: grandint handle count & object count)
#: ../src/gradient-context.cpp:174
#, fuzzy, c-format
msgid "One handle merging %d stop (drag with <b>Shift</b> to separate) selected"
msgid_plural "One handle merging %d stops (drag with <b>Shift</b> to separate) selected"
msgstr[0] "Một chốt kéo đang trộn với nhau %d pha (kéo với <b>Shift</b> phân cách) được chọn trên %d chốt kéo chuyển sắc trên %d đối tượng đã chọn"
#. TRANSLATORS: The plural refers to number of selected gradient handles. This is part of a compound message (part two indicates selected object count)
#: ../src/gradient-context.cpp:182
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>%d</b> gradient handle selected out of %d"
msgid_plural "<b>%d</b> gradient handles selected out of %d"
msgstr[0] "Chuyển các tập tin được chọn khỏi sọt rác"
#. TRANSLATORS: The plural refers to number of selected objects
#: ../src/gradient-context.cpp:189
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>No</b> gradient handles selected out of %d on %d selected object"
msgid_plural "<b>No</b> gradient handles selected out of %d on %d selected objects"
msgstr[0] "<b>Không có</b> chốt kéo chuyển sắc được chọn trên %d trên %d đối tượng đã chọn"
#: ../src/gradient-context.cpp:389
#: ../src/gradient-context.cpp:482
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:744
msgid "Add gradient stop"
msgstr "Thêm pha chuyển sắc"
#: ../src/gradient-context.cpp:457
msgid "Simplify gradient"
msgstr "Đơn giản hoá chuyển sắc"
#: ../src/gradient-context.cpp:534
msgid "Create default gradient"
msgstr "Tạo chuyển sắc mặc định"
#: ../src/gradient-context.cpp:589
msgid "<b>Draw around</b> handles to select them"
msgstr "<b>Vẽ vòng quanh</b> chốt kéo để lựa chọn"
#: ../src/gradient-context.cpp:687
msgid "<b>Ctrl</b>: snap gradient angle"
msgstr "<b>Ctrl</b>: đính góc chuyển sắc"
#: ../src/gradient-context.cpp:688
msgid "<b>Shift</b>: draw gradient around the starting point"
msgstr "<b>Shift</b>: vẽ chuyển sắc vòng quanh điểm bắt đầu"
#: ../src/gradient-context.cpp:808
msgid "Invert gradient"
msgstr "Đảo chuyển sắc"
#: ../src/gradient-context.cpp:925
#, c-format
msgid "<b>Gradient</b> for %d object; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
msgid_plural "<b>Gradient</b> for %d objects; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
msgstr[0] "<b>Chuyển sắc</b> cho %d đối tượng; giữ <b>Ctrl</b> đính góc"
#: ../src/gradient-context.cpp:929
msgid "Select <b>objects</b> on which to create gradient."
msgstr "Chọn <b>đối tượng</b> trên đó cần tạo chuyển sắc."
#: ../src/gradient-drag.cpp:591
msgid "Merge gradient handles"
msgstr "Trộn các chốt chuyển sắc"
#: ../src/gradient-drag.cpp:912
msgid "Move gradient handle"
msgstr "Chuyển chốt chuyển sắc"
#: ../src/gradient-drag.cpp:965
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:776
msgid "Delete gradient stop"
msgstr "Xoá pha chuyển sắc"
#: ../src/gradient-drag.cpp:1129
#, c-format
msgid "%s %d for: %s%s; drag with <b>Ctrl</b> to snap offset; click with <b>Ctrl+Alt</b> to delete stop"
msgstr "%s %d cho : %s%s; <b>Ctrl+kéo chuột</b> đính vào nhánh; <b>Ctrl+Alt+bấm chuột</b> xoá pha."
#: ../src/gradient-drag.cpp:1133
#: ../src/gradient-drag.cpp:1140
msgid " (stroke)"
msgstr " (nét)"
#: ../src/gradient-drag.cpp:1137
#, c-format
msgid "%s for: %s%s; drag with <b>Ctrl</b> to snap angle, with <b>Ctrl+Alt</b> to preserve angle, with <b>Ctrl+Shift</b> to scale around center"
msgstr "%s đối với: %s%s; kéo chuột với <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Ctrl+Alt</b> giữ góc; <b>Ctrl+Shift</b> co giãn quanh tâm"
#: ../src/gradient-drag.cpp:1145
#, c-format
msgid "Radial gradient <b>center</b> and <b>focus</b>; drag with <b>Shift</b> to separate focus"
msgstr "<b>Tâm</b> và <b>tiêu điểm</b> của chuyển sắc tròn; kéo với <b>Shift</b> phân cách tiêu điểm."
#: ../src/gradient-drag.cpp:1148
#, c-format
msgid "Gradient point shared by <b>%d</b> gradient; drag with <b>Shift</b> to separate"
msgid_plural "Gradient point shared by <b>%d</b> gradients; drag with <b>Shift</b> to separate"
msgstr[0] "Điểm chung của <b>%d</b> chuyển sắc; kéo với <b>Shift</b> để phân cách"
#: ../src/gradient-drag.cpp:1823
msgid "Move gradient handle(s)"
msgstr "Chuyển chốt chuyển sắc"
#: ../src/gradient-drag.cpp:1859
msgid "Move gradient mid stop(s)"
msgstr "Chuyển pha ở giữa chuyển sắc"
#: ../src/gradient-drag.cpp:2147
msgid "Delete gradient stop(s)"
msgstr "Xoá pha của chuyển sắc"
#: ../src/helper/units.cpp:37
#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:43
msgid "Unit"
msgstr "Đơn vị"
#. Add the units menu.
#: ../src/helper/units.cpp:37
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:504
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1504
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3154
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5658
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:7176
msgid "Units"
msgstr "Đơn vị"
#: ../src/helper/units.cpp:38
msgid "Point"
msgstr "Điểm"
#: ../src/helper/units.cpp:38
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:293
msgid "pt"
msgstr "pt"
#: ../src/helper/units.cpp:38
msgid "Points"
msgstr "Điểm"
#: ../src/helper/units.cpp:38
msgid "Pt"
msgstr "Pt"
#: ../src/helper/units.cpp:39
msgid "Pica"
msgstr "Pica"
#: ../src/helper/units.cpp:39
msgid "pc"
msgstr "pc"
#: ../src/helper/units.cpp:39
msgid "Picas"
msgstr "Pica"
#: ../src/helper/units.cpp:39
msgid "Pc"
msgstr "Pc"
#: ../src/helper/units.cpp:40
msgid "Pixel"
msgstr "Điểm ảnh"
#: ../src/helper/units.cpp:40
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:289
msgid "px"
msgstr "px"
#: ../src/helper/units.cpp:40
msgid "Pixels"
msgstr "Điểm ảnh"
#: ../src/helper/units.cpp:40
msgid "Px"
msgstr "Px"
#. You can add new elements from this point forward
#: ../src/helper/units.cpp:42
msgid "Percent"
msgstr "Phần trăm"
#: ../src/helper/units.cpp:42
msgid "%"
msgstr "%"
#: ../src/helper/units.cpp:42
msgid "Percents"
msgstr "Phần trăm"
#: ../src/helper/units.cpp:43
msgid "Millimeter"
msgstr "Millimet"
#: ../src/helper/units.cpp:43
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:297
msgid "mm"
msgstr "mm"
#: ../src/helper/units.cpp:43
msgid "Millimeters"
msgstr "Millimet"
#: ../src/helper/units.cpp:44
msgid "Centimeter"
msgstr "Centimet"
#: ../src/helper/units.cpp:44
msgid "cm"
msgstr "cm"
#: ../src/helper/units.cpp:44
msgid "Centimeters"
msgstr "Centimet"
#: ../src/helper/units.cpp:45
msgid "Meter"
msgstr "Mét"
#: ../src/helper/units.cpp:45
msgid "m"
msgstr "m"
#: ../src/helper/units.cpp:45
msgid "Meters"
msgstr "Mét"
#. no svg_unit
#: ../src/helper/units.cpp:46
msgid "Inch"
msgstr "Inch"
#: ../src/helper/units.cpp:46
msgid "in"
msgstr "in"
#: ../src/helper/units.cpp:46
msgid "Inches"
msgstr "Inch"
#: ../src/helper/units.cpp:47
msgid "Foot"
msgstr "Phút"
#: ../src/helper/units.cpp:47
msgid "ft"
msgstr "ft"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/helper/units.cpp:47
msgid "Feet"
msgstr "Fút"
#. Volatiles do not have default, so there are none here
#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/REC-CSS2/syndata.html#length-units
#: ../src/helper/units.cpp:50
msgid "Em square"
msgstr "Vuông Em"
#: ../src/helper/units.cpp:50
msgid "em"
msgstr "em"
#: ../src/helper/units.cpp:50
msgid "Em squares"
msgstr "Vuông Em"
#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/REC-CSS2/syndata.html#length-units
#: ../src/helper/units.cpp:52
msgid "Ex square"
msgstr "Vuông Ex"
#: ../src/helper/units.cpp:52
msgid "ex"
msgstr "ex"
#: ../src/helper/units.cpp:52
msgid "Ex squares"
msgstr "Vuông Ex"
#: ../src/inkscape.cpp:328
msgid "Autosaving documents..."
msgstr "Đang tự động lưu tài liệu..."
#: ../src/inkscape.cpp:399
msgid "Autosave failed! Could not find inkscape extension to save document."
msgstr "Lỗi lưu tập tin! Không tìm thấy phần mở rộng phù hợp để lưu tài liệu."
#: ../src/inkscape.cpp:402
#: ../src/inkscape.cpp:409
#, c-format
msgid "Autosave failed! File %s could not be saved."
msgstr "Tự động lưu tài liệu gặp lỗi! Không ghi được dữ liệu vào tập tin %s."
#: ../src/inkscape.cpp:424
msgid "Autosave complete."
msgstr "Đã tự động lưu tài liệu."
#: ../src/inkscape.cpp:655
msgid "Untitled document"
msgstr "Tài liệu không tên"
#. Show nice dialog box
#: ../src/inkscape.cpp:685
msgid "Inkscape encountered an internal error and will close now.\n"
msgstr "Trình Inkscape đã gặp lỗi nội bộ nên sẽ đóng ngay bây giờ.\n"
#: ../src/inkscape.cpp:686
msgid "Automatic backups of unsaved documents were done to the following locations:\n"
msgstr "Bản sao lưu tự động của các tài liệu chưa lưu đã được làm vào những vị trí này:\n"
#: ../src/inkscape.cpp:687
msgid "Automatic backup of the following documents failed:\n"
msgstr "Việc sao lưu tự động những tài liệu theo sau bị lỗi:\n"
#. sp_ui_menu_append_check_item_from_verb(m, view, _("_Menu"), _("Show or hide the menu bar"), "menu",
#. checkitem_toggled, checkitem_update, 0);
#: ../src/interface.cpp:828
msgid "Commands Bar"
msgstr "Thanh Lệnh"
#: ../src/interface.cpp:828
msgid "Show or hide the Commands bar (under the menu)"
msgstr "Hiển thị hay ẩn thanh Lệnh (bên dưới trình đơn)"
#: ../src/interface.cpp:830
#, fuzzy
msgid "Snap Controls Bar"
msgstr "Thanh Điều khiển Công cụ"
#: ../src/interface.cpp:830
#, fuzzy
msgid "Show or hide the snapping controls"
msgstr "Hiển thị hay ẩn thanh Điều khiển Công cụ"
#: ../src/interface.cpp:832
msgid "Tool Controls Bar"
msgstr "Thanh Điều khiển Công cụ"
#: ../src/interface.cpp:832
msgid "Show or hide the Tool Controls bar"
msgstr "Hiển thị hay ẩn thanh Điều khiển Công cụ"
#: ../src/interface.cpp:834
msgid "_Toolbox"
msgstr "Hộp _công cụ"
#: ../src/interface.cpp:834
msgid "Show or hide the main toolbox (on the left)"
msgstr "Hiển thị hay ẩn hộp công cụ chính (bên trái)"
#: ../src/interface.cpp:840
msgid "_Palette"
msgstr "Bảng _chọn"
#: ../src/interface.cpp:840
msgid "Show or hide the color palette"
msgstr "Hiển thị hay ẩn bảng chọn màu"
#: ../src/interface.cpp:842
msgid "_Statusbar"
msgstr "Thanh t_rạng thái"
#: ../src/interface.cpp:842
msgid "Show or hide the statusbar (at the bottom of the window)"
msgstr "Hiển thị hay ẩn thanh trạng thái (ở đáy cửa sổ)"
#: ../src/interface.cpp:912
#, c-format
msgid "Verb \"%s\" Unknown"
msgstr "Không rõ động từ « %s »"
#: ../src/interface.cpp:951
msgid "Open _Recent"
msgstr "Mở gần đâ_y"
#. TRANSLATORS: #%s is the id of the group e.g. <g id="#g7">, not a number.
#: ../src/interface.cpp:1052
#, c-format
msgid "Enter group #%s"
msgstr "Vào nhóm #%s"
#: ../src/interface.cpp:1063
msgid "Go to parent"
msgstr "Tới đồ mẹ"
#: ../src/interface.cpp:1154
#: ../src/interface.cpp:1240
#: ../src/interface.cpp:1343
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:468
msgid "Drop color"
msgstr "Thả màu"
#: ../src/interface.cpp:1193
#: ../src/interface.cpp:1303
msgid "Drop color on gradient"
msgstr "Thả màu trên chuyển sắc"
#: ../src/interface.cpp:1356
msgid "Could not parse SVG data"
msgstr "Không thể phân tích dữ liệu SVG."
#: ../src/interface.cpp:1395
msgid "Drop SVG"
msgstr "Thả SVG"
#: ../src/interface.cpp:1451
msgid "Drop bitmap image"
msgstr "Thả ảnh bitmap"
#: ../src/interface.cpp:1543
#, c-format
msgid ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">A file named \"%s\" already exists. Do you want to replace it?</span>\n"
"\n"
"The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents."
msgstr ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Một tập tin tên « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?</span>\n"
"\n"
"Tập tin này đã tồn tại trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung của nó."
#: ../src/interface.cpp:1550
msgid "Replace"
msgstr "Thay thế"
#: ../src/io/sys.cpp:412
#: ../src/io/sys.cpp:420
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to read from child pipe (%s)"
msgstr "Không đọc được từ pipe con (%s)"
#: ../src/io/sys.cpp:444
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)"
msgstr "Không thay đổi được thư mục '%s' (%s)"
#: ../src/io/sys.cpp:450
#: ../src/io/sys.cpp:676
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to execute child process (%s)"
msgstr "Không thực thi được tiến trình con (%s)"
#: ../src/io/sys.cpp:623
#, fuzzy, c-format
msgid "Invalid program name: %s"
msgstr "Tên chương trình không hợp lệ: %s"
#: ../src/io/sys.cpp:633
#: ../src/io/sys.cpp:922
#, fuzzy, c-format
msgid "Invalid string in argument vector at %d: %s"
msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong véc-tơ đối số tại %d: %s"
#: ../src/io/sys.cpp:644
#: ../src/io/sys.cpp:937
#, fuzzy, c-format
msgid "Invalid string in environment: %s"
msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong môi trường: %s"
#: ../src/io/sys.cpp:705
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to create pipe for communicating with child process (%s)"
msgstr "Không tạo được pipe để liên lạc với tiến trình con (%s)"
#: ../src/io/sys.cpp:918
#, fuzzy, c-format
msgid "Invalid working directory: %s"
msgstr "Thư mục làm việc không hợp lệ: %s"
#: ../src/io/sys.cpp:986
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to execute helper program (%s)"
msgstr "Lỗi thực thi chương trình bổ trợ (%s)"
#: ../src/knot.cpp:443
msgid "Node or handle drag canceled."
msgstr "Việc kéo nút hay chốt bị thôi."
#: ../src/knotholder.cpp:134
msgid "Change handle"
msgstr "Đổi chốt"
#: ../src/knotholder.cpp:215
msgid "Move handle"
msgstr "Chuyển chốt"
#. TRANSLATORS: This refers to the pattern that's inside the object
#: ../src/knotholder.cpp:236
msgid "<b>Move</b> the pattern fill inside the object"
msgstr "<b>Di chuyển</b> mẫu tô bên trong đối tượng"
#: ../src/knotholder.cpp:239
msgid "<b>Scale</b> the pattern fill uniformly"
msgstr "<b>Co giãn</b> đều mẫu tô"
#: ../src/knotholder.cpp:242
msgid "<b>Rotate</b> the pattern fill; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
msgstr "<b>Xoay</b>mẫu tô; giữ <b>Ctrl</b> đính góc."
#: ../src/libgdl/gdl-dock-bar.c:108
#, fuzzy
msgid "Master"
msgstr "Chính"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-bar.c:109
#, fuzzy
msgid "GdlDockMaster object which the dockbar widget is attached to"
msgstr "Đối tượng GdlDockMaster là đối tượng layout được gắn kèm với to"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-bar.c:116
#, fuzzy
msgid "Dockbar style"
msgstr "Kiểu thanh neo"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-bar.c:117
#, fuzzy
msgid "Dockbar style to show items on it"
msgstr "Kiểu dáng hiển thị mục trên thanh neo"
#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:175
msgid "Floating"
msgstr "Nổi"
#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:176
#, fuzzy
msgid "Whether the dock is floating in its own window"
msgstr "Có để sự cư trú nổi trong cửa sổ của riêng nó"
#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:183
#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:144
#, fuzzy
msgid "Default title"
msgstr "Tựa đề mặc định"
#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:184
#, fuzzy
msgid "Default title for the newly created floating docks"
msgstr "Tiêu đề mặc định cho các mục cư trú nổi mới được tạo"
#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:191
#, fuzzy
msgid "Width for the dock when it's of floating type"
msgstr "Bề rộng của mục cư trú khi nó là kiểu nổi"
#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:199
#, fuzzy
msgid "Height for the dock when it's of floating type"
msgstr "Chiều cao của mục cư trú khi nó là kiểu nổi"
#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:206
#, fuzzy
msgid "Float X"
msgstr "Phao X"
#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:207
#, fuzzy
msgid "X coordinate for a floating dock"
msgstr "Phối hợp X cho sự cư trú nổi"
#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:214
#, fuzzy
msgid "Float Y"
msgstr "Phao Y"
#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:215
#, fuzzy
msgid "Y coordinate for a floating dock"
msgstr "Phối hợp Y cho sự cư trú nổi"
#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:499
#, fuzzy, c-format
msgid "Dock #%d"
msgstr "Cư trú #%d"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:287
#, fuzzy
msgid "Orientation"
msgstr "Định Hướng"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:288
#, fuzzy
msgid "Orientation of the docking item"
msgstr "Định hướng của mục cư trú"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:303
#, fuzzy
msgid "Resizable"
msgstr "Có thể đặt lại kích thước"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:304
#, fuzzy
msgid "If set, the dock item can be resized when docked in a panel"
msgstr "Bật thì mục neo có thể thay đổi kích cỡ khi thả neo vào một ô điều khiển GtkPanel."
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:311
#, fuzzy
msgid "Item behavior"
msgstr "Ứng xử của mục"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:312
#, fuzzy
msgid "General behavior for the dock item (i.e. whether it can float, if it's locked, etc.)"
msgstr "Ứng xử chung của mục cư trú (VD: nó có thể nổi hay không khi nó được khoá, v.v...)"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:320
#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:151
#, fuzzy
msgid "Locked"
msgstr "Bị khoá"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:321
#, fuzzy
msgid "If set, the dock item cannot be dragged around and it doesn't show a grip"
msgstr "Nếu lập, mục cư trú không thể kéo xung quanh và sẽ không hiện grip"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:329
#, fuzzy
msgid "Preferred width"
msgstr "Bề rộng ưa thích"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:330
#, fuzzy
msgid "Preferred width for the dock item"
msgstr "Bề rộng ưa thích của mục cư trú"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:336
#, fuzzy
msgid "Preferred height"
msgstr "Bề cao ưa thích"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:337
#, fuzzy
msgid "Preferred height for the dock item"
msgstr "Chiều cao ưa thích của mục cư trú"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:616
#, fuzzy, c-format
msgid "You can't add a dock object (%p of type %s) inside a %s. Use a GdlDock or some other compound dock object."
msgstr "Không thể thêm đối tượng cư trú (%p của kiểu %s) trong một %s. Hãy dùng GdlDock hay một đối tượng cư trú phức hợp khác."
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:623
#, fuzzy, c-format
msgid "Attempting to add a widget with type %s to a %s, but it can only contain one widget at a time; it already contains a widget of type %s"
msgstr "Đang cố thêm một widget với kiểu %s vào %s, nhưng chỉ có thể chứa một widget vào một thời điểm, nó đã chứa một widget với kiểu %s"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1345
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1390
#, fuzzy, c-format
msgid "Unsupported docking strategy %s in dock object of type %s"
msgstr "Không hỗ trợ chiến lược cư trú %s trong đối tượng cư trú của kiểu %s"
#. UnLock menuitem
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1479
#, fuzzy
msgid "UnLock"
msgstr "Thôi nằm ở"
#. Hide menuitem.
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1486
#, fuzzy
msgid "Hide"
msgstr "Ẩn"
#. Lock menuitem
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1491
#, fuzzy
msgid "Lock"
msgstr "Khoá"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1717
#, fuzzy, c-format
msgid "Attempt to bind an unbound item %p"
msgstr "Cố gắng ràng buộc một mục tự do %p"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item-grip.c:395
msgid "Iconify"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item-grip.c:395
#, fuzzy
msgid "Iconify this dock"
msgstr "Thu nhỏ neo này thành biểu tượng"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item-grip.c:397
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item-grip.c:397
#, fuzzy
msgid "Close this dock"
msgstr "Đóng neo này"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item-grip.c:706
#: ../src/libgdl/gdl-dock-tablabel.c:128
#, fuzzy
msgid "Controlling dock item"
msgstr "Điều khiển mục cư trú"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item-grip.c:707
#, fuzzy
msgid "Dockitem which 'owns' this grip"
msgstr "Mục-cư-trú có 'riêng' nhãn tab này"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:145
#, fuzzy
msgid "Default title for newly created floating docks"
msgstr "Tiêu đề mặc định cho các cư trú nổi mới được tạo"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:152
#, fuzzy
msgid "If is set to 1, all the dock items bound to the master are locked; if it's 0, all are unlocked; -1 indicates inconsistency among the items"
msgstr "Nết lập nó là 1, toàn bộ các mục cư trú giới hạn cho chủ chính được khoá, nếu là 0, toàn bộ được bỏ khoá, -1 biểu thị sự mâu thuẫn giữa các mục"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:160
#: ../src/libgdl/gdl-switcher.c:707
#, fuzzy
msgid "Switcher Style"
msgstr "Kiểu Chuyển"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:161
#: ../src/libgdl/gdl-switcher.c:708
#, fuzzy
msgid "Switcher buttons style"
msgstr "Kiểu dáng của các cái nút chuyển đổi"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:168
msgid "Expand direction"
msgstr "Mở rộng hướng"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:169
msgid "Allow the master's dock items to expand their container dock objects in the given direction"
msgstr "Cho phép các mục chủ đã neo có thể mở rộng ra các đối tượng neo chứa nó theo phương đã chọn"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:796
#, fuzzy, c-format
msgid "master %p: unable to add object %p[%s] to the hash. There already is an item with that name (%p)."
msgstr "Chủ chính: %p không thể thêm đối tượng %p[%s] vào một mớ. Đã có một mục với tên đó (%p)."
#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:969
#, fuzzy, c-format
msgid "The new dock controller %p is automatic. Only manual dock objects should be named controller."
msgstr "Trình điều khiển cư trú mới %p được tự động. Chỉ các đối tượng cư trú thủ công nên là trình điều khiển có tên."
#: ../src/libgdl/gdl-dock-notebook.c:134
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1397
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1559
msgid "Page"
msgstr "Trang"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-notebook.c:135
msgid "The index of the current page"
msgstr "Chỉ mục của trang hiện thời"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:120
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:217
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:121
#, fuzzy
msgid "Unique name for identifying the dock object"
msgstr "Tên đơn nhất để nhận diện đối tượng cư trú"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:128
msgid "Long name"
msgstr "Tên đầy đủ"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:129
#, fuzzy
msgid "Human readable name for the dock object"
msgstr "Tên người có thể đọc được cho đối tượng cư trú"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:135
#, fuzzy
msgid "Stock Icon"
msgstr "Biểu tượng chuẩn"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:136
#, fuzzy
msgid "Stock icon for the dock object"
msgstr "Tên người có thể đọc được cho đối tượng cư trú"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:142
msgid "Pixbuf Icon"
msgstr "Biểu tượng Pixbuf"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:143
#, fuzzy
msgid "Pixbuf icon for the dock object"
msgstr "Tên người có thể đọc được cho đối tượng cư trú"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:148
#, fuzzy
msgid "Dock master"
msgstr "Chủ chính cư trú"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:149
#, fuzzy
msgid "Dock master this dock object is bound to"
msgstr "Chủ chính cư trú đối tượng cư trú này được giới hạn tới"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:434
#, fuzzy, c-format
msgid "Call to gdl_dock_object_dock in a dock object %p (object type is %s) which hasn't implemented this method"
msgstr "Gọi tới gdl_dock_object_dock trong đối tượng cư trú %p (kiểu đối tượng là %s) mà nó đã không thực thi phương pháp này"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:563
#, fuzzy, c-format
msgid "Dock operation requested in a non-bound object %p. The application might crash"
msgstr "Chức năng cư trú được yêu cầu trong một đối tượng không giới hạn %p. Ứng dụng có thể đổ vỡ."
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:570
#, fuzzy, c-format
msgid "Cannot dock %p to %p because they belong to different masters"
msgstr "Không thể cư trú %p vào %p vì chúng là của các chủ chính khác nhau"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:612
#, fuzzy, c-format
msgid "Attempt to bind to %p an already bound dock object %p (current master: %p)"
msgstr "Cố rằng buộc %p một đối tượng cư trú hạn định %p (Chủ chính hiện thời là %p)"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-paned.c:132
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-paned.c:133
msgid "Position of the divider in pixels"
msgstr "Vị trí của thanh ngăn, tính bằng điểm ảnh"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:143
#, fuzzy
msgid "Sticky"
msgstr "Dính"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:144
#, fuzzy
msgid "Whether the placeholder will stick to its host or move up the hierarchy when the host is redocked"
msgstr "Nơi cư trú sẽ bám dính tới chủ của nó hay chuyển thứ bậc khi chủ thôi cư trú"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:151
#, fuzzy
msgid "Host"
msgstr "Chủ"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:152
#, fuzzy
msgid "The dock object this placeholder is attached to"
msgstr "Đối tượng cư trú trên vị trí này được gắn kèm với"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:159
#, fuzzy
msgid "Next placement"
msgstr "Sự định vị tiếp theo"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:160
#, fuzzy
msgid "The position an item will be docked to our host if a request is made to dock to us"
msgstr "Vị trí một mục sẽ được cư trú tới chủ của chúng ta nếu một yêu cầu được thực hiện để cư trú vào chúng ta"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:170
#, fuzzy
msgid "Width for the widget when it's attached to the placeholder"
msgstr "Chiều rộng của ô điều khiển khi được gắn kết đến bộ giữ chỗ"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:178
#, fuzzy
msgid "Height for the widget when it's attached to the placeholder"
msgstr "Chiều cao của ô điều khiển khi được gắn kết đến bộ giữ chỗ"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:184
#, fuzzy
msgid "Floating Toplevel"
msgstr "Bậc đầu nổi"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:185
#, fuzzy
msgid "Whether the placeholder is standing in for a floating toplevel dock"
msgstr "Bộ giữ chỗ có thay thế neo bậc đầu đang nổi hay không"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:191
msgid "X-Coordinate"
msgstr "Toạ độ X"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:192
#, fuzzy
msgid "X coordinate for dock when floating"
msgstr "Toạ độ X cho neo khi nổi"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:198
msgid "Y-Coordinate"
msgstr "Toạ độ Y"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:199
#, fuzzy
msgid "Y coordinate for dock when floating"
msgstr "Toạ độ X cho neo khi nổi"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:494
#, fuzzy
msgid "Attempt to dock a dock object to an unbound placeholder"
msgstr "Cố cư trú một đối tượng cư trú vào vào một nơi không rằng buộc"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:618
#, fuzzy, c-format
msgid "Got a detach signal from an object (%p) who is not our host %p"
msgstr "Đã nhận tín hiệu tách ra từ một đối tượng (%p) không phải là %p của chủ chúng ta"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:643
#, fuzzy, c-format
msgid "Something weird happened while getting the child placement for %p from parent %p"
msgstr "Một ss cái khó hiểu xẩy ra khi nhận sự định vị con cho %p từ cha %p"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-tablabel.c:129
#, fuzzy
msgid "Dockitem which 'owns' this tablabel"
msgstr "Mục-cư-trú có 'riêng' nhãn tab này"
#: ../src/libnrtype/FontFactory.cpp:780
msgid "Ignoring font without family that will crash Pango"
msgstr "Đang bỏ qua phông không có nhóm mà sẽ làm cho Pango sụp đổ."
#: ../src/live_effects/effect.cpp:86
msgid "doEffect stack test"
msgstr "Thử đống doEffect"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:87
#, fuzzy
msgid "Angle bisector"
msgstr "Góc ánh sáng:"
#. TRANSLATORS: boolean operations
#: ../src/live_effects/effect.cpp:89
#, fuzzy
msgid "Boolops"
msgstr "Công cụ"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:90
#, fuzzy
msgid "Circle (by center and radius)"
msgstr ", được tính trung bình với bán kính %d"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:91
#, fuzzy
msgid "Circle by 3 points"
msgstr "Chọn điểm bị HM tác động"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:92
#, fuzzy
msgid "Dynamic stroke"
msgstr "Nét sai"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:93
#, fuzzy
msgid "Lattice Deformation"
msgstr "Cách làm biến dạng:"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:94
#, fuzzy
msgid "Line Segment"
msgstr "Dấu phân cách đoạn"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:95
#, fuzzy
msgid "Mirror symmetry"
msgstr "Với Đối xứng X"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:97
#, fuzzy
msgid "Parallel"
msgstr "Song song"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:98
#, fuzzy
msgid "Path length"
msgstr "Đường dẫn quá dài"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:99
#, fuzzy
msgid "Perpendicular bisector"
msgstr "(vuông góc với nét, « chổi »)"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:100
#, fuzzy
msgid "Perspective path"
msgstr "đường dẫn trùng %s"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:101
#, fuzzy
msgid "Rotate copies"
msgstr "Bản sao của mẫu :"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:102
#, fuzzy
msgid "Recursive skeleton"
msgstr "Tải đệ quy:\n"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:103
#, fuzzy
msgid "Tangent to curve"
msgstr "Lưu các điểm đường cong vào tập tin"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:104
#, fuzzy
msgid "Text label"
msgstr "Nội dung nhãn."
#. 0.46
#: ../src/live_effects/effect.cpp:107
#, fuzzy
msgid "Bend"
msgstr "Uốn đường nét"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:108
msgid "Gears"
msgstr "Bánh răng"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:109
msgid "Pattern Along Path"
msgstr "Mẫu theo đường nét"
#. for historic reasons, this effect is called skeletal(strokes) in Inkscape:SVG
#: ../src/live_effects/effect.cpp:110
msgid "Stitch Sub-Paths"
msgstr "Khâu vết các đường nét thành phần"
#. 0.47
#: ../src/live_effects/effect.cpp:112
msgid "VonKoch"
msgstr "VonKoch"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:113
msgid "Knot"
msgstr "Núm"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:114
#, fuzzy
msgid "Construct grid"
msgstr "Vừa lưới"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:115
#, fuzzy
msgid "Spiro spline"
msgstr "Không biết kiểu phụ chốt trục: %d\n"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:116
#, fuzzy
msgid "Envelope Deformation"
msgstr "Cách làm biến dạng:"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:117
#, fuzzy
msgid "Interpolate Sub-Paths"
msgstr "Khâu vết các đường nét thành phần"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:118
#, fuzzy
msgid "Hatches (rough)"
msgstr "Dịch &thô ..."
#: ../src/live_effects/effect.cpp:119
#, fuzzy
msgid "Sketch"
msgstr "Thêm một bức phác hoạ"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:120
#, fuzzy
msgid "Ruler"
msgstr "Thước đo"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:273
#, fuzzy
msgid "Is visible?"
msgstr "Hiện thanh Tab"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:273
msgid "If unchecked, the effect remains applied to the object but is temporarily disabled on canvas"
msgstr "Nếu không chọn, hiệu ứng sẽ vẫn được áp dụng lên đối tượng, nhưng không hiển thị ngay lập tức trong vùng vẽ"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:294
msgid "No effect"
msgstr "Không có hiệu ứng"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:341
#, c-format
msgid "Please specify a parameter path for the LPE '%s' with %d mouse clicks"
msgstr "Xin đặt tham số đường nét cho LPE '%s' với %d lần bấm chuột"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:639
#, c-format
msgid "Editing parameter <b>%s</b>."
msgstr "Đang sửa tham số <b>%s</b>."
#: ../src/live_effects/effect.cpp:644
msgid "None of the applied path effect's parameters can be edited on-canvas."
msgstr "Hiệu ứng đường nét đã áp dụng không có tham số có thể sửa tại chỗ."
#, fuzzy
msgid "Bend path"
msgstr "Uốn đường nét"
#, fuzzy
msgid "Path along which to bend the original path"
msgstr "Tạo một đối tượng mở rộng/co rút được liên kết đến đường nét gốc"
msgid "Width of the path"
msgstr "Độ rộng đường nét"
msgid "Width in units of length"
msgstr "Chiều rộng theo đơn vị chiều dài"
#, fuzzy
msgid "Scale the width of the path in units of its length"
msgstr "Co giãn chiều rộng của mẫu theo đơn vị chiều dài của nó"
msgid "Original path is vertical"
msgstr "Đường nét ban đầu nằm dọc"
msgid "Rotates the original 90 degrees, before bending it along the bend path"
msgstr "Xoay bản gốc 90 độ trước khi bẻ cong nó theo đường nét"
msgid "Size X"
msgstr "Kích thước X"
msgid "The size of the grid in X direction."
msgstr "Kích thước của lưới theo phương ngang"
msgid "Size Y"
msgstr "Kích thước Y"
msgid "The size of the grid in Y direction."
msgstr "Kích thước lưới theo phương dọc"
#, fuzzy
msgid "Stitch path"
msgstr "đường dẫn trùng %s"
msgid "The path that will be used as stitch."
msgstr "Đường nét cần dùng để khâu vết."
msgid "Number of paths"
msgstr "Số đường nét"
msgid "The number of paths that will be generated."
msgstr "Số đường nét cần tạo ra."
#, fuzzy
msgid "Start edge variance"
msgstr "Phương sai dân số biến _1:"
#, fuzzy
msgid "The amount of random jitter to move the start points of the stitches inside & outside the guide path"
msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm bắt đầu khâu vết"
#, fuzzy
msgid "Start spacing variance"
msgstr "Phương sai dân số biến _1:"
#, fuzzy
msgid "The amount of random shifting to move the start points of the stitches back & forth along the guide path"
msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm bắt đầu khâu vết"
#, fuzzy
msgid "End edge variance"
msgstr "Phương sai dân số biến _1:"
#, fuzzy
msgid "The amount of randomness that moves the end points of the stitches inside & outside the guide path"
msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm kết thúc khâu vết"
#, fuzzy
msgid "End spacing variance"
msgstr "Phương sai dân số biến _1:"
#, fuzzy
msgid "The amount of random shifting to move the end points of the stitches back & forth along the guide path"
msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm kết thúc khâu vết"
msgid "Scale width"
msgstr "Co giãn chiều rộng"
#, fuzzy
msgid "Scale the width of the stitch path"
msgstr "Hệ số co giãn chiều rộng của nét viền"
#, fuzzy
msgid "Scale width relative to length"
msgstr "Chiều rộng của vùng điều chỉnh (so với vùng vẽ hiển thị)"
#, fuzzy
msgid "Scale the width of the stitch path relative to its length"
msgstr "Co giãn chiều rộng của đường nét nét tương đối so với chiều dài của nó"
#, fuzzy
msgid "Top bend path"
msgstr "Nâng đường dẫn lên trên"
#, fuzzy
msgid "Top path along which to bend the original path"
msgstr "Tạo một đối tượng mở rộng/co rút được liên kết đến đường nét gốc"
#, fuzzy
msgid "Right bend path"
msgstr "« --%s » cần hai giá trị <tên> <đường_dẫn>"
#, fuzzy
msgid "Right path along which to bend the original path"
msgstr "Tạo một đối tượng mở rộng/co rút được liên kết đến đường nét gốc"
#, fuzzy
msgid "Bottom bend path"
msgstr "Hạ thấp đường dẫn xuống dưới"
#, fuzzy
msgid "Bottom path along which to bend the original path"
msgstr "Tạo một đối tượng mở rộng/co rút được liên kết đến đường nét gốc"
#, fuzzy
msgid "Left bend path"
msgstr "« --%s » cần hai giá trị <tên> <đường_dẫn>"
#, fuzzy
msgid "Left path along which to bend the original path"
msgstr "Tạo một đối tượng mở rộng/co rút được liên kết đến đường nét gốc"
#, fuzzy
msgid "Enable left & right paths"
msgstr "Lăn trái hay phải"
#, fuzzy
msgid "Enable the left and right deformation paths"
msgstr "Cho phép &rê cạnh trái và phải của vùng chọn"
#, fuzzy
msgid "Enable top & bottom paths"
msgstr "Chia xem thành t&rên/dưới"
#, fuzzy
msgid "Enable the top and bottom deformation paths"
msgstr "Nhân đôi mẫu trước khi làm biến dạng"
#: ../src/live_effects/lpe-gears.cpp:212
msgid "Teeth"
msgstr "Răng"
#: ../src/live_effects/lpe-gears.cpp:212
msgid "The number of teeth"
msgstr "Số răng"
#: ../src/live_effects/lpe-gears.cpp:213
msgid "Phi"
msgstr "Phi φ"
#: ../src/live_effects/lpe-gears.cpp:213
msgid "Tooth pressure angle (typically 20-25 deg). The ratio of teeth not in contact."
msgstr ""
#, fuzzy
msgid "Trajectory"
msgstr "Hệ số"
#, fuzzy
msgid "Path along which intermediate steps are created."
msgstr "Tạo một đối tượng mở rộng/co rút được liên kết đến đường nét gốc"
msgid "Steps"
msgstr "Bước"
msgid "Determines the number of steps from start to end path."
msgstr ""
#, fuzzy
msgid "Equidistant spacing"
msgstr "Dãn cách chữ hoa"
msgid "If true, the spacing between intermediates is constant along the length of the path. If false, the distance depends on the location of the nodes of the trajectory path."
msgstr ""
#. initialise your parameters here:
#: ../src/live_effects/lpe-knot.cpp:323
#, fuzzy
msgid "Interruption width"
msgstr "Bề rộng tự động"
#: ../src/live_effects/lpe-knot.cpp:323
msgid "Size of hidden region of lower string"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-knot.cpp:324
#, fuzzy
msgid "unit of stroke width"
msgstr "Đổi chiều rộng nét"
#: ../src/live_effects/lpe-knot.cpp:324
msgid "Consider 'Interruption width' as a ratio of stroke width."
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-knot.cpp:325
msgid "add stroke width to interruption size"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-knot.cpp:325
msgid "Add the stroke width to the interruption size."
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-knot.cpp:326
msgid "add other's stroke width to interruption size"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-knot.cpp:326
msgid "Add crossed stroke width to the interruption size."
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-knot.cpp:327
#, fuzzy
msgid "Switcher size"
msgstr "Kích cỡ không khớp được"
#: ../src/live_effects/lpe-knot.cpp:327
#, fuzzy
msgid "Orientation indicator/switcher size"
msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một"
#: ../src/live_effects/lpe-knot.cpp:328
#, fuzzy
msgid "Crossing Signs"
msgstr "Chữ ký cho %s:"
#: ../src/live_effects/lpe-knot.cpp:328
#, fuzzy
msgid "Crossings signs"
msgstr "Chữ ký cho %s:"
#: ../src/live_effects/lpe-knot.cpp:339
#, fuzzy
msgid "Drag to select a crossing, click to flip it"
msgstr "Kéo chuột để chọn một dấu chữ thập và nhấn để lật nó"
msgid "Single"
msgstr "Đơn"
msgid "Single, stretched"
msgstr "Đơn, trải ra"
msgid "Repeated"
msgstr "Lặp lại"
msgid "Repeated, stretched"
msgstr "Lặp lại, trải ra"
msgid "Pattern source"
msgstr "Nguồn mẫu"
msgid "Path to put along the skeleton path"
msgstr "Đường nét cần vẽ theo dọc đường nét khung sườn"
msgid "Pattern copies"
msgstr "Bản sao mẫu"
msgid "How many pattern copies to place along the skeleton path"
msgstr "Bao nhiêu bản sao mẫu cần vẽ theo dọc đường nét khung sườn"
msgid "Width of the pattern"
msgstr "Chiều rộng của mẫu"
msgid "Scale the width of the pattern in units of its length"
msgstr "Co giãn chiều rộng của mẫu theo đơn vị chiều dài của nó"
msgid "Spacing"
msgstr "Khoảng cách"
#, no-c-format
msgid "Space between copies of the pattern. Negative values allowed, but are limited to -90% of pattern width."
msgstr ""
msgid "Normal offset"
msgstr "Độ dịch chuẩn"
msgid "Tangential offset"
msgstr "Độ dịch tiếp tuyến"
#, fuzzy
msgid "Offsets in unit of pattern size"
msgstr "Đối tượng sang mẫu"
msgid "Spacing, tangential and normal offset are expressed as a ratio of width/height"
msgstr ""
msgid "Pattern is vertical"
msgstr "Mẫu theo chiều dọc"
msgid "Rotate pattern 90 deg before applying"
msgstr "Xoay mẫu 90 độ trước khi áp dụng"
#, fuzzy
msgid "Fuse nearby ends"
msgstr "Một liên kết phương pháp-đích i*"
msgid "Fuse ends closer than this number. 0 means don't fuse."
msgstr ""
#, fuzzy
msgid "Frequency randomness"
msgstr "Tần số (Hz)"
#, fuzzy
msgid "Variation of distance between hatches, in %."
msgstr "Khoảng cách tối đa giữa hai điể_m trong vùng"
#, fuzzy
msgid "Growth"
msgstr "Tăng t_rưởng"
#, fuzzy
msgid "Growth of distance between hatches."
msgstr "Đo khoảng cách và góc giữa hai điểm"
#. FIXME: top/bottom names are inverted in the UI/svg and in the code!!
msgid "Half turns smoothness: 1st side, in"
msgstr ""
msgid "Set smoothness/sharpness of path when reaching a 'bottom' halfturn. 0=sharp, 1=default"
msgstr ""
#, fuzzy
msgid "1st side, out"
msgstr "Kết nối đã quá giờ"
msgid "Set smoothness/sharpness of path when leaving a 'bottom' halfturn. 0=sharp, 1=default"
msgstr ""
#, fuzzy
msgid "2nd side, in"
msgstr "Dùng ảnh nằm bên trong thực đơn K"
msgid "Set smoothness/sharpness of path when reaching a 'top' halfturn. 0=sharp, 1=default"
msgstr ""
#, fuzzy
msgid "2nd side, out"
msgstr "In thủ công trên mặt khác"
msgid "Set smoothness/sharpness of path when leaving a 'top' halfturn. 0=sharp, 1=default"
msgstr ""
msgid "Magnitude jitter: 1st side"
msgstr ""
msgid "Randomly moves 'bottom' halfsturns to produce magnitude variations."
msgstr ""
#, fuzzy
msgid "2nd side"
msgstr "Vị trí phương hướng bên:"
msgid "Randomly moves 'top' halfsturns to produce magnitude variations."
msgstr ""
msgid "Parallelism jitter: 1st side"
msgstr ""
msgid "Add direction randomness by moving 'bottom' halfsturns tangentially to the boundary."
msgstr ""
msgid "Add direction randomness by randomly moving 'top' halfsturns tangentially to the boundary."
msgstr ""
#, fuzzy
msgid "Variance: 1st side"
msgstr "Sự phản cộng vị trí phương hướng bên"
msgid "Randomness of 'bottom' halfturns smoothness"
msgstr ""
msgid "Randomness of 'top' halfturns smoothness"
msgstr ""
#.
#, fuzzy
msgid "Generate thick/thin path"
msgstr "Tạo đường nét"
#, fuzzy
msgid "Simulate a stroke of varrying width"
msgstr "Hệ số co giãn chiều rộng của nét viền"
#, fuzzy
msgid "Bend hatches"
msgstr "Uốn đường nét"
msgid "Add a global bend to the hatches (slower)"
msgstr ""
msgid "Thickness: at 1st side"
msgstr "Độ dày: ở mặt thứ nhất"
msgid "Width at 'bottom' half turns"
msgstr "Chiều rộng ở nửa 'dưới' chuyển thành"
msgid "at 2nd side"
msgstr "ở mặt thứ hai"
msgid "Width at 'top' halfturns"
msgstr "Chiều rộng ở nửa 'trên' chuyển thành"
#.
msgid "from 2nd to 1st side"
msgstr "từ mặt thứ hai sang mặt thứ nhất"
msgid "Width of paths from 'top' to 'bottom' halfturns"
msgstr ""
msgid "from 1st to 2nd side"
msgstr ""
#, fuzzy
msgid "Hatches width and dir"
msgstr "Khoá chiều rộng/cao"
msgid "Defines hatches frequency and direction"
msgstr ""
#.
#. bender(_("Global bending"), _("Relative position to a reference point defines global bending direction and amount"), "bender", &wr, this, NULL, Geom::Point(-5,0)),
#, fuzzy
msgid "Global bending"
msgstr "Hàm toàn cục"
msgid "Relative position to a reference point defines global bending direction and amount"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:27
msgid "Left"
msgstr "Trái"
#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:28
#: ../share/extensions/restack.inx.h:14
#, fuzzy
msgid "Right"
msgstr "Phải"
#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:29
#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:37
#, fuzzy
msgid "Both"
msgstr "Cả hai"
#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:35
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5166
msgid "Start"
msgstr "Đầu"
#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:36
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5179
msgid "End"
msgstr "Cuối"
#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:44
#, fuzzy
msgid "Mark distance"
msgstr "Khoảng cách đối tượng"
#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:44
#, fuzzy
msgid "Distance between successive ruler marks"
msgstr "Khoảng cách giữa hai đường lưới theo chiều dọc"
#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:45
#, fuzzy
msgid "Major length"
msgstr "zdài bằng không"
#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:45
#, fuzzy
msgid "Length of major ruler marks"
msgstr "Vạch khấc chính bên trong vùng sơ đồ"
#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:46
#, fuzzy
msgid "Minor length"
msgstr "zdài bằng không"
#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:46
#, fuzzy
msgid "Length of minor ruler marks"
msgstr "Vạch khấc phụ bên ngoài vùng sơ đồ"
#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:47
#, fuzzy
msgid "Major steps"
msgstr "Bước Nội suy"
#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:47
msgid "Draw a major mark every ... steps"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:48
#, fuzzy
msgid "Shift marks by"
msgstr "Dịch mọi ảnh chụp theo {0}"
#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:48
msgid "Shift marks by this many steps"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:49
#, fuzzy
msgid "Mark direction"
msgstr "<Hướng không rõ>"
#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:49
msgid "Direction of marks (when viewing along the path from start to end)"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:50
#, fuzzy
msgid "Offset of first mark"
msgstr "Đánh dấu hình tượng hiện tại là thứ nhất"
#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:51
#, fuzzy
msgid "Border marks"
msgstr "Đồng Mác có thể chuyển đổi"
#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:51
msgid "Choose whether to draw marks at the beginning and end of the path"
msgstr ""
#. initialise your parameters here:
#. testpointA(_("Test Point A"), _("Test A"), "ptA", &wr, this, Geom::Point(100,100)),
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:35
#, fuzzy
msgid "Strokes"
msgstr "Nét tiếng Trung/Nhật/Hàn"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:35
msgid "Draw that many approximating strokes"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:36
#, fuzzy
msgid "Max stroke length"
msgstr "Chiều dài dòng tối đa"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:37
#, fuzzy
msgid "Maximum length of approximating strokes"
msgstr "Độ dài trường chữ tối đa"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:38
#, fuzzy
msgid "Stroke length variation"
msgstr "Dấu chọn biến đổi bất thường"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:39
#, fuzzy
msgid "Random variation of stroke length (relative to maximum length)"
msgstr "Co giãn chiều rộng của đường nét nét tương đối so với chiều dài của nó"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:40
#, fuzzy
msgid "Max. overlap"
msgstr "Bỏ chỗ chồng lấp"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:41
#, fuzzy
msgid "How much successive strokes should overlap (relative to maximum length)"
msgstr "Co giãn chiều rộng của đường nét nét tương đối so với chiều dài của nó"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:42
#, fuzzy
msgid "Overlap variation"
msgstr "Biến đổi nét _vẽ"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:43
msgid "Random variation of overlap (relative to maximum overlap)"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:44
#, fuzzy
msgid "Max. end tolerance"
msgstr "Chuyển về cuối"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:45
msgid "Maximum distance between ends of original and approximating paths (relative to maximum length)"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:46
#, fuzzy
msgid "Average offset"
msgstr "@i @d %i, @b %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:47
msgid "Average distance each stroke is away from the original path"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:48
#, fuzzy
msgid "Max. tremble"
msgstr "Max dB"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:49
#, fuzzy
msgid "Maximum tremble magnitude"
msgstr "Dùng sơ đồ độ lớn"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:50
#, fuzzy
msgid "Tremble frequency"
msgstr "Tần số (Hz)"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:51
msgid "Average number of tremble periods in a stroke"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:53
#, fuzzy
msgid "Construction lines"
msgstr "_Nối dòng"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:54
msgid "How many construction lines (tangents) to draw"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:55
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1516
#: ../src/seltrans.cpp:485
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2207
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:738
msgid "Scale"
msgstr "Co giãn"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:56
msgid "Scale factor relating curvature and length of construction lines (try 5*offset)"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:57
#, fuzzy
msgid "Max. length"
msgstr "Chiều dài dòng tối đa"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:57
#, fuzzy
msgid "Maximum length of construction lines"
msgstr "Nhập chiều dài dấu khắc."
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:58
#, fuzzy
msgid "Length variation"
msgstr "Biến đổi nét _vẽ"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:58
msgid "Random variation of the length of construction lines"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:59
#, fuzzy
msgid "Placement randomness"
msgstr "Vị trí cuộc thoại"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:59
msgid "0: evenly distributed construction lines, 1: purely random placement"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:61
#, fuzzy
msgid "k_min"
msgstr "Nhỏ nhất"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:61
#, fuzzy
msgid "min curvature"
msgstr " Độ cong: %g Bán kính: %g"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:62
#, fuzzy
msgid "k_max"
msgstr "Lớn nhất"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:62
#, fuzzy
msgid "max curvature"
msgstr " Độ cong: %g Bán kính: %g"
msgid "Nb of generations"
msgstr "Số cấp đệ quy"
msgid "Depth of the recursion --- keep low!!"
msgstr "Số cấp đệ quy --- chỉ nên dùng giá trị nhỏ!!"
msgid "Generating path"
msgstr "Tạo đường nét"
msgid "Path whose segments define the iterated transforms"
msgstr "Đường nét chứa các đoạn định nghĩa phép dời hình lặp đi lặp lại"
msgid "Use uniform transforms only"
msgstr "Chỉ dùng các phép dời hình đơn điệu"
msgid "2 consecutive segments are used to reverse/preserve orientation only (otherwise, they define a general transform)."
msgstr "2 đoạn liên tiếp được dùng để xoay ngược/xuôi chiều của đường nét sẽ tạo (nếu không, chúng sẽ định nghĩa một phép dời hình tổng quan)."
msgid "Draw all generations"
msgstr "Vẽ tất cả các cấp"
msgid "If unchecked, draw only the last generation"
msgstr "Nếu không chọn, chỉ vẽ lại đường nét thu được ở cấp cuối cùng"
#. ,draw_boxes(_("Display boxes"), _("Display boxes instead of paths only"), "draw_boxes", &wr, this, true)
msgid "Reference segment"
msgstr "Đoạn tham chiếu"
msgid "The reference segment. Defaults to bbox diameter."
msgstr "Đoạn tham chiếu. Mặc định là bán kính hộp"
#. refA(_("Ref Start"), _("Left side middle of the reference box"), "refA", &wr, this),
#. refB(_("Ref End"), _("Right side middle of the reference box"), "refB", &wr, this),
#. FIXME: a path is used here instead of 2 points to work around path/point param incompatibility bug.
msgid "Max complexity"
msgstr "Mức độ phức tạp tối đa"
msgid "Disable effect if the output is too complex"
msgstr "Bỏ qua hiệu ứng này nếu hình thu được quá phức tạp"
msgid "Change bool parameter"
msgstr "Sửa tham số luận lý"
msgid "Change enumeration parameter"
msgstr "Sửa tham số đếm"
msgid "Change scalar parameter"
msgstr "Sửa tham số vô hướng"
#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:158
msgid "Edit on-canvas"
msgstr "Sửa tại chỗ"
#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:168
msgid "Copy path"
msgstr "Sao chép đường nét"
#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:178
msgid "Paste path"
msgstr "Dán đường nét"
#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:188
msgid "Link to path"
msgstr "Liên kết tới đường nét"
#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:409
msgid "Paste path parameter"
msgstr "Dán tham số đường nét"
#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:441
msgid "Link path parameter to path"
msgstr "Liên kết tham số của đường nét này tới đường nét khác"
msgid "Change point parameter"
msgstr "Sửa tham số điểm"
msgid "Change random parameter"
msgstr "Sửa tham số ngẫu nhiên"
#: ../src/live_effects/parameter/text.cpp:101
msgid "Change text parameter"
msgstr "Sửa tham số văn bản"
msgid "Change unit parameter"
msgstr "Sửa tham số đơn vị"
#: ../src/main-cmdlineact.cpp:49
#, c-format
msgid "Unable to find verb ID '%s' specified on the command line.\n"
msgstr "Không tìm thấy mã số động từ '%s' trên dòng lệnh.\n"
#: ../src/main-cmdlineact.cpp:61
#, c-format
msgid "Unable to find node ID: '%s'\n"
msgstr "Không tìm thấy ID của nút: « %s »\n"
#: ../src/main.cpp:264
msgid "Print the Inkscape version number"
msgstr "In ra số thứ tự phiên bản của Inkscape"
#: ../src/main.cpp:269
msgid "Do not use X server (only process files from console)"
msgstr "Đừng dùng trình phục vụ X (chỉ xử lý tập tin từ bàn giao tiếp)"
#: ../src/main.cpp:274
msgid "Try to use X server (even if $DISPLAY is not set)"
msgstr "Thử dùng trình phục vụ X (thậm chí nếu chưa đặt biến $DISPLAY)"
#: ../src/main.cpp:279
msgid "Open specified document(s) (option string may be excluded)"
msgstr "Mở (các) tài liệu đã xác định (có thể loại trừ chuỗi tùy chọn)"
#: ../src/main.cpp:280
#: ../src/main.cpp:285
#: ../src/main.cpp:290
#: ../src/main.cpp:357
#: ../src/main.cpp:362
#: ../src/main.cpp:367
#: ../src/main.cpp:372
#: ../src/main.cpp:378
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"
#: ../src/main.cpp:284
msgid "Print document(s) to specified output file (use '| program' for pipe)"
msgstr "In (các) tài liệu vào tập tin xuất đã xác định (dùng « | chương_trình » để gửi qua ống dẫn)"
#: ../src/main.cpp:289
msgid "Export document to a PNG file"
msgstr "Xuất khẩu tài liệu vào tập tin PNG"
#: ../src/main.cpp:294
msgid "Resolution for exporting to bitmap and for rasterization of filters in PS/EPS/PDF (default 90)"
msgstr ""
#: ../src/main.cpp:295
msgid "DPI"
msgstr "DPI"
#: ../src/main.cpp:299
msgid "Exported area in SVG user units (default is the canvas; 0,0 is lower-left corner)"
msgstr "Vùng được xuất theo đơn vị người dùng SVG (mặc định là vùng vẽ; 0,0 là góc dưới bên trái)"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: ../src/main.cpp:300
msgid "x0:y0:x1:y1"
msgstr "x0:y0:x1:y1"
#: ../src/main.cpp:304
msgid "Exported area is the entire drawing (not canvas)"
msgstr "Vùng được xuất là toàn bản vẽ (không phải vùng vẽ)"
#: ../src/main.cpp:309
msgid "Exported area is the entire canvas"
msgstr "Vùng được xuất là toàn vùng vẽ"
#: ../src/main.cpp:314
msgid "Snap the bitmap export area outwards to the nearest integer values (in SVG user units)"
msgstr "Đính vùng xuất ảnh bitmap ra đến những giá trị số nguyên gần nhất (theo đơn vị người dùng SVG)"
#: ../src/main.cpp:319
msgid "The width of exported bitmap in pixels (overrides export-dpi)"
msgstr "Chiều rộng của ảnh bitmap được xuất, theo điểm ảnh (có quyền cao hơn export-dpi)"
#: ../src/main.cpp:320
msgid "WIDTH"
msgstr "RỘNG"
#: ../src/main.cpp:324
msgid "The height of exported bitmap in pixels (overrides export-dpi)"
msgstr "Chiều cao của ảnh bitmap được xuất, theo điểm ảnh (có quyền cao hơn export-dpi)"
#: ../src/main.cpp:325
msgid "HEIGHT"
msgstr "CAO"
#: ../src/main.cpp:329
msgid "The ID of the object to export"
msgstr "Mã số (ID) của đối tượng cần xuất"
#: ../src/main.cpp:330
#: ../src/main.cpp:423
msgid "ID"
msgstr "ID"
#. TRANSLATORS: this means: "Only export the object whose id is given in --export-id".
#. See "man inkscape" for details.
#: ../src/main.cpp:336
msgid "Export just the object with export-id, hide all others (only with export-id)"
msgstr "Xuất khẩu chỉ đối tượng theo export-id, ẩn các đồ khác (chỉ với export-id)"
#: ../src/main.cpp:341
msgid "Use stored filename and DPI hints when exporting (only with export-id)"
msgstr "Dùng tên tập tin được cất giữ và các lời gợi ý DPI khi xuất (chỉ với export-id)"
#: ../src/main.cpp:346
msgid "Background color of exported bitmap (any SVG-supported color string)"
msgstr "Màu nền của ảnh bitmap được xuất (bất cứ chuỗi màu nào được SVG hỗ trợ)"
#: ../src/main.cpp:347
msgid "COLOR"
msgstr "MÀU"
#: ../src/main.cpp:351
msgid "Background opacity of exported bitmap (either 0.0 to 1.0, or 1 to 255)"
msgstr "Độ đục nền của ảnh bitmap được xuất (hoặc 0.0 đến 1.0, hoặc 1 đến 255)"
#: ../src/main.cpp:352
msgid "VALUE"
msgstr "GIÁ TRỊ"
#: ../src/main.cpp:356
msgid "Export document to plain SVG file (no sodipodi or inkscape namespaces)"
msgstr "Xuất khẩu tài liệu theo định dạng tập tin SVG chuẩn (không có miền tên sodipodi hay inkscape)"
#: ../src/main.cpp:361
msgid "Export document to a PS file"
msgstr "Xuất tài liệu dạng tập tin PS"
#: ../src/main.cpp:366
msgid "Export document to an EPS file"
msgstr "Xuất tài liệu dạng tập tin EPS"
#: ../src/main.cpp:371
msgid "Export document to a PDF file"
msgstr "Xuất tài liệu dạng tập tin PDF"
#: ../src/main.cpp:377
msgid "Export document to an Enhanced Metafile (EMF) File"
msgstr "Xuất tài liệu dạng tập tin EMF (siêu tập tin tăng cường)"
#: ../src/main.cpp:383
#, fuzzy
msgid "Convert text object to paths on export (PS, EPS, PDF)"
msgstr "Chuyển đối tượng văn bản sang đường nét khi xuất (EPS)"
#: ../src/main.cpp:388
msgid "Render filtered objects without filters, instead of rasterizing (PS, EPS, PDF)"
msgstr "Xóa bỏ các hiệu ứng đặt lên đối tượng, thay vì ánh xạ lại (PS, EPS, PDF)"
#. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help"
#: ../src/main.cpp:394
msgid "Query the X coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --query-id"
msgstr "Trả về toạ độ X của bản vẽ hoặc của đối tượng (dùng tùy chọn --query-id)"
#. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help"
#: ../src/main.cpp:400
msgid "Query the Y coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --query-id"
msgstr "Trả về toạ độ Y của bản vẽ hoặc của đối tượng (dùng tùy chọn --query-id)"
#. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help"
#: ../src/main.cpp:406
msgid "Query the width of the drawing or, if specified, of the object with --query-id"
msgstr "Trả về chiều rộng của bản vẽ hoặc của đối tượng (dùng tùy chọn --query-id)"
#. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help"
#: ../src/main.cpp:412
msgid "Query the height of the drawing or, if specified, of the object with --query-id"
msgstr "Trả về chiều cao của bản vẽ hoặc của đối tượng (dùng tùy chọn --query-id)"
#: ../src/main.cpp:417
msgid "List id,x,y,w,h for all objects"
msgstr "Liệt kê « id,x,y,w,h » cho mọi đối tượng"
#: ../src/main.cpp:422
msgid "The ID of the object whose dimensions are queried"
msgstr "Mã số (ID) của đối tượng có các chiều đang được truy vấn"
#. TRANSLATORS: this option makes Inkscape print the name (path) of the extension directory
#: ../src/main.cpp:428
msgid "Print out the extension directory and exit"
msgstr "In ra thư mục phần mở rộng rồi thoát"
#: ../src/main.cpp:433
msgid "Remove unused definitions from the defs section(s) of the document"
msgstr "Gỡ bỏ những lời xác định không dùng khỏi phần xác định của tài liệu"
#: ../src/main.cpp:438
msgid "List the IDs of all the verbs in Inkscape"
msgstr "Liệt kê mã số (ID) của mọi động từ trong Inkscape"
#: ../src/main.cpp:443
msgid "Verb to call when Inkscape opens."
msgstr "Động từ cần gọi khi Inkscape khởi chạy."
#: ../src/main.cpp:444
msgid "VERB-ID"
msgstr "ID_ĐỘNG_TỪ"
#: ../src/main.cpp:448
msgid "Object ID to select when Inkscape opens."
msgstr "ID đối tượng cần chọn khi Inkscape khởi chạy."
#: ../src/main.cpp:449
msgid "OBJECT-ID"
msgstr "ID_ĐỐI_TƯỢNG"
#: ../src/main.cpp:453
msgid "Start Inkscape in interactive shell mode."
msgstr ""
#: ../src/main.cpp:761
#: ../src/main.cpp:1072
msgid ""
"[OPTIONS...] [FILE...]\n"
"\n"
"Available options:"
msgstr ""
"[TÙY_CHỌN...] [TẬP_TIN...]\n"
"\n"
"Tùy chọn sẵn sàng:"
#. ## Add a menu for clear()
#: ../src/menus-skeleton.h:16
#: ../src/ui/dialog/debug.cpp:74
#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:52
#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:208
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
#: ../src/menus-skeleton.h:17
msgid "_New"
msgstr "Mớ_i"
#. TODO look at some dynamic option for changing the menu tree:
#. " <verb verb-id=\"DialogInput2\" />\n"
#: ../src/menus-skeleton.h:49
#: ../src/verbs.cpp:2488
#: ../src/verbs.cpp:2494
msgid "_Edit"
msgstr "Chỉnh _Sửa"
#: ../src/menus-skeleton.h:59
#: ../src/verbs.cpp:2288
msgid "Paste Si_ze"
msgstr "Dán _kích cỡ"
#: ../src/menus-skeleton.h:71
msgid "Clo_ne"
msgstr "S_ao lại"
#: ../src/menus-skeleton.h:91
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
#: ../src/menus-skeleton.h:92
msgid "_Zoom"
msgstr "Thu _Phóng"
#: ../src/menus-skeleton.h:108
msgid "_Display mode"
msgstr "Chế độ _hiển thị"
#: ../src/menus-skeleton.h:120
msgid "Show/Hide"
msgstr "Hiện/Ẩn"
#. Not quite ready to be in the menus.
#. " <verb verb-id=\"FocusToggle\" />\n"
#: ../src/menus-skeleton.h:139
msgid "_Layer"
msgstr "_Lớp"
#: ../src/menus-skeleton.h:159
msgid "_Object"
msgstr "Đối tượn_g"
#: ../src/menus-skeleton.h:166
msgid "Cli_p"
msgstr "_Xén"
#: ../src/menus-skeleton.h:170
msgid "Mas_k"
msgstr "_Mặt nạ"
#: ../src/menus-skeleton.h:174
msgid "Patter_n"
msgstr "Hình mẫ_u"
#: ../src/menus-skeleton.h:198
msgid "_Path"
msgstr "Đường _nét"
#: ../src/menus-skeleton.h:225
msgid "_Text"
msgstr "_Văn bản"
#: ../src/menus-skeleton.h:244
msgid "Filter_s"
msgstr "_Bộ lọc"
#: ../src/menus-skeleton.h:250
msgid "Exte_nsions"
msgstr "Phần _mở rộng"
#: ../src/menus-skeleton.h:257
msgid "Whiteboa_rd"
msgstr "Bảng t_rắng"
#: ../src/menus-skeleton.h:261
msgid "_Help"
msgstr "Trợ g_iúp"
#: ../src/menus-skeleton.h:265
msgid "Tutorials"
msgstr "Hướng dẫn"
#: ../src/node-context.cpp:223
msgid "<b>Ctrl</b>: toggle node type, snap handle angle, move hor/vert; <b>Ctrl+Alt</b>: move along handles"
msgstr "<b>Ctrl</b>: bật/tắt kiểu nút, đính góc chốt, di chuyển theo chiều ngang/dọc; <b>Ctrl+Alt</b>: di chuyển theo chốt"
#: ../src/node-context.cpp:224
msgid "<b>Shift</b>: toggle node selection, disable snapping, rotate both handles"
msgstr "<b>Shift</b>: bật/tắt chọn nút, tắt chức năng đính, xoay cả hai chốt"
#: ../src/node-context.cpp:225
msgid "<b>Alt</b>: lock handle length; <b>Ctrl+Alt</b>: move along handles"
msgstr "<b>Alt</b>: khoá chiều dài chốt; <b>Ctrl+Alt</b>: di chuyển theo chốt"
#: ../src/nodepath.cpp:753
#: ../src/seltrans.cpp:578
msgid "Stamp"
msgstr "Dấu"
#: ../src/nodepath.cpp:1659
#: ../src/nodepath.cpp:1685
msgid "Move nodes vertically"
msgstr "Di chuyển các nút theo chiều dọc"
#: ../src/nodepath.cpp:1661
#: ../src/nodepath.cpp:1687
msgid "Move nodes horizontally"
msgstr "Di chuyển các nút theo chiều ngang"
#: ../src/nodepath.cpp:1663
#: ../src/nodepath.cpp:1689
#: ../src/nodepath.cpp:1704
#: ../src/nodepath.cpp:3615
msgid "Move nodes"
msgstr "Di chuyển các nút"
#: ../src/nodepath.cpp:1742
msgid "<b>Node handle</b>: drag to shape the curve; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Alt</b> to lock length; with <b>Shift</b> to rotate both handles"
msgstr "<b>Chốt nút</b>: kéo để tạo hình của đường cong; giữ <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Alt</b> khoá chiều dài; <b>Shift</b> xoay cả hai chốt"
#: ../src/nodepath.cpp:1912
msgid "Align nodes"
msgstr "Sắp hàng các nút"
#: ../src/nodepath.cpp:1974
msgid "Distribute nodes"
msgstr "Phân phối các nút"
#: ../src/nodepath.cpp:2012
msgid "Add nodes"
msgstr "Thêm các nút"
#: ../src/nodepath.cpp:2014
#: ../src/nodepath.cpp:2116
msgid "Add node"
msgstr "Thêm nút"
#: ../src/nodepath.cpp:2208
msgid "Break path"
msgstr "Ngắt ra đường nét"
#: ../src/nodepath.cpp:2264
msgid "Close subpath"
msgstr "Đóng đường nét thành phần"
#: ../src/nodepath.cpp:2325
msgid "Join nodes"
msgstr "Nối lại các nút"
#: ../src/nodepath.cpp:2352
msgid "Close subpath by segment"
msgstr "Đóng đường nét thành phần theo đoạn"
#: ../src/nodepath.cpp:2406
msgid "Join nodes by segment"
msgstr "Nối lại các nút theo đoạn"
#: ../src/nodepath.cpp:2419
#: ../src/nodepath.cpp:2434
msgid "To join, you must have <b>two endnodes</b> selected."
msgstr "Để nối lại, bạn cần phải chọn <b>hai nút cuối</b>."
#: ../src/nodepath.cpp:2591
#: ../src/nodepath.cpp:2627
#: ../src/nodepath.cpp:2631
msgid "Delete nodes"
msgstr "Xoá các nút"
#: ../src/nodepath.cpp:2593
msgid "Delete nodes preserving shape"
msgstr "Xoá các nút, còn bảo tồn hình"
#: ../src/nodepath.cpp:2650
#: ../src/nodepath.cpp:2664
msgid "Select <b>two non-endpoint nodes</b> on a path between which to delete segments."
msgstr "Trên đường nét, chọn <b>hai nút khác điểm cuối</b> giữa chúng cần xoá đoạn."
#: ../src/nodepath.cpp:2760
msgid "Cannot find path between nodes."
msgstr "Không tìm thấy đường nét giữa các nút."
#: ../src/nodepath.cpp:2792
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1343
msgid "Delete segment"
msgstr "Xoá đoạn"
#: ../src/nodepath.cpp:2813
msgid "Change segment type"
msgstr "Đổi kiểu đoạn"
#: ../src/nodepath.cpp:2830
#: ../src/nodepath.cpp:3567
msgid "Change node type"
msgstr "Đổi kiểu nút"
#: ../src/nodepath.cpp:3517
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1300
msgid "Delete node"
msgstr "Xoá nút"
#: ../src/nodepath.cpp:3861
msgid "Retract handle"
msgstr "Rụt chốt vào"
#: ../src/nodepath.cpp:3916
msgid "Move node handle"
msgstr "Di chuyển chốt nút"
#: ../src/nodepath.cpp:4101
#, c-format
msgid "<b>Node handle</b>: angle %0.2f°, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Alt</b> to lock length; with <b>Shift</b> to rotate both handles"
msgstr "<b>Chốt nút</b>: góc %0.2f°, chiều dài %s; giữ <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Alt</b> khoá độ dài; <b>Shift</b> xoay cả hai chốt"
#: ../src/nodepath.cpp:4295
msgid "Rotate nodes"
msgstr "Xoay các nút"
#: ../src/nodepath.cpp:4410
msgid "Cannot scale nodes when all are at the same location."
msgstr "Không thể co giãn các nút khi tất cả các nút đều ở cùng một vị trí."
#: ../src/nodepath.cpp:4436
msgid "Scale nodes"
msgstr "Co giãn các nút"
#: ../src/nodepath.cpp:4480
msgid "Flip nodes"
msgstr "Lật các nút"
#: ../src/nodepath.cpp:4649
msgid "<b>Node</b>: drag to edit the path; with <b>Ctrl</b> to snap to horizontal/vertical; with <b>Ctrl+Alt</b> to snap to handles' directions"
msgstr "<b>Nút</b>: kéo để sửa đường nét; với phím: <b>Ctrl</b> đính theo chiều ngang/dọc; <b>Ctrl+Alt</b> đính hướng của chốt"
#. TRANSLATORS: "end" is an adjective here (NOT a verb)
#: ../src/nodepath.cpp:4882
msgid "end node"
msgstr "nút cuối"
#. TRANSLATORS: "cusp" means "sharp" (cusp node); see also the Advanced Tutorial
#: ../src/nodepath.cpp:4887
msgid "cusp"
msgstr "sắc"
#. TRANSLATORS: "smooth" is an adjective here
#: ../src/nodepath.cpp:4890
msgid "smooth"
msgstr "mịn"
#: ../src/nodepath.cpp:4892
msgid "auto"
msgstr "tự động"
#: ../src/nodepath.cpp:4894
msgid "symmetric"
msgstr "đối xứng"
#. TRANSLATORS: "end" is an adjective here (NOT a verb)
#: ../src/nodepath.cpp:4900
msgid "end node, handle retracted (drag with <b>Shift</b> to extend)"
msgstr "nút cuối, chốt bị rụt vào kéo giữ <b>Shift</b> kéo dài"
#: ../src/nodepath.cpp:4902
msgid "one handle retracted (drag with <b>Shift</b> to extend)"
msgstr "một chốt bị rụt vào kéo giữ <b>Shift</b> kéo dài"
#: ../src/nodepath.cpp:4905
msgid "both handles retracted (drag with <b>Shift</b> to extend)"
msgstr "cả hai chốt bị rụt vào kéo giữ <b>Shift</b> kéo dài"
#: ../src/nodepath.cpp:4917
msgid "<b>Drag</b> nodes or node handles; <b>Alt+drag</b> nodes to sculpt; <b>arrow</b> keys to move nodes, <b>< ></b> to scale, <b>[ ]</b> to rotate"
msgstr " <b>Kéo</b> nút hay chốt của nút; <b>Alt+kéo</b> nút để điêu khắc; <b>mũi tên</b> di chuyển nút; <b>< ></b> co giãn; <b>[ ]</b> xoay"
#: ../src/nodepath.cpp:4918
msgid "<b>Drag</b> the node or its handles; <b>arrow</b> keys to move the node"
msgstr " <b>Kéo</b> nút hay chốt của nó; <b>mũi tên</b> di chuyển nút"
#: ../src/nodepath.cpp:4944
#: ../src/nodepath.cpp:4956
msgid "Select a single object to edit its nodes or handles."
msgstr "Chọn một đối tượng riêng để sửa nút hay chốt của nó."
#: ../src/nodepath.cpp:4948
#, c-format
msgid "<b>0</b> out of <b>%i</b> node selected. <b>Click</b>, <b>Shift+click</b>, or <b>drag around</b> nodes to select."
msgid_plural "<b>0</b> out of <b>%i</b> nodes selected. <b>Click</b>, <b>Shift+click</b>, or <b>drag around</b> nodes to select."
msgstr[0] "<b>0</b> trên <b>%i</b> nút được chọn. <b>Nhấn</b>, <b>Shift+nhấn</b>, hay <b>kéo vòng quanh</b> nút để lựa chọn."
#: ../src/nodepath.cpp:4954
msgid "Drag the handles of the object to modify it."
msgstr "Kéo chốt của đối tượng để sửa đổi nó."
#: ../src/nodepath.cpp:4962
#, c-format
msgid "<b>%i</b> of <b>%i</b> node selected; %s. %s."
msgid_plural "<b>%i</b> of <b>%i</b> nodes selected; %s. %s."
msgstr[0] "<b>%i</b> trên <b>%i</b> nút được chọn; %s. %s."
#: ../src/nodepath.cpp:4969
#, c-format
msgid "<b>%i</b> of <b>%i</b> node selected in <b>%i</b> of <b>%i</b> subpaths. %s."
msgid_plural "<b>%i</b> of <b>%i</b> nodes selected in <b>%i</b> of <b>%i</b> subpaths. %s."
msgstr[0] "<b>%i</b> trên <b>%i</b> nút được chọn trên <b>%i</b> trong <b>%i</b> đường nét thành phần. %s."
#: ../src/nodepath.cpp:4975
#, c-format
msgid "<b>%i</b> of <b>%i</b> node selected. %s."
msgid_plural "<b>%i</b> of <b>%i</b> nodes selected. %s."
msgstr[0] "<b>%i</b> trên <b>%i</b> nút được chọn. %s."
#: ../src/object-edit.cpp:439
msgid "Adjust the <b>horizontal rounding</b> radius; with <b>Ctrl</b> to make the vertical radius the same"
msgstr "Điều chỉnh bán kính <b>làm tròn theo chiều ngang</b>; giữ <b>Ctrl</b> làm cho bán kính theo chiều dọc là trùng."
#: ../src/object-edit.cpp:443
msgid "Adjust the <b>vertical rounding</b> radius; with <b>Ctrl</b> to make the horizontal radius the same"
msgstr "Điều chỉnh bán kính <b>làm tròn theo chiều dọc</b>; giữ <b>Ctrl</b> làm cho bán kính theo chiều ngang là trùng."
#: ../src/object-edit.cpp:447
#: ../src/object-edit.cpp:451
#, fuzzy
msgid "Adjust the <b>width and height</b> of the rectangle; with <b>Ctrl</b> to lock ratio or stretch in one dimension only"
msgstr "Điều chỉnh <b>chiều rộng và độ cao</b> của hình chữ nhật; giữ <b>Ctrl</b> khoá tỷ lệ hay kéo giãn theo chỉ một chiều."
#: ../src/object-edit.cpp:685
#: ../src/object-edit.cpp:688
#: ../src/object-edit.cpp:691
#: ../src/object-edit.cpp:694
msgid "Resize box in X/Y direction; with <b>Shift</b> along the Z axis; with <b>Ctrl</b> to constrain to the directions of edges or diagonals"
msgstr "Thay đổi kích cỡ hộp về hướng X/Y; giữ <b>Shift</b> thì theo trục Z; <b>Ctrl</b> hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo"
#: ../src/object-edit.cpp:697
#: ../src/object-edit.cpp:700
#: ../src/object-edit.cpp:703
#: ../src/object-edit.cpp:706
msgid "Resize box along the Z axis; with <b>Shift</b> in X/Y direction; with <b>Ctrl</b> to constrain to the directions of edges or diagonals"
msgstr "Thay đổi kích cỡ hộp theo trục Z; giữ <b>Shift</b> thì về hướng X/Y; <b>Ctrl</b> hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo"
#: ../src/object-edit.cpp:709
#, fuzzy
msgid "Move the box in perspective"
msgstr "Số mục trong hộp"
#: ../src/object-edit.cpp:927
msgid "Adjust ellipse <b>width</b>, with <b>Ctrl</b> to make circle"
msgstr "Thay đổi <b>chiều rộng</b> của elip. Giữ <b>Ctrl</b> tạo hình tròn."
#: ../src/object-edit.cpp:930
msgid "Adjust ellipse <b>height</b>, with <b>Ctrl</b> to make circle"
msgstr "Thay đổi <b>chiều cao</b> của elip. Giữ <b>Ctrl</b> tạo hình tròn."
#: ../src/object-edit.cpp:933
#, fuzzy
msgid "Position the <b>start point</b> of the arc or segment; with <b>Ctrl</b>to snap angle; drag <b>inside</b> the ellipse for arc, <b>outside</b> for segment"
msgstr "Vị trí <b>đầu</b> của cung hay hình quạt; giữ <b>Ctrl</b> đính góc; rê <b>vào trong</b> tạo cung, <b>ra ngoài</b> tạo hình quạt."
#: ../src/object-edit.cpp:937
msgid "Position the <b>end point</b> of the arc or segment; with <b>Ctrl</b> to snap angle; drag <b>inside</b> the ellipse for arc, <b>outside</b> for segment"
msgstr "Vị trí <b>cuối</b> của cung hay hình quạt; giữ <b>Ctrl</b> đính góc; rê <b>vào trong</b> tạo cung; <b>ra ngoài</b> tạo hình quạt."
#: ../src/object-edit.cpp:1076
msgid "Adjust the <b>tip radius</b> of the star or polygon; with <b>Shift</b> to round; with <b>Alt</b> to randomize"
msgstr "Điều chỉnh <b>bán kính ngoài</b>; giữ <b>Shift</b> làm tròn; giữ <b>Alt</b> ngẫu nhiên hoá."
#: ../src/object-edit.cpp:1083
msgid "Adjust the <b>base radius</b> of the star; with <b>Ctrl</b> to keep star rays radial (no skew); with <b>Shift</b> to round; with <b>Alt</b> to randomize"
msgstr "Điều chỉnh <b>bán kính trong</b> của hình sao; giữ <b>Ctrl</b> không làm lệch cạnh; giữ <b>Shift</b> làm tròn; giữ <b>Alt</b> ngẫu nhiên hoá."
#: ../src/object-edit.cpp:1266
msgid "Roll/unroll the spiral from <b>inside</b>; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Alt</b> to converge/diverge"
msgstr "Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ <b>bên trong</b>; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Alt</b> hội tụ/phân kỳ."
#: ../src/object-edit.cpp:1269
msgid "Roll/unroll the spiral from <b>outside</b>; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Shift</b> to scale/rotate"
msgstr "Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ <b>bên ngoài</b>; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Alt</b> co giãn/xoay."
#: ../src/object-edit.cpp:1313
msgid "Adjust the <b>offset distance</b>"
msgstr "Điều chỉnh <b>độ dịch</b>"
#: ../src/object-edit.cpp:1349
msgid "Drag to resize the <b>flowed text frame</b>"
msgstr "Kéo để thay đổi kích cỡ của <b>khung văn bản trong khung</b>"
#: ../src/path-chemistry.cpp:49
#, fuzzy
msgid "Select <b>object(s)</b> to combine."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần nhân đôi."
#: ../src/path-chemistry.cpp:53
msgid "Combining paths..."
msgstr "Đang kết hợp các đường nét..."
#: ../src/path-chemistry.cpp:161
msgid "Combine"
msgstr "Kết hợp"
#: ../src/path-chemistry.cpp:168
msgid "<b>No path(s)</b> to combine in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đường nét</b> nào có thể kết hợp được."
#: ../src/path-chemistry.cpp:180
msgid "Select <b>path(s)</b> to break apart."
msgstr "Chọn (những) <b>đường nét</b> cần ngắt ra."
#: ../src/path-chemistry.cpp:184
msgid "Breaking apart paths..."
msgstr "Đang ngắt ra các đường nét..."
#: ../src/path-chemistry.cpp:271
msgid "Break apart"
msgstr "Ngắt ra"
#: ../src/path-chemistry.cpp:273
msgid "<b>No path(s)</b> to break apart in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đường nét</b> cần ngắt ra."
#: ../src/path-chemistry.cpp:285
msgid "Select <b>object(s)</b> to convert to path."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần chuyển đổi sang đường nét."
#: ../src/path-chemistry.cpp:291
msgid "Converting objects to paths..."
msgstr "Đang chuyển đổi các đối tượng sang đường nét..."
#: ../src/path-chemistry.cpp:313
msgid "Object to path"
msgstr "Đối tượng sang đường nét"
#: ../src/path-chemistry.cpp:315
msgid "<b>No objects</b> to convert to path in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đối tượng</b> cần chuyển đổi sang đường nét."
#: ../src/path-chemistry.cpp:551
msgid "Select <b>path(s)</b> to reverse."
msgstr "Chọn (các) <b>đường nét</b> cần đảo ngược."
#: ../src/path-chemistry.cpp:560
msgid "Reversing paths..."
msgstr "Đang đảo ngược các đường nét..."
#: ../src/path-chemistry.cpp:594
msgid "Reverse path"
msgstr "Đảo đường nét"
#: ../src/path-chemistry.cpp:596
msgid "<b>No paths</b> to reverse in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đối tượng</b> cần đảo ngược."
#: ../src/pencil-context.cpp:262
#: ../src/pen-context.cpp:495
msgid "Continuing selected path"
msgstr "Đang tiếp tục đường nét đã chọn"
#: ../src/pencil-context.cpp:270
#: ../src/pen-context.cpp:505
msgid "Creating new path"
msgstr "Đang tạo đường nét mới"
#: ../src/pencil-context.cpp:273
#: ../src/pen-context.cpp:507
msgid "Appending to selected path"
msgstr "Đang phụ thêm vào đối tượng đã chọn"
#: ../src/pencil-context.cpp:374
msgid "<b>Release</b> here to close and finish the path."
msgstr "<b>Buông</b> ở đây để đóng và tạo xong đường nét."
#: ../src/pencil-context.cpp:380
msgid "Drawing a freehand path"
msgstr "Đang vẽ bằng tay một đường nét"
#: ../src/pencil-context.cpp:385
msgid "<b>Drag</b> to continue the path from this point."
msgstr "<b>Kéo</b> tiếp tục đường nét từ điểm này."
#. Write curves to object
#: ../src/pencil-context.cpp:458
msgid "Finishing freehand"
msgstr "Đang vẽ xong bằng tay"
#: ../src/pencil-context.cpp:515
#: ../src/pen-context.cpp:253
msgid "Drawing cancelled"
msgstr "Tiến trình vẽ bị thôi"
#: ../src/pencil-context.cpp:565
msgid "<b>Sketch mode</b>: holding <b>Alt</b> interpolates between sketched paths. Release <b>Alt</b> to finalize."
msgstr ""
#: ../src/pencil-context.cpp:593
#, fuzzy
msgid "Finishing freehand sketch"
msgstr "Sơ đồ Sketch (*.sk)"
#: ../src/pen-context.cpp:667
msgid "<b>Click</b> or <b>click and drag</b> to close and finish the path."
msgstr "<b>Nhấn</b> hay <b>nhấn và kéo</b> chuột để đóng và tạo xong đường nét."
#: ../src/pen-context.cpp:677
msgid "<b>Click</b> or <b>click and drag</b> to continue the path from this point."
msgstr "<b>Nhấn</b> hay <b>nhấn và kéo</b> chuột để tiếp tục đường nét từ điểm này."
#: ../src/pen-context.cpp:1273
#, c-format
msgid "<b>Curve segment</b>: angle %3.2f°, distance %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle, <b>Enter</b> to finish the path"
msgstr "<b>Đoạn cung</b>: góc %3.2f°, Khoảng cách %s; giữ <b>Ctrl</b> để đính góc, nhấn <b>Enter</b> để kết thúc."
#: ../src/pen-context.cpp:1274
#, c-format
msgid "<b>Line segment</b>: angle %3.2f°, distance %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle, <b>Enter</b> to finish the path"
msgstr "<b>Đoạn thẳng</b>: góc %3.2f°, khoảng cách %s; giữ <b>Ctrl</b> để đính góc, <b>Enter</b> để kết thúc."
#: ../src/pen-context.cpp:1292
#, c-format
msgid "<b>Curve handle</b>: angle %3.2f°, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
msgstr "<b>Móc đường cong</b>: góc %3.2f°, chiều dài %s; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc."
#: ../src/pen-context.cpp:1314
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>Curve handle, symmetric</b>: angle %3.2f°, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle, with <b>Shift</b> to move this handle only"
msgstr "<b>%s</b>: góc %3.2f°, độ dài %s; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Shift</b> di chuyển chỉ chốt kéo này."
#: ../src/pen-context.cpp:1315
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>Curve handle</b>: angle %3.2f°, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle, with <b>Shift</b> to move this handle only"
msgstr "<b>%s</b>: góc %3.2f°, độ dài %s; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Shift</b> di chuyển chỉ chốt kéo này."
#: ../src/pen-context.cpp:1362
msgid "Drawing finished"
msgstr "Bản vẽ hoàn tất"
#: ../src/persp3d.cpp:335
#, fuzzy
msgid "Toggle vanishing point"
msgstr "Trinity Palmetto Point"
#: ../src/persp3d.cpp:346
#, fuzzy
msgid "Toggle multiple vanishing points"
msgstr "Đang tạo điểm đơn"
#: ../src/preferences.cpp:101
#, fuzzy
msgid "Inkscape will run with default settings, and new settings will not be saved. "
msgstr ""
"Trình Inkscape sẽ chạy với thiết lập mặc định.\n"
"Thiết lập mới sẽ không được lưu."
#. the creation failed
#. _reportError(Glib::ustring::compose(_("Cannot create profile directory %1."),
#. Glib::filename_to_utf8(_prefs_dir)), not_saved);
#: ../src/preferences.cpp:116
#, fuzzy, c-format
msgid "Cannot create profile directory %s."
msgstr "Không thể tạo thư mục lưu tạm."
#. The profile dir is not actually a directory
#. _reportError(Glib::ustring::compose(_("%1 is not a valid directory."),
#. Glib::filename_to_utf8(_prefs_dir)), not_saved);
#: ../src/preferences.cpp:134
#, fuzzy, c-format
msgid "%s is not a valid directory."
msgstr ""
"%s không phải là thư mục hợp lệ.\n"
"%s"
#. The write failed.
#. _reportError(Glib::ustring::compose(_("Failed to create the preferences file %1."),
#. Glib::filename_to_utf8(_prefs_filename)), not_saved);
#: ../src/preferences.cpp:145
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to create the preferences file %s."
msgstr "Lỗi khi tạo tập tin '%s': %s"
#. _reportError(Glib::ustring::compose(_("The preferences file %1 is not a regular file."),
#. Glib::filename_to_utf8(_prefs_filename)), not_saved);
#: ../src/preferences.cpp:163
#, fuzzy, c-format
msgid "The preferences file %s is not a regular file."
msgstr "`%s' không phải tệp thông thường - bỏ qua\n"
#. _reportError(Glib::ustring::compose(_("The preferences file %1 could not be read."),
#. Glib::filename_to_utf8(_prefs_filename)), not_saved);
#: ../src/preferences.cpp:175
#, fuzzy, c-format
msgid "The preferences file %s could not be read."
msgstr "CẢNH BÁO : không đọc được %<PRIuMAX> trên %<PRIuMAX> tập tin đã liệt kê"
#. _reportError(Glib::ustring::compose(_("The preferences file %1 is not a valid XML document."),
#. Glib::filename_to_utf8(_prefs_filename)), not_saved);
#: ../src/preferences.cpp:188
#, c-format
msgid "The preferences file %s is not a valid XML document."
msgstr ""
#. _reportError(Glib::ustring::compose(_("The file %1 is not a valid Inkscape preferences file."),
#. Glib::filename_to_utf8(_prefs_filename)), not_saved);
#: ../src/preferences.cpp:199
#, fuzzy, c-format
msgid "The file %s is not a valid Inkscape preferences file."
msgstr "Tập tin « %s » không phải là ảnh đĩa hợp lệ."
#: ../src/rdf.cpp:172
msgid "CC Attribution"
msgstr "Giấy phép CC"
#: ../src/rdf.cpp:177
msgid "CC Attribution-ShareAlike"
msgstr "Giấy phép CC-ShareAlike"
#: ../src/rdf.cpp:182
msgid "CC Attribution-NoDerivs"
msgstr "Giấy phép CC-NoDerivs"
#: ../src/rdf.cpp:187
msgid "CC Attribution-NonCommercial"
msgstr "Giấy phép CC-NonCommercial"
#: ../src/rdf.cpp:192
msgid "CC Attribution-NonCommercial-ShareAlike"
msgstr "Giấy phép CC-NonCommercial-ShareAlike"
#: ../src/rdf.cpp:197
msgid "CC Attribution-NonCommercial-NoDerivs"
msgstr "Giấy phép CC-NonCommercial-NoDerivs"
#: ../src/rdf.cpp:202
msgid "Public Domain"
msgstr "Miền công cộng"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/rdf.cpp:207
msgid "FreeArt"
msgstr "FreeArt"
#: ../src/rdf.cpp:212
msgid "Open Font License"
msgstr "Giấy phép phông chữ mở"
#: ../src/rdf.cpp:229
msgid "Title"
msgstr "Tên"
#: ../src/rdf.cpp:230
msgid "Name by which this document is formally known."
msgstr "Tên chính thức của tài liệu này."
#: ../src/rdf.cpp:232
msgid "Date"
msgstr "Ngày"
#: ../src/rdf.cpp:233
msgid "Date associated with the creation of this document (YYYY-MM-DD)."
msgstr "Ngày tháng tạo tài liệu này (YYYY-MM-DD)."
#: ../src/rdf.cpp:235
msgid "Format"
msgstr "Định dạng"
#: ../src/rdf.cpp:236
msgid "The physical or digital manifestation of this document (MIME type)."
msgstr "Định dạng kiểu vật lý hay điện số của tài liệu này (kiểu MIME)."
#: ../src/rdf.cpp:239
msgid "Type of document (DCMI Type)."
msgstr "Kiểu tài liệu (Kiểu DCMI)."
#: ../src/rdf.cpp:242
msgid "Creator"
msgstr "Người tạo"
#: ../src/rdf.cpp:243
msgid "Name of entity primarily responsible for making the content of this document."
msgstr "Tên của người hay tổ chức chịu trách nhiệm chính tạo nội dung của tài liệu này."
#: ../src/rdf.cpp:245
msgid "Rights"
msgstr "Quyền"
#: ../src/rdf.cpp:246
msgid "Name of entity with rights to the Intellectual Property of this document."
msgstr "Tên của người hay tổ chức có quyền sở hữu thuộc tính trí tuệ của tài liệu này."
#: ../src/rdf.cpp:248
msgid "Publisher"
msgstr "Nhà xuất bản"
#: ../src/rdf.cpp:249
msgid "Name of entity responsible for making this document available."
msgstr "Tên của người hay tổ chức chịu trách nhiệm công bố tài liệu này."
#: ../src/rdf.cpp:252
msgid "Identifier"
msgstr "Nhận diện"
#: ../src/rdf.cpp:253
msgid "Unique URI to reference this document."
msgstr "Địa chỉ URI duy nhất tham chiếu đến tài liệu này."
#: ../src/rdf.cpp:255
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1425
msgid "Source"
msgstr "Nguồn"
#: ../src/rdf.cpp:256
msgid "Unique URI to reference the source of this document."
msgstr "Địa chỉ URI duy nhất tham chiếu đến nguồn của tài liệu này."
#: ../src/rdf.cpp:258
msgid "Relation"
msgstr "Quan hệ"
#: ../src/rdf.cpp:259
msgid "Unique URI to a related document."
msgstr "Địa chỉ URI duy nhất tham chiếu đến một tài liệu liên quan."
#: ../src/rdf.cpp:261
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
#: ../src/rdf.cpp:262
msgid "Two-letter language tag with optional subtags for the language of this document. (e.g. 'en-GB')"
msgstr "Mã ngôn ngữ hai chữ (có mã phụ tùy chọn) đại diện ngôn ngữ của tài liệu này (v.d. 'vi')"
#: ../src/rdf.cpp:264
msgid "Keywords"
msgstr "Từ khoá"
#: ../src/rdf.cpp:265
msgid "The topic of this document as comma-separated key words, phrases, or classifications."
msgstr "Chủ đề của tài liệu này, dạng các từ khoá, cụm từ hay bộ phân loại định giới bằng dấu phẩy."
#. TRANSLATORS: "Coverage": the spatial or temporal characteristics of the content.
#. For info, see Appendix D of http://www.w3.org/TR/1998/WD-rdf-schema-19980409/
#: ../src/rdf.cpp:269
msgid "Coverage"
msgstr "Phạm vi"
#: ../src/rdf.cpp:270
msgid "Extent or scope of this document."
msgstr "Phạm vi của tài liệu này."
#: ../src/rdf.cpp:273
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:219
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#: ../src/rdf.cpp:274
msgid "A short account of the content of this document."
msgstr "Bản tóm tắt của nội dung cua tài liệu này."
#. FIXME: need to handle 1 agent per line of input
#: ../src/rdf.cpp:278
msgid "Contributors"
msgstr "Người đóng góp"
#: ../src/rdf.cpp:279
msgid "Names of entities responsible for making contributions to the content of this document."
msgstr "Tên của các người hay tổ chức chịu trách nhiệm đóng góp cùng nội dung của tài liệu này."
#. TRANSLATORS: URL to a page that defines the license for the document
#: ../src/rdf.cpp:283
msgid "URI"
msgstr "URI"
#. TRANSLATORS: this is where you put a URL to a page that defines the license
#: ../src/rdf.cpp:285
msgid "URI to this document's license's namespace definition."
msgstr "Địa chỉ URI đến lời xác định miền tên của giấy phép của tài liệu này."
#. TRANSLATORS: fragment of XML representing the license of the document
#: ../src/rdf.cpp:289
msgid "Fragment"
msgstr "Đoạn"
#: ../src/rdf.cpp:290
msgid "XML fragment for the RDF 'License' section."
msgstr "Đoạn mã XML đại diện phần « Giấy phép » của RDF."
#: ../src/rect-context.cpp:344
msgid "<b>Ctrl</b>: make square or integer-ratio rect, lock a rounded corner circular"
msgstr "<b>Ctrl</b>: tạo hình vuông hay chữ nhật nguyên tỉ, tạo góc tròn đều."
#: ../src/rect-context.cpp:486
#, c-format
msgid "<b>Rectangle</b>: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
msgstr "<b>Chữ nhật</b>: %s × %s (giữ tỷ lệ %d:%d); giữ <b>Shift</b> vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
#: ../src/rect-context.cpp:489
#, c-format
msgid "<b>Rectangle</b>: %s × %s (constrained to golden ratio 1.618 : 1); with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
msgstr "<b>Chữ nhật</b>: %s × %s (giữ tỷ lệ vàng 1.618 : 1); với phím: <b>Shift</b> vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
#: ../src/rect-context.cpp:491
#, c-format
msgid "<b>Rectangle</b>: %s × %s (constrained to golden ratio 1 : 1.618); with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
msgstr "<b>Chữ nhật</b>: %s × %s (giữ tỷ lệ vàng 1 : 1.618); giữ <b>Shift</b> vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
#: ../src/rect-context.cpp:495
#, c-format
msgid "<b>Rectangle</b>: %s × %s; with <b>Ctrl</b> to make square or integer-ratio rectangle; with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
msgstr "<b>Chữ nhật</b>: %s × %s; giữ <b>Ctrl</b> tạo hình chữ nhật kiểu vuông hay kiểu tỷ lệ số nguyên; <b>Shift</b> vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
#: ../src/rect-context.cpp:516
msgid "Create rectangle"
msgstr "Tạo hình chữ nhật"
#: ../src/select-context.cpp:233
msgid "Move canceled."
msgstr "Hành động di chuyển bị thôi."
#: ../src/select-context.cpp:241
msgid "Selection canceled."
msgstr "Hành động lựa chọn bị thôi."
#: ../src/select-context.cpp:559
msgid "<b>Draw over</b> objects to select them; release <b>Alt</b> to switch to rubberband selection"
msgstr "<b>Vẽ qua</b> đối tượng để chọn; buông ra phím <b>Alt</b> chuyển đổi sang chức năng chọn bằng dây chun."
#: ../src/select-context.cpp:561
msgid "<b>Drag around</b> objects to select them; press <b>Alt</b> to switch to touch selection"
msgstr "<b>Kéo vòng quanh</b> đối tượng để chọn; nhấn <b>Alt</b> chuyển đổi sang chức năng chọn kiểu sờ."
#: ../src/select-context.cpp:725
msgid "<b>Ctrl</b>: click to select in groups; drag to move hor/vert"
msgstr "Phím <b>Ctrl</b>: nhấn chuột để chọn theo nhóm; kéo để di chuyển theo chiều ngang/dọc"
#: ../src/select-context.cpp:726
msgid "<b>Shift</b>: click to toggle select; drag for rubberband selection"
msgstr "Phím <b>Shift</b>: nhấn chuột để chọn hay bỏ chọn đối tượng; kéo để chọn bằng dây chun"
#: ../src/select-context.cpp:727
msgid "<b>Alt</b>: click to select under; drag to move selected or select by touch"
msgstr "Phím <b>Alt</b>: nhấn chuột để chọn ở dưới; kéo để chuyển đồ đã chọn hay chọn theo sờ"
#: ../src/select-context.cpp:902
msgid "Selected object is not a group. Cannot enter."
msgstr "Đối tượng được chọn không phải là nhóm nên không thể vào."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:195
msgid "Delete text"
msgstr "Xoá văn bản"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:203
msgid "<b>Nothing</b> was deleted."
msgstr "<b>Chưa</b> xoá gì."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:221
#: ../src/text-context.cpp:998
#: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:466
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1304
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5750
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:249
msgid "Select <b>object(s)</b> to duplicate."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần nhân đôi."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:341
msgid "Delete all"
msgstr "Xóa tất cả"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:464
msgid "Select <b>some objects</b> to group."
msgstr "Chọn <b>một số đối tượng</b> cần nhóm lại."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:537
#: ../src/selection-describer.cpp:53
msgid "Group"
msgstr "Nhóm lại"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:551
msgid "Select a <b>group</b> to ungroup."
msgstr "Chọn một <b>nhóm</b> cần tách nhóm."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:592
msgid "<b>No groups</b> to ungroup in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có nhóm</b> cần tách nhóm."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:598
#: ../src/sp-item-group.cpp:515
msgid "Ungroup"
msgstr "Rã nhóm"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:688
msgid "Select <b>object(s)</b> to raise."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần nâng lên."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:694
#: ../src/selection-chemistry.cpp:756
#: ../src/selection-chemistry.cpp:790
#: ../src/selection-chemistry.cpp:854
msgid "You cannot raise/lower objects from <b>different groups</b> or <b>layers</b>."
msgstr "Không cho phép bạn nâng lên/hạ thấp đối tượng từ các <b>nhóm</b> hay <b>lớp</b> khác nhau."
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#. "Raise" means "to raise an object" in the undo history
#: ../src/selection-chemistry.cpp:736
msgid "undo_action|Raise"
msgstr "Nâng lên"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:748
msgid "Select <b>object(s)</b> to raise to top."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần nâng lên trên."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:771
msgid "Raise to top"
msgstr "Nâng lên trên"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:784
msgid "Select <b>object(s)</b> to lower."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần hạ thấp."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:834
msgid "Lower"
msgstr "Hạ thấp"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:846
msgid "Select <b>object(s)</b> to lower to bottom."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần hạ thấp xuống dưới."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:881
msgid "Lower to bottom"
msgstr "Hạ thấp xuống dưới"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:888
msgid "Nothing to undo."
msgstr "Không có bước cần hủy."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:895
msgid "Nothing to redo."
msgstr "Không có bước cần làm lại."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:955
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:962
msgid "Paste style"
msgstr "Dán kiểu dáng"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:971
msgid "Paste live path effect"
msgstr "Dán hiệu ứng đường nét động"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:991
msgid "Select <b>object(s)</b> to remove live path effects from."
msgstr "Chọn <b>đối tượng</b> muốn xoá hiệu ứng đường nét động."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1003
msgid "Remove live path effect"
msgstr "Xoá hiệu ứng đường nét động"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1014
msgid "Select <b>object(s)</b> to remove filters from."
msgstr "Chọn <b>đối tượng</b> muốn xoá bộ lọc."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1024
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1335
msgid "Remove filter"
msgstr "Bỏ bộ lọc"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1033
msgid "Paste size"
msgstr "Dán kích cỡ"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1041
msgid "Paste size separately"
msgstr "Dán riêng kích cỡ"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1050
msgid "Select <b>object(s)</b> to move to the layer above."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần nâng lên lớp bên trên."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1076
msgid "Raise to next layer"
msgstr "Nâng lên lớp kế"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1083
msgid "No more layers above."
msgstr "Không có lớp nữa bên trên."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1095
msgid "Select <b>object(s)</b> to move to the layer below."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần hạ thấp xuống lớp bên dưới."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1121
msgid "Lower to previous layer"
msgstr "Hạ thấp xuống lớp trước"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1128
msgid "No more layers below."
msgstr "Không có lớp nữa bên dưới."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1315
msgid "Remove transform"
msgstr "Hủy chuyển dạng"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1418
msgid "Rotate 90° CCW"
msgstr "Xoay 90º ngược chiều"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1418
msgid "Rotate 90° CW"
msgstr "Xoay 90º xuôi chiều"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1439
#: ../src/seltrans.cpp:488
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:760
msgid "Rotate"
msgstr "Xoay"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1486
msgid "Rotate by pixels"
msgstr "Xoay theo điểm ảnh"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1541
msgid "Scale by whole factor"
msgstr "Co giãn theo nguyên hệ số"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1556
msgid "Move vertically"
msgstr "Di chuyển theo chiều dọc"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1559
msgid "Move horizontally"
msgstr "Di chuyển theo chiều ngang"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1562
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1588
#: ../src/seltrans.cpp:482
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:681
msgid "Move"
msgstr "Di chuyển"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1582
msgid "Move vertically by pixels"
msgstr "Di chuyển dọc theo điểm ảnh"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1585
msgid "Move horizontally by pixels"
msgstr "Di chuyển ngang theo điểm ảnh"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1713
msgid "The selection has no applied path effect."
msgstr "Vùng chọn không có hiệu ứng đường nét đã áp dụng."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1760
msgid "The selection has no applied clip path."
msgstr "Không có đường nét cắt nào được áp dụng trong vùng chọn."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1762
msgid "The selection has no applied mask."
msgstr "Không có mặt nạ nào được áp dụng trong vùng chọn."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1919
msgid "action|Clone"
msgstr "Sao lại"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1935
#, fuzzy
msgid "Select <b>clones</b> to relink."
msgstr "3. Áp dụng giá trị cho các bản sao:"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1942
#, fuzzy
msgid "Copy an <b>object</b> to clipboard to relink clones to."
msgstr "Chọn <b>một đối tượng</b> sao chép."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1966
#, fuzzy
msgid "<b>No clones to relink</b> in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có bản sao cần bỏ liên kết</b>."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1969
#, fuzzy
msgid "Relink clone"
msgstr "Sao ảnh"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1983
#, fuzzy
msgid "Select <b>clones</b> to unlink."
msgstr "Chọn một <b>bản sao</b> cần bỏ liên kết."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2032
msgid "<b>No clones to unlink</b> in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có bản sao cần bỏ liên kết</b>."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2036
msgid "Unlink clone"
msgstr "Bỏ liên kết bản sao"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2049
msgid "Select a <b>clone</b> to go to its original. Select a <b>linked offset</b> to go to its source. Select a <b>text on path</b> to go to the path. Select a <b>flowed text</b> to go to its frame."
msgstr "Chọn một <b>bản sao</b> đi tới bản gốc của nó. <b>đồ bù đã liên kết</b> đi tới nguồn của nó. <b>chuỗi văn bản trên đường nét</b> đi tới đường nét. <b>văn bản trong khung</b> đi tới khung của nó."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2072
msgid "<b>Cannot find</b> the object to select (orphaned clone, offset, textpath, flowed text?)"
msgstr "<b>Không thấy</b> đối tượng cần chọn (bản sao, đối tượng dời hình, đường nét văn bản, văn bản trong khung bị thừa ?)"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2078
msgid "The object you're trying to select is <b>not visible</b> (it is in <defs>)"
msgstr "Bạn đang thử chọn một đối tượng <b>không hiện rõ</b> (nó nằm trong <defs>)."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2124
msgid "Select <b>object(s)</b> to convert to marker."
msgstr "Chọn <b>đối tượng</b> chuyển thành hình nút."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2192
msgid "Objects to marker"
msgstr "Đối tượng thành hình nút"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2220
msgid "Select <b>object(s)</b> to convert to guides."
msgstr "Chọn <b>đối tượng</b> muốn chuyển thành đường gióng."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2232
msgid "Objects to guides"
msgstr "Đối tượng thành đường gióng"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2248
msgid "Select <b>object(s)</b> to convert to pattern."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần chuyển đổi sang mẫu."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2336
msgid "Objects to pattern"
msgstr "Đối tượng sang mẫu"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2352
msgid "Select an <b>object with pattern fill</b> to extract objects from."
msgstr "Chọn một <b>đối tượng có mẫu tô</b> ra đó cần trích đối tượng."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2405
msgid "<b>No pattern fills</b> in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có mẫu tô</b>."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2408
msgid "Pattern to objects"
msgstr "Mẫu sang đối tượng"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2493
msgid "Select <b>object(s)</b> to make a bitmap copy."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> tạo một bản sao ảnh bitmap."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2497
msgid "Rendering bitmap..."
msgstr "Đang dựng ảnh bitmap..."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2676
msgid "Create bitmap"
msgstr "Tạo ảnh bitmap"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2708
msgid "Select <b>object(s)</b> to create clippath or mask from."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> từ đó cần tạo đường nét xén hay mặt nạ."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2711
msgid "Select mask object and <b>object(s)</b> to apply clippath or mask to."
msgstr "Chọn đối tượng mặt nạ và (các) <b>đối tượng</b> cho đó cần áp dụng đường nét xén hay mặt nạ."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2818
msgid "Set clipping path"
msgstr "Đặt đường nét xén"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2820
msgid "Set mask"
msgstr "Đặt mặt nạ"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2833
msgid "Select <b>object(s)</b> to remove clippath or mask from."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> từ đó cần gỡ bỏ đường nét xén hay mặt nạ."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2906
msgid "Release clipping path"
msgstr "Buông đường nét xén"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2908
msgid "Release mask"
msgstr "Buông mặt nạ"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2924
msgid "Select <b>object(s)</b> to fit canvas to."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> vào đó cần vừa vùng vẽ."
#. Fit Page
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2944
#: ../src/verbs.cpp:2723
msgid "Fit Page to Selection"
msgstr "Vừa trang khít vùng chọn"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2969
#: ../src/verbs.cpp:2725
msgid "Fit Page to Drawing"
msgstr "Vừa trang khít bản vẽ"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2985
#: ../src/verbs.cpp:2727
msgid "Fit Page to Selection or Drawing"
msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hay bản vẽ"
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#. "Link" means internet link (anchor)
#: ../src/selection-describer.cpp:45
msgid "web|Link"
msgstr "Liên kết"
#: ../src/selection-describer.cpp:47
msgid "Circle"
msgstr "Tròn"
#. ellipse
#: ../src/selection-describer.cpp:49
#: ../src/selection-describer.cpp:76
#: ../src/verbs.cpp:2510
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3888
msgid "Ellipse"
msgstr "Elip"
#: ../src/selection-describer.cpp:51
msgid "Flowed text"
msgstr "văn bản trong khung"
#: ../src/selection-describer.cpp:57
msgid "Line"
msgstr "Đường"
#: ../src/selection-describer.cpp:59
msgid "Path"
msgstr "Đường nét"
#: ../src/selection-describer.cpp:61
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2724
msgid "Polygon"
msgstr "Đa giác"
#: ../src/selection-describer.cpp:63
msgid "Polyline"
msgstr "Đường đa đoạn"
#. Rectangle
#: ../src/selection-describer.cpp:65
#: ../src/verbs.cpp:2506
msgid "Rectangle"
msgstr "Chữ nhật"
#. 3D box
#: ../src/selection-describer.cpp:67
#: ../src/verbs.cpp:2508
msgid "3D Box"
msgstr "Hộp 3D"
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#. "Clone" is a noun, type of object
#: ../src/selection-describer.cpp:74
msgid "object|Clone"
msgstr "Bản sao"
#: ../src/selection-describer.cpp:78
msgid "Offset path"
msgstr "Đường nét dời hình"
#. spiral
#: ../src/selection-describer.cpp:80
#: ../src/verbs.cpp:2514
msgid "Spiral"
msgstr "Xoắn ốc"
#. star
#: ../src/selection-describer.cpp:82
#: ../src/verbs.cpp:2512
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2731
msgid "Star"
msgstr "Sao"
#: ../src/selection-describer.cpp:128
msgid "Click selection to toggle scale/rotation handles"
msgstr "Nhấn vào vùng chọn để bật/tắt các chốt co giãn/xoay"
#. no items
#: ../src/selection-describer.cpp:130
msgid "No objects selected. Click, Shift+click, or drag around objects to select."
msgstr "Để chọn 1 đối tượng, nhấn, giữ Shift rồi nhấn hoặc rê chuột quanh nó."
#: ../src/selection-describer.cpp:139
msgid "root"
msgstr "gốc"
#: ../src/selection-describer.cpp:151
#, c-format
msgid "layer <b>%s</b>"
msgstr "lớp <b>%s</b>"
#: ../src/selection-describer.cpp:153
#, c-format
msgid "layer <b><i>%s</i></b>"
msgstr "lớp <b><i>%s</i></b>"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: ../src/selection-describer.cpp:162
#, c-format
msgid "<i>%s</i>"
msgstr "<i>%s</i>"
#: ../src/selection-describer.cpp:171
#, c-format
msgid " in %s"
msgstr " trong %s"
#: ../src/selection-describer.cpp:173
#, c-format
msgid " in group %s (%s)"
msgstr " trong nhóm %s (%s)"
#: ../src/selection-describer.cpp:175
#, c-format
msgid " in <b>%i</b> parents (%s)"
msgid_plural " in <b>%i</b> parents (%s)"
msgstr[0] " trong <b>%i</b> đồ mẹ (%s)"
#: ../src/selection-describer.cpp:178
#, c-format
msgid " in <b>%i</b> layers"
msgid_plural " in <b>%i</b> layers"
msgstr[0] " trong <b>%i</b> lớp"
#: ../src/selection-describer.cpp:188
msgid "Use <b>Shift+D</b> to look up original"
msgstr "Bấm tổ hợp phím <b>Shift+D</b> tra tìm đồ gốc"
#: ../src/selection-describer.cpp:192
msgid "Use <b>Shift+D</b> to look up path"
msgstr "Bấm tổ hợp phím <b>Shift+D</b> tra tìm đường nét"
#: ../src/selection-describer.cpp:196
msgid "Use <b>Shift+D</b> to look up frame"
msgstr "Bấm tổ hợp phím <b>Shift+D</b> tra tìm khung"
#. this is only used with 2 or more objects
#: ../src/selection-describer.cpp:211
#: ../src/tweak-context.cpp:202
#, c-format
msgid "<b>%i</b> object selected"
msgid_plural "<b>%i</b> objects selected"
msgstr[0] "<b>%i</b> đối tượng đã chọn"
#. this is only used with 2 or more objects
#: ../src/selection-describer.cpp:216
#, c-format
msgid "<b>%i</b> object of type <b>%s</b>"
msgid_plural "<b>%i</b> objects of type <b>%s</b>"
msgstr[0] "<b>%i</b> đối tượng kiểu <b>%s</b>"
#. this is only used with 2 or more objects
#: ../src/selection-describer.cpp:221
#, c-format
msgid "<b>%i</b> object of types <b>%s</b>, <b>%s</b>"
msgid_plural "<b>%i</b> objects of types <b>%s</b>, <b>%s</b>"
msgstr[0] "<b>%i</b> đối tượng kiểu <b>%s</b>, <b>%s</b>"
#. this is only used with 2 or more objects
#: ../src/selection-describer.cpp:226
#, c-format
msgid "<b>%i</b> object of types <b>%s</b>, <b>%s</b>, <b>%s</b>"
msgid_plural "<b>%i</b> objects of types <b>%s</b>, <b>%s</b>, <b>%s</b>"
msgstr[0] "<b>%i</b> đối tượng kiểu <b>%s</b>, <b>%s</b>, <b>%s</b>"
#. this is only used with 2 or more objects
#: ../src/selection-describer.cpp:231
#, c-format
msgid "<b>%i</b> object of <b>%i</b> types"
msgid_plural "<b>%i</b> objects of <b>%i</b> types"
msgstr[0] "<b>%i</b> đối tượng kiểu <b>%i</b>"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: ../src/selection-describer.cpp:236
#, c-format
msgid "%s%s. %s."
msgstr "%s%s. %s."
#: ../src/seltrans.cpp:491
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:819
msgid "Skew"
msgstr "Lệch"
#: ../src/seltrans.cpp:503
msgid "Set center"
msgstr "Đặt tâm"
#: ../src/seltrans.cpp:600
msgid "<b>Center</b> of rotation and skewing: drag to reposition; scaling with Shift also uses this center"
msgstr "<b>Tâm</b> của chức năng xoay và lệch: kéo để đắt lại vị trí; co giãn với phím Shift cũng theo tâm này"
#: ../src/seltrans.cpp:627
msgid "<b>Squeeze or stretch</b> selection; with <b>Ctrl</b> to scale uniformly; with <b>Shift</b> to scale around rotation center"
msgstr "<b>Vắt hay kéo giãn</b> vùng chọn; với phím: <b>Ctrl</b> co giãn đều đều; <b>Shift</b> co giãn vòng quanh tâm xoay."
#: ../src/seltrans.cpp:628
msgid "<b>Scale</b> selection; with <b>Ctrl</b> to scale uniformly; with <b>Shift</b> to scale around rotation center"
msgstr "<b>Co giãn</b> vùng chọn; với phím: <b>Ctrl</b> co giãn đều đều; <b>Shift</b> co giãn vòng quanh tâm xoay."
#: ../src/seltrans.cpp:632
msgid "<b>Skew</b> selection; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Shift</b> to skew around the opposite side"
msgstr "<b>Xô nghiêng</b> vùng chọn; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Shift</b> xô nghiêng quanh bên đối diện."
#: ../src/seltrans.cpp:633
msgid "<b>Rotate</b> selection; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Shift</b> to rotate around the opposite corner"
msgstr "<b>Xoay</b> vùng chọn; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Shift</b> xoay quanh góc đối diện."
#: ../src/seltrans.cpp:767
msgid "Reset center"
msgstr "Đặt lại tâm"
#: ../src/seltrans.cpp:1012
#: ../src/seltrans.cpp:1111
#, c-format
msgid "<b>Scale</b>: %0.2f%% x %0.2f%%; with <b>Ctrl</b> to lock ratio"
msgstr "<b>Co giãn</b>: %0.2f%% x %0.2f%%; với phím: <b>Ctrl</b> khoá tỷ lệ."
#. TRANSLATORS: don't modify the first ";"
#. (it will NOT be displayed as ";" - only the second one will be)
#: ../src/seltrans.cpp:1223
#, c-format
msgid "<b>Skew</b>: %0.2f°; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
msgstr "<b>Xô nghiêng</b>: %0.2f°; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc."
#. TRANSLATORS: don't modify the first ";"
#. (it will NOT be displayed as ";" - only the second one will be)
#: ../src/seltrans.cpp:1283
#, c-format
msgid "<b>Rotate</b>: %0.2f°; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
msgstr "<b>Xoay</b> %0.2f°; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc"
#: ../src/seltrans.cpp:1325
#, c-format
msgid "Move <b>center</b> to %s, %s"
msgstr "Di chuyển <b>tâm</b> sang %s, %s"
#: ../src/seltrans.cpp:1495
#, c-format
msgid "<b>Move</b> by %s, %s; with <b>Ctrl</b> to restrict to horizontal/vertical; with <b>Shift</b> to disable snapping"
msgstr "<b>Chuyển</b> theo %s, %s; với phím: <b>Ctrl</b> hạn chế thành chiều ngang/dọc; <b>Shift</b> tắt chức năng đính."
#: ../src/shape-editor.cpp:468
msgid "Drag curve"
msgstr "Kéo đường cong"
#: ../src/sp-anchor.cpp:178
#, c-format
msgid "<b>Link</b> to %s"
msgstr "<b>Liên kết</b> đến %s"
#: ../src/sp-anchor.cpp:182
msgid "<b>Link</b> without URI"
msgstr "<b>Liên kết</b> không có URI"
#: ../src/sp-ellipse.cpp:489
#: ../src/sp-ellipse.cpp:866
msgid "<b>Ellipse</b>"
msgstr "<b>Elip</b>"
#: ../src/sp-ellipse.cpp:630
msgid "<b>Circle</b>"
msgstr "<b>Tròn</b>"
#: ../src/sp-ellipse.cpp:861
msgid "<b>Segment</b>"
msgstr "<b>Đoạn</b>"
#: ../src/sp-ellipse.cpp:863
msgid "<b>Arc</b>"
msgstr "<b>Cung</b>"
#. TRANSLATORS: "Flow region" is an area where text is allowed to flow
#: ../src/sp-flowregion.cpp:270
#, c-format
msgid "Flow region"
msgstr "Vùng gói văn bản"
#. TRANSLATORS: A region "cut out of" a flow region; text is not allowed to flow inside the
#. * flow excluded region. flowRegionExclude in SVG 1.2: see
#. * http://www.w3.org/TR/2004/WD-SVG12-20041027/flow.html#flowRegion-elem and
#. * http://www.w3.org/TR/2004/WD-SVG12-20041027/flow.html#flowRegionExclude-elem.
#: ../src/sp-flowregion.cpp:487
#, c-format
msgid "Flow excluded region"
msgstr "Vùng không có văn bản"
#: ../src/sp-flowtext.cpp:376
#, c-format
msgid "<b>Flowed text</b> (%d character)"
msgid_plural "<b>Flowed text</b> (%d characters)"
msgstr[0] "<b>văn bản trong khung</b> (%d ký tự)"
#: ../src/sp-flowtext.cpp:378
#, c-format
msgid "<b>Linked flowed text</b> (%d character)"
msgid_plural "<b>Linked flowed text</b> (%d characters)"
msgstr[0] "<b>văn bản trong khung đã liên kết</b> (%d ký tự)"
#: ../src/sp-guide.cpp:287
msgid "Guides Around Page"
msgstr "Dựng đường gióng bao quanh trang"
#: ../src/sp-guide.cpp:418
msgid "<b>drag</b> to move, <b>Shift+drag</b> to rotate, <b>Ctrl</b>+click to delete"
msgstr ""
#: ../src/sp-guide.cpp:422
#, fuzzy, c-format
msgid "vertical, at %s; %s"
msgstr " %s siêu khối tại "
#: ../src/sp-guide.cpp:425
#, fuzzy, c-format
msgid "horizontal, at %s; %s"
msgstr " %s siêu khối tại "
#: ../src/sp-guide.cpp:430
#, fuzzy, c-format
msgid "at %d degrees, through (%s,%s); %s"
msgstr "Xuất bằng XSLT"
#: ../src/sp-image.cpp:1128
msgid "embedded"
msgstr "nhúng"
#: ../src/sp-image.cpp:1136
#, c-format
msgid "<b>Image with bad reference</b>: %s"
msgstr "<b>Ảnh có tham chiếu sai</b>: %s"
#: ../src/sp-image.cpp:1137
#, c-format
msgid "<b>Image</b> %d × %d: %s"
msgstr "<b>Ảnh</b> %d × %d: %s"
#: ../src/spiral-context.cpp:303
msgid "<b>Ctrl</b>: snap angle"
msgstr "<b>Ctrl</b>: đính góc"
#: ../src/spiral-context.cpp:305
msgid "<b>Alt</b>: lock spiral radius"
msgstr "<b>Alt</b>: khoá bán kính xoắn ốc"
#: ../src/spiral-context.cpp:432
#, c-format
msgid "<b>Spiral</b>: radius %s, angle %5g°; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
msgstr "<b>Xoắn ốc</b>: bán kính %s, góc %5g°; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc."
#: ../src/spiral-context.cpp:453
msgid "Create spiral"
msgstr "Tạo xoắn ốc"
#: ../src/sp-item.cpp:1035
msgid "Object"
msgstr "Đối tượng"
#: ../src/sp-item.cpp:1052
#, c-format
msgid "%s; <i>clipped</i>"
msgstr "%s; <i>bị xén</i>"
#: ../src/sp-item.cpp:1057
#, c-format
msgid "%s; <i>masked</i>"
msgstr "%s; <i>có mặt nạ</i>"
#: ../src/sp-item.cpp:1065
#, fuzzy, c-format
msgid "%s; <i>filtered (%s)</i>"
msgstr "Đã lọc %ld dòng"
#: ../src/sp-item.cpp:1067
#, c-format
msgid "%s; <i>filtered</i>"
msgstr "%s; <i>đã lọc</i>"
#: ../src/sp-item-group.cpp:760
#, c-format
msgid "<b>Group</b> of <b>%d</b> object"
msgid_plural "<b>Group</b> of <b>%d</b> objects"
msgstr[0] "<b>Nhóm</b> chứa <b>%d</b> đối tượng"
#: ../src/sp-line.cpp:194
msgid "<b>Line</b>"
msgstr "<b>Đường</b>"
#: ../src/splivarot.cpp:66
#: ../src/splivarot.cpp:72
msgid "Union"
msgstr "Hợp"
#: ../src/splivarot.cpp:78
msgid "Intersection"
msgstr "Giao"
#: ../src/splivarot.cpp:84
#: ../src/splivarot.cpp:90
msgid "Difference"
msgstr "Hiệu"
#: ../src/splivarot.cpp:96
msgid "Exclusion"
msgstr "Loại trừ"
#: ../src/splivarot.cpp:101
msgid "Division"
msgstr "Chia"
#: ../src/splivarot.cpp:106
msgid "Cut path"
msgstr "Cắt đường nét"
#: ../src/splivarot.cpp:121
msgid "Select <b>at least 2 paths</b> to perform a boolean operation."
msgstr "Chọn <b>ít nhất 2 đường nét</b> thực hiện thao tác luận lý."
#: ../src/splivarot.cpp:125
msgid "Select <b>at least 1 path</b> to perform a boolean union."
msgstr "Chọn <b>ít nhất 1 đường nét</b> thực hiện thao tác hợp luận lý."
#: ../src/splivarot.cpp:131
#, fuzzy
msgid "Select <b>exactly 2 paths</b> to perform difference, division, or path cut."
msgstr "Chọn <b>ít nhất 2 đường nét</b> chao thao tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường nét."
#: ../src/splivarot.cpp:147
#: ../src/splivarot.cpp:162
msgid "Unable to determine the <b>z-order</b> of the objects selected for difference, XOR, division, or path cut."
msgstr "Không xác định được <b>cao độ</b> của những đối tượng được chọn cho thao tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường nét."
#: ../src/splivarot.cpp:192
msgid "One of the objects is <b>not a path</b>, cannot perform boolean operation."
msgstr "Có đối tượng <b>không phải là đường nét</b>! Không thể áp dụng các phép toán Bool."
#: ../src/splivarot.cpp:633
msgid "Select <b>stroked path(s)</b> to convert stroke to path."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng đã vẽ nét</b> cần chuyển đổi nét sang đường nét"
#: ../src/splivarot.cpp:954
msgid "Convert stroke to path"
msgstr "Chuyển đổi nét viền sang đường nét"
#. TRANSLATORS: "to outline" means "to convert stroke to path"
#: ../src/splivarot.cpp:957
msgid "<b>No stroked paths</b> in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đường nét đã vẽ nét</b>."
#: ../src/splivarot.cpp:1040
msgid "Selected object is <b>not a path</b>, cannot inset/outset."
msgstr "Đối tượng đã chọn <b>không phải là đường nét</b> nên không thể dời vào/ra."
#: ../src/splivarot.cpp:1159
#: ../src/splivarot.cpp:1228
msgid "Create linked offset"
msgstr "Tạo đối tượng dời hình có liên kết"
#: ../src/splivarot.cpp:1160
#: ../src/splivarot.cpp:1229
msgid "Create dynamic offset"
msgstr "Tạo đối tượng dời hình động"
#: ../src/splivarot.cpp:1254
msgid "Select <b>path(s)</b> to inset/outset."
msgstr "Chọn (các) <b>đường nét</b> cần bù vào/ra."
#: ../src/splivarot.cpp:1472
msgid "Outset path"
msgstr "Đường nét bù ra"
#: ../src/splivarot.cpp:1472
msgid "Inset path"
msgstr "Đường nét bù vào"
#: ../src/splivarot.cpp:1474
msgid "<b>No paths</b> to inset/outset in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đường nét</b> cần bù vào/ra."
#: ../src/splivarot.cpp:1652
msgid "Simplifying paths (separately):"
msgstr "Đang đơn giản hoá các đường nét (riêng):"
#: ../src/splivarot.cpp:1654
msgid "Simplifying paths:"
msgstr "Đang đơn giản hoá các đường nét:"
#: ../src/splivarot.cpp:1691
#, c-format
msgid "%s <b>%d</b> of <b>%d</b> paths simplified..."
msgstr "%s <b>%d</b> trên <b>%d</b> đường nét đã được đơn giản hoá..."
#: ../src/splivarot.cpp:1703
#, c-format
msgid "<b>%d</b> paths simplified."
msgstr "<b>%d</b> đường nét đã được đơn giản hoá."
#: ../src/splivarot.cpp:1717
msgid "Select <b>path(s)</b> to simplify."
msgstr "Chọn (các) <b>đường nét</b> cần đơn giản hoá."
#: ../src/splivarot.cpp:1731
msgid "Simplify"
msgstr "Đơn giản hoá"
#: ../src/splivarot.cpp:1733
msgid "<b>No paths</b> to simplify in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đường nét</b> cần đơn giản hoá."
#: ../src/sp-lpe-item.cpp:346
msgid "An exception occurred during execution of the Path Effect."
msgstr "Gặp ngoại lệ trong khi thực hiện Hiệu ứng Đường nét."
#. TRANSLATORS COMMENT: %s is either "outset" or "inset" depending on sign
#: ../src/sp-offset.cpp:426
#, c-format
msgid "<b>Linked offset</b>, %s by %f pt"
msgstr "<b>Đối tượng dời hình có liên kết</b>, %s theo %f điểm"
#: ../src/sp-offset.cpp:427
#: ../src/sp-offset.cpp:431
msgid "outset"
msgstr "dời ra"
#: ../src/sp-offset.cpp:427
#: ../src/sp-offset.cpp:431
msgid "inset"
msgstr "dời vào"
#. TRANSLATORS COMMENT: %s is either "outset" or "inset" depending on sign
#: ../src/sp-offset.cpp:430
#, c-format
msgid "<b>Dynamic offset</b>, %s by %f pt"
msgstr "<b>Đối tượng dời hình động</b>, %s theo %f điểm"
#: ../src/sp-path.cpp:156
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>Path</b> (%i node, path effect: %s)"
msgid_plural "<b>Path</b> (%i nodes, path effect: %s)"
msgstr[0] "<b>Đường nét</b> (%i nút, hiệu ứng đường nét)"
#: ../src/sp-path.cpp:159
#, c-format
msgid "<b>Path</b> (%i node)"
msgid_plural "<b>Path</b> (%i nodes)"
msgstr[0] "<b>Đường nét</b> (%i nút)"
#: ../src/sp-polygon.cpp:226
msgid "<b>Polygon</b>"
msgstr "<b>Đa giác</b>"
#: ../src/sp-polyline.cpp:177
msgid "<b>Polyline</b>"
msgstr "<b>Đường đa đoạn</b>"
#: ../src/sp-rect.cpp:223
msgid "<b>Rectangle</b>"
msgstr "<b>Chữ nhật</b>"
#. TRANSLATORS: since turn count isn't an integer, please adjust the
#. string as needed to deal with an localized plural forms.
#: ../src/sp-spiral.cpp:324
#, c-format
msgid "<b>Spiral</b> with %3f turns"
msgstr "<b>Xoắn ốc</b> quay %3f lần"
#: ../src/sp-star.cpp:307
#, c-format
msgid "<b>Star</b> with %d vertex"
msgid_plural "<b>Star</b> with %d vertices"
msgstr[0] "<b>Sao</b> gồm %d đỉnh"
#: ../src/sp-star.cpp:311
#, c-format
msgid "<b>Polygon</b> with %d vertex"
msgid_plural "<b>Polygon</b> with %d vertices"
msgstr[0] "<b>Đa giác</b> có %d đỉnh"
#: ../src/sp-switch.cpp:100
#, c-format
msgid "<b>Conditional group</b> of <b>%d</b> object"
msgid_plural "<b>Conditional group</b> of <b>%d</b> objects"
msgstr[0] "<b>Nhóm điều kiện</b> chứa <b>%d</b> đối tượng"
#. TRANSLATORS: For description of font with no name.
#: ../src/sp-text.cpp:419
msgid "<no name found>"
msgstr "<không tìm tên>"
#: ../src/sp-text.cpp:425
#, c-format
msgid "<b>Text on path</b> (%s, %s)"
msgstr "<b>Văn bản trên đường nét</b> (%s, %s)"
#: ../src/sp-text.cpp:426
#, c-format
msgid "<b>Text</b> (%s, %s)"
msgstr "<b>Văn bản</b> (%s, %s)"
#: ../src/sp-tref.cpp:368
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>Cloned character data</b>%s%s"
msgstr "%s: có dữ liệu theo ký tự đệm « = »"
#: ../src/sp-tref.cpp:369
msgid " from "
msgstr "từ"
#: ../src/sp-tref.cpp:374
#, fuzzy
msgid "<b>Orphaned cloned character data</b>"
msgstr "%s: có dữ liệu theo ký tự đệm « = »"
#: ../src/sp-tspan.cpp:284
msgid "<b>Text span</b>"
msgstr "<b>Văn bản qua</b>"
#. TRANSLATORS: Used for statusbar description for long <use> chains:
#. * "Clone of: Clone of: ... in Layer 1".
#: ../src/sp-use.cpp:327
msgid "..."
msgstr "..."
#: ../src/sp-use.cpp:335
#, c-format
msgid "<b>Clone</b> of: %s"
msgstr "<b>Bản sao</b> của: %s"
#: ../src/sp-use.cpp:339
msgid "<b>Orphaned clone</b>"
msgstr "<b>Bản sao thừa</b>"
#: ../src/star-context.cpp:315
msgid "<b>Ctrl</b>: snap angle; keep rays radial"
msgstr "<b>Ctrl</b>: đính góc, giữ tia là xuyên tâm"
#: ../src/star-context.cpp:442
#, c-format
msgid "<b>Polygon</b>: radius %s, angle %5g°; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
msgstr "<b>Đa giác</b>: bán kính %s, góc %5g°; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc."
#: ../src/star-context.cpp:443
#, c-format
msgid "<b>Star</b>: radius %s, angle %5g°; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
msgstr "<b>Sao</b>: bán kính %s, góc %5g°; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc."
#: ../src/star-context.cpp:466
msgid "Create star"
msgstr "Tạo hình sao"
#: ../src/text-chemistry.cpp:104
msgid "Select <b>a text and a path</b> to put text on path."
msgstr "Chọn <b>chuỗi và đường nét</b> đặt chuỗi văn bản vào trên đường nét."
#: ../src/text-chemistry.cpp:109
msgid "This text object is <b>already put on a path</b>. Remove it from the path first. Use <b>Shift+D</b> to look up its path."
msgstr "Đối tượng văn bản này <b>đã nằm trên đường nét</b>. Trước tiên, hãy gỡ bỏ nó ra đường nét đó. Dùng tổ hợp phím <b>Shift+D</b> tra tìm đường nét của nó."
#. rect is the only SPShape which is not <path> yet, and thus SVG forbids us from putting text on it
#: ../src/text-chemistry.cpp:115
msgid "You cannot put text on a rectangle in this version. Convert rectangle to path first."
msgstr "Trong phiên bản này, không cho phép bạn để chuỗi văn bản vào trên hình chữ nhật. Trước tiên, hãy chuyển đổi hình chữ nhật sang đường nét."
#: ../src/text-chemistry.cpp:125
msgid "The flowed text(s) must be <b>visible</b> in order to be put on a path."
msgstr "văn bản trong khung phải <b>hiện rõ</b> nằm trên đường nét."
#: ../src/text-chemistry.cpp:192
#: ../src/verbs.cpp:2364
msgid "Put text on path"
msgstr "Để văn bản trên đường nét"
#: ../src/text-chemistry.cpp:204
msgid "Select <b>a text on path</b> to remove it from path."
msgstr "Chọn <b>một chuỗi văn bản nằm trên đường nét</b> gỡ bỏ nó khỏi đường nét."
#: ../src/text-chemistry.cpp:226
msgid "<b>No texts-on-paths</b> in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có chuỗi văn bản nằm trên đường nét</b>."
#: ../src/text-chemistry.cpp:229
#: ../src/verbs.cpp:2366
msgid "Remove text from path"
msgstr "Gỡ bỏ văn bản ra đường nét"
#: ../src/text-chemistry.cpp:269
#: ../src/text-chemistry.cpp:290
msgid "Select <b>text(s)</b> to remove kerns from."
msgstr "Chọn (các) <b>chuỗi văn bản</b> khỏi đó cần gỡ chỗ đã định."
#: ../src/text-chemistry.cpp:293
msgid "Remove manual kerns"
msgstr "Gỡ bỏ chỗ đã tự định"
#: ../src/text-chemistry.cpp:313
msgid "Select <b>a text</b> and one or more <b>paths or shapes</b> to flow text into frame."
msgstr "Chọn <b>một văn bản</b> và các <b>đường nét hay hình</b> gói gọn văn bản vào khung."
#: ../src/text-chemistry.cpp:381
msgid "Flow text into shape"
msgstr "Gói văn bản vào trong hình"
#: ../src/text-chemistry.cpp:403
msgid "Select <b>a flowed text</b> to unflow it."
msgstr "Chọn <b>văn bản</b> cần bỏ khỏi khung."
#: ../src/text-chemistry.cpp:477
msgid "Unflow flowed text"
msgstr "Gỡ văn bản ra khỏi khung"
#: ../src/text-chemistry.cpp:489
msgid "Select <b>flowed text(s)</b> to convert."
msgstr "Chọn (các) <b>văn bản được gói gọn</b> cần chuyển đổi."
#: ../src/text-chemistry.cpp:507
msgid "The flowed text(s) must be <b>visible</b> in order to be converted."
msgstr "Văn bản trong khung phải <b>được hiển thị</b> trước khi chuyển đổi."
#: ../src/text-chemistry.cpp:535
msgid "Convert flowed text to text"
msgstr "Chuyển văn bản trong khung sang văn bản thường"
#: ../src/text-chemistry.cpp:540
msgid "<b>No flowed text(s)</b> to convert in the selection."
msgstr "<b>Không có văn bản trong khung</b> cần chuyển đổi trong vùng chọn."
#: ../src/text-context.cpp:444
msgid "<b>Click</b> to edit the text, <b>drag</b> to select part of the text."
msgstr "<b>Nhấn</b> vào để soạn thảo văn bản, <b>kéo</b> chọn đoạn của văn bản."
#: ../src/text-context.cpp:446
msgid "<b>Click</b> to edit the flowed text, <b>drag</b> to select part of the text."
msgstr "<b>Nhấn</b> sửa văn bản trong khung, <b>kéo</b> chọn phần văn bản."
#: ../src/text-context.cpp:501
msgid "Create text"
msgstr "Tạo văn bản"
#: ../src/text-context.cpp:525
msgid "Non-printable character"
msgstr "Ký tự không thể in"
#: ../src/text-context.cpp:540
msgid "Insert Unicode character"
msgstr "Chèn ký tự Unicode"
#: ../src/text-context.cpp:575
#, c-format
msgid "Unicode (<b>Enter</b> to finish): %s: %s"
msgstr "Unicode (nhấn <b>Enter</b> kết thúc): %s: %s"
#: ../src/text-context.cpp:577
#: ../src/text-context.cpp:852
msgid "Unicode (<b>Enter</b> to finish): "
msgstr "Unicode (nhấn <b>Enter</b> kết thúc): "
#: ../src/text-context.cpp:652
#, c-format
msgid "<b>Flowed text frame</b>: %s × %s"
msgstr "<b>Khung văn bản</b>: %s × %s"
#: ../src/text-context.cpp:684
msgid "Type text; <b>Enter</b> to start new line."
msgstr "Gỡ văn bản; nhấn <b>Enter</b> xuống dòng."
#: ../src/text-context.cpp:697
msgid "Flowed text is created."
msgstr "Đã tạo văn bản trong khung."
#: ../src/text-context.cpp:699
msgid "Create flowed text"
msgstr "Tạo văn bản trong khung"
#: ../src/text-context.cpp:701
msgid "The frame is <b>too small</b> for the current font size. Flowed text not created."
msgstr "Khung này <b>quá nhỏ</b> so với cỡ chữ đang dùng. Không thể tạo văn bản."
#: ../src/text-context.cpp:837
msgid "No-break space"
msgstr "Dấu cách không ngắt"
#: ../src/text-context.cpp:839
msgid "Insert no-break space"
msgstr "Chèn dấu cách không ngắt"
#: ../src/text-context.cpp:876
msgid "Make bold"
msgstr "In đậm"
#: ../src/text-context.cpp:894
msgid "Make italic"
msgstr "In nghiêng"
#: ../src/text-context.cpp:933
msgid "New line"
msgstr "Dòng mới"
#: ../src/text-context.cpp:967
msgid "Backspace"
msgstr "Xoá lùi"
#: ../src/text-context.cpp:1015
msgid "Kern to the left"
msgstr "Định chỗ bên trái"
#: ../src/text-context.cpp:1040
msgid "Kern to the right"
msgstr "Định chỗ bên phải"
#: ../src/text-context.cpp:1065
msgid "Kern up"
msgstr "Định chỗ bên trên"
#: ../src/text-context.cpp:1091
msgid "Kern down"
msgstr "Định chỗ bên dưới"
#: ../src/text-context.cpp:1168
msgid "Rotate counterclockwise"
msgstr "Xoay ngược chiều"
#: ../src/text-context.cpp:1189
msgid "Rotate clockwise"
msgstr "Xoay xuôi chiều"
#: ../src/text-context.cpp:1206
msgid "Contract line spacing"
msgstr "Giảm khoảng cách dòng"
#: ../src/text-context.cpp:1214
msgid "Contract letter spacing"
msgstr "Giảm khoảng cách chữ"
#: ../src/text-context.cpp:1233
msgid "Expand line spacing"
msgstr "Tăng khoảng cách dòng"
#: ../src/text-context.cpp:1241
msgid "Expand letter spacing"
msgstr "Tăng khoảng cách chữ"
#: ../src/text-context.cpp:1371
msgid "Paste text"
msgstr "Dán văn bản"
#: ../src/text-context.cpp:1605
#, fuzzy, c-format
msgid "Type or edit flowed text (%d characters); <b>Enter</b> to start new paragraph."
msgstr "Gõ văn bản trong khung ; nhấn <b>Enter</b> xuống đoạn mới."
#: ../src/text-context.cpp:1607
#, fuzzy, c-format
msgid "Type or edit text (%d characters); <b>Enter</b> to start new line."
msgstr "Gỡ văn bản; nhấn <b>Enter</b> xuống dòng."
#: ../src/text-context.cpp:1615
#: ../src/tools-switch.cpp:190
msgid "<b>Click</b> to select or create text, <b>drag</b> to create flowed text; then type."
msgstr "<b>Nhấn</b> chọn hay tạo văn bản, <b>kéo</b> tạo khung văn bản."
#: ../src/text-context.cpp:1725
msgid "Type text"
msgstr "Gõ văn bản"
#: ../src/text-editing.cpp:40
msgid "You cannot edit <b>cloned character data</b>."
msgstr ""
#: ../src/tools-switch.cpp:130
msgid "To edit a path, <b>click</b>, <b>Shift+click</b>, or <b>drag around</b> nodes to select them, then <b>drag</b> nodes and handles. <b>Click</b> on an object to select."
msgstr "Để sửa đường nét, <b>nhấn</b>, <b>Shift+nhấn</b>, hay <b>kéo vòng quanh</b> các nút để chọn, rồi <b>kéo</b> nút và chốt. <b>Nhấn</b> vào đối tượng để chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:136
msgid "To tweak a path by pushing, select it and drag over it."
msgstr "Để điều chỉnh đường nét bằng cách đẩy, lựa chọn nó rồi kéo qua nó."
#: ../src/tools-switch.cpp:142
msgid "<b>Drag</b> to create a rectangle. <b>Drag controls</b> to round corners and resize. <b>Click</b> to select."
msgstr "<b>Kéo</b> tạo hình chữ nhật. <b>Kéo chốt</b> tạo góc tròn và đổi cỡ. <b>Nhấn</b> chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:148
msgid "<b>Drag</b> to create a 3D box. <b>Drag controls</b> to resize in perspective. <b>Click</b> to select (with <b>Ctrl+Alt</b> for single faces)."
msgstr " <b>Kéo</b> tạo một hộp ba chiều (3D). <b>Kéo chốt</b> thay đổi kích cỡ theo phối cảnh. <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn; với <b>Ctrl+Alt</b> cho mặt đơn."
#: ../src/tools-switch.cpp:154
msgid "<b>Drag</b> to create an ellipse. <b>Drag controls</b> to make an arc or segment. <b>Click</b> to select."
msgstr " <b>Kéo</b> tạo một hình elip. <b>Kéo chốt</b> tạo hình cung hay quạt. <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:160
msgid "<b>Drag</b> to create a star. <b>Drag controls</b> to edit the star shape. <b>Click</b> to select."
msgstr " <b>Kéo</b> tạo một hình sao. <b>Kéo chốt</b> sửa đổi hình của sao. <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:166
msgid "<b>Drag</b> to create a spiral. <b>Drag controls</b> to edit the spiral shape. <b>Click</b> to select."
msgstr " <b>Kéo</b> tạo một xoắn ốc. <b>Kéo chốt</b> sửa đổi hình của xoắn ốc. <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn"
#: ../src/tools-switch.cpp:172
#, fuzzy
msgid "<b>Drag</b> to create a freehand line. <b>Shift</b> appends to selected path, <b>Alt</b> activates sketch mode."
msgstr " <b>Kéo</b> tạo một đường vẽ bằng tay. Bắt đầu vẽ giữ <b>Shift</b> phụ thêm đường vào đường nét đã chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:178
#, fuzzy
msgid "<b>Click</b> or <b>click and drag</b> to start a path; with <b>Shift</b> to append to selected path. <b>Ctrl+click</b> to create single dots (straight line modes only)."
msgstr " <b>Nhấn</b> vào hay <b>nhấn và kéo</b> bắt đầu vẽ đường nét; với phím: <b>Shift</b> phụ thêm nó vào đường nét khác đã chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:184
#, fuzzy
msgid "<b>Drag</b> to draw a calligraphic stroke; with <b>Ctrl</b> to track a guide path. <b>Arrow keys</b> adjust width (left/right) and angle (up/down)."
msgstr "<b>Kéo</b> vẽ một nét thư pháp; giữ <b>Ctrl</b> theo vết đường gióng; <b>Alt</b> thay đổi chiều rộng. <b>phím mũi tên</b> điều chỉnh chiều rộng (bên trái/phải) và góc (bên trên/dưới)."
#: ../src/tools-switch.cpp:196
msgid "<b>Drag</b> or <b>double click</b> to create a gradient on selected objects, <b>drag handles</b> to adjust gradients."
msgstr " <b>Kéo</b> hay <b>nhấn đôi</b> tạo một chuyển sắc trên các đối tượng đã chọn, <b>kéo chốt</b> điều chỉnh chuyển sắc."
#: ../src/tools-switch.cpp:202
msgid "<b>Click</b> or <b>drag around an area</b> to zoom in, <b>Shift+click</b> to zoom out."
msgstr " <b>Nhấn</b> vào hay <b>kéo vòng quanh vùng</b> phóng to, <b>Shift+nhấn</b> thu nhỏ."
#: ../src/tools-switch.cpp:214
msgid "<b>Click and drag</b> between shapes to create a connector."
msgstr "<b>Nhấn và kéo</b> giữa hai hình để tạo đường nối."
#: ../src/tools-switch.cpp:220
msgid "<b>Click</b> to paint a bounded area, <b>Shift+click</b> to union the new fill with the current selection, <b>Ctrl+click</b> to change the clicked object's fill and stroke to the current setting."
msgstr " <b>Nhấn</b> vào để sơn vùng đã giới hạn; <b>Shift+nhấn</b> tạo hợp của vùng tô mới và vùng chọn hiện thời; <b>Ctrl+nhấn</b> thay đổi kiểu tô và nét của đối tượng đã nhấn thành thiết lập hiện thời."
#: ../src/tools-switch.cpp:226
#, fuzzy
msgid "<b>Drag</b> to erase."
msgstr ", kéo để điều chỉnh"
#: ../src/tools-switch.cpp:232
#, fuzzy
msgid "Choose a subtool from the toolbar"
msgstr "Gỡ bỏ mục đã chọn ra thanh công cụ."
#, c-format
msgid "Trace: %d. %ld nodes"
msgstr "Đồ lại: %d. %ld nút"
#: ../src/trace/trace.cpp:71
#: ../src/trace/trace.cpp:136
#: ../src/trace/trace.cpp:144
#: ../src/trace/trace.cpp:243
msgid "Select an <b>image</b> to trace"
msgstr "Chọn một <b>ảnh</b> cần đồ lại"
#: ../src/trace/trace.cpp:106
msgid "Select only one <b>image</b> to trace"
msgstr "Chọn chỉ một <b>ảnh</b> cần đồ lại"
#: ../src/trace/trace.cpp:124
msgid "Select one image and one or more shapes above it"
msgstr "Chọn một ảnh và một hay nhiều hình bên trên nó"
#: ../src/trace/trace.cpp:234
msgid "Trace: No active desktop"
msgstr "Đồ lại: không có màn hình nền hoạt động"
#: ../src/trace/trace.cpp:334
msgid "Invalid SIOX result"
msgstr "Kết quả SIOX không hợp lệ"
#: ../src/trace/trace.cpp:439
msgid "Trace: No active document"
msgstr "Đồ lại: không có tài liệu hoạt động"
#: ../src/trace/trace.cpp:462
msgid "Trace: Image has no bitmap data"
msgstr "Đồ lại: ảnh không có dữ liệu ảnh bitmap"
#: ../src/trace/trace.cpp:469
msgid "Trace: Starting trace..."
msgstr "Đồ lại: đang bắt đầu đồ lại..."
#. ## inform the document, so we can undo
#: ../src/trace/trace.cpp:571
msgid "Trace bitmap"
msgstr "Đồ lại ảnh bitmap"
#: ../src/trace/trace.cpp:575
#, c-format
msgid "Trace: Done. %ld nodes created"
msgstr "Đồ lại: đã xong. %ld nút đã được tạo."
#: ../src/tweak-context.cpp:204
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>Nothing</b> selected"
msgstr "Chưa chọn gì"
#: ../src/tweak-context.cpp:210
#, fuzzy, c-format
msgid "%s. Drag to <b>move</b>."
msgstr "Kéo để di chuyển"
#: ../src/tweak-context.cpp:215
#, fuzzy, c-format
msgid "%s. Drag or click to <b>move in</b>; with Shift to <b>move out</b>."
msgstr "<b>Nhấn</b> vào hay <b>kéo vòng quanh vùng</b> phóng to, <b>Shift+nhấn</b> thu nhỏ."
#: ../src/tweak-context.cpp:218
#, fuzzy, c-format
msgid "%s. Drag or click to <b>move randomly</b>."
msgstr "Nhấn và rê để di chuyển dải âm theo thời gian"
#: ../src/tweak-context.cpp:221
#, c-format
msgid "%s. Drag or click to <b>scale down</b>; with Shift to <b>scale up</b>."
msgstr ""
#: ../src/tweak-context.cpp:224
#, c-format
msgid "%s. Drag or click to <b>rotate clockwise</b>; with Shift, <b>counterclockwise</b>."
msgstr ""
#: ../src/tweak-context.cpp:227
#, c-format
msgid "%s. Drag or click to <b>duplicate</b>; with Shift, <b>delete</b>."
msgstr ""
#: ../src/tweak-context.cpp:230
#, fuzzy, c-format
msgid "%s. Drag to <b>push paths</b>."
msgstr "Chuyển đổi văn bản sang đường nét"
#: ../src/tweak-context.cpp:234
#, c-format
msgid "%s. Drag or click to <b>inset paths</b>; with Shift to <b>outset</b>."
msgstr ""
#: ../src/tweak-context.cpp:242
#, c-format
msgid "%s. Drag or click to <b>attract paths</b>; with Shift to <b>repel</b>."
msgstr ""
#: ../src/tweak-context.cpp:250
#, fuzzy, c-format
msgid "%s. Drag or click to <b>roughen paths</b>."
msgstr "<b>Nhấn</b> hay <b>nhấn và kéo</b> chuột để đóng và tạo xong đường nét."
#: ../src/tweak-context.cpp:254
#, c-format
msgid "%s. Drag or click to <b>paint objects</b> with color."
msgstr "%s. Kéo hay nhấn chuột để <b>tô màu đối tượng</b>."
#: ../src/tweak-context.cpp:257
#, c-format
msgid "%s. Drag or click to <b>randomize colors</b>."
msgstr "%s. Kéo hay nhấn chuột để <b>chọn màu ngẫu nhiên</b>."
#: ../src/tweak-context.cpp:261
#, c-format
msgid "%s. Drag or click to <b>increase blur</b>; with Shift to <b>decrease</b>."
msgstr "%s. Kéo hay nhấn chuột: <b>tăng độ nhòe</b>; giữ thêm Shift: <b>giảm nhòe</b>."
#: ../src/tweak-context.cpp:1218
msgid "<b>Nothing selected!</b> Select objects to tweak."
msgstr "<b>Chưa chọn gì!</b> Hãy chọn đối tượng cần chỉnh."
#: ../src/tweak-context.cpp:1254
#, fuzzy
msgid "Move tweak"
msgstr "(chỉnh rộng)"
#: ../src/tweak-context.cpp:1258
#, fuzzy
msgid "Move in/out tweak"
msgstr "Phóng to hay thu nhỏ"
#: ../src/tweak-context.cpp:1262
#, fuzzy
msgid "Move jitter tweak"
msgstr "Chỉnh bù màu"
#: ../src/tweak-context.cpp:1266
#, fuzzy
msgid "Scale tweak"
msgstr "(chỉnh rộng)"
#: ../src/tweak-context.cpp:1270
#, fuzzy
msgid "Rotate tweak"
msgstr "(chỉnh rộng)"
#: ../src/tweak-context.cpp:1274
#, fuzzy
msgid "Duplicate/delete tweak"
msgstr "2. Tinh chỉnh giá trị đã lấy:"
#: ../src/tweak-context.cpp:1278
#, fuzzy
msgid "Push path tweak"
msgstr "2. Tinh chỉnh giá trị đã lấy:"
#: ../src/tweak-context.cpp:1282
#, fuzzy
msgid "Shrink/grow path tweak"
msgstr "Phóng to (hay thu nhỏ) cửa sổ này"
#: ../src/tweak-context.cpp:1286
#, fuzzy
msgid "Attract/repel path tweak"
msgstr "Chỉnh hấp dẫn"
#: ../src/tweak-context.cpp:1290
#, fuzzy
msgid "Roughen path tweak"
msgstr "2. Tinh chỉnh giá trị đã lấy:"
#: ../src/tweak-context.cpp:1294
msgid "Color paint tweak"
msgstr "Chỉnh sơn màu"
#: ../src/tweak-context.cpp:1298
msgid "Color jitter tweak"
msgstr "Chỉnh bù màu"
#: ../src/tweak-context.cpp:1302
#, fuzzy
msgid "Blur tweak"
msgstr "(chỉnh rộng)"
#. check whether something is selected
#: ../src/ui/clipboard.cpp:255
msgid "Nothing was copied."
msgstr "Chưa sao chép gì."
#: ../src/ui/clipboard.cpp:316
#: ../src/ui/clipboard.cpp:518
#: ../src/ui/clipboard.cpp:542
msgid "Nothing on the clipboard."
msgstr "Không có gì trên bảng nháp."
#: ../src/ui/clipboard.cpp:372
msgid "Select <b>object(s)</b> to paste style to."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> vào đó cần dán kiểu dáng."
#: ../src/ui/clipboard.cpp:383
#: ../src/ui/clipboard.cpp:401
#, fuzzy
msgid "No style on the clipboard."
msgstr "Không có gì trên bảng nháp kiểu dáng."
#: ../src/ui/clipboard.cpp:423
msgid "Select <b>object(s)</b> to paste size to."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> vào đó cần dán kích cỡ."
#: ../src/ui/clipboard.cpp:430
#, fuzzy
msgid "No size on the clipboard."
msgstr "Không có ô điều khiển được chọn trên bảng nháp"
#: ../src/ui/clipboard.cpp:481
msgid "Select <b>object(s)</b> to paste live path effect to."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> vào đó cần dán hiệu ứng đường nét động."
#. no_effect:
#: ../src/ui/clipboard.cpp:505
#, fuzzy
msgid "No effect on the clipboard."
msgstr "Không có ô điều khiển được chọn trên bảng nháp"
#: ../src/ui/clipboard.cpp:525
#: ../src/ui/clipboard.cpp:552
msgid "Clipboard does not contain a path."
msgstr "Bảng nháp không chứa đường nét."
#. Item dialog
#: ../src/ui/context-menu.cpp:105
msgid "Object _Properties"
msgstr "Th_uộc tính đối tượng"
#. Select item
#: ../src/ui/context-menu.cpp:115
msgid "_Select This"
msgstr "_Chọn đồ này"
#. Create link
#: ../src/ui/context-menu.cpp:125
msgid "_Create Link"
msgstr "Tạo _liên kết"
#. Set mask
#: ../src/ui/context-menu.cpp:132
#, fuzzy
msgid "Set Mask"
msgstr "Đặt mặt nạ"
#. Release mask
#: ../src/ui/context-menu.cpp:143
#, fuzzy
msgid "Release Mask"
msgstr "Buông mặt nạ"
#. Set Clip
#: ../src/ui/context-menu.cpp:154
#, fuzzy
msgid "Set Clip"
msgstr "Tậ&p ảnh"
#. Release Clip
#: ../src/ui/context-menu.cpp:165
#, fuzzy
msgid "Release Clip"
msgstr "Tậ&p ảnh"
#: ../src/ui/context-menu.cpp:288
msgid "Create link"
msgstr "Tạo liên kết"
#. "Ungroup"
#: ../src/ui/context-menu.cpp:306
#: ../src/verbs.cpp:2360
msgid "_Ungroup"
msgstr "_Rã nhóm"
#. Link dialog
#: ../src/ui/context-menu.cpp:346
msgid "Link _Properties"
msgstr "Th_uộc tính liên kết"
#. Select item
#: ../src/ui/context-menu.cpp:352
msgid "_Follow Link"
msgstr "Th_eo liên kết"
#. Reset transformations
#: ../src/ui/context-menu.cpp:357
msgid "_Remove Link"
msgstr "_Gỡ bỏ liên kết"
#. Link dialog
#: ../src/ui/context-menu.cpp:405
msgid "Image _Properties"
msgstr "Th_uộc tính ảnh"
#: ../src/ui/context-menu.cpp:411
#, fuzzy
msgid "Edit Externally..."
msgstr "&Sửa nhãn"
#. Item dialog
#: ../src/ui/context-menu.cpp:504
msgid "_Fill and Stroke"
msgstr "_Tô và Nét"
#. *
#. * Constructor
#.
#: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:77
msgid "About Inkscape"
msgstr "Giới thiệu Inkscape"
#: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:88
msgid "_Splash"
msgstr "_Chú ý"
#: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:92
msgid "_Authors"
msgstr "_Tác giả"
#: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:94
msgid "_Translators"
msgstr "_Dịch giả"
#: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:96
msgid "_License"
msgstr "Giấy _phép"
#. TRANSLATORS: This is the filename of the `About Inkscape' picture in
#. the `screens' directory. Thus the translation of "about.svg" should be
#. the filename of its translated version, e.g. about.zh.svg for Chinese.
#.
#. the original to about-0.40.svg etc. as soon as we have a translation.
#. If we do so, then add an item to release-checklist saying that the
#. string here should be changed.)
#. FIXME? INKSCAPE_SCREENSDIR and "about.svg" are in UTF-8, not the
#. native filename encoding... and the filename passed to sp_document_new
#. should be in UTF-*8..
#: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:149
msgid "about.svg"
msgstr "about.svg"
#. TRANSLATORS: Put here your name (and other national contributors')
#. one per line in the form of: name surname (email). Use \n for newline.
#: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:371
msgid "translator-credits"
msgstr "Clytie Siddall (clytie@riverland.net.au)"
msgid "Align"
msgstr "Sắp hàng"
msgid "Distribute"
msgstr "Phân phối"
msgid "Minimum horizontal gap (in px units) between bounding boxes"
msgstr "Khe tối thiểu theo chiều ngang (theo điểm ảnh) giữa hai hộp giới hạn"
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#. "H:" stands for horizontal gap
#, fuzzy
msgid "gap|H:"
msgstr "_Khe:"
msgid "Minimum vertical gap (in px units) between bounding boxes"
msgstr "Khe tối thiểu theo chiều dọc (theo điểm ảnh) giữa hai hộp giới hạn"
#. TRANSLATORS: Vertical gap
msgid "V:"
msgstr "D:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:7041
msgid "Remove overlaps"
msgstr "Gỡ bỏ chỗ chồng chéo"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6904
msgid "Arrange connector network"
msgstr "Sắp đặt mạng đường nối"
msgid "Unclump"
msgstr "Tháo cục"
msgid "Randomize positions"
msgstr "Đặt vị trí ngẫu nhiên"
msgid "Distribute text baselines"
msgstr "Phân phối các đường gốc của văn bản"
msgid "Align text baselines"
msgstr "Sắp hàng các đường gốc của văn bản"
msgid "Connector network layout"
msgstr "Bố trí mạng đường nối"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2083
msgid "Nodes"
msgstr "Nút"
msgid "Relative to: "
msgstr "Tương đối với: "
#, fuzzy
msgid "Treat selection as group: "
msgstr "Định dạng vùng chọn là Chung"
#, fuzzy
msgid "Align right edges of objects to the left edge of the anchor"
msgstr "Sắp sườn trái của đối tượng trên cạnh phải của vùng neo"
#, fuzzy
msgid "Align left edges"
msgstr "Canh trái đoạn"
#, fuzzy
msgid "Center objects horizontally"
msgstr "Lật các đối tượng đã chọn theo chiều ngang"
msgid "Align right sides"
msgstr "Sắp hàng bên phải"
#, fuzzy
msgid "Align left edges of objects to the right edge of the anchor"
msgstr "Sắp sườn trái của đối tượng trên cạnh phải của vùng neo"
#, fuzzy
msgid "Align bottom edges of objects to the top edge of the anchor"
msgstr "Sắp đáy của đối tượng trên cạnh trên của vùng neo"
#, fuzzy
msgid "Align top edges"
msgstr "Phân phối các cạnh bên trên của đích"
msgid "Center on horizontal axis"
msgstr "Tâm thẳng hàng ngang"
#, fuzzy
msgid "Align bottom edges"
msgstr "Cạnh lề cạnh dưới của đích"
#, fuzzy
msgid "Align top edges of objects to the bottom edge of the anchor"
msgstr "Sắp đỉnh của đối tượng trên cạnh dưới của vùng neo"
msgid "Align baseline anchors of texts horizontally"
msgstr "Sắp hàng theo chiều ngang các neo đường gốc của văn bản"
#, fuzzy
msgid "Align baselines of texts"
msgstr "Sắp hàng các đường gốc của văn bản"
msgid "Make horizontal gaps between objects equal"
msgstr "Khe ngang giữa 2 đối tượng là giống nhau"
#, fuzzy
msgid "Distribute left edges equidistantly"
msgstr "Phân phối đều theo bên trái"
msgid "Distribute centers equidistantly horizontally"
msgstr "Phân phối các tâm điểm đều theo chiều ngang"
#, fuzzy
msgid "Distribute right edges equidistantly"
msgstr "Phân phối đều theo bên phải"
msgid "Make vertical gaps between objects equal"
msgstr "Khe dọc giữa 2 đối tượng là giống nhau"
#, fuzzy
msgid "Distribute top edges equidistantly"
msgstr "Phân phối các cạnh bên trên của đích"
msgid "Distribute centers equidistantly vertically"
msgstr "Phân phối các tâm điểm đều theo chiều dọc"
#, fuzzy
msgid "Distribute bottom edges equidistantly"
msgstr "Phân phối các tâm điểm đều theo chiều ngang"
msgid "Distribute baseline anchors of texts horizontally"
msgstr "Phân phối theo chiều ngang các neo đường gốc của văn bản"
#, fuzzy
msgid "Distribute baselines of texts vertically"
msgstr "Phân phối theo chiều dọc các neo đường gốc của văn bản"
msgid "Randomize centers in both dimensions"
msgstr "Ngẫu nhiên hoá các trung tâm theo cả hai chiều"
msgid "Unclump objects: try to equalize edge-to-edge distances"
msgstr "Tháo cục các đối tượng: thử cân bằng khoảng cách cạnh-cạnh"
msgid "Move objects as little as possible so that their bounding boxes do not overlap"
msgstr "Di chuyển các đối tượng ít nhất có thể, để các hộp giới hạn không chồng lên nhau"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:7004
msgid "Nicely arrange selected connector network"
msgstr "Sắp đặt hợp lý mạng đường nối đã chọn"
#, fuzzy
msgid "Align selected nodes to a common horizontal line"
msgstr "Sắp hàng theo chiều ngang các nút đã chọn"
#, fuzzy
msgid "Align selected nodes to a common vertical line"
msgstr "Sắp hàng theo chiều dọc các nút đã chọn"
msgid "Distribute selected nodes horizontally"
msgstr "Phân phối theo chiều ngang các nút đã chọn"
msgid "Distribute selected nodes vertically"
msgstr "Phân phối theo chiều dọc các nút đã chọn"
#. Rest of the widgetry
msgid "Last selected"
msgstr "Chọn cuối"
msgid "First selected"
msgstr "Chọn đầu"
#, fuzzy
msgid "Biggest object"
msgstr "Hàm đối tượng"
#, fuzzy
msgid "Smallest object"
msgstr "Hàm đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1401
#: ../src/ui/dialog/icon-preview.cpp:178
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1567
msgid "Selection"
msgstr "Vùng chọn"
msgid "Profile name:"
msgstr "Tên Hồ Sơ :"
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
#: ../src/ui/dialog/debug.cpp:68
msgid "Messages"
msgstr "Thông điệp"
#: ../src/ui/dialog/debug.cpp:77
#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:55
msgid "Capture log messages"
msgstr "Bắt thông điệp bản ghi"
#: ../src/ui/dialog/debug.cpp:79
#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:57
msgid "Release log messages"
msgstr "Buông thông điệp bản ghi"
msgid "Metadata"
msgstr "Siêu dữ liệu"
msgid "License"
msgstr "Giấy phép"
#: ../src/ui/dialog/document-metadata.cpp:154
msgid "<b>Dublin Core Entities</b>"
msgstr "<b>Thực Thể Lõi Dublin</b>"
#: ../src/ui/dialog/document-metadata.cpp:176
msgid "<b>License</b>"
msgstr "<b>Giấy phép</b>"
#. ---------------------------------------------------------------
msgid "Show page _border"
msgstr "Hiện _viền trang"
msgid "If set, rectangular page border is shown"
msgstr "Bật tùy chọn này thì hiển thị viền trang hình chữ nhất."
msgid "Border on _top of drawing"
msgstr "Viền bên _trên bản vẽ"
msgid "If set, border is always on top of the drawing"
msgstr "Bật tùy chọn này thì viền lúc nào cũng nằm bên trên bản vẽ."
msgid "_Show border shadow"
msgstr "Hiện _bóng viền"
msgid "If set, page border shows a shadow on its right and lower side"
msgstr "Bật tùy chọn này thì viền của trang hiển thị bóng bên phải và bên dưới"
msgid "Back_ground:"
msgstr "_Nền:"
msgid "Background color"
msgstr "Màu nền"
msgid "Color and transparency of the page background (also used for bitmap export)"
msgstr "Màu và hệ số trong xuất của nền trang (cũng được dùng khi xuất ảnh bitmap)"
msgid "Border _color:"
msgstr "_Màu viền:"
msgid "Page border color"
msgstr "Màu viền của trang."
msgid "Color of the page border"
msgstr "Màu của viền trang."
msgid "Default _units:"
msgstr "Đơn _vị mặc định:"
#. ---------------------------------------------------------------
#. General snap options
msgid "Show _guides"
msgstr "HIện đường _gióng"
msgid "Show or hide guides"
msgstr "Hiện/ẩn các đường gióng"
msgid "_Snap guides while dragging"
msgstr "Đính đường gióng tr_ong khi kéo"
#, fuzzy
msgid "While dragging a guide, snap to object nodes or bounding box corners ('Snap to nodes' or 'snap to bounding box corners' must be enabled; only a small part of the guide near the cursor will snap)"
msgstr "Trong khi kéo nết dẫn, đính nút đối tượng hay góc hộp giới hạn (cũng phải hiệu lực mục « Đính nút » hay « Đính góc hộp giới hạn » trên thẻ « Đính »)"
msgid "Guide co_lor:"
msgstr "_Màu đường gióng:"
msgid "Guideline color"
msgstr "Màu đường gióng"
msgid "Color of guidelines"
msgstr "Màu của các đường gióng"
msgid "_Highlight color:"
msgstr "Màu tô _sáng:"
msgid "Highlighted guideline color"
msgstr "Màu đường gióng đã tô sáng"
msgid "Color of a guideline when it is under mouse"
msgstr "Màu của đường gióng nằm dưới con chuột"
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#. "New" refers to grid
#, fuzzy
msgid "Grid|_New"
msgstr "Tạo lưới mới"
msgid "Create new grid."
msgstr "Tạo lưới mới."
msgid "_Remove"
msgstr "_Bỏ"
msgid "Remove selected grid."
msgstr "Gỡ bỏ lưới đã chọn."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2172
msgid "Guides"
msgstr "Đường gióng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1010
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2163
msgid "Grids"
msgstr "Lưới"
#: ../src/verbs.cpp:2587
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2028
msgid "Snap"
msgstr "Đính"
#, fuzzy
msgid "Color Management"
msgstr "Quản lý màu"
#, fuzzy
msgid "Scripting"
msgstr "Tạo tập lệnh"
msgid "<b>General</b>"
msgstr "<b>Chung</b>"
msgid "<b>Border</b>"
msgstr "<b>Viền</b>"
msgid "<b>Format</b>"
msgstr "<b>Định dạng</b>"
msgid "<b>Guides</b>"
msgstr "<b>Đường gióng</b>"
msgid "Snap _distance"
msgstr "Kh_oảng đính"
msgid "Snap only when _closer than:"
msgstr ""
#, fuzzy
msgid "Always snap"
msgstr "Dính tới"
msgid "Snapping distance, in screen pixels, for snapping to objects"
msgstr "Khoảng cách đính, theo điểm ảnh trên màn hình, để đính đối tượng"
msgid "Always snap to objects, regardless of their distance"
msgstr ""
msgid "If set, objects only snap to another object when it's within the range specified below"
msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đối tượng khác khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới"
#. Options for snapping to grids
#, fuzzy
msgid "Snap d_istance"
msgstr "Dính tới"
msgid "Snap only when c_loser than:"
msgstr ""
msgid "Snapping distance, in screen pixels, for snapping to grid"
msgstr "Khoảng cách đính, theo điểm ảnh trên màn hình, để đính lưới"
msgid "Always snap to grids, regardless of the distance"
msgstr ""
msgid "If set, objects only snap to a grid line when it's within the range specified below"
msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đường lưới khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới"
#. Options for snapping to guides
msgid "Snap dist_ance"
msgstr "Khoản_g đĩnh"
msgid "Snap only when close_r than:"
msgstr ""
msgid "Snapping distance, in screen pixels, for snapping to guides"
msgstr "Khoảng cách đính, theo điểm ảnh trên màn hình, để đính đường gióng"
msgid "Always snap to guides, regardless of the distance"
msgstr ""
msgid "If set, objects only snap to a guide when it's within the range specified below"
msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đường gióng khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới"
msgid "<b>Snap to objects</b>"
msgstr "<b>Đính đối tượng</b>"
msgid "<b>Snap to grids</b>"
msgstr "<b>Đính lưới</b>"
msgid "<b>Snap to guides</b>"
msgstr "<b>Đính đường gióng</b>"
#, fuzzy
msgid "(invalid UTF-8 string)"
msgstr "(chuỗi UTF-8 sai)"
#, fuzzy, c-format
msgid "Color profiles directory (%s) is unavailable."
msgstr "Thư mục bảng màu (%s) không sẵn sàng."
#. TODO check if this next line was sometimes needed. It being there caused an assertion.
#. Inkscape::GC::release(defsRepr);
#. inform the document, so we can undo
#. Color Management
#: ../src/verbs.cpp:2739
#, fuzzy
msgid "Link Color Profile"
msgstr "Hồ sơ màu nhúng:"
#, fuzzy
msgid "Remove linked color profile"
msgstr "Hồ sơ màu của vùng làm việc hiện có :"
#, fuzzy
msgid "<b>Linked Color Profiles:</b>"
msgstr "Thư mục hồ sơ màu"
#, fuzzy
msgid "<b>Available Color Profiles:</b>"
msgstr "Thư mục hồ sơ màu"
#, fuzzy
msgid "Link Profile"
msgstr "URL lý lịch"
#, fuzzy
msgid "Profile Name"
msgstr "Tên hồ sơ"
#, fuzzy
msgid "<b>External script files:</b>"
msgstr "đang dùng văn lệnh liên kết bên ngoài:"
#: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:458
msgid "Add"
msgstr "Thêm"
msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"
#. inform the document, so we can undo
msgid "Add external script..."
msgstr "Chạy một văn lệnh ngoài hệ thống..."
msgid "Remove external script"
msgstr "Xóa văn lệnh ngoài hệ thống"
msgid "<b>Creation</b>"
msgstr "<b>Tạo</b>"
msgid "<b>Defined grids</b>"
msgstr "<b>Lưới đã xác định</b>"
msgid "Remove grid"
msgstr "Bỏ lưới"
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
msgid "Parameters"
msgstr "Tham số"
msgid "No preview"
msgstr "Không có hình xem thử"
msgid "too large for preview"
msgstr "kích thước tập tin quá lớn"
msgid "Enable preview"
msgstr "Xem thử"
msgid "All Inkscape Files"
msgstr "Mọi tập tin Inkscape"
msgid "All Files"
msgstr "Mọi tập tin"
msgid "All Images"
msgstr "Mọi ảnh"
msgid "All Vectors"
msgstr "Mọi ảnh vector"
msgid "All Bitmaps"
msgstr "Mọi ảnh bitmap"
#. ###### File options
#. ###### Do we want the .xxx extension automatically added?
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1462
msgid "Append filename extension automatically"
msgstr "Tự động thêm phần mở rộng cho tập tin"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1078
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1326
msgid "Guess from extension"
msgstr "Dựa vào phần mở rộng của tập tin"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1347
#, fuzzy
msgid "Left edge of source"
msgstr "(cạnh bên trái ở trên)"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1348
#, fuzzy
msgid "Top edge of source"
msgstr "Bảng điều khiển cạnh đỉnh"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1349
#, fuzzy
msgid "Right edge of source"
msgstr "(cạnh bên phải ở trên)"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1350
#, fuzzy
msgid "Bottom edge of source"
msgstr "Bảng điều khiển cạnh đáy"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1351
#, fuzzy
msgid "Source width"
msgstr "Rộng nguồn"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1352
#, fuzzy
msgid "Source height"
msgstr "Cao nguồn"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1353
#, fuzzy
msgid "Destination width"
msgstr "Rộng đích"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1354
#, fuzzy
msgid "Destination height"
msgstr "Cao đích"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1355
msgid "Resolution (dots per inch)"
msgstr "Độ phân giải màn hình (điểm trên mỗi insơ)"
#. #########################################
#. ## EXTRA WIDGET -- SOURCE SIDE
#. #########################################
#. ##### Export options buttons/spinners, etc
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1393
msgid "Document"
msgstr "Tài liệu"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1405
msgid "Custom"
msgstr "Tự chọn"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1445
msgid "Cairo"
msgstr "Cairo"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1448
#, fuzzy
msgid "Antialias"
msgstr "Làm trơn"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1451
msgid "Background"
msgstr "Nền"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1474
msgid "Destination"
msgstr "Đích"
msgid "Show Preview"
msgstr "Xem Thử"
msgid "No file selected"
msgstr "Chưa chọn tập tin."
msgid "Fill"
msgstr "Tô"
msgid "Stroke _paint"
msgstr "_Vẽ nét viền"
msgid "Stroke st_yle"
msgstr "_Kiểu nét viền"
#. TRANSLATORS: this dialog is accessible via menu Filters - Filter editor
#, fuzzy
msgid "This matrix determines a linear transform on colour space. Each line affects one of the color components. Each column determines how much of each color component from the input is passed to the output. The last column does not depend on input colors, so can be used to adjust a constant component value."
msgstr "Bảng này định nghĩa một phép biến đổi tuyến tính trong không gian màu. Các hàng tương ứng với các thành phần màu. Các cột định nghĩa nồng độ màu được giữ lại. Cột cuối cùng không phụ thuộc vào màu ban đầu, và được dùng để điều chỉnh giá trị thành phần không đổi."
msgid "Image File"
msgstr "Tập tin ảnh"
msgid "Selected SVG Element"
msgstr "Phần tử SVG đã chọn"
#. TODO: any image, not just svg
#, fuzzy
msgid "Select an image to be used as feImage input"
msgstr "Chọn một ảnh và một hay nhiều hình bên trên nó"
msgid "This SVG filter effect does not require any parameters."
msgstr "Bộ lọc SVG này không có tham số."
msgid "This SVG filter effect is not yet implemented in Inkscape."
msgstr "Bộ lọc SVG này chưa được thực hiện trong Inkscape."
msgid "Light Source:"
msgstr "Nguồn ánh sáng:"
msgid "Direction angle for the light source on the XY plane, in degrees"
msgstr ""
msgid "Direction angle for the light source on the YZ plane, in degrees"
msgstr ""
#. default x:
#. default y:
#. default z:
msgid "Location"
msgstr "Vị trí"
msgid "X coordinate"
msgstr "Toạ độ X"
msgid "Y coordinate"
msgstr "Toạ độ X"
msgid "Z coordinate"
msgstr "Toạ độ X"
msgid "Points At"
msgstr "Điểm ở"
msgid "Specular Exponent"
msgstr "Luỹ thừa phản chiếu"
msgid "Exponent value controlling the focus for the light source"
msgstr ""
#. TODO: here I have used 100 degrees as default value. But spec says that if not specified, no limiting cone is applied. So, there should be a way for the user to set a "no limiting cone" option.
msgid "Cone Angle"
msgstr "Góc nón"
msgid "This is the angle between the spot light axis (i.e. the axis between the light source and the point to which it is pointing at) and the spot light cone. No light is projected outside this cone."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1028
msgid "New light source"
msgstr "Nguồn ánh sáng mới"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1069
msgid "_Duplicate"
msgstr "_Nhân đôi"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1095
msgid "_Filter"
msgstr "_Lọc"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1109
msgid "R_ename"
msgstr "Tha_y tên"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1212
msgid "Rename filter"
msgstr "Thay tên bộ lọc"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1248
msgid "Apply filter"
msgstr "Áp dụng bộ lọc"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1324
msgid "Add filter"
msgstr "Thêm bộ lọc"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1350
msgid "Duplicate filter"
msgstr "Nhân đôi bộ lọc"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1417
msgid "_Effect"
msgstr "_Hiệu ứng"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1425
msgid "Connections"
msgstr "Đường nối"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1541
msgid "Remove filter primitive"
msgstr "Bỏ bộ lọc có sẵn"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1913
msgid "Remove merge node"
msgstr "Bỏ nút trộn"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2029
msgid "Reorder filter primitive"
msgstr "Sắp xếp lại bộ lọc có sẵn"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2063
msgid "Add Effect:"
msgstr "Thêm hiệu ứng:"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2064
msgid "No effect selected"
msgstr "Chưa chọn hiệu ứng"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2065
msgid "No filter selected"
msgstr "Chưa chọn bộ lọc nào"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2103
msgid "Effect parameters"
msgstr "Các tham số của hiệu ứng"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2104
msgid "Filter General Settings"
msgstr "Thiết Lập Chung Cho Bộ Lọc"
#. default x:
#. default y:
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2160
msgid "Coordinates"
msgstr "Hệ Toạ Độ"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2160
#, fuzzy
msgid "X coordinate of the left corners of filter effects region"
msgstr "Tạo và xếp lát các bản sao của vùng chọn"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2160
msgid "Y coordinate of the upper corners of filter effects region"
msgstr ""
#. default width:
#. default height:
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2161
msgid "Dimensions"
msgstr "Tạo đường gióng kích thước"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2161
msgid "Width of filter effects region"
msgstr "Chiều rộng của vùng bộ lọc hiệu ứng"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2161
msgid "Height of filter effects region"
msgstr "Chiều cao của vùng bộ lọc hiệu ứng"
#. # end multiple scan
#. ## end mode page
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2164
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:563
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4247
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2167
msgid "Indicates the type of matrix operation. The keyword 'matrix' indicates that a full 5x4 matrix of values will be provided. The other keywords represent convenience shortcuts to allow commonly used color operations to be performed without specifying a complete matrix."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2168
msgid "Value(s)"
msgstr "Giá trị"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2182
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2222
msgid "Operator"
msgstr "Toán tử"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2183
msgid "K1"
msgstr "K1"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2183
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2184
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2185
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2186
msgid "If the arithmetic operation is chosen, each result pixel is computed using the formula k1*i1*i2 + k2*i1 + k3*i2 + k4 where i1 and i2 are the pixel values of the first and second inputs respectively."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2184
msgid "K2"
msgstr "K2"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2185
msgid "K3"
msgstr "K3"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2186
msgid "K4"
msgstr "K4"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2189
#, fuzzy
msgid "width of the convolve matrix"
msgstr "Ma trận chuyển dạng sai"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2189
#, fuzzy
msgid "height of the convolve matrix"
msgstr "Ma trận chuyển dạng sai"
#. default x:
#. default y:
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2190
msgid "Target"
msgstr "Đích"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2190
msgid "X coordinate of the target point in the convolve matrix. The convolution is applied to pixels around this point."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2190
msgid "Y coordinate of the target point in the convolve matrix. The convolution is applied to pixels around this point."
msgstr ""
#. TRANSLATORS: for info on "Kernel", see http://en.wikipedia.org/wiki/Kernel_(matrix)
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2192
msgid "Kernel"
msgstr "Hạt"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2192
msgid "This matrix describes the convolve operation that is applied to the input image in order to calculate the pixel colors at the output. Different arrangements of values in this matrix result in various possible visual effects. An identity matrix would lead to a motion blur effect (parallel to the matrix diagonal) while a matrix filled with a constant non-zero value would lead to a common blur effect."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2194
msgid "Divisor"
msgstr "Ước số"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2194
msgid "After applying the kernelMatrix to the input image to yield a number, that number is divided by divisor to yield the final destination color value. A divisor that is the sum of all the matrix values tends to have an evening effect on the overall color intensity of the result."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2195
msgid "Bias"
msgstr "Khuynh hướng"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2195
msgid "This value is added to each component. This is useful to define a constant value as the zero response of the filter."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2196
msgid "Edge Mode"
msgstr "Chế độ cạnh"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2196
msgid "Determines how to extend the input image as necessary with color values so that the matrix operations can be applied when the kernel is positioned at or near the edge of the input image."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2197
msgid "Preserve Alpha"
msgstr "Bảo tồn Alpha"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2197
msgid "If set, the alpha channel won't be altered by this filter primitive."
msgstr ""
#. default: white
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2200
msgid "Diffuse Color"
msgstr "Khuếch tán màu"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2200
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2233
#, fuzzy
msgid "Defines the color of the light source"
msgstr "Đặt màu nguồn ánh sáng"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2201
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2234
msgid "Surface Scale"
msgstr "Tỷ lệ mặt"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2201
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2234
msgid "This value amplifies the heights of the bump map defined by the input alpha channel"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2202
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2235
msgid "Constant"
msgstr "Hằng"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2202
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2235
msgid "This constant affects the Phong lighting model."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2203
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2237
msgid "Kernel Unit Length"
msgstr "Chiều dài đơn vị hạt"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2207
msgid "This defines the intensity of the displacement effect."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2208
#, fuzzy
msgid "X displacement"
msgstr "Đổ_i chỗ :"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2208
msgid "Color component that controls the displacement in the X direction"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2209
#, fuzzy
msgid "Y displacement"
msgstr "Đổ_i chỗ :"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2209
msgid "Color component that controls the displacement in the Y direction"
msgstr ""
#. default: black
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2212
msgid "Flood Color"
msgstr "Màu tràn ngập"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2212
msgid "The whole filter region will be filled with this color."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2216
msgid "Standard Deviation"
msgstr "Độ lệch chuẩn"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2216
msgid "The standard deviation for the blur operation."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2222
msgid ""
"Erode: performs \"thinning\" of input image.\n"
"Dilate: performs \"fattenning\" of input image."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2226
#, fuzzy
msgid "Source of Image"
msgstr "Nguồn ảnh"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2229
msgid "Delta X"
msgstr "δx"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2229
msgid "This is how far the input image gets shifted to the right"
msgstr "Khoảng cách ảnh đầu vào bị dịch sang phải"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2230
msgid "Delta Y"
msgstr "δy"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2230
msgid "This is how far the input image gets shifted downwards"
msgstr "Khoảng cách ảnh đầu vào sẽ bị dịch xuống dưới"
#. default: white
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2233
msgid "Specular Color"
msgstr "Màu long lanh"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2236
msgid "Exponent"
msgstr "Luỹ thừa"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2236
msgid "Exponent for specular term, larger is more \"shiny\"."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2245
msgid "Indicates whether the filter primitive should perform a noise or turbulence function."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2246
msgid "Base Frequency"
msgstr "Tần số cơ bản"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2247
msgid "Octaves"
msgstr "Quãng tám"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2248
msgid "Seed"
msgstr "Hạt"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2248
msgid "The starting number for the pseudo random number generator."
msgstr "Số nhập vào để khởi tạo bộ tạo số ngẫu nhiên giả."
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2260
msgid "Add filter primitive"
msgstr "Thêm bộ lọc thô"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2277
#, fuzzy
msgid "The <b>feBlend</b> filter primitive provides 4 image blending modes: screen, multiply, darken and lighten."
msgstr "Bộ lọc thô <b>feBlend</b> cung cấp 4 chế độ hòa trộn ảnh: screen, multiply, darken và lighten."
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2281
msgid "The <b>feColorMatrix</b> filter primitive applies a matrix transformation to colour of each rendered pixel. This allows for effects like turning object to grayscale, modifying colour saturation and changing colour hue."
msgstr "Bộ lọc thô <b>feColorMatrix</b> chuyển đổi màu sắc của tất cả các điểm ảnh trên đối tượng được chọn dựa trên một bảng giá trị, định nghĩa phép biến đổi màu. Hiệu ứng này có thể chuyển đổi đối tượng sang thang màu xám, hoặc sửa lại mức bão hòa hay mức độ màu của nó."
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2285
msgid "The <b>feComponentTransfer</b> filter primitive manipulates the input's color components (red, green, blue, and alpha) according to particular transfer functions, allowing operations like brightness and contrast adjustment, color balance, and thresholding."
msgstr "Bộ lọc thô <b>feComponentTransfer</b> thay đổi các thành phần màu đầu vào (kênh đỏ, xanh lá, xanh lam và kênh alpha) theo một phép biến đổi được tự định nghĩa, giúp điều chỉnh độ sáng và độ tương phản, cũng như cân bằng màu và ngưỡng màu của đối tượng."
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2289
msgid "The <b>feComposite</b> filter primitive composites two images using one of the Porter-Duff blending modes or the arithmetic mode described in SVG standard. Porter-Duff blending modes are essentially logical operations between the corresponding pixel values of the images."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2293
msgid "The <b>feConvolveMatrix</b> lets you specify a Convolution to be applied on the image. Common effects created using convolution matrices are blur, sharpening, embossing and edge detection. Note that while gaussian blur can be created using this filter primitive, the special gaussian blur primitive is faster and resolution-independent."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2297
msgid "The <b>feDiffuseLighting</b> and feSpecularLighting filter primitives create \"embossed\" shadings. The input's alpha channel is used to provide depth information: higher opacity areas are raised toward the viewer and lower opacity areas recede away from the viewer."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2301
msgid "The <b>feDisplacementMap</b> filter primitive displaces the pixels in the first input using the second input as a displacement map, that shows from how far the pixel should come from. Classical examples are whirl and pinch effects."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2305
msgid "The <b>feFlood</b> filter primitive fills the region with a given color and opacity. It is usually used as an input to other filters to apply color to a graphic."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2309
msgid "The <b>feGaussianBlur</b> filter primitive uniformly blurs its input. It is commonly used together with feOffset to create a drop shadow effect."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2313
msgid "The <b>feImage</b> filter primitive fills the region with an external image or another part of the document."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2317
msgid "The <b>feMerge</b> filter primitive composites several temporary images inside the filter primitive to a single image. It uses normal alpha compositing for this. This is equivalent to using several feBlend primitives in 'normal' mode or several feComposite primitives in 'over' mode."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2321
msgid "The <b>feMorphology</b> filter primitive provides erode and dilate effects. For single-colour objects erode makes the object thinner and dilate makes it thicker."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2325
msgid "The <b>feOffset</b> filter primitive offsets the image by an user-defined amount. For example, this is useful for drop shadows, where the shadow is in a slightly different position than the actual object."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2329
msgid "The feDiffuseLighting and <b>feSpecularLighting</b> filter primitives create \"embossed\" shadings. The input's alpha channel is used to provide depth information: higher opacity areas are raised toward the viewer and lower opacity areas recede away from the viewer."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2333
msgid "The <b>feTile</b> filter primitive tiles a region with its input graphic"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2337
msgid "The <b>feTurbulence</b> filter primitive renders Perlin noise. This kind of noise is useful in simulating several nature phenomena like clouds, fire and smoke and in generating complex textures like marble or granite."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2356
msgid "Duplicate filter primitive"
msgstr "Nhân đôi bộ lọc có sẵn"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2409
msgid "Set filter primitive attribute"
msgstr "Đặt thuộc tính về bộ lọc có sẵn"
#: ../src/ui/dialog/guides.cpp:42
#, fuzzy
msgid "Unit:"
msgstr "Đơn vị:"
#: ../src/ui/dialog/guides.cpp:45
#, fuzzy
msgid "Angle (degrees):"
msgstr "Góc (độ):"
#: ../src/ui/dialog/guides.cpp:46
#, fuzzy
msgid "Rela_tive change"
msgstr "_Thay đổi tương đối"
#: ../src/ui/dialog/guides.cpp:46
#, fuzzy
msgid "Move and/or rotate the guide relative to current settings"
msgstr "Di chuyển và/hoặc xoay đường gióng theo thiết lập hiện có"
#: ../src/ui/dialog/guides.cpp:112
msgid "Set guide properties"
msgstr "Đặt thuộc tính đường gióng"
#: ../src/ui/dialog/guides.cpp:151
#, fuzzy
msgid "Guideline"
msgstr "Đường gióng"
#: ../src/ui/dialog/guides.cpp:239
#, fuzzy, c-format
msgid "Guideline ID: %s"
msgstr "ID đường gióng: %s"
#: ../src/ui/dialog/guides.cpp:245
#, fuzzy, c-format
msgid "Current: %s"
msgstr "Đang chọn: %s"
# eg: 75 %
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: ../src/ui/dialog/icon-preview.cpp:130
#, c-format
msgid "%d x %d"
msgstr "%d × %d"
#: ../src/ui/dialog/icon-preview.cpp:180
msgid "Selection only or whole document"
msgstr "Chỉ vùng chọn hay toàn tài liệu"
#: ../src/ui/dialog/icon-preview.cpp:188
msgid "Refresh the icons"
msgstr "Cập nhật các biểu tượng"
msgid "Mouse"
msgstr "Chuột"
msgid "Grab sensitivity:"
msgstr "Độ nhạy bắt:"
msgid "pixels"
msgstr "điểm ảnh"
msgid "How close on the screen you need to be to an object to be able to grab it with mouse (in screen pixels)"
msgstr "Khoảng cách giữa con chuột và đối tượng cho phép bắt đối tượng bằng chuột (theo điểm ảnh trên màn hình)."
msgid "Click/drag threshold:"
msgstr "Ngưỡng nhấn/kéo :"
msgid "Maximum mouse drag (in screen pixels) which is considered a click, not a drag"
msgstr "Khoảng cách tối đa kéo con chuột (theo điểm ảnh trên màn hình) mà được xử lý là cú nhấn, không phải việc kéo."
msgid "Use pressure-sensitive tablet (requires restart)"
msgstr "Dùng bảng vẽ nhạy ứng suất (cần thiết khởi chạy lại)"
msgid "Use the capabilities of a tablet or other pressure-sensitive device. Disable this only if you have problems with the tablet (you can still use it as a mouse)"
msgstr "Dùng khả năng của bảng vẽ hay thiết bị nhạy ứng suất khác. Tắt tùy chọn này chỉ nếu bạn gặp khó khăn trong việc sử dụng bảng vẽ (bạn vẫn còn có thể dùng nó làm con chuột)."
#, fuzzy
msgid "Switch tool based on tablet device (requires restart)"
msgstr "Ứng xử hộp thoại (cần khởi chạy lại):"
msgid "Change tool as different devices are used on the tablet (pen, eraser, mouse)"
msgstr ""
msgid "Scrolling"
msgstr "Cuộn"
msgid "Mouse wheel scrolls by:"
msgstr "Bánh xe chuột cuộn theo :"
msgid "One mouse wheel notch scrolls by this distance in screen pixels (horizontally with Shift)"
msgstr "Một khía hình V trên bánh xe chuột sẽ cuộn khoảng cách này theo điểm màn hình (với phím Shift thì theo chiều ngang)."
msgid "Ctrl+arrows"
msgstr "Ctrl+mũi tên"
msgid "Scroll by:"
msgstr "Cuộn theo :"
msgid "Pressing Ctrl+arrow key scrolls by this distance (in screen pixels)"
msgstr "Việc bấm tổ hợp phím Ctrl + mũi tên sẽ cuộn khoảng cách này (theo điểm màn hình)."
msgid "Acceleration:"
msgstr "Tăng tốc:"
msgid "Pressing and holding Ctrl+arrow will gradually speed up scrolling (0 for no acceleration)"
msgstr "Việc bấm và giữ tổ hợp phím Ctrl+mũi tên sẽ tăng dần tốc độ cuộn (0 không tăng tốc)."
msgid "Autoscrolling"
msgstr "Tự động cuộn"
msgid "Speed:"
msgstr "Tốc độ :"
msgid "How fast the canvas autoscrolls when you drag beyond canvas edge (0 to turn autoscroll off)"
msgstr "Tốc độ tự động cuộn vùng vẽ khi bạn kéo qua cạnh vùng vẽ (0 tắt chức năng tự động cuộn)."
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:420
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:453
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:596
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:7158
msgid "Threshold:"
msgstr "Ngưỡng:"
msgid "How far (in screen pixels) you need to be from the canvas edge to trigger autoscroll; positive is outside the canvas, negative is within the canvas"
msgstr "Khoảng cách (theo điểm ảnh màn hình) ra cạnh vùng vẽ sẻ gây ra tự động cuộn; số dương nằm bên ngoài vùng vẽ còn số âm nằm bên trong."
msgid "Left mouse button pans when Space is pressed"
msgstr "Nút chuột bên trái kéo ngang khi ấn giữ phím dài"
msgid "When on, pressing and holding Space and dragging with left mouse button pans canvas (as in Adobe Illustrator). When off, Space temporarily switches to Selector tool (default)."
msgstr "Bật tùy chọn này thì việc ấn giữ phím dài và kéo bằng cái nút bên trái trên chuột sẽ kéo ngang vùng vẽ (như trong chương trình Adobe Illustrator). Không thì phím dài chuyển đổi tạm thời sang công cụ lựa chọn (mặc định)."
msgid "Mouse wheel zooms by default"
msgstr "Bánh xe chuột thu phóng theo mặc định"
msgid "When on, mouse wheel zooms without Ctrl and scrolls canvas with Ctrl; when off, it zooms with Ctrl and scrolls without Ctrl."
msgstr "Bật tùy chọn này thì bánh xe chuột không ấn Ctrl — thu phóng, ấn giữ Ctrl — cuộn vùng vẽ; Không thì không ấn Ctrl — cuộn vùng vẽ, ấn giữ Ctrl — thu phóng"
#, fuzzy
msgid "Enable snap indicator"
msgstr "Dùng chỉ thị c&hú ý"
msgid "After snapping, a symbol is drawn at the point that has snapped"
msgstr ""
#, fuzzy
msgid "Delay (in ms):"
msgstr " D - Khoảng đợi xuống dòng (mili-giây) :"
msgid "Postpone snapping as long as the mouse is moving, and then wait an additional fraction of a second. This additional delay is specified here. When set to zero or to a very small number, snapping will be immediate"
msgstr ""
msgid "Only snap the node closest to the pointer"
msgstr ""
msgid "Only try to snap the node that is initialy closest to the mouse pointer"
msgstr ""
#, fuzzy
msgid "Weight factor:"
msgstr "Hệ số suy hao:"
msgid "When multiple snap solutions are found, then Inkscape can either prefer the closest transformation (when set to 0), or prefer the node that was initially the closest to the pointer (when set to 1)"
msgstr ""
#, fuzzy
msgid "Snapping"
msgstr "<b>Đính</b>"
#. nudgedistance is limited to 1000 in select-context.cpp: use the same limit here
msgid "Arrow keys move by:"
msgstr "Phím mũi tên di chuyển theo :"
msgid "Pressing an arrow key moves selected object(s) or node(s) by this distance (in px units)"
msgstr "Việc nhấn mũi tên sẽ di chuyển (những) đối tượng hay nút đã chọn theo khoảng cách này (theo điểm ảnh)."
#. defaultscale is limited to 1000 in select-context.cpp: use the same limit here
msgid "> and < scale by:"
msgstr "> và < co giãn theo :"
msgid "Pressing > or < scales selection up or down by this increment (in px units)"
msgstr "Việc nhấn > hay < sẽ co giãn kích cỡ của vùng chọn lên hay xuống theo lượng gia này (theo điểm ảnh)."
msgid "Inset/Outset by:"
msgstr "Bù vào/ra theo :"
msgid "Inset and Outset commands displace the path by this distance (in px units)"
msgstr "Câu lệnh Bù vào/ra thì dời chỗ của đường nét theo khoảng cách này (theo điểm ảnh)."
msgid "Compass-like display of angles"
msgstr "Hiển thị góc như la bàn"
msgid "When on, angles are displayed with 0 at north, 0 to 360 range, positive clockwise; otherwise with 0 at east, -180 to 180 range, positive counterclockwise"
msgstr "Bật tùy chọn này thì mỗi góc được hiển thị với 0º tại Bắc, có phạm vi 0º đến 360º, dương theo xuôi chiều; không thì 0º tại Tây, phạm vi -180º đến 180º, dương theo ngược chiều."
msgid "Rotation snaps every:"
msgstr "Xoay đính sau mỗi:"
msgid "degrees"
msgstr "độ °"
msgid "Rotating with Ctrl pressed snaps every that much degrees; also, pressing [ or ] rotates by this amount"
msgstr "Việc xoay khi ấn giữ phím Ctrl thì đính mỗi số độ này; việc nhấn ngoặc vuông [ hay ] cũng xoay theo số độ này."
msgid "Zoom in/out by:"
msgstr "Phóng to/Thu nhỏ theo :"
msgid "Zoom tool click, +/- keys, and middle click zoom in and out by this multiplier"
msgstr "Nhấn vào công cụ Thu Phóng, phím +/-, và nút giữa trên chuột, cả việc này phóng to hay thu nhỏ theo số nhân này."
msgid "Show selection cue"
msgstr "Hiện đề tựa chọn"
msgid "Whether selected objects display a selection cue (the same as in selector)"
msgstr "Đối tượng đã chọn có nên hiển thị đề tựa lựa chọn (như trong bộ chọn) hay không"
msgid "Enable gradient editing"
msgstr "Bật sửa chuyển sắc"
msgid "Whether selected objects display gradient editing controls"
msgstr "Đối tượng đã chọn có hiển thị các điều khiển sửa chuyển sắc hay không"
msgid "Conversion to guides uses edges instead of bounding box"
msgstr ""
msgid "Converting an object to guides places these along the object's true edges (imitating the object's shape), not along the bounding box."
msgstr ""
msgid "Ctrl+click dot size:"
msgstr ""
#, fuzzy
msgid "times current stroke width"
msgstr "Hệ số co giãn chiều rộng của nét viền"
msgid "Size of dots created with Ctrl+click (relative to current stroke width)"
msgstr ""
msgid "<b>No objects selected</b> to take the style from."
msgstr "<b>Chưa chọn đối tượng</b> từ đó cần bắt kiểu dáng."
msgid "<b>More than one object selected.</b> Cannot take style from multiple objects."
msgstr "<b>Nhiều đối tượng được chọn.</b> Không thể bắt kiểu dáng từ nhiều đối tượng."
msgid "Create new objects with:"
msgstr "Tạo đối tượng mới bằng:"
msgid "Last used style"
msgstr "Kiểu dáng dùng cuối"
msgid "Apply the style you last set on an object"
msgstr "Áp dụng kiểu dáng bạn đã đặt cuối cùng vào đối tượng."
msgid "This tool's own style:"
msgstr "Kiểu dáng công cụ riêng:"
msgid "Each tool may store its own style to apply to the newly created objects. Use the button below to set it."
msgstr "Mỗi công cụ có khả năng cất giữ kiểu dáng riêng để áp dụng cho đối tượng mới tạo. Dùng cái nút bên dưới để đặt nó."
#. style swatch
msgid "Take from selection"
msgstr "Bắt từ vùng chọn"
msgid "This tool's style of new objects"
msgstr "Kiểu dáng đối tượng mới của công cụ này"
msgid "Remember the style of the (first) selected object as this tool's style"
msgstr "Nhớ kiểu dáng của đối tượng được chọn thứ nhất là kiểu dáng của công cụ này."
msgid "Tools"
msgstr "Công cụ"
msgid "Bounding box to use:"
msgstr "Hộp giới hạn cần dùng:"
msgid "Visual bounding box"
msgstr "Hộp giới hạn hiện rõ"
msgid "This bounding box includes stroke width, markers, filter margins, etc."
msgstr "Hộp giới hạn này gồm có chiều rộng nét, các hình nút, các lề lọc v.v."
msgid "Geometric bounding box"
msgstr "Hộp giới hạn dạng hình"
msgid "This bounding box includes only the bare path"
msgstr "Hộp giới hạn này gồm có chỉ đường nét trần"
#, fuzzy
msgid "Conversion to guides:"
msgstr "<b>Đính đường gióng</b>"
msgid "Keep objects after conversion to guides"
msgstr ""
msgid "When converting an object to guides, don't delete the object after the conversion."
msgstr ""
#, fuzzy
msgid "Treat groups as a single object"
msgstr "Đang tạo điểm đơn"
msgid "Treat groups as a single object during conversion to guides rather than converting each child separately."
msgstr ""
#, fuzzy
msgid "Average all sketches"
msgstr "Mọi tập tin|*.*|Mọi tập tin được hỗ trơ|"
msgid "Width is in absolute units"
msgstr "Dùng đơn vị tuyệt đối"
msgid "Select new path"
msgstr "Chọn đường nét mới"
msgid "Don't attach connectors to text objects"
msgstr "Đừng đính đường nối tới đối tượng văn bản"
#. Selector
msgid "Selector"
msgstr "Bộ chọn"
msgid "When transforming, show:"
msgstr "Khi chuyển dạng, hiện:"
msgid "Objects"
msgstr "Đối tượng"
msgid "Show the actual objects when moving or transforming"
msgstr "Hiển thị những đối tượng thật khi di chuyển hay chuyển dạng."
msgid "Box outline"
msgstr "Nét ngoài hộp"
msgid "Show only a box outline of the objects when moving or transforming"
msgstr "Hiển thị chỉ một nét ngoài hộp của đối tượng khi di chuyển hay chuyển dạng"
msgid "Per-object selection cue:"
msgstr "Đề tựa chọn từng đối tượng:"
msgid "No per-object selection indication"
msgstr "Không có đề tựa chọn từng đối tượng"
msgid "Mark"
msgstr "Dấu"
msgid "Each selected object has a diamond mark in the top left corner"
msgstr "Mỗi đối tượng được chọn có một dấu hình thoi ở góc trên, bên trái"
msgid "Box"
msgstr "Hộp"
msgid "Each selected object displays its bounding box"
msgstr "Mỗi đối tượng được chọn hiển thị hộp giới hạn của nó"
#. Node
msgid "Node"
msgstr "Nút"
#, fuzzy
msgid "Path outline:"
msgstr "Nét ngoài"
#, fuzzy
msgid "Path outline color"
msgstr "Chọn theo _Màu"
#, fuzzy
msgid "Selects the color used for showing the path outline."
msgstr "Chọn màu dùng cho các đường lưới chuẩn."
msgid "Path outline flash on mouse-over"
msgstr ""
msgid "When hovering over a path, briefly flash its outline."
msgstr ""
msgid "Suppress path outline flash when one path selected"
msgstr ""
msgid "If a path is selected, do not continue flashing path outlines."
msgstr ""
#, fuzzy
msgid "Flash time"
msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
msgid "Specifies how long the path outline will be visible after a mouse-over (in milliseconds). Specify 0 to have the outline shown until mouse leaves the path."
msgstr ""
#. Tweak
#: ../src/verbs.cpp:2504
msgid "Tweak"
msgstr "Tinh chỉnh"
#, fuzzy
msgid "Paint objects with:"
msgstr "Nhóm có %d đối tượng."
#. Zoom
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1062
#: ../src/verbs.cpp:2526
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:481
msgid "Zoom"
msgstr "Thu Phóng"
#. Shapes
msgid "Shapes"
msgstr "Hình"
#, fuzzy
msgid "Sketch mode"
msgstr "không cho phép chế độ %s"
msgid "If on, the sketch result will be the normal average of all sketches made, instead of averaging the old result with the new sketch."
msgstr ""
#. Pen
#: ../src/verbs.cpp:2518
msgid "Pen"
msgstr "Bút"
#. Calligraphy
#: ../src/verbs.cpp:2520
msgid "Calligraphy"
msgstr "Thư pháp"
msgid "If on, pen width is in absolute units (px) independent of zoom; otherwise pen width depends on zoom so that it looks the same at any zoom"
msgstr "Bật tùy chọn này thì chiều rộng của bút theo đơn vị tuyệt đối (điểm ảnh), không phụ thuộc vào hệ số thu phóng; không thì chiều rộng của bút phụ thuộc vào hệ số thu phóng, để hiển thị trùng bất chấp hệ số thu phóng."
msgid "If on, each newly created object will be selected (deselecting previous selection)"
msgstr "Bật tùy chọn này thì mỗi đối tượng mới tạo sẽ được lựa chọn (cũng bỏ chọn đồ đã chọn trước)"
#. Paint Bucket
#: ../src/verbs.cpp:2532
msgid "Paint Bucket"
msgstr "Xô sơn"
#. LPETool
#: ../src/verbs.cpp:2538
#, fuzzy
msgid "LPE Tool"
msgstr "Công cụ vẽ"
#. Gradient
#: ../src/verbs.cpp:2524
msgid "Gradient"
msgstr "Chuyển sắc"
#. Connector
#: ../src/verbs.cpp:2530
msgid "Connector"
msgstr "Đường nối"
msgid "If on, connector attachment points will not be shown for text objects"
msgstr "Bật tùy chọn này thì những điểm đính đường nối sẽ không hiển thị cho đối tượng kiểu văn bản"
#. Dropper
#: ../src/verbs.cpp:2528
msgid "Dropper"
msgstr "Bút chọn màu"
msgid "Save and restore window geometry for each document"
msgstr "Lưu và phục hồi cho mỗi tài liệu kích cỡ và vị trí của cửa sổ"
msgid "Remember and use last window's geometry"
msgstr "Nhớ và dùng kích cỡ và vị trí của cửa sổ trước"
msgid "Don't save window geometry"
msgstr "Đừng lưu kích cỡ và vị trí của cửa sổ"
msgid "Dockable"
msgstr "Thả neo được"
msgid "Dialogs are hidden in taskbar"
msgstr "Hộp thoại bị ẩn trên thanh tác vụ"
msgid "Zoom when window is resized"
msgstr "Thu phóng khi cửa sổ thay đổi kích cỡ"
msgid "Show close button on dialogs"
msgstr "Hiện nút đóng trên hộp thoại"
msgid "Normal"
msgstr "Chuẩn"
msgid "Aggressive"
msgstr "Năng nổ"
msgid "Saving window geometry (size and position):"
msgstr "Đang lưu kích cỡ và vị trí của cửa sổ :"
msgid "Let the window manager determine placement of all windows"
msgstr "Cho phép bộ quản lý cửa sổ quyết định vị trí của mọi cửa sổ"
msgid "Remember and use the last window's geometry (saves geometry to user preferences)"
msgstr "Nhớ và dùng kích cỡ và vị trí của cửa sổ trước (cũng lưu thông tin này vào tùy thích người dùng)"
msgid "Save and restore window geometry for each document (saves geometry in the document)"
msgstr "Lưu và phục hồi cho mỗi tài liệu kích cỡ và vị trí của cửa sổ (lưu thông tin này vào cùng tài liệu)"
msgid "Dialog behavior (requires restart):"
msgstr "Ứng xử hộp thoại (cần khởi chạy lại):"
msgid "Dialogs on top:"
msgstr "Hộp thoại lên trên:"
msgid "Dialogs are treated as regular windows"
msgstr "Hộp thoại được xử lý là cửa sổ chuẩn"
msgid "Dialogs stay on top of document windows"
msgstr "Hộp thoại còn lại bên trên các cửa sổ tài liệu"
msgid "Same as Normal but may work better with some window managers"
msgstr "Trùng với Chuẩn nhưng có thể hoạt động khá hơn với một số bộ quản lý cửa sổ nào đó"
#, fuzzy
msgid "Dialog Transparency:"
msgstr "Dùng trong suốt"
#, fuzzy
msgid "Opacity when focused:"
msgstr "Kích hoạt ảnh có tiê_u điểm"
#, fuzzy
msgid "Opacity when unfocused:"
msgstr "Tắt khi vắng mặt"
#, fuzzy
msgid "Time of opacity change animation:"
msgstr "Ngày giờ thay đổi"
msgid "Miscellaneous:"
msgstr "Linh tinh:"
msgid "Whether dialog windows are to be hidden in the window manager taskbar"
msgstr "Có nên ẩn cửa sổ hộp thoại trên thanh tác vụ của bộ quản lý cửa sổ, hay không"
msgid "Zoom drawing when document window is resized, to keep the same area visible (this is the default which can be changed in any window using the button above the right scrollbar)"
msgstr "Thu phóng bản vẽ khi cửa sổ tài liệu thay đổi kích cỡ, để bảo tồn cùng một vùng hiển thị (trường hợp này là mặc định, mà có thể được thay đổi trong bất cứ cửa sổ nào bàng cách dùng cái nút bên trên thanh cuộn bên phải)."
msgid "Whether dialog windows have a close button (requires restart)"
msgstr "Cửa sổ hộp thoại có cái nút đóng hay không (cần khởi chạy lại)"
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ"
msgid "Move in parallel"
msgstr "Di chuyển song song"
msgid "Stay unmoved"
msgstr "Không di chuyển"
msgid "Move according to transform"
msgstr "Di chuyển tùy theo cách chuyển dạng"
msgid "Are unlinked"
msgstr "Bị bỏ liên kết"
msgid "Are deleted"
msgstr "Bị xoá"
msgid "When the original moves, its clones and linked offsets:"
msgstr "Khi đối tượng gốc di chuyển, các bản sao và đối tượng dời hình có liên kết của nó đều :"
msgid "Clones are translated by the same vector as their original."
msgstr "Chỗ của bản sao được dời theo cùng một véc-tơ với bản gốc."
msgid "Clones preserve their positions when their original is moved."
msgstr "Bản sao bảo tồn vị trí khi bản gốc di chuyển."
msgid "Each clone moves according to the value of its transform= attribute. For example, a rotated clone will move in a different direction than its original."
msgstr "Mỗi bản sao di chuyển tùy theo giá trị của thuộc tính « transform= » (chuyển dạng). Chẳng hạn, một bản sao được xoay sẽ di chuyển theo chiều khác với bản gốc của nó."
msgid "When the original is deleted, its clones:"
msgstr "Khi điều gốc bị xoá, các bản sao của nó :"
msgid "Orphaned clones are converted to regular objects."
msgstr "Bản sao thừa được chuyển đổi sang đối tượng chuẩn."
msgid "Orphaned clones are deleted along with their original."
msgstr "Bản sao thừa bị xoá cùng với bản gốc của nó."
#, fuzzy
msgid "When duplicating original+clones:"
msgstr "Khi điều gốc bị xoá, các bản sao của nó :"
#, fuzzy
msgid "Relink duplicated clones"
msgstr "Tạo bản sao đã lát đều..."
msgid "When duplicating a selection containing both a clone and its original (possibly in groups), relink the duplicated clone to the duplicated original instead of the old original"
msgstr ""
#. TRANSLATORS: Heading for the Inkscape Preferences "Clones" Page
msgid "Clones"
msgstr "Bản sao"
msgid "When applying, use the topmost selected object as clippath/mask"
msgstr "Khi áp dụng, dùng đối tượng được chọn trên cùng làm đường nét xén hay mặt nạ"
msgid "Uncheck this to use the bottom selected object as the clipping path or mask"
msgstr "Bỏ chọn để dùng đối tượng được chọn dưới cùng là đường nét xén hay mặt nạ"
msgid "Remove clippath/mask object after applying"
msgstr "Gỡ bỏ đối tượng đường nét xén/mặt nạ sau khi áp dụng"
msgid "After applying, remove the object used as the clipping path or mask from the drawing"
msgstr "Sau khi áp dụng, gỡ bỏ khỏi bản vẽ đối tượng được dùng là đường nét xén hay mặt nạ"
msgid "Clippaths and masks"
msgstr "Đường nét xén và mặt nạ"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:544
msgid "Scale stroke width"
msgstr "Co giãn chiều rộng nét"
msgid "Scale rounded corners in rectangles"
msgstr "Co giãn góc tròn trong hình chữ nhật"
msgid "Transform gradients"
msgstr "Chuyển dạng chuyển sắc"
msgid "Transform patterns"
msgstr "Chuyển dạng mẫu"
msgid "Optimized"
msgstr "Tối ưu"
msgid "Preserved"
msgstr "Đã bảo tồn"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:545
msgid "When scaling objects, scale the stroke width by the same proportion"
msgstr "Khi co giãn đối tượng, co giãn chiều rộng nét theo cùng một số"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:556
msgid "When scaling rectangles, scale the radii of rounded corners"
msgstr "Khi co giãn hình chữ nhật, co giãn những bán kính của góc tròn"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:567
msgid "Move gradients (in fill or stroke) along with the objects"
msgstr "Chuyển dạng chuyển sắc (trong vùng tô hay nét vẽ) cùng với đối tượng"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:578
msgid "Move patterns (in fill or stroke) along with the objects"
msgstr "Chuyển dạng mẫu (trong vùng tô hay nét vẽ) cùng với đối tượng"
msgid "Store transformation:"
msgstr "Lưu cách chuyển dạng:"
msgid "If possible, apply transformation to objects without adding a transform= attribute"
msgstr "Nếu có thể, áp dụng cách chuyển dạng cho đối tượng mà không thêm thuộc tính chuyển dạng « transform= »"
msgid "Always store transformation as a transform= attribute on objects"
msgstr "Lúc nào cũng lưu cách chuyển dạng là thuộc tính « transform= » trên đối tượng"
msgid "Transforms"
msgstr "Chuyển dạng"
#. blur quality
#. filter quality
msgid "Best quality (slowest)"
msgstr "Chất lượng cao nhất (chậm nhất)"
msgid "Better quality (slower)"
msgstr "Chất lượng cao hơn (chậm hơn)"
msgid "Average quality"
msgstr "Chất lượng vừa"
msgid "Lower quality (faster)"
msgstr "Chất lượng thấp hơn (nhanh hơn)"
msgid "Lowest quality (fastest)"
msgstr "Chất lượng thấp nhất (nhanh nhất)"
msgid "Gaussian blur quality for display:"
msgstr "Chất lượng làm mờ Gauss để trình bày:"
msgid "Best quality, but display may be very slow at high zooms (bitmap export always uses best quality)"
msgstr "Chất lượng cao nhất, còn trình bày có thể cập nhật rất chậm khi phóng to nhiều (việc xuất ảnh bitmap lúc nào cũng ở mức chất lượng cao nhất)"
msgid "Better quality, but slower display"
msgstr "Chất lượng cao hơn, còn trình bày chậm hơn"
msgid "Average quality, acceptable display speed"
msgstr "Chất lượng vừa, tốc độ trình bày khả thủ"
msgid "Lower quality (some artifacts), but display is faster"
msgstr "Chất lượng thấp hơn (một số đồ tạo tác), còn trình bày nhanh hơn"
msgid "Lowest quality (considerable artifacts), but display is fastest"
msgstr "Chất lượng thấp nhất (nhiều đồ tạo tác), còn trình bày nhanh nhất"
#, fuzzy
msgid "Filter effects quality for display:"
msgstr "Chất lượng làm mờ Gauss để trình bày:"
#. show infobox
#, fuzzy
msgid "Show filter primitives infobox"
msgstr "Hiện Menu bộ lọc"
msgid "Show icons and descriptions for the filter primitives available at the filter effects dialog."
msgstr ""
msgid "Select in all layers"
msgstr "Chọn trong mỗi lớp"
msgid "Select only within current layer"
msgstr "Chọn chỉ trong lớp hiện tại"
msgid "Select in current layer and sublayers"
msgstr "Chọn trong lớp hiện tại và các lớp phụ"
#, fuzzy
msgid "Ignore hidden objects and layers"
msgstr "Công cụ chuyển: di chuyển lớp, phần chọn và các đối tượng khác"
#, fuzzy
msgid "Ignore locked objects and layers"
msgstr "Công cụ chuyển: di chuyển lớp, phần chọn và các đối tượng khác"
msgid "Deselect upon layer change"
msgstr "Bỏ chọn khi lớp thay đổi"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
msgid "Ctrl+A, Tab, Shift+Tab:"
msgstr "Ctrl+A, Tab, Shift+Tab:"
msgid "Make keyboard selection commands work on objects in all layers"
msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím hoạt có tác động đối tượng nằm trên mọi lớp"
msgid "Make keyboard selection commands work on objects in current layer only"
msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động chỉ đối tượng nằm trên lớp hiện tại"
msgid "Make keyboard selection commands work on objects in current layer and all its sublayers"
msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động đối tượng nằm trên lớp hiện tại và các lớp phụ của nó"
#, fuzzy
msgid "Uncheck this to be able to select objects that are hidden (either by themselves or by being in a hidden layer)"
msgstr "Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị ẩn (hoặc riêng hoặc vì nằm trong nhóm hay lớp bị ẩn)"
#, fuzzy
msgid "Uncheck this to be able to select objects that are locked (either by themselves or by being in a locked layer)"
msgstr "Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị khoá (hoặc riêng hoặc vì nằm trong nhóm hay lớp bị khoá)"
msgid "Uncheck this to be able to keep the current objects selected when the current layer changes"
msgstr "Bỏ chọn để có khả năng cứ chọn các đối tượng hiện thời khi lớp hiện tại thay đổi"
msgid "Selecting"
msgstr "Lựa chọn"
msgid "Default export resolution:"
msgstr "Độ phân giải xuất mặc định:"
msgid "Default bitmap resolution (in dots per inch) in the Export dialog"
msgstr "Độ phân giải ảnh bitmap mặc định (theo điểm trên mỗi insơ) trong hộp thoại Xuất"
msgid "Open Clip Art Library Server Name:"
msgstr "Tên máy phục vụ thư viện Open Clip Art Library:"
msgid "The server name of the Open Clip Art Library webdav server. It's used by the Import and Export to OCAL function."
msgstr "Tên máy phục vụ của máy WebDAV Open Clip Art Library. Nó dùng bởi chức năng « Nhập » và « Xuất dạng OCAL »."
msgid "Open Clip Art Library Username:"
msgstr "Tên người dùng Open Clip Art Library:"
msgid "The username used to log into Open Clip Art Library."
msgstr "Tên người dùng dùng để đăng nhập vào Open Clip Art Library."
msgid "Open Clip Art Library Password:"
msgstr "Mật khẩu Open Clip Art Library:"
msgid "The password used to log into Open Clip Art Library."
msgstr "Mật khẩu dùng để đăng nhập vào Open Clip Art Library."
msgid "Import/Export"
msgstr "Nhập/Xuất"
#. TRANSLATORS: see http://www.newsandtech.com/issues/2004/03-04/pt/03-04_rendering.htm
msgid "Perceptual"
msgstr "Dựa vào nhận thức"
msgid "Relative Colorimetric"
msgstr "Sắc kế tương đối"
msgid "Absolute Colorimetric"
msgstr "Sắc kế tuyệt đối"
#, fuzzy
msgid "(Note: Color management has been disabled in this build)"
msgstr "(Ghi chú : chức năng « Quản lý màu » bị tắt trong bản xây dựng này)"
#, fuzzy
msgid "Display adjustment"
msgstr "Điều chỉnh sắc độ"
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"The ICC profile to use to calibrate display output.\n"
"Searched directories:%s"
msgstr "Hồ sơ ICC cần dùng để định chuẩn kết xuất màn hình."
msgid "Display profile:"
msgstr "Hồ sơ màn hình:"
msgid "Retrieve profile from display"
msgstr "Lấy hồ sơ từ màn hình"
msgid "Retrieve profiles from those attached to displays via XICC."
msgstr "Lấy các hồ sơ từ các đồ đính màn hình thông qua XICC."
msgid "Retrieve profiles from those attached to displays."
msgstr "Lấy các hồ sơ từ các đồ đính màn hình."
msgid "Display rendering intent:"
msgstr "Ý định vẽ màn hình:"
msgid "The rendering intent to use to calibrate display output."
msgstr "Ý định vẽ cần dùng để định chuẩn kết xuất màn hình."
msgid "Proofing"
msgstr "Kiểm lỗi"
msgid "Simulate output on screen"
msgstr "Mô phỏng kết xuất trên màn hình"
msgid "Simulates output of target device."
msgstr "Mô phỏng kết xuất của thiết bị đích."
msgid "Mark out of gamut colors"
msgstr "Đánh dấu màu sắc ở ngoài phạm vi"
msgid "Highlights colors that are out of gamut for the target device."
msgstr "Tô sáng màu sắc nằm ở ngoại phạm vi cho thiết bị đích."
msgid "Out of gamut warning color:"
msgstr "Màu cảnh báo ở ngoại phạm vi:"
msgid "Selects the color used for out of gamut warning."
msgstr "Chọn màu dùng cho cảnh báo ở ngoại phạm vi."
msgid "Device profile:"
msgstr "Hồ sơ thiết bị:"
msgid "The ICC profile to use to simulate device output."
msgstr "Hồ sơ ICC cần dùng để mô phỏng kết xuất thiết bị."
msgid "Device rendering intent:"
msgstr "Ý định vẽ thiết bị:"
#, fuzzy
msgid "Black point compensation"
msgstr "_Bù điểm đen"
msgid "Enables black point compensation."
msgstr "Hiệu lực chức năng bù điểm màu đen."
msgid "Preserve black"
msgstr "Bảo tồn màu đen"
msgid "(LittleCMS 1.15 or later required)"
msgstr "(Cần LittleCMS 1.15 hay sau)"
#, fuzzy
msgid "Preserve K channel in CMYK -> CMYK transforms"
msgstr "Bảo tồn kênh K khi chuyển dạng CMYK -> CMYK"
msgid "<none>"
msgstr "<không có>"
#, fuzzy
msgid "Color management"
msgstr "Quản lý màu"
#, fuzzy
msgid "Major grid line emphasizing"
msgstr "Màu đường lưới chính"
msgid "Don't emphasize gridlines when zoomed out"
msgstr ""
msgid "If set and zoomed out, the gridlines will be shown in normal color instead of major grid line color."
msgstr ""
msgid "Default grid settings"
msgstr "Thiết lập lưới mặc định"
#, fuzzy
msgid "Grid units:"
msgstr "Đơn _vị lưới:"
#, fuzzy
msgid "Origin X:"
msgstr "Gốc"
#, fuzzy
msgid "Origin Y:"
msgstr "Gốc"
#, fuzzy
msgid "Spacing X:"
msgstr "Khoảng cách"
#, fuzzy
msgid "Spacing Y:"
msgstr "Khoảng cách"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1003
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1004
#, fuzzy
msgid "Grid line color:"
msgstr "_Màu đường lưới:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1004
#, fuzzy
msgid "Color used for normal grid lines"
msgstr "Chọn màu dùng cho các đường lưới chuẩn."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1005
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1006
#, fuzzy
msgid "Major grid line color:"
msgstr "Màu đường lưới chính"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1006
#, fuzzy
msgid "Color used for major (highlighted) grid lines"
msgstr "Chọn màu dùng cho các đường lưới chính (đã tô sáng)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1008
#, fuzzy
msgid "Major grid line every:"
msgstr "Đường lưới chính mỗi"
msgid "Show dots instead of lines"
msgstr "Hiện chấm thay cho đường"
#, fuzzy
msgid "If set, display dots at gridpoints instead of gridlines"
msgstr "Bật tùy chọn này thì hiển thị chấm ở điểm lưới, thay cho đường lưới."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1015
#, fuzzy
msgid "Use named colors"
msgstr "&Sử dụng màu tự chọn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1016
msgid "If set, write the CSS name of the color when available (e.g. 'red' or 'magenta') instead of the numeric value"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1018
#, fuzzy
msgid "XML formatting"
msgstr "Phần tử Định dạng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1020
#, fuzzy
msgid "Inline attributes"
msgstr "Xoá các thuộc tính"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1021
msgid "Put attributes on the same line as the element tag"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1024
#, fuzzy
msgid "Indent, spaces:"
msgstr "Vẽ dấu cách"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1024
#, fuzzy
msgid "The number of spaces to use for indenting nested elements; set to 0 for no indentation"
msgstr "Số dấu cách của mỗi bước thụt lề"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1026
#, fuzzy
msgid "Path data"
msgstr "cat (dữ liệu)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1028
#, fuzzy
msgid "Allow relative coordinates"
msgstr "Nói t_oạ độ ô"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1029
msgid "If set, relative coordinates may be used in path data"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1031
#, fuzzy
msgid "Force repeat commands"
msgstr "Lệnh SQL*Plus"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1032
msgid "Force repeating of the same path command (for example, 'L 1,2 L 3,4' instead of 'L 1,2 3,4')"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1034
#, fuzzy
msgid "Numbers"
msgstr "Số"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1037
#, fuzzy
msgid "Numeric precision:"
msgstr "Đặt độ chính xác"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1037
msgid "How many digits to write after the decimal dot"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1040
#, fuzzy
msgid "Minimum exponent:"
msgstr "Mũ : 0x"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1040
msgid "The smallest number written to SVG is 10 to the power of this exponent; anything smaller is written as zero."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1042
#, fuzzy
msgid "SVG output"
msgstr "Kết xuất SVG"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1047
#, fuzzy
msgid "System default"
msgstr "Mặc định hệ thống"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1047
#, fuzzy
msgid "Albanian (sq)"
msgstr "Name=An-ba-ni"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1047
#, fuzzy
msgid "Amharic (am)"
msgstr "Am-ha-ri (am_ET)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1047
#, fuzzy
msgid "Arabic (ar)"
msgstr "Ả rập (ar)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1047
#, fuzzy
msgid "Armenian (hy)"
msgstr "Đồng Đơ-ram Ac-mê-ni"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1047
#, fuzzy
msgid "Azerbaijani (az)"
msgstr "Az Zahirah"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1047
#, fuzzy
msgid "Basque (eu)"
msgstr "Bas-quợ (eu_ES)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1047
#, fuzzy
msgid "Belarusian (be)"
msgstr "snên là"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1048
#, fuzzy
msgid "Bulgarian (bg)"
msgstr "Bun-ga-ri (bg_BG)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1048
#, fuzzy
msgid "Bengali (bn)"
msgstr "Ben-ga-li (bn_IN)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1048
#, fuzzy
msgid "Breton (br)"
msgstr "Pháp Bợ-re-ton (br_FR)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1048
#, fuzzy
msgid "Catalan (ca)"
msgstr "Ca-ta-lan (ca_ES)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1048
#, fuzzy
msgid "Valencian Catalan (ca@valencia)"
msgstr "Ca-ta-lan (ca_ES)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1048
#, fuzzy
msgid "Chinese/China (zh_CN)"
msgstr "Trung Xin-ga-po (zh_SG)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1049
#, fuzzy
msgid "Chinese/Taiwan (zh_TW)"
msgstr "Tiếng Hoa Phồn Thể, EUC-TW"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1049
#, fuzzy
msgid "Croatian (hr)"
msgstr "Cợ-rô-a-ti-a (hr_HR)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1049
#, fuzzy
msgid "Czech (cs)"
msgstr "Cộng Hoà Séc (cs_CZ)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1050
#, fuzzy
msgid "Danish (da)"
msgstr "Đan mạch (da)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1050
#, fuzzy
msgid "Dutch (nl)"
msgstr "Ha Lan (nl_NL)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1050
#, fuzzy
msgid "Dzongkha (dz)"
msgstr "Tây Tạng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1050
#, fuzzy
msgid "German (de)"
msgstr "Đức (de)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1050
#, fuzzy
msgid "Greek (el)"
msgstr "En-xan-va-đoa"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1050
#, fuzzy
msgid "English (en)"
msgstr "Anh Mỹ (en-us)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1050
#, fuzzy
msgid "English/Australia (en_AU)"
msgstr "Anh Anh (en-gb)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1051
#, fuzzy
msgid "English/Canada (en_CA)"
msgstr "Anh Ca-na-đa (en_CA)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1051
#, fuzzy
msgid "English/Great Britain (en_GB)"
msgstr "Coa-ni-s (kw_GB)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1051
msgid "Pig Latin (en_US@piglatin)"
msgstr "Pig Latin (en_US@piglatin)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1052
#, fuzzy
msgid "Esperanto (eo)"
msgstr "Etpêrantô (eo_EO)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1052
#, fuzzy
msgid "Estonian (et)"
msgstr "Roi Et"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1052
#, fuzzy
msgid "Finnish (fi)"
msgstr "Phần Lan (fi)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1053
#, fuzzy
msgid "French (fr)"
msgstr "Pháp (fr)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1053
#, fuzzy
msgid "Irish (ga)"
msgstr "Đồng Bảng Ái-nhĩ-lan"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1053
#, fuzzy
msgid "Galician (gl)"
msgstr "Ga-li-xi (gl_ES)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1053
#, fuzzy
msgid "Hebrew (he)"
msgstr "1255, tiếng Do Thái"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1053
#, fuzzy
msgid "Hungarian (hu)"
msgstr "Hun-ga-ri (hu)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1054
#, fuzzy
msgid "Indonesian (id)"
msgstr "_Mã số tính năng:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1054
#, fuzzy
msgid "Italian (it)"
msgstr "I-ta-li-a (it)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1054
#, fuzzy
msgid "Japanese (ja)"
msgstr "Nhật Bản (ja)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1054
#, fuzzy
msgid "Khmer (km)"
msgstr "%.1f cây số"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1054
#, fuzzy
msgid "Kinyarwanda (rw)"
msgstr "Tiếng Kin-ia-ouanh-đa"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1054
#, fuzzy
msgid "Korean (ko)"
msgstr "Johab (Hàn)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1054
#, fuzzy
msgid "Lithuanian (lt)"
msgstr "Li-tu-a-ni (lt)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1054
#, fuzzy
msgid "Macedonian (mk)"
msgstr "Ma-xê-đô-ni-a (mk)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1055
#, fuzzy
msgid "Mongolian (mn)"
msgstr "Tiếng Mông Cổ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1055
#, fuzzy
msgid "Nepali (ne)"
msgstr "S_ao lại"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1055
#, fuzzy
msgid "Norwegian Bokmål (nb)"
msgstr "Name=Na-uy (Bóc-mặn)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1055
#, fuzzy
msgid "Norwegian Nynorsk (nn)"
msgstr "Name=Na-uy (Ny-noạ-x-kh)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1055
#, fuzzy
msgid "Panjabi (pa)"
msgstr "Đồng Pa-an-ga"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1056
#, fuzzy
msgid "Polish (pl)"
msgstr "Ba Lan (pl)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1056
#, fuzzy
msgid "Portuguese (pt)"
msgstr "Bồ Đào Nha (pt)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1056
#, fuzzy
msgid "Portuguese/Brazil (pt_BR)"
msgstr "Ảnh xạ phím Sun Bồ-đào-nha (tại Bra-xin)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1056
#, fuzzy
msgid "Romanian (ro)"
msgstr "_Tròn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1056
#, fuzzy
msgid "Russian (ru)"
msgstr "Nga (ru)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1057
#, fuzzy
msgid "Serbian (sr)"
msgstr "Đồng Đi-nă Xéc-bi"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1057
msgid "Serbian in Latin script (sr@latin)"
msgstr "Tiếng Xecbi dùng mẫu tự Latin (sr@latin)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1057
#, fuzzy
msgid "Slovak (sk)"
msgstr ""
"\n"
"%*s[ nhảy qua %sK ]"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1057
#, fuzzy
msgid "Slovenian (sl)"
msgstr "Xờ-la-ve-nhi-a (sl)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1057
#, fuzzy
msgid "Spanish (es)"
msgstr "Tây Ban Nha (es)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1057
#, fuzzy
msgid "Spanish/Mexico (es_MX)"
msgstr "Tây Ban Nha Mỹ (es_US)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1058
#, fuzzy
msgid "Swedish (sv)"
msgstr "Thụy Điển (sv)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1058
#, fuzzy
msgid "Thai (th)"
msgstr "Thái Lan (th)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1058
#, fuzzy
msgid "Turkish (tr)"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ (tr)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1058
#, fuzzy
msgid "Ukrainian (uk)"
msgstr "A-M|Tiếng Anh (quốc Anh)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1058
#, fuzzy
msgid "Vietnamese (vi)"
msgstr "Phím Vi"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1065
#, fuzzy
msgid "Language (requires restart):"
msgstr "Ứng xử hộp thoại (cần khởi chạy lại):"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1066
msgid "Set the language for menus and number formats"
msgstr "Đặt ngôn ngữ dùng cho trình đơn và biểu diễn số"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1068
#, fuzzy
msgid "Smaller"
msgstr "Nhỏ hơn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1072
#, fuzzy
msgid "Toolbox icon size"
msgstr "Cỡ biểu tượng thanh công cụ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1073
#, fuzzy
msgid "Set the size for the tool icons (requires restart)"
msgstr "Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy lại)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1076
#, fuzzy
msgid "Control bar icon size"
msgstr "Kích cỡ của biểu tượng cần dùng."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1077
#, fuzzy
msgid "Set the size for the icons in tools' control bars to use (requires restart)"
msgstr "Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy lại)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1080
#, fuzzy
msgid "Secondary toolbar icon size"
msgstr "Kích cỡ của biểu tượng cần dùng."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1081
#, fuzzy
msgid "Set the size for the icons in secondary toolbars to use (requires restart)"
msgstr "Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy lại)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1084
msgid "Work-around color sliders not drawing."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1086
msgid "When on, will attempt to work around bugs in certain GTK themes drawing color sliders."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1092
#, fuzzy
msgid "Clear list"
msgstr "Gột danh sách"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1097
#, fuzzy
msgid "Maximum documents in Open Recent:"
msgstr "Số tối đa các tài liệu vừa mở :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1098
#, fuzzy
msgid "Set the maximum length of the Open Recent list in the File menu, or clear the list"
msgstr "Chiều dài tối đa của danh sách Mở Gần Đây trong trình đơn Tập Tin."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1101
#, fuzzy
msgid "Zoom correction factor (in %):"
msgstr "Phóng to trên một điểm"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1102
msgid "Adjust the slider until the length of the ruler on your screen matches its real length. This information is used when zooming to 1:1, 1:2, etc., to display objects in their true sizes"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1104
#, fuzzy
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"
#. Autosave options
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1111
#, fuzzy
msgid "Enable autosave (requires restart)"
msgstr "Ứng xử hộp thoại (cần khởi chạy lại):"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1112
msgid "Automatically save the current document(s) at a given interval, thus minimizing loss in case of a crash"
msgstr "Tự động lưu (các) tài liệu đang mở sau một chu kỳ để tránh mất dữ liệu trong trường hợp Inkscape bị treo"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1114
#, fuzzy
msgid "Interval (in minutes):"
msgstr "Khoảng chờ tối thiểu (mili giây)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1114
msgid "Interval (in minutes) at which document will be autosaved"
msgstr "Chu kỳ (tính bằng phút) thực hiện việc tự động lưu tài liệu"
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1118
#, fuzzy
msgid "filesystem|Path:"
msgstr "Đường dẫn tới hệ thống tập tin của dự án"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1118
#, fuzzy
msgid "The directory where autosaves will be written"
msgstr "Thư mục sẽ chứa tập tin co sở dữ liệu"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1120
#, fuzzy
msgid "Maximum number of autosaves:"
msgstr "Số mục lớn nhất"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1120
msgid "Maximum number of autosaved files; use this to limit the storage space used"
msgstr "Số tập tin tối đa sẽ được tự động lưu; dùng thiết lập này để giới hạn không gian lưu trữ sẽ sử dụng"
#. When changing the interval or enabling/disabling the autosave function,
#. * update our running configuration
#. *
#. * FIXME!
#. * the inkscape_autosave_init should be called AFTER the values have been changed
#. * (which cannot be guaranteed from here) - use a PrefObserver somewhere
#.
#.
#. _autosave_autosave_enable.signal_toggled().connect( sigc::ptr_fun(inkscape_autosave_init), TRUE );
#. _autosave_autosave_interval.signal_changed().connect( sigc::ptr_fun(inkscape_autosave_init), TRUE );
#.
#. -----------
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1136
#, fuzzy
msgid "Autosave"
msgstr "Dấu nhắc tự động lưu"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1142
msgid "2x2"
msgstr "2×2"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1142
msgid "4x4"
msgstr "4×4"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1142
msgid "8x8"
msgstr "8×8"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1142
msgid "16x16"
msgstr "16×16"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1146
msgid "Oversample bitmaps:"
msgstr "Quá lấy mẫu ảnh bitmap:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1149
#, fuzzy
msgid "Automatically reload bitmaps"
msgstr ""
"\n"
"%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1151
msgid "Automatically reload linked images when file is changed on disk"
msgstr "Tự động nạp lại các ảnh được liên kết mỗi khi chúng thay đổi"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1165
#, fuzzy
msgid "Bitmap editor:"
msgstr "&Cấu hình bộ soạn thảo..."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1171
msgid "Resolution for Create Bitmap Copy:"
msgstr "Độ phân giải khi Tạo bản sao dạng ảnh:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1172
msgid "Resolution used by the Create Bitmap Copy command"
msgstr "Độ phân giải được lệnh Tạo bản sao dạng ảnh sử dụng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1174
#, fuzzy
msgid "Bitmaps"
msgstr "So sánh _mảng ảnh"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1226
#, fuzzy
msgid "Language:"
msgstr "Ngôn ngữ:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1227
msgid "Set the main spell check language"
msgstr "Đặt ngôn ngữ chính sẽ kiểm tra chính tả"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1230
#, fuzzy
msgid "Second language:"
msgstr "Ngôn ngữ sai"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1231
msgid "Set the second spell check language; checking will only stop on words unknown in ALL chosen languages"
msgstr "Đặt ngôn ngữ thứ hai sẽ kiểm tra chính tả; quá trình kiểm tra sẽ tìm ra một từ KHÔNG CÓ trong TẤT CẢ các ngôn ngữ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1234
#, fuzzy
msgid "Third language:"
msgstr "Ngôn ngữ sai"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1235
msgid "Set the third spell check language; checking will only stop on words unknown in ALL chosen languages"
msgstr "Đặt ngôn ngữ thứ ba sẽ kiểm tra chính tả; quá trình kiểm tra sẽ tìm ra một từ KHÔNG CÓ trong TẤT CẢ các ngôn ngữ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1237
#, fuzzy
msgid "Ignore words with digits"
msgstr "Từ chứa số"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1239
msgid "Ignore words containing digits, such as \"R2D2\""
msgstr "Bỏ qua các từ có chứa chữ số, ví dụ như \"R2D2\""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1241
#, fuzzy
msgid "Ignore words in ALL CAPITALS"
msgstr "Bỏ qua mọi từ này trong tài liệu"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1243
msgid "Ignore words in all capitals, such as \"IUPAC\""
msgstr "Bỏ qua các từ viết hoa toàn bộ, ví dụ như \"IUPAC\""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1245
#, fuzzy
msgid "Spellcheck"
msgstr "Kiểm tra chính tả"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1264
msgid "Add label comments to printing output"
msgstr "Thêm vào kết xuất in ấn các chú thích nhãn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1266
msgid "When on, a comment will be added to the raw print output, marking the rendered output for an object with its label"
msgstr "Bật tùy chọn này thì một chú thích sẽ được thêm vào kết xuất in thô, đánh dấu kết xuất đã vẽ của đối tượng đó bằng nhãn riêng của nó."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1268
msgid "Prevent sharing of gradient definitions"
msgstr "Không chia sẻ các chuyển sắc đã thiết lập"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1270
msgid "When on, shared gradient definitions are automatically forked on change; uncheck to allow sharing of gradient definitions so that editing one object may affect other objects using the same gradient"
msgstr "Bật tùy chọn này để tự động tạo ra một chuyển sắc mới khi thay đổi chuyển sắc đang có, có thể sửa chuyển sắc trên từng đối tượng riêng lẻ; bỏ chọn để cho phép chia sẻ thiết lập chuyển sắc giữa nhiều đối tượng, sửa chuyển sắc sẽ tác động lên tất cả các đối tượng chuyển sắc đó."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1273
msgid "Simplification threshold:"
msgstr "Ngưỡng đơn giản hoá:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1274
msgid "How strong is the Simplify command by default. If you invoke this command several times in quick succession, it will act more and more aggressively; invoking it again after a pause restores the default threshold."
msgstr "Độ mạnh mặc định của câu lệnh « Đơn giản hoá ». Nếu bạn gọi câu lệnh này vài lần một cách liên tiếp nhanh, nó sẽ hoạt động mỗi lần một năng nổ thêm; còn việc gọi lại sau khi tạm dừng sẽ phục hồi ngưỡng mặc định."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1277
#, fuzzy
msgid "Latency skew:"
msgstr "Góc lệch"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1277
#, fuzzy
msgid "(requires restart)"
msgstr "Ứng xử hộp thoại (cần khởi chạy lại):"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1278
msgid "Factor by which the event clock is skewed from the actual time (0.9766 on some systems)."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1280
msgid "Pre-render named icons"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1282
msgid "When on, named icons will be rendered before displaying the ui. This is for working around bugs in GTK+ named icon notification"
msgstr ""
#. TRANSLATORS: following strings are paths in Inkscape preferences - Misc - System info
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1288
#, fuzzy
msgid "User config: "
msgstr "cấu hình gói"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1292
#, fuzzy
msgid "User data: "
msgstr "Dữ liệu người dùng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1296
#, fuzzy
msgid "User cache: "
msgstr "Bộ đệm âm thanh"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1300
#, fuzzy
msgid "System config: "
msgstr "cấu hình gói"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1303
#, fuzzy
msgid "System data: "
msgstr "Hệ thống cất giữ dữ liệu"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1306
#, fuzzy
msgid "PIXMAP: "
msgstr "Ảnh điểm"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1310
#, fuzzy
msgid "DATA: "
msgstr "dữ liệu"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1314
#, fuzzy
msgid "UI: "
msgstr "Giao diện người dùng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1323
#, fuzzy
msgid "Icon theme: "
msgstr "Sắc thái Biểu tượng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1338
#, fuzzy
msgid "System info"
msgstr "Lấy Thông Tin Hệ Thống"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1338
#, fuzzy
msgid "General system information"
msgstr "Lấy thông tin hệ thống"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1340
msgid "Misc"
msgstr "Linh tinh"
msgid "Layer name:"
msgstr "Tên lớp:"
#: ../src/ui/dialog/layer-properties.cpp:109
msgid "Add layer"
msgstr "Thêm lớp"
#: ../src/ui/dialog/layer-properties.cpp:147
msgid "Above current"
msgstr "Bên trên lớp hiện tại"
#: ../src/ui/dialog/layer-properties.cpp:151
msgid "Below current"
msgstr "Bên dưới lớp hiện tại"
#: ../src/ui/dialog/layer-properties.cpp:154
msgid "As sublayer of current"
msgstr "Dạng lớp phụ của lớp hiện tại"
#: ../src/ui/dialog/layer-properties.cpp:158
msgid "Position:"
msgstr "Vị trí:"
#: ../src/ui/dialog/layer-properties.cpp:176
msgid "Rename Layer"
msgstr "Thay tên lớp"
#: ../src/ui/dialog/layer-properties.cpp:179
msgid "_Rename"
msgstr "Tha_y tên"
#: ../src/ui/dialog/layer-properties.cpp:192
msgid "Rename layer"
msgstr "Thay tên lớp"
#. TRANSLATORS: This means "The layer has been renamed"
#: ../src/ui/dialog/layer-properties.cpp:194
msgid "Renamed layer"
msgstr "Lớp đã có tên mới"
#: ../src/ui/dialog/layer-properties.cpp:198
msgid "Add Layer"
msgstr "Thêm lớp"
#: ../src/ui/dialog/layer-properties.cpp:201
msgid "_Add"
msgstr "Thê_m"
#: ../src/ui/dialog/layer-properties.cpp:225
msgid "New layer created."
msgstr "Lớp mới đã được tạo."
#: ../src/ui/dialog/layers.cpp:491
#: ../src/ui/widget/layer-selector.cpp:595
msgid "Unhide layer"
msgstr "Hiện lớp"
#: ../src/ui/dialog/layers.cpp:491
#: ../src/ui/widget/layer-selector.cpp:595
msgid "Hide layer"
msgstr "Ẩn lớp"
#: ../src/ui/dialog/layers.cpp:502
#: ../src/ui/widget/layer-selector.cpp:587
msgid "Lock layer"
msgstr "Khoá lớp"
#: ../src/ui/dialog/layers.cpp:502
#: ../src/ui/widget/layer-selector.cpp:587
msgid "Unlock layer"
msgstr "Gỡ khoá lớp"
#: ../src/ui/dialog/layers.cpp:645
#, fuzzy
msgid "Layers"
msgstr "Lớp"
#: ../src/ui/dialog/layers.cpp:654
msgid "New"
msgstr "Mới"
#: ../src/ui/dialog/layers.cpp:659
#: ../share/extensions/restack.inx.h:16
msgid "Top"
msgstr "Đỉnh"
#: ../src/ui/dialog/layers.cpp:665
msgid "Up"
msgstr "Lên"
#: ../src/ui/dialog/layers.cpp:671
msgid "Dn"
msgstr "Xuống"
#: ../src/ui/dialog/layers.cpp:677
msgid "Bot"
msgstr "Đáy"
#: ../src/ui/dialog/layers.cpp:687
msgid "X"
msgstr "X"
#. TRANSLATORS: this dialog is accessible via menu Path - Path Effect Editor...
msgid "Apply new effect"
msgstr "Áp dụng hiệu ứng mới"
msgid "Current effect"
msgstr "Hiệu ứng hiện thời"
msgid "Effect list"
msgstr "Danh sách hiệu ứng"
msgid "Unknown effect is applied"
msgstr "Đã áp dụng một hiệu ứng không rõ"
msgid "No effect applied"
msgstr "Chưa áp dụng hiệu ứng"
msgid "Item is not a path or shape"
msgstr "Đối tượng này không phải là đường nét hay hình dạng"
msgid "Only one item can be selected"
msgstr "Có thể lựa chọn chỉ một mục"
msgid "Empty selection"
msgstr "Vùng chọn rỗng"
msgid "Create and apply path effect"
msgstr "Tạo và áp dụng hiệu ứng đường nét"
msgid "Remove path effect"
msgstr "Bỏ hiệu ứng đường nét"
#, fuzzy
msgid "Move path effect up"
msgstr "Tham số hiệu ứng đường nét kế"
#, fuzzy
msgid "Move path effect down"
msgstr "Tham số hiệu ứng đường nét kế"
#, fuzzy
msgid "Activate path effect"
msgstr "<b>Đường nét</b> (%i nút, hiệu ứng đường nét)"
#, fuzzy
msgid "Deactivate path effect"
msgstr "<b>Đường nét</b> (%i nút, hiệu ứng đường nét)"
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:94
msgid "Heap"
msgstr "Miền nhớ"
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:95
msgid "In Use"
msgstr "Đang dùng"
#. TRANSLATORS: "Slack" refers to memory which is in the heap but currently unused.
#. More typical usage is to call this memory "free" rather than "slack".
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:98
msgid "Slack"
msgstr "Rảnh"
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:99
msgid "Total"
msgstr "Tổng"
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:139
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:145
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:152
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:184
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:165
msgid "Combined"
msgstr "Tổ hợp"
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:207
msgid "Recalculate"
msgstr "Tính lại"
#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:73
msgid "Ready."
msgstr "Sẵn sàng."
#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:74
msgid "Enable log display by setting dialogs.debug 'redirect' attribute to 1 in preferences.xml"
msgstr "Hiệu lực chức năng hiển thị bản ghi bằng cách đặt thuộc tính « redirect » (chuyển hướng) của « dialogs.debug » thành 1 trong tập tin tùy thích « preferences.xml »"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:78
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:176
msgid "Username:"
msgstr "Tên người dùng:"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:177
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu :"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:404
msgid "Error while reading the Open Clip Art RSS feed"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:443
#, fuzzy
msgid "Failed to receive the Open Clip Art Library RSS feed. Verify if the server name is correct in Configuration->Import/Export (e.g.: openclipart.org)"
msgstr "Không nhận được nguồn tin tức RSS của Open Clip Art Library. Hãy kiểm tra xem bạn đã nhập đúng tên máy phục vụ trong « Cấu hình > Linh tinh » (v.d. openclipart.org)"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:457
msgid "Server supplied malformed Clip Art feed"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:548
#, fuzzy
msgid "Search for:"
msgstr "Tìm:"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:549
msgid "No files matched your search"
msgstr "Không tìm thấy"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:560
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:577
#, fuzzy
msgid "Files found"
msgstr "Tìm thấy tập tin trao đổi (swap):"
#: ../src/ui/dialog/print.cpp:92
msgid "Could not open temporary PNG for bitmap printing"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/print.cpp:117
#, fuzzy
msgid "Could not set up Document"
msgstr "Không thể thiết lập kết nối finger."
#: ../src/ui/dialog/print.cpp:121
#, fuzzy
msgid "Failed to set CairoRenderContext"
msgstr "Lỗi đặt cá tính thành %s"
#. set up dialog title, based on document name
#: ../src/ui/dialog/print.cpp:161
msgid "SVG Document"
msgstr "Tài liệu SVG"
#: ../src/ui/dialog/print.cpp:162
msgid "Print"
msgstr "In"
#. build custom preferences tab
#: ../src/ui/dialog/print.cpp:189
msgid "Rendering"
msgstr "Đang dựng hình"
#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:211
msgid "_Execute Javascript"
msgstr "Chạy mã _JavaScript"
#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:213
msgid "_Execute Python"
msgstr "Thực hiện _Python"
#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:215
msgid "_Execute Ruby"
msgstr "Chạy mã _Ruby"
#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:224
msgid "Script"
msgstr "Văn lệnh"
#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:234
msgid "Output"
msgstr "Xuất"
#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:244
msgid "Errors"
msgstr "Lỗi"
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:121
#, fuzzy
msgid "Set SVG Font attribute"
msgstr "Đặt thuộc tính về bộ lọc có sẵn"
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:174
#, fuzzy
msgid "Adjust kerning value"
msgstr "Chỉnh giá trị co dãn"
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:364
#, fuzzy
msgid "Family Name:"
msgstr "_Tên nhóm:"
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:374
msgid "Set width:"
msgstr "Đặt bề rộng:"
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:433
#, fuzzy
msgid "glyph"
msgstr "Hình tượng"
#. SPGlyph* glyph =
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:465
#, fuzzy
msgid "Add glyph"
msgstr "<không có hình tượng>"
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:481
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:525
#, fuzzy
msgid "Select a <b>path</b> to define the curves of a glyph"
msgstr "Chọn (các) <b>đường nét</b> cần bù vào/ra."
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:489
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:533
#, fuzzy
msgid "The selected object does not have a <b>path</b> description."
msgstr "Đối tượng đã chọn <b>không phải là đường nét</b> nên không thể dời vào/ra."
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:504
msgid "No glyph selected in the SVGFonts dialog."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:509
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:551
#, fuzzy
msgid "Set glyph curves"
msgstr "Đường cong hồi quy tuyến"
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:570
#, fuzzy
msgid "Reset missing-glyph"
msgstr "Thiếu tên hình tượng"
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:585
#, fuzzy
msgid "Edit glyph name"
msgstr "Tên hình tượng sai"
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:598
#, fuzzy
msgid "Set glyph unicode"
msgstr "Kiểm tra đa Unicode"
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:608
#, fuzzy
msgid "Remove font"
msgstr "_Bỏ phông"
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:623
#, fuzzy
msgid "Remove glyph"
msgstr "Bỏ hình tượng này"
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:638
#, fuzzy
msgid "Remove kerning pair"
msgstr "Vị trí cặp (định chỗ)"
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:648
#, fuzzy
msgid "Missing Glyph:"
msgstr "Thiếu hình tượng"
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:652
#, fuzzy
msgid "From selection..."
msgstr "Bắt từ vùng chọn"
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:654
msgid "Reset"
msgstr "Đặt lại"
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:665
#, fuzzy
msgid "Glyph name"
msgstr "Tên hình tượng sai"
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:666
#, fuzzy
msgid "Matching string"
msgstr "khớp chuỗi nghĩa chữ"
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:669
#, fuzzy
msgid "Add Glyph"
msgstr "<không có hình tượng>"
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:676
#, fuzzy
msgid "Get curves from selection..."
msgstr "Gỡ bỏ khỏi vùng chọn hiệu ứng"
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:726
#, fuzzy
msgid "Add kerning pair"
msgstr "Vị trí cặp (định chỗ)"
#. Kerning Setup:
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:734
#, fuzzy
msgid "Kerning Setup:"
msgstr "Cài đặt Unikey"
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:736
#, fuzzy
msgid "1st Glyph:"
msgstr "<không có hình tượng>"
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:738
#, fuzzy
msgid "2nd Glyph:"
msgstr "<không có hình tượng>"
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:741
#, fuzzy
msgid "Add pair"
msgstr "cặp định chỗ"
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:753
#, fuzzy
msgid "First Unicode range"
msgstr "Giá trị Unicode ở ngoại phạm vi"
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:754
#, fuzzy
msgid "Second Unicode range"
msgstr "Giá trị Unicode ở ngoại phạm vi"
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:761
#, fuzzy
msgid "Kerning value:"
msgstr "Giá trị thẻ"
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:819
#, fuzzy
msgid "Set font family"
msgstr "Đặt nhóm phông"
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:828
#, fuzzy
msgid "font"
msgstr "Phông chữ..."
#. select_font(font);
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:842
#, fuzzy
msgid "Add font"
msgstr "Mô tả về phông"
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:862
#, fuzzy
msgid "_Font"
msgstr "_Phông"
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:870
#, fuzzy
msgid "_Global Settings"
msgstr "Thiết lập toàn cục"
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:871
#, fuzzy
msgid "_Glyphs"
msgstr "Hình tượng:"
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:872
#, fuzzy
msgid "_Kerning"
msgstr "Định chỗ"
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:879
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:880
#, fuzzy
msgid "Sample Text"
msgstr "Đoạn mẫu"
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:884
#, fuzzy
msgid "Preview Text:"
msgstr "Đoạn xem thử"
#: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:329
#, c-format
msgid "Color: <b>%s</b>; <b>Click</b> to set fill, <b>Shift+click</b> to set stroke"
msgstr "Màu: <b>%s</b>; <b>Chuột trái</b> để đặt làm màu tô, <b>Shift+chuột trái</b> để đặt làm màu nét"
#. TRANSLATORS: An item in context menu on a colour in the swatches
#: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:438
#, fuzzy
msgid "Set fill"
msgstr "Đặt màu tô"
#. TRANSLATORS: An item in context menu on a colour in the swatches
#: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:446
#, fuzzy
msgid "Set stroke"
msgstr "Đặt màu nét"
#: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:471
#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:144
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:466
msgid "Edit..."
msgstr "Sửa..."
#: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:483
#, fuzzy
msgid "Convert"
msgstr "Chuyển đổi"
#: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:645
msgid "Change color definition"
msgstr "Đổi lời xác định màu"
#: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:846
#, fuzzy
msgid "Remove stroke color"
msgstr "Nét màu phẳng"
#: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:846
#, fuzzy
msgid "Remove fill color"
msgstr "Tô màu phẳng"
#: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:851
#, fuzzy
msgid "Set stroke color to none"
msgstr "Áp dụng cho nét màu đặt cuối cùng"
#: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:851
#, fuzzy
msgid "Set fill color to none"
msgstr "Áp dụng cho việc tô màu đặt cuối cùng"
#: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:868
msgid "Set stroke color from swatch"
msgstr "Đặt màu nét từ bảng màu"
#: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:868
msgid "Set fill color from swatch"
msgstr "Đặt màu tô từ bảng màu"
#: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:1192
#, c-format
msgid "Palettes directory (%s) is unavailable."
msgstr "Thư mục bảng màu (%s) không sẵn sàng."
#: ../src/ui/dialog/tile.cpp:346
msgid "Arrange in a grid"
msgstr "Sắp đặt theo lưới"
#: ../src/ui/dialog/tile.cpp:652
msgid "Rows:"
msgstr "Hàng:"
#: ../src/ui/dialog/tile.cpp:660
msgid "Number of rows"
msgstr "Số hàng"
#: ../src/ui/dialog/tile.cpp:664
msgid "Equal height"
msgstr "Chiều cao đều"
#: ../src/ui/dialog/tile.cpp:674
msgid "If not set, each row has the height of the tallest object in it"
msgstr "Chưa đặt thì mỗi hàng có chiều cao của đối tượng cao nhất nằm trong nó."
#. #### Radio buttons to control vertical alignment ####
#. #### Radio buttons to control horizontal alignment ####
#: ../src/ui/dialog/tile.cpp:680
#: ../src/ui/dialog/tile.cpp:750
msgid "Align:"
msgstr "Sắp hàng:"
#. #### Number of columns ####
#: ../src/ui/dialog/tile.cpp:722
msgid "Columns:"
msgstr "Cột:"
#: ../src/ui/dialog/tile.cpp:730
msgid "Number of columns"
msgstr "Số cột"
#: ../src/ui/dialog/tile.cpp:734
msgid "Equal width"
msgstr "Chiều rộng đều"
#: ../src/ui/dialog/tile.cpp:743
msgid "If not set, each column has the width of the widest object in it"
msgstr "Chưa đặt thì mỗi cột có chiều rộng của đối tượng rộng nhất nằm trong nó."
#. #### Radio buttons to control spacing manually or to fit selection bbox ####
#: ../src/ui/dialog/tile.cpp:789
msgid "Fit into selection box"
msgstr "Vừa hộp chọn"
#: ../src/ui/dialog/tile.cpp:795
msgid "Set spacing:"
msgstr "Đặt khoảng cách:"
#: ../src/ui/dialog/tile.cpp:815
msgid "Vertical spacing between rows (px units)"
msgstr "Khoảng cách theo chiều dọc giữa các hàng (đơn vị điểm ảnh: px)"
#: ../src/ui/dialog/tile.cpp:840
msgid "Horizontal spacing between columns (px units)"
msgstr "Khoảng cách theo chiều ngang giữa các cột (đơn vị điểm ảnh: px)"
#. ## The OK button
#: ../src/ui/dialog/tile.cpp:863
#, fuzzy
msgid "tileClonesDialog|Arrange"
msgstr "Xếp th_eo"
#: ../src/ui/dialog/tile.cpp:864
msgid "Arrange selected objects"
msgstr "Sắp đặt các đối tượng đã chọn"
#. #### begin left panel
#. ### begin notebook
#. ## begin mode page
#. # begin single scan
#. brightness
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:406
msgid "Brightness cutoff"
msgstr "Ngưỡng sáng"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:410
msgid "Trace by a given brightness level"
msgstr "Đồ lại dựa trên mức độ sáng tối"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:418
msgid "Brightness cutoff for black/white"
msgstr "Ngưỡng sáng phân biệt đen/trắng"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:425
msgid "Single scan: creates a path"
msgstr "Quét đơn: tạo đường nét"
#. canny edge detection
#. TRANSLATORS: "Canny" is the name of the inventor of this edge detection method
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:430
msgid "Edge detection"
msgstr "Phát hiện cạnh"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:434
msgid "Trace with optimal edge detection by J. Canny's algorithm"
msgstr "Đồ lại với hệ số phát hiện cạnh tối ưu theo thuật toán của J. Canny"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:451
msgid "Brightness cutoff for adjacent pixels (determines edge thickness)"
msgstr "Ngưỡng sáng phân biệt giữa các điểm ảnh kề nhau (tức độ dày cạnh)"
#. quantization
#. TRANSLATORS: Color Quantization: the process of reducing the number
#. of colors in an image by selecting an optimized set of representative
#. colors and then re-applying this reduced set to the original image.
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:463
msgid "Color quantization"
msgstr "Lượng tử hoá màu"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:467
msgid "Trace along the boundaries of reduced colors"
msgstr "Đồ lại dựa trên sai lệch màu sắc"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:475
msgid "The number of reduced colors"
msgstr "Số màu bị giảm"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:477
msgid "Colors:"
msgstr "Màu sắc:"
#. swap black and white
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:483
msgid "Invert image"
msgstr "Đảo ảnh"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:488
msgid "Invert black and white regions"
msgstr "Đảo ngược vùng màu đen và màu trắng"
#. # end single scan
#. # begin multiple scan
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:497
msgid "Brightness steps"
msgstr "Bước độ sáng"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:501
msgid "Trace the given number of brightness levels"
msgstr "Đồ lại số mức độ sáng đã cho"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:508
msgid "Scans:"
msgstr "Quét:"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:511
msgid "The desired number of scans"
msgstr "Số lần cần quét"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:515
msgid "Colors"
msgstr "Màu sắc"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:519
msgid "Trace the given number of reduced colors"
msgstr "Đồ lại số màu bị giảm đã đưa ra"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:523
msgid "Grays"
msgstr "Màu xám"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:527
msgid "Same as Colors, but the result is converted to grayscale"
msgstr "Trùng với Màu sắc, nhưng cho ảnh đen trắng"
#. TRANSLATORS: "Smooth" is a verb here
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:532
msgid "Smooth"
msgstr "Làm mịn"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:536
msgid "Apply Gaussian blur to the bitmap before tracing"
msgstr "Áp dụng làm mờ Gauss cho ảnh bitmap trước khi đồ lại"
#. TRANSLATORS: "Stack" is a verb here
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:539
msgid "Stack scans"
msgstr "Xếp đống đồ quét"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:542
msgid "Stack scans on top of one another (no gaps) instead of tiling (usually with gaps)"
msgstr "Xếp đống với nhau các đồ quét (không có khe) thay vào lát đều (thường có khe)"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:545
msgid "Remove background"
msgstr "Bỏ nền"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:550
msgid "Remove bottom (background) layer when done"
msgstr "Gỡ bỏ lớp đáy (nền) một khi làm xong"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:554
msgid "Multiple scans: creates a group of paths"
msgstr "Đa quét: tạo một nhóm đường nét"
#. ## begin option page
#. # potrace parameters
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:569
msgid "Suppress speckles"
msgstr "Thu hồi lốm đốm"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:571
msgid "Ignore small spots (speckles) in the bitmap"
msgstr "Bỏ qua các chấm nhỏ (lốm đốm) trong ảnh bitmap"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:579
msgid "Speckles of up to this many pixels will be suppressed"
msgstr "Lốm đốm đến số điểm ảnh này sẽ bị thu hồi"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:581
msgid "Size:"
msgstr "Kích cỡ :"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:584
msgid "Smooth corners"
msgstr "Làm mịn các góc"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:586
msgid "Smooth out sharp corners of the trace"
msgstr "Làm mịn các góc sắc của bản đồ lại"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:595
msgid "Increase this to smooth corners more"
msgstr "Tăng lên để làm mịn góc hơn"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:599
msgid "Optimize paths"
msgstr "Tối ưu hoá đường nét"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:602
msgid "Try to optimize paths by joining adjacent Bezier curve segments"
msgstr "Thử tối ưu hoá đường nét bằng cách nối các đoạn cung Bezier gần nhau"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:610
msgid "Increase this to reduce the number of nodes in the trace by more aggressive optimization"
msgstr "Tăng giá trị này để giảm số nút trong bản đồ lại bằng việc tối ưu hoá năng nổ hơn"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:611
msgid "Tolerance:"
msgstr "Chịu đựng:"
#. ## end option page
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:617
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:623
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
#. ### credits
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:627
#, fuzzy
msgid ""
"Inkscape bitmap tracing\n"
"is based on Potrace,\n"
"created by Peter Selinger\n"
"\n"
msgstr "Nhờ Peter Selinger, http://potrace.sourceforge.net"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:630
msgid "Credits"
msgstr "Công trạng"
#. #### begin right panel
#. ## SIOX
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:644
msgid "SIOX foreground selection"
msgstr "Vùng chọn cảnh gần SIOX"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:647
msgid "Cover the area you want to select as the foreground"
msgstr "Hãy chọn vùng bạn muốn dùng làm tiền cảnh"
#. ## preview
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:652
msgid "Update"
msgstr "Cập nhật"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:658
msgid "Preview the intermediate bitmap with the current settings, without actual tracing"
msgstr "Xem thử ảnh bitmap trung gian với thiết lập hiện thời, chưa thực sự đồ lại"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:662
msgid "Preview"
msgstr "Xem thử"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:679
msgid "Abort a trace in progress"
msgstr "Hủy bỏ tiến trình đồ lại đang chạy"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:683
msgid "Execute the trace"
msgstr "Chạy tiến trình đồ lại"
msgid "_Horizontal"
msgstr "_Ngang"
msgid "Horizontal displacement (relative) or position (absolute)"
msgstr "Khoảng dời chỗ (tương đối) hay vị trí (tuyệt đối) theo chiều ngang"
msgid "_Vertical"
msgstr "_Dọc"
msgid "Vertical displacement (relative) or position (absolute)"
msgstr "Khoảng dời chỗ (tương đối) hay vị trí (tuyệt đối) theo chiều dọc"
msgid "_Width"
msgstr "_Rộng"
msgid "Horizontal size (absolute or percentage of current)"
msgstr "Kích cỡ theo chiều ngang (tuyệt đối hay phần trăm)"
msgid "_Height"
msgstr "_Cao"
msgid "Vertical size (absolute or percentage of current)"
msgstr "Kích cỡ theo chiều dọc (tuyệt đối hay phần trăm)"
msgid "A_ngle"
msgstr "_Góc"
msgid "Rotation angle (positive = counterclockwise)"
msgstr "Góc xoay (số dương = ngược chiều)"
msgid "Horizontal skew angle (positive = counterclockwise), or absolute displacement, or percentage displacement"
msgstr "Góc xô nghiêng theo chiều ngang (số dương = ngược chiều), hay khoảng dời chỗ tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm"
msgid "Vertical skew angle (positive = counterclockwise), or absolute displacement, or percentage displacement"
msgstr "Góc xô nghiêng theo chiều dóc (số dương = ngược chiều), hay khoảng dời chỗ tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm"
msgid "Transformation matrix element A"
msgstr "Yếu tố ma trận chuyển dạng A"
msgid "Transformation matrix element B"
msgstr "Yếu tố ma trận chuyển dạng B"
msgid "Transformation matrix element C"
msgstr "Yếu tố ma trận chuyển dạng C"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:100
msgid "Transformation matrix element D"
msgstr "Yếu tố ma trận chuyển dạng D"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:101
msgid "Transformation matrix element E"
msgstr "Yếu tố ma trận chuyển dạng E"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:102
msgid "Transformation matrix element F"
msgstr "Yếu tố ma trận chuyển dạng F"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:104
msgid "Rela_tive move"
msgstr "Di chuyển _tương đối"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:104
msgid "Add the specified relative displacement to the current position; otherwise, edit the current absolute position directly"
msgstr "Thêm vào vị trí hiện tại khoảng dời chỗ tương đối đã xác định; nếu không thì sửa trực tiếp vị trí tương đối hiện tại."
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:105
msgid "Scale proportionally"
msgstr "Co giãn tỷ lệ"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:105
msgid "Preserve the width/height ratio of the scaled objects"
msgstr "Bảo tồn tỷ lệ chiều rộng/cao của các đối tượng đã co giãn"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:106
msgid "Apply to each _object separately"
msgstr "Áp dụng riêng ch_o mỗi đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:106
msgid "Apply the scale/rotate/skew to each selected object separately; otherwise, transform the selection as a whole"
msgstr "Áp dụng chức năng co giãn/xoay/xô nghiêng đối tượng theo cách riêng; nếu không sẽ áp dụng cho tất cả."
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:107
msgid "Edit c_urrent matrix"
msgstr "Sửa _ma trận hiện thời"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:107
msgid "Edit the current transform= matrix; otherwise, post-multiply transform= by this matrix"
msgstr "Sửa ma trận chuyển dạng « transform= » hiện thời; nếu không thì nhân sau « transform= » với ma trận này."
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:117
msgid "_Move"
msgstr "_Di chuyển"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:120
msgid "_Scale"
msgstr "_Co giãn"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:123
msgid "_Rotate"
msgstr "_Xoay"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:126
msgid "Ske_w"
msgstr "Xô _nghiêng"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:129
msgid "Matri_x"
msgstr "_Ma trận"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:153
msgid "Reset the values on the current tab to defaults"
msgstr "Đặt các giá trị trên thẻ hiện thời về mặc định"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:160
msgid "Apply transformation to selection"
msgstr "Chuyển dạng vùng chọn"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:846
msgid "Edit transformation matrix"
msgstr "Sửa ma trận chuyển dạng"
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:330
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:335
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:343
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:348
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:353
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:368
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:381
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:386
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:400
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:404
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:412
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:416
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:420
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:756
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:761
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:867
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:871
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:992
msgid "PLACEHOLDER, do not translate"
msgstr "PLACEHOLDER, do not translate"
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1051
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:378
msgid "Zoom drawing if window size changes"
msgstr "Thu phóng bản vẽ nếu kích cỡ cửa sổ thay đổi"
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1072
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:501
msgid "Cursor coordinates"
msgstr "Toạ độ con trỏ"
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1089
#, fuzzy
msgid "<b>Welcome to Inkscape!</b> Use shape or drawing tools to create objects; use selector (arrow) to move or transform them."
msgstr "<b>Chúc mừng bạn dùng chương trình Inkscape !</b> Hãy dùng các công cụ kiểu hình hay dạng tự do để táo đối tượng; dùng bộ chọn (mũi tên) để di chuyển hay chuyển dạng mục."
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1200
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:832
#, c-format
msgid ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Save changes to document \"%s\" before closing?</span>\n"
"\n"
"If you close without saving, your changes will be discarded."
msgstr ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Lưu các thay đổi trong tài liệu « %s » trước khi đóng không?</span>\n"
"\n"
"Nếu bạn đóng mà không lưu, các thay đổi sẽ bị hủy."
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1211
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1259
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:839
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:896
msgid "Close _without saving"
msgstr "Đóng mà _không lưu"
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1247
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:888
#, c-format
msgid ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">The file \"%s\" was saved with a format (%s) that may cause data loss!</span>\n"
"\n"
"Do you want to save this file as an Inkscape SVG?"
msgstr ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Tập tin « %s » đã được lưu theo một định dạng (%s) có thể gây ra dữ liệu bị mất !</span>\n"
"\n"
"Bạn có muốn lưu tập tin này theo định dạng SVG Inkscape không?"
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1262
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:899
msgid "_Save as SVG"
msgstr "Lưu dạng _SVG"
msgid "_Blend mode:"
msgstr "Chế độ _pha màu :"
msgid "B_lur:"
msgstr "_Làm mờ :"
#: ../src/ui/widget/layer-selector.cpp:114
msgid "Toggle current layer visibility"
msgstr "Hiện/ẩn lớp hiện tại"
#: ../src/ui/widget/layer-selector.cpp:135
msgid "Lock or unlock current layer"
msgstr "(Gỡ) khoá lớp hiện tại"
#: ../src/ui/widget/layer-selector.cpp:138
msgid "Current layer"
msgstr "Lớp hiện tại"
#: ../src/ui/widget/layer-selector.cpp:566
msgid "(root)"
msgstr "(gốc)"
#: ../src/ui/widget/licensor.cpp:35
msgid "Proprietary"
msgstr "Sở hữu"
#: ../src/ui/widget/licensor.cpp:38
msgid "Other"
msgstr "Khác"
#, fuzzy
msgid "Change blur"
msgstr "Đổi mờ"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:857
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1151
msgid "Change opacity"
msgstr "Đổi độ đục"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:209
msgid "U_nits:"
msgstr "Đơ_n vị:"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:210
msgid "Width of paper"
msgstr "Chiều rộng của trang"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:211
msgid "Height of paper"
msgstr "Chiều cao của trang"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:257
msgid "P_age size:"
msgstr "Kích cỡ tr_ang:"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:265
msgid "Page orientation:"
msgstr "Hướng trang:"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:268
msgid "_Landscape"
msgstr "Nằm _ngang"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:273
msgid "_Portrait"
msgstr "_Thẳng đứng"
#. ## Set up custom size frame
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:280
msgid "Custom size"
msgstr "Kích cỡ tự chọn"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:293
msgid "_Fit page to selection"
msgstr "_Vừa trang khít vùng chọn"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:294
msgid "Resize the page to fit the current selection, or the entire drawing if there is no selection"
msgstr "Thay đổi kích cỡ của trang để vừa khít vùng chọn hiện thời, hay khít toàn bản vẽ nếu không có vùng chọn riêng."
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:357
msgid "Set page size"
msgstr "Đặt kích cỡ trang"
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:111
msgid "List"
msgstr "Danh sách"
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:136
msgid "swatches|Size"
msgstr "Kích thước"
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:140
msgid "tiny"
msgstr "tí tị"
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:141
msgid "small"
msgstr "nhỏ"
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#. "medium" indicates size of colour swatches
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:145
msgid "swatchesHeight|medium"
msgstr "trung bình"
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:146
msgid "large"
msgstr "lớn"
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:147
msgid "huge"
msgstr "to lớn"
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:171
msgid "swatches|Width"
msgstr "Độ rộng"
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:175
msgid "narrower"
msgstr "hẹp hơn"
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:176
msgid "narrow"
msgstr "hẹp"
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#. "medium" indicates width of colour swatches
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:180
msgid "swatchesWidth|medium"
msgstr "trung bình"
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:181
msgid "wide"
msgstr "rộng"
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:182
msgid "wider"
msgstr "rộng hơn"
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#. "Wrap" indicates how colour swatches are displayed
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:215
#, fuzzy
msgid "swatches|Wrap"
msgstr "Ngắt từ"
#: ../src/ui/widget/random.cpp:123
msgid "Reseed the random number generator; this creates a different sequence of random numbers."
msgstr ""
#, fuzzy
msgid "Backend"
msgstr "Hậu phương"
msgid "Vector"
msgstr "Vector"
msgid "Bitmap"
msgstr "Ảnh Bitmap"
msgid "Bitmap options"
msgstr "Tùy chọn cho ảnh Bitmap"
msgid "Preferred resolution of rendering, in dots per inch."
msgstr "Độ phân giải ảnh bitmap mặc định, tính bằng điểm trên mỗi inch."
msgid "Render using Cairo vector operations. The resulting image is usually smaller in file size and can be arbitrarily scaled, but some filter effects will not be correctly rendered."
msgstr "Dùng các thuật toán véc-tơ của thư viện Cairo để dựng hình. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ hơn, và có khả năng được co giãn tùy ý, nhưng có thể bị mất một số hiệu ứng."
msgid "Render everything as bitmap. The resulting image is usually larger in file size and cannot be arbitrarily scaled without quality loss, but all objects will be rendered exactly as displayed."
msgstr "In mọi thứ dưới dạng ảnh bitmap. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin lớn hơn, và không thể được co giãn tùy ý được, nhưng mọi đối tượng sẽ được vẽ chính xác như được hiển thị."
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:112
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:117
msgid "Fill:"
msgstr "Tô:"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:113
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:118
msgid "Stroke:"
msgstr "Nét:"
# Opacity — Độ mờ đục
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:114
msgid "O:"
msgstr "O:"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:156
msgid "N/A"
msgstr "Không có"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:159
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1026
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1027
msgid "Nothing selected"
msgstr "Chưa chọn gì"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:161
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:296
msgid "<i>None</i>"
msgstr "<i>Không có</i>"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:164
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:298
msgid "No fill"
msgstr "Không tô"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:164
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:298
msgid "No stroke"
msgstr "Không nét"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:166
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:277
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:189
msgid "Pattern"
msgstr "Mẫu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:169
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:279
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:997
msgid "Pattern fill"
msgstr "Tô mẫu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:169
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:279
msgid "Pattern stroke"
msgstr "Nét mẫu"
# Linear gradient: chuyển sắc tuyến.
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:171
msgid "<b>L</b>"
msgstr "<b>T</b>"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:174
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:271
msgid "Linear gradient fill"
msgstr "Tô chuyển sắc tuyến"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:174
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:271
msgid "Linear gradient stroke"
msgstr "Nét chuyển sắc tuyến"
# Radial gradient: chuyển sắc tròn
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:181
msgid "<b>R</b>"
msgstr "<b>X</b>"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:184
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:275
msgid "Radial gradient fill"
msgstr "Tô chuyển sắc tròn"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:184
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:275
msgid "Radial gradient stroke"
msgstr "Nét chuyển sắc tròn"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:191
msgid "Different"
msgstr "Khác"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:194
msgid "Different fills"
msgstr "Tô khác"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:194
msgid "Different strokes"
msgstr "Nét khác"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:196
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:301
msgid "<b>Unset</b>"
msgstr "<b>Hủy đặt</b>"
#. TRANSLATORS COMMENT: unset is a verb here
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:199
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:257
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:499
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:303
#: ../src/widgets/fill-style.cpp:528
msgid "Unset fill"
msgstr "Bỏ đặt màu tô"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:199
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:257
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:515
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:303
#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:462
msgid "Unset stroke"
msgstr "Bỏ đặt nét"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:202
msgid "Flat color fill"
msgstr "Tô màu phẳng"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:202
msgid "Flat color stroke"
msgstr "Nét màu phẳng"
#. TRANSLATOR COMMENT: A means "Averaged"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:205
msgid "<b>a</b>"
msgstr "<b>tb</b>"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:208
msgid "Fill is averaged over selected objects"
msgstr "Hệ số tô được tính trung bình qua các đối tượng đã chọn"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:208
msgid "Stroke is averaged over selected objects"
msgstr "Nét được tính trung bình qua các đối tượng đã chọn"
#. TRANSLATOR COMMENT: M means "Multiple"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:211
msgid "<b>m</b>"
msgstr "<b>đa</b>"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:214
msgid "Multiple selected objects have the same fill"
msgstr "Nhiều đối tượng đã chọn có cùng một cách tô"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:214
msgid "Multiple selected objects have the same stroke"
msgstr "Nhiều đối tượng được chọn có cùng một nét"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:216
msgid "Edit fill..."
msgstr "Sửa tô..."
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:216
msgid "Edit stroke..."
msgstr "Sửa nét..."
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:220
msgid "Last set color"
msgstr "Màu đặt cuối"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:224
msgid "Last selected color"
msgstr "Màu chọn cuối"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:232
msgid "White"
msgstr "Trắng"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:236
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:463
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:464
msgid "Black"
msgstr "Đen"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:240
msgid "Copy color"
msgstr "Chép màu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:244
msgid "Paste color"
msgstr "Dán màu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:248
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:782
msgid "Swap fill and stroke"
msgstr "Trao đổi tô và nét"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:252
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:524
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:533
msgid "Make fill opaque"
msgstr "Làm cho tô đục"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:252
msgid "Make stroke opaque"
msgstr "Làm cho nét đục"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:261
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:481
#: ../src/widgets/fill-style.cpp:385
msgid "Remove fill"
msgstr "Xoá màu tô"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:261
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:490
#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:336
msgid "Remove stroke"
msgstr "Bỏ nét"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:314
msgid "Remove"
msgstr "Bỏ"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:545
msgid "Apply last set color to fill"
msgstr "Áp dụng cho việc tô màu đặt cuối cùng"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:557
msgid "Apply last set color to stroke"
msgstr "Áp dụng cho nét màu đặt cuối cùng"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:568
msgid "Apply last selected color to fill"
msgstr "Áp dụng cho việc tô màu chọn cuối cùng"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:579
msgid "Apply last selected color to stroke"
msgstr "Áp dụng cho nét màu chọn cuối cùng"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:599
msgid "Invert fill"
msgstr "Đảo tô"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:619
msgid "Invert stroke"
msgstr "Đảo nét"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:631
msgid "White fill"
msgstr "Tô trắng"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:643
msgid "White stroke"
msgstr "Nét trắng"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:655
msgid "Black fill"
msgstr "Tô đen"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:667
msgid "Black stroke"
msgstr "Nét đen"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:710
msgid "Paste fill"
msgstr "Dán tô"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:728
msgid "Paste stroke"
msgstr "Dán nét"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:892
msgid "Change stroke width"
msgstr "Đổi chiều rộng nét"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:987
msgid ", drag to adjust"
msgstr ", kéo để điều chỉnh"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1068
#, c-format
msgid "Stroke width: %.5g%s%s"
msgstr "Chiều rộng nét: %.5g%s%s"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1072
msgid " (averaged)"
msgstr " (đã tính trung bình)"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1100
msgid "0 (transparent)"
msgstr "0 (trong suốt)"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1124
msgid "100% (opaque)"
msgstr "100% (đục)"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1277
msgid "Adjust saturation"
msgstr "Điều chỉnh độ bão hòa"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1279
#, c-format
msgid "Adjusting <b>saturation</b>: was %.3g, now <b>%.3g</b> (diff %.3g); with <b>Ctrl</b> to adjust lightness, without modifiers to adjust hue"
msgstr "Đang điều chỉnh <b>độ bão hoà</b>: đã %.3g, giờ này <b>%.3g</b> (hiệu %.3g); giữ <b>Ctrl</b> điều chỉnh độ sáng, không có phím bổ trợ để điều chỉnh sắc màu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1283
msgid "Adjust lightness"
msgstr "Chỉnh độ sáng"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1285
#, c-format
msgid "Adjusting <b>lightness</b>: was %.3g, now <b>%.3g</b> (diff %.3g); with <b>Shift</b> to adjust saturation, without modifiers to adjust hue"
msgstr "Đang điều chỉnh <b>độ nhặt</b>: đã %.3g, giờ này <b>%.3g</b> (hiệu %.3g); giữ <b>Ctrl</b> điều chỉnh độ bão hoà, không có phím bổ trợ để điều chỉnh sắc màu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1289
msgid "Adjust hue"
msgstr "Chỉnh sắc màu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1291
#, c-format
msgid "Adjusting <b>hue</b>: was %.3g, now <b>%.3g</b> (diff %.3g); with <b>Shift</b> to adjust saturation, with <b>Ctrl</b> to adjust lightness"
msgstr "Đang điều chỉnh <b>sắc màu</b>: đã %.3g, giờ này <b>%.3g</b> (hiệu %.3g); giữ <b>Ctrl</b> điều chỉnh độ bão hoà, không có phím bổ trợ để điều chỉnh độ sáng"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1400
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1414
msgid "Adjust stroke width"
msgstr "Đổi chiều rộng nét"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1401
#, c-format
msgid "Adjusting <b>stroke width</b>: was %.3g, now <b>%.3g</b> (diff %.3g)"
msgstr ""
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#. "Link" means to _link_ two sliders together
#: ../src/ui/widget/spin-slider.cpp:120
msgid "sliders|Link"
msgstr "Liên kết"
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:269
msgid "L Gradient"
msgstr "Chuyển sắc thẳng"
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:273
msgid "R Gradient"
msgstr "Chuyển sắc tròn"
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:289
#, c-format
msgid "Fill: %06x/%.3g"
msgstr "Tô : %06x/%.3g"
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:291
#, c-format
msgid "Stroke: %06x/%.3g"
msgstr "Nét: %06x/%.3g"
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:323
#, c-format
msgid "Stroke width: %.5g%s"
msgstr "Chiều rộng nét: %.5g%s"
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:339
#, c-format
msgid "O:%.3g"
msgstr "O:%.3g"
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:341
#, c-format
msgid "O:.%d"
msgstr "O:.%d"
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:346
#, c-format
msgid "Opacity: %.3g"
msgstr "Độ mờ đục: %.3g"
#: ../src/vanishing-point.cpp:123
#, fuzzy
msgid "Split vanishing points"
msgstr "Đạng tìm các điểm thay thế..."
#: ../src/vanishing-point.cpp:168
#, fuzzy
msgid "Merge vanishing points"
msgstr "Đạng tìm các điểm thay thế..."
#: ../src/vanishing-point.cpp:224
msgid "3D box: Move vanishing point"
msgstr ""
#: ../src/vanishing-point.cpp:305
#, c-format
msgid "<b>Finite</b> vanishing point shared by <b>%d</b> box"
msgid_plural "<b>Finite</b> vanishing point shared by <b>%d</b> boxes; drag with <b>Shift</b> to separate selected box(es)"
msgstr[0] ""
#. This won't make sense any more when infinite VPs are not shown on the canvas,
#. but currently we update the status message anyway
#: ../src/vanishing-point.cpp:312
#, c-format
msgid "<b>Infinite</b> vanishing point shared by <b>%d</b> box"
msgid_plural "<b>Infinite</b> vanishing point shared by <b>%d</b> boxes; drag with <b>Shift</b> to separate selected box(es)"
msgstr[0] ""
#: ../src/vanishing-point.cpp:320
#, fuzzy, c-format
msgid "shared by <b>%d</b> box; drag with <b>Shift</b> to separate selected box(es)"
msgid_plural "shared by <b>%d</b> boxes; drag with <b>Shift</b> to separate selected box(es)"
msgstr[0] "Điểm chung của <b>%d</b> chuyển sắc; kéo với <b>Shift</b> để phân cách"
#: ../src/verbs.cpp:1140
msgid "Switch to next layer"
msgstr "Chuyển tới lớp kế"
#: ../src/verbs.cpp:1141
msgid "Switched to next layer."
msgstr "Đã chuyển tới lớp kế."
#: ../src/verbs.cpp:1143
msgid "Cannot go past last layer."
msgstr "Không thể đi qua lớp cuối cùng."
#: ../src/verbs.cpp:1152
msgid "Switch to previous layer"
msgstr "Chuyển về lớp trước"
#: ../src/verbs.cpp:1153
msgid "Switched to previous layer."
msgstr "Đã chuyển về lớp trước."
#: ../src/verbs.cpp:1155
msgid "Cannot go before first layer."
msgstr "Không thể đi trước lớp thứ nhất."
#: ../src/verbs.cpp:1172
#: ../src/verbs.cpp:1268
#: ../src/verbs.cpp:1300
#: ../src/verbs.cpp:1306
msgid "No current layer."
msgstr "Không có lớp hiện tại."
#: ../src/verbs.cpp:1201
#: ../src/verbs.cpp:1205
#, c-format
msgid "Raised layer <b>%s</b>."
msgstr "Lớp đã nâng lên <b>%s</b>."
#: ../src/verbs.cpp:1202
msgid "Layer to top"
msgstr "Lớp lên trên"
#: ../src/verbs.cpp:1206
msgid "Raise layer"
msgstr "Nâng lớp lên"
#: ../src/verbs.cpp:1209
#: ../src/verbs.cpp:1213
#, c-format
msgid "Lowered layer <b>%s</b>."
msgstr "Lớp đã hạ thấp <b>%s</b>."
#: ../src/verbs.cpp:1210
msgid "Layer to bottom"
msgstr "Lớp xuống dưới cùng"
#: ../src/verbs.cpp:1214
msgid "Lower layer"
msgstr "Hạ thấp lớp"
#: ../src/verbs.cpp:1223
msgid "Cannot move layer any further."
msgstr "Không thể di chuyển lớp thêm nữa."
#: ../src/verbs.cpp:1237
#: ../src/verbs.cpp:1255
#, fuzzy, c-format
msgid "%s copy"
msgstr "bản sao %s"
#: ../src/verbs.cpp:1263
#, fuzzy
msgid "Duplicate layer"
msgstr "Xoá lớp"
#. TRANSLATORS: this means "The layer has been duplicated."
#: ../src/verbs.cpp:1266
#, fuzzy
msgid "Duplicated layer."
msgstr "Xoá lớp"
#: ../src/verbs.cpp:1295
msgid "Delete layer"
msgstr "Xoá lớp"
#. TRANSLATORS: this means "The layer has been deleted."
#: ../src/verbs.cpp:1298
msgid "Deleted layer."
msgstr "Lớp bị xoá."
#: ../src/verbs.cpp:1309
#, fuzzy
msgid "Toggle layer solo"
msgstr "Hiện/ẩn lớp hiện tại"
#: ../src/verbs.cpp:1389
msgid "Flip horizontally"
msgstr "Lật ngang"
#: ../src/verbs.cpp:1404
msgid "Flip vertically"
msgstr "Lật dọc"
#. TRANSLATORS: If you have translated the tutorial-basic.svg file to your language,
#. then translate this string as "tutorial-basic.LANG.svg" (where LANG is your language
#. code); otherwise leave as "tutorial-basic.svg".
#: ../src/verbs.cpp:1912
msgid "tutorial-basic.svg"
msgstr "tutorial-basic.vi.svg"
#. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
#: ../src/verbs.cpp:1916
msgid "tutorial-shapes.svg"
msgstr "tutorial-shapes.vi.svg"
#. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
#: ../src/verbs.cpp:1920
msgid "tutorial-advanced.svg"
msgstr "tutorial-advanced.vi.svg"
#. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
#: ../src/verbs.cpp:1924
msgid "tutorial-tracing.svg"
msgstr "tutorial-tracing.vi.svg"
#. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
#: ../src/verbs.cpp:1928
msgid "tutorial-calligraphy.svg"
msgstr "tutorial-calligraphy.vi.svg"
#. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
#: ../src/verbs.cpp:1932
msgid "tutorial-elements.svg"
msgstr "tutorial-elements.vi.svg"
#. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
#: ../src/verbs.cpp:1936
msgid "tutorial-tips.svg"
msgstr "tutorial-tips.vi.svg"
#: ../src/verbs.cpp:2212
#: ../src/verbs.cpp:2731
msgid "Unlock all objects in the current layer"
msgstr "Gỡ khoá mọi đối tượng trên lớp hiện tại"
#: ../src/verbs.cpp:2216
#: ../src/verbs.cpp:2733
msgid "Unlock all objects in all layers"
msgstr "Gỡ khoá mọi đối tượng trên mọi lớp"
#: ../src/verbs.cpp:2220
#: ../src/verbs.cpp:2735
msgid "Unhide all objects in the current layer"
msgstr "Hủy ẩn mọi đối tượng trên lớp hiện tại"
#: ../src/verbs.cpp:2224
#: ../src/verbs.cpp:2737
msgid "Unhide all objects in all layers"
msgstr "Hủy ẩn mọi đối tượng trên mọi lớp"
#: ../src/verbs.cpp:2239
msgid "Does nothing"
msgstr "Không làm gì"
#: ../src/verbs.cpp:2242
msgid "Create new document from the default template"
msgstr "Tạo tài liệu mới từ mẫu tài liệu mặc định"
#: ../src/verbs.cpp:2244
msgid "_Open..."
msgstr "_Mở..."
#: ../src/verbs.cpp:2245
msgid "Open an existing document"
msgstr "Mở một tài liệu đã có."
#: ../src/verbs.cpp:2246
msgid "Re_vert"
msgstr "H_oàn nguyên"
#: ../src/verbs.cpp:2247
msgid "Revert to the last saved version of document (changes will be lost)"
msgstr "Hoàn nguyên về phiên bản được lưu cuối cùng của tài liệu (các thay đổi sẽ bị mất)."
#: ../src/verbs.cpp:2248
msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"
#: ../src/verbs.cpp:2248
msgid "Save document"
msgstr "Lưu tài liệu"
#: ../src/verbs.cpp:2250
msgid "Save _As..."
msgstr "Lưu _dạng..."
#: ../src/verbs.cpp:2251
msgid "Save document under a new name"
msgstr "Lưu tài liệu với tên mới"
#: ../src/verbs.cpp:2252
msgid "Save a Cop_y..."
msgstr "Lưu _bản sao..."
#: ../src/verbs.cpp:2253
msgid "Save a copy of the document under a new name"
msgstr "Lưu một bản sao của tài liệu này với tên khác (không thay đổi tên của tập tin đang soạn thảo)"
#: ../src/verbs.cpp:2254
msgid "_Print..."
msgstr "I_n tài liệu..."
#: ../src/verbs.cpp:2254
msgid "Print document"
msgstr "In tài liệu"
#. TRANSLATORS: "Vacuum Defs" means "Clean up defs" (so as to remove unused definitions)
#: ../src/verbs.cpp:2257
msgid "Vac_uum Defs"
msgstr "Xó_a thông tin thừa"
#: ../src/verbs.cpp:2257
msgid "Remove unused definitions (such as gradients or clipping paths) from the <defs> of the document"
msgstr "Gỡ bỏ các thông tin thừa (như chuyển sắc hay đường nét xén) khỏi phần <defs> (khai báo) của tài liệu."
#: ../src/verbs.cpp:2259
msgid "Print Previe_w"
msgstr "_Xem thử bản in"
#: ../src/verbs.cpp:2260
msgid "Preview document printout"
msgstr "Xem thử bản in của tài liệu"
#: ../src/verbs.cpp:2261
msgid "_Import..."
msgstr "Nhậ_p..."
#: ../src/verbs.cpp:2262
msgid "Import a bitmap or SVG image into this document"
msgstr "Nhập vào một ảnh bitmap hay ảnh SVG"
#: ../src/verbs.cpp:2263
msgid "_Export Bitmap..."
msgstr "_Xuất ảnh bitmap..."
#: ../src/verbs.cpp:2264
msgid "Export this document or a selection as a bitmap image"
msgstr "Xuất khẩu tài liệu này hay vùng chọn của nó dạng ảnh bitmap."
#: ../src/verbs.cpp:2265
msgid "Import a document from Open Clip Art Library"
msgstr "Nhập tài liệu từ Open Clip Art Library"
#: ../src/verbs.cpp:2266
msgid "Export To Open Clip Art Library"
msgstr "Xuất lên Open Clip Art Library"
#: ../src/verbs.cpp:2266
msgid "Export this document to Open Clip Art Library"
msgstr "Xuất tài liệu này lên Open Clip Art Library"
#: ../src/verbs.cpp:2267
msgid "N_ext Window"
msgstr "Cửa sổ _kế"
#: ../src/verbs.cpp:2268
msgid "Switch to the next document window"
msgstr "Chuyển đổi sang cửa sổ tài liệu kế tiếp"
#: ../src/verbs.cpp:2269
msgid "P_revious Window"
msgstr "Cửa sổ t_rước"
#: ../src/verbs.cpp:2270
msgid "Switch to the previous document window"
msgstr "Chuyển đổi về cửa sổ tài liệu trước"
#: ../src/verbs.cpp:2271
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
#: ../src/verbs.cpp:2272
msgid "Close this document window"
msgstr "Đóng cửa sổ tài liệu này"
#: ../src/verbs.cpp:2273
msgid "_Quit"
msgstr "T_hoát"
#: ../src/verbs.cpp:2273
msgid "Quit Inkscape"
msgstr "Thoát khỏi Inkscape"
#: ../src/verbs.cpp:2276
msgid "Undo last action"
msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng"
#: ../src/verbs.cpp:2279
msgid "Do again the last undone action"
msgstr "Làm lại hành động mới hủy"
#: ../src/verbs.cpp:2280
msgid "Cu_t"
msgstr "Cắ_t"
#: ../src/verbs.cpp:2281
msgid "Cut selection to clipboard"
msgstr "Cắt vùng chọn vào bảng nháp."
#: ../src/verbs.cpp:2282
msgid "_Copy"
msgstr "_Chép"
#: ../src/verbs.cpp:2283
msgid "Copy selection to clipboard"
msgstr "Sao chép vùng chọn vào bảng nháp."
#: ../src/verbs.cpp:2284
msgid "_Paste"
msgstr "_Dán"
#: ../src/verbs.cpp:2285
msgid "Paste objects from clipboard to mouse point, or paste text"
msgstr "Dán vào điểm chuột các đối tượng từ bảng nháp, hoặc dán văn bản"
#: ../src/verbs.cpp:2286
msgid "Paste _Style"
msgstr "Dán kiểu dán_g"
#: ../src/verbs.cpp:2287
msgid "Apply the style of the copied object to selection"
msgstr "Áp dụng cho vùng chọn kiểu dáng của đối tượng đã sao chép"
#: ../src/verbs.cpp:2289
msgid "Scale selection to match the size of the copied object"
msgstr "Co giãn vùng chọn để tương ứng với kích cỡ của đối tượng đã sao chép."
#: ../src/verbs.cpp:2290
msgid "Paste _Width"
msgstr "Dán chiều _rộng"
#: ../src/verbs.cpp:2291
msgid "Scale selection horizontally to match the width of the copied object"
msgstr "Co giãn theo chiều ngang vùng chọn để tương ứng với chiều rộng của đối tượng đã sao chép"
#: ../src/verbs.cpp:2292
msgid "Paste _Height"
msgstr "Dán chiều _cao"
#: ../src/verbs.cpp:2293
msgid "Scale selection vertically to match the height of the copied object"
msgstr "Co giãn theo chiều dọc vùng chọn để tương ứng với chiều cao của đối tượng đã sao chép"
#: ../src/verbs.cpp:2294
msgid "Paste Size Separately"
msgstr "Dán riêng kích cỡ"
#: ../src/verbs.cpp:2295
msgid "Scale each selected object to match the size of the copied object"
msgstr "Co giãn mỗi đối tượng đã chọn để tương ứng với kích cỡ của đối tượng đã sao chép"
#: ../src/verbs.cpp:2296
msgid "Paste Width Separately"
msgstr "Dán riêng chiều rộng"
#: ../src/verbs.cpp:2297
msgid "Scale each selected object horizontally to match the width of the copied object"
msgstr "Co giãn theo chiều ngang mỗi đối tượng đã chọn để tương ứng với chiều rộng của đối tượng đã sao chép"
#: ../src/verbs.cpp:2298
msgid "Paste Height Separately"
msgstr "Dán riêng chiều cao"
#: ../src/verbs.cpp:2299
msgid "Scale each selected object vertically to match the height of the copied object"
msgstr "Co giãn theo chiều dọc mỗi đối tượng đã chọn để tương ứng với chiều cao của đối tượng đã sao chép"
#: ../src/verbs.cpp:2300
msgid "Paste _In Place"
msgstr "Dán _vào vị trí ban đầu"
#: ../src/verbs.cpp:2301
msgid "Paste objects from clipboard to the original location"
msgstr "Dán đối tượng trong bảng nháp vào vị trí gốc"
#: ../src/verbs.cpp:2302
msgid "Paste Path _Effect"
msgstr "_Dán hiệu ứng đường nét"
#: ../src/verbs.cpp:2303
msgid "Apply the path effect of the copied object to selection"
msgstr "Áp dụng kiểu dáng của đối tượng vừa được sao chép vào trong vùng chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2304
msgid "Remove Path _Effect"
msgstr "_Xóa bỏ hiệu ứng đường nét"
#: ../src/verbs.cpp:2305
msgid "Remove any path effects from selected objects"
msgstr "Xóa bỏ các hiệu ứng đường nét đã áp dụng cho đối tượng được chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2306
msgid "Remove Filters"
msgstr "Bỏ bộ lọc"
#: ../src/verbs.cpp:2307
msgid "Remove any filters from selected objects"
msgstr "Xóa bỏ tác dụng của các bộ lọc áp dụng cho đối tượng được chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2308
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa"
#: ../src/verbs.cpp:2309
msgid "Delete selection"
msgstr "Xoá vùng chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2310
msgid "Duplic_ate"
msgstr "Nhân đô_i"
#: ../src/verbs.cpp:2311
msgid "Duplicate selected objects"
msgstr "Nhân đôi các đối tượng đã chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2312
msgid "Create Clo_ne"
msgstr "Sao _lại"
#: ../src/verbs.cpp:2313
msgid "Create a clone (a copy linked to the original) of selected object"
msgstr "Tạo một bản sao liên kết (một bản sao được liên kết đến bản gốc) của đối tượng đã chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2314
msgid "Unlin_k Clone"
msgstr "Gỡ liên _kết của bản sao"
#: ../src/verbs.cpp:2315
msgid "Cut the selected clones' links to the originals, turning them into standalone objects"
msgstr "Ngắt liên kết giữa bản sao liên kết và bản gốc của nó, làm cho nó là đối tượng độc lập"
#: ../src/verbs.cpp:2316
msgid "Relink to Copied"
msgstr "Tạo liên kết với bản sao"
#: ../src/verbs.cpp:2317
msgid "Relink the selected clones to the object currently on the clipboard"
msgstr "Tạo liên kết cho bản sao đã chọn tới đối tượng đã sao chép vào bảng nháp"
#: ../src/verbs.cpp:2318
msgid "Select _Original"
msgstr "Chọn bản _gốc"
#: ../src/verbs.cpp:2319
msgid "Select the object to which the selected clone is linked"
msgstr "Chọn đối tượng gốc của bản sao liên kết"
#: ../src/verbs.cpp:2320
msgid "Objects to _Marker"
msgstr "Đố_i tượng thành hình nút"
#: ../src/verbs.cpp:2321
msgid "Convert selection to a line marker"
msgstr "Chuyển đối tượng được chọn thành hình nút"
#: ../src/verbs.cpp:2322
msgid "Objects to Gu_ides"
msgstr "Đối tượng thành đường gióng"
#: ../src/verbs.cpp:2323
msgid "Convert selected objects to a collection of guidelines aligned with their edges"
msgstr ""
#: ../src/verbs.cpp:2324
msgid "Objects to Patter_n"
msgstr "Đối tượ_ng -> mẫu"
#: ../src/verbs.cpp:2325
msgid "Convert selection to a rectangle with tiled pattern fill"
msgstr "Chuyển vùng chọn thành hình chữ nhật có mẫu lát"
#: ../src/verbs.cpp:2326
msgid "Pattern to _Objects"
msgstr "Mẫu -> đối _tượng"
#: ../src/verbs.cpp:2327
msgid "Extract objects from a tiled pattern fill"
msgstr "Chuyển mẫu lát thành các đối tượng"
#: ../src/verbs.cpp:2328
msgid "Clea_r All"
msgstr "_Xoá tất"
#: ../src/verbs.cpp:2329
msgid "Delete all objects from document"
msgstr "Xoá tất cả các đối tượng"
#: ../src/verbs.cpp:2330
msgid "Select Al_l"
msgstr "Chọ_n tất cả"
#: ../src/verbs.cpp:2331
msgid "Select all objects or all nodes"
msgstr "Chọn mọi đối tượng hoặc nút"
#: ../src/verbs.cpp:2332
msgid "Select All in All La_yers"
msgstr "Chọn tất cả trên mọi _lớp"
#: ../src/verbs.cpp:2333
msgid "Select all objects in all visible and unlocked layers"
msgstr "Chọn mọi đối tượng trên tất cả các lớp được hiển thị và không bị khoá"
#: ../src/verbs.cpp:2334
msgid "In_vert Selection"
msgstr "Đả_o vùng chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2335
msgid "Invert selection (unselect what is selected and select everything else)"
msgstr "Đảo ngược vùng chọn (bỏ chọn đồ đã chọn và chọn mọi thứ còn lại)"
#: ../src/verbs.cpp:2336
msgid "Invert in All Layers"
msgstr "Đảo trên mọi lớp"
#: ../src/verbs.cpp:2337
msgid "Invert selection in all visible and unlocked layers"
msgstr "Đảo ngược vùng chọn trên mọi lớp hiển thị và mọi lớp đã mở khoá"
#: ../src/verbs.cpp:2338
msgid "Select Next"
msgstr "Chọn đồ kế"
#: ../src/verbs.cpp:2339
msgid "Select next object or node"
msgstr "Chọn đối tượng hay nút kế tiếp"
#: ../src/verbs.cpp:2340
msgid "Select Previous"
msgstr "Chọn đồ trước"
#: ../src/verbs.cpp:2341
msgid "Select previous object or node"
msgstr "Chọn đối tượng hay nút trước"
#: ../src/verbs.cpp:2342
msgid "D_eselect"
msgstr "_Bỏ chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2343
msgid "Deselect any selected objects or nodes"
msgstr "Thôi không chọn bất cứ đối tượng hay nút nào nữa"
#: ../src/verbs.cpp:2344
msgid "_Guides Around Page"
msgstr "Đường gióng _quanh trang giấy"
#: ../src/verbs.cpp:2345
msgid "Create four guides aligned with the page borders"
msgstr "Tạo bốn đường gióng bo quanh viền trang giấy"
#: ../src/verbs.cpp:2346
msgid "Next Path Effect Parameter"
msgstr "Tham số hiệu ứng đường nét kế"
#: ../src/verbs.cpp:2347
msgid "Show next Path Effect parameter for editing"
msgstr "Hiển thị tham số Hiệu ứng Đường nét kế tiếp để sửa"
#. Selection
#: ../src/verbs.cpp:2350
msgid "Raise to _Top"
msgstr "Lên trên _cùng"
#: ../src/verbs.cpp:2351
msgid "Raise selection to top"
msgstr "Nâng vùng chọn lên trên cùng"
#: ../src/verbs.cpp:2352
msgid "Lower to _Bottom"
msgstr "Xuốn_g dưới cùng"
#: ../src/verbs.cpp:2353
msgid "Lower selection to bottom"
msgstr "Hạ thấp vùng chọn xuống dưới cùng"
#: ../src/verbs.cpp:2354
msgid "_Raise"
msgstr "Nâng _lên trên"
#: ../src/verbs.cpp:2355
msgid "Raise selection one step"
msgstr "Nâng vùng chọn lên một mức"
#: ../src/verbs.cpp:2356
msgid "_Lower"
msgstr "Hạ xuống _dưới"
#: ../src/verbs.cpp:2357
msgid "Lower selection one step"
msgstr "Hạ thấp vùng chọn xuống một mức"
# Động từ.
#: ../src/verbs.cpp:2358
msgid "_Group"
msgstr "_Nhóm lại"
#: ../src/verbs.cpp:2359
msgid "Group selected objects"
msgstr "Nhóm lại các đối tượng đã chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2361
msgid "Ungroup selected groups"
msgstr "Rã nhóm các nhóm đã chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2363
msgid "_Put on Path"
msgstr "Đặt _theo đường nét"
#: ../src/verbs.cpp:2365
msgid "_Remove from Path"
msgstr "_Rời khỏi đường nét"
#: ../src/verbs.cpp:2367
msgid "Remove Manual _Kerns"
msgstr "Bỏ k_hoảng cách chữ đã đặt"
#. TRANSLATORS: "glyph": An image used in the visual representation of characters;
#. roughly speaking, how a character looks. A font is a set of glyphs.
#: ../src/verbs.cpp:2370
msgid "Remove all manual kerns and glyph rotations from a text object"
msgstr "Gỡ bỏ mọi khoảng cách chữ tự đặt và xoay ký tự khỏi văn bản"
#: ../src/verbs.cpp:2372
msgid "_Union"
msgstr "Hợ_p"
#: ../src/verbs.cpp:2373
msgid "Create union of selected paths"
msgstr "Tạo hợp từ các đường nét đã chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2374
msgid "_Intersection"
msgstr "_Giao"
#: ../src/verbs.cpp:2375
msgid "Create intersection of selected paths"
msgstr "Tạo giao từ các đường nét đã chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2376
msgid "_Difference"
msgstr "Hiệ_u"
#: ../src/verbs.cpp:2377
msgid "Create difference of selected paths (bottom minus top)"
msgstr "Tạo vùng hiệu từ các đường nét đã chọn (phần dưới trừ phần trên)"
#: ../src/verbs.cpp:2378
msgid "E_xclusion"
msgstr "L_oại trừ"
#: ../src/verbs.cpp:2379
msgid "Create exclusive OR of selected paths (those parts that belong to only one path)"
msgstr "Tạo hàm XOR (hoặc kiểu loại trừ) từ các đường nét đã chọn (các phần thuộc về chỉ một đường nét)"
#: ../src/verbs.cpp:2380
msgid "Di_vision"
msgstr "Ch_ia"
#: ../src/verbs.cpp:2381
msgid "Cut the bottom path into pieces"
msgstr "Cắt đường nét bên dưới ra nhiều phần riêng"
#. TRANSLATORS: "to cut a path" is not the same as "to break a path apart" - see the
#. Advanced tutorial for more info
#: ../src/verbs.cpp:2384
msgid "Cut _Path"
msgstr "_Cắt đường nét"
#: ../src/verbs.cpp:2385
msgid "Cut the bottom path's stroke into pieces, removing fill"
msgstr "Cắt nét của đường nét bên dưới ra nhiều phần riêng, xoá hiệu ứng màu tô"
#. TRANSLATORS: "outset": expand a shape by offsetting the object's path,
#. i.e. by displacing it perpendicular to the path in each point.
#. See also the Advanced Tutorial for explanation.
#: ../src/verbs.cpp:2389
msgid "Outs_et"
msgstr "Dời nét ra ng_oài"
#: ../src/verbs.cpp:2390
msgid "Outset selected paths"
msgstr "Dời đường nét được chọn ra phía ngoài"
#: ../src/verbs.cpp:2392
msgid "O_utset Path by 1 px"
msgstr "_Dời nét ra 1 điểm ảnh"
#: ../src/verbs.cpp:2393
msgid "Outset selected paths by 1 px"
msgstr "Mở rộng các đường nét đã chọn ra ngoài 1 điểm ảnh"
#: ../src/verbs.cpp:2395
msgid "O_utset Path by 10 px"
msgstr "Dờ_i nét ra 10 điểm ảnh"
#: ../src/verbs.cpp:2396
msgid "Outset selected paths by 10 px"
msgstr "Mở rộng đường nét đã chọn ra ngoài 10 điểm ảnh"
#. TRANSLATORS: "inset": contract a shape by offsetting the object's path,
#. i.e. by displacing it perpendicular to the path in each point.
#. See also the Advanced Tutorial for explanation.
#: ../src/verbs.cpp:2400
msgid "I_nset"
msgstr "Dời nét _vào trong"
#: ../src/verbs.cpp:2401
msgid "Inset selected paths"
msgstr "Dời các đường nét đã chọn vào phía trong"
#: ../src/verbs.cpp:2403
msgid "I_nset Path by 1 px"
msgstr "Dời và_o 1 điểm ảnh"
#: ../src/verbs.cpp:2404
msgid "Inset selected paths by 1 px"
msgstr "Co rút các đường nét đã chọn vào trong 1 điểm ảnh "
#: ../src/verbs.cpp:2406
msgid "I_nset Path by 10 px"
msgstr "Dời vào 10 điểm ả_nh"
#: ../src/verbs.cpp:2407
msgid "Inset selected paths by 10 px"
msgstr "Co rút các đường nét đã chọn vào trong 10 điểm ảnh"
#: ../src/verbs.cpp:2409
msgid "D_ynamic Offset"
msgstr "Dời _hình động"
#: ../src/verbs.cpp:2409
msgid "Create a dynamic offset object"
msgstr "Tạo một đối tượng có mức co rút/mở rộng điều chỉnh được"
#: ../src/verbs.cpp:2411
msgid "_Linked Offset"
msgstr "Dời _liên kết"
#: ../src/verbs.cpp:2412
msgid "Create a dynamic offset object linked to the original path"
msgstr "Tạo một đối tượng mở rộng/co rút được liên kết đến đường nét gốc"
#: ../src/verbs.cpp:2414
msgid "_Stroke to Path"
msgstr "_Nét viền sang đường nét"
#: ../src/verbs.cpp:2415
msgid "Convert selected object's stroke to paths"
msgstr "Chuyển nét viền thành các đường nét"
#: ../src/verbs.cpp:2416
msgid "Si_mplify"
msgstr "Đơn giản hó_a"
#: ../src/verbs.cpp:2417
msgid "Simplify selected paths (remove extra nodes)"
msgstr "Đơn giản hoá các đường nét đã chọn (gỡ bỏ nút thêm)"
#: ../src/verbs.cpp:2418
msgid "_Reverse"
msgstr "Qua_y ngược chiều đường nét"
#: ../src/verbs.cpp:2419
msgid "Reverse the direction of selected paths (useful for flipping markers)"
msgstr "Quay ngược hướng của các đường nét đã chọn (để lật hình nút)"
#. TRANSLATORS: "to trace" means "to convert a bitmap to vector graphics" (to vectorize)
#: ../src/verbs.cpp:2421
msgid "_Trace Bitmap..."
msgstr "Đồ lại ảnh _bitmap..."
#: ../src/verbs.cpp:2422
msgid "Create one or more paths from a bitmap by tracing it"
msgstr "Tạo một hay nhiều đường nét bằng cách véc-tơ hoá nó."
#: ../src/verbs.cpp:2423
msgid "_Make a Bitmap Copy"
msgstr "Tạo bản sao _ảnh bitmap"
#: ../src/verbs.cpp:2424
msgid "Export selection to a bitmap and insert it into document"
msgstr "Xuất khẩu vùng chọn vào ảnh bitmap và chèn nó vào tài liệu"
#: ../src/verbs.cpp:2425
msgid "_Combine"
msgstr "_Kết hợp"
#: ../src/verbs.cpp:2426
msgid "Combine several paths into one"
msgstr "Kết hợp vài đường nét thành một"
#. TRANSLATORS: "to cut a path" is not the same as "to break a path apart" - see the
#. Advanced tutorial for more info
#: ../src/verbs.cpp:2429
msgid "Break _Apart"
msgstr "Tách _rời đường nét"
#: ../src/verbs.cpp:2430
msgid "Break selected paths into subpaths"
msgstr "Tách đường nét rời ra thành nhiều đường nét thành phần"
#: ../src/verbs.cpp:2431
msgid "Rows and Columns..."
msgstr "Hàng và Cột..."
#: ../src/verbs.cpp:2432
msgid "Arrange selected objects in a table"
msgstr "Đưa đối tượng đã chọn vào trong 1 bảng"
#. Layer
#: ../src/verbs.cpp:2434
msgid "_Add Layer..."
msgstr "Tạo thê_m lớp..."
#: ../src/verbs.cpp:2435
msgid "Create a new layer"
msgstr "Tạo thêm một lớp mới."
#: ../src/verbs.cpp:2436
msgid "Re_name Layer..."
msgstr "Đổi tê_n lớp..."
#: ../src/verbs.cpp:2437
msgid "Rename the current layer"
msgstr "Đặt lại tên cho lớp hiện thời"
#: ../src/verbs.cpp:2438
msgid "Switch to Layer Abov_e"
msgstr "_Lên lớp bên t_rên"
#: ../src/verbs.cpp:2439
msgid "Switch to the layer above the current"
msgstr "Chuyển sang làm việc trong lớp ở trên lớp hiện tại"
#: ../src/verbs.cpp:2440
msgid "Switch to Layer Belo_w"
msgstr "Xuống lớp bên _dưới"
#: ../src/verbs.cpp:2441
msgid "Switch to the layer below the current"
msgstr "Chuyển sang làm việc trong lớp ở dưới lớp hiện tại"
#: ../src/verbs.cpp:2442
msgid "Move Selection to Layer Abo_ve"
msgstr "Vùng chọn lên lớp _trên"
#: ../src/verbs.cpp:2443
msgid "Move selection to the layer above the current"
msgstr "Di chuyển vùng chọn sang lớp bên trên lớp hiện tại"
#: ../src/verbs.cpp:2444
msgid "Move Selection to Layer Bel_ow"
msgstr "Vùng chọn x_uống lớp dưới"
#: ../src/verbs.cpp:2445
msgid "Move selection to the layer below the current"
msgstr "Di chuyển vùng chọn sang lớp bên dưới lớp hiện tại"
#: ../src/verbs.cpp:2446
msgid "Layer to _Top"
msgstr "Lớp lên t_rên đầun"
#: ../src/verbs.cpp:2447
msgid "Raise the current layer to the top"
msgstr "Nâng lớp hiện thời lên trên cùng"
#: ../src/verbs.cpp:2448
msgid "Layer to _Bottom"
msgstr "Lớp xuống dưới _cùng"
#: ../src/verbs.cpp:2449
msgid "Lower the current layer to the bottom"
msgstr "Hạ thấp lớp hiện thời xuống dưới cùng"
#: ../src/verbs.cpp:2450
msgid "_Raise Layer"
msgstr "Nân_g lớp lên trên"
#: ../src/verbs.cpp:2451
msgid "Raise the current layer"
msgstr "Nâng lớp hiện tại lên trên một mức"
#: ../src/verbs.cpp:2452
msgid "_Lower Layer"
msgstr "_Hạ lớp xuống dưới"
#: ../src/verbs.cpp:2453
msgid "Lower the current layer"
msgstr "Đem lớp hiện tại xuống dưới một mức"
#: ../src/verbs.cpp:2454
msgid "Duplicate Current Layer"
msgstr "Nhân đôi lớp"
#: ../src/verbs.cpp:2455
msgid "Duplicate an existing layer"
msgstr "Nhân đôi lớp hiện tại"
#: ../src/verbs.cpp:2456
msgid "_Delete Current Layer"
msgstr "_Xoá lớp hiện tại"
#: ../src/verbs.cpp:2457
msgid "Delete the current layer"
msgstr "Xoá lớp hiện tại"
#: ../src/verbs.cpp:2458
#, fuzzy
msgid "_Show/hide other layers"
msgstr "Hiện/ẩn khung lề"
#: ../src/verbs.cpp:2459
#, fuzzy
msgid "Solo the current layer"
msgstr "Xoá lớp hiện tại"
#. Object
#: ../src/verbs.cpp:2462
msgid "Rotate _90° CW"
msgstr "Xoay phải _90°"
#. This is shared between tooltips and statusbar, so they
#. must use UTF-8, not HTML entities for special characters.
#: ../src/verbs.cpp:2465
msgid "Rotate selection 90° clockwise"
msgstr "Xoay vùng chọn 90° thuận chiều kim đồng hồ"
#: ../src/verbs.cpp:2466
msgid "Rotate 9_0° CCW"
msgstr "Xoay trái 9_0°"
#. This is shared between tooltips and statusbar, so they
#. must use UTF-8, not HTML entities for special characters.
#: ../src/verbs.cpp:2469
msgid "Rotate selection 90° counter-clockwise"
msgstr "Xoay vùng chọn 90° ngược chiều kim đồng hồ"
#: ../src/verbs.cpp:2470
msgid "Remove _Transformations"
msgstr "_Hủy chuyển dạng"
#: ../src/verbs.cpp:2471
msgid "Remove transformations from object"
msgstr "Xoá các phép biến đổi đã áp dụng lên đối tượng"
#: ../src/verbs.cpp:2472
msgid "_Object to Path"
msgstr "Đối _tượng sang đường nét"
#: ../src/verbs.cpp:2473
msgid "Convert selected object to path"
msgstr "Chuyển đổi đối tượng được chọn thành đường nét"
#: ../src/verbs.cpp:2474
msgid "_Flow into Frame"
msgstr "Đóng _khung đoạn văn bản"
#: ../src/verbs.cpp:2475
msgid "Put text into a frame (path or shape), creating a flowed text linked to the frame object"
msgstr "Bố trí đoạn văn bản chỉ giới hạn trong một khung (đường nét hay hình), tạo một văn bản liên kết đến 1 khung"
#: ../src/verbs.cpp:2476
msgid "_Unflow"
msgstr "_Xóa khung văn bản"
#: ../src/verbs.cpp:2477
msgid "Remove text from frame (creates a single-line text object)"
msgstr "Xóa khung quy định giới hạn đoạn văn bản (đặt toàn bộ nội dung trên một dòng)"
#: ../src/verbs.cpp:2478
msgid "_Convert to Text"
msgstr "_Chuyển về dạng thường"
#: ../src/verbs.cpp:2479
msgid "Convert flowed text to regular text object (preserves appearance)"
msgstr "Xóa bỏ khung giới hạn văn bản, nhưng giữ nguyên trật tự các dòng, chuyển về dạng văn bản thường (không có khung giới hạn)"
#: ../src/verbs.cpp:2481
msgid "Flip _Horizontal"
msgstr "Lật ng_ang"
#: ../src/verbs.cpp:2481
msgid "Flip selected objects horizontally"
msgstr "Lật các đối tượng đã chọn theo chiều ngang"
#: ../src/verbs.cpp:2484
msgid "Flip _Vertical"
msgstr "Lậ_t dọc"
#: ../src/verbs.cpp:2484
msgid "Flip selected objects vertically"
msgstr "Lật các đối tượng đã chọn theo chiều dọc"
#: ../src/verbs.cpp:2487
msgid "Apply mask to selection (using the topmost object as mask)"
msgstr "Áp dụng mặt nạ cho vùng chọn (dùng đối tượng trên cùng làm mặt nạ)"
#: ../src/verbs.cpp:2489
msgid "Edit mask"
msgstr "Sửa mặt nạ"
#: ../src/verbs.cpp:2490
#: ../src/verbs.cpp:2496
msgid "_Release"
msgstr "_Buông"
#: ../src/verbs.cpp:2491
msgid "Remove mask from selection"
msgstr "Gỡ bỏ mặt nạ khỏi vùng chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2493
msgid "Apply clipping path to selection (using the topmost object as clipping path)"
msgstr "Áp dụng cho vùng chọn đường nét xén (dùng đối tượng trên cùng làm đường nét xén)"
#: ../src/verbs.cpp:2495
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1446
msgid "Edit clipping path"
msgstr "Sửa đường nét xén"
#: ../src/verbs.cpp:2497
msgid "Remove clipping path from selection"
msgstr "Gỡ bỏ khỏi vùng chọn đường nét xén"
#. Tools
#: ../src/verbs.cpp:2500
msgid "Select"
msgstr "Chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2501
msgid "Select and transform objects"
msgstr "Chọn và chuyển dạng đối tượng"
#: ../src/verbs.cpp:2502
msgid "Node Edit"
msgstr "Sửa nút"
#: ../src/verbs.cpp:2503
msgid "Edit paths by nodes"
msgstr "Chỉnh sửa các đường nét theo nút"
#: ../src/verbs.cpp:2505
msgid "Tweak objects by sculpting or painting"
msgstr "Tinh chỉnh đối tượng theo phương pháp điêu khắc hay sơn"
#: ../src/verbs.cpp:2507
msgid "Create rectangles and squares"
msgstr "Vẽ hình chữ nhật và hình vuông"
#: ../src/verbs.cpp:2509
msgid "Create 3D boxes"
msgstr "Vẽ hộp 3D"
#: ../src/verbs.cpp:2511
msgid "Create circles, ellipses, and arcs"
msgstr "Vẽ hình tròn, elip, quạt và cung"
#: ../src/verbs.cpp:2513
msgid "Create stars and polygons"
msgstr "Vẽ hình sao hay đa giác"
#: ../src/verbs.cpp:2515
msgid "Create spirals"
msgstr "Vẽ hình xoắn ốc"
#: ../src/verbs.cpp:2517
msgid "Draw freehand lines"
msgstr "Vẽ đường tự do"
#: ../src/verbs.cpp:2519
msgid "Draw Bezier curves and straight lines"
msgstr "Vẽ cung Bezier và đường thẳng"
#: ../src/verbs.cpp:2521
msgid "Draw calligraphic or brush strokes"
msgstr "Nét thư pháp hay nét bút lông"
#: ../src/verbs.cpp:2523
msgid "Create and edit text objects"
msgstr "Tạo và sửa văn bản"
#: ../src/verbs.cpp:2525
msgid "Create and edit gradients"
msgstr "Tạo và sửa chuyển sắc"
#: ../src/verbs.cpp:2527
msgid "Zoom in or out"
msgstr "Phóng to hay thu nhỏ"
#: ../src/verbs.cpp:2529
msgid "Pick colors from image"
msgstr "Lấy màu từ ảnh"
#: ../src/verbs.cpp:2531
msgid "Create diagram connectors"
msgstr "Tạo đường nối cho sơ đồ"
#: ../src/verbs.cpp:2533
msgid "Fill bounded areas"
msgstr "Tô các vùng đã giới hạn"
#: ../src/verbs.cpp:2534
msgid "LPE Edit"
msgstr "Sửa LPE"
#: ../src/verbs.cpp:2535
#, fuzzy
msgid "Edit Path Effect parameters"
msgstr "Tham số hiệu ứng đường nét kế"
#: ../src/verbs.cpp:2537
msgid "Erase existing paths"
msgstr "Xoá các đường nét đang có"
#: ../src/verbs.cpp:2539
#, fuzzy
msgid "Do geometric constructions"
msgstr "Hộp giới hạn dạng hình"
#. Tool prefs
#: ../src/verbs.cpp:2541
msgid "Selector Preferences"
msgstr "Tùy thích Lựa chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2542
msgid "Open Preferences for the Selector tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2543
msgid "Node Tool Preferences"
msgstr "Tùy thích công cụ Nút"
#: ../src/verbs.cpp:2544
msgid "Open Preferences for the Node tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Nút"
#: ../src/verbs.cpp:2545
msgid "Tweak Tool Preferences"
msgstr "Tùy thích công cụ Chỉnh"
#: ../src/verbs.cpp:2546
msgid "Open Preferences for the Tweak tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ điều Chỉnh"
#: ../src/verbs.cpp:2547
msgid "Rectangle Preferences"
msgstr "Tùy thích Hình chữ nhật"
#: ../src/verbs.cpp:2548
msgid "Open Preferences for the Rectangle tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hình chữ nhật"
#: ../src/verbs.cpp:2549
msgid "3D Box Preferences"
msgstr "Tùy thích Hộp 3D"
#: ../src/verbs.cpp:2550
msgid "Open Preferences for the 3D Box tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hộp 3D (ba chiều)"
#: ../src/verbs.cpp:2551
msgid "Ellipse Preferences"
msgstr "Tùy thích Hình elip"
#: ../src/verbs.cpp:2552
msgid "Open Preferences for the Ellipse tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hình elip"
#: ../src/verbs.cpp:2553
msgid "Star Preferences"
msgstr "Tùy thích Hình sao"
#: ../src/verbs.cpp:2554
msgid "Open Preferences for the Star tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hình sao"
#: ../src/verbs.cpp:2555
msgid "Spiral Preferences"
msgstr "Tùy thích Xoắn ốc"
#: ../src/verbs.cpp:2556
msgid "Open Preferences for the Spiral tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Xoắn ốc"
#: ../src/verbs.cpp:2557
msgid "Pencil Preferences"
msgstr "Tùy thích Bút chì"
#: ../src/verbs.cpp:2558
msgid "Open Preferences for the Pencil tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Bút chì"
#: ../src/verbs.cpp:2559
msgid "Pen Preferences"
msgstr "Tùy thích Bút"
#: ../src/verbs.cpp:2560
msgid "Open Preferences for the Pen tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Bút"
#: ../src/verbs.cpp:2561
msgid "Calligraphic Preferences"
msgstr "Tùy thích Thư pháp"
#: ../src/verbs.cpp:2562
msgid "Open Preferences for the Calligraphy tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Thư pháp"
#: ../src/verbs.cpp:2563
msgid "Text Preferences"
msgstr "Tùy thích Văn bản"
#: ../src/verbs.cpp:2564
msgid "Open Preferences for the Text tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Văn bản"
#: ../src/verbs.cpp:2565
msgid "Gradient Preferences"
msgstr "Tùy thích Chuyển sắc"
#: ../src/verbs.cpp:2566
msgid "Open Preferences for the Gradient tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Chuyển sắc"
#: ../src/verbs.cpp:2567
msgid "Zoom Preferences"
msgstr "Tùy thích Thu Phóng"
#: ../src/verbs.cpp:2568
msgid "Open Preferences for the Zoom tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Thu Phóng"
#: ../src/verbs.cpp:2569
msgid "Dropper Preferences"
msgstr "Tùy thích Bút chọn màu"
#: ../src/verbs.cpp:2570
msgid "Open Preferences for the Dropper tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Bút chọn màu"
#: ../src/verbs.cpp:2571
msgid "Connector Preferences"
msgstr "Tủy thích Đường nối"
#: ../src/verbs.cpp:2572
msgid "Open Preferences for the Connector tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Đường nối"
#: ../src/verbs.cpp:2573
msgid "Paint Bucket Preferences"
msgstr "Tùy thích Xô sơn"
#: ../src/verbs.cpp:2574
msgid "Open Preferences for the Paint Bucket tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Xô sơn"
#: ../src/verbs.cpp:2575
msgid "Eraser Preferences"
msgstr "Tuỳ Thích cho Cục Tẩy"
#: ../src/verbs.cpp:2576
msgid "Open Preferences for the Eraser tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Cục Tẩy"
#: ../src/verbs.cpp:2577
#, fuzzy
msgid "LPE Tool Preferences"
msgstr "Tùy thích công cụ Nút"
#: ../src/verbs.cpp:2578
#, fuzzy
msgid "Open Preferences for the LPETool tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Thư pháp"
#. Zoom/View
#: ../src/verbs.cpp:2581
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng to"
#: ../src/verbs.cpp:2581
msgid "Zoom in"
msgstr "Phóng to"
#: ../src/verbs.cpp:2582
msgid "Zoom Out"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../src/verbs.cpp:2582
msgid "Zoom out"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../src/verbs.cpp:2583
msgid "_Rulers"
msgstr "T_hước"
#: ../src/verbs.cpp:2583
msgid "Show or hide the canvas rulers"
msgstr "Hiện/ẩn các thước đo trên vùng vẽ"
#: ../src/verbs.cpp:2584
msgid "Scroll_bars"
msgstr "Thanh _cuộn"
#: ../src/verbs.cpp:2584
msgid "Show or hide the canvas scrollbars"
msgstr "Hiện/ẩn các thanh cuộn trên vùng vẽ"
#: ../src/verbs.cpp:2585
msgid "_Grid"
msgstr "_Lưới"
#: ../src/verbs.cpp:2585
msgid "Show or hide the grid"
msgstr "Hiện/ẩn lưới"
#: ../src/verbs.cpp:2586
msgid "G_uides"
msgstr "Đường _gióng"
#: ../src/verbs.cpp:2586
msgid "Show or hide guides (drag from a ruler to create a guide)"
msgstr "Hiện/ẩn các đường gióng (kéo từ thước đo để tạo một đường gióng)"
#: ../src/verbs.cpp:2587
msgid "Toggle snapping on or off"
msgstr "Bật/tắt chức năng đính"
#: ../src/verbs.cpp:2588
msgid "Nex_t Zoom"
msgstr "_Thu Phóng kế"
#: ../src/verbs.cpp:2588
msgid "Next zoom (from the history of zooms)"
msgstr "Bước thu phóng kế tiếp (trong lược sử thu phóng)"
#: ../src/verbs.cpp:2590
msgid "Pre_vious Zoom"
msgstr "Thu phóng t_rước"
#: ../src/verbs.cpp:2590
msgid "Previous zoom (from the history of zooms)"
msgstr "Bước thu phóng trước đó (trong lược sử thu phóng)"
#: ../src/verbs.cpp:2592
msgid "Zoom 1:_1"
msgstr "Hiện 1:_1"
#: ../src/verbs.cpp:2592
msgid "Zoom to 1:1"
msgstr "Hiện 1:1 (kích cỡ gốc)"
#: ../src/verbs.cpp:2594
msgid "Zoom 1:_2"
msgstr "Phóng to 1:_2"
#: ../src/verbs.cpp:2594
msgid "Zoom to 1:2"
msgstr "Phóng to 1:2 (kích cỡ đôi)"
#: ../src/verbs.cpp:2596
msgid "_Zoom 2:1"
msgstr "Thu _nhỏ 2:1"
#: ../src/verbs.cpp:2596
msgid "Zoom to 2:1"
msgstr "Thu nhỏ 2:1 (nửa kích cỡ)"
#: ../src/verbs.cpp:2599
msgid "_Fullscreen"
msgstr "T_oàn màn hình"
#: ../src/verbs.cpp:2599
msgid "Stretch this document window to full screen"
msgstr "Căng ra tài liệu này để chiếm toàn màn hình"
#: ../src/verbs.cpp:2602
#, fuzzy
msgid "Toggle _Focus Mode"
msgstr "Chế độ tiêu điểm tự động"
#: ../src/verbs.cpp:2602
msgid "Remove excess toolbars to focus on drawing"
msgstr ""
#: ../src/verbs.cpp:2604
msgid "Duplic_ate Window"
msgstr "Nhân đôi cử_a sổ"
#: ../src/verbs.cpp:2604
msgid "Open a new window with the same document"
msgstr "Mở một cửa sổ mới với cùng một tài liệu"
#: ../src/verbs.cpp:2606
msgid "_New View Preview"
msgstr "Ô _xem thử mới"
#: ../src/verbs.cpp:2607
msgid "New View Preview"
msgstr "Ô xem thử mới"
#. "view_new_preview"
#: ../src/verbs.cpp:2609
msgid "_Normal"
msgstr "Chuẩ_n"
#: ../src/verbs.cpp:2610
msgid "Switch to normal display mode"
msgstr "Chuyển đổi sang chế độ hiển thị bình thường"
#: ../src/verbs.cpp:2611
msgid "No _Filters"
msgstr "Không dùng bộ _lọc"
#: ../src/verbs.cpp:2612
msgid "Switch to normal display without filters"
msgstr "Chuyển sang chế độ bình thường, bỏ qua các bộ lọc"
#: ../src/verbs.cpp:2613
msgid "_Outline"
msgstr "Nét ng_oài"
#: ../src/verbs.cpp:2614
msgid "Switch to outline (wireframe) display mode"
msgstr "Chuyển đổi sang chế độ hiển thị nét ngoài (đường viền)"
#: ../src/verbs.cpp:2615
msgid "_Toggle"
msgstr "Bật/_tắt"
#: ../src/verbs.cpp:2616
msgid "Toggle between normal and outline display modes"
msgstr "Bật/tắt giữa chế độ hiển thị kiểu chuẩn và nét ngoài"
#: ../src/verbs.cpp:2618
msgid "Color-managed view"
msgstr "Xem dưới chế độ quản lý màu"
#: ../src/verbs.cpp:2619
msgid "Toggle color-managed display for this document window"
msgstr "Bật/Tắt chế độ hiển thị dưới dạng Quản lý Màu"
#: ../src/verbs.cpp:2621
msgid "Ico_n Preview..."
msgstr "Xem thử biểu tượ_ng..."
#: ../src/verbs.cpp:2622
msgid "Open a window to preview objects at different icon resolutions"
msgstr "Mở một cửa sổ để xem thử đối tượng theo độ phân giải biểu tượng khác nhau"
#: ../src/verbs.cpp:2624
msgid "Zoom to fit page in window"
msgstr "Thu phóng để vừa trang khít cửa sổ"
#: ../src/verbs.cpp:2625
msgid "Page _Width"
msgstr "_Rộng trang"
#: ../src/verbs.cpp:2626
msgid "Zoom to fit page width in window"
msgstr "Thu phóng để vừa chiều rộng trang khít cửa sổ"
#: ../src/verbs.cpp:2628
msgid "Zoom to fit drawing in window"
msgstr "Thu phóng để vừa bản vẽ khít cửa sổ"
#: ../src/verbs.cpp:2630
msgid "Zoom to fit selection in window"
msgstr "Thu phóng để vừa vùng chọn khít cửa sổ"
#. Dialogs
#: ../src/verbs.cpp:2633
msgid "In_kscape Preferences..."
msgstr "_Cấu hình chung của Inkscape..."
#: ../src/verbs.cpp:2634
msgid "Edit global Inkscape preferences"
msgstr "Sửa các thiết lập toàn cục của Inkscape"
#: ../src/verbs.cpp:2635
msgid "_Document Properties..."
msgstr "Th_uộc tính tài liệu..."
#: ../src/verbs.cpp:2636
msgid "Edit properties of this document (to be saved with the document)"
msgstr "Chỉnh sửa các thuộc tính về tài liệu này (để được lưu cùng với tài liệu)"
#: ../src/verbs.cpp:2637
msgid "Document _Metadata..."
msgstr "Thông tin _kèm theo tài liệu..."
#: ../src/verbs.cpp:2638
msgid "Edit document metadata (to be saved with the document)"
msgstr "Chỉnh sửa siêu dữ liệu về tài liệu này (để được lưu cùng với tài liệu)"
#: ../src/verbs.cpp:2639
msgid "_Fill and Stroke..."
msgstr "Tô _và Nét viền..."
#: ../src/verbs.cpp:2640
msgid "Edit objects' colors, gradients, stroke width, arrowheads, dash patterns..."
msgstr "Chỉnh sửa màu sắc, chuyển sắc, chiều rộng nét, hình nút, kiểu đường viền v.v. của đối tượng"
#. TRANSLATORS: "Swatches" means: color samples
#: ../src/verbs.cpp:2642
msgid "S_watches..."
msgstr "_Bảng chọn màu..."
#: ../src/verbs.cpp:2643
msgid "Select colors from a swatches palette"
msgstr "Chọn màu trong bảng màu mẫu"
#: ../src/verbs.cpp:2644
msgid "Transfor_m..."
msgstr "_Hộp thoại chuyển dạng"
#: ../src/verbs.cpp:2645
msgid "Precisely control objects' transformations"
msgstr "Điều khiển chính xác các phép xoay, lật, xô nghiêng áp dụng lên đối tượng"
#: ../src/verbs.cpp:2646
msgid "_Align and Distribute..."
msgstr "_Sắp hàng và Phân phối..."
#: ../src/verbs.cpp:2647
msgid "Align and distribute objects"
msgstr "Sắp xếp các đối tượng theo hàng, hoặc giãn cách chúng"
#: ../src/verbs.cpp:2648
msgid "Undo _History..."
msgstr "Lược _sử tài liệu..."
#: ../src/verbs.cpp:2649
msgid "Undo History"
msgstr "Danh mục các thao tác đã thực hiện từ khi mở tài liệu"
#: ../src/verbs.cpp:2650
msgid "_Text and Font..."
msgstr "_Văn bản và Phông..."
#: ../src/verbs.cpp:2651
msgid "View and select font family, font size and other text properties"
msgstr "Xem và chọn nhóm phông, kích cỡ phông và các thuộc tính văn bản khác"
#: ../src/verbs.cpp:2652
msgid "_XML Editor..."
msgstr "Soạn thảo _XML..."
#: ../src/verbs.cpp:2653
msgid "View and edit the XML tree of the document"
msgstr "Xem và sửa cây XML của tài liệu"
#: ../src/verbs.cpp:2654
msgid "_Find..."
msgstr "Tì_m..."
#: ../src/verbs.cpp:2655
msgid "Find objects in document"
msgstr "Tìm đối tượng trong tài liệu"
#: ../src/verbs.cpp:2656
#, fuzzy
msgid "Find and _Replace Text..."
msgstr "Tìm và thay thế đoạn"
#: ../src/verbs.cpp:2657
#, fuzzy
msgid "Find and replace text in document"
msgstr "Nhận ra mọi liên kết trong văn bản và thay thế chúng."
#: ../src/verbs.cpp:2658
#, fuzzy
msgid "Check Spellin_g..."
msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
#: ../src/verbs.cpp:2659
#, fuzzy
msgid "Check spelling of text in document"
msgstr "Ẩn lỗi chính tả trong tài liệu"
#: ../src/verbs.cpp:2660
msgid "_Messages..."
msgstr "_Thông điệp..."
#: ../src/verbs.cpp:2661
msgid "View debug messages"
msgstr "Xem các thông điệp gỡ lỗi"
#: ../src/verbs.cpp:2662
msgid "S_cripts..."
msgstr "_Văn lệnh..."
#: ../src/verbs.cpp:2663
msgid "Run scripts"
msgstr "Chạy văn lệnh"
#: ../src/verbs.cpp:2664
msgid "Show/Hide D_ialogs"
msgstr "Hiện/ẩn hộp thoạ_i"
#: ../src/verbs.cpp:2665
msgid "Show or hide all open dialogs"
msgstr "Hiện/ẩn các hộp thoại còn mở"
#: ../src/verbs.cpp:2666
msgid "Create Tiled Clones..."
msgstr "Tạo bản sao liên kết lát đều..."
#: ../src/verbs.cpp:2667
msgid "Create multiple clones of selected object, arranging them into a pattern or scattering"
msgstr "Tạo nhiều bản sao liên kết tới đối tượng đã chọn, sắp đặt theo một mẫu hay rải rác"
#: ../src/verbs.cpp:2668
msgid "_Object Properties..."
msgstr "T_huộc tính đối tượng..."
#: ../src/verbs.cpp:2669
msgid "Edit the ID, locked and visible status, and other object properties"
msgstr "Chỉnh sửa mã số (ID), trạng thái bị khoá và hiển thị, và các thuộc tính đối tượng khác"
#: ../src/verbs.cpp:2672
msgid "_Instant Messaging..."
msgstr "T_in nhắn..."
#: ../src/verbs.cpp:2672
msgid "Jabber Instant Messaging Client"
msgstr "Ứng dụng khách tin nhắn tức khắc Jabber"
#: ../src/verbs.cpp:2674
msgid "_Input Devices..."
msgstr "Thiết _bị đầu vào..."
#: ../src/verbs.cpp:2675
#: ../src/verbs.cpp:2677
msgid "Configure extended input devices, such as a graphics tablet"
msgstr "Cấu hình các thiết bị đầu vào mở rộng (v.d. bàn vẽ cảm ứng)"
#: ../src/verbs.cpp:2676
msgid "_Input Devices (new)..."
msgstr "Th_iết Bị Nhập (mới)..."
#: ../src/verbs.cpp:2678
msgid "_Extensions..."
msgstr "_Phần mở rộng..."
#: ../src/verbs.cpp:2679
msgid "Query information about extensions"
msgstr "Truy vấn thông tin về phần mở rộng"
#: ../src/verbs.cpp:2680
msgid "Layer_s..."
msgstr "_Quản lý lớp..."
#: ../src/verbs.cpp:2681
msgid "View Layers"
msgstr "Xem và quản lý các lớp hiện có trong tài liệu"
#: ../src/verbs.cpp:2682
msgid "Path Effect Editor..."
msgstr "Quản lý hiệu ứng đường nét..."
#: ../src/verbs.cpp:2683
msgid "Manage, edit, and apply path effects"
msgstr "Quản lý, sửa và áp dụng các hiệu ứng đường nét"
#: ../src/verbs.cpp:2684
#, fuzzy
msgid "Filter Editor..."
msgstr "&Cấu hình bộ soạn thảo..."
#: ../src/verbs.cpp:2685
msgid "Manage, edit, and apply SVG filters"
msgstr "Quản lý, sửa và áp dụng các bộ lọc SVG"
#: ../src/verbs.cpp:2686
msgid "SVG Font Editor..."
msgstr "Thiết kế phông chữ SVG..."
#: ../src/verbs.cpp:2687
msgid "Edit SVG fonts"
msgstr "Chỉnh sửa các phông chữ SVG"
#. Help
#: ../src/verbs.cpp:2690
msgid "About E_xtensions"
msgstr "Thông tin _phần mở rộng"
#: ../src/verbs.cpp:2691
msgid "Information on Inkscape extensions"
msgstr "Thông tin về các phần mở rộng Inkscape"
#: ../src/verbs.cpp:2692
msgid "About _Memory"
msgstr "Thống kê bộ _nhớ"
#: ../src/verbs.cpp:2693
msgid "Memory usage information"
msgstr "Thông tin về cách sử dụng bộ nhớ"
#: ../src/verbs.cpp:2694
msgid "_About Inkscape"
msgstr "_Giới thiệu Inkscape"
#: ../src/verbs.cpp:2695
msgid "Inkscape version, authors, license"
msgstr "Phiên bản, các tác giả và giấy phép của trình Inkscape"
#. new HelpVerb(SP_VERB_SHOW_LICENSE, "ShowLicense", N_("_License"),
#. N_("Distribution terms"), /*"show_license"*/"inkscape_options"),
#. Tutorials
#: ../src/verbs.cpp:2700
msgid "Inkscape: _Basic"
msgstr "Inkscape: Cơ _bản"
#: ../src/verbs.cpp:2701
msgid "Getting started with Inkscape"
msgstr "Bắt đầu dùng chương trình Inkscape"
#. "tutorial_basic"
#: ../src/verbs.cpp:2702
msgid "Inkscape: _Shapes"
msgstr "Inkscape: _Hình dạng"
#: ../src/verbs.cpp:2703
msgid "Using shape tools to create and edit shapes"
msgstr "Sử dụng các công cụ hình dạng"
#: ../src/verbs.cpp:2704
msgid "Inkscape: _Advanced"
msgstr "Inkscape: Nâng c_ao"
#: ../src/verbs.cpp:2705
msgid "Advanced Inkscape topics"
msgstr "Chủ đề Inkscape nâng cao"
#. "tutorial_advanced"
#. TRANSLATORS: "to trace" means "to convert a bitmap to vector graphics" (to vectorize)
#: ../src/verbs.cpp:2707
msgid "Inkscape: T_racing"
msgstr "Inkscape: Đồ _lại"
#: ../src/verbs.cpp:2708
msgid "Using bitmap tracing"
msgstr "Chuyển ảnh bitmap thành ảnh véc-tơ"
#. "tutorial_tracing"
#: ../src/verbs.cpp:2709
msgid "Inkscape: _Calligraphy"
msgstr "Inkscape: _Thư pháp"
#: ../src/verbs.cpp:2710
msgid "Using the Calligraphy pen tool"
msgstr "Sử dụng công cụ bút thư pháp"
#: ../src/verbs.cpp:2711
msgid "_Elements of Design"
msgstr "_Thành phần thiết kế"
#: ../src/verbs.cpp:2712
msgid "Principles of design in the tutorial form"
msgstr "Nguyên tắc thiết kế như thế nào"
#. "tutorial_design"
#: ../src/verbs.cpp:2713
msgid "_Tips and Tricks"
msgstr "_Mẹo"
#: ../src/verbs.cpp:2714
msgid "Miscellaneous tips and tricks"
msgstr "Các lời gợi ý linh tinh"
#. "tutorial_tips"
#. Effect -- renamed Extension
#: ../src/verbs.cpp:2717
msgid "Previous Extension"
msgstr "Lặp lại"
#: ../src/verbs.cpp:2718
msgid "Repeat the last extension with the same settings"
msgstr "Lặp lại phần mở rộng vừa chạy, không thay đổi thiết lập"
#: ../src/verbs.cpp:2719
msgid "Previous Extension Settings..."
msgstr "Lặp lại với thiết lập khác"
#: ../src/verbs.cpp:2720
msgid "Repeat the last extension with new settings"
msgstr "Lặp lại hiệu ứng cuối cùng với thiết lập mới"
#: ../src/verbs.cpp:2724
msgid "Fit the page to the current selection"
msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hiện tại"
#: ../src/verbs.cpp:2726
msgid "Fit the page to the drawing"
msgstr "Vừa trang khít bản vẽ"
#: ../src/verbs.cpp:2728
msgid "Fit the page to the current selection or the drawing if there is no selection"
msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hiện tại, hay khít bản vẽ nếu không có vùng chọn riêng"
#. LockAndHide
#: ../src/verbs.cpp:2730
msgid "Unlock All"
msgstr "Gỡ khoá tất cả"
#: ../src/verbs.cpp:2732
msgid "Unlock All in All Layers"
msgstr "Gỡ khoá tất cả trên mọi lớp"
#: ../src/verbs.cpp:2734
msgid "Unhide All"
msgstr "Hủy ẩn tất cả"
#: ../src/verbs.cpp:2736
msgid "Unhide All in All Layers"
msgstr "Hủy ẩn tất cả trên mọi lớp"
#: ../src/verbs.cpp:2740
#, fuzzy
msgid "Link an ICC color profile"
msgstr "Thông tin hồ sơ màu ICC"
#: ../src/verbs.cpp:2741
#, fuzzy
msgid "Remove Color Profile"
msgstr "Hồ sơ màu nhúng:"
#: ../src/verbs.cpp:2742
#, fuzzy
msgid "Remove a linked ICC color profile"
msgstr "Các cờ quản lý màu sắc hồ sơ ICC"
#: ../src/widgets/dash-selector.cpp:62
msgid "Dash pattern"
msgstr "Mẫu gạch"
#: ../src/widgets/dash-selector.cpp:77
msgid "Pattern offset"
msgstr "Mẫu mở rộng/co rút"
#. display the initial welcome message in the statusbar
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:549
msgid "<b>Welcome to Inkscape!</b> Use shape or freehand tools to create objects; use selector (arrow) to move or transform them."
msgstr "<b>Chúc mừng bạn dùng chương trình Inkscape !</b> Hãy dùng các công cụ kiểu hình hay dạng tự do để táo đối tượng; dùng bộ chọn (mũi tên) để di chuyển hay chuyển dạng mục."
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:611
#, c-format
msgid "%s: %d (outline) - Inkscape"
msgstr "%s: %d (nét ngoài) - Inkscape"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:613
#, c-format
msgid "%s: %d - Inkscape"
msgstr "%s: %d - Inkscape"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:617
#, c-format
msgid "%s (outline) - Inkscape"
msgstr "%s (nét ngoài) - Inkscape"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:619
#, c-format
msgid "%s - Inkscape"
msgstr "%s - Inkscape"
#: ../src/widgets/ege-paint-def.cpp:70
#: ../src/widgets/ege-paint-def.cpp:92
#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:167
msgid "none"
msgstr "không có"
#: ../src/widgets/ege-paint-def.cpp:89
#, fuzzy
msgid "remove"
msgstr "gỡ bỏ"
#: ../src/widgets/fill-style.cpp:283
msgid "Change fill rule"
msgstr "Đổi quy tắc tô"
#: ../src/widgets/fill-style.cpp:323
#: ../src/widgets/fill-style.cpp:397
msgid "Set fill color"
msgstr "Đặt màu tô"
#: ../src/widgets/fill-style.cpp:466
msgid "Set gradient on fill"
msgstr "Tô màu chuyển sắc"
#: ../src/widgets/fill-style.cpp:513
msgid "Set pattern on fill"
msgstr "Tô mãu văn hoa"
#. Family frame
#: ../src/widgets/font-selector.cpp:157
msgid "Font family"
msgstr "Nhóm phông"
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#. Style frame
#: ../src/widgets/font-selector.cpp:190
#, fuzzy
msgid "fontselector|Style"
msgstr "Kiểu dáng sai"
#: ../src/widgets/font-selector.cpp:228
msgid "Font size:"
msgstr "Kích cỡ phông:"
#. TRANSLATORS: Test string used in text and font dialog (when no
#. * text has been entered) to get a preview of the font. Choose
#. * some representative characters that users of your locale will be
#. * interested in.
#: ../src/widgets/font-selector.cpp:641
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6495
msgid "AaBbCcIiPpQq12369$€¢?.;/()"
msgstr "ĂăÂâÊêÔôƯưƠơĐđ₫«»ằẩễốựỡẳữẵỵẴỔỬỴỜ"
#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/pservers.html#LinearGradientSpreadMethodAttribute
#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:161
msgid "Whether to fill with flat color beyond the ends of the gradient vector (spreadMethod=\"pad\"), or repeat the gradient in the same direction (spreadMethod=\"repeat\"), or repeat the gradient in alternating opposite directions (spreadMethod=\"reflect\")"
msgstr "Có nên tô bằng màu phẳng qua những kết thúc của véc-tơ chuyển sắc (spreadMethod=\"pad\"), hoặc lặp lại chuyển sắc theo cùng một hướng (spreadMethod=\"repeat\"), hoặc lặp lại chuyển sắc theo hướng đối diện xen kẽ (spreadMethod=\"reflect\")"
#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:171
msgid "reflected"
msgstr "đã phản ánh"
#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:175
msgid "direct"
msgstr "trực tiếp"
#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:183
msgid "Repeat:"
msgstr "Lặp lại:"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:155
msgid "Assign gradient to object"
msgstr "Gán chuyển sắc cho đối tượng"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:189
msgid "<small>No gradients</small>"
msgstr "<small>Không có chuyển sắc</small>"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:198
msgid "<small>Nothing selected</small>"
msgstr "<small>Chưa chọn gì</small>"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:209
msgid "<small>No gradients in selection</small>"
msgstr "<small>Không có chuyển sắc trong vùng chọn</small>"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:219
msgid "<small>Multiple gradients</small>"
msgstr "<small>Đa chuyển sắc</small>"
# Stop = phase (pha)
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:467
msgid "Edit the stops of the gradient"
msgstr "Chỉnh sửa các pha của chuyển sắc"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:527
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2628
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2706
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3037
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3075
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3690
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3714
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5128
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5157
msgid "<b>New:</b>"
msgstr "<b>Mới:</b>"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:540
msgid "Create linear gradient"
msgstr "Tạo chuyển sắc thẳng"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:554
msgid "Create radial (elliptic or circular) gradient"
msgstr "Tạo chuyển sắc tròn (hình elip hay tròn)"
#. TODO replace aux_toolbox_space(tbl, AUX_SPACING);
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:569
msgid "on"
msgstr "trên"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:582
msgid "Create gradient in the fill"
msgstr "Tạo chuyển sắc trong vùng tô"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:596
msgid "Create gradient in the stroke"
msgstr "Tạo chuyển sắc trong nét"
#. FIXME: implement averaging of all parameters for multiple selected
#. gtk_label_set_markup(GTK_LABEL(l), _("<b>Average:</b>"));
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:610
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2630
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3045
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3063
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3692
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3703
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5131
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5142
msgid "<b>Change:</b>"
msgstr "<b>Đổi:</b>"
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:270
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:885
#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:820
msgid "No document selected"
msgstr "Chưa chọn tài liệu"
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:276
msgid "No gradients in document"
msgstr "Không có chuyển sắc trong tài liệu"
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:282
msgid "No gradient selected"
msgstr "Chưa chọn chuyển sắc"
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:547
msgid "No stops in gradient"
msgstr "Không có pha trong chuyển sắc"
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:670
msgid "Change gradient stop offset"
msgstr "Đổi khoảng bù pha chuyển sắc"
#. TRANSLATORS: "Stop" means: a "phase" of a gradient
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:812
msgid "Add stop"
msgstr "Thêm pha"
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:815
msgid "Add another control stop to gradient"
msgstr "Thêm vào chuyển sắc một pha điều khiển nữa"
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:817
msgid "Delete stop"
msgstr "Xoá pha"
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:820
msgid "Delete current control stop from gradient"
msgstr "Xoá khỏi chuyển sắc pha điều khiển hiện thời"
#. Label
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:831
msgid "Offset:"
msgstr "Độ dịch:"
#. TRANSLATORS: "Stop" means: a "phase" of a gradient
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:876
msgid "Stop Color"
msgstr "Màu pha"
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:906
msgid "Gradient editor"
msgstr "Bộ sửa chuyển sắc"
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:1182
msgid "Change gradient stop color"
msgstr "Đổi màu pha chuyển sắc"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:181
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:564
msgid "No paint"
msgstr "Không có sơn"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:183
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:636
msgid "Flat color"
msgstr "Màu phẳng"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:185
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:707
msgid "Linear gradient"
msgstr "Chuyển sắc thẳng"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:187
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:710
msgid "Radial gradient"
msgstr "Chuyển sắc tròn"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:191
msgid "Unset paint (make it undefined so it can be inherited)"
msgstr "Bỏ đặt sơn (làm cho không được xác định để cho khả năng kế thừa nó)"
#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/painting.html#FillRuleProperty
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:203
msgid "Any path self-intersections or subpaths create holes in the fill (fill-rule: evenodd)"
msgstr "Bất cứ tự giao trong đường nét hay đường nét thành phần nào có tạo lỗ trong vùng tô (fill-rule: evenodd)"
#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/painting.html#FillRuleProperty
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:214
msgid "Fill is solid unless a subpath is counterdirectional (fill-rule: nonzero)"
msgstr "Vùng tô là đặc nếu không có đường nét thành phần theo ngược hướng (fill-rule: nonzero)"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:531
msgid "No objects"
msgstr "Không có đối tượng"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:542
msgid "Multiple styles"
msgstr "Đa kiểu dáng"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:553
msgid "Paint is undefined"
msgstr "Chưa xác định sơn"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:984
msgid "Use the <b>Node tool</b> to adjust position, scale, and rotation of the pattern on canvas. Use <b>Object > Pattern > Objects to Pattern</b> to create a new pattern from selection."
msgstr "Dùng<b>Công cụ Nút</b> điều chỉnh vị trí, tỷ lệ và hệ số xoay của mẫu trên vùng vẽ. Dùng <b>Đối tượng > Mẫu > Đối tượng sang Mẫu</b> tạo một mẫu mới từ vùng chọn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:247
msgid "Transform by toolbar"
msgstr "Chuyển dạng theo thanh công cụ"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:304
msgid "Now <b>stroke width</b> is <b>scaled</b> when objects are scaled."
msgstr "Giờ này <b>chiều rộng nét</b> cũng được <b>co giãn</b> khi đối tượng được co giãn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:306
msgid "Now <b>stroke width</b> is <b>not scaled</b> when objects are scaled."
msgstr "Giờ này <b>chiều rộng nét không phải được co giãn</b> khi đối tượng được co giãn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:317
msgid "Now <b>rounded rectangle corners</b> are <b>scaled</b> when rectangles are scaled."
msgstr "Giờ này <b>góc tròn của hình chữ nhật</b> cũng được <b>co giãn</b> khi hình chữ nhật được co giãn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:319
msgid "Now <b>rounded rectangle corners</b> are <b>not scaled</b> when rectangles are scaled."
msgstr "Giờ này <b>góc tròn của hình chữ nhật không phải được co giãn</b> khi hình chữ nhật được co giãn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:330
msgid "Now <b>gradients</b> are <b>transformed</b> along with their objects when those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)."
msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, <b>chuyển sắc</b> của nó cũng được <b>chuyển dạng</b>."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:332
msgid "Now <b>gradients</b> remain <b>fixed</b> when objects are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)."
msgstr "Khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, <b>chuyển sắc</b> của nó được giữ <b>cố định</b>."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:343
msgid "Now <b>patterns</b> are <b>transformed</b> along with their objects when those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)."
msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, <b>mẫu</b> của nó cũng được <b>chuyển dạng</b>."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:345
msgid "Now <b>patterns</b> remain <b>fixed</b> when objects are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)."
msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, <b>mẫu</b> của nó còn lại <b>cố định</b>"
#. four spinbuttons
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:460
msgid "select_toolbar|X position"
msgstr "Vị trí X"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:460
msgid "select_toolbar|X"
msgstr "X"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:462
msgid "Horizontal coordinate of selection"
msgstr "Toạ độ theo chiều ngang của điểm chọn"
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:468
msgid "select_toolbar|Y position"
msgstr "Vị trí Y"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:468
msgid "select_toolbar|Y"
msgstr "Y"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:470
msgid "Vertical coordinate of selection"
msgstr "Toạ độ theo chiều dọc của điểm chọn"
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:476
msgid "select_toolbar|Width"
msgstr "Rộng"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:476
msgid "select_toolbar|W"
msgstr "R"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:478
msgid "Width of selection"
msgstr "Chiều rộng của vùng chọn"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:485
msgid "Lock width and height"
msgstr "Khoá chiều rộng/cao"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:486
msgid "When locked, change both width and height by the same proportion"
msgstr "Khi bị khoá, thay đổi cả hai chiều rộng và chiều cao theo cùng một tỷ lệ"
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:497
msgid "select_toolbar|Height"
msgstr "Cao"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:497
msgid "select_toolbar|H"
msgstr "C"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:499
msgid "Height of selection"
msgstr "Chiều cao của vùng chọn"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:536
msgid "Affect:"
msgstr "Tác động:"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:555
msgid "Scale rounded corners"
msgstr "Co giãn góc tròn"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:566
msgid "Move gradients"
msgstr "Di chuyển chuyển sắc"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:577
msgid "Move patterns"
msgstr "Di chuyển mẫu"
msgid "System"
msgstr "Hệ thống"
msgid "CMS"
msgstr "CMS"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:399
msgid "_R"
msgstr "_R"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:402
msgid "_G"
msgstr "_G"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:405
msgid "_B"
msgstr "_B"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:425
msgid "_H"
msgstr "_H"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:428
msgid "_S"
msgstr "_S"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:431
msgid "_L"
msgstr "_L"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:453
msgid "_C"
msgstr "_C"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:456
msgid "_M"
msgstr "_M"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:459
msgid "_Y"
msgstr "_Y"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:462
msgid "_K"
msgstr "_K"
msgid "Gray"
msgstr "Xám"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:454
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:455
msgid "Cyan"
msgstr "Xanh lá mạ"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:457
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:458
msgid "Magenta"
msgstr "Đỏ tươi"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:460
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:461
msgid "Yellow"
msgstr "Vàng"
#, fuzzy
msgid "Fix"
msgstr "Sửa chữa"
msgid "Fix RGB fallback to match icc-color() value."
msgstr ""
#. Label
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:408
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:434
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:465
msgid "_A"
msgstr "_A"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:409
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:410
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:435
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:436
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:466
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:467
msgid "Alpha (opacity)"
msgstr "Alpha (độ đục)"
#: ../src/widgets/sp-color-notebook.cpp:330
msgid "RGBA_:"
msgstr "RGBA_:"
#: ../src/widgets/sp-color-notebook.cpp:338
msgid "Hexadecimal RGBA value of the color"
msgstr "Giá trị RGBA thập lục của màu"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:79
msgid "RGB"
msgstr "RGB"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:79
msgid "HSL"
msgstr "HSL"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:79
msgid "CMYK"
msgstr "CMYK"
msgid "Unnamed"
msgstr "Đen"
msgid "Wheel"
msgstr "Tròn"
msgid "Attribute"
msgstr "Thuộc tính"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: ../src/widgets/sp-xmlview-content.cpp:169
msgid "Type text in a text node"
msgstr "Gõ văn bản vào nút văn bản"
#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:286
#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:345
msgid "Set stroke color"
msgstr "Đặt màu nét"
#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:397
msgid "Set gradient on stroke"
msgstr "Đặt chuyển sắc lên nét"
#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:441
msgid "Set pattern on stroke"
msgstr "Đặt mẫu trên nét"
#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:904
msgid "Set markers"
msgstr "Đặt hình nút"
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#. Stroke width
#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1079
msgid "StrokeWidth|Width:"
msgstr "Chiều rộng nét:"
#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1093
msgid "Stroke width"
msgstr "Chiều rộng nét"
#. Join type
#. TRANSLATORS: The line join style specifies the shape to be used at the
#. corners of paths. It can be "miter", "round" or "bevel".
#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1117
msgid "Join:"
msgstr "Nối:"
#. TRANSLATORS: Miter join: joining lines with a sharp (pointed) corner.
#. For an example, draw a triangle with a large stroke width and modify the
#. "Join" option (in the Fill and Stroke dialog).
#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1129
msgid "Miter join"
msgstr "Nối góc nhọn"
#. TRANSLATORS: Round join: joining lines with a rounded corner.
#. For an example, draw a triangle with a large stroke width and modify the
#. "Join" option (in the Fill and Stroke dialog).
#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1139
msgid "Round join"
msgstr "Nối tròn"
#. TRANSLATORS: Bevel join: joining lines with a blunted (flattened) corner.
#. For an example, draw a triangle with a large stroke width and modify the
#. "Join" option (in the Fill and Stroke dialog).
#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1149
msgid "Bevel join"
msgstr "Nối góc tù"
#. Miterlimit
#. TRANSLATORS: Miter limit: only for "miter join", this limits the length
#. of the sharp "spike" when the lines connect at too sharp an angle.
#. When two line segments meet at a sharp angle, a miter join results in a
#. spike that extends well beyond the connection point. The purpose of the
#. miter limit is to cut off such spikes (i.e. convert them into bevels)
#. when they become too long.
#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1161
msgid "Miter limit:"
msgstr "Giới hạn góc nhọn:"
#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1169
msgid "Maximum length of the miter (in units of stroke width)"
msgstr "Chiều dài góc nhọn tối đa (theo đơn vị chiều rộng nét vẽ)"
#. Cap type
#. TRANSLATORS: cap type specifies the shape for the ends of lines
#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1181
msgid "Cap:"
msgstr "Đầu:"
#. TRANSLATORS: Butt cap: the line shape does not extend beyond the end point
#. of the line; the ends of the line are square
#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1193
msgid "Butt cap"
msgstr "Đầu góc"
#. TRANSLATORS: Round cap: the line shape extends beyond the end point of the
#. line; the ends of the line are rounded
#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1201
msgid "Round cap"
msgstr "Đầu tròn"
#. TRANSLATORS: Square cap: the line shape extends beyond the end point of the
#. line; the ends of the line are square
#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1209
msgid "Square cap"
msgstr "Đầu vuông"
#. Dash
#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1215
msgid "Dashes:"
msgstr "Gạch gạch:"
#. TRANSLATORS: Path markers are an SVG feature that allows you to attach arbitrary shapes
#. (arrowheads, bullets, faces, whatever) to the start, end, or middle nodes of a path.
#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1232
msgid "Start Markers:"
msgstr "Hình nút đầu :"
#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1234
msgid "Start Markers are drawn on the first node of a path or shape"
msgstr ""
#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1243
msgid "Mid Markers:"
msgstr "Hình nút giữa:"
#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1245
msgid "Mid Markers are drawn on every node of a path or shape except the first and last nodes"
msgstr ""
#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1254
msgid "End Markers:"
msgstr "Hình nút cuối:"
#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1256
msgid "End Markers are drawn on the last node of a path or shape"
msgstr ""
#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1605
#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1701
msgid "Set stroke style"
msgstr "Đặt kiểu nét"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:183
msgid "Color/opacity used for color tweaking"
msgstr "Màu/độ đục dùng để điều chỉnh màu"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:187
msgid "Style of new stars"
msgstr "Kiểu dáng của hình sao mới"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:189
msgid "Style of new rectangles"
msgstr "Kiểu dáng của hình chữ nhật mới"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:191
msgid "Style of new 3D boxes"
msgstr "Kiểu dáng của hộp 3D mới"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:193
msgid "Style of new ellipses"
msgstr "Kiểu dáng của hình elip mới"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:195
msgid "Style of new spirals"
msgstr "Kiểu dáng của xoắn ốc mới"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:197
msgid "Style of new paths created by Pencil"
msgstr "Kiểu dáng của đường nét mới tạo bằng Bút chì"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:199
msgid "Style of new paths created by Pen"
msgstr "Kiểu dáng của đường nét tạo bằng Bút"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:201
msgid "Style of new calligraphic strokes"
msgstr "Kiểu dáng của nét thư pháp mới"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:203
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:205
msgid "TBD"
msgstr ""
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:215
msgid "Style of Paint Bucket fill objects"
msgstr "Kiểu dáng của đối tượng tô Xô sơn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1289
msgid "Insert node"
msgstr "Chèn nút"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1290
msgid "Insert new nodes into selected segments"
msgstr "Chèn nút mới vào đoạn đã chọn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1293
msgid "Insert"
msgstr "Chèn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1301
msgid "Delete selected nodes"
msgstr "Xoá các nút đã chọn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1311
msgid "Join endnodes"
msgstr "Nối lại các nút cuối"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1312
msgid "Join selected endnodes"
msgstr "Nối lại các nút cuối đã chọn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1315
msgid "Join"
msgstr "Nối"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1322
#, fuzzy
msgid "Break nodes"
msgstr "Xoá các nút"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1323
msgid "Break path at selected nodes"
msgstr "Ngắt đường nét tại mỗi nút đã chọn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1333
#, fuzzy
msgid "Join with segment"
msgstr "Nối lại các nút theo đoạn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1334
msgid "Join selected endnodes with a new segment"
msgstr "Nối lại các nút cuối đã chọn với một đoạn mới"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1344
#, fuzzy
msgid "Delete segment between two non-endpoint nodes"
msgstr "Chia tách đường nét giữa hai nút khác điểm cuối"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1353
msgid "Node Cusp"
msgstr "Nút đỉnh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1354
msgid "Make selected nodes corner"
msgstr "Làm cho mỗi nút đã chọn là góc"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1363
msgid "Node Smooth"
msgstr "Nút mịn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1364
msgid "Make selected nodes smooth"
msgstr "Làm cho mỗi nút đã chọn là mịn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1373
msgid "Node Symmetric"
msgstr "Nút đối xứng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1374
msgid "Make selected nodes symmetric"
msgstr "Làm cho mỗi nút đã chọn là đối xứng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1383
#, fuzzy
msgid "Node Auto"
msgstr "Auto Duck"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1384
#, fuzzy
msgid "Make selected nodes auto-smooth"
msgstr "Làm cho mỗi nút đã chọn là mịn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1393
msgid "Node Line"
msgstr "Nút đường"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1394
msgid "Make selected segments lines"
msgstr "Làm cho mỗi đoạn đã chọn là đường"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1403
msgid "Node Curve"
msgstr "Nút cong"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1404
msgid "Make selected segments curves"
msgstr "Làm cho mỗi đoạn đã chọn là đường cong"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1413
msgid "Show Handles"
msgstr "Hiện chốt"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1414
msgid "Show the Bezier handles of selected nodes"
msgstr "Hiện các chốt Bezier của các nút đã chọn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1424
#, fuzzy
msgid "Show Outline"
msgstr "Hiện nét ngoài _bút vẽ"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1425
#, fuzzy
msgid "Show the outline of the path"
msgstr "Hiện nét ngoài _bút vẽ"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1435
#, fuzzy
msgid "Next path effect parameter"
msgstr "Tham số hiệu ứng đường nét kế"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1436
#, fuzzy
msgid "Show next path effect parameter for editing"
msgstr "Hiển thị tham số Hiệu ứng Đường nét kế tiếp để sửa"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1447
#, fuzzy
msgid "Edit the clipping path of the object"
msgstr "Không đủ bộ nhớ đăng ký object path '%s'"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1457
#, fuzzy
msgid "Edit mask path"
msgstr "Sửa thuộc tính đường dẫn"
# Stop = phase (pha)
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1458
#, fuzzy
msgid "Edit the mask of the object"
msgstr "Sửa bộ lọc đếm"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1472
msgid "X coordinate:"
msgstr "Toạ độ X:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1472
msgid "X coordinate of selected node(s)"
msgstr "Toạ độ X của (các) nút đã chọn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1490
msgid "Y coordinate:"
msgstr "Toạ độ Y:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1490
msgid "Y coordinate of selected node(s)"
msgstr "Toạ độ Y của (các) nút đã chọn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2028
#, fuzzy
msgid "Enable snapping"
msgstr "Cho phép gõ tắt"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2037
#, fuzzy
msgid "Bounding box"
msgstr "Hộp biên"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2037
#, fuzzy
msgid "Snap bounding box corners"
msgstr "Đính các góc hộp giới hạn tới các góc hộp giới hạn khác"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2046
#, fuzzy
msgid "Bounding box edges"
msgstr "Vẽ Hộp Bao quanh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2046
#, fuzzy
msgid "Snap to edges of a bounding box"
msgstr "Đính các góc hộp giới hạn tới các góc hộp giới hạn khác"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2055
#, fuzzy
msgid "Bounding box corners"
msgstr "_Góc hộp giới hạn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2055
#, fuzzy
msgid "Snap to bounding box corners"
msgstr "Đính các góc hộp giới hạn tới các góc hộp giới hạn khác"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2064
#, fuzzy
msgid "BBox Edge Midpoints"
msgstr "_Lề cạnh:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2064
#, fuzzy
msgid "Snap from and to midpoints of bounding box edges"
msgstr "Đính các cạnh hộp giới hạn và đường gióng tới các cạnh hộp giới hạn khác"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2074
#, fuzzy
msgid "BBox Centers"
msgstr "Phân phối các tâm điểm đều theo chiều ngang"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2074
#, fuzzy
msgid "Snapping from and to centers of bounding boxes"
msgstr "Đính các cạnh hộp giới hạn và đường gióng tới các cạnh hộp giới hạn khác"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2083
#, fuzzy
msgid "Snap nodes or handles"
msgstr "Hiện các chốt Bezier của các nút đã chọn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2091
#, fuzzy
msgid "Snap to paths"
msgstr "Đính nút tới đường nét đối tượng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2100
#, fuzzy
msgid "Path intersections"
msgstr "_Tìm giao"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2100
#, fuzzy
msgid "Snap to path intersections"
msgstr "Giao khi đính lưới/nết dẫn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2109
#, fuzzy
msgid "To nodes"
msgstr "Kéo để sắp xếp lại các nút"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2109
#, fuzzy
msgid "Snap to cusp nodes"
msgstr "Đính nút tới đường nét đối tượng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2118
#, fuzzy
msgid "Smooth nodes"
msgstr "Làm cho mỗi nút đã chọn là mịn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2118
#, fuzzy
msgid "Snap to smooth nodes"
msgstr "Đính nút tới đường nét đối tượng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2127
#, fuzzy
msgid "Line Midpoints"
msgstr "Quần Đảo Line"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2127
msgid "Snap from and to midpoints of line segments"
msgstr ""
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2136
#, fuzzy
msgid "Object Centers"
msgstr "Hàm đối tượng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2136
#, fuzzy
msgid "Snap from and to centers of objects"
msgstr "Đính các nút với đường gióng tới các nút đối tượng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2145
#, fuzzy
msgid "Rotation Centers"
msgstr "Góc xoay"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2145
msgid "Snap from and to an item's rotation center"
msgstr ""
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2154
#, fuzzy
msgid "Page border"
msgstr "Màu của viền trang."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2154
#, fuzzy
msgid "Snap to the page border"
msgstr "Quay trở về trang trước"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2163
#, fuzzy
msgid "Snap to grids"
msgstr "<b>Đính lưới</b>"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2172
#, fuzzy
msgid "Snap to guides"
msgstr "<b>Đính đường gióng</b>"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2377
msgid "Star: Change number of corners"
msgstr "Sao: đổi số góc"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2420
msgid "Star: Change spoke ratio"
msgstr "Sao : đổi tỷ lệ gai"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2463
msgid "Make polygon"
msgstr "Làm hình đa giác"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2463
msgid "Make star"
msgstr "Làm hình sao"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2499
msgid "Star: Change rounding"
msgstr "Sao: đổi sự làm tròn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2534
msgid "Star: Change randomization"
msgstr "Sao: đổi sự ngẫu nhiên"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2725
msgid "Regular polygon (with one handle) instead of a star"
msgstr "Hình đa giác chính quy (có một chốt) thay cho hình sao"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2732
msgid "Star instead of a regular polygon (with one handle)"
msgstr "Hình sao thay cho hình đa giác chính quy (có một chốt)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2753
msgid "triangle/tri-star"
msgstr "tam giác/sao ba"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2753
msgid "square/quad-star"
msgstr "vuông/sao tư"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2753
msgid "pentagon/five-pointed star"
msgstr "ngữ giác/sao năm đỉnh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2753
msgid "hexagon/six-pointed star"
msgstr "lục giác/sao sáu đỉnh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2756
msgid "Corners"
msgstr "Góc"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2756
msgid "Corners:"
msgstr "Góc:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2756
msgid "Number of corners of a polygon or star"
msgstr "Số góc của hình đa giác hay hình sao"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2769
msgid "thin-ray star"
msgstr "sao tỉa hẹp"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2769
msgid "pentagram"
msgstr "sao năm cánh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2769
msgid "hexagram"
msgstr "sao sáu cánh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2769
msgid "heptagram"
msgstr "sao bảy cánh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2769
msgid "octagram"
msgstr "sao tám cánh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2769
msgid "regular polygon"
msgstr "đa giác chính quy"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2772
msgid "Spoke ratio"
msgstr "Tỷ lệ nan hoa"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2772
msgid "Spoke ratio:"
msgstr "Tỷ lệ nan hoa:"
#. TRANSLATORS: Tip radius of a star is the distance from the center to the farthest handle.
#. Base radius is the same for the closest handle.
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2775
msgid "Base radius to tip radius ratio"
msgstr "Tỷ lệ giữa bán kính cơ bản và bán kính đỉnh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2793
msgid "stretched"
msgstr "đã căng ra"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2793
msgid "twisted"
msgstr "đã xoắn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2793
msgid "slightly pinched"
msgstr "đã véo một ít"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2793
msgid "NOT rounded"
msgstr "KHÔNG tròn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2793
msgid "slightly rounded"
msgstr "tròn một ít"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2793
msgid "visibly rounded"
msgstr "tròn hiện rõ"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2793
msgid "well rounded"
msgstr "tròn được"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2793
msgid "amply rounded"
msgstr "tròn rộng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2793
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2808
msgid "blown up"
msgstr "đã phóng to"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2796
msgid "Rounded"
msgstr "Tròn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2796
msgid "Rounded:"
msgstr "Tròn:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2796
msgid "How much rounded are the corners (0 for sharp)"
msgstr "Các góc bị làm tròn bao nhiêu (0 là sắc)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2808
msgid "NOT randomized"
msgstr "KHÔNG ngẫu nhiên"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2808
msgid "slightly irregular"
msgstr "không đều một ít"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2808
msgid "visibly randomized"
msgstr "ngẫu nhiên hiện rõ"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2808
msgid "strongly randomized"
msgstr "rất ngẫu nhiên"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2811
msgid "Randomized"
msgstr "Ngẫu nhiên"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2811
msgid "Randomized:"
msgstr "Ngẫu nhiên::"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2811
msgid "Scatter randomly the corners and angles"
msgstr "Rải ngẫu nhiên các góc"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2826
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3765
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4025
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:7222
msgid "Defaults"
msgstr "Mặc định"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2827
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3766
msgid "Reset shape parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to change defaults)"
msgstr "Đặt lại về giá trị mặc định các tham số về hình (dùng « Tùy thích Inkscape > Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2900
msgid "Change rectangle"
msgstr "Đổi chữ nhật"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3093
msgid "W:"
msgstr "W:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3093
msgid "Width of rectangle"
msgstr "Chiều rộng của hình chữ nhật"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3110
msgid "H:"
msgstr "N:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3110
msgid "Height of rectangle"
msgstr "Chiều cao của hình chữ nhật"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3124
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3139
msgid "not rounded"
msgstr "không tròn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3127
msgid "Horizontal radius"
msgstr "Bán kính nằm ngang"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3127
msgid "Rx:"
msgstr "Rx:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3127
msgid "Horizontal radius of rounded corners"
msgstr "Bán kính theo chiều ngang của các góc tròn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3142
msgid "Vertical radius"
msgstr "Bán kính thẳng đứng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3142
msgid "Ry:"
msgstr "Ry:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3142
msgid "Vertical radius of rounded corners"
msgstr "Bán kính theo chiều dọc của các góc tròn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3161
msgid "Not rounded"
msgstr "Không tròn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3162
msgid "Make corners sharp"
msgstr "Làm cho góc sắc"
#. TODO: use the correct axis here, too
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3350
#, fuzzy
msgid "3D Box: Change perspective (angle of infinite axis)"
msgstr "Hộp 3D: đổi phối cảnh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3420
#, fuzzy
msgid "Angle in X direction"
msgstr "Độ phân giải màn hình theo chiều ngang."
#. Translators: PL is short for 'perspective line'
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3422
#, fuzzy
msgid "Angle of PLs in X direction"
msgstr "Đổi hình phối (góc ở đỉnh)"
#. Translators: VP is short for 'vanishing point'
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3444
#, fuzzy
msgid "State of VP in X direction"
msgstr "Gói ở tình trạng không ổn địng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3445
#, fuzzy
msgid "Toggle VP in X direction between 'finite' and 'infinite' (=parallel)"
msgstr "Bật/tắt VP về hướng X giữa « hữu hạn » và « vô hạn » (=song song)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3460
#, fuzzy
msgid "Angle in Y direction"
msgstr "Độ phân giải màn hình theo chiều ngang."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3460
msgid "Angle Y:"
msgstr "Góc Y:"
#. Translators: PL is short for 'perspective line'
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3462
#, fuzzy
msgid "Angle of PLs in Y direction"
msgstr "Đổi hình phối (góc ở đỉnh)"
#. Translators: VP is short for 'vanishing point'
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3483
#, fuzzy
msgid "State of VP in Y direction"
msgstr "Gói ở tình trạng không ổn địng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3484
#, fuzzy
msgid "Toggle VP in Y direction between 'finite' and 'infinite' (=parallel)"
msgstr "Bật/tắt VP về hướng Y giữa « hữu hạn » và « vô hạn » (=song song)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3499
#, fuzzy
msgid "Angle in Z direction"
msgstr "Độ phân giải màn hình theo chiều ngang."
#. Translators: PL is short for 'perspective line'
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3501
#, fuzzy
msgid "Angle of PLs in Z direction"
msgstr "Đổi hình phối (góc ở đỉnh)"
#. Translators: VP is short for 'vanishing point'
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3522
#, fuzzy
msgid "State of VP in Z direction"
msgstr "Gói ở tình trạng không ổn địng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3523
#, fuzzy
msgid "Toggle VP in Z direction between 'finite' and 'infinite' (=parallel)"
msgstr "Bật/tắt VP về hướng Z giữa « hữu hạn » và « vô hạn » (=song song)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3581
msgid "Change spiral"
msgstr "Đổi xoắn ốc"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3722
msgid "just a curve"
msgstr "chỉ một đường cong"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3722
msgid "one full revolution"
msgstr "một lần quay đầy đủ"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3725
msgid "Number of turns"
msgstr "Số lần quay"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3725
msgid "Turns:"
msgstr "Quay:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3725
msgid "Number of revolutions"
msgstr "Số lần quay lại"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3736
msgid "circle"
msgstr "tròn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3736
msgid "edge is much denser"
msgstr "cạnh rất đặc hơn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3736
msgid "edge is denser"
msgstr "cạnh đặc hơn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3736
msgid "even"
msgstr "đều"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3736
msgid "center is denser"
msgstr "tâm đặc hơn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3736
msgid "center is much denser"
msgstr "tâm rất đặc hơn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3739
msgid "Divergence"
msgstr "Phân kỳ"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3739
msgid "Divergence:"
msgstr "Phân kỳ:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3739
msgid "How much denser/sparser are outer revolutions; 1 = uniform"
msgstr "Bao nhiêu đặc/thưa thớt hơn là các lần quay bên ngoài (1 = đều)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3750
msgid "starts from center"
msgstr "bắt đầu từ tâm"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3750
msgid "starts mid-way"
msgstr "bắt đầu ở giữa"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3750
msgid "starts near edge"
msgstr "bắt đầu gần cạnh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3753
msgid "Inner radius"
msgstr "Bán kính nội bộ"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3753
msgid "Inner radius:"
msgstr "Bán kính nội bộ :"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3753
msgid "Radius of the innermost revolution (relative to the spiral size)"
msgstr "Bán kính của lần quay ở tận trong cùng (so với kích cỡ xoắn ốc)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3826
#, fuzzy
msgid "Bezier"
msgstr "Tạo cong Bézier"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3827
msgid "Create regular Bezier path"
msgstr "Vẽ cung Bezier"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3833
msgid "Spiro"
msgstr "Spiro"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3834
msgid "Create Spiro path"
msgstr "Tạo đường cong Spiro"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3841
msgid "Zigzag"
msgstr "Zigzag"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3842
msgid "Create a sequence of straight line segments"
msgstr "Vẽ các đoạn thẳng nối tiếp nhau"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3848
msgid "Paraxial"
msgstr "Đường vuông góc"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3849
msgid "Create a sequence of paraxial line segments"
msgstr "Vẽ các đoạn thẳng đứng hoặc nằm ngang nối tiếp nhau"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3857
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4248
msgid "Mode:"
msgstr "Chế độ :"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3857
msgid "Mode of new lines drawn by this tool"
msgstr "Hình dạng các đường nét tạo bởi công cụ này"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3886
msgid "Triangle in"
msgstr "Tam giác, to-nhỏ"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3887
msgid "Triangle out"
msgstr "Tam giác, nhỏ-to"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3889
msgid "From clipboard"
msgstr "Lấy từ bảng nháp"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3914
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3915
msgid "Shape:"
msgstr "Hình dáng:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3914
msgid "Shape of new paths drawn by this tool"
msgstr "Hình dáng các đường nét mới tạo bởi công cụ này"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3999
msgid "(many nodes, rough)"
msgstr "(nhiều nút, thô)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3999
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4119
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4136
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4339
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4710
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4743
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5729
msgid "(default)"
msgstr "(mặc định)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3999
msgid "(few nodes, smooth)"
msgstr "(ít nút, trơn)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4002
msgid "Smoothing:"
msgstr "Độ mịn:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4002
msgid "Smoothing: "
msgstr "Độ mịn: "
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4003
msgid "How much smoothing (simplifying) is applied to the line"
msgstr ""
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4026
#, fuzzy
msgid "Reset pencil parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to change defaults)"
msgstr "Đặt lại về giá trị mặc định các tham số về hình (dùng « Tùy thích Inkscape > Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)"
#. Width
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4119
msgid "(pinch tweak)"
msgstr "(chỉnh véo)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4119
msgid "(broad tweak)"
msgstr "(chỉnh rộng)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4122
msgid "The width of the tweak area (relative to the visible canvas area)"
msgstr "Chiều rộng của vùng điều chỉnh (so với vùng vẽ hiển thị)"
#. Force
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4136
msgid "(minimum force)"
msgstr "(sức mạnh tối đa)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4136
msgid "(maximum force)"
msgstr "(sức mạnh tối đa)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4139
msgid "Force"
msgstr "Sức mạnh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4139
msgid "Force:"
msgstr "Sức mạnh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4139
msgid "The force of the tweak action"
msgstr "Sức mạnh của hành động điều chỉnh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4157
#, fuzzy
msgid "Move mode"
msgstr "không cho phép chế độ %s"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4158
#, fuzzy
msgid "Move objects in any direction"
msgstr "Đẩy phần của đường nét về bất cứ hướng nào"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4164
#, fuzzy
msgid "Move in/out mode"
msgstr "-A\t\t\tKhởi động vào chế độ Ả Rập"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4165
msgid "Move objects towards cursor; with Shift from cursor"
msgstr ""
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4171
#, fuzzy
msgid "Move jitter mode"
msgstr "Chế độ bù ngẫu nhiên màu"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4172
#, fuzzy
msgid "Move objects in random directions"
msgstr "Hệ số co giãn theo chiều ngang"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4178
#, fuzzy
msgid "Scale mode"
msgstr "không cho phép chế độ %s"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4179
#, fuzzy
msgid "Shrink objects, with Shift enlarge"
msgstr "Đặt tên đối tượng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4185
#, fuzzy
msgid "Rotate mode"
msgstr "không cho phép chế độ %s"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4186
#, fuzzy
msgid "Rotate objects, with Shift counterclockwise"
msgstr "Xoay vùng chọn 90° ngược chiều kim đồng hồ"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4192
#, fuzzy
msgid "Duplicate/delete mode"
msgstr "chế độ cập nhật không hợp lệ"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4193
msgid "Duplicate objects, with Shift delete"
msgstr ""
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4199
msgid "Push mode"
msgstr "Chế độ đẩy"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4200
msgid "Push parts of paths in any direction"
msgstr "Đẩy phần của đường nét về bất cứ hướng nào"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4206
#, fuzzy
msgid "Shrink/grow mode"
msgstr "Phóng to/thu nhỏ theo"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4207
#, fuzzy
msgid "Shrink (inset) parts of paths; with Shift grow (outset)"
msgstr "Thu nhỏ (bu vào) phần của đường nét"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4213
#, fuzzy
msgid "Attract/repel mode"
msgstr "chế độ cập nhật không hợp lệ"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4214
#, fuzzy
msgid "Attract parts of paths towards cursor; with Shift from cursor"
msgstr "Hấp dẫn phần của đường nét đến con trỏ"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4220
msgid "Roughen mode"
msgstr "Chế độ làm cho gồ ghề"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4221
msgid "Roughen parts of paths"
msgstr "Làm cho gồ ghề phần của đường nét"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4227
msgid "Color paint mode"
msgstr "Chế độ sơn màu"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4228
msgid "Paint the tool's color upon selected objects"
msgstr "Sơn màu của công cụ trên các đối tượng đã chọn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4234
msgid "Color jitter mode"
msgstr "Chế độ bù ngẫu nhiên màu"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4235
msgid "Jitter the colors of selected objects"
msgstr "Bù ngẫu nhiên màu sắc của các đối tượng đã chọn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4241
#, fuzzy
msgid "Blur mode"
msgstr "không cho phép chế độ %s"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4242
#, fuzzy
msgid "Blur selected objects more; with Shift, blur less"
msgstr "Lật các đối tượng đã chọn theo chiều ngang"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4269
msgid "Channels:"
msgstr "Kênh:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4280
msgid "In color mode, act on objects' hue"
msgstr "Ở chế độ màu, thao tác sắc màu của đối tượng"
#. TRANSLATORS: "H" here stands for hue
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4284
msgid "H"
msgstr "H"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4295
msgid "In color mode, act on objects' saturation"
msgstr "Ở chế độ màu, thao tác độ bão hoà của đối tượng"
#. TRANSLATORS: "S" here stands for Saturation
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4299
msgid "S"
msgstr "S"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4310
msgid "In color mode, act on objects' lightness"
msgstr "Ở chế độ màu, thao tác độ sáng của đối tượng"
#. TRANSLATORS: "L" here stands for Lightness
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4314
msgid "L"
msgstr "L"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4325
msgid "In color mode, act on objects' opacity"
msgstr "Ở chế độ màu, thao tác độ đục của đối tượng"
# Opacity — Độ đục
#. TRANSLATORS: "O" here stands for Opacity
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4329
msgid "O"
msgstr "O"
#. Fidelity
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4339
msgid "(rough, simplified)"
msgstr "(gồ ghề, đơn giản)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4339
msgid "(fine, but many nodes)"
msgstr "(chính xác, còn rất nhiều nút)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4342
msgid "Fidelity"
msgstr "Độ trung thực"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4342
msgid "Fidelity:"
msgstr "Độ trung thực:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4343
msgid "Low fidelity simplifies paths; high fidelity preserves path features but may generate a lot of new nodes"
msgstr "Độ trung thực thấp thì đơn giản hoá các đối tượng; độ trung thực bảo tồn các tính năng của đường nét còn có thể tạo ra rất nhiều nút mới"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4360
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4861
msgid "Pressure"
msgstr "Ứng suất"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4361
msgid "Use the pressure of the input device to alter the force of tweak action"
msgstr "Dùng ứng suất của thiết bị nhập để thay đổi sức mạnh của hành động điều chỉnh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4541
#, fuzzy
msgid "No preset"
msgstr "Gạch định _sẵn:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4559
#, fuzzy
msgid "Save..."
msgstr "&Lưu..."
#. Width
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4710
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5729
msgid "(hairline)"
msgstr "(nét hất lên)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4710
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5729
msgid "(broad stroke)"
msgstr "(nét rộng)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4713
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5732
msgid "Pen Width"
msgstr "Rộng bút"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4714
msgid "The width of the calligraphic pen (relative to the visible canvas area)"
msgstr "Chiều rộng của bút thư pháp (so với vùng vẽ hiển thị)"
#. Thinning
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4727
msgid "(speed blows up stroke)"
msgstr "(tăng tốc độ thì phóng to nét)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4727
msgid "(slight widening)"
msgstr "(rộng hơn một ít)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4727
msgid "(constant width)"
msgstr "(chiều rộng đều)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4727
msgid "(slight thinning, default)"
msgstr "(ít rộng hơn một ít, mặc định)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4727
msgid "(speed deflates stroke)"
msgstr "(tăng tốc độ thì thu nhỏ nét)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4730
msgid "Stroke Thinning"
msgstr "Thu hẹp nét"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4730
msgid "Thinning:"
msgstr "Thu hẹp:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4731
msgid "How much velocity thins the stroke (> 0 makes fast strokes thinner, < 0 makes them broader, 0 makes width independent of velocity)"
msgstr "Điều chỉnh tốc độ thu hẹp nét (> 0 - hẹp hơn, < 0 - rộng hơn, 0 chiều rộng không phụ thuộc vào tốc độ)"
#. Angle
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4743
msgid "(left edge up)"
msgstr "(cạnh bên trái ở trên)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4743
msgid "(horizontal)"
msgstr "(nằm ngang)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4743
msgid "(right edge up)"
msgstr "(cạnh bên phải ở trên)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4746
msgid "Pen Angle"
msgstr "Góc bút"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4746
msgid "Angle:"
msgstr "Góc:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4747
msgid "The angle of the pen's nib (in degrees; 0 = horizontal; has no effect if fixation = 0)"
msgstr "Góc của ngòi bút (theo độ ; 0=nằm ngang; không có tác động nếu độ cố định=0)"
#. Fixation
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4761
msgid "(perpendicular to stroke, \"brush\")"
msgstr "(vuông góc với nét, « chổi »)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4761
msgid "(almost fixed, default)"
msgstr "(gần cố định, mặc định)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4761
msgid "(fixed by Angle, \"pen\")"
msgstr "(cố định theo góc, « bút »)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4764
msgid "Fixation"
msgstr "Độ cố định"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4764
msgid "Fixation:"
msgstr "Độ cố định:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4765
#, fuzzy
msgid "Angle behavior (0 = nib always perpendicular to stroke direction, 100 = fixed angle)"
msgstr "Ứng xử góc (0 = ngòi bút luôn luôn vuông góc hướng của nét, 1 = góc cố định)"
#. Cap Rounding
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4777
msgid "(blunt caps, default)"
msgstr "(nắp cùn, mặc định)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4777
msgid "(slightly bulging)"
msgstr "(lồi ra một ít)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4777
msgid "(approximately round)"
msgstr "(khoảng hình tròn)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4777
msgid "(long protruding caps)"
msgstr "(nắp lồi ra nhiều)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4781
msgid "Cap rounding"
msgstr "Làm tròn nắp"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4781
msgid "Caps:"
msgstr "Nắp:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4782
msgid "Increase to make caps at the ends of strokes protrude more (0 = no caps, 1 = round caps)"
msgstr "Tăng lên để làm cho nắp thò ra nhiều hơn ở hai cuối của nét (0 = không nắp, 1 = nắp tròn)"
#. Tremor
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4794
msgid "(smooth line)"
msgstr "(đường mịn)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4794
msgid "(slight tremor)"
msgstr "(run một ít)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4794
msgid "(noticeable tremor)"
msgstr "(run hiện rõ)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4794
msgid "(maximum tremor)"
msgstr "(run tối đa)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4797
msgid "Stroke Tremor"
msgstr "Nét run"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4797
msgid "Tremor:"
msgstr "Run:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4798
msgid "Increase to make strokes rugged and trembling"
msgstr "Tăng lên để làm cho nét gồ ghề và run"
#. Wiggle
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4812
msgid "(no wiggle)"
msgstr "(không ngọ nguậy)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4812
msgid "(slight deviation)"
msgstr "(lệch một ít)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4812
msgid "(wild waves and curls)"
msgstr "(rất nhiều sóng và uốn)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4815
msgid "Pen Wiggle"
msgstr "Bút ngọ nguậy"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4815
msgid "Wiggle:"
msgstr "Ngọ nguậy:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4816
msgid "Increase to make the pen waver and wiggle"
msgstr "Tăng lên để làm cho cái bút rung rinh và ngọ nguậy"
#. Mass
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4829
msgid "(no inertia)"
msgstr "(không quán tính)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4829
msgid "(slight smoothing, default)"
msgstr "(làm mịn một ít, mặc định)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4829
msgid "(noticeable lagging)"
msgstr "(trễ hiện rõ)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4829
msgid "(maximum inertia)"
msgstr "(quán tính tối đa)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4832
msgid "Pen Mass"
msgstr "Khối lượng bút"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4832
msgid "Mass:"
msgstr "Khối lượng:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4833
msgid "Increase to make the pen drag behind, as if slowed by inertia"
msgstr "Tăng lên để làm cho cái bút kéo theo, giống như nó bị quán tính hoãn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4848
msgid "Trace Background"
msgstr "Nền theo"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4849
msgid "Trace the lightness of the background by the width of the pen (white - minimum width, black - maximum width)"
msgstr "Độ sáng của nền theo chiều rộng của bút: màu trắng - chiều rộng tối thiểu, màu đen - chiều rộng tối đa"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4862
msgid "Use the pressure of the input device to alter the width of the pen"
msgstr "Dùng cảm ứng lực ấn trên bàn vẽ điện tử, thay đổi độ rộng nét"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4874
msgid "Tilt"
msgstr "Nghiêng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4875
msgid "Use the tilt of the input device to alter the angle of the pen's nib"
msgstr "Dùng cảm ứng nghiêng trên bàn vẽ, thay đổi góc của ngòi bút"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4888
#, fuzzy
msgid "Choose a preset"
msgstr "Gạch định _sẵn:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4976
msgid "Arc: Change start/end"
msgstr "Cung: đổi đầu/cuối"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5040
msgid "Arc: Change open/closed"
msgstr "Cung: đổi mở/đóng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5166
msgid "Start:"
msgstr "Đầu :"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5167
msgid "The angle (in degrees) from the horizontal to the arc's start point"
msgstr "Góc (theo độ) từ đường nằm ngang đến điểm bắt đầu của hình cung"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5179
msgid "End:"
msgstr "Cuối:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5180
msgid "The angle (in degrees) from the horizontal to the arc's end point"
msgstr "Góc (theo độ) từ đường nằm ngang đến điểm kết thúc của hình cung"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5196
msgid "Closed arc"
msgstr "Cung khép kín"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5197
msgid "Switch to segment (closed shape with two radii)"
msgstr "Chuyển đổi sang quạt (hình cung và hai bán kính)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5203
msgid "Open Arc"
msgstr "Cung hở"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5204
msgid "Switch to arc (unclosed shape)"
msgstr "Chuyển đổi sang hình cung (hình hở)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5227
msgid "Make whole"
msgstr "Khép kín"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5228
msgid "Make the shape a whole ellipse, not arc or segment"
msgstr "Làm cho hình là thành elip kín, không phải hình cung hay quạt"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5297
#, fuzzy
msgid "Opacity:"
msgstr "Độ mờ đục:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5304
#, fuzzy
msgid "Pick opacity"
msgstr "Lấy độ đục tổng hợp"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5305
msgid "Pick both the color and the alpha (transparency) under cursor; otherwise, pick only the visible color premultiplied by alpha"
msgstr "Lấy cả hai màu và alpha (tính trong suốt) dưới con trỏ; nếu không thì lấy chỉ màu hiện rõ được nhân sẵn với alpha"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5308
#, fuzzy
msgid "Pick"
msgstr "NN: t_rao đổi..."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5317
#, fuzzy
msgid "Assign opacity"
msgstr "Độ mờ đục ảnh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5318
msgid "If alpha was picked, assign it to selection as fill or stroke transparency"
msgstr "Nếu lấy alpha, giá trị alpha sẽ là độ trong suốt của màu tô hay nét vẽ trong vùng chọn "
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5321
#, fuzzy
msgid "Assign"
msgstr "Gán"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5507
#, fuzzy
msgid "Closed"
msgstr "Đã đóng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5509
#, fuzzy
msgid "Open start"
msgstr "Mở \"Mở đầu\""
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5511
#, fuzzy
msgid "Open end"
msgstr "Thời gian kết thúc"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5513
#, fuzzy
msgid "Open both"
msgstr "cả hai chế độ"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5572
#, fuzzy
msgid "All inactive"
msgstr "Mật khẩu không hoạt động"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5573
#, fuzzy
msgid "No geometric tool is active"
msgstr "Không có tài liệu nào đang kích hoạt"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5574
#, fuzzy
msgid "draw-geometry-inactive"
msgstr "đang bỏ qua việc thăm dò %s, %s không hoạt động\n"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5606
#, fuzzy
msgid "Show limiting bounding box"
msgstr "Hộp giới hạn sai cho %s.\n"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5607
msgid "Show bounding box (used to cut infinite lines)"
msgstr ""
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5618
#, fuzzy
msgid "Get limiting bounding box from selection"
msgstr "Gỡ bỏ khỏi vùng chọn đường nét xén"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5619
#, fuzzy
msgid "Set limiting bounding box (used to cut infinite lines) to the bounding box of current selection"
msgstr "Đính các góc hộp giới hạn tới các góc hộp giới hạn khác"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5631
#, fuzzy
msgid "Choose a line segment type"
msgstr "_Kiểu phối màu cho đoạn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5647
#, fuzzy
msgid "Display measuring info"
msgstr " -V, --version hiển thị thông tin _phiên bản_\n"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5648
msgid "Display measuring info for selected items"
msgstr ""
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5668
#, fuzzy
msgid "Open LPE dialog"
msgstr "Mở hộp thoại Tìm kiếm"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5669
msgid "Open LPE dialog (to adapt parameters numerically)"
msgstr ""
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5733
#, fuzzy
msgid "The width of the eraser pen (relative to the visible canvas area)"
msgstr "Chiều rộng của bút thư pháp (so với vùng vẽ hiển thị)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5751
msgid "Delete objects touched by the eraser"
msgstr "Xoá các đối tượng nằm dưới cục tẩy"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5757
#, fuzzy
msgid "Cut"
msgstr "Cắt"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5758
#, fuzzy
msgid "Cut out from objects"
msgstr "Xoá tất cả các đối tượng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6102
msgid "Text: Change font family"
msgstr "Văn bản: đổi nhóm phông"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6172
msgid "Text: Change alignment"
msgstr "Văn bản: đổi căn chỉnh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6251
msgid "Text: Change font style"
msgstr "Văn bản: đổi kiểu phông"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6298
msgid "Text: Change orientation"
msgstr "Văn bản: đổi hướng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6412
msgid "Text: Change font size"
msgstr "Văn bản: đổi kích cỡ phông"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6623
msgid "Select font family (Alt+X to access)"
msgstr ""
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6660
msgid "This font is currently not installed on your system. Inkscape will use the default font instead."
msgstr "Phông này chưa được cài đặt vào hệ thống của bạn nên trình Inkscape sẽ dùng phông mặc định thay vào đó."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6696
msgid "Align left"
msgstr "Sắp hàng bên trái"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6718
msgid "Align right"
msgstr "Sắp hàng bên phải"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6729
msgid "Justify"
msgstr "Sắp thẳng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6744
msgid "Bold"
msgstr "Đậm"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6755
msgid "Italic"
msgstr "Nghiêng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6886
msgid "Change connector spacing"
msgstr "Đổi khoảng cách đường nối"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6969
msgid "Avoid"
msgstr "Tránh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6979
msgid "Ignore"
msgstr "Bỏ qua"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6991
msgid "Connector Spacing"
msgstr "Khoảng cách đường nối"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6991
msgid "Spacing:"
msgstr "Khoảng cách:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6992
msgid "The amount of space left around objects by auto-routing connectors"
msgstr "Khoảng cách còn lại chung quanh đối tượng do đường nối tự động cập nhật"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:7003
msgid "Graph"
msgstr "Đồ thị"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:7013
msgid "Connector Length"
msgstr "Chiều dài đường nối"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:7013
msgid "Length:"
msgstr "Dài:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:7014
msgid "Ideal length for connectors when layout is applied"
msgstr "Chiều dài lý tưởng cho đường nối khi bố trí được áp dụng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:7026
msgid "Downwards"
msgstr "Xuống"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:7027
msgid "Make connectors with end-markers (arrows) point downwards"
msgstr "Làm cho đường nối có hình nút cuối (mũi tên) chỉ xuống"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:7042
msgid "Do not allow overlapping shapes"
msgstr "Không đặt các hình chồng chéo lên nhau"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:7145
msgid "Fill by"
msgstr "Tô theo"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:7146
msgid "Fill by:"
msgstr "Tô theo :"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:7158
msgid "Fill Threshold"
msgstr "Ngưỡng tô"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:7159
msgid "The maximum allowed difference between the clicked pixel and the neighboring pixels to be counted in the fill"
msgstr "Hiệu số tối đa được phép giữa điểm ảnh đã nhấn vào và các điểm ảnh chung quanh cần tính khi tô"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:7184
msgid "Grow/shrink by"
msgstr "Phóng to/thu nhỏ theo"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:7184
msgid "Grow/shrink by:"
msgstr "Phóng to/thu nhỏ theo :"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:7185
msgid "The amount to grow (positive) or shrink (negative) the created fill path"
msgstr "Số lượng cần phóng to (số dương) hay thu nhỏ (số âm) đường nét tô đã tạo"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:7210
msgid "Close gaps"
msgstr "Đóng khe"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:7211
msgid "Close gaps:"
msgstr "Đóng khe:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:7223
msgid "Reset paint bucket parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to change defaults)"
msgstr "Đặt lại các tham số xô sơn thành giá trị mặc định (dùng « Tùy thích Inkscape > Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)."
#: ../share/extensions/dimension.py:99
msgid "Unable to process this object. Try changing it into a path first."
msgstr "Không xử lý được đối tượng này. Hãy thử chuyển nó sang đường nét rồi làm lại."
#. report to the Inkscape console using errormsg
#, fuzzy
msgid "Side Length 'a'/px: "
msgstr "Chiều dài bước (px)"
#, fuzzy
msgid "Side Length 'b'/px: "
msgstr "Chiều dài bước (px)"
#, fuzzy
msgid "Side Length 'c'/px: "
msgstr "Chiều dài bước (px)"
#, fuzzy
msgid "Angle 'A'/radians:"
msgstr "Radian/Pi"
#, fuzzy
msgid "Angle 'B'/radians: "
msgstr "Radian/Pi"
#, fuzzy
msgid "Angle 'C'/radians: "
msgstr "Radian/Pi"
#, fuzzy
msgid "Semiperimeter/px: "
msgstr ""
"px\n"
"%\n"
"theo sau"
#, fuzzy
msgid "Area /px^2: "
msgstr ""
"px\n"
"%\n"
"theo sau"
msgid "Failed to import the numpy or numpy.linalg modules. These modules are required by this extension. Please install them and try again."
msgstr "Phần mở rộng này cần sử dụng gói numpy hoặc numpy.linalg. Hãy cài đặt gói còn thiếu bằng lệnh sudo apt-get install python-numpy trước rồi thử lại."
#: ../share/extensions/embedimage.py:74
msgid "No xlink:href or sodipodi:absref attributes found, or they do not point to an existing file! Unable to embed image."
msgstr "Không có liên kết: không có thuộc tính href hoặc sodipodi:absref, hoặc giá trị của thuộc tính không trỏ tới một tập tin tồn tại trên máy! Không nhúng được ảnh."
#: ../share/extensions/embedimage.py:76
#, python-format
msgid "Sorry we could not locate %s"
msgstr "Không tìm được %s"
#: ../share/extensions/embedimage.py:101
#, python-format
msgstr "%s không thuộc kiểu image/png, image/jpeg, image/bmp, image/gif, image/tiff, hay image/x-icon"
msgid "The export_gpl.py module requires PyXML. Please download the latest version from http://pyxml.sourceforge.net/."
msgstr "Mô đun export_gpl.py cần sử dụng thư viện PyXML. Xin hãy tải thư viện này từ trang http://pyxml.sourceforge.net/, cài đặt vào máy và thử lại."
msgid "Difficulty finding the image data."
msgstr "Không tìm được dữ liệu ảnh."
#: ../share/extensions/inkex.py:66
msgid "The fantastic lxml wrapper for libxml2 is required by inkex.py and therefore this extension. Please download and install the latest version from http://cheeseshop.python.org/pypi/lxml/, or install it through your package manager by a command like: sudo apt-get install python-lxml"
msgstr "Phần mở rộng này dùng inkex.py. Bạn phải cài đặt thư viện lxml cho libxml2 trước. Hãy lấy thư viện lxml từ trang http://cheeseshop.python.org/pypi/lxml hoặc cài đặt bằng trình quản lý gói (bằng lệnh như sudo apt-get install python-lxml) trước, rồi thử lại."
#: ../share/extensions/inkex.py:213
#, python-format
msgid "No matching node for expression: %s"
msgstr "Không có nút thông tin nào khớp với biểu thức: %s"
#, python-format
msgid "No style attribute found for id: %s"
msgstr "Không thấy thuộc tính kiểu dáng của id: %s"
#, python-format
msgid "unable to locate marker: %s"
msgstr "Không thể định vị hình nút: %s"
#: ../share/extensions/pathalongpath.py:197
#: ../share/extensions/pathscatter.py:208
#: ../share/extensions/perspective.py:61
msgid "This extension requires two selected paths."
msgstr "Hãy chọn hai đường nét trước khi sử dụng phần mở rộng này."
#: ../share/extensions/pathmodifier.py:229
#, python-format
msgid "Please first convert objects to paths! (Got [%s].)"
msgstr "Xin hãy chuyển đối tượng thành đường nét trước đã! (Có [%s].)"
#: ../share/extensions/perspective.py:29
msgid "Failed to import the numpy or numpy.linalg modules. These modules are required by this extension. Please install them and try again. On a Debian-like system this can be done with the command, sudo apt-get install python-numpy."
msgstr "Phần mở rộng này cần sử dụng mô-đun numpy hoặc numpy.linalg. Hãy cài đặt mô-đun còn thiếu trước rồi thử lại. Trên Debian Linux, bạn có thể dùng lệnh sudo apt-get install python-numpy để cài đặt thư viện này."
#: ../share/extensions/perspective.py:68
#, python-format
msgid ""
"The first selected object is of type '%s'.\n"
"Try using the procedure Path | Object to Path."
msgstr ""
#: ../share/extensions/perspective.py:74
msgid "This extension requires that the second selected path be four nodes long."
msgstr "Phần mở rộng này yêu cầu đường nét thứ hai mà bạn chọn phải có ít nhất 4 nút."
#: ../share/extensions/perspective.py:99
msgid ""
"The second selected object is a group, not a path.\n"
"Try using the procedure Object | Ungroup."
msgstr ""
"Đối tượng thứ hai bạn chọn là một nhóm, không phải là một đường nét.\n"
"Hãy chạy lệnh Đối tượng | Rã nhóm rồi thử lại."
#: ../share/extensions/perspective.py:101
msgid ""
"The second selected object is not a path.\n"
"Try using the procedure Path | Object to Path."
msgstr ""
"Đối tượng thứ hai mà bạn chọn không phải là một đường nét.\n"
"Hãy chạy lệnh Đường nét | Đối tượng sang đường nét, rồi thử lại."
#: ../share/extensions/perspective.py:104
msgid ""
"The first selected object is not a path.\n"
"Try using the procedure Path | Object to Path."
msgstr ""
"Đối tượng đầu tiên bạn chọn không phải là đường nét.\n"
"Hãy chạy lệnh Đường nét | Đối tượng sang đường nét, rồi thử lại."
msgid "Failed to import the numpy module. This module is required by this extension. Please install them and try again. On a Debian-like system this can be done with the command, sudo apt-get install python-numpy."
msgstr "Phần mở rộng này cần sử dụng mô-đun numpy. Hãy cài đặt mô-đun còn thiếu trước rồi thử lại. Trên Debian Linux, bạn có thể dùng lệnh sudo apt-get install python-numpy để cài đặt thư viện này."
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.py:329
#, fuzzy
msgid "No face data found in specified file\n"
msgstr "Không tìm thấy tập tin liên kết lưu hợp lệ trong các thư mục dữ liệu"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.py:335
#, fuzzy
msgid "No edge data found in specified file\n"
msgstr "Không tìm thấy tập tin liên kết lưu hợp lệ trong các thư mục dữ liệu"
#. we cannot generate a list of faces from the edges without a lot of computation
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.py:510
msgid "Face Data Not Found. Ensure file contains face data, and check the file is imported as \"Face-Specified\" under the \"Model File\" tab.\n"
msgstr ""
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.py:512
msgid "Internal Error. No view type selected\n"
msgstr ""
msgid "The second path must be exactly four nodes long."
msgstr "Đường nét thứ hai được chọn phải gồm ít nhất 4 nút."
#, fuzzy, python-format
msgid "Could not locate file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin %s"
#: ../share/extensions/web-set-att.py:52
#, fuzzy
msgid "You must select at least two elements."
msgstr "Bạn phải chọn ít nhất một máy in."
msgid "Add Nodes"
msgstr "Thêm nút"
#, fuzzy
msgid "By max. segment length"
msgstr "Độ dài tên trường tối đa"
#, fuzzy
msgid "By number of segments"
msgstr "số đoạn lớn nhất = %lu\n"
#, fuzzy
msgid "Division method"
msgstr "Lời gọi phương pháp"
#, fuzzy
msgid "Maximum segment length (px)"
msgstr "Độ dài trường chữ tối đa"
msgid "Modify Path"
msgstr "Sửa đường nét"
#, fuzzy
msgid "Number of segments"
msgstr "Số đoạn"
msgid "AI 8.0 Input"
msgstr "Dữ liệu nhập AI 8.0"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#, fuzzy
msgid "Adobe Illustrator 8.0 and below (*.ai)"
msgstr "Adobe Illustrator 9.0 trở lên (*.ai)"
msgid "Open files saved with Adobe Illustrator 8.0 or older"
msgstr "Mở tập tin được lưu bằng Adobe Illustrator 8.0 hay cũ hơn"
msgid "AI 8.0 Output"
msgstr "Kết xuất AI 8.0"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
msgid "Adobe Illustrator 8.0 (*.ai)"
msgstr "Adobe Illustrator 8.0 (*.ai)"
msgid "Write Adobe Illustrator 8.0 (Postscript-based)"
msgstr "Ghi Adobe Illustrator 8.0 (dựa vào PostScript)"
msgid "AI SVG Input"
msgstr "Dữ liệu nhập SVG AI"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
msgid "Adobe Illustrator SVG (*.ai.svg)"
msgstr "Adobe Illustrator SVG (*.ai.svg)"
msgid "Cleans the cruft out of Adobe Illustrator SVGs before opening"
msgstr "Làm sạch ảnh SVG của Adobe Illustrator trước khi mở"
msgid "Corel DRAW Compressed Exchange files (.ccx)"
msgstr "Tập tin Corel DRAW Compressed Exchange (.ccx)"
msgid "Corel DRAW Compressed Exchange files input"
msgstr "Tập tin đầu vào dạng Corel DRAW Compressed Exchange"
msgid "Open compressed exchange files saved in Corel DRAW"
msgstr "Mở tập tin nén trao đổi lưu bởi Corel Draw"
msgid "Corel DRAW 7-X4 files (*.cdr)"
msgstr "Tập tin Corel DRAW 7-X4 (*.cdr)"
#, fuzzy
msgid "Corel DRAW Input"
msgstr "Bản vẽ Corel Draw"
#, fuzzy
msgid "Open files saved in Corel DRAW 7-X4"
msgstr "Mở tập tin được XFIG lưu"
msgid "Corel DRAW 7-13 template files (.cdt)"
msgstr "Tập tin mẫu của Corel DRAW 7-13 (.cdt)"
#, fuzzy
msgid "Corel DRAW templates input"
msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào."
#, fuzzy
msgid "Open files saved in Corel DRAW 7-13"
msgstr "Mở tập tin được XFIG lưu"
#, fuzzy
msgid "Computer Graphics Metafile files (.cgm)"
msgstr "Bộ lọc xuất CGM: Siêu tập tin đồ họa máy tính"
#, fuzzy
msgid "Computer Graphics Metafile files input"
msgstr "Bộ lọc xuất CGM: Siêu tập tin đồ họa máy tính"
#, fuzzy
msgid "Open Computer Graphics Metafile files"
msgstr "Bộ lọc xuất CGM: Siêu tập tin đồ họa máy tính"
msgid "Corel DRAW Presentation Exchange files (.cmx)"
msgstr ""
msgid "Corel DRAW Presentation Exchange files input"
msgstr ""
msgid "Open presentation exchange files saved in Corel DRAW"
msgstr ""
msgid "Brighter"
msgstr "Sáng hơn"
msgid "Blue Function"
msgstr "Hàm màu xanh"
msgid "Green Function"
msgstr "Hàm màu lục"
msgid "Red Function"
msgstr "Hàm màu đỏ"
msgid "Darker"
msgstr "Tối hơn"
msgid "Grayscale"
msgstr "Mức xám"
msgid "Less Hue"
msgstr "Ít sắc màu"
msgid "Less Light"
msgstr "Ít ánh sáng"
msgid "Less Saturation"
msgstr "Ít bão hòa"
msgid "More Hue"
msgstr "Sắc màu hơn"
msgid "More Light"
msgstr "Ánh sáng hơn"
msgid "More Saturation"
msgstr "Bão hòa hơn"
msgid "Negative"
msgstr "Âm"
msgid "Randomize"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa"
msgid "Remove Blue"
msgstr "Bỏ màu xanh"
msgid "Remove Green"
msgstr "Bỏ màu lục"
msgid "Remove Red"
msgstr "Bỏ màu đỏ"
msgid "By color (RRGGBB hex):"
msgstr "Theo màu (thập lục RRGGBB):"
msgid "Replace color"
msgstr "Đổi màu"
msgid "Replace color (RRGGBB hex):"
msgstr "Thay thế màu (thập lục RRGGBB):"
msgid "RGB Barrel"
msgstr "Thùng tròn RGB"
msgid "Convert to Dashes"
msgstr "Chuyển thành nét gạch"
#: ../share/extensions/dia.inx.h:1
msgid "A diagram created with the program Dia"
msgstr "Sơ đồ được tạo bằng chương trình Dia"
#: ../share/extensions/dia.inx.h:2
msgid "Dia Diagram (*.dia)"
msgstr "Sơ đồ Dia (*.dia)"
#: ../share/extensions/dia.inx.h:3
msgid "Dia Input"
msgstr "Dữ liệu nhập Dia"
#: ../share/extensions/dia.inx.h:4
msgid "In order to import Dia files, Dia itself must be installed. You can get Dia at http://live.gnome.org/Dia"
msgstr "Để nhập khẩu tập tin Dia, cũng phải cài đặt chương trình Dia (lấy từ địa chỉ « http://live.gnome.org/Dia »)."
#: ../share/extensions/dia.inx.h:5
msgid "The dia2svg.sh script should be installed with your Inkscape distribution. If you do not have it, there is likely to be something wrong with your Inkscape installation."
msgstr "Văn lệnh « dia2svg.sh » nên được cài đặt cùng với bản phát hành Inkscape. Nếu không, rất có thể là bản cài đặt Inkscape bị sai."
#: ../share/extensions/dots.inx.h:4
#: ../share/extensions/measure.inx.h:11
msgid "Visualize Path"
msgstr "Dựng hình"
msgid "X Offset"
msgstr "Khoảng cách ngang"
msgid "Y Offset"
msgstr "Khoảng cách dọc"
#: ../share/extensions/dots.inx.h:1
msgid "Dot size"
msgstr "Kích cỡ chấm"
#: ../share/extensions/dots.inx.h:2
msgid "Font size"
msgstr "Kích cỡ phông"
#: ../share/extensions/dots.inx.h:3
msgid "Number Nodes"
msgstr "Nút số"
#, fuzzy
msgid "Altitudes"
msgstr "Biên độ"
#, fuzzy
msgid "Angle Bisectors"
msgstr "Góc ánh sáng:"
#, fuzzy
msgid "Centroid"
msgstr "Giữa lại"
#, fuzzy
msgid "Circumcentre"
msgstr "Tài liệu"
#, fuzzy
msgid "Circumcircle"
msgstr "Tròn"
#, fuzzy
msgid "Common Objects"
msgstr "/_Sắp xếp đối tượng"
#, fuzzy
msgid "Contact Triangle"
msgstr "Tam giác đặc"
#, fuzzy
msgid "Custom Point Specified By:"
msgstr "Một địa chỉ URL được người dùng xác định"
#, fuzzy
msgid "Custom Points and Options"
msgstr "không thể kết hợp hai tùy chọn « -e » và « -i »"
msgid "Draw Circle About This Point"
msgstr ""
#, fuzzy
msgid "Draw From Triangle"
msgstr "Tam giác đôi đặc"
#, fuzzy
msgid "Draw Isogonal Conjugate"
msgstr "Công cụ vẽ\tF3"
#, fuzzy
msgid "Draw Isotomic Conjugate"
msgstr "Công cụ vẽ\tF3"
msgid "Draw Marker At This Point"
msgstr ""
#, fuzzy
msgid "Excentral Triangle"
msgstr "Tam giác đặc"
#, fuzzy
msgid "Excentres"
msgstr "Trạm trổ"
#, fuzzy
msgid "Excircles"
msgstr "tròn"
#, fuzzy
msgid "Extouch Triangle"
msgstr "Tam giác đặc"
#, fuzzy
msgid "Gergonne Point"
msgstr "Point Fortin"
#, fuzzy
msgid "Incentre"
msgstr "Thụt lề nút"
#, fuzzy
msgid "Incircle"
msgstr "tròn"
#, fuzzy
msgid "Nagel Point"
msgstr "Point Fortin"
#, fuzzy
msgid "Nine-Point Centre"
msgstr "Miền Trung"
#, fuzzy
msgid "Nine-Point Circle"
msgstr "Trinity Palmetto Point"
#, fuzzy
msgid "Orthic Triangle"
msgstr "Tam giác đặc"
#, fuzzy
msgid "Orthocentre"
msgstr "Khác"
#, fuzzy
msgid "Point At"
msgstr "Chọn điểm tại..."
#, fuzzy
msgid "Radius / px"
msgstr "R — bán kính vòng (px)"
#, fuzzy
msgid "Report this triangle's properties"
msgstr "Thay đổi thuộc tính của thư mục này"
#, fuzzy
msgid "Symmedial Triangle"
msgstr "Tam giác đặc"
#, fuzzy
msgid "Symmedian Point"
msgstr "Point Fortin"
msgid "Symmedians"
msgstr ""
#, fuzzy
msgid "Triangle Function"
msgstr "Lời gọi hàm"
#, fuzzy
msgid "Trilinear Coordinates"
msgstr "Toạ độ cực"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
msgid "AutoCAD DXF (*.dxf)"
msgstr "AutoCAD DXF (*.dxf)"
#, fuzzy
msgid "Character Encoding"
msgstr "Bảng mã Ký tự"
msgid "DXF Input"
msgstr "Dữ liệu nhập DXF"
msgid "Import AutoCAD's Document Exchange Format"
msgstr "Nhập khẩu định dạng trao đổi tài liệu của AutoCAD"
msgid "Or, use manual scale factor"
msgstr ""
msgid "Use automatic scaling to size A4"
msgstr ""
msgid "Desktop Cutting Plotter"
msgstr "Bộ vẽ đồ thị cắt màn hình nền"
msgid "Desktop Cutting Plotter (*.DXF)"
msgstr "Bộ vẽ đồ thị cắt màn hình nền (*.DXF)"
#, fuzzy
msgid "ROBO-Master output"
msgstr "Kênh đầu ra: %2d"
msgid "DXF Output"
msgstr "Kết xuất DXF"
msgid "DXF file written by pstoedit"
msgstr "Tập tin DXF được pstoedit ghi"
msgid "pstoedit must be installed to run; see http://www.pstoedit.net/pstoedit"
msgstr "Để chạy, cũng phải cài đặt pstoedit (xem « http://www.pstoedit.net/pstoedit » )"
msgid "Blur height"
msgstr "Chiều cao làm mờ"
msgid "Blur stdDeviation"
msgstr "Độ lệch chuẩn làm mờ"
msgid "Blur width"
msgstr "Chiều rộng làm mờ"
msgid "Edge 3D"
msgstr "Cạnh 3D"
msgid "Illumination Angle"
msgstr "Góc chiếu sáng"
msgid "Only black and white"
msgstr "Chỉ đen trắng"
msgid "Shades"
msgstr "Sắc màu"
msgid "Embed Images"
msgstr "Nhúng ảnh"
msgid "Embed only selected images"
msgstr "Chỉ nhúng những ảnh được chọn"
msgid "EPS Input"
msgstr "Nhập dữ liệu EPS"
msgid "EPSI Output"
msgstr "Xuất EPSI"
msgid "Encapsulated Postscript Interchange (*.epsi)"
msgstr "Encapsulated Postscript Interchange (*.epsi)"
msgid "Encapsulated Postscript with a thumbnail"
msgstr "Encapsulated Postscript, có ảnh xem thử"
msgid "LaTeX formula"
msgstr "Công thức LaTeX"
msgid "LaTeX formula: "
msgstr "Công thức LaTeX: "
msgid "Export as GIMP Palette"
msgstr "Xuất thành Bảng màu GIMP"
msgid "Exports the colors of this document as GIMP Palette"
msgstr "Xuất các màu sắc trong tài liệu này thành bảng màu GIMP"
msgid "GIMP Palette (*.gpl)"
msgstr "Bảng màu GIMP (*.gpl)"
msgid "Extract Image"
msgstr "Xuất ảnh"
msgid "Note: The file extension is appended automatically."
msgstr "Lưu ý: phần mở rộng của tập tin sẽ được tự động thêm vào."
msgid "Path to save image"
msgstr "Đường nét theo đó cần lưu ảnh"
msgid "Extrude"
msgstr "Trạm trổ"
msgid "Open files saved with XFIG"
msgstr "Mở tập tin đã lưu bằng XFIG"
msgid "XFIG Graphics File (*.fig)"
msgstr "Tập tin đồ họa XFIG (*.fig)"
msgid "XFIG Input"
msgstr "Nhập tập tin XFIG"
msgid "Flatness"
msgstr "Độ phẳng"
msgid "Flatten Beziers"
msgstr "Làm phẳng Bezier"
msgid "Add Guide Lines"
msgstr "Tạo các đường gióng"
msgid "Depth"
msgstr "Chiều sâu"
msgid "Foldable Box"
msgstr "Vỏ hộp"
msgid "Paper Thickness"
msgstr "Độ dày của giấy"
msgid "Tab Proportion"
msgstr "Tỷ lệ dùng làm mép hộp"
msgid "Fractalize"
msgstr "Làm phân dạng"
msgid "Smoothness"
msgstr "Độ mịn"
msgid "Subdivisions"
msgstr "Vùng chia nhỏ ra"
msgid "Calculate first derivative numerically"
msgstr "Tính thuộc số đạo hàm thứ nhất"
msgid "Draw Axes"
msgstr "Vẽ trục"
msgid "End X value"
msgstr "Giá trị X cuối"
msgid "First derivative"
msgstr "Đạo hàm thứ nhất"
msgid "Function"
msgstr "Hàm"
msgid "Function Plotter"
msgstr "Bộ vẽ đồ thị hàm"
msgid "Functions"
msgstr "Hàm"
#, fuzzy
msgid "Isotropic scaling (uses smallest of width/xrange or height/yrange)"
msgid "Multiply X range by 2*pi"
msgstr "Nhân khoảng X với 2*π"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:10
#, fuzzy
msgid "Number of samples"
msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh."
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:11
msgid "Range and sampling"
msgstr "Giới hạn lấy mẩu"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:12
msgid "Remove rectangle"
msgstr "Bỏ chữ nhật"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:14
msgid "Select a rectangle before calling the extension, it will determine X and Y scales. With polar coordinates: Start and end X values define the angle range in radians. X scale is set so that left and right edges of rectangle are at +/-1. Isotropic scaling is disabled. First derivative is always determined numerically."
msgstr "Hãy chọn một hình chữ nhật dùng làm thang đo chiều ngang và dọc trước khi gọi hiệu ứng. Đối với toạ độ cực: giá trị X Đầu và Cuối chọn ra phạm vi các góc làm mẫu theo radian. Đơn vị chiều ngang được đặt để mà cạnh bên trái và bên phải hình chữ nhật là +/-1. Tỷ lệ đẳng hướng bị tắt. Đạo hàm thứ nhất luôn luôn phải là giá trị số."
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:15
msgid "Standard Python math functions are available: ceil(x); fabs(x); floor(x); fmod(x,y); frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); pow(x,y); sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos(x); sin(x); tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). The constants pi and e are also available."
msgstr "Các hàm toán học chuẩn của Python có thể sử dụng: ceil(x); fabs(x); floor(x); fmod(x,y); frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); pow(x,y); sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos(x); sin(x); tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). Ngoài ra còn có 2 hằng số là pi (π) và e."
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:16
msgid "Start X value"
msgstr "Giá trị X đầu"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:17
msgid "Use"
msgstr "Dùng"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:18
msgid "Use polar coordinates"
msgstr "Dùng toạ độ cực"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:19
#, fuzzy
msgid "Y value of rectangle's bottom"
msgstr "Giá trị y của cạnh bên dưới hình chữ nhật"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:20
#, fuzzy
msgid "Y value of rectangle's top"
msgstr "Giá trị y của cạnh bên trên hình chữ nhật"
msgid "Circular pitch, px"
msgstr "Bước răng hình tròn, điểm ảnh"
msgid "Gear"
msgstr "Bánh răng"
msgid "Number of teeth"
msgstr "Số răng"
msgid "Pressure angle"
msgstr "Góc ứng suất"
msgid "GIMP XCF"
msgstr "Ảnh XCF của GIMP"
msgid "GIMP XCF maintaining layers (*.XCF)"
msgstr "Ảnh XCF của GIMP bảo tồn lớp (*.XCF)"
msgid "Save Grid:"
msgstr "Lưu lưới:"
msgid "Save Guides:"
msgstr "Lưu đường gióng:"
#, fuzzy
msgid "Border Thickness [px]"
msgstr "Bước răng hình tròn, điểm ảnh"
#, fuzzy
msgid "Cartesian Grid"
msgstr "Vừa lưới"
msgid "Halve X Subsubdiv. Frequency after 'n' Subdivs. (log only)"
msgstr ""
msgid "Halve Y Subsubdiv. Frequency after 'n' Subdivs. (log only)"
msgstr ""
msgid "Logarithmic X Subdiv. (Base given by entry above)"
msgstr ""
msgid "Logarithmic Y Subdiv. (Base given by entry above)"
msgstr ""
#, fuzzy
msgid "Major X Division Spacing [px]"
msgstr "Khoảng cách theo chiều ngang giữa các cột (đơn vị điểm ảnh: px)"
#, fuzzy
msgid "Major X Division Thickness [px]"
msgstr "Khoảng cách theo chiều ngang giữa các cột (đơn vị điểm ảnh: px)"
#, fuzzy
msgid "Major X Divisions"
msgstr "Chia thời gian"
#, fuzzy
msgid "Major Y Division Spacing [px]"
msgstr "Khoảng cách theo chiều ngang giữa các cột (đơn vị điểm ảnh: px)"
#, fuzzy
msgid "Major Y Division Thickness [px]"
msgstr "Chia thời gian"
#, fuzzy
msgid "Major Y Divisions"
msgstr "Chia thời gian"
#, fuzzy
msgid "Minor X Division Thickness [px]"
msgstr "Khoảng cách theo chiều ngang giữa các cột (đơn vị điểm ảnh: px)"
#, fuzzy
msgid "Minor Y Division Thickness [px]"
msgstr "Chia thời gian"
#, fuzzy
msgid "Subdivisions per Major X Division"
msgstr "Đường trên mỗi đường chính"
#, fuzzy
msgid "Subdivisions per Major Y Division"
msgstr "Đường trên mỗi đường chính"
msgid "Subminor X Division Thickness [px]"
msgstr ""
msgid "Subminor Y Division Thickness [px]"
msgstr ""
#, fuzzy
msgid "Subsubdivs. per X Subdivision"
msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n"
#, fuzzy
msgid "Subsubdivs. per Y Subdivision"
msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n"
#, fuzzy
msgid "Angle Divisions"
msgstr "Chia thời gian"
#, fuzzy
msgid "Angle Divisions at Centre"
msgstr "Góc xoay nhãn đó."
msgid "Centre Dot Diameter [px]"
msgstr ""
#, fuzzy
msgid "Circumferential Label Outset [px]"
msgstr "Mở rộng các đường nét đã chọn ra ngoài 1 điểm ảnh"
#, fuzzy
msgid "Circumferential Label Size [px]"
msgstr "Dùng cỡ trong nhãn"
#, fuzzy
msgid "Circumferential Labels"
msgstr "&Sửa nhãn"
msgid "Logarithmic Subdiv. (Base given by entry above)"
msgstr ""
#, fuzzy
msgid "Major Angular Division Thickness [px]"
msgstr "lệch %02i phút"
#, fuzzy
msgid "Major Circular Division Spacing [px]"
msgstr "Khoảng cách theo chiều ngang giữa các cột (đơn vị điểm ảnh: px)"
#, fuzzy
msgid "Major Circular Division Thickness [px]"
msgstr "lệch %02i phút"
#, fuzzy
msgid "Major Circular Divisions"
msgstr "lệch %02i phút"
msgid "Minor Angle Division End 'n' Divs. Before Centre"
msgstr ""
msgid "Minor Angular Division Thickness [px]"
msgstr ""
#, fuzzy
msgid "Minor Circular Division Thickness [px]"
msgstr "lệch %02i phút"
#, fuzzy
msgid "Polar Grid"
msgstr "Khoảng giữa bán kính lưới cực"
msgid "Subdivisions per Major Angular Division"
msgstr ""
msgid "Subdivisions per Major Circular Division"
msgstr ""
#, fuzzy
msgid "1/10"
msgstr "8 × 10"
msgid "1/2"
msgstr "1/2"
msgid "1/3"
msgstr "1/3"
msgid "1/4"
msgstr "1/4"
msgid "1/5"
msgstr "1/5"
msgid "1/6"
msgstr "1/6"
msgid "1/7"
msgstr "1/7"
msgid "1/8"
msgstr "1/8"
msgid "1/9"
msgstr "1/9"
msgid "Custom..."
msgstr "Tự chọn..."
msgid "Delete existing guides"
msgstr "Bỏ các đường gióng đã có"
msgid "Golden ratio"
msgstr "Tỷ lệ vàng (xấp xỉ 1/3)"
msgid "Guides creator"
msgstr "Tạo nhiều đường gióng"
#, fuzzy
msgid "Horizontal guide each"
msgstr "Thêm nét dẫn nằm ngang"
msgid "Preset"
msgstr "Thiết lập sẵn"
#, fuzzy
msgid "Rule-of-third"
msgstr "Phần ba rộng"
#, fuzzy
msgid "Start from edges"
msgstr "từ %(start)s đến %(end)s"
#, fuzzy
msgid "Vertical guide each"
msgstr "Thêm nét dẫn nằm dọc"
msgid "Draw Handles"
msgstr "Vẽ chốt kéo"
msgid "Export to an HP Graphics Language file"
msgstr "Xuất tập tin HP Graphics Language"
#, fuzzy
msgid "HP Graphics Language file (*.hpgl)"
msgstr "Bộ lọc xuất HPGL (ngôn ngữ đồ họa HP)"
#, fuzzy
msgid "HPGL Output"
msgstr "Đầu ra của lệnh"
#, fuzzy
msgid "hpgl output flatness"
msgstr "Kênh đầu ra: %2d"
msgid "Ask Us a Question"
msgstr "Gửi câu hỏi tới nhóm phát triển"
msgid "Command Line Options"
msgstr "Tùy chọn dòng lệnh"
msgid "FAQ"
msgstr "Hỏi Đáp"
msgid "Keys and Mouse Reference"
msgstr "Tham khảo Bàn phím và Chuột."
msgid "Inkscape Manual"
msgstr "Sổ tay Inkscape"
msgid "New in This Version"
msgstr "Các tính năng mới"
msgid "Report a Bug"
msgstr "Thông báo lỗi"
msgid "SVG 1.1 Specification"
msgstr "Đặc tả SVG 1.1"
#, fuzzy
msgid "Attribute to Interpolate"
msgstr "<b>Nhấn</b> vào thuộc tính để sửa."
#, fuzzy
msgid "End Value"
msgstr "Giá trị x cuối"
#, fuzzy
msgid "Float Number"
msgstr "số phiên bản"
msgid "If you select \"Other\", you must know the SVG attributes to identify here this \"other\":"
msgstr ""
#, fuzzy
msgid "Integer Number"
msgstr "Số là số nguyên"
msgid "Interpolate Attribute in a group"
msgstr "Nội suy thuộc tính trong nhóm"
msgid "No Unit"
msgstr "Không có đơn vị"
msgid "Other Attribute"
msgstr "Thuộc tính tự chọn"
msgid "Other Attribute type"
msgstr "Kiểu thuộc tính"
msgid "Start Value"
msgstr "Giá trị đầu"
msgid "Style"
msgstr "Kiểu dáng"
msgid "Tag"
msgstr "Thẻ"
msgid "This effect applies a value for any interpolatable attribute for all elements inside the selected group or for all elements in a multiple selection"
msgstr "Hiệu ứng này gán giá trị cho một thuộc tính nội suy được của tất cả các đối tượng thuộc nhóm đã chọn, hoặc tất cả đối tượng được chọn"
msgid "Transformation"
msgstr "Chuyển dạng"
msgid "Translate X"
msgstr "Dịch X"
msgid "Translate Y"
msgstr "Dịch Y"
msgid "Where to apply?"
msgstr "Áp dụng cho:"
msgid "••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••"
msgstr "••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••"
msgid "Duplicate endpaths"
msgstr "Nhân đôi đường nét cuối"
msgid "Interpolate"
msgstr "Nội suy"
msgid "Interpolate style"
msgstr "Nội suy kiểu dáng"
msgid "Interpolation method"
msgstr "Phương pháp nội suy"
msgid "Interpolation steps"
msgstr "Bước nội suy"
msgid "Axiom"
msgstr "Tiên đề"
msgid "Axiom and rules"
msgstr "Tiên đề và quy luật"
msgid "L-system"
msgstr "Hệ hàm Lindenmayer (L-system)"
msgid "Left angle"
msgstr "Góc xoay trái"
#, no-c-format
msgid "Randomize angle (%)"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa góc (%)"
#, no-c-format
msgid "Randomize step (%)"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa mỗi bước (%)"
msgid "Right angle"
msgstr "Góc xoay phải"
msgid "Rules"
msgstr "Quy luật"
msgid "Step length (px)"
msgstr "Chiều dài bước (px)"
msgid "The path is generated by applying the substitutions of Rules to the Axiom, Order times. The following commands are recognized in Axiom and Rules: Any of A,B,C,D,E,F: draw forward Any of G,H,I,J,K,L: move forward +: turn left -: turn right |: turn 180 degrees [: remember point ]: return to remembered point"
msgstr "Tạo đường nét bằng cách áp dụng Quy luật lên Tiên đề nhiều lần. Các lệnh sau được dùng trong biểu thức Tiên đề và Quy luật: A,B,C,D,E hoặc F: vẽ tiến lên; G,H,I,J,K hoặc L: dịch tiến lên; +: xoay trái; -: xoay phải; |: xoay 180 độ; [: đánh dấu; ]: lùi về điểm đã đánh dấu"
msgid "Lorem ipsum"
msgstr "Văn bản giữ chỗ"
msgid "Number of paragraphs"
msgstr "Số đoạn văn"
msgid "Paragraph length fluctuation (sentences)"
msgstr "Dao động chiều dài đoạn văn (theo câu)"
msgid "Sentences per paragraph"
msgstr "Câu trong mỗi đoạn văn"
msgid "This effect creates the standard \"Lorem Ipsum\" pseudolatin placeholder text. If a flowed text is selected, Lorem Ipsum is added to it; otherwise a new flowed text object, the size of the page, is created in a new layer."
msgstr "Hiệu ứng này tạo văn bản giữ chỗ kiểu \"Lorem Ipsum\". Chọn văn bản trong khung thì văn bản giữ chỗ được thêm vào nó; không thì một đối tượng văn bản trong khung mới, có kích cỡ của trang, được tạo trên lớp mới."
msgid "Color Markers to Match Stroke"
msgstr "Màu hình nút giống màu nét"
msgid "Font size [px]"
msgstr "Kích cỡ phông [px]"
#. <param name="unit" type="string" _gui-text="Unit {km|m|cm|mm|in|px|pt}">mm</param>
msgid "Length Unit: "
msgstr "Đơn vị chiều dài: "
msgid "Measure"
msgstr "Đo"
msgid "Measure Path"
msgstr "Đo đường nét"
msgid "Offset [px]"
msgstr "Dịch hình [px]"
msgid "Precision"
msgstr "Độ chính xác"
msgid "Scale Factor (Drawing:Real Length) = 1:"
msgstr "Hệ số co giãn (Bản vẽ:Chiều dài thật) = 1:"
#: ../share/extensions/measure.inx.h:10
msgid "This effect measures the length of the selected path and adds it as a text-on-path object with the selected unit. The number of significant digits can be controlled by the Precision field. The Offset field controls the distance from the text to the path. The Scale factor can be used to make measurements in scaled drawings. For example, if 1 cm in the drawing equals 2.5 m in the real world, Scale must be set to 250."
msgstr ""
msgid "Angle"
msgstr "Góc"
msgid "Magnitude"
msgstr "Độ lớn"
#, fuzzy
msgid "Motion"
msgstr "Chuyển động:"
msgid "ASCII Text with outline markup"
msgstr "Văn bản ASCII có mã định dạng phác thảo"
msgid "Text Outline File (*.outline)"
msgstr "Tập tin phác thảo văn bản (*.outline)"
msgid "Text Outline Input"
msgstr "Nhập dữ liệu phác thảo văn bản"
#, fuzzy
msgid "End t-value"
msgstr "Giá trị x cuối"
#, fuzzy
msgid "Isotropic scaling (uses smallest: width/xrange or height/yrange)"
#, fuzzy
msgid "Multiply t-range by 2*pi"
msgstr "Nhân phạm vi x lên 2*π"
#, fuzzy
msgid "Parametric Curves"
msgstr "Vẽ cung"
#, fuzzy
msgid "Range and Sampling"
msgstr "Phạm vi và Lấy mẩu"
msgid "Samples"
msgstr "Mẫu"
msgid "Select a rectangle before calling the extension; it will determine X and Y scales. First derivatives are always determined numerically."
msgstr ""
#, fuzzy
msgid "Start t-value"
msgstr "Giá trị x đầu"
#, fuzzy
msgid "x-Function"
msgstr "Hàm"
#, fuzzy
msgid "x-value of rectangle's left"
msgstr "Giá trị y của cạnh bên dưới hình chữ nhật"
#, fuzzy
msgid "x-value of rectangle's right"
msgstr "Giá trị y của cạnh bên dưới hình chữ nhật"
#, fuzzy
msgid "y-Function"
msgstr "Hàm"
#, fuzzy
msgid "y-value of rectangle's bottom"
msgstr "Giá trị y của cạnh bên dưới hình chữ nhật"
#, fuzzy
msgid "y-value of rectangle's top"
msgstr "Giá trị y của cạnh bên trên hình chữ nhật"
msgid "Copies of the pattern:"
msgstr "Bản sao của mẫu :"
msgid "Deformation type:"
msgstr "Cách làm biến dạng:"
msgid "Duplicate the pattern before deformation"
msgstr "Nhân đôi mẫu trước khi làm biến dạng"
msgid "Pattern along Path"
msgstr "Mẫu theo đường nét"
msgid "Ribbon"
msgstr "Ruy băng"
#, fuzzy
msgid "Snake"
msgstr "Ty"
msgid "Space between copies:"
msgstr "Khoảng cách giữa hai bản sao :"
msgid "This effect bends a pattern object along arbitrary \"skeleton\" paths. The pattern is the top most object in the selection. (groups of paths/shapes/clones... allowed)"
msgstr "Hiệu ứng này uốn cong một mẫu đối tượng dọc theo một đường nét \"khung\" bất kỳ. Mẫu được dùng là đối tượng nằm trên cùng trong số các đối tượng được chọn (có thể là nhóm đường nét, bản sao liên kết...)"
msgid "Cloned"
msgstr "Đã tạo bản sao liên kết"
msgid "Copied"
msgstr "Đã sao chép"
msgid "Follow path orientation"
msgstr "Chạy theo chiều của đường nét"
msgid "Moved"
msgstr "Đã di chuyển"
msgid "Original pattern will be:"
msgstr "Mẫu ban đầu sẽ là:"
msgid "Stretch spaces to fit skeleton length"
msgstr ""
msgid "This effect scatters a pattern along arbitrary \"skeleton\" paths. The pattern is the top most object in the selection. (groups of paths/shapes/clones... allowed)"
msgstr "Hiệu ứng này xếp một mẫu rải rác theo một đường nét \"khung\" bất kỳ. Mẫu được chọn là đối tượng nằm trên cùng của các đối tượng đang chọn (có thể là nhóm đường nét, hình dáng hoặc bản sao liên kết...)"
msgid "Bleed (in)"
msgstr "Chảy màu (vào)"
#, fuzzy
msgid "Bond Weight #"
msgstr "Đổi độ đậm"
msgid "Book Height (inches)"
msgstr "Chiều cao sách (insơ)"
msgid "Book Properties"
msgstr "Thuộc tính sách"
msgid "Book Width (inches)"
msgstr "Chiều rộng sách (insơ)"
#, fuzzy
msgid "Caliper (inches)"
msgstr "Insơ (in)"
msgid "Cover"
msgstr "Bìa"
msgid "Cover Thickness Measurement"
msgstr "Đo độ dày bìa"
msgid "Interior Pages"
msgstr "Trang bên trong"
msgid "Note: Bond Weight # calculations are a best-guess estimate."
msgstr "Ghi chú : sự tính Bond Weight # chỉ ước lượng."
msgid "Number of Pages"
msgstr "Số trang"
msgid "Pages Per Inch (PPI)"
msgstr "Số trang mỗi Inch (PPI)"
msgid "Paper Thickness Measurement"
msgstr "Đo độ dày tờ giấy"
#, fuzzy
msgid "Perfect-Bound Cover Template"
msgstr "Bìa sách hoàn toàn"
msgid "Remove existing guides"
msgstr "Bỏ các đường gióng đã có"
msgid "Specify Width"
msgstr "Đặt chiều rộng"
msgid "Perspective"
msgstr "Phối cảnh"
msgid "AutoCAD Plot Input"
msgstr "Nhập bản vẽ AutoCAD Plot"
msgid "AutoCAD Plot drawing files (*.plt)"
msgstr "Bản vẽ AutoCAD Plot (*.plt)"
msgid "Open files saved for plotters"
msgstr "Mở tập tin dành cho máy vẽ"
msgid "AutoCAD Plot Output"
msgstr "Xuất tập tin AutoCAD Plot"
msgid "Save a file for plotters"
msgstr "Lưu tập tin dành cho máy vẽ"
msgid "3D Polyhedron"
msgstr "Khối đa diện 3D"
#, fuzzy
msgid "Clockwise Wound Object"
msgstr "Đối Tượng Phông Thống Nhất"
msgid "Cube"
msgstr "Lập phương"
msgid "Cuboctohedron"
msgstr ""
#, fuzzy
msgid "Dodecahedron"
msgstr "Khối thập nhị diện"
msgid "Draw Back-Facing Polygons"
msgstr ""
#, fuzzy
msgid "Edge-Specified"
msgstr "Chưa ghi rõ"
#, fuzzy
msgid "Edges"
msgstr "Cạnh"
#, fuzzy
msgid "Face-Specified"
msgstr "Chưa ghi rõ"
msgid "Faces"
msgstr "Mặt"
msgid "Filename:"
msgstr "Tên tập tin:"
msgid "Fill Colour (Blue)"
msgstr "Màu Tô (Lam)"
msgid "Fill Colour (Green)"
msgstr "Màu Tô (Lục)"
msgid "Fill Colour (Red)"
msgstr "Màu Tô (Đỏ)"
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Fill Opacity/ %"
msgstr "_Mờ đục điền:"
#, fuzzy
msgid "Great Dodecahedron"
msgstr "Great Britain"
#, fuzzy
msgid "Great Stellated Dodecahedron"
msgstr "Anh (quốc Anh)"
#, fuzzy
msgid "Icosahedron"
msgstr "Khối nhị thập diện"
#, fuzzy
msgid "Light x-Position"
msgstr "Vị trí âm thanh:"
#, fuzzy
msgid "Light y-Position"
msgstr "Vị trí âm thanh:"
#, fuzzy
msgid "Light z-Position"
msgstr "Vị trí âm thanh:"
#, fuzzy
msgid "Line Thickness / px"
msgstr "Bước răng hình tròn, điểm ảnh"
msgid "Load From File"
msgstr "Mở Từ Tập Tin"
msgid "Maximum"
msgstr "Tối Đa"
msgid "Mean"
msgstr "Trung Bình"
msgid "Minimum"
msgstr "Tối Thiểu"
msgid "Model File"
msgstr "Tập Tin Mô Hình"
msgid "Object Type"
msgstr "Kiểu Đối Tượng"
msgid "Object:"
msgstr "Đối Tượng:"
#, fuzzy
msgid "Octahedron"
msgstr "Khối bát diện"
msgid "Rotate Around:"
msgstr "Xoay Quanh:"
msgid "Rotation / Degrees"
msgstr "Xoay / độ"
msgid "Scaling Factor"
msgstr "Hệ số thu phóng"
msgid "Shading"
msgstr "Tạo Bóng"
#, fuzzy
msgid "Small Triambic Icosahedron"
msgstr "<i><b><span size=\"small\">v.d., %s</span></b></i>"
#, fuzzy
msgid "Snub Cube"
msgstr "căn bậc ba"
msgid "Snub Dodecahedron"
msgstr ""
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Stroke Opacity/ %"
msgstr "Độ mờ đục ảnh"
#, fuzzy
msgid "Tetrahedron"
msgstr "Khối tứ diện"
#, fuzzy
msgid "Then Rotate Around:"
msgstr "Xoay 3D chung quanh..."
#, fuzzy
msgid "Truncated Cube"
msgstr "căn bậc ba"
#, fuzzy
msgid "Truncated Dodecahedron"
msgstr "Tập tin bị cắt ngắn"
#, fuzzy
msgid "Truncated Icosahedron"
msgstr "Tập tin bị cắt ngắn"
#, fuzzy
msgid "Truncated Octahedron"
msgstr "Tập tin bị cắt ngắn"
#, fuzzy
msgid "Truncated Tetrahedron"
msgstr "Tập tin bị cắt ngắn"
#, fuzzy
msgid "Vertices"
msgstr "Đỉnh:"
msgid "View"
msgstr "Xem"
msgid "X-Axis"
msgstr "Trục X"
msgid "Y-Axis"
msgstr "Trục Y"
msgid "Z-Axis"
msgstr "Trục Z"
msgid "Z-Sort Faces By:"
msgstr "Sắp xếp các mặt theo trục Z bởi:"
#, fuzzy
msgid "Bleed Margin"
msgstr "Vị trí lề"
#, fuzzy
msgid "Bleed Marks"
msgstr "Đồng Mác có thể chuyển đổi"
#, fuzzy
msgid "Bottom:"
msgstr "Dưới:"
#, fuzzy
msgid "Canvas"
msgstr "Vùng vẽ"
#, fuzzy
msgid "Colour Bars"
msgstr "Thanh _cuộn"
#, fuzzy
msgid "Crop Marks"
msgstr "In dấu _xén"
#, fuzzy
msgid "Left:"
msgstr "Trái:"
#, fuzzy
msgid "Marks"
msgstr "Dấu"
#, fuzzy
msgid "Page Information"
msgstr "Thông tin _bảo mật về trang"
#, fuzzy
msgid "Positioning"
msgstr "định vị"
#, fuzzy
msgid "Printing Marks"
msgstr "Đồng Mác có thể chuyển đổi"
#, fuzzy
msgid "Registration Marks"
msgstr "Đồng Mác có thể chuyển đổi"
#, fuzzy
msgid "Right:"
msgstr "Phải:"
#, fuzzy
msgid "Set crop marks to"
msgstr "Xén ảnh chụp để _vừa"
#, fuzzy
msgid "Star Target"
msgstr "Cơ bản đích"
#, fuzzy
msgid "Top:"
msgstr "Trên:"
#, fuzzy
msgid "PostScript Input"
msgstr "Nhập PostScript"
msgid "Jitter nodes"
msgstr "Làm mịn ngẫu nhiên cho các nút"
#, fuzzy
msgid "Maximum displacement in X, px"
msgstr "Độ rộng của quầng (theo điểm ảnh)"
#, fuzzy
msgid "Maximum displacement in Y, px"
msgstr "Độ rộng của quầng (theo điểm ảnh)"
msgid "Shift node handles"
msgstr "Dời chỗ các chốt của nút"
msgid "Shift nodes"
msgstr "Dời chỗ các nút"
msgid "This effect randomly shifts the nodes (and optionally node handles) of the selected path."
msgstr "HIệu ứng này di chuyển ngẫu nhiên vị trí các nút (hoặc có thể cả các chốt) của đường nét đã chọn."
msgid "Use normal distribution"
msgstr "Dùng phân phối chuẩn"
#. Alphabet Soup randomly mashes glyph-elements together to make exotic looking text.
msgid "Alphabet Soup"
msgstr "Chữ ấn tượng"
msgid "Random Seed"
msgstr "Hệ số ngẫu nhiên"
msgid "Bar Height:"
msgstr "Chiều cao của vạch:"
msgid "Barcode"
msgstr "Mã vạch"
msgid "Barcode Data:"
msgstr "Dữ liệu mã vạch:"
msgid "Barcode Type:"
msgstr "Kiểu mã vạch:"
msgid "Arbitrary Angle:"
msgstr "Góc bất kỳ:"
msgid "Arrange"
msgstr "Sắp xếp"
msgid "Bottom"
msgstr "Đáy"
msgid "Bottom to Top (90)"
msgstr "Dưới - trên (90)"
msgid "Horizontal Point:"
msgstr "So sánh ngang"
msgid "Left to Right (0)"
msgstr "Trái - phải (0)"
msgid "Middle"
msgstr "Giữa"
#: ../share/extensions/restack.inx.h:10
msgid "Radial Inward"
msgstr "Xoay tròn, sâu vào trong"
#: ../share/extensions/restack.inx.h:11
msgid "Radial Outward"
msgstr "Xoay tròn, lồi ra ngoài"
#: ../share/extensions/restack.inx.h:12
msgid "Restack"
msgstr "Sắp xếp lại độ cao"
#: ../share/extensions/restack.inx.h:13
msgid "Restack Direction:"
msgstr "Hướng sắp xếp:"
#: ../share/extensions/restack.inx.h:15
msgid "Right to Left (180)"
msgstr "Phải - trái (180)"
#: ../share/extensions/restack.inx.h:17
msgid "Top to Bottom (270)"
msgstr "Trên - Dưới (270)"
#: ../share/extensions/restack.inx.h:18
msgid "Vertical Point:"
msgstr "So sánh dọc:"
msgid "Initial size"
msgstr "Kích cỡ ban đầu"
msgid "Minimum size"
msgstr "Kích cỡ tối thiểu"
msgid "Random Tree"
msgstr "Cây ngẫu nhiên"
#, no-c-format
msgid "Curve (%):"
msgstr "Độ Cong (%):"
msgid "Rubber Stretch"
msgstr "Căng dây cao su"
#, no-c-format
msgid "Strength (%):"
msgstr "Độ mạnh (%):"
msgid "Open files saved in sK1 vector graphics editor"
msgstr "Mở các tập tin được tạo bởi trình xử lý ảnh vector sK1"
msgid "sK1 vector graphics files (.sk1)"
msgstr "Ảnh vector sK1 (.sk1)"
msgid "sK1 vector graphics files input"
msgstr "nhập tập tin sK1 vector graphics"
msgid "File format for use in sK1 vector graphics editor"
msgstr "Định dạng dành cho trình xử lý ảnh vector sK1"
msgid "sK1 vector graphics files output"
msgstr "Xuất ảnh vector sK1 (.sk1)"
msgid "A diagram created with the program Sketch"
msgstr "Sơ đồ được chương trình Sketch tạo"
msgid "Sketch Diagram (*.sk)"
msgstr "Sơ đồ Sketch (*.sk)"
msgid "Sketch Input"
msgstr "Dữ liệu nhập Sketch"
msgid "Gear Placement"
msgstr "Cách đặt bánh răng"
#. (Hypotrochoid) = nội trocoit
msgid "Inside (Hypotrochoid)"
msgstr "Vào trong (Hypotrochoid)"
msgid "Outside (Epitrochoid)"
msgstr "Ra ngoài (Epitrochoid)"
msgid "Quality (Default = 16)"
msgstr "Chất lượng (mặc định là 16)"
msgid "R - Ring Radius (px)"
msgstr "R — bán kính vòng (px)"
msgid "Rotation (deg)"
msgstr "Xoay (độ)"
msgid "Spirograph"
msgstr "Xoay bánh răng"
msgid "d - Pen Radius (px)"
msgstr "d - bán kính bút (px)"
msgid "r - Gear Radius (px)"
msgstr "r - bán kính bánh răng (px)"
msgid "Behavior"
msgstr "Phương thức"
msgid "Straighten Segments"
msgstr "Làm thẳng các đoạn"
msgid "Envelope"
msgstr "Đường bao"
msgid "Microsoft XAML (*.xaml)"
msgstr "Microsoft XAML (*.xaml)"
msgid "Microsoft's GUI definition format"
msgstr "Định dạng xác định giao diện người dùng đồ họa của Microsoft"
msgid "XAML Output"
msgstr "Xuất XAML"
msgid "Compressed Inkscape SVG with media (*.zip)"
msgstr "SVG Inkscape đã nén với phương tiện (*.zip)"
msgid "Inkscape's native file format compressed with Zip and including all media files"
msgstr "Định dạng gốc trong Inkscape, được nén vào tập tin Zip và bao gồm tất cả các tập tin phương tiện"
msgid "ZIP Output"
msgstr "Xuất ZIP"
msgid "(Select your system encoding. More information at http://docs.python.org/library/codecs.html#standard-encodings)"
msgstr "(Chọn bảng mã cho phông chữ. Xem thêm: http://docs.python.org/library/codecs.html#standard-encodings)"
msgid "(The day names list must start from Sunday)"
msgstr "(Tên ngày trong danh sách phải bắt đầu từ Chủ nhật)"
msgid "Automatically set size and position"
msgstr "Tự căn chỉnh kích thước và vị trí"
msgid "Calendar"
msgstr "Tờ lịch"
msgid "Char Encoding"
msgstr "Bảng mã"
msgid "Configuration"
msgstr "Cấu hình"
msgid "Day color"
msgstr "Màu in ngày"
msgid "Day names"
msgstr "Tên các ngày"
msgid "Fill empty day boxes with next month's days"
msgstr "Ghi tiếp ngày trong tháng tới vào các ô còn trống"
msgid "January February March April May June July August September October November December"
msgstr "January February March April May June July August September October November December"
msgid "Localization"
msgstr "Bản địa hóa"
msgid "Monday"
msgstr "Thứ hai"
msgid "Month (0 for all)"
msgstr "Tháng (0 = tất cả)"
msgid "Month Margin"
msgstr "Lề tháng"
msgid "Month Width"
msgstr "Chiều rộng khung tháng"
msgid "Month color"
msgstr "Màu ghi tên tháng"
msgid "Month names"
msgstr "Tên tháng"
msgid "Months per line"
msgstr "Số tháng in ra trong mỗi hàng"
msgid "Next month day color"
msgstr "Ngày của tháng tới có màu"
msgid "Saturday"
msgstr "Thứ bảy"
msgid "Saturday and Sunday"
msgstr "Thứ bảy và Chủ nhật"
msgid "Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat"
msgstr "CN T2 T3 T4 T5 T6 T7"
msgid "Sunday"
msgstr "Chủ nhật"
msgid "The options below have no influence when the above is checked."
msgstr "Tùy chọn dưới đây sẽ không dùng khi chọn hộp kiểm trên."
msgid "Week start day"
msgstr "Ngày đầu tuần"
msgid "Weekday name color "
msgstr "Màu ghi tên các ngày trong tuần"
msgid "Weekend"
msgstr "Cuối tuần"
msgid "Weekend day color"
msgstr "Màu ghi tên các ngày cuối tuần"
msgid "Year (0 for current)"
msgstr "Năm (0 = năm nay)"
msgid "Year color"
msgstr "Màu ghi năm"
msgid "You may change the names for other languages:"
msgstr "Bạn có thể thay đổi tên sang ngôn ngữ khác:"
msgid "Convert to Braille"
msgstr "Chuyển đổi thành chữ Braille"
msgid "fLIP cASE"
msgstr "đẢO cHỮ hOA tHƯỜNG"
msgid "lowercase"
msgstr "chữ thường"
msgid "rANdOm CasE"
msgstr "HOA/thường nGẫu NhIÊN"
msgid "By:"
msgstr "Thành: "
msgid "Replace text"
msgstr "Thay thế văn bản"
msgid "Replace:"
msgstr "Thay thế:"
msgid "Sentence case"
msgstr "Chữ hoa đầu câu"
msgid "Title Case"
msgstr "Chữ Hoa Đầu Từ"
msgid "UPPERCASE"
msgstr "CHỮ HOA"
msgid "Angle a / deg"
msgstr "Góc a / độ"
msgid "Angle b / deg"
msgstr "Góc b / độ"
msgid "Angle c / deg"
msgstr "Góc c / độ"
msgid "From Side a and Angles a, b"
msgstr "Từ cạnh a và 2 góc a, b"
msgid "From Side c and Angles a, b"
msgstr "Từ cạnh c và 2 góc a, b"
msgid "From Sides a, b and Angle a"
msgstr "Từ cạnh a, b và góc a"
msgid "From Sides a, b and Angle c"
msgstr "Từ cạnh a, b và góc c"
msgid "From Three Sides"
msgstr "Từ kích thước 3 cạnh"
#: ../share/extensions/triangle.inx.h:11
msgid "Side Length a / px"
msgstr "Chiều dài cạnh a / px"
#: ../share/extensions/triangle.inx.h:12
msgid "Side Length b / px"
msgstr "Chiều dài cạnh b / px"
#: ../share/extensions/triangle.inx.h:13
msgid "Side Length c / px"
msgstr "Chiều dài cạnh c / px"
#: ../share/extensions/triangle.inx.h:14
msgid "Triangle"
msgstr "Tam giác"
msgid "ASCII Text"
msgstr "Văn bản ASCII"
msgid "Text File (*.txt)"
msgstr "Tập tin văn bản (*.txt)"
msgid "Text Input"
msgstr "Văn bản đầu vào"
msgid "All selected ones set an attribute in the last one"
msgstr "Mọi đối tượng đã chọn sẽ đặt một thuộc tính cho đối tượng cuối cùng"
msgid "Attribute to set"
msgstr "Thuộc tính cần đặt"
msgid "Compatibility with previews code to this event"
msgstr "Tính tương thích với các mã xem trước của sự kiện này"
msgid "If you want to set more then one attribute, you must separate this with a space, and only with a space."
msgstr "Nếu cần gán nhiều thuộc tính, hãy dùng dấu cách để phân biệt chúng."
msgid "Run it after"
msgstr "Chạy sau"
msgid "Run it before"
msgstr "Chạy trước"
msgid "Set Attributes"
msgstr "Đặt các thuộc tính"
msgid "Source and destination of setting"
msgstr "Nguồn và đích"
msgid "The first selected set an attribute in all others"
msgstr "Đối tượng được chọn đầu tiên sẽ đặt một thuộc tính cho các đối tượng khác"
msgid "The list of values must have the same size of the attributes list."
msgstr "Số giá trị nhập vào phải bằng số thuộc tính."
msgid "The next parameter is useful when you select more than two elements"
msgstr "Tham số sau chỉ hữu ích nếu có ít nhất 3 đối tượng được chọn"
msgid "This effect adds a feature visible (or usable) only on a SVG enabled web browser (like Firefox)."
msgstr "Hiệu ứng này chỉ hoạt động với các trình duyệt hỗ trợ SVG (như Firefox)."
msgid "This effect sets one or more attributes in the second selected element, when a defined event occurs on the first selected element."
msgstr "Hiệu ứng này đặt một hoặc nhiều thuộc tính cho đối tượng thứ hai được chọn, khi một sự kiện đã định nghĩa xảy ra trên đối tượng thứ nhất."
msgid "Value to set"
msgstr "Giá trị sẽ gán"
msgid "Web"
msgstr "Web"
msgid "When the set must be done?"
msgstr "Khi nào sẽ thực hiện việc gán thuộc tính?"
msgid "on activate"
msgstr "on active"
msgid "on blur"
msgstr "on blur"
msgid "on click"
msgstr "on click"
msgid "on element loaded"
msgstr "on element loaded"
msgid "on focus"
msgstr "on focus"
msgid "on mouse down"
msgstr "on mouse down"
msgid "on mouse move"
msgstr "on mouse move"
msgid "on mouse out"
msgstr "on mouse out"
msgid "on mouse over"
msgstr "on mouse over"
msgid "on mouse up"
msgstr "on mouse up"
msgid "All selected ones transmits to the last one"
msgstr "Tất cả đối tượng đã chọn gửi cho đối tượng cuối cùng"
msgid "Attribute to transmit"
msgstr "Thuộc tính sẽ gửi"
msgid "If you want to transmit more than one attribute, you should separate this with a space, and only with a space."
msgstr "Nếu bạn muốn truyền nhiều hơn một thuộc tính, hãy dùng dấu cách để phân biệt chúng."
msgid "Source and destination of transmitting"
msgstr "Nguồn và đích"
msgid "The first selected transmits to all others"
msgstr "Mục đầu tiên được chọn sẽ gửi cho tất cả các mục khác"
msgid "This effect transmits one or more attributes from the first selected element to the second when a event occurs."
msgstr "Hiệu ứng này truyền một hoặc nhiều thuộc tính từ đối tượng thứ nhất sang đối tượng thứ hai được chọn khi xảy ra một sự kiện."
msgid "Transmit Attributes"
msgstr "Các thuộc tính sẽ truyền"
msgid "When to transmit"
msgstr "Khi nào sẽ truyền"
msgid "Amount of whirl"
msgstr "Độ xoáy"
msgid "Rotation is clockwise"
msgstr "Xoay chiều kim đồng hồ"
msgid "Whirl"
msgstr "Xoáy"
msgid "A popular graphics file format for clipart"
msgstr "Một định dạng đồ họa phổ biến cho ảnh rời"
msgid "Windows Metafile (*.wmf)"
msgstr "Windows Metafile (*.wmf)"
msgid "Windows Metafile Input"
msgstr "Nhập Windows Metafile"
msgid "XAML Input"
msgstr "Nhập XAML"
#, fuzzy
#~ msgid "Pixel smear, glossy"
#~ msgstr "Rê điểm ảnh, sáng bóng"
#~ msgid "Glossy painting effect for bitmaps"
#~ msgstr "Thay điểm ảnh bằng một vệt dài, mỏng, bất đối xứng; chiếu sáng mạnh"
#~ msgid "Melt and glow"
#~ msgstr "Kim loại nóng chảy"
#~ msgid "Badge"
#~ msgstr "Huy hiệu"
#~ msgid "Metal or plastic badge bevel"
#~ msgstr "Vát kiểu huy hiệu bằng nhựa hoặc kim loại"
#, fuzzy
#~ msgid "Ghost outline"
#~ msgstr "Nét ngoài"
#, fuzzy
#~ msgid "Soft bump"
#~ msgstr "Kích cỡ mụn"
#, fuzzy
#~ msgid "Masking tools"
#~ msgstr "&Công cụ chụp ảnh màn hình..."
#, fuzzy
#~ msgid "Burnt paper edges texture"
#~ msgstr "Sao chép hoạ tiết của giấy đã chọn làm nền"
#, fuzzy
#~ msgid "Flow inside"
#~ msgstr "Đang để %s bên trong %s"
#, fuzzy
#~ msgid "Lead pencil"
#~ msgstr "Cỡ bút chì:"
#, fuzzy
#~ msgid "Alpha engraving"
#~ msgstr "Chữ α (Hy Lạp)"
#~ msgid "_Write session file:"
#~ msgstr "_Ghi tập tin buổi hợp:"
#~ msgid "Shared SVG whiteboard tool."
#~ msgstr "Chia sẻ SVG qua bảng vẽ tích hợp sẵn."
#~ msgid "Based on the Pedro XMPP client"
#~ msgstr "Phát triển từ ứng dụng Pedro XMPP"
#~ msgid "Select a location and filename"
#~ msgstr "Chọn vị trí và tên tập tin"
#~ msgid "Set filename"
#~ msgstr "Đặt tên tập tin"
#~ msgid "<b>%1</b> has invited you to a whiteboard session."
#~ msgstr "<b>%1</b> đã mời bạn vào một buổi hợp bảng trắng."
#~ msgid "Do you wish to accept <b>%1</b>'s whiteboard session invitation?"
#~ msgstr ""
#~ "Bạn có muốn chấp nhận lời mời buổi hợp bảng trắng của <b>%1</b> không?"
#~ msgid "Accept invitation"
#~ msgstr "Chấp nhận lời mời"
#~ msgid "Decline invitation"
#~ msgstr "Từ chối lời mời"
#~ msgid "Inkboard session (%1 to %2)"
#~ msgstr "Phiên chạy Inkboard (%1 đến %2)"
#, fuzzy
#~ msgid "Length left"
#~ msgstr "Kênh trái"
#, fuzzy
#~ msgid "Specifies the left end of the bisector"
#~ msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
#, fuzzy
#~ msgid "Length right"
#~ msgstr "Kênh phải"
#, fuzzy
#~ msgid "Specifies the right end of the bisector"
#~ msgstr "Xác định vị trí lề phải."
# Stop = phase (pha)
#, fuzzy
#~ msgid "Adjust the \"left\" end of the bisector"
#~ msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
#, fuzzy
#~ msgid "Adjust the \"right\" of the bisector"
#~ msgstr "Con trỏ sang phải\tRight"
#, fuzzy
#~ msgid "Null"
#~ msgstr "Rỗng"
#, fuzzy
#~ msgid "Intersect"
#~ msgstr "Cắt chéo"
#, fuzzy
#~ msgid "Subtract A-B"
#~ msgstr "Trừ"
#, fuzzy
#~ msgid "Identity A"
#~ msgstr "Cá tính"
#, fuzzy
#~ msgid "Subtract B-A"
#~ msgstr "Trừ"
#, fuzzy
#~ msgid "Identity B"
#~ msgstr "Cá tính"
#, fuzzy
#~ msgid "2nd path"
#~ msgstr "đường dẫn trùng %s"
#, fuzzy
#~ msgid "Path to which the original path will be boolop'ed."
#~ msgstr "Tạo một đối tượng mở rộng/co rút được liên kết đến đường nét gốc"
#, fuzzy
#~ msgid "Boolop type"
#~ msgstr "Kiểu HĐH: "
#~ msgid "Determines which kind of boolop will be performed."
#~ msgstr "Chọn phép toán bool sẽ thực hiện."
#, fuzzy
#~ msgid "Starting"
#~ msgstr "Đang khởi chạy"
#, fuzzy
#~ msgid "Angle of the first copy"
#~ msgstr "Chép _vừa lưới"
#, fuzzy
#~ msgid "Rotation angle"
#~ msgstr "Góc xoay"
#~ msgid "Angle between two successive copies"
#~ msgstr "Góc giữa hai bản sao liên tiếp"
#, fuzzy
#~ msgid "Number of copies"
#~ msgstr "Số bản in"
#, fuzzy
#~ msgid "Number of copies of the original path"
#~ msgstr ""
#~ "Cách sử dụng: %s <tên_hồ_sơ> <đường_dẫn_hồ_sơ> <số_hiệu_bộ_trình_bày>\n"
#, fuzzy
#~ msgid "Origin"
#~ msgstr "Gốc"
#, fuzzy
#~ msgid "Origin of the rotation"
#~ msgstr "Góc xoay"
#, fuzzy
#~ msgid "Adjust the starting angle"
#~ msgstr "Góc ĐK kế"
#, fuzzy
#~ msgid "Adjust the rotation angle"
#~ msgstr "Góc xoay (số dương = ngược chiều)"
#, fuzzy
#~ msgid "Elliptic Pen"
#~ msgstr "_Mở đường dẫn"
#~ msgid "Thick-Thin strokes (fast)"
#~ msgstr "Nét viền chuyển nhanh từ dày sang mỏng"
#~ msgid "Thick-Thin strokes (slow)"
#~ msgstr "Nét viền chuyển chậm từ dày sang mỏng"
#, fuzzy
#~ msgid "Sharp"
#~ msgstr "Sắc"
#, fuzzy
#~ msgid "Round"
#~ msgstr "Làm tròn"
#, fuzzy
#~ msgid "Method"
#~ msgstr "Phương pháp"
#, fuzzy
#~ msgid "Choose pen type"
#~ msgstr "Chọn kiểu ứng xử mục neo Bonob (BonoboDockItemBehavior)"
#, fuzzy
#~ msgid "Pen width"
#~ msgstr "Rộng bút"
#, fuzzy
#~ msgid "Maximal stroke width"
#~ msgstr "Đổi chiều rộng nét"
#, fuzzy
#~ msgid "Pen roundness"
#~ msgstr "_Mở đường dẫn"
#, fuzzy
#~ msgid "Min/Max width ratio"
#~ msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)"
#, fuzzy
#~ msgid "angle"
#~ msgstr "Góc:"
#~ msgid "direction of thickest strokes (opposite = thinest)"
#~ msgstr "hướng của nét viền dày nhất (ngược lại = mỏng nhất)"
#, fuzzy
#~ msgid "Choose start capping type"
#~ msgstr "Chọn _sẵn kiểu cú nhấn"
#, fuzzy
#~ msgid "Choose end capping type"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ " Ký hiệu End+1: %-7ld Kiểu : %s"
#, fuzzy
#~ msgid "Grow for"
#~ msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
#~ msgid "Make the stroke thiner near it's start"
#~ msgstr "Đường viền mỏng hơn ở đầu"
#, fuzzy
#~ msgid "Fade for"
#~ msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
#~ msgid "Make the stroke thiner near it's end"
#~ msgstr "Đường viền mỏng hơn ở cuối"
#, fuzzy
#~ msgid "Round ends"
#~ msgstr "Phương pháp-đích"
#, fuzzy
#~ msgid "Capping"
#~ msgstr "Làm tròn nắp"
#, fuzzy
#~ msgid "left capping"
#~ msgstr "Kênh trái"
#, fuzzy
#~ msgid "Control handle 0"
#~ msgstr "Quản lý cái tẩy"
#, fuzzy
#~ msgid "Control handle 1"
#~ msgstr "Quản lý cái tẩy"
#, fuzzy
#~ msgid "Control handle 2"
#~ msgstr "Quản lý cái tẩy"
#, fuzzy
#~ msgid "Control handle 3"
#~ msgstr "Quản lý cái tẩy"
#, fuzzy
#~ msgid "Control handle 4"
#~ msgstr "Quản lý cái tẩy"
#, fuzzy
#~ msgid "Control handle 5"
#~ msgstr "Quản lý cái tẩy"
#, fuzzy
#~ msgid "Control handle 6"
#~ msgstr "Quản lý cái tẩy"
#, fuzzy
#~ msgid "Control handle 7"
#~ msgstr "Quản lý cái tẩy"
#, fuzzy
#~ msgid "Control handle 8"
#~ msgstr "Quản lý cái tẩy"
#, fuzzy
#~ msgid "Control handle 9"
#~ msgstr "Quản lý cái tẩy"
#, fuzzy
#~ msgid "Control handle 10"
#~ msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>"
#, fuzzy
#~ msgid "Control handle 11"
#~ msgstr "Bit dàng riêng 11"
#, fuzzy
#~ msgid "Control handle 12"
#~ msgstr "Bit dàng riêng 12"
#, fuzzy
#~ msgid "Control handle 13"
#~ msgstr "Bit dàng riêng 13"
#, fuzzy
#~ msgid "Control handle 14"
#~ msgstr "Bit dàng riêng 14"
#, fuzzy
#~ msgid "Control handle 15"
#~ msgstr "Bit dàng riêng 15"
#, fuzzy
#~ msgid "End type"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ " Ký hiệu End+1: %-7ld Kiểu : %s"
#, fuzzy
#~ msgid "Discard original path?"
#~ msgstr "« --%s » cần hai giá trị <tên> <đường_dẫn>"
#, fuzzy
#~ msgid "Reflection line"
#~ msgstr "Quần Đảo Line"
#, fuzzy
#~ msgid "Adjust the offset"
#~ msgstr "Điều chỉnh <b>độ dịch</b>"
#, fuzzy
#~ msgid "Specifies the left end of the parallel"
#~ msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
#, fuzzy
#~ msgid "Specifies the right end of the parallel"
#~ msgstr "Xác định vị trí lề phải."
# Stop = phase (pha)
#, fuzzy
#~ msgid "Adjust the \"left\" end of the parallel"
#~ msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
#, fuzzy
#~ msgid "Adjust the \"right\" end of the parallel"
#~ msgstr "Điều chỉnh vùng chọn phải đến offset trước"
#, fuzzy
#~ msgid "Scaling factor"
#~ msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ."
#, fuzzy
#~ msgid "Display unit"
#~ msgstr "Đơn vị hiển thị ưa thích"
#, fuzzy
#~ msgid "Print unit after path length"
#~ msgstr "Chiều rộng theo đơn vị chiều dài"
# Stop = phase (pha)
#, fuzzy
#~ msgid "Adjust the bisector's \"left\" end"
#~ msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
#, fuzzy
#~ msgid "Adjust the bisector's \"right\" end"
#~ msgstr "Điều chỉnh vùng chọn phải đến offset trước"
#~ msgid "Scale x"
#~ msgstr "Co giãn x"
#~ msgid "Scale factor in x direction"
#~ msgstr "Hệ số co giãn theo chiều ngang"
#~ msgid "Scale y"
#~ msgstr "Co giãn y"
#~ msgid "Scale factor in y direction"
#~ msgstr "Hệ số co giãn theo chiều dọc"
#~ msgid "Offset x"
#~ msgstr "Độ dịch x"
#~ msgid "Offset in x direction"
#~ msgstr "Khoảng cách dời hình theo phương ngang"
#~ msgid "Offset y"
#~ msgstr "Độ dịch y"
#~ msgid "Offset in y direction"
#~ msgstr "Khoảng cách dời hình theo phương dọc"
#, fuzzy
#~ msgid "Uses XY plane?"
#~ msgstr "Mặt Phẳng Đa Ngôn Ngữ Cơ Bản"
#~ msgid ""
#~ "If true, put the path on the left side of an imaginary box, otherwise on "
#~ "the right side"
#~ msgstr ""
#~ "nếu đúng, đặt đường nét lên phía trái của khung ảnh, và sang phải nếu sai"
#, fuzzy
#~ msgid "Adjust the origin"
#~ msgstr "Gốc hình tượng"
#, fuzzy
#~ msgid "Iterations"
#~ msgstr "Vòng lặp"
#~ msgid "recursivity"
#~ msgstr "đệ quy"
#, fuzzy
#~ msgid "Float parameter"
#~ msgstr "Tham số thực hiện"
#, fuzzy
#~ msgid "just a real number like 1.4!"
#~ msgstr "Không hiểu « %s » (ngờ số thực)."
#, fuzzy
#~ msgid "Location along curve"
#~ msgstr "Thêm một điểm cong"
#, fuzzy
#~ msgid "Specifies the left end of the tangent"
#~ msgstr "Thêm một điểm « tiếp xúc » bên trái"
#, fuzzy
#~ msgid "Specifies the right end of the tangent"
#~ msgstr "Thêm một điểm « tiếp xúc » bên phải"
#, fuzzy
#~ msgid "Adjust the point of attachment of the tangent"
#~ msgstr "Thêm một điểm « tiếp xúc » bên trái"
# Stop = phase (pha)
#, fuzzy
#~ msgid "Adjust the \"left\" end of the tangent"
#~ msgstr "Thêm một điểm « tiếp xúc » bên trái"
#, fuzzy
#~ msgid "Adjust the \"right\" end of the tangent"
#~ msgstr "Thêm một điểm « tiếp xúc » bên phải"
#, fuzzy
#~ msgid "Stack step"
#~ msgstr "Bước vào"
#, fuzzy
#~ msgid "point param"
#~ msgstr "Point Fortin"
#, fuzzy
#~ msgid "path param"
#~ msgstr "đường dẫn trùng %s"
#~ msgid "Label"
#~ msgstr "Nhãn"
#~ msgid "Text label attached to the path"
#~ msgstr "Phần văn bản đi kèm với đường nét"
#~ msgid "Choose a construction tool from the toolbar."
#~ msgstr "Chọn một công cụ khởi tạo từ thanh công cụ."
#~ msgid "All Image Files"
#~ msgstr "Mọi tập tin ảnh"
#, fuzzy
#~ msgid "Path:"
#~ msgstr "Đường dẫn:"
#~ msgid "Session file"
#~ msgstr "Tập tin ghi lại phiên làm việc"
#~ msgid "Playback controls"
#~ msgstr "Điều khiển việc phát lại"
#~ msgid "Message information"
#~ msgstr "Thông tin chú thích"
#, fuzzy
#~ msgid "Active session file:"
#~ msgstr "Không có phiên truyền tập tin đang chạy"
#~ msgid "Delay (milliseconds):"
#~ msgstr "Trễ (mili giây):"
#~ msgid "Close file"
#~ msgstr "Đóng tập tin"
#~ msgid "Open new file"
#~ msgstr "Mở tập tin mới"
#~ msgid "Set delay"
#~ msgstr "Đặt trễ"
#, fuzzy
#~ msgid "Rewind"
#~ msgstr "Quay về đầu"
#~ msgid "Go back one change"
#~ msgstr "Lùi 1 bước"
#~ msgid "Pause"
#~ msgstr "Tạm ngừng"
#~ msgid "Go forward one change"
#~ msgstr "Tiến 1 bước"
#~ msgid "Play"
#~ msgstr "Phát"
#~ msgid "Open session file"
#~ msgstr "Mở tập tin lưu phiên làm việc"
#~ msgid "_Use SSL"
#~ msgstr "Dùng _SSL"
#~ msgid "_Register"
#~ msgstr "Đă_ng ký"
#~ msgid "_Server:"
#~ msgstr "_Máy chủ:"
#~ msgid "_Username:"
#~ msgstr "_Tên người dùng:"
#~ msgid "_Password:"
#~ msgstr "_Mật khẩu :"
#~ msgid "P_ort:"
#~ msgstr "_Cổng:"
#~ msgid "Connect"
#~ msgstr "Kết nối"
#~ msgid "Establishing connection to Jabber server <b>%1</b>"
#~ msgstr "Đang kết nối tới máy chủ Jabber <b>%1</b>"
#~ msgid "Failed to establish connection to Jabber server <b>%1</b>"
#~ msgstr "Không thể kết nối được tới máy chủ Jabber <b>%1</b>"
#~ msgid "Connected to Jabber server <b>%1</b> as <b>%2</b>"
#~ msgstr ""
#~ "Đã kết nối tới máy chủ Jabber <b>%1</b> với tên đăng nhập là <b>%2</b>"
#~ msgid "Chatroom _name:"
#~ msgstr "Tên phòng _chat:"
#~ msgid "Chatroom _server:"
#~ msgstr "Máy chủ:"
#~ msgid "Chatroom _password:"
#~ msgstr "Mật _khẩu:"
#, fuzzy
#~ msgid "Chatroom _handle:"
#~ msgstr "Quản lý cái tẩy"
#~ msgid "Connect to chatroom"
#~ msgstr "Tham gia phòng chat"
#~ msgid "_User's Jabber ID:"
#~ msgstr "ID _Jabber của người dùng:"
#~ msgid "_Invite user"
#~ msgstr "_Thêm bạn"
#~ msgid "_Cancel"
#~ msgstr "_Thôi"
#~ msgid "Buddy List"
#~ msgstr "Danh sách bạn bè"
#~ msgid "Sending whiteboard invitation to <b>%1</b>"
#~ msgstr "Đang gửi lời mời tới <b>%1</b>"
#~ msgid "Previous Effect"
#~ msgstr "Hiệu ứng trước"
#~ msgid "Organization"
#~ msgstr "Tổ chức"
#, fuzzy
#~ msgid "Comics rounded"
#~ msgstr "không tròn"
#, fuzzy
#~ msgid "Preferred resolution (DPI) of bitmaps"
#~ msgstr "Độ phân giải đã thích (điểm trên mỗi insơ) của ảnh bitmap"
#, fuzzy
#~ msgid "Deactivate knotholder?"
#~ msgstr "Đã tắt"
#~ msgid "The resolution used for exporting SVG into bitmap (default 90)"
#~ msgstr "Độ phân giải được dùng để xuất SVG sang ảnh bitmap (mặc định 90)"
#, fuzzy
#~ msgid "Unicode"
#~ msgstr "Đã gỡ"
#, fuzzy
#~ msgid "gradient level"
#~ msgstr "Chưa chọn chuyển sắc"
#, fuzzy
#~ msgid "Render object in black and white"
#~ msgstr "Chỉ đen trắng"
#, fuzzy
#~ msgid "Specular bump"
#~ msgstr "Luỹ thừa phản chiếu"
#, fuzzy
#~ msgid "Under glass effect for bitmaps"
#~ msgstr "Chuyển đổi hiệu ứng làm mờ sang mảng "
#, fuzzy
#~ msgid "HSL-sensitive Bubbles effect for bitmaps"
#~ msgstr "Chuyển đổi hiệu ứng làm mờ sang mảng "
#, fuzzy
#~ msgid "Kilt"
#~ msgstr "Nghiêng"
#, fuzzy
#~ msgid "Bump for bitmaps"
#~ msgstr "Ảnh Bitmap"
#, fuzzy
#~ msgid "Diffuse light bump"
#~ msgstr "Ánh sáng khuếch tán"
#~ msgid "Path Effects"
#~ msgstr "Hiệu Ứng Đường Nét"
#~ msgid "Biggest item"
#~ msgstr "Mục lớn nhất"
#~ msgid "Smallest item"
#~ msgstr "Mục nhỏ nhất"
#~ msgid "Enhance intensity differences in selected bitmap(s)."
#~ msgstr "Tăng cường hiệu số cường độ trong (các) ảnh bitmap đã chọn."
#~ msgid "Median Filter"
#~ msgstr "Bộ lọc giữa"
#~ msgid "Effe_cts"
#~ msgstr "_Hiệu ứng"
#~ msgid "Center on vertical axis"
#~ msgstr "Tâm thẳng hàng dọc"
#, fuzzy
#~ msgid "el Greek"
#~ msgstr "Lục"
#, fuzzy
#~ msgid "Commands bar icon size"
#~ msgstr "Kích cỡ của biểu tượng cần dùng."
#, fuzzy
#~ msgid "Snap nodes"
#~ msgstr "Đính _nút"
#, fuzzy
#~ msgid "Snap to intersections of a grid with a guide"
#~ msgstr "<b>Đính giao của</b>"
#~ msgid "Embed All Images"
#~ msgstr "Nhúng mọi ảnh"
#, fuzzy
#~ msgid "Major Y Division Spacing"
#~ msgstr "Đánh dấu, Không khoảng trắng"
#, fuzzy
#~ msgid "Subsubdivs. per X Subdiv."
#~ msgstr "Số dòng mỗi bài báo:"
#~ msgid "Convolve"
#~ msgstr "Quấn lại"
#~ msgid "Kernel Array"
#~ msgstr "Mảng hạt"
#~ msgid "Apply Convolve Effect"
#~ msgstr "Áp dụng hiệu ứng quấn lại"
#~ msgid "Modulate"
#~ msgstr "Điều biến"
#~ msgid "Cairo PDF Output"
#~ msgstr "Xuất PDF bằng thư viện Cairo"
#~ msgid "PDF via Cairo (*.pdf)"
#~ msgstr "PDF qua Cairo (*.pdf)"
#~ msgid "PDF File"
#~ msgstr "Tập tin PDF"
#~ msgid "Cairo PS Output"
#~ msgstr "Xuất PS bằng thư viện Cairo"
#~ msgid "PostScript via Cairo (*.ps)"
#~ msgstr "PostScript qua Cairo (*.ps)"
#~ msgid "Encapsulated Postscript Output"
#~ msgstr "Kết xuất PostScript bao bọc"
#~ msgid "Make bounding box around full page"
#~ msgstr "Tạo hộp giới hạn chung quanh toàn trang"
#~ msgid "Embed fonts (Type 1 only)"
#~ msgstr "Nhúng phông (chỉ Type 1)"
#~ msgid "I'm not sure what this word means"
#~ msgstr "Chả hiểu từ này nghĩa là gì!"
#~ msgid "Not sure, nobody tell me these things"
#~ msgstr "Không chắc! Chưa nghe bao giờ!"
#~ msgid "Yes, more descriptions"
#~ msgstr "Đúng rồi! Phải chi tiết hơn nữa!"
#, fuzzy
#~ msgid "Crystal"
#~ msgstr "Pha lê"
#~ msgid "Artist, insert data here"
#~ msgstr "Mời nghệ sĩ trổ tài"
#~ msgid "Artist text"
#~ msgstr "Văn bản theo phong cách nghệ thuật"
#~ msgid "Amount of Blur"
#~ msgstr "Làm mờ"
#~ msgid "Filter"
#~ msgstr "Lọc"
#, fuzzy
#~ msgid "I hate text"
#~ msgstr "Nhập thô"
#, fuzzy
#~ msgid "Emboss effect"
#~ msgstr "Đã áp dụng hiệu ứng: %s"
#, fuzzy
#~ msgid "Artist on fire"
#~ msgstr "Bật chế độ dính"
#~ msgid "Artist Text"
#~ msgstr "Chữ nghệ thuật"
#, fuzzy
#~ msgid "Mmmm, yummy."
#~ msgstr "dddd, d MMMM yyyy"
#, fuzzy
#~ msgid "It's a puzzle, no hints"
#~ msgstr "Mẹo k_hông điều khiển điểm"
#~ msgid "Purrrr, quiet the kitty is sleeping"
#~ msgstr "Suỵt! Yên cho mèo con ngủ!"
#, fuzzy
#~ msgid "Melt effect"
#~ msgstr "Đã áp dụng hiệu ứng: %s"
#, fuzzy
#~ msgid "Metal"
#~ msgstr "Kim"
#, fuzzy
#~ msgid "Iron Man vector objects"
#~ msgstr "Sắp đặt các đối tượng đã chọn"
#, fuzzy
#~ msgid "Hmm, fast vectors"
#~ msgstr "Nội suy Sinc nhanh"
#~ msgid "Ooops! Slippery!"
#~ msgstr "Oạch! Trơn thế!"
#, fuzzy
#~ msgid "PatternedGlass"
#~ msgstr "Mẫu"
#, fuzzy
#~ msgid "Doesn't work, bug"
#~ msgstr "/Trợ _giúp/Báo cáo _lỗi..."
#~ msgid "You're 80% water"
#~ msgstr "Cơ thể người có 80% là nước"
#~ msgid "Like Brad Pitt's stubble"
#~ msgstr "Trông như bộ râu của Brad Pitt!"
#~ msgid "Turn all the colors to be sepia tones"
#~ msgstr "Đổi màu về tông sepia (nước ảnh cũ)"
#, fuzzy
#~ msgid "Snow"
#~ msgstr "Tuyết"
#~ msgid "Zebra Stripes"
#~ msgstr "Da ngựa vằn"
#~ msgid "Paint your object with zebra stripes"
#~ msgstr "Kẻ sọc vằn cho đối tượng"
#~ msgid "Print Destination"
#~ msgstr "Đích in"
#~ msgid "Print properties"
#~ msgstr "Thuộc tính in"
#~ msgid ""
#~ "Use PDF vector operators. The resulting image is usually smaller in file "
#~ "size and can be arbitrarily scaled, but patterns will be lost."
#~ msgstr ""
#~ "Dùng các toán tử véc-tơ kiểu PDF. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin "
#~ "nhỏ hơn, và có khả năng được co giãn tùy ý, nhưng các mẫu sẽ bị mất."
#~ msgid ""
#~ "Print everything as bitmap. The resulting image is usually larger in file "
#~ "size and cannot be arbitrarily scaled without quality loss, but all "
#~ "objects will be rendered exactly as displayed."
#~ msgstr ""
#~ "In mọi thứ dưới dạng ảnh bitmap. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin "
#~ "lớn hơn, và không thể được co giãn tùy ý và bảo tồn chất lượng, nhưng mọi "
#~ "đối tượng sẽ được vẽ chính xác như được hiển thị."
#~ msgid "Preferred resolution (dots per inch) of bitmap"
#~ msgstr "Độ phân giải đã thích (điểm trên mỗi insơ) của ảnh bitmap"
#~ msgid "Print destination"
#~ msgstr "Đích in"
#~ msgid ""
#~ "Printer name (as given by lpstat -p);\n"
#~ "leave empty to use the system default printer.\n"
#~ "Use '> filename' to print to file.\n"
#~ "Use '| prog arg...' to pipe to a program."
#~ msgstr ""
#~ "Tên máy in (như lệnh « lpstat -p » in ra);\n"
#~ "bỏ rỗng để dùng máy in mặc định của hệ thống.\n"
#~ "Dùng « > tên_tập_tin » để in vào tập tin.\n"
#~ "Dùng « | chương_trình đối_số » để gửi qua ống dẫn cho chương trình."
#~ msgid "PDF Print"
#~ msgstr "In PDF"
#~ msgid "Print using PostScript operators"
#~ msgstr "In dùng toán tử Postscript"
#~ msgid ""
#~ "Use PostScript vector operators. The resulting image is usually smaller "
#~ "in file size and can be arbitrarily scaled, but alpha transparency and "
#~ "patterns will be lost."
#~ msgstr ""
#~ "Dùng toán tử véc-tơ Postscript. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ "
#~ "hơn, và có thể được co giãn tùy ý, nhưng độ đục alpha và các mẫu sẽ bị "
#~ "mất."
#~ msgid "Postscript Print"
#~ msgstr "In PostScript"
#~ msgid "Postscript Output"
#~ msgstr "Kết xuất Postscript"
#~ msgid ""
#~ "Cannot create file %s.\n"
#~ "%s"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể tạo tập tin %s.\n"
#~ "%s"
#~ msgid ""
#~ "Cannot write file %s.\n"
#~ "%s"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể ghi tập tin %s.\n"
#~ "%s"
#~ msgid ""
#~ "Although Inkscape will run, it will use default settings,\n"
#~ "and any changes made in preferences will not be saved."
#~ msgstr ""
#~ "Mặc dù trình Inkscape sẽ chạy được, nó sẽ dùng\n"
#~ "thiết lập mặc định, và thay đổi nào trong Tùy Thích\n"
#~ "sẽ không được lưu."
#~ msgid ""
#~ "%s not a valid XML file, or\n"
#~ "you don't have read permissions on it.\n"
#~ "%s"
#~ msgstr ""
#~ "%s không phải là tập tin XML hợp lệ,\n"
#~ "hoặc bạn không có quyền đọc nó.\n"
#~ "%s"
#~ msgid ""
#~ "%s is not a valid menus file.\n"
#~ "%s"
#~ msgstr ""
#~ "%s không phải là tập tin trình đơn hợp lệ.\n"
#~ "%s"
#~ msgid ""
#~ "Inkscape will run with default menus.\n"
#~ "New menus will not be saved."
#~ msgstr ""
#~ "Trình Inkscape sẽ chạy với các trình đơn mặc định.\n"
#~ "Trình đơn mới sẽ không được lưu."
#~ msgid "Mirror reflection"
#~ msgstr "Phản xạ qua gương"
#, fuzzy
#~ msgid "Gap width"
#~ msgstr "chiều rộng chỗ trống sai: %s"
#, fuzzy
#~ msgid "Lala"
#~ msgstr "_Nhãn"
#, fuzzy
#~ msgid "Lolo"
#~ msgstr "Màu"
#, fuzzy
#~ msgid "Last gen. segment"
#~ msgstr "Đổi kiểu đoạn"
#~ msgid "Reference"
#~ msgstr "Tham Chiếu"
#~ msgid "Change LPE point parameter"
#~ msgstr "Đổi tham số điểm LPE"
#~ msgid "Embed fonts on export (Type 1 only) (EPS)"
#~ msgstr "Nhúng phông khi xuất (chỉ Type 1) (EPS)"
#~ msgid "Export files with the bounding box set to the page size (EPS)"
#~ msgstr ""
#~ "Xuất tập tin với hộp giới hạn được đặt thành kích cỡ của trang (EPS)"
#~ msgid "Select <b>at least two objects</b> to combine."
#~ msgstr "Chọn <b>ít nhất hai đối tượng chữ</b> kết hợp."
#~ msgid "Fit page to selection"
#~ msgstr "Vừa trang khít vùng chọn"
#~ msgid "<b>Pushing %d</b> selected object"
#~ msgid_plural "<b>Pushing %d</b> selected objects"
#~ msgstr[0] "<b>Đang đẩy %d</b> đối tượng đã chọn"
#~ msgid "<b>Shrinking %d</b> selected object"
#~ msgid_plural "<b>Shrinking %d</b> selected objects"
#~ msgstr[0] "<b>Đang thu nhỏ %d</b> đối tượng đã chọn"
#~ msgid "<b>Growing %d</b> selected object"
#~ msgid_plural "<b>Growing %d</b> selected objects"
#~ msgstr[0] "<b>Đang phóng to %d</b> đối tượng đã chọn"
#~ msgid "<b>Attracting %d</b> selected object"
#~ msgid_plural "<b>Attracting %d</b> selected objects"
#~ msgstr[0] "<b>Đang hấp dẫn %d</b> đối tượng đã chọn"
#~ msgid "<b>Repelling %d</b> selected object"
#~ msgid_plural "<b>Repelling %d</b> selected objects"
#~ msgstr[0] "<b>Đang đẩy lùi %d</b> đối tượng đã chọn"
#~ msgid "<b>Roughening %d</b> selected object"
#~ msgid_plural "<b>Roughening %d</b> selected objects"
#~ msgstr[0] "<b>Đang làm cho gồ ghề %d</b> đối tượng đã chọn"
#~ msgid "<b>Painting %d</b> selected object"
#~ msgid_plural "<b>Painting %d</b> selected objects"
#~ msgstr[0] "<b>Đang sơn %d</b> đối tượng đã chọn"
#~ msgid "<b>Jittering colors in %d</b> selected object"
#~ msgid_plural "<b>Jittering colors in %d</b> selected objects"
#~ msgstr[0] "<b>Đang bù ngẫu nhiên màu sắc trong %d</b> đối tượng đã chọn"
#~ msgid "Repel tweak"
#~ msgstr "Chỉnh đẩy lùi"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "Only available in the selector tool: snap bounding box corners to guides, "
#~ "to grids, and to other bounding boxes (but not to nodes or paths)"
#~ msgstr ""
#~ "Đính các góc hộp giới hạn tới đường lưới, tới đường gióng, và tới các hộp "
#~ "giới hạn khác (chức năng đính hộp giới hạn chỉ sẵn sàng trong công cụ lựa "
#~ "chọn)"
#~ msgid "_Nodes"
#~ msgstr "_Nút"
#~ msgid "Snap nodes to object paths"
#~ msgstr "Đính nút tới đường nét đối tượng"
#, fuzzy
#~ msgid "Snap bounding box corners and nodes to the page border"
#~ msgstr ""
#~ "Đính các cạnh hộp giới hạn và đường gióng tới các cạnh hộp giới hạn khác"
#, fuzzy
#~ msgid "Consider the rotation center of an object when snapping"
#~ msgstr "Cũng đính trung tâm xoay của đối tượng khi đính nút hay đường gióng"
#~ msgid "_Grid with guides"
#~ msgstr "_Lưới có đường gióng"
#~ msgid ""
#~ "Snap to intersections of line segments ('snap to paths' must be enabled, "
#~ "see the previous tab)"
#~ msgstr ""
#~ "Đính giao các đoạn đường (cũng phải hiệu lực chức năng « đính đường nét », "
#~ "xem thẻ trước)"
#~ msgid "<b>Snapping</b>"
#~ msgstr "<b>Đính</b>"
#~ msgid "<b>What snaps</b>"
#~ msgstr "<b>Cái gì đính</b>"
#, fuzzy
#~ msgid "<b>Special points to consider</b>"
#~ msgstr " liên kết hiện thời chỉ tới %s"
#~ msgid "Export"
#~ msgstr "Xuất"
#~ msgid ""
#~ "This value affects the amount of smoothing applied to freehand lines; "
#~ "lower values produce more uneven paths with more nodes"
#~ msgstr ""
#~ "Giá trị này có tác động hệ số làm mịn được áp dụng cho các đường vẽ bằng "
#~ "tay; giá trị nhỏ hơn thì tạo đường nét ít phẳng hơn có nút nhiều hơn."
#~ msgid "Grid units"
#~ msgstr "Đơn vị lưới"
#~ msgid "Origin Y"
#~ msgstr "Gốc Y"
#~ msgid "Spacing X"
#~ msgstr "Khoảng cách X"
#~ msgid "Spacing Y"
#~ msgstr "Khoảng cách Y"
#~ msgid "Selects the color used for major (highlighted) grid lines."
#~ msgstr "Chọn màu dùng cho các đường lưới chính (đã tô sáng)."
#~ msgid "Major grid line every"
#~ msgstr "Đường lưới chính mỗi"
#~ msgid "Angle X"
#~ msgstr "Góc X"
#~ msgid "Angle Z"
#~ msgstr "Góc Z"
#, fuzzy
#~ msgid "XML looks"
#~ msgstr "XML không hợp lệ"
#, fuzzy
#~ msgid "Inline the XML attributes"
#~ msgstr "Sửa đổi thuộc tính sổ làm việc"
#, fuzzy
#~ msgid "Enable auto-save of document"
#~ msgstr "Lưu một bản sao của tài liệu hiện có"
#, fuzzy
#~ msgid "<b>Mode:</b>"
#~ msgstr "%P: chế độ %s\n"
#, fuzzy
#~ msgid "Regular Bézier mode"
#~ msgstr "Chế độ bit:"
#, fuzzy
#~ msgid "Spiro splines mode"
#~ msgstr "Chế độ bit:"
#~ msgid "Grow (outset) parts of paths"
#~ msgstr "Phóng to (bu ra) phần của đường nét"
#~ msgid "Repel mode"
#~ msgstr "Chế độ đẩy lùi"
#~ msgid "Repel parts of paths from cursor"
#~ msgstr "Đẩy lùi phần của đường nét ra con trỏ"
#, fuzzy
#~ msgid "Change calligraphic profile"
#~ msgstr "Phân tích nhiễu"
#, fuzzy
#~ msgid "Save current settings as new profile"
#~ msgstr "Lưu tài liệu với tên mới"
#~ msgid ""
#~ "dxf2svg may come with Inkscape, but is also at http://dxf-svg-convert."
#~ "sourceforge.net/"
#~ msgstr ""
#~ "« dxf2svg » có thể có sẵn với trình Inkscape, cũng công bố tại « http://dxf-"
#~ "svg-convert.sourceforge.net/ »."
#~ msgid "Generate Template"
#~ msgstr "Tạo ra mẫu tài liệu"
#, fuzzy
#~ msgid "Report Normal Vector Information"
#~ msgstr "Thông tin về cách sử dụng bộ nhớ"
#~ msgid "Postscript (*.ps)"
#~ msgstr "PostScript (*.ps)"
#~ msgid ""
#~ "Cannot set <b>%s</b>: Another element with value <b>%s</b> already exists!"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể đặt <b>%s</b>: đã có một thuộc tính khác có giá trị <b>%s</b>!"
#~ msgid "Bend Path"
#~ msgstr "Uốn đường nét"
#~ msgid "Stroke path"
#~ msgstr "Nét viền"
#~ msgid "Space between copies of the pattern"
#~ msgstr "Khoảng cách giữa hai bản sao mẫu"
#~ msgid "This effect does not support arcs yet, try to convert to path."
#~ msgstr ""
#~ "Hiệu ứng này chưa hỗ trợ hình cung: hãy thử chuyển đổi sang đường nét."
#~ msgid "At least one of the objects is <b>not a path</b>, cannot combine."
#~ msgstr ""
#~ "Ít nhất một của những đối tượng này <b>không phải là đường nét</b> nên "
#~ "không thể kết hợp."
#~ msgid ""
#~ "You cannot combine objects from <b>different groups</b> or <b>layers</b>."
#~ msgstr ""
#~ "Không cho phép bạn kết hợp các đối tượng từ <b>nhóm</b> hay <b>lớp</b> "
#~ "khác nhau."
#~ msgid "Nothing in the clipboard."
#~ msgstr "Không có gì trên bảng nháp."
#~ msgid "Nothing on the style clipboard."
#~ msgstr "Không có gì trên bảng nháp kiểu dáng."
#~ msgid "Clipboard does not contain a live path effect."
#~ msgstr "Bảng nháp không chứa một hiệu ứng đường nét động."
#, fuzzy
#~ msgid "<b>Snapping to special nodes</b>"
#~ msgstr "<b>Đính giao của</b>"
#~ msgid "Dialogs stay on top (experimental!)"
#~ msgstr "Hộp thoại còn lại bên trên (thực nghiệm !)"
#~ msgid ""
#~ "Whether dialogs should stay on top of document windows. Read the "
#~ "ReleaseNotes on this issue! (Rightclick the taskbar button and press "
#~ "'Restore' to bring back a minimized document window)"
#~ msgstr ""
#~ "Có nên hiển thị hộp thoại đằng trước các cửa sổ tài liệu, hay không. Quan "
#~ "trọng là bạn đọc Ghi chú Phát hành về vấn đề này. (Nhấn-phải vào cái nút "
#~ "thanh tác vụ rồi bấm nút « Phục hồi » để phục hồi cửa sổ tài liệu bị thu "
#~ "nhỏ)"
#~ msgid "Make the commands toolbar icons smaller"
#~ msgstr "Giảm kích cỡ biểu tượng trên thanh công cụ lệnh"
#~ msgid ""
#~ "Make the commands toolbar use the 'secondary' toolbar size (requires "
#~ "restart)"
#~ msgstr ""
#~ "Khiến thanh công cụ lệnh dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy "
#~ "lại)"
#~ msgid "_Apply"
#~ msgstr "Á_p dụng"
#~ msgid "Apply chosen effect to selection"
#~ msgstr "Áp dụng cho vùng chọn hiệu ứng đã chọn"
#, fuzzy
#~ msgid "Tall"
#~ msgstr "Bảng"
#, fuzzy
#~ msgid "Square"
#~ msgstr "Đầu vuông"
#, fuzzy
#~ msgid "Wide"
#~ msgstr "Ẩ_n"
#~ msgid "Delete Segment"
#~ msgstr "Xoá đoạn"
#~ msgid "Node Break"
#~ msgstr "Nút ngắt"
#~ msgid "Reset all parameters to defaults"
#~ msgstr "Đặt mọi tham số về mặc định"
#~ msgid "Interpolate style (experimental)"
#~ msgstr "Nội suy kiểu dáng (thực nghiệm)"
#~ msgid "Developer Examples"
#~ msgstr "Thí dụ về nhà phát triển"
#~ msgid "RadioButton example"
#~ msgstr "Thí dụ về nút chọn"
#~ msgid "Select option: "
#~ msgstr "Bật tùy chọn: "
#~ msgid "Select second option: "
#~ msgstr "Bật tùy chọn thứ hai: "
#~ msgid "Random Point"
#~ msgstr "Điểm ngẫu nhiên"
#~ msgid "Random Position"
#~ msgstr "Vị trí ngẫu nhiên"
#~ msgid "medium"
#~ msgstr "vừa"
#~ msgid "X Channel"
#~ msgstr "Kênh X"
#~ msgid "Y Channel"
#~ msgstr "Kênh Y"
#~ msgid "Stitch Tiles"
#~ msgstr "Khâu các đá lát"
#, fuzzy
#~ msgid "Preferred resolution (dpi) of bitmaps"
#~ msgstr "Độ phân giải đã thích (điểm trên mỗi insơ) của ảnh bitmap"
#, fuzzy
#~ msgid "%s selected out of %d gradient handles on %d selected object"
#~ msgid_plural "%s selected out of %d gradient handles on %d selected objects"
#~ msgstr[0] ""
#~ "%s được chọn trên %d chốt kéo của chuyển sắc trên %d đối tượng đã chọn"
#~ msgid "Search Tag"
#~ msgstr "Thẻ tìm kiếm"
#~ msgid "PLACEHOLDER, DO NOT TRANSLATE"
#~ msgstr "PLACEHOLDER, DO NOT TRANSLATE"
#~ msgid "Measure unit:"
#~ msgstr "Đơn vị đo :"
#~ msgid "Degrees:"
#~ msgstr "Độ :"